Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8352

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX mang lại sự bảo vệ động cơ tuyệt vời trong điều kiện lái xe bình thường và khắc nghiệt. Bộ lọc nhiên liệu WIX cung cấp phương tiện lọc chất lượng cao, hiệu suất cao phù hợp với ứng dụng và loại nhiên liệu.

  • A = 59 mm; F = 8 mm; G = 8 mm; H = 162.5 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 59 mm
F 8 mm
G 8 mm
H 162.5 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Flexfuel (T250, T255) Lọc nhiên liệu F16D3, LXT 1598 76 103 05/05 →
1.6 (T250, T255) Lọc nhiên liệu A16DMS, LXV 1598 77 105 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6 Flexfuel (T250, T255)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F16D3, LXT
ccm 1598
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 05/05 →
Kiểu mẫu 1.6 (T250, T255)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A16DMS, LXV
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/08 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5 (4x4) Lọc nhiên liệu 3494 147 200 10/05 →
Kiểu mẫu 3.5 (4x4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3494
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 10/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Lọc nhiên liệu 1796 92 125 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/07 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (KLAN) Lọc nhiên liệu F16D3 1598 80 109 07/03 → 12/11
1.8 16V (KLAN) Lọc nhiên liệu T18SED 1998 90 122 07/03 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 16V (KLAN)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F16D3
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 07/03 → 12/11
Kiểu mẫu 1.8 16V (KLAN)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T18SED
ccm 1998
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/03 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 (0.8) Lọc nhiên liệu F8CV 796 38 52 06/03 →
1.0 Lọc nhiên liệu S-TEC 995 48 65 05/05 →
Kiểu mẫu 0.8 (0.8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8CV
ccm 796
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S-TEC
ccm 995
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 05/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i Lọc nhiên liệu L88 1993 94 128 01/05 → 12/06
2.0i 24V Lọc nhiên liệu 1993 105 144 06/06 → 12/11
2.0i LPG Lọc nhiên liệu 1993 105 144 04/07 → 12/10
2.5i 24V Lọc nhiên liệu 2492 115 156 06/06 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L88
ccm 1993
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 2.0i 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1993
kW 105
HP 144
Năm sản xuất 06/06 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0i LPG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1993
kW 105
HP 144
Năm sản xuất 04/07 → 12/10
Kiểu mẫu 2.5i 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2492
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 06/06 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i 16V Lọc nhiên liệu 1998 96 131 11/02 →
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 11/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V Lọc nhiên liệu F14D3 1399 70 95 03/04 → 03/13
1.6 16V Lọc nhiên liệu F16D3 1598 80 109 03/04 → 03/13
1.8 16V Lọc nhiên liệu T18SED 1998 90 122 03/04 → 03/13
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F14D3
ccm 1399
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/04 → 03/13
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F16D3
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/04 → 03/13
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T18SED
ccm 1998
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/04 → 03/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu A 14 SMS 1349 55 75 07/97 → 12/10
1.5 Lọc nhiên liệu A 15 SMS 1498 63 86 07/97 → 06/99
1.5 Lọc nhiên liệu 1498 73 99 10/97 → 06/99
1.5 Lọc nhiên liệu LX6 1498 63 86 11/05 → 12/10
1.6 16V Lọc nhiên liệu A 16 DMS 1598 78 106 07/97 → 12/10
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 14 SMS
ccm 1349
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/97 → 12/10
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 15 SMS
ccm 1498
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 07/97 → 06/99
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1498
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 10/97 → 06/99
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LX6
ccm 1498
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/05 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 16 DMS
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 07/97 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i 16V Lọc nhiên liệu T 20 SED 1998 93 126 07/00 → 04/04
2.0i 16V Lọc nhiên liệu X 20 SED 1998 98 133 03/97 → 12/02
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T 20 SED
ccm 1998
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 07/00 → 04/04
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 SED
ccm 1998
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 03/97 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 (KLYA) Lọc nhiên liệu F8CV 796 37 51 09/98 → 05/05
0.8 Lọc nhiên liệu F8CV 796 38 52 06/05 → 12/13
1.0 (KLYA) Lọc nhiên liệu 995 47 64 03/03 → 05/05
1.0 Lọc nhiên liệu B10S 995 49 67 06/05 → 03/11
Kiểu mẫu 0.8 (KLYA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8CV
ccm 796
kW 37
HP 51
Năm sản xuất 09/98 → 05/05
Kiểu mẫu 0.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8CV
ccm 796
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 06/05 → 12/13
Kiểu mẫu 1.0 (KLYA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 995
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 03/03 → 05/05
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B10S
ccm 995
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 06/05 → 03/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 Lọc nhiên liệu F8CV 796 37 51 09/98 →
1.0 Lọc nhiên liệu B10S 995 46 63 01/02 → 12/13
Kiểu mẫu 0.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8CV
ccm 796
kW 37
HP 51
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B10S
ccm 995
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/02 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Lọc nhiên liệu Y15L, A15SMS 1498 59 80 07/08 →
1.6 Lọc nhiên liệu F16D3 1598 80 109 07/08 →
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Y15L, A15SMS
ccm 1498
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/08 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F16D3
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 07/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (KLAJ) Lọc nhiên liệu A 16 DMS 1598 78 106 11/96 → 07/03
1.6 16V (KLAJ) Lọc nhiên liệu 1598 66 90 06/97 →
2.0 16V (KLAJ) Lọc nhiên liệu X 20 SED 1998 98 133 11/96 → 07/03
2.0 16V (KLAJ) Lọc nhiên liệu T 20 SED 1998 93 126 12/00 → 07/03
2.0 LPG Lọc nhiên liệu X 20 SED 1998 98 133 03/00 → 12/02
Kiểu mẫu 1.6 16V (KLAJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 16 DMS
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 11/96 → 07/03
Kiểu mẫu 1.6 16V (KLAJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/97 →
Kiểu mẫu 2.0 16V (KLAJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 SED
ccm 1998
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/96 → 07/03
Kiểu mẫu 2.0 16V (KLAJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T 20 SED
ccm 1998
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 12/00 → 07/03
Kiểu mẫu 2.0 LPG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X 20 SED
ccm 1998
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 03/00 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu F14D3 1399 69 94 05/05 → 12/08
1.6 LPG Lọc nhiên liệu L44 1598 80 109 03/05 → 12/10
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F14D3
ccm 1399
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 05/05 → 12/08
Kiểu mẫu 1.6 LPG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L44
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/05 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu A16DMS 1598 77 105 09/00 → 03/09
1.8 Lọc nhiên liệu 1761 66 90 09/00 →
1.8 Lọc nhiên liệu A18DMS 1761 72 98 09/00 →
2.0 Lọc nhiên liệu X20SED 1998 89 121 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A16DMS
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/00 → 03/09
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1761
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A18DMS
ccm 1761
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ X20SED
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 09/00 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc nhiên liệu 995 50 68 03/10 →
1.2 Lọc nhiên liệu 1206 60 82 03/10 →
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 995
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 03/10 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1206
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu 1598 77 105 09/00 →
1.8 Lọc nhiên liệu 1761 66 90 09/00 →
1.8 Lọc nhiên liệu 1761 72 98 09/00 →
2.0 Lọc nhiên liệu 1998 89 121 09/00 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1761
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1761
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 09/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i 24V Lọc nhiên liệu 1993 105 144 06/06 →
2.5i 24V Lọc nhiên liệu 2492 115 156 06/06 →
Kiểu mẫu 2.0i 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1993
kW 105
HP 144
Năm sản xuất 06/06 →
Kiểu mẫu 2.5i 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2492
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 06/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V DOHC (JF) Lọc nhiên liệu F18D3 1796 89 121 09/05 → 05/09
Kiểu mẫu 1.8 16V DOHC (JF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F18D3
ccm 1796
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 09/05 → 05/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 (L4) Lọc nhiên liệu 1000 46 62 01/04 →
1.0 (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/11 → 12/14
MATIZ G2 (1.0) Lọc nhiên liệu 4 - - 01/06 → 12/10
Kiểu mẫu 1.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 1.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu MATIZ G2 (1.0)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (FLX) Lọc nhiên liệu S4PH 1597 82 112 01/08 →
Kiểu mẫu 1.6 (FLX)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S4PH
ccm 1597
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 Lọc nhiên liệu HFC4GA1 2400 101 137 01/11 → 01/14
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ HFC4GA1
ccm 2400
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/11 → 01/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 Lọc nhiên liệu F8CV 796 38 52 09/98 →
1.0 Lọc nhiên liệu B10S 995 46 63 04/03 →
Kiểu mẫu 0.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8CV
ccm 796
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B10S
ccm 995
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 04/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu F14D4 1399 74 101 01/11 → 02/17
1.4 Lọc nhiên liệu A 14 SMS 1349 55 75 10/04 → 10/08
1.5 Lọc nhiên liệu A 15 SMS 1498 63 86 10/04 → 10/08
1.5 Lọc nhiên liệu SQR477F 1497 80 109 10/11 → 02/17
1.6 16V Lọc nhiên liệu A 16 DMS 1598 78 106 10/04 → 10/08
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F14D4
ccm 1399
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/11 → 02/17
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 14 SMS
ccm 1349
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/04 → 10/08
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 15 SMS
ccm 1498
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/04 → 10/08
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SQR477F
ccm 1497
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/11 → 02/17
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 16 DMS
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 10/04 → 10/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu F14D4 1399 74 101 01/11 → 03/14
1.5 Lọc nhiên liệu A15SM 1399 63 86 01/09 → 03/14
1.5 Lọc nhiên liệu A15SMS 1498 63 86 01/09 → 03/14
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F14D4
ccm 1399
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/11 → 03/14
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A15SM
ccm 1399
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/09 → 03/14
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A15SMS
ccm 1498
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/09 → 03/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu F16D3D;F16D3 1598 78 105 10/04 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F16D3D;F16D3
ccm 1598
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 10/04 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T Lọc nhiên liệu GW4G15B 1497 110 150 01/16 →
Kiểu mẫu 1.5T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ GW4G15B
ccm 1497
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/16 →

  • 96 335 719
  • 25 121 074
  • 96 281 411
  • 96 503 420
  • 96 444 649

  • 25121074
  • 96335719

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8352

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.