Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8365

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 55.5 mm; F = 14 mm; G = 8 mm; H = 250 mm

Mã GTIN: 5050026349886

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 55.5 mm
F 14 mm
G 8 mm
H 250 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
116 d (E81/E87) Lọc nhiên liệu N47D20A, N47D20C 1995 85 115 02/09 → 09/12
116 d (E81/E87) Lọc nhiên liệu N47 D20A, N47 D20C 1995 66 90 12/08 → 09/12
118 d (E81/E82/E87/E88) Lọc nhiên liệu N47 D20A, N47 D20C 1995 105 143 03/07 → 09/12
118 d (E81/E87) Lọc nhiên liệu M47 D20 1995 90 122 09/04 → 09/12
118 d (E81/E82/E87/E88) Lọc nhiên liệu N47 D20A, N47 D20C 1995 100 136 03/07 → 10/13
120 d (E81/E82/E87/E88) Lọc nhiên liệu N47 D20A, N47 D20 C 1995 130 177 03/07 → 09/12
120 d (E81/E87) Lọc nhiên liệu M47 D20 1995 120 163 09/04 → 09/12
120 d (E81/E87) Lọc nhiên liệu M47 D20 1995 110 150 06/04 → 02/07
120 d (E81/E82/E87/E88) Lọc nhiên liệu N47 D20A, N47 D20 C 1995 120 163 03/07 → 12/11
120 d (E81/E82/E87/E88) Lọc nhiên liệu N47 D20A, N47 D20 C 1995 145 197 03/07 → 10/13
123 d (E81/E82/E87/E88) Lọc nhiên liệu N47 D20B 1995 150 204 09/07 → 09/12
Kiểu mẫu 116 d (E81/E87)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20A, N47D20C
ccm 1995
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 02/09 → 09/12
Kiểu mẫu 116 d (E81/E87)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20A, N47 D20C
ccm 1995
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/08 → 09/12
Kiểu mẫu 118 d (E81/E82/E87/E88)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20A, N47 D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/07 → 09/12
Kiểu mẫu 118 d (E81/E87)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M47 D20
ccm 1995
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/04 → 09/12
Kiểu mẫu 118 d (E81/E82/E87/E88)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20A, N47 D20C
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/07 → 10/13
Kiểu mẫu 120 d (E81/E82/E87/E88)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20A, N47 D20 C
ccm 1995
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 03/07 → 09/12
Kiểu mẫu 120 d (E81/E87)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M47 D20
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/04 → 09/12
Kiểu mẫu 120 d (E81/E87)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M47 D20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/04 → 02/07
Kiểu mẫu 120 d (E81/E82/E87/E88)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20A, N47 D20 C
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/07 → 12/11
Kiểu mẫu 120 d (E81/E82/E87/E88)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20A, N47 D20 C
ccm 1995
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 03/07 → 10/13
Kiểu mẫu 123 d (E81/E82/E87/E88)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20B
ccm 1995
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/07 → 09/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 xd (Turbodiesel) (E46) Lọc nhiên liệu M 57 D/N 30 2993 150 204 02/03 → 09/05
Kiểu mẫu 330 xd (Turbodiesel) (E46)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D/N 30
ccm 2993
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 02/03 → 09/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
520 d (E60/61) Lọc nhiên liệu N47 D20A 1995 130 177 09/07 → 12/10
520 d Editon Fleet (E60/61) Lọc nhiên liệu M47 D20 1995 110 150 09/05 → 09/07
520 d, 520 d Edition Fleet (E60/61) Lọc nhiên liệu M47 D20, N47 D20A/C 1995 120 163 09/05 → 12/10
525 d (E60/61) Lọc nhiên liệu M 57 D 25 2497 130 177 03/04 → 02/07
525 d (E60/61) Lọc nhiên liệu M 57 D 25 2497 145 197 03/07 → 12/10
530 d (E60/61) Lọc nhiên liệu M 57 D 30 2993 160 218 07/03 → 10/05
530 d (E60/61) Lọc nhiên liệu M 57 D 30 2993 173 235 03/07 → 12/10
530 d (E60/61) Lọc nhiên liệu M 57 D 30 2993 170 231 09/05 → 02/07
535 d (E60/61) Lọc nhiên liệu M 57 D 30 2993 200 272 09/04 → 02/07
535 d (E60/61) Lọc nhiên liệu M 57 D 30 2993 210 286 03/07 → 12/10
Kiểu mẫu 520 d (E60/61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20A
ccm 1995
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/07 → 12/10
Kiểu mẫu 520 d Editon Fleet (E60/61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M47 D20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/05 → 09/07
Kiểu mẫu 520 d, 520 d Edition Fleet (E60/61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M47 D20, N47 D20A/C
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/05 → 12/10
Kiểu mẫu 525 d (E60/61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 25
ccm 2497
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 03/04 → 02/07
Kiểu mẫu 525 d (E60/61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 25
ccm 2497
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 03/07 → 12/10
Kiểu mẫu 530 d (E60/61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 30
ccm 2993
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/03 → 10/05
Kiểu mẫu 530 d (E60/61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 30
ccm 2993
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 03/07 → 12/10
Kiểu mẫu 530 d (E60/61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 30
ccm 2993
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/05 → 02/07
Kiểu mẫu 535 d (E60/61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 30
ccm 2993
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/04 → 02/07
Kiểu mẫu 535 d (E60/61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 30
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 03/07 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
520 d (F07GT) Lọc nhiên liệu N47 D20 C 1995 120 163 03/10 → 06/13
520 d (F07GT) Lọc nhiên liệu N47 D20 C 1995 135 184 07/12 → 02/17
530 d (F07GT) Lọc nhiên liệu N57 D30A 2993 180 245 10/09 → 06/12
530 d (F07GT) Lọc nhiên liệu N57 D30A 2993 190 258 06/12 → 02/17
530 d (F07GT) Lọc nhiên liệu N57 D30A 2993 155 211 09/10 → 02/17
535 d (F07GT) Lọc nhiên liệu N57 D30B 2993 230 313 06/12 → 02/17
535 d (F07GT) Lọc nhiên liệu N57 D30B 2993 220 300 03/10 → 06/12
Kiểu mẫu 520 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20 C
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/10 → 06/13
Kiểu mẫu 520 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20 C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/12 → 02/17
Kiểu mẫu 530 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/09 → 06/12
Kiểu mẫu 530 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 06/12 → 02/17
Kiểu mẫu 530 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 09/10 → 02/17
Kiểu mẫu 535 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 06/12 → 02/17
Kiểu mẫu 535 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 03/10 → 06/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
518 d (F10/F11) Lọc nhiên liệu N47 D20C 1995 105 143 06/13 → 06/14
518 d (F10/F11) Lọc nhiên liệu B47 D20A 1995 110 150 07/14 → 02/17
518 d (F10/F11) Lọc nhiên liệu N47 D20C, B47 D20 A 1995 100 136 06/13 → 02/17
520 d (F10/F11) Lọc nhiên liệu B47 D20 1995 140 190 07/14 → 02/17
520 d (F10/F11) Lọc nhiên liệu N47 D20C 1995 100 136 01/13 → 06/14
520 d (F10/F11) Lọc nhiên liệu N47 D20C 1995 135 184 06/10 → 06/14
520 d (F10/F11) Lọc nhiên liệu N47 D20C, B47 D20 A 1995 120 163 05/10 → 02/17
525 d 2.0 (F10/F11) Lọc nhiên liệu N47 D20D, B47 D20 A 1995 155 211 09/11 → 02/17
525 d 2.0 (F10/F11) Lọc nhiên liệu N47 D20D 1995 160 218 09/11 → 02/17
525 d 3.0 (F10/F11) Lọc nhiên liệu N57 D30A 2993 150 204 03/10 → 09/11
530 d (F10/F11) Lọc nhiên liệu N57 D30A 2993 180 245 03/10 → 08/11
530 d (F10/F11) Lọc nhiên liệu N57 D30A 2993 190 258 07/10 → 02/17
535 d (F10/F11) Lọc nhiên liệu N57 D30B 2993 220 300 09/10 → 08/11
535 d (F10/F11) Lọc nhiên liệu N57 D30B 2993 230 313 09/11 → 02/17
M550 d (F10/F11) Lọc nhiên liệu N57 D30C 2993 280 381 03/12 → 02/17
Kiểu mẫu 518 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/13 → 06/14
Kiểu mẫu 518 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47 D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/14 → 02/17
Kiểu mẫu 518 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20C, B47 D20 A
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/13 → 02/17
Kiểu mẫu 520 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47 D20
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/14 → 02/17
Kiểu mẫu 520 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20C
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/13 → 06/14
Kiểu mẫu 520 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 06/10 → 06/14
Kiểu mẫu 520 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20C, B47 D20 A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/10 → 02/17
Kiểu mẫu 525 d 2.0 (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20D, B47 D20 A
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 09/11 → 02/17
Kiểu mẫu 525 d 2.0 (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47 D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/11 → 02/17
Kiểu mẫu 525 d 3.0 (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/10 → 09/11
Kiểu mẫu 530 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/10 → 08/11
Kiểu mẫu 530 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/10 → 02/17
Kiểu mẫu 535 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 09/10 → 08/11
Kiểu mẫu 535 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/11 → 02/17
Kiểu mẫu M550 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30C
ccm 2993
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 03/12 → 02/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
635 d (E63/64) Lọc nhiên liệu M 57 D 30 2993 210 286 09/07 → 09/11
Kiểu mẫu 635 d (E63/64)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 30
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/07 → 09/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
640 d (F12/F13) Lọc nhiên liệu N57D30B 2993 230 313 09/11 → 06/18
Kiểu mẫu 640 d (F12/F13)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/11 → 06/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
640 d (F06 GC) Lọc nhiên liệu N57D30B 2993 230 313 05/12 → 10/18
Kiểu mẫu 640 d (F06 GC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 05/12 → 10/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
730 d (E65) Lọc nhiên liệu M 57 D 30 2926 160 218 09/02 → 04/05
730 d (E65/E66) Lọc nhiên liệu M 57 D 30 N2 2993 170 231 04/05 → 08/08
740 d (E65) Lọc nhiên liệu M 67 D 40 3901 190 258 09/02 → 04/05
745 d (E65) Lọc nhiên liệu M 67 D 45 4423 242 330 09/05 → 08/08
745 d (E65) Lọc nhiên liệu M 67 D 45 4423 220 300 04/05 → 10/05
Kiểu mẫu 730 d (E65)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 30
ccm 2926
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/02 → 04/05
Kiểu mẫu 730 d (E65/E66)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 30 N2
ccm 2993
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 04/05 → 08/08
Kiểu mẫu 740 d (E65)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 67 D 40
ccm 3901
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 09/02 → 04/05
Kiểu mẫu 745 d (E65)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 67 D 45
ccm 4423
kW 242
HP 330
Năm sản xuất 09/05 → 08/08
Kiểu mẫu 745 d (E65)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 67 D 45
ccm 4423
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 04/05 → 10/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
730 d (F01/F02/F03/F04) Lọc nhiên liệu N57 D30A 2993 155 211 11/11 → 05/15
730 d (F01/F02) Lọc nhiên liệu N57 D30A 2993 180 245 10/08 → 05/15
730 d (F01/F02) Lọc nhiên liệu N57 D30A 2993 190 258 08/12 → 05/15
740 d (F01) Lọc nhiên liệu N57 D30B 2993 225 306 10/09 → 12/12
740 d (F01, F02) Lọc nhiên liệu N57 D30B 2993 230 313 08/12 → 06/15
750 d (F01/F02) Lọc nhiên liệu N57 D30C 2993 280 381 06/12 → 12/15
Kiểu mẫu 730 d (F01/F02/F03/F04)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 11/11 → 05/15
Kiểu mẫu 730 d (F01/F02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/08 → 05/15
Kiểu mẫu 730 d (F01/F02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 08/12 → 05/15
Kiểu mẫu 740 d (F01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 10/09 → 12/12
Kiểu mẫu 740 d (F01, F02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 08/12 → 06/15
Kiểu mẫu 750 d (F01/F02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30C
ccm 2993
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 06/12 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 d (E83)
Lọc nhiên liệu N 47 D 20C 1995 105 143 09/08 → 12/10
2.0 d (E83) Lọc nhiên liệu N 47 D 20A 1995 130 177 09/07 → 12/10
2.0 d (E83) Lọc nhiên liệu N 47 D 20A 1995 120 163 09/08 → 12/10
2.0 d (E83) Lọc nhiên liệu M 47 D 20 1995 110 150 09/04 → 08/07
3.0 d (E83) Lọc nhiên liệu M 57 D 30N2 2993 160 218 09/05 → 12/10
3.0 d (E83) Lọc nhiên liệu M 57 D 30 2993 150 204 12/03 → 10/05
3.0 d (E83) Lọc nhiên liệu M 57 D 30N2 2993 155 211 09/08 → 12/10
3.0 sd (E83) Lọc nhiên liệu M 57 D 30N2 2993 210 286 09/06 → 12/10
Kiểu mẫu 1.8 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N 47 D 20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 09/08 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N 47 D 20A
ccm 1995
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/07 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N 47 D 20A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/08 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 47 D 20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/04 → 08/07
Kiểu mẫu 3.0 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 30N2
ccm 2993
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/05 → 12/10
Kiểu mẫu 3.0 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 30
ccm 2993
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 12/03 → 10/05
Kiểu mẫu 3.0 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 30N2
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 09/08 → 12/10
Kiểu mẫu 3.0 sd (E83)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 57 D 30N2
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/06 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 d (E70) Lọc nhiên liệu M57D30N2 2993 173 231 03/07 → 06/10
3.0 dX (E70) Lọc nhiên liệu M57D30N2, N57D30A 2993 155 211 10/08 → 07/13
3.0 sd (E70) Lọc nhiên liệu M57D30N2 2993 210 286 09/07 → 06/10
3.5 d (E70) Lọc nhiên liệu M57D30N2 2993 210 286 05/08 → 06/10
30 dX (E70) Lọc nhiên liệu N57D30A 2993 180 245 05/10 → 07/13
35 dX (E70) Lọc nhiên liệu M57D30N2 2993 210 286 05/10 → 07/13
40 dX (E70) Lọc nhiên liệu N57D30B 2993 225 306 05/10 → 06/13
M50d (E70) Lọc nhiên liệu N57D30C 2993 280 381 08/12 → 06/13
Kiểu mẫu 3.0 d (E70)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M57D30N2
ccm 2993
kW 173
HP 231
Năm sản xuất 03/07 → 06/10
Kiểu mẫu 3.0 dX (E70)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M57D30N2, N57D30A
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 10/08 → 07/13
Kiểu mẫu 3.0 sd (E70)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M57D30N2
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/07 → 06/10
Kiểu mẫu 3.5 d (E70)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M57D30N2
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 05/08 → 06/10
Kiểu mẫu 30 dX (E70)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30A
ccm 2993
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/10 → 07/13
Kiểu mẫu 35 dX (E70)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M57D30N2
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 05/10 → 07/13
Kiểu mẫu 40 dX (E70)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 05/10 → 06/13
Kiểu mẫu M50d (E70)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30C
ccm 2993
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 08/12 → 06/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25d (F15) Lọc nhiên liệu B47D20A 1995 170 231 07/15 → 07/18
25d (F15) Lọc nhiên liệu N57D30A 2993 160 218 04/14 → 07/18
25d (F15) Lọc nhiên liệu N47D20D 1995 160 218 10/13 → 07/15
30d (F15) Lọc nhiên liệu N57D30A 2993 190 258 10/13 → 07/18
30d (F15, F85) Lọc nhiên liệu N57D30A 2993 210 286 07/13 → 07/18
40d (F15) Lọc nhiên liệu N57D30B 2993 230 313 10/13 → 07/18
M50d (F85) Lọc nhiên liệu N57D30C 2993 280 381 10/13 → 07/18
Kiểu mẫu 25d (F15)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 07/15 → 07/18
Kiểu mẫu 25d (F15)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30A
ccm 2993
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 04/14 → 07/18
Kiểu mẫu 25d (F15)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 10/13 → 07/15
Kiểu mẫu 30d (F15)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 10/13 → 07/18
Kiểu mẫu 30d (F15, F85)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30A
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/13 → 07/18
Kiểu mẫu 40d (F15)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 10/13 → 07/18
Kiểu mẫu M50d (F85)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30C
ccm 2993
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 10/13 → 07/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30dX (E71) Lọc nhiên liệu M57 D30 2993 173 235 04/08 → 03/10
30dX (E71) Lọc nhiên liệu N57D30A 2993 180 245 04/10 → 07/14
35dX (E71) Lọc nhiên liệu M57 D30N2 2993 210 286 04/08 → 05/10
40dX (E71) Lọc nhiên liệu N57D30B 2993 225 306 04/10 → 06/14
M50d (E71) Lọc nhiên liệu N57D30C 2993 280 381 08/12 → 06/14
Kiểu mẫu 30dX (E71)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M57 D30
ccm 2993
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 04/08 → 03/10
Kiểu mẫu 30dX (E71)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30A
ccm 2993
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 04/10 → 07/14
Kiểu mẫu 35dX (E71)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M57 D30N2
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 04/08 → 05/10
Kiểu mẫu 40dX (E71)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 04/10 → 06/14
Kiểu mẫu M50d (E71)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30C
ccm 2993
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 08/12 → 06/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 d (F16) Lọc nhiên liệu N57D30A 2993 190 258 09/14 → 07/19
40 d (F16) Lọc nhiên liệu N57D30B 2993 230 313 09/14 → 07/19
M50 d (F16) Lọc nhiên liệu N57D30C 2993 280 381 09/14 → 07/19
Kiểu mẫu 30 d (F16)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 09/14 → 07/19
Kiểu mẫu 40 d (F16)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/14 → 07/19
Kiểu mẫu M50 d (F16)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30C
ccm 2993
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/14 → 07/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X5 xDrive35d (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc nhiên liệu N57D30T 2993 - -
Kiểu mẫu X5 xDrive35d (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30T
ccm 2993
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
535d (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N57D30T 2993 230 313
535d xDrive (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N57D30T 2993 230 313
X5 xDrive35d (L6 3.0L FI Twin-Turbo Diesel 24V) Lọc nhiên liệu N57D30T 2979 - -
Kiểu mẫu 535d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30T
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535d xDrive (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30T
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X5 xDrive35d (L6 3.0L FI Twin-Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30T
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
535d (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N57 D30B 2993 230 313
535d xDrive (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N57 D30B 2993 230 313
X5 xDrive 35d (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N57D30T 2993 195 265
Kiểu mẫu 535d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535d xDrive (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X5 xDrive 35d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30T
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
535d (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N57 D30B 2993 230 313
535d xDrive (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N57 D30B 2993 230 313
X5 xDrive 35d (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu M57T2D30 2993 195 265
Kiểu mẫu 535d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535d xDrive (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X5 xDrive 35d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M57T2D30
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X5 xDrive 35d (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu M57D30N2 2993 195 265
Kiểu mẫu X5 xDrive 35d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M57D30N2
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X5 xDrive 35d (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu M57T2D30 2993 195 265
Kiểu mẫu X5 xDrive 35d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M57T2D30
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X5 xDrive 35d (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu M57T2D30 2993 - -
Kiểu mẫu X5 xDrive 35d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M57T2D30
ccm 2993
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X5 xDrive 35d (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu - 195 265
Kiểu mẫu X5 xDrive 35d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 195
HP 265
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D5 BITURBO (F10/F11) Lọc nhiên liệu N57 D30B 2993 257 350 10/11 → 12/16
Kiểu mẫu D5 BITURBO (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 10/11 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Diesel (R55, R56, R60)
Lọc nhiên liệu N47C16A 1598 66 90 09/10 → 10/16
2.0 Diesel (R56, R60)
Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 105 143 03/11 → 06/14
Kiểu mẫu 1.6 Diesel (R55, R56, R60)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47C16A
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/10 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 Diesel (R56, R60)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/11 → 06/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Diesel (R55, R56, R57, R60, R61)
Lọc nhiên liệu N47C16A 1598 82 112 09/10 → 10/16
2.0 D Diesel (R55, R56, R57, R60, R61)
Lọc nhiên liệu N47C20A 1995 82 112 03/11 → 10/16
2.0 SD Diesel (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61)
Lọc nhiên liệu N47C20A 1995 105 143 03/11 → 10/16
2.0 SD Diesel (R55, R56, R57, R58, R59, R60)
Lọc nhiên liệu N47C20A 1995 100 136 03/11 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 Diesel (R55, R56, R57, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47C16A
ccm 1598
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 09/10 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 D Diesel (R55, R56, R57, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47C20A
ccm 1995
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 03/11 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 SD Diesel (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47C20A
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/11 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 SD Diesel (R55, R56, R57, R58, R59, R60)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47C20A
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/11 → 10/16

  • 13 32 7 822 499
  • 13 32 7 811 401
  • 13 32 7 811 227

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8365

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.