Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8337

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX mang lại sự bảo vệ động cơ tuyệt vời trong điều kiện lái xe bình thường và khắc nghiệt. Bộ lọc nhiên liệu WIX cung cấp phương tiện lọc chất lượng cao, hiệu suất cao phù hợp với ứng dụng và loại nhiên liệu.

  • A = 70 mm; B = 8 mm; C = 5 mm; F = 6 mm; G = 8 mm; H = 318 mm

Mã GTIN: 5050026348261

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 70 mm
B 8 mm
C 5 mm
F 6 mm
G 8 mm
H 318 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
316 ti compact (E46/5) Lọc nhiên liệu N 42/45/46 B 18 1796 85 115 04/01 → 07/04
316i/Ci (E46) Lọc nhiên liệu N 42/45/46 B 19 1895 85 115 02/02 → 09/05
316ti (E46) Lọc nhiên liệu N40B16A 1596 77 105 06/02 → 02/05
318 ti (E46/5) Lọc nhiên liệu N 42 B 20 A 1995 100 136 03/01 → 12/04
318 ti compact (E46/5) Lọc nhiên liệu N 42/46 B 20 1995 105 143 08/01 → 07/04
318i/Ci (E46) Lọc nhiên liệu N 42/46 B 20 1995 105 143 09/01 → 08/05
318i/Ci (E46) Lọc nhiên liệu N 46 B 20 1995 110 150 09/05 → 08/07
320i/Ci (E46)
Lọc nhiên liệu M 54 B 22 2171 125 170 08/00 → 02/05
325 ti compact (E46/5) Lọc nhiên liệu M 52 B 25 2494 141 192 04/01 → 07/04
325i/Ci/Xi (E46) Lọc nhiên liệu M 52/54/56 B 25 2494 141 192 08/00 → 08/07
330 d (Turbodiesel) (E46) Lọc nhiên liệu M 57 D/N 30 2926 135 184 01/99 → 03/03
330i/Ci/Xi (E46) Lọc nhiên liệu M 54 B 30 2979 170 232 06/00 → 08/07
Kiểu mẫu 316 ti compact (E46/5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N 42/45/46 B 18
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 04/01 → 07/04
Kiểu mẫu 316i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N 42/45/46 B 19
ccm 1895
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 02/02 → 09/05
Kiểu mẫu 316ti (E46)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N40B16A
ccm 1596
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/02 → 02/05
Kiểu mẫu 318 ti (E46/5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N 42 B 20 A
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/01 → 12/04
Kiểu mẫu 318 ti compact (E46/5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N 42/46 B 20
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 08/01 → 07/04
Kiểu mẫu 318i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N 42/46 B 20
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 09/01 → 08/05
Kiểu mẫu 318i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N 46 B 20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/05 → 08/07
Kiểu mẫu 320i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 54 B 22
ccm 2171
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/00 → 02/05
Kiểu mẫu 325 ti compact (E46/5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 52 B 25
ccm 2494
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 04/01 → 07/04
Kiểu mẫu 325i/Ci/Xi (E46)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 52/54/56 B 25
ccm 2494
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 08/00 → 08/07
Kiểu mẫu 330 d (Turbodiesel) (E46)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D/N 30
ccm 2926
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 01/99 → 03/03
Kiểu mẫu 330i/Ci/Xi (E46)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 54 B 30
ccm 2979
kW 170
HP 232
Năm sản xuất 06/00 → 08/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
525i (E39) Lọc nhiên liệu M 54 B 25 2494 141 192 08/00 → 07/04
Kiểu mẫu 525i (E39)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 54 B 25
ccm 2494
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 08/00 → 07/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 (E36/7) Lọc nhiên liệu M 52 B 22 2171 125 170 09/00 → 01/03
3.0 (E36/7) Lọc nhiên liệu M 54 B 30 2979 170 232 06/00 → 06/03
Kiểu mẫu 2.2 (E36/7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 52 B 22
ccm 2171
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 01/03
Kiểu mẫu 3.0 (E36/7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 54 B 30
ccm 2979
kW 170
HP 232
Năm sản xuất 06/00 → 06/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
325i (L6 2.5L)
Lọc nhiên liệu 2500 - -
330Ci (L6 3.0L) Lọc nhiên liệu 3000 - -
330Ci Convertible (L6 3.0L) Lọc nhiên liệu 3000 - -
330Xi (L6 3.0L) Lọc nhiên liệu 3000 - -
330i (L6 3.0L) Lọc nhiên liệu 3000 - -
Kiểu mẫu 325i (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Ci (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Ci Convertible (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Xi (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330Ci (L6 3.0L) Lọc nhiên liệu 3000 - -
330Ci Convertible (L6 3.0L) Lọc nhiên liệu 3000 - -
330Xi (L6 3.0L) Lọc nhiên liệu 3000 - -
330i (L6 3.0L) Lọc nhiên liệu 3000 - -
Kiểu mẫu 330Ci (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Ci Convertible (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Xi (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330Ci (L6 3.0L) Lọc nhiên liệu 3000 - -
330Ci Convertible (L6 3.0L) Lọc nhiên liệu 3000 - -
330Xi (L6 3.0L) Lọc nhiên liệu 3000 - -
330i (L6 3.0L) Lọc nhiên liệu 3000 - -
Kiểu mẫu 330Ci (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Ci Convertible (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Xi (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330Ci (L6 3.0L FI) Lọc nhiên liệu - - -
330Cic (L6 3.0L FI) Lọc nhiên liệu - - -
330Xi (L6 3.0L FI) Lọc nhiên liệu - - -
330i (L6 3.0L FI) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 330Ci (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Cic (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Xi (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330CI (L6 3.0L FI) Lọc nhiên liệu - - -
330CIc (L6 3.0L FI) Lọc nhiên liệu - - -
330I (L6 3.0L FI) Lọc nhiên liệu - - -
330XI (L6 3.0L FI) Lọc nhiên liệu 3000 - -
Kiểu mẫu 330CI (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330CIc (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330I (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330XI (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L 318i (E46) Lọc nhiên liệu N46 B20 CA;N42 B20 BZ 1995 105 143 06/04 → 06/05
Kiểu mẫu 2.0L 318i (E46)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N46 B20 CA;N42 B20 BZ
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/04 → 06/05

  • 13 32 7 512 019
  • 13 32 1 439 407

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8337

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.