Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8386

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 61 mm; E = 8 mm; F = 8 mm; G = 8 mm; H = 164 mm

Mã GTIN: 5050026350776

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 61 mm
E 8 mm
F 8 mm
G 8 mm
H 164 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TFSI (8X) CBZA 1197 63 85 08/10 → 04/15
1.4 TFSI (8X) CAXA, CNVA 1390 90 122 08/10 → 04/15
1.4 TFSI (8X) CZCA 1398 92 125 11/14 → 10/18
1.4 TFSI S1 (8X) CAVG, CTHG, CTJA 1390 136 185 11/10 → 04/15
Kiểu mẫu 1.2 TFSI (8X)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CBZA
ccm 1197
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 08/10 → 04/15
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8X)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CAXA, CNVA
ccm 1390
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 08/10 → 04/15
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8X)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CZCA
ccm 1398
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/14 → 10/18
Kiểu mẫu 1.4 TFSI S1 (8X)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CAVG, CTHG, CTJA
ccm 1390
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 11/10 → 04/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TFSI CAXC, CMSA 1390 92 125 09/07 → 05/13
1.6 FSI BAG, BLF, BLP - 85 115 09/03 → 09/07
1.8 TFSI BYT, BZB, CDAA 1798 118 160 11/06 → 05/13
2.0 Sport Back FSI 1984 150 204 01/04 →
2.0 16V FSI Turbo Sportback BWA - - - 01/07 →
2.0 FSI AXW,BLR/X/Y/MB/VY/VZ - 110 150 05/03 → 06/08
2.0 TFSI AXX,BPY,BWA,CAWB,CBFA,CCTA/ZA 1984 147 200 09/04 → 05/13
2.0 TFSI (S3) BHZ, CDLA 1984 195 265 11/06 → 03/13
2.0 TFSI (S3) BZC, CDLC 1984 188 256 02/07 → 03/13
Kiểu mẫu 1.4 TFSI
Loại bộ lọc
Mã động cơ CAXC, CMSA
ccm 1390
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/07 → 05/13
Kiểu mẫu 1.6 FSI
Loại bộ lọc
Mã động cơ BAG, BLF, BLP
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/03 → 09/07
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc
Mã động cơ BYT, BZB, CDAA
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 11/06 → 05/13
Kiểu mẫu 2.0 Sport Back FSI
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 2.0 16V FSI Turbo Sportback
Loại bộ lọc
Mã động cơ BWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 2.0 FSI
Loại bộ lọc
Mã động cơ AXW,BLR/X/Y/MB/VY/VZ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/03 → 06/08
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc
Mã động cơ AXX,BPY,BWA,CAWB,CBFA,CCTA/ZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/04 → 05/13
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (S3)
Loại bộ lọc
Mã động cơ BHZ, CDLA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/06 → 03/13
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (S3)
Loại bộ lọc
Mã động cơ BZC, CDLC
ccm 1984
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 02/07 → 03/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI CDAA 1798 118 160 06/08 → 06/14
2.0 TFSI BWA, BPY, CCZA, CCTA 1984 147 200 09/06 → 06/10
2.0 TFSI CDLA, CDMA 1984 195 265 05/08 → 06/14
2.0 TFSI CESA, CETA 1984 155 211 05/10 → 06/14
2.0 TFSI CDLB 1984 200 272 05/08 → 06/14
2.5 TFSI (RS) CEPA 2480 250 340 06/09 → 06/14
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc
Mã động cơ CDAA
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/08 → 06/14
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc
Mã động cơ BWA, BPY, CCZA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/06 → 06/10
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc
Mã động cơ CDLA, CDMA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 05/08 → 06/14
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc
Mã động cơ CESA, CETA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/10 → 06/14
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc
Mã động cơ CDLB
ccm 1984
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/08 → 06/14
Kiểu mẫu 2.5 TFSI (RS)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CEPA
ccm 2480
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/09 → 06/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Turbo FSI (5P1, 5P5, 5P8) BWA 1984 147 200 05/06 → 09/09
Kiểu mẫu 2.0 Turbo FSI (5P1, 5P5, 5P8)
Loại bộ lọc
Mã động cơ BWA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/06 → 09/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI (1P1) BYT, BZB, CDAA - 118 160 08/07 → 12/12
2.0 FSI (1P1) BLR, BLY, BVY, BVZ - 110 150 08/05 → 05/10
2.0 TFSI (1P1) BWA - 136 185 11/05 → 05/06
2.0 TFSI CUPRA (1P1) BWJ, CDLD 1984 177 240 11/06 → 05/11
2.0 TFSI FR (1P1) BWA - 147 200 06/06 → 06/09
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (1P1)
Loại bộ lọc
Mã động cơ BYT, BZB, CDAA
ccm -
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 08/07 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0 FSI (1P1)
Loại bộ lọc
Mã động cơ BLR, BLY, BVY, BVZ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/05 → 05/10
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (1P1)
Loại bộ lọc
Mã động cơ BWA
ccm -
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 11/05 → 05/06
Kiểu mẫu 2.0 TFSI CUPRA (1P1)
Loại bộ lọc
Mã động cơ BWJ, CDLD
ccm 1984
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 11/06 → 05/11
Kiểu mẫu 2.0 TFSI FR (1P1)
Loại bộ lọc
Mã động cơ BWA
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 06/06 → 06/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (5C) CAVD, CTHD, CTKA 1398 118 160 10/11 → 12/16
2.0 TSI (5C) CPLA, CPPA 1984 155 210 12/12 → 07/19
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5C)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CAVD, CTHD, CTKA
ccm 1398
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 10/11 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5C)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 12/12 → 07/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (AJ5) CCZA 1984 147 200 07/09 → 07/13
2.0 TSI GTI (5K1) CCZB 1984 155 210 04/09 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 TSI (AJ5)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CCZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 07/09 → 07/13
Kiểu mẫu 2.0 TSI GTI (5K1)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CCZB
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 04/09 → 05/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Turbo FSI (1K2) BWA, BPY, CAWB, CCTA 1984 147 200 09/05 → 10/10
Kiểu mẫu 2.0 Turbo FSI (1K2)
Loại bộ lọc
Mã động cơ BWA, BPY, CAWB, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/05 → 10/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (162) CAVA, CTHA, CZTA 1390 110 150 05/11 →
1.4 TSI (162) CZDA, CZTA 1395 110 150 08/14 → 12/17
2.0 TSI (162) CPLA, CPPA 1984 155 211 12/12 → 12/17
2.0 TSI (162) CBFA, CCTA, CCZA 1984 147 200 01/11 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (162)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CAVA, CTHA, CZTA
ccm 1390
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (162)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CZDA, CZTA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/14 → 12/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI (162)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 12/12 → 12/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI (162)
Loại bộ lọc
Mã động cơ CBFA, CCTA, CCZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI CAVD, CNWA, CTHD, CTKA 1390 118 160 09/08 → 11/17
2.0 TSI GTI CCZB 1984 155 210 10/09 → 11/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc
Mã động cơ CAVD, CNWA, CTHD, CTKA
ccm 1390
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 09/08 → 11/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI GTI
Loại bộ lọc
Mã động cơ CCZB
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 10/09 → 11/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSi CZDA 1395 110 150 09/16 →
2.0 T FSi CAW,AXX, BPY, BWA, CAWB, CBFA, 1984 147 200 07/05 → 10/10
2.0 TSI (CCZA) BWA - CPL 1984 147 200 11/10 → 05/17
Kiểu mẫu 1.4 TSi
Loại bộ lọc
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0 T FSi
Loại bộ lọc
Mã động cơ CAW,AXX, BPY, BWA, CAWB, CBFA,
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 07/05 → 10/10
Kiểu mẫu 2.0 TSI (CCZA)
Loại bộ lọc
Mã động cơ BWA - CPL
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/10 → 05/17

  • 1K0 201 051 C
  • 1K0 201 051 B
  • 1K0 201 051 K

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8386

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.