Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8317

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 61 mm; E = 8 mm; F = 8 mm; G = 8 mm; H = 164 mm

Mã GTIN: 5050026347493

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 61 mm
E 8 mm
F 8 mm
G 8 mm
H 164 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6
Lọc nhiên liệu BGU, BSE, BSF, CCSA, CMXA - 75 102 05/03 → 03/13
3.2 V6 quattro
Lọc nhiên liệu BDB, BMJ, BUB - 184 250 09/03 → 05/09
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BGU, BSE, BSF, CCSA, CMXA
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 05/03 → 03/13
Kiểu mẫu 3.2 V6 quattro
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BDB, BMJ, BUB
ccm -
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/03 → 05/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.2 V6 Lọc nhiên liệu BUB 3189 184 250 09/06 → 06/10
Kiểu mẫu 3.2 V6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BUB
ccm 3189
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/06 → 06/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 Quattro (V6 3.2L FI) Lọc nhiên liệu CBRA 3189 184 250
TT Quattro (V6 3.2L FI) Lọc nhiên liệu CBRA 3189 184 250
Kiểu mẫu A3 Quattro (V6 3.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBRA
ccm 3189
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (V6 3.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBRA
ccm 3189
kW 184
HP 250
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 Quattro (V6 3.2L F.I. 24V) Lọc nhiên liệu CBRA 3189 - -
TT (V6 3.2L FI) Lọc nhiên liệu 3189 184 250
Kiểu mẫu A3 Quattro (V6 3.2L F.I. 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBRA
ccm 3189
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT (V6 3.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3189
kW 184
HP 250
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V (5P1, 5P5, 5P8) Lọc nhiên liệu BXW, CGGB 1390 63 86 05/06 →
1.6 (5P1, 5P5, 5P8)
Lọc nhiên liệu BGU, BSE, BSF, CCSA, CHGA,CMXA 1596 75 102 04/04 →
1.6 Multifuel (5P1, 5P5, 5P8)
Lọc nhiên liệu CMXA 1596 75 102 11/10 → 05/11
Kiểu mẫu 1.4 16V (5P1, 5P5, 5P8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXW, CGGB
ccm 1390
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu 1.6 (5P1, 5P5, 5P8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BGU, BSE, BSF, CCSA, CHGA,CMXA
ccm 1596
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 1.6 Multifuel (5P1, 5P5, 5P8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CMXA
ccm 1596
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 11/10 → 05/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 12V (6L2) Lọc nhiên liệu BXV 1198 51 70 06/06 → 11/09
1.4 16V (6L2) Lọc nhiên liệu BXW 1390 63 86 06/06 → 11/09
1.6 16V (6L2) Lọc nhiên liệu BTS - 77 105 09/06 → 11/09
Kiểu mẫu 1.2 12V (6L2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXV
ccm 1198
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/06 → 11/09
Kiểu mẫu 1.4 16V (6L2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXW
ccm 1390
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/06 → 11/09
Kiểu mẫu 1.6 16V (6L2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BTS
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/06 → 11/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 12V (6L1)
Lọc nhiên liệu AZQ, BME 1198 47 64 02/02 → 12/09
1.2 12V (6L1)
Lọc nhiên liệu BXV 1198 51 70 06/06 → 12/09
1.2 6V (6L1)
Lọc nhiên liệu BBM 1198 44 60 06/07 → 12/09
1.4 16V (6L1)
Lọc nhiên liệu AUB, BBZ 1390 74 100 02/02 → 12/09
1.4 16V (6L1)
Lọc nhiên liệu BXW 1390 63 86 06/06 → 12/09
1.4 16V (6L1)
Lọc nhiên liệu BBY, BKY 1390 55 75 02/02 → 12/09
1.6 16V (6L1)
Lọc nhiên liệu BAH 1595 74 100 02/03 → 12/09
1.6 16V (6L1)
Lọc nhiên liệu BTS 1595 77 105 09/06 → 12/09
1.8 T 20V FR (6L1)
Lọc nhiên liệu BJX, BKV 1781 110 150 02/04 → 12/09
1.8 T Cupra (6L1)
Lọc nhiên liệu BBU, BLZ 1781 132 180 05/04 → 12/09
2.0 (6L1)
Lọc nhiên liệu AZL, BBX 1984 85 115 04/02 → 12/09
Kiểu mẫu 1.2 12V (6L1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AZQ, BME
ccm 1198
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 02/02 → 12/09
Kiểu mẫu 1.2 12V (6L1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXV
ccm 1198
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/06 → 12/09
Kiểu mẫu 1.2 6V (6L1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BBM
ccm 1198
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 06/07 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 16V (6L1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AUB, BBZ
ccm 1390
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 02/02 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 16V (6L1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXW
ccm 1390
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/06 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 16V (6L1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BBY, BKY
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/02 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 16V (6L1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BAH
ccm 1595
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 02/03 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 16V (6L1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BTS
ccm 1595
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/06 → 12/09
Kiểu mẫu 1.8 T 20V FR (6L1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BJX, BKV
ccm 1781
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/04 → 12/09
Kiểu mẫu 1.8 T Cupra (6L1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BBU, BLZ
ccm 1781
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 05/04 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0 (6L1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AZL, BBX
ccm 1984
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 04/02 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 (6P) Lọc nhiên liệu CHYB 999 55 75 05/15 → 06/17
1.2 (6J) Lọc nhiên liệu BZG, CGPA 1198 51 70 05/08 → 05/15
1.2 (6J) Lọc nhiên liệu CGPB, CHFA 1198 44 60 08/09 → 05/15
1.2 LPG (6J) Lọc nhiên liệu BZG 1198 51 70 05/08 → 05/11
1.4 16V (6J) Lọc nhiên liệu BXW, CGGB 1390 63 86 05/08 → 05/15
1.4 LPG (6J) Lọc nhiên liệu BXW 1390 63 86 05/08 → 05/11
1.6 16V (6J) Lọc nhiên liệu BTS 1598 77 105 05/08 → 05/15
1.6 LPG (6J) Lọc nhiên liệu CNKA 1598 60 82 05/11 → 05/15
1.6 MPI (6P) Lọc nhiên liệu CWVA 1598 81 110 05/15 →
1.6 MPI (6P) Lọc nhiên liệu CWVB 1598 66 90 05/15 →
1.6 Style (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/14
2.0 (6J) Lọc nhiên liệu CEKA 1984 85 115 09/08 →
2.0 FR (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/13 → 12/14
2.0 ReferenceStyle/Sport/Styl (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/14
2.0L L4 Lọc nhiên liệu - - - 01/15 → 12/15
Kiểu mẫu 1.0 (6P)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHYB
ccm 999
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/15 → 06/17
Kiểu mẫu 1.2 (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BZG, CGPA
ccm 1198
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 05/08 → 05/15
Kiểu mẫu 1.2 (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGPB, CHFA
ccm 1198
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 08/09 → 05/15
Kiểu mẫu 1.2 LPG (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BZG
ccm 1198
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 05/08 → 05/11
Kiểu mẫu 1.4 16V (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXW, CGGB
ccm 1390
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 05/08 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 LPG (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXW
ccm 1390
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 05/08 → 05/11
Kiểu mẫu 1.6 16V (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BTS
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 05/08 → 05/15
Kiểu mẫu 1.6 LPG (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNKA
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/11 → 05/15
Kiểu mẫu 1.6 MPI (6P)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI (6P)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.6 Style (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CEKA
ccm 1984
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 2.0 FR (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 ReferenceStyle/Sport/Styl (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0L L4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (1P1) Lọc nhiên liệu BXW, CGGB 1390 63 86 06/06 → 12/12
1.4 Reference (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/08 → 12/13
1.6 (1P1)
Lọc nhiên liệu BSE, BSF, CCSA, CHGA/LPG, CMXA - 75 102 08/05 → 08/13
Kiểu mẫu 1.4 (1P1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXW, CGGB
ccm 1390
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/06 → 12/12
Kiểu mẫu 1.4 Reference (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6 (1P1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BSE, BSF, CCSA, CHGA/LPG, CMXA
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 08/05 → 08/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (5P2)
Lọc nhiên liệu BGU, BSE, BSF, CCSA - 75 102 11/04 → 05/09
Kiểu mẫu 1.6 (5P2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BGU, BSE, BSF, CCSA
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 11/04 → 05/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (KG3) Lọc nhiên liệu CGPC 1198 55 75 10/12 → 06/15
1.6 MPI (KG3) Lọc nhiên liệu CFNA 1595 77 105 10/12 → 06/15
Kiểu mẫu 1.2 (KG3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGPC
ccm 1198
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/12 → 06/15
Kiểu mẫu 1.6 MPI (KG3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFNA
ccm 1595
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/12 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2
Lọc nhiên liệu AWY, BMD - 40 54 08/02 → 04/08
1.2 12V
Lọc nhiên liệu AZQ, BME 1198 47 65 01/03 → 04/08
1.4 16V
Lọc nhiên liệu AUB, BBZ - 74 100 09/99 → 04/08
1.4 16V
Lọc nhiên liệu AUA, BBY, BKY - 55 75 09/99 → 04/08
1.4 16V
Lọc nhiên liệu BUD - 59 80 06/06 → 04/08
2.0
Lọc nhiên liệu AQY, AZL 1984 85 115 09/99 → 04/08
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AWY, BMD
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 08/02 → 04/08
Kiểu mẫu 1.2 12V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AZQ, BME
ccm 1198
kW 47
HP 65
Năm sản xuất 01/03 → 04/08
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AUB, BBZ
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/99 → 04/08
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AUA, BBY, BKY
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/99 → 04/08
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BUD
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/06 → 04/08
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AQY, AZL
ccm 1984
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/99 → 04/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (MPI) Lọc nhiên liệu 1198 55 75 04/07 →
1.2 12V (5J6/5J9) Lọc nhiên liệu BBM, CHFA, CGPB 1198 44 60 02/07 → 12/14
1.2 12V (5J6/5J9) Lọc nhiên liệu BZG, CEVA, CGPA, CHTA 1198 51 70 02/07 → 12/14
1.2 LGP (5J6/5J9) Lọc nhiên liệu CGPA 1198 51 70 10/07 → 11/14
1.2 LPG (5J6/5J9) Lọc nhiên liệu CHFA 1198 44 60 03/09 → 11/11
1.4 16V (5J6/5J9) Lọc nhiên liệu BXW, CGGB 1390 63 86 02/07 → 12/14
1.4 LPG (5J6/5J9) Lọc nhiên liệu BXW, CGGB 1390 63 86 10/07 → 11/14
1.6 16V (5J6/5J9) Lọc nhiên liệu BTS, CFNA 1595 77 105 02/07 → 12/14
Kiểu mẫu 1.2 (MPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1198
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/07 →
Kiểu mẫu 1.2 12V (5J6/5J9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BBM, CHFA, CGPB
ccm 1198
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/07 → 12/14
Kiểu mẫu 1.2 12V (5J6/5J9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BZG, CEVA, CGPA, CHTA
ccm 1198
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 02/07 → 12/14
Kiểu mẫu 1.2 LGP (5J6/5J9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGPA
ccm 1198
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 10/07 → 11/14
Kiểu mẫu 1.2 LPG (5J6/5J9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHFA
ccm 1198
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/09 → 11/11
Kiểu mẫu 1.4 16V (5J6/5J9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXW, CGGB
ccm 1390
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 02/07 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4 LPG (5J6/5J9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXW, CGGB
ccm 1390
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/07 → 11/14
Kiểu mẫu 1.6 16V (5J6/5J9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BTS, CFNA
ccm 1595
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/07 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 MPI (NJ3, NJ5) Lọc nhiên liệu CHYB 999 55 75 09/14 →
1.0 MPI (NJ3, NJ5) Lọc nhiên liệu CHYA 999 44 60 09/14 →
1.6 MPI (NJ3, NJ5) Lọc nhiên liệu CWVA 1598 81 110 09/14 →
Kiểu mẫu 1.0 MPI (NJ3, NJ5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHYB
ccm 999
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.0 MPI (NJ3, NJ5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHYA
ccm 999
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI (NJ3, NJ5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (1Z3, 1Z5) Lọc nhiên liệu BUD, CGGA 1390 59 80 06/06 → 06/13
1.4 (1Z3, 1Z5)
Lọc nhiên liệu BCA 1390 55 75 05/04 → 06/06
1.6 (1Z3, 1Z5)
Lọc nhiên liệu BGU, BSE, BSF, CCSA, CHGA,CMXA 1595 75 102 05/04 → 06/13
Kiểu mẫu 1.4 (1Z3, 1Z5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BUD, CGGA
ccm 1390
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/06 → 06/13
Kiểu mẫu 1.4 (1Z3, 1Z5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BCA
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/04 → 06/06
Kiểu mẫu 1.6 (1Z3, 1Z5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BGU, BSE, BSF, CCSA, CHGA,CMXA
ccm 1595
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 05/04 → 06/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 12V (5J) Lọc nhiên liệu BZG, CGPA 1198 51 70 06/07 → 05/15
1.4 16V (5J) Lọc nhiên liệu BXW 1390 63 86 06/07 → 05/15
Kiểu mẫu 1.2 12V (5J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BZG, CGPA
ccm 1198
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/07 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 16V (5J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXW
ccm 1390
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/07 → 05/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (NA2) Lọc nhiên liệu CLSA 1598 77 105 11/11 →
Kiểu mẫu 1.6 (NA2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CLSA
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 LPG (NH3) Lọc nhiên liệu CGPC 1198 55 75 07/12 → 06/15
1.2 MPI (NH3) Lọc nhiên liệu CGPC 1198 55 75 10/12 → 06/15
1.6 (NH3, NH1)
Lọc nhiên liệu CWVA 1598 81 110 05/15 → 12/19
1.6 (NH3, NH1)
Lọc nhiên liệu CWVB 1598 66 90 05/15 → 12/19
1.6 MPI (NH3) Lọc nhiên liệu CFNA 1595 77 105 10/12 → 06/15
Kiểu mẫu 1.2 LPG (NH3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGPC
ccm 1198
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/12 → 06/15
Kiểu mẫu 1.2 MPI (NH3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGPC
ccm 1198
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/12 → 06/15
Kiểu mẫu 1.6 (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 → 12/19
Kiểu mẫu 1.6 (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/15 → 12/19
Kiểu mẫu 1.6 MPI (NH3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFNA
ccm 1595
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/12 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 12V (5J) Lọc nhiên liệu BME 1198 47 64 06/06 → 04/10
1.2 12V (5J) Lọc nhiên liệu BZG, CGPA 1198 51 69 02/07 → 05/15
1.2 LPG Lọc nhiên liệu CGPA 1198 51 69 03/09 → 05/15
1.4 16V (5J) Lọc nhiên liệu BXW, CGGB 1390 63 86 06/06 → 05/15
1.4 LPG (5J) Lọc nhiên liệu BXW, CGGB 1390 63 86 03/10 → 05/15
1.6 16V (5J) Lọc nhiên liệu BTS, CFNA 1595 77 105 06/06 → 05/15
1.6 LPG (5J) Lọc nhiên liệu BTS 1595 77 105 06/06 → 07/10
Kiểu mẫu 1.2 12V (5J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BME
ccm 1198
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 06/06 → 04/10
Kiểu mẫu 1.2 12V (5J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BZG, CGPA
ccm 1198
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 02/07 → 05/15
Kiểu mẫu 1.2 LPG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGPA
ccm 1198
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 03/09 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 16V (5J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXW, CGGB
ccm 1390
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/06 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 LPG (5J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BXW, CGGB
ccm 1390
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/10 → 05/15
Kiểu mẫu 1.6 16V (5J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BTS, CFNA
ccm 1595
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/06 → 05/15
Kiểu mẫu 1.6 LPG (5J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BTS
ccm 1595
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/06 → 07/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 MPI (5L) Lọc nhiên liệu CWVA 1596 81 110 11/13 → 12/17
Kiểu mẫu 1.6 MPI (5L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVA
ccm 1596
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/13 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu BMH 1598 77 105 06/06 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BMH
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/06 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu CDE 1598 77 105 12/07 → 07/09
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDE
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 12/07 → 07/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (630) Lọc nhiên liệu CJLA 1198 55 75 05/16 →
Kiểu mẫu 1.2 (630)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJLA
ccm 1198
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 V5 (5C) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA, CCCA 2480 125 170 10/11 → 07/19
Kiểu mẫu 2.5 V5 (5C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA, CCCA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/11 → 07/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Exclusive (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/11
2.0 GLI (L4) Lọc nhiên liệu 2000 147 200 01/06 →
2.5 Active (L5) Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/11
2.5 Prestige (L5) Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/11
2.5 Sport (L5) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 12/12
2.5 Sportwagen (L5) Lọc nhiên liệu - - - 01/09 → 12/14
2.5 Style (L5) Lọc nhiên liệu 2500 110 150 01/05 →
2.5 Turbo (L5) Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0 Exclusive (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0 GLI (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2000
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2.5 Active (L5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 2.5 Prestige (L5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 2.5 Sport (L5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 2.5 Sportwagen (L5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5 Style (L5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2500
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 2.5 Turbo (L5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (2KA, 2KB, 2KH, 2KJ)
Lọc nhiên liệu BCA 1390 55 75 02/04 → 12/10
1.4 16V (2KA, 2KB, 2KH, 2KJ) Lọc nhiên liệu BUD 1390 59 80 06/06 → 12/10
1.6 (2C) Lọc nhiên liệu BSF, CHGA (Bifuel/LPG) 1598 75 102 10/10 → 06/15
1.6 (2KA, 2KB, 2KH, 2KJ)
Lọc nhiên liệu BGU, BSE, BSF 1598 75 102 02/04 → 12/10
2.0 EcoFuel (2KA, 2KB, 2KH, 2KJ, 2C) Lọc nhiên liệu BSX 1984 80 109 04/06 → 06/15
Kiểu mẫu 1.4 (2KA, 2KB, 2KH, 2KJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BCA
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/04 → 12/10
Kiểu mẫu 1.4 16V (2KA, 2KB, 2KH, 2KJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BUD
ccm 1390
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/06 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 (2C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BSF, CHGA (Bifuel/LPG)
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/10 → 06/15
Kiểu mẫu 1.6 (2KA, 2KB, 2KH, 2KJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BGU, BSE, BSF
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 02/04 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 EcoFuel (2KA, 2KB, 2KH, 2KJ, 2C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BSX
ccm 1984
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/06 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI
Lọc nhiên liệu CHZG 999 75 102 11/15 →
1.2 TSI Lọc nhiên liệu CYVC 1197 62 84 06/15 →
1.4 TGI CNG
Lọc nhiên liệu CPWA 1395 81 110 06/15 →
1.4 TSI
Lọc nhiên liệu CZCB 1395 92 125 06/15 →
1.4 TSI
Lọc nhiên liệu DJKD 1395 96 131 07/18 →
1.6 SRE
Lọc nhiên liệu CWVA 1598 81 110 11/15 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHZG
ccm 999
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CYVC
ccm 1197
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TGI CNG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPWA
ccm 1395
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZCB
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DJKD
ccm 1395
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 1.6 SRE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI (1F7, 1F8) Lọc nhiên liệu BPY,BWA,CAWB,CBFA,CCTA,CCZA 1984 147 200 05/06 → 08/15
3.2 V6 (1F7) Lọc nhiên liệu BUB, CBRA 3189 184 250 06/06 → 06/09
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (1F7, 1F8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BPY,BWA,CAWB,CBFA,CCTA,CCZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/06 → 08/15
Kiểu mẫu 3.2 V6 (1F7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BUB, CBRA
ccm 3189
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/06 → 06/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521) Lọc nhiên liệu BUD, CGGA 1390 59 80 06/06 → 09/09
1.4 16V (1K1, 1K5, 5M1)
Lọc nhiên liệu BCA 1390 55 75 10/03 → 06/06
1.6 16V (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Lọc nhiên liệu BGU, BSE, BSF, CCSA 1595 75 102 12/03 → 09/09
1.6 BiFuel (5M1, 521) Lọc nhiên liệu CHGA 1595 75 102 05/09 → 12/13
3.2 R32 (1K1) Lọc nhiên liệu BUB, CBRA 3189 184 250 11/05 → 09/09
Kiểu mẫu 1.4 16V (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BUD, CGGA
ccm 1390
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/06 → 09/09
Kiểu mẫu 1.4 16V (1K1, 1K5, 5M1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BCA
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/03 → 06/06
Kiểu mẫu 1.6 16V (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BGU, BSE, BSF, CCSA
ccm 1595
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 12/03 → 09/09
Kiểu mẫu 1.6 BiFuel (5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHGA
ccm 1595
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 05/09 → 12/13
Kiểu mẫu 3.2 R32 (1K1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BUB, CBRA
ccm 3189
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 11/05 → 09/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (5K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521) Lọc nhiên liệu CGGA 1390 59 80 10/08 → 07/13
1.6 (5K1, 1K5, AJ5) Lọc nhiên liệu BSE, BSF, CCSA, CMXA 1595 75 102 10/08 → 12/13
1.6 BiFuel (5K1) Lọc nhiên liệu BSF, CHGA 1595 75 102 03/09 → 11/12
1.6 MultiFuel (5K1) Lọc nhiên liệu CCSA, CMXA 1595 75 102 10/08 → 07/13
2.5 V5 (5K1) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA 2480 125 170 07/09 → 07/14
Kiểu mẫu 1.4 (5K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGGA
ccm 1390
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/08 → 07/13
Kiểu mẫu 1.6 (5K1, 1K5, AJ5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BSE, BSF, CCSA, CMXA
ccm 1595
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/08 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6 BiFuel (5K1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BSF, CHGA
ccm 1595
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/09 → 11/12
Kiểu mẫu 1.6 MultiFuel (5K1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCSA, CMXA
ccm 1595
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/08 → 07/13
Kiểu mẫu 2.5 V5 (5K1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/09 → 07/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (1K2)
Lọc nhiên liệu BSE, BSF, CCSA, CMXA 1595 75 102 07/05 → 10/10
2.5 V5 (1K2) Lọc nhiên liệu BGP, BPR, BPS, BTK 2480 110 150 10/05 → 10/10
2.5 V5 (1K2) Lọc nhiên liệu CCCA, CBTA 2480 125 170 07/07 → 10/10
Kiểu mẫu 1.6 16V (1K2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BSE, BSF, CCSA, CMXA
ccm 1595
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 07/05 → 10/10
Kiểu mẫu 2.5 V5 (1K2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BGP, BPR, BPS, BTK
ccm 2480
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/05 → 10/10
Kiểu mẫu 2.5 V5 (1K2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCCA, CBTA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/07 → 10/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (162) Lọc nhiên liệu CLRA, CFNA 1595 77 105 01/12 →
1.6 (162) Lọc nhiên liệu CFNB 1598 63 86 03/13 →
1.6 Lọc nhiên liệu CWVA 1598 81 110 09/15 →
1.6 MPi Lọc nhiên liệu CWVB 1598 66 90 09/15 → 04/18
2.0 (162) Lọc nhiên liệu CBPA, CKJA 1984 85 116 01/11 → 12/17
2.5 V5 (162) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA, CCCA 2480 125 170 04/10 →
Kiểu mẫu 1.6 (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CLRA, CFNA
ccm 1595
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 1.6 (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFNB
ccm 1598
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/13 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 1.6 MPi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/15 → 04/18
Kiểu mẫu 2.0 (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBPA, CKJA
ccm 1984
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 2.5 V5 (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA, CCCA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Diesel (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 2.0 Diesel (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 Diesel (L5) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/13
Jetta (nuevo) (2.5) Lọc nhiên liệu 5 - - 01/10 →
Kiểu mẫu 2.5 Diesel (L5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu Jetta (nuevo) (2.5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 5
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V
Lọc nhiên liệu BCA 1390 55 75 09/01 → 09/10
1.6
Lọc nhiên liệu AWH 1595 74 100 10/99 → 09/00
1.6
Lọc nhiên liệu AYD, BFS 1595 75 102 09/00 → 09/10
1.8 T
Lọc nhiên liệu AWP 1781 132 180 06/01 → 06/04
1.8 T
Lọc nhiên liệu APH, AVC, AWU, AWV 1781 110 150 06/98 → 09/10
2.0
Lọc nhiên liệu BEV, CBPA 1984 85 115 07/07 → 10/10
2.0
Lọc nhiên liệu AEG,PK,QY,ZG,ZJ,BER 1984 85 115 06/98 → 09/10
2.3 V5
Lọc nhiên liệu AGZ 2324 110 150 01/99 → 12/00
2.3 V5 24V
Lọc nhiên liệu AQN 2324 125 170 10/00 → 09/05
2.5 V5
Lọc nhiên liệu BPR, BPS 2480 110 150 08/05 → 09/10
3.2 RSI
Lọc nhiên liệu AXJ 3189 165 225 05/00 → 07/01
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BCA
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/01 → 09/10
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AWH
ccm 1595
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/99 → 09/00
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AYD, BFS
ccm 1595
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/00 → 09/10
Kiểu mẫu 1.8 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AWP
ccm 1781
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/01 → 06/04
Kiểu mẫu 1.8 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ APH, AVC, AWU, AWV
ccm 1781
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/98 → 09/10
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BEV, CBPA
ccm 1984
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 07/07 → 10/10
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEG,PK,QY,ZG,ZJ,BER
ccm 1984
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/98 → 09/10
Kiểu mẫu 2.3 V5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGZ
ccm 2324
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/99 → 12/00
Kiểu mẫu 2.3 V5 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AQN
ccm 2324
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/00 → 09/05
Kiểu mẫu 2.5 V5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BPR, BPS
ccm 2480
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/05 → 09/10
Kiểu mẫu 3.2 RSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AXJ
ccm 3189
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 05/00 → 07/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 Comfortline (L5) Lọc nhiên liệu 2480 125 170 01/11 →
2.5 Sportline (L5) Lọc nhiên liệu - - - 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5 Comfortline (L5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 2.5 Sportline (L5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2
Lọc nhiên liệu AWY, BMD 1198 40 55 01/02 → 05/07
1.2
Lọc nhiên liệu BBM 1198 44 60 06/07 → 11/09
1.2 12V
Lọc nhiên liệu BZG 1198 51 70 06/07 → 11/09
1.2 12V
Lọc nhiên liệu AZQ, BME 1198 47 65 11/01 → 07/07
1.4 16V
Lọc nhiên liệu AUB, BBZ 1390 74 100 01/02 → 05/08
1.4 16V
Lọc nhiên liệu AHW, AUA, BBY, BKY 1390 55 75 11/01 → 05/08
1.4 16V
Lọc nhiên liệu BUD 1390 59 80 06/06 → 11/09
1.6
Lọc nhiên liệu BAH, BPA - 74 100 09/02 → 07/08
1.6 16V
Lọc nhiên liệu BTS - 77 105 06/06 → 11/09
1.8 20V GTI Turbo
Lọc nhiên liệu BJX 1781 110 150 01/06 →
1.8 GTI (Cup Edition)
Lọc nhiên liệu BBU - 132 180 06/06 → 11/09
1.8 GTI
Lọc nhiên liệu BJX - 110 150 09/05 → 11/09
2.0
Lọc nhiên liệu BBX 1984 85 115 09/02 → 01/12
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AWY, BMD
ccm 1198
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/02 → 05/07
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BBM
ccm 1198
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 06/07 → 11/09
Kiểu mẫu 1.2 12V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BZG
ccm 1198
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/07 → 11/09
Kiểu mẫu 1.2 12V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AZQ, BME
ccm 1198
kW 47
HP 65
Năm sản xuất 11/01 → 07/07
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AUB, BBZ
ccm 1390
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/02 → 05/08
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AHW, AUA, BBY, BKY
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/01 → 05/08
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BUD
ccm 1390
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/06 → 11/09
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BAH, BPA
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/02 → 07/08
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BTS
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/06 → 11/09
Kiểu mẫu 1.8 20V GTI Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BJX
ccm 1781
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 1.8 GTI (Cup Edition)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BBU
ccm -
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/06 → 11/09
Kiểu mẫu 1.8 GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BJX
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/05 → 11/09
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BBX
ccm 1984
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/02 → 01/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 (6C) Lọc nhiên liệu CHYB 999 55 75 02/14 →
1.0 (6C) Lọc nhiên liệu CHYA 999 44 60 02/14 →
1.2 (6R) Lọc nhiên liệu CGPA 1198 51 70 06/09 → 05/14
1.2 (6R) Lọc nhiên liệu CGPB, CHFA 1198 44 60 06/09 → 05/14
1.4 (602, 604, 612, 614) Lọc nhiên liệu CLPA 1390 63 85 12/10 →
1.4 16V (6R) Lọc nhiên liệu CGGB 1390 63 85 06/09 → 05/14
1.4 BiFuel (6R) Lọc nhiên liệu CGGB 1390 60 82 04/10 → 01/11
1.6 (6R, 6C) Lọc nhiên liệu CWVB 1598 66 90 06/14 →
1.6 Lọc nhiên liệu CFNB 1598 63 86 05/10 →
1.6 (6C) Lọc nhiên liệu CWVA 1598 81 110 07/14 →
1.6 (602) Lọc nhiên liệu CDEA 1595 77 105 07/11 →
1.6 BiFuel (6R) Lọc nhiên liệu CNKA 1598 60 82 01/11 → 05/14
Kiểu mẫu 1.0 (6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHYB
ccm 999
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.0 (6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHYA
ccm 999
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.2 (6R)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGPA
ccm 1198
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/09 → 05/14
Kiểu mẫu 1.2 (6R)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGPB, CHFA
ccm 1198
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 06/09 → 05/14
Kiểu mẫu 1.4 (602, 604, 612, 614)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CLPA
ccm 1390
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu 1.4 16V (6R)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGGB
ccm 1390
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 06/09 → 05/14
Kiểu mẫu 1.4 BiFuel (6R)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGGB
ccm 1390
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/10 → 01/11
Kiểu mẫu 1.6 (6R, 6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFNB
ccm 1598
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 05/10 →
Kiểu mẫu 1.6 (6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 1.6 (602)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDEA
ccm 1595
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 1.6 BiFuel (6R)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNKA
ccm 1598
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/11 → 05/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (61 / Kaluga) Lọc nhiên liệu CFNB 1595 63 86 11/10 → 12/15
1.6 (61 / Kaluga) Lọc nhiên liệu CWVA 1598 81 110 11/15 →
1.6 (61 / Kaluga) Lọc nhiên liệu CLSA 1598 77 105 01/16 →
1.6 (61 / Kaluga) Lọc nhiên liệu CFNA 1595 77 105 06/10 → 12/15
1.6 (61 / Kaluga) Lọc nhiên liệu CWVB 1598 66 90 11/15 →
1.6 MPI Lọc nhiên liệu CLSA 1598 77 105 10/15 →
Kiểu mẫu 1.6 (61 / Kaluga)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFNB
ccm 1595
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/10 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 (61 / Kaluga)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 1.6 (61 / Kaluga)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CLSA
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 1.6 (61 / Kaluga)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFNA
ccm 1595
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/10 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 (61 / Kaluga)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CLSA
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Comfortline (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 Comfortline (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (1T1, 1T2)
Lọc nhiên liệu BGU, BSE, BSF - 75 102 08/03 → 05/10
2.0 EcoFuel (1T1, 1T2) Lọc nhiên liệu BSX - 80 109 03/06 → 05/09
Kiểu mẫu 1.6 16V (1T1, 1T2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BGU, BSE, BSF
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 08/03 → 05/10
Kiểu mẫu 2.0 EcoFuel (1T1, 1T2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BSX
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/06 → 05/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSi
Lọc nhiên liệu CZDA 1395 110 150 09/16 →
2.0 Lọc nhiên liệu AGG, ABA, AKR, 2E 1984 85 115 11/91 → 10/98
2.5 V5 / Variant Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA, CCCA 2480 125 170 07/08 → 03/11
Kiểu mẫu 1.4 TSi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGG, ABA, AKR, 2E
ccm 1984
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/91 → 10/98
Kiểu mẫu 2.5 V5 / Variant
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA, CCCA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/08 → 03/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (602) Lọc nhiên liệu CDEA 1595 77 105 07/10 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6 (602)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDEA
ccm 1595
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/10 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPPA, CPLA 1984 - -
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPPA, CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPPA 1984 155 211
Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPLA 1984 - -
Jetta Hybrid (4 cyl. 1.4L F.I. Turbo 16V Electric/Gas) Lọc nhiên liệu CNLA 1395 - -
Touareg Hybrid (V6 3.0L F.I. SC Electric/Gas) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta Hybrid (4 cyl. 1.4L F.I. Turbo 16V Electric/Gas)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNLA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Touareg Hybrid (V6 3.0L F.I. SC Electric/Gas)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CULC, CPLA, CPPA 1984 155 210
Jetta (L4 2.0L FI) Lọc nhiên liệu CBPA 1984 86 115
Jetta (MX) (5 cyl. 2.5L D.I. 20V) Lọc nhiên liệu EA113 - - -
Jetta Hybrid (L4 1.4L FI SC & Electric Motor) Lọc nhiên liệu CNLA 1395 127 170
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CULC, CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBPA
ccm 1984
kW 86
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (MX) (5 cyl. 2.5L D.I. 20V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EA113
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta Hybrid (L4 1.4L FI SC & Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNLA
ccm 1395
kW 127
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBUA, CBTA 2480 125 170
Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CPLA, CPPA 1984 155 210
GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
Golf (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA 2480 125 170
Jetta (L4 2.0L FI 8V) Lọc nhiên liệu CBPA 1984 86 115
Kiểu mẫu Beetle (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBUA, CBTA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI 8V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBPA
ccm 1984
kW 86
HP 115
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Lọc nhiên liệu CPLA 1984 - -
Beetle (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBUA, CBTA 2480 125 170
Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CCTA, CBFA 1984 155 210
GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
Golf (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA 2480 125 170
Jetta (L4 2.0L FI 8V) Lọc nhiên liệu CBPA 1984 86 115
Jetta (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA 2480 125 170
Passat (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA 2480 125 170
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBUA, CBTA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA, CBFA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI 8V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBPA
ccm 1984
kW 86
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBUA, CBTA 2480 125 170
Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
Golf (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA 2480 125 170
Jetta (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA 2480 125 170
Jetta (L4 2.0L FI)
Lọc nhiên liệu CBPA 1984 - -
Passat (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA 2480 125 170
Kiểu mẫu Beetle (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBUA, CBTA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Golf (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA 2480 125 170
Jetta (L4 2.0L FI)
Lọc nhiên liệu CBPA 1984 - -
Jetta (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA 2480 125 170
Kiểu mẫu Golf (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Golf (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA 2480 125 170
Jetta (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA, CBUA 2480 125 170
Jetta SportWagen (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu 2480 125 170
Kiểu mẫu Golf (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA, CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta SportWagen (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta S (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBUA 2480 - -
Jetta S (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA 2480 125 170
Jetta SE (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBUA 2480 125 170
Jetta SE (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA 2480 - -
Jetta SEL (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBUA 2480 125 170
Jetta SEL (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA 2480 - -
Rabbit (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBUA 2480 125 170
Rabbit (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu CBTA 2480 - -
Kiểu mẫu Jetta S (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBUA
ccm 2480
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta S (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta SE (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta SE (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA
ccm 2480
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta SEL (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta SEL (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA
ccm 2480
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Rabbit (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBUA
ccm 2480
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Rabbit (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBTA
ccm 2480
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Eos (V6 3.2L FI) Lọc nhiên liệu - - -
Jetta (L5 2.5L FI 20V) Lọc nhiên liệu CBUA, CTUA - - -
Rabbit (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu Eos (V6 3.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L5 2.5L FI 20V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBUA, CTUA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Rabbit (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Eos (V6 3.2L FI) Lọc nhiên liệu - 184 250
Jetta (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu - 110 150
Kiểu mẫu Eos (V6 3.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu BGP, BGQ - 110 150
Kiểu mẫu Jetta (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BGP, BGQ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu BGP, BGQ 2480 - -
Kiểu mẫu Jetta (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BGP, BGQ
ccm 2480
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L (152)
Lọc nhiên liệu BWH 1595 74 101 11/08 → 03/16
Kiểu mẫu 1.6L (152)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWH
ccm 1595
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 11/08 → 03/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu BRY,BWH 1595 74 101 03/05 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BRY,BWH
ccm 1595
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 03/05 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu CPDA 1598 81 110 03/15 →
1.6L Lọc nhiên liệu BWH 1595 74 101 02/06 → 01/12
1.6L Lọc nhiên liệu CLR 1598 77 105 03/12 → 03/15
1.8T Lọc nhiên liệu BPL 1781 110 148 04/06 → 04/08
2.0L Lọc nhiên liệu BJZ 1984 85 114 04/06 → 06/09
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPDA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWH
ccm 1595
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/06 → 01/12
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CLR
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 03/12 → 03/15
Kiểu mẫu 1.8T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BPL
ccm 1781
kW 110
HP 148
Năm sản xuất 04/06 → 04/08
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BJZ
ccm 1984
kW 85
HP 114
Năm sản xuất 04/06 → 06/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu CLRA;CDF;CLR 1598 77 105 10/09 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CLRA;CDF;CLR
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/09 → 12/14

  • 6Q0 201 051 J
  • 6Q0 201 051 A
  • 6Q0 201 051 C

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8317

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.