Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8373

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX mang lại sự bảo vệ động cơ tuyệt vời trong điều kiện lái xe bình thường và khắc nghiệt. Bộ lọc nhiên liệu WIX cung cấp phương tiện lọc chất lượng cao, hiệu suất cao phù hợp với ứng dụng và loại nhiên liệu.

  • A = 55 mm; F = 8 mm; G = 8 mm; H = 182 mm

Mã GTIN: 5050026350035

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 55 mm
F 8 mm
G 8 mm
H 182 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6, 1.6 Flexifuel
Lọc nhiên liệu Duratec 1596 63 85 09/11 →
1.6
Lọc nhiên liệu Duratec 1596 77 105 09/10 →
1.6, 1.6 LPG, 1.6 CNG
Lọc nhiên liệu Duratec 1596 88 120 02/12 → 12/14
1.6
Lọc nhiên liệu Duratec 1596 92 125 09/10 → 12/14
1.6 EcoBoost
Lọc nhiên liệu JQDA, JQDB 1596 110 150 12/10 → 06/19
1.6 EcoBoost SCTi
Lọc nhiên liệu JTDA, JTDB 1596 134 182 12/10 → 06/19
Kiểu mẫu 1.6, 1.6 Flexifuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Duratec
ccm 1596
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Duratec
ccm 1596
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 1.6, 1.6 LPG, 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Duratec
ccm 1596
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 02/12 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Duratec
ccm 1596
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 EcoBoost
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JQDA, JQDB
ccm 1596
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/10 → 06/19
Kiểu mẫu 1.6 EcoBoost SCTi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JTDA, JTDB
ccm 1596
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 12/10 → 06/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc nhiên liệu Duratec 1999 107 145 10/06 → 08/10
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Duratec
ccm 1999
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 10/06 → 08/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu Duratec 1999 106 145 03/04 → 05/07
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Duratec
ccm 1999
kW 106
HP 145
Năm sản xuất 03/04 → 05/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V
Lọc nhiên liệu Zetec 1388 55 75 09/98 → 12/04
1.6 16V
Lọc nhiên liệu Zetec 1596 74 100 09/98 → 12/04
1.8 16V
Lọc nhiên liệu EYD Zetec 1796 85 115 09/98 → 12/04
2.0 16V
Lọc nhiên liệu Zetec 1988 96 131 09/98 → 12/04
2.0 ST170 Lọc nhiên liệu Duratec-ST - 125 170 09/01 → 12/04
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Zetec
ccm 1388
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Zetec
ccm 1596
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EYD Zetec
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/98 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Zetec
ccm 1988
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/98 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 ST170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Duratec-ST
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/01 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L 16V Lọc nhiên liệu DURATEC 1.6 Ti-VCT SIGMA 1600 81 110 08/08 →
2.0 16V Lọc nhiên liệu Duratec 1999 107 145 11/04 → 09/12
2.0 16v Lọc nhiên liệu Duractec HE 1989 96 130 08/08 →
Kiểu mẫu 1.6L 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DURATEC 1.6 Ti-VCT SIGMA
ccm 1600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/08 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Duratec
ccm 1999
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/04 → 09/12
Kiểu mẫu 2.0 16v
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Duractec HE
ccm 1989
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 08/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Focus (Europa) (Duratec) Lọc nhiên liệu 20 - - 01/07 →
Kiểu mẫu 2.0 Focus (Europa) (Duratec)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 20
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc nhiên liệu 1388 59 80 01/04 → 06/09
1.4 Lọc nhiên liệu ZJ-VE, ZJ07, ZJ30, ZJ32 1349 62 85 10/03 → 06/09
1.6 Lọc nhiên liệu Z601, Z627 1598 77 105 10/03 → 06/09
2.0 Lọc nhiên liệu LF-DE,LFVE,LF50,LF72,LFN7,LFN8 1999 110 150 10/03 → 06/09
2.3 DISI Turbo MPS Lọc nhiên liệu L3YH 2261 191 260 06/06 → 06/09
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1388
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 → 06/09
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ZJ-VE, ZJ07, ZJ30, ZJ32
ccm 1349
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 10/03 → 06/09
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Z601, Z627
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/03 → 06/09
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LF-DE,LFVE,LF50,LF72,LFN7,LFN8
ccm 1999
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/03 → 06/09
Kiểu mẫu 2.3 DISI Turbo MPS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L3YH
ccm 2261
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 06/06 → 06/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (MZR) Lọc nhiên liệu LF-5H 1999 110 150 06/09 → 09/14
2.0 MZR DISI Lọc nhiên liệu LF-VD, LFZ2 1999 111 151 06/09 → 05/13
2.0L MZR (BL) Lọc nhiên liệu LF5W;LF5H 1999 108 147 04/09 → 09/14
2.5i 16V DOHC VVT (SP25) Lọc nhiên liệu L5 2488 122 166 04/09 →
Kiểu mẫu 2.0 (MZR)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LF-5H
ccm 1999
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/09 → 09/14
Kiểu mẫu 2.0 MZR DISI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LF-VD, LFZ2
ccm 1999
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 06/09 → 05/13
Kiểu mẫu 2.0L MZR (BL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LF5W;LF5H
ccm 1999
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 04/09 → 09/14
Kiểu mẫu 2.5i 16V DOHC VVT (SP25)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L5
ccm 2488
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 04/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S60 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T12 2521 184 250
Kiểu mẫu S60 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T12
ccm 2521
kW 184
HP 250
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S60 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T5 2521 184 250
Kiểu mẫu S60 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T5
ccm 2521
kW 184
HP 250
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C30 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu D 5254 T7 2521 169 230
C70 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu D 5254 T7 2521 169 230
S60 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T5 2521 184 250
Kiểu mẫu C30 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 5254 T7
ccm 2521
kW 169
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C70 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 5254 T7
ccm 2521
kW 169
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S60 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T5
ccm 2521
kW 184
HP 250
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 30 R-Design (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T7 - 167 227
C30 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T7 2521 167 227
C70 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T7 2521 167 227
S60 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T5 2521 184 250
Kiểu mẫu C 30 R-Design (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm -
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C30 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm 2521
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C70 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm 2521
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S60 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T5
ccm 2521
kW 184
HP 250
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C30 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T7 2521 - -
C30 R-Design (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T7 - - -
C70 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T7 2521 - -
S40 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T7 2521 - -
S40 R-Design (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T7 2521 - -
Kiểu mẫu C30 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm 2521
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C30 R-Design (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C70 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm 2521
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm 2521
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 R-Design (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm 2521
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C30 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T7 2521 167 227
C30 (Canada) (L5 2.4L FI) Lọc nhiên liệu B5244S4 2435 - -
C70 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T7 2521 167 227
S40 (L5 2.4L FI) Lọc nhiên liệu B5244S7, B5244S4 2435 124 168
S40 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T7 2521 167 227
V50 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu B5254T7 2521 167 227
V50 (L5 2.4L FI) Lọc nhiên liệu B5244S4, B5244S7 2435 124 168
Kiểu mẫu C30 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm 2521
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C30 (Canada) (L5 2.4L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5244S4
ccm 2435
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C70 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm 2521
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 (L5 2.4L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5244S7, B5244S4
ccm 2435
kW 124
HP 168
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm 2521
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm 2521
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 (L5 2.4L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5244S4, B5244S7
ccm 2435
kW 124
HP 168
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C30 (Canada) (L5 2.4L FI) Lọc nhiên liệu B5244S4 2435 - -
C30 R-Design (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu 2521 167 227
C30 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu 2521 167 227
C70 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu 2521 167 227
S40 2.4i (L5 2.4L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 124 168
S40 T5 AWD R-Design (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 167 227
S40 T5 R-Design (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 167 227
V50 2.4i (L5 2.4L FI) Lọc nhiên liệu 2435 124 168
V50 T5 AWD R-Design (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu 2521 167 227
Kiểu mẫu C30 (Canada) (L5 2.4L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5244S4
ccm 2435
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C30 R-Design (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2521
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C30 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2521
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C70 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2521
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 2.4i (L5 2.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 124
HP 168
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 T5 AWD R-Design (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 T5 R-Design (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 167
HP 227
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 2.4i (L5 2.4L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2435
kW 124
HP 168
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 T5 AWD R-Design (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2521
kW 167
HP 227
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C30 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - - -
C30 (Canada) (L5 2.4L FI) Lọc nhiên liệu B5244S4 2435 - -
C70 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - - -
S40 2.4i (L5 2.4L FI) Lọc nhiên liệu - - -
S40 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - - -
S40 T5 AWD (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - - -
V50 2.4i (L5 2.4L FI) Lọc nhiên liệu - - -
V50 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - - -
V50 T5 AWD (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu C30 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C30 (Canada) (L5 2.4L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5244S4
ccm 2435
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C70 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 2.4i (L5 2.4L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 T5 AWD (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 2.4i (L5 2.4L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 T5 AWD (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C30 (L5 2.5L FI Turbo 20V) Lọc nhiên liệu B5254T7 2521 - -
C30 (L5 2.4L FI 20V) Lọc nhiên liệu B5244S4 2435 - -
C70 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 160 218
S40 2.4i (L5 2.4L FI) Lọc nhiên liệu - 124 168
S40 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 160 218
S40 T5 AWD (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 160 218
V50 2.4i (L5 2.4L FI) Lọc nhiên liệu - 124 168
V50 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 160 218
V50 T5 AWD (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 160 218
Kiểu mẫu C30 (L5 2.5L FI Turbo 20V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5254T7
ccm 2521
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C30 (L5 2.4L FI 20V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B5244S4
ccm 2435
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C70 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 2.4i (L5 2.4L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 124
HP 168
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 T5 AWD (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 2.4i (L5 2.4L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 124
HP 168
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 T5 AWD (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C70 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 160 218
S40 2.4i (L5 2.4L FI) Lọc nhiên liệu - 125 170
S40 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 174 236
S40 T5 AWD (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 174 236
V50 2.4i (L5 2.4L FI) Lọc nhiên liệu - 124 168
V50 T5 (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 160 218
V50 T5 AWD (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 160 218
Kiểu mẫu C70 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 2.4i (L5 2.4L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 174
HP 236
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40 T5 AWD (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 174
HP 236
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 2.4i (L5 2.4L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 124
HP 168
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 T5 (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V50 T5 AWD (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu B 4164 S3 1596 74 100 12/06 → 10/10
1.8 / 1.8 Flexifuel Lọc nhiên liệu B 4184 S11/ S8 1798 92 125 12/06 → 11/09
2.0 / 2.0 FlexFuel Lọc nhiên liệu B 4204 S3 / B 4204 S4 1999 107 145 12/06 → 12/12
2.4 Lọc nhiên liệu B 5254 T3 2435 125 170 12/06 → 04/10
2.5 T5 Lọc nhiên liệu D 5254 T7 2521 169 230 03/07 → 12/12
2.5 T5 Lọc nhiên liệu B 5244 T3 2521 162 220 12/06 → 12/08
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 4164 S3
ccm 1596
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 12/06 → 10/10
Kiểu mẫu 1.8 / 1.8 Flexifuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 4184 S11/ S8
ccm 1798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 12/06 → 11/09
Kiểu mẫu 2.0 / 2.0 FlexFuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 4204 S3 / B 4204 S4
ccm 1999
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 12/06 → 12/12
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5254 T3
ccm 2435
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 12/06 → 04/10
Kiểu mẫu 2.5 T5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 5254 T7
ccm 2521
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 03/07 → 12/12
Kiểu mẫu 2.5 T5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5244 T3
ccm 2521
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 12/06 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 Lọc nhiên liệu B 5244 S5 2435 103 140 03/06 → 10/09
2.4 Lọc nhiên liệu B 5244 S4 2435 125 170 03/06 → 10/09
2.5 T5 Lọc nhiên liệu D 5254 T7 2521 169 230 03/07 → 06/13
2.5 T5 Lọc nhiên liệu B 5254 T3 2521 162 220 03/06 → 02/07
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5244 S5
ccm 2435
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/06 → 10/09
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5244 S4
ccm 2435
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/06 → 10/09
Kiểu mẫu 2.5 T5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 5254 T7
ccm 2521
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 03/07 → 06/13
Kiểu mẫu 2.5 T5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5254 T3
ccm 2521
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 03/06 → 02/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6
Lọc nhiên liệu B 4164 S3 1596 74 100 12/04 → 12/12
1.8 / 1.8 Flexifuel
Lọc nhiên liệu B 4184 S11/ S8 1798 92 125 05/04 → 12/09
2.0
Lọc nhiên liệu B 4204 S3 1999 107 145 09/06 → 12/12
2.4
Lọc nhiên liệu B 5244 S5 2435 103 140 02/04 → 12/09
2.4
Lọc nhiên liệu B 5244 S4 2435 125 170 02/04 → 12/09
2.5 (L5) Lọc nhiên liệu B 5254 T3 2500 162 220 01/05 →
2.5 T5
Lọc nhiên liệu B 5254 T3 2521 162 220 02/04 → 12/07
2.5 T5
Lọc nhiên liệu B 5254 T7 2521 169 230 02/04 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 4164 S3
ccm 1596
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 12/04 → 12/12
Kiểu mẫu 1.8 / 1.8 Flexifuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 4184 S11/ S8
ccm 1798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 05/04 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 4204 S3
ccm 1999
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 09/06 → 12/12
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5244 S5
ccm 2435
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 02/04 → 12/09
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5244 S4
ccm 2435
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/04 → 12/09
Kiểu mẫu 2.5 (L5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5254 T3
ccm 2500
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 2.5 T5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5254 T3
ccm 2521
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 2.5 T5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5254 T7
ccm 2521
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/04 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc nhiên liệu B 4164 S3 1596 74 100 12/04 → 12/12
1.8 / 1.8 Flexifuel Lọc nhiên liệu B 4184 S11 / S8 1798 92 125 05/04 → 12/10
2.0 / 2.0 FlexFuel Lọc nhiên liệu B 4204 S3 / B 4204 S4 1999 107 145 09/06 → 12/12
2.4 Lọc nhiên liệu B 5244 S 2435 125 170 03/04 → 12/10
2.4 Lọc nhiên liệu B 5244 S5 2435 103 140 03/04 → 12/10
2.5 T5 Lọc nhiên liệu B 5244 T3 2521 162 220 03/04 → 12/07
2.5 T5 Lọc nhiên liệu D 5244 T7 2521 169 230 03/07 → 12/12
2.5 T5 Elegance Geatronic (L5) Lọc nhiên liệu B 5244 T3 2500 162 220 01/04 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 4164 S3
ccm 1596
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 12/04 → 12/12
Kiểu mẫu 1.8 / 1.8 Flexifuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 4184 S11 / S8
ccm 1798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 05/04 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 / 2.0 FlexFuel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 4204 S3 / B 4204 S4
ccm 1999
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 09/06 → 12/12
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5244 S
ccm 2435
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/04 → 12/10
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5244 S5
ccm 2435
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/04 → 12/10
Kiểu mẫu 2.5 T5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5244 T3
ccm 2521
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 03/04 → 12/07
Kiểu mẫu 2.5 T5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 5244 T7
ccm 2521
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 03/07 → 12/12
Kiểu mẫu 2.5 T5 Elegance Geatronic (L5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5244 T3
ccm 2500
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc nhiên liệu CAF488Q1;CAF488Q3 1999 107 146 01/09 → 12/11
2.4L Lọc nhiên liệu B 5244 S4 2435 125 170 06/06 → 12/11
2.5T Lọc nhiên liệu B 5254 T3 2521 162 220 06/06 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAF488Q1;CAF488Q3
ccm 1999
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5244 S4
ccm 2435
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/06 → 12/11
Kiểu mẫu 2.5T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 5254 T3
ccm 2521
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/06 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8L
Lọc nhiên liệu CAF483Q0 1798 91 124 09/05 → 12/11
2.0L
Lọc nhiên liệu LF-DE;CAF488Q 1999 104 140 09/05 → 12/11
Kiểu mẫu 1.8L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAF483Q0
ccm 1798
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 09/05 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LF-DE;CAF488Q
ccm 1999
kW 104
HP 140
Năm sản xuất 09/05 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0T GTDi Lọc nhiên liệu GTDIQ3 998 92 125 01/13 →
1.5L Lọc nhiên liệu CT;CAF479Q0 1499 81 110 02/13 → 09/17
Kiểu mẫu 1.0T GTDi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ GTDIQ3
ccm 998
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.5L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CT;CAF479Q0
ccm 1499
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/13 → 09/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3L
Lọc nhiên liệu L3 2260 118 160 12/07 → 03/11
Kiểu mẫu 2.3L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L3
ccm 2260
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 12/07 → 03/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc nhiên liệu Z6 1598 79 107 07/07 → 12/17
1.6L Lọc nhiên liệu Z6 1598 79 107 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Z6
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 07/07 → 12/17
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Z6
ccm 1598
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 09/11 → 12/17

  • 1348 376
  • 3M51-9B072-CG
  • 3M51-9B072-CH
  • 1212 739
  • 2M5C-9155-AB
  • 1465 018
  • 122 45 77
  • 2M5C-9B072-AB
  • 1465 324
  • 7N51-9155-AB
  • 2M5C-9155-AC

  • Z605-20-490A
  • LFHH2-0490A
  • Z605-20-490C

  • 31274952
  • 31261059
  • 3127160-7
  • 8616804

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8373

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.