Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8386

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 61 mm; E = 8 mm; F = 8 mm; G = 8 mm; H = 164 mm

Mã GTIN: 5050026350776

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 61 mm
E 8 mm
F 8 mm
G 8 mm
H 164 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TFSI (8X)
Lọc nhiên liệu CHZB 999 70 95 03/15 → 10/18
1.2 TFSI (8X) Lọc nhiên liệu CBZA 1197 63 85 08/10 → 04/15
1.4 TFSI (8X) Lọc nhiên liệu CPTA 1390 103 140 04/12 → 04/15
1.4 TFSI (8X) Lọc nhiên liệu CAXA, CNVA 1390 90 122 08/10 → 04/15
1.4 TFSI (8X)
Lọc nhiên liệu CZCA 1398 92 125 11/14 → 10/18
1.4 TFSI (8X)
Lọc nhiên liệu CZEA 1398 110 150 11/14 → 10/18
1.4 TFSI S1 (8X) Lọc nhiên liệu CAVG, CTHG, CTJA 1390 136 185 11/10 → 04/15
1.8 TFSI (8X)
Lọc nhiên liệu DAJB 1798 141 192 02/15 → 10/18
2.0 TFSI S1 (8X)
Lọc nhiên liệu CWZA 1984 170 231 01/14 → 10/18
2.0 TFSI quattro (8X) Lọc nhiên liệu CDLH 1984 188 256 04/12 → 11/12
Kiểu mẫu 1.0 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHZB
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/15 → 10/18
Kiểu mẫu 1.2 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZA
ccm 1197
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 08/10 → 04/15
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPTA
ccm 1390
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/12 → 04/15
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXA, CNVA
ccm 1390
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 08/10 → 04/15
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZCA
ccm 1398
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/14 → 10/18
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZEA
ccm 1398
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/14 → 10/18
Kiểu mẫu 1.4 TFSI S1 (8X)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVG, CTHG, CTJA
ccm 1390
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 11/10 → 04/15
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAJB
ccm 1798
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 02/15 → 10/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S1 (8X)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWZA
ccm 1984
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 01/14 → 10/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI quattro (8X)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLH
ccm 1984
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 04/12 → 11/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TFSI Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 12/09 → 05/13
1.4 TFSI Lọc nhiên liệu CAXC, CMSA 1390 92 125 09/07 → 05/13
1.6 FSI
Lọc nhiên liệu BAG, BLF, BLP - 85 115 09/03 → 09/07
1.8 TFSI Lọc nhiên liệu BYT, BZB, CDAA 1798 118 160 11/06 → 05/13
2.0 Sport Back FSI Lọc nhiên liệu 1984 150 204 01/04 →
2.0 16V FSI Turbo Sportback Lọc nhiên liệu BWA - - - 01/07 →
2.0 FSI
Lọc nhiên liệu AXW,BLR/X/Y/MB/VY/VZ - 110 150 05/03 → 06/08
2.0 LE (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 12/12
2.0 TFSI Lọc nhiên liệu AXX,BPY,BWA,CAWB,CBFA,CCTA/ZA 1984 147 200 09/04 → 05/13
2.0 TFSI (S3) Lọc nhiên liệu BHZ, CDLA 1984 195 265 11/06 → 03/13
2.0 TFSI (S3) Lọc nhiên liệu BZC, CDLC 1984 188 256 02/07 → 03/13
2.0 X Aniversario (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 12/12
2.5 TFSI quattro (RS3) Lọc nhiên liệu CEPA 2480 250 340 03/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1.2 TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 12/09 → 05/13
Kiểu mẫu 1.4 TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXC, CMSA
ccm 1390
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/07 → 05/13
Kiểu mẫu 1.6 FSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BAG, BLF, BLP
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/03 → 09/07
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BYT, BZB, CDAA
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 11/06 → 05/13
Kiểu mẫu 2.0 Sport Back FSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 2.0 16V FSI Turbo Sportback
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 2.0 FSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AXW,BLR/X/Y/MB/VY/VZ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/03 → 06/08
Kiểu mẫu 2.0 LE (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AXX,BPY,BWA,CAWB,CBFA,CCTA/ZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/04 → 05/13
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (S3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BHZ, CDLA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/06 → 03/13
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (S3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BZC, CDLC
ccm 1984
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 02/07 → 03/13
Kiểu mẫu 2.0 X Aniversario (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 2.5 TFSI quattro (RS3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CEPA
ccm 2480
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 03/11 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Attraction (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4 Attraction (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI Lọc nhiên liệu CDAA 1798 118 160 06/08 → 06/14
2.0 (L4) Lọc nhiên liệu 2000 162 220 01/07 →
2.0 TFSI Lọc nhiên liệu BWA, BPY, CCZA, CCTA 1984 147 200 09/06 → 06/10
2.0 TFSI Lọc nhiên liệu CDLA, CDMA 1984 195 265 05/08 → 06/14
2.0 TFSI Lọc nhiên liệu CESA, CETA 1984 155 211 05/10 → 06/14
2.0 TFSI Lọc nhiên liệu CDLB 1984 200 272 05/08 → 06/14
2.5 TFSI (RS) Lọc nhiên liệu CEPA 2480 250 340 06/09 → 06/14
2.5 TFSI (RS) Lọc nhiên liệu CEPD 2480 265 360 05/11 → 06/14
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDAA
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/08 → 06/14
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2000
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWA, BPY, CCZA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/06 → 06/10
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLA, CDMA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 05/08 → 06/14
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CESA, CETA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/10 → 06/14
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLB
ccm 1984
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/08 → 06/14
Kiểu mẫu 2.5 TFSI (RS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CEPA
ccm 2480
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/09 → 06/14
Kiểu mẫu 2.5 TFSI (RS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CEPD
ccm 2480
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/11 → 06/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CETA 1984 155 211
TT RS (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CEPD 2480 265 360
TT Roadster (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CETA - - -
TTS (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CDMA 1984 195 265
Kiểu mẫu TT (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CETA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT RS (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CEPD
ccm 2480
kW 265
HP 360
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Roadster (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CETA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TTS (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDMA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CETA 1984 155 211
TT RS (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CEPD 2480 265 360
TTS (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CDMA 1984 195 265
Kiểu mẫu TT (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CETA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT RS (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CEPD
ccm 2480
kW 265
HP 360
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TTS (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDMA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA, CBFA 1984 147 200
A3 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 147 200
TT (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CETA 1984 155 211
TT RS (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CEPD 2480 265 360
TTS (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CDMA 1984 195 265
Kiểu mẫu A3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA, CBFA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CETA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT RS (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CEPD
ccm 2480
kW 265
HP 360
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TTS (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDMA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 147 200
A3 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 147 200
TT (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CESA 1984 155 211
TT RS (L5 2.5L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CEPB 2480 265 360
TTS (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CDMA 1984 195 265
Kiểu mẫu A3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CESA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT RS (L5 2.5L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CEPB
ccm 2480
kW 265
HP 360
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TTS (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDMA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA, CBFA 1984 - -
A3 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 - -
TT Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CESA, CETA 1984 - -
TTS Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CDMA - 195 265
Kiểu mẫu A3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA, CBFA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CESA, CETA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TTS Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDMA
ccm -
kW 195
HP 265
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
A3 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 147 200
TT Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu 1984 147 200
TTS Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CDMA - 195 265
Kiểu mẫu A3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TTS Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDMA
ccm -
kW 195
HP 265
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA 1984 - -
A3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 147 200
A3 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 - -
TT (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 147 200
TT Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 - -
TTS Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CDMA 1984 195 265
Kiểu mẫu A3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TTS Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDMA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu BPY 1984 - -
TT (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu BWA 1984 147 200
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BPY
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 147 200
A3 Quattro (V6 3.2L F.I.. 24V) Lọc nhiên liệu BUB 3189 - -
Kiểu mẫu A3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (V6 3.2L F.I.. 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BUB
ccm 3189
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 147 200
A3 Quattro (V6 3.2L F.I.. 24V) Lọc nhiên liệu BUB 3189 - -
Kiểu mẫu A3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (V6 3.2L F.I.. 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BUB
ccm 3189
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8T 25TGDI Lọc nhiên liệu BWE418A 1797 140 190 03/17 → 12/21
Kiểu mẫu 1.8T 25TGDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWE418A
ccm 1797
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 03/17 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 28TGDI Lọc nhiên liệu BWE420B 1981 165 224 04/16 → 12/21
2.0T TS Lọc nhiên liệu BWE420C 1981 180 245 11/17 → 12/21
Kiểu mẫu 2.0T 28TGDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWE420B
ccm 1981
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 04/16 → 12/21
Kiểu mẫu 2.0T TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWE420C
ccm 1981
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/17 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1600
Lọc nhiên liệu VW Tier 3B 1968 55 75 01/14 →
Kiểu mẫu 1600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VW Tier 3B
ccm 1968
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DFG 435 S Lọc nhiên liệu VW 2.0 CR / CPYB Tier 3 B 1968 44 60 01/17 → 01/22
Kiểu mẫu DFG 435 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VW 2.0 CR / CPYB Tier 3 B
ccm 1968
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/17 → 01/22

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc nhiên liệu BWA, CAEB 1984 177 241 07/08 →
2.0 GT Lọc nhiên liệu CDLA 1984 210 286 05/13 →
2.0 GT4 Lọc nhiên liệu CDLA 1984 265 360 07/18 →
2.0 R Lọc nhiên liệu BHZ, CDLA 1984 220 299 07/10 →
2.0 R Lọc nhiên liệu BWA 1984 200 272 07/10 →
2.0 RR Lọc nhiên liệu CDLA 1984 265 360 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWA, CAEB
ccm 1984
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 07/08 →
Kiểu mẫu 2.0 GT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLA
ccm 1984
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 2.0 GT4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLA
ccm 1984
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BHZ, CDLA
ccm 1984
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 07/10 →
Kiểu mẫu 2.0 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWA
ccm 1984
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 07/10 →
Kiểu mẫu 2.0 RR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLA
ccm 1984
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (5P1, 5P5, 5P8) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 05/10 →
1.4 TSI (5P1, 5P5, 5P8) Lọc nhiên liệu CAXC 1390 92 125 09/07 →
1.8 TFSI (5P1, 5P5, 5P8) Lọc nhiên liệu BYT, BZB, CDAA 1798 118 160 11/06 →
2.0 FSI (5P1, 5P5, 5P8) Lọc nhiên liệu BHD,BLR,BLY,BVY,BVZ 1984 110 150 04/04 → 03/09
2.0 Reference / Stylance (L4) Lọc nhiên liệu BHD,BLR,BLY,BVY,BVZ 2000 110 150 01/04 →
2.0 TFSI (5P1, 5P5, 5P8) Lọc nhiên liệu CCZB 1968 155 211 05/10 →
2.0 Turbo FSI (5P1, 5P5, 5P8) Lọc nhiên liệu BWA 1984 147 200 05/06 → 09/09
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5P1, 5P5, 5P8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 05/10 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5P1, 5P5, 5P8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXC
ccm 1390
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (5P1, 5P5, 5P8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BYT, BZB, CDAA
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 2.0 FSI (5P1, 5P5, 5P8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BHD,BLR,BLY,BVY,BVZ
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/04 → 03/09
Kiểu mẫu 2.0 Reference / Stylance (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BHD,BLR,BLY,BVY,BVZ
ccm 2000
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (5P1, 5P5, 5P8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCZB
ccm 1968
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/10 →
Kiểu mẫu 2.0 Turbo FSI (5P1, 5P5, 5P8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/06 → 09/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TFSI (6P) Lọc nhiên liệu CHZB 999 70 95 05/15 → 06/17
1.0 TFSI (6P) Lọc nhiên liệu CHZC 999 81 110 05/15 → 06/17
1.2 Blitz / Style (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/13 → 12/14
1.2 TSI (6J) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 06/10 → 05/15
1.2 TSI (6P) Lọc nhiên liệu CJZC 1197 66 90 05/15 → 06/17
1.2 TSI (6P) Lọc nhiên liệu CJZD 1197 81 110 09/15 → 06/17
1.2 TSI (6J) Lọc nhiên liệu CBZA 1198 63 86 09/12 → 05/15
1.4 Bocanegra / FR (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/11 → 12/14
1.4 TSI (6J) Lọc nhiên liệu CPTA 1390 103 140 11/13 → 05/15
1.4 TSI (6P) Lọc nhiên liệu CZEA 1395 110 150 11/15 → 06/17
1.4 TSI (6J) Lọc nhiên liệu CAVF, CNUB, CTHF, CTJB 1390 110 150 06/09 → 05/15
1.4 TSI Cupra (6J) Lọc nhiên liệu CAVE, CTHE, CTJC 1390 132 180 06/09 → 05/15
1.8 TSI Cupra (6P) Lọc nhiên liệu DAJA 1798 141 192 11/15 → 12/16
Kiểu mẫu 1.0 TFSI (6P)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHZB
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/15 → 06/17
Kiểu mẫu 1.0 TFSI (6P)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHZC
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 → 06/17
Kiểu mẫu 1.2 Blitz / Style (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/10 → 05/15
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6P)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJZC
ccm 1197
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/15 → 06/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6P)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJZD
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/15 → 06/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZA
ccm 1198
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 09/12 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 Bocanegra / FR (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4 TSI (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPTA
ccm 1390
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/13 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 TSI (6P)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/15 → 06/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVF, CNUB, CTHF, CTJB
ccm 1390
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/09 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 TSI Cupra (6J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVE, CTHE, CTJC
ccm 1390
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/09 → 05/15
Kiểu mẫu 1.8 TSI Cupra (6P)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAJA
ccm 1798
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 11/15 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (1P1) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 02/10 → 12/12
1.4 TSI (1P1) Lọc nhiên liệu CAXC 1390 92 125 09/07 → 12/12
1.8 Style (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/14
1.8 TFSI (1P1) Lọc nhiên liệu BYT, BZB, CDAA - 118 160 08/07 → 12/12
2.0 FSI (L4) Lọc nhiên liệu BLR, BLY, BVY, BVZ 2000 110 150 01/06 →
2.0 Cupra Copa Edition (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/09 → 12/14
2.0 FR Last Edition (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/11
2.0 FSI (1P1) Lọc nhiên liệu BLR, BLY, BVY, BVZ - 110 150 08/05 → 05/10
2.0 Reference (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 12/12
2.0 Sport Up / Sport Up WTCC (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/07 → 01/12
2.0 Stylance (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/11
2.0 TFSI (1P1) Lọc nhiên liệu BWA - 136 185 11/05 → 05/06
2.0 TFSI CUPRA (1P1) Lọc nhiên liệu BWJ, CDLD 1984 177 240 11/06 → 05/11
2.0 TFSI CUPRA R (1P1) Lọc nhiên liệu CDLA 1984 195 265 07/09 → 12/12
2.0 TFSI FR (1P1) Lọc nhiên liệu BWA - 147 200 06/06 → 06/09
2.0 TFSI FR (1P1) Lọc nhiên liệu CCZB 1984 155 211 07/09 → 12/12
Kiểu mẫu 1.2 TSI (1P1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/10 → 12/12
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1P1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXC
ccm 1390
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/07 → 12/12
Kiểu mẫu 1.8 Style (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (1P1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BYT, BZB, CDAA
ccm -
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 08/07 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0 FSI (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BLR, BLY, BVY, BVZ
ccm 2000
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2.0 Cupra Copa Edition (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 FR Last Edition (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0 FSI (1P1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BLR, BLY, BVY, BVZ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/05 → 05/10
Kiểu mẫu 2.0 Reference (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0 Sport Up / Sport Up WTCC (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 01/12
Kiểu mẫu 2.0 Stylance (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (1P1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWA
ccm -
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 11/05 → 05/06
Kiểu mẫu 2.0 TFSI CUPRA (1P1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWJ, CDLD
ccm 1984
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 11/06 → 05/11
Kiểu mẫu 2.0 TFSI CUPRA R (1P1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 07/09 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0 TFSI FR (1P1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWA
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 06/06 → 06/09
Kiểu mẫu 2.0 TFSI FR (1P1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCZB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/09 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (5P2) Lọc nhiên liệu CAXC 1390 92 125 09/07 → 05/09
1.8 TFSI (5P2) Lọc nhiên liệu BYT, BZB, CDAA - 118 160 01/07 → 05/09
2.0 (L4) Lọc nhiên liệu BLR, BLY, BVY, BVZ 2000 110 150 01/06 →
2.0 FSI (5P2) Lọc nhiên liệu BLR, BLY, BVY, BVZ - 110 150 11/04 → 05/09
2.0 Reference (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/11
2.0 Stylance Lọc nhiên liệu - - - 01/06 → 12/11
2.0 Turbo FSI (5P2) Lọc nhiên liệu AXX, BWA - 147 200 05/06 → 05/09
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5P2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXC
ccm 1390
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/07 → 05/09
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (5P2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BYT, BZB, CDAA
ccm -
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/07 → 05/09
Kiểu mẫu 2.0 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BLR, BLY, BVY, BVZ
ccm 2000
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2.0 FSI (5P2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BLR, BLY, BVY, BVZ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/04 → 05/09
Kiểu mẫu 2.0 Reference (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0 Stylance
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0 Turbo FSI (5P2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AXX, BWA
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/06 → 05/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (KG3) Lọc nhiên liệu CJZC 1197 66 90 05/15 → 05/17
1.2 TSI (KG3) Lọc nhiên liệu CJZD 1197 81 110 05/15 → 05/17
1.2 TSI (KG3) Lọc nhiên liệu CBZA 1197 63 85 10/12 → 06/15
1.2 TSI (KG3) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 10/12 → 06/15
1.4 TSI (KG3) Lọc nhiên liệu CAXA 1390 90 122 10/12 → 06/15
Kiểu mẫu 1.2 TSI (KG3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJZC
ccm 1197
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/15 → 05/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (KG3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJZD
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 → 05/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (KG3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZA
ccm 1197
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 10/12 → 06/15
Kiểu mẫu 1.2 TSI (KG3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/12 → 06/15
Kiểu mẫu 1.4 TSI (KG3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXA
ccm 1390
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/12 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (5J6/5J9) Lọc nhiên liệu CBZA 1198 63 86 03/10 → 12/14
1.2 TSI (5J6/5J9) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 03/10 → 12/14
1.4 TSI RS (5J6/5J9) Lọc nhiên liệu CAVE, CTHE 1390 132 180 06/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5J6/5J9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZA
ccm 1198
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5J6/5J9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 03/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4 TSI RS (5J6/5J9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVE, CTHE
ccm 1390
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI Lọc nhiên liệu CHZC 999 81 110 05/17 →
1.0 TSI Lọc nhiên liệu CHZB, DKLD 999 70 95 05/17 →
1.2 TSI (NJ3, NJ5) Lọc nhiên liệu CJZD 1197 81 110 09/14 →
1.2 TSI (NJ3, NJ5)
Lọc nhiên liệu CJZC 1197 66 90 09/14 →
1.4 TSI (NJ3, NJ5) Lọc nhiên liệu CZCA 1395 92 125 02/18 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHZC
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHZB, DKLD
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI (NJ3, NJ5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJZD
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI (NJ3, NJ5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJZC
ccm 1197
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (NJ3, NJ5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 02/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (1Z3, 1Z5) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 02/10 → 06/13
1.4 TSI (1Z3, 1Z5) Lọc nhiên liệu CAXA 1390 90 122 11/08 → 06/13
1.6 FSI (1Z3, 1Z5) Lọc nhiên liệu BLF 1598 85 115 05/04 → 11/08
1.8 TSI (1Z3, 1Z5) Lọc nhiên liệu BYT, BZB, CDAA, CDAB 1798 118 160 03/07 → 06/13
1.8 TSI (1Z3, 1Z5) Lọc nhiên liệu CDAB 1798 112 152 03/09 → 06/13
2.0 FSI (1Z3, 1Z5) Lọc nhiên liệu BLR/X/Y,BVX/Y/Z 1980 110 150 12/04 → 11/08
2.0 RS (1Z3, 1Z5) Lọc nhiên liệu BWA, CCZA 1984 147 200 09/05 → 06/13
Kiểu mẫu 1.2 TSI (1Z3, 1Z5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/10 → 06/13
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1Z3, 1Z5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXA
ccm 1390
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 11/08 → 06/13
Kiểu mẫu 1.6 FSI (1Z3, 1Z5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BLF
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 05/04 → 11/08
Kiểu mẫu 1.8 TSI (1Z3, 1Z5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BYT, BZB, CDAA, CDAB
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 03/07 → 06/13
Kiểu mẫu 1.8 TSI (1Z3, 1Z5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDAB
ccm 1798
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/09 → 06/13
Kiểu mẫu 2.0 FSI (1Z3, 1Z5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BLR/X/Y,BVX/Y/Z
ccm 1980
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/04 → 11/08
Kiểu mẫu 2.0 RS (1Z3, 1Z5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWA, CCZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/05 → 06/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (5J) Lọc nhiên liệu CBZA 1198 63 86 03/10 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZA
ccm 1198
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI (NH3, NH1) Lọc nhiên liệu CHZB, DKLD 999 70 95 06/17 → 12/19
1.0 TSI (NH3, NH1) Lọc nhiên liệu CHZC, DKRC 999 81 110 06/17 → 12/19
1.2 LPG (NH3) Lọc nhiên liệu CBZA 1197 63 85 07/12 → 05/15
1.2 TSI (NH3) Lọc nhiên liệu CBZA 1197 63 85 10/12 → 05/15
1.2 TSI (NH3) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 10/12 → 05/15
1.2 TSI (NH3, NH1) Lọc nhiên liệu CJZD 1197 81 110 05/15 → 12/19
1.2 TSI (NH3, NH1) Lọc nhiên liệu CJZC 1197 66 90 05/15 → 12/19
1.4 TSI (NH3) Lọc nhiên liệu CAXA 1390 90 122 10/12 → 06/15
Kiểu mẫu 1.0 TSI (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHZB, DKLD
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/17 → 12/19
Kiểu mẫu 1.0 TSI (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHZC, DKRC
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/17 → 12/19
Kiểu mẫu 1.2 LPG (NH3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZA
ccm 1197
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 07/12 → 05/15
Kiểu mẫu 1.2 TSI (NH3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZA
ccm 1197
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 10/12 → 05/15
Kiểu mẫu 1.2 TSI (NH3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/12 → 05/15
Kiểu mẫu 1.2 TSI (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJZD
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 → 12/19
Kiểu mẫu 1.2 TSI (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJZC
ccm 1197
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/15 → 12/19
Kiểu mẫu 1.4 TSI (NH3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXA
ccm 1390
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/12 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (5J) Lọc nhiên liệu CBZA 1198 63 86 03/10 → 05/15
1.2 TSI (5J) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 03/10 → 05/15
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZA
ccm 1198
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/10 → 05/15
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5J)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 03/10 → 05/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (3T) Lọc nhiên liệu CAXC 1390 92 125 07/08 → 05/15
1.8 TSI (3T) Lọc nhiên liệu BZB, CDAA, CDAB 1798 118 160 07/08 → 05/15
2.0 TFSI (3T) Lọc nhiên liệu CCZA 1984 147 200 05/10 → 05/15
3.6 FSI V6 (3T) Lọc nhiên liệu CDVA 3597 191 260 11/08 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 TSI (3T)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXC
ccm 1390
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/08 → 05/15
Kiểu mẫu 1.8 TSI (3T)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BZB, CDAA, CDAB
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 07/08 → 05/15
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (3T)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/10 → 05/15
Kiểu mẫu 3.6 FSI V6 (3T)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDVA
ccm 3597
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 11/08 → 05/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (5J, 5L) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 12/09 → 05/15
1.2 TSI (5L) Lọc nhiên liệu CYVB 1197 81 110 05/14 → 12/17
1.4 TSI (5J, 5L) Lọc nhiên liệu CAXA 1390 90 122 07/10 → 05/15
1.4 TSI (5L) Lọc nhiên liệu CZCA 1395 92 125 05/15 → 12/17
1.4 TSI (5L) Lọc nhiên liệu CZDA 1395 110 150 05/15 → 12/17
1.8 TSI (5J, 5L) Lọc nhiên liệu CDAB 1798 112 152 11/09 → 12/17
1.8 TSI (5J, 5L) Lọc nhiên liệu CDAA 1798 118 160 08/09 → 12/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5J, 5L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 12/09 → 05/15
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CYVB
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/14 → 12/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5J, 5L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXA
ccm 1390
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/10 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 05/15 → 12/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 → 12/17
Kiểu mẫu 1.8 TSI (5J, 5L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDAB
ccm 1798
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 11/09 → 12/17
Kiểu mẫu 1.8 TSI (5J, 5L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDAA
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 08/09 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T 280TSI Lọc nhiên liệu CSSA 1395 110 150 05/16 →
Kiểu mẫu 1.4T 280TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CSSA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI (2H) Lọc nhiên liệu CFPA 1998 118 160 12/10 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (2H)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFPA
ccm 1998
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 12/10 → 10/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (5C)
Lọc nhiên liệu CYVD 1198 77 105 10/11 → 07/19
1.2 TSI (5C)
Lọc nhiên liệu CBZB, CYVD 1198 77 105 10/11 → 07/19
1.4 TSI (5C)
Lọc nhiên liệu CAVD, CTHD, CTKA 1398 118 160 10/11 → 12/16
1.4 TSI (5C) Lọc nhiên liệu CZDA 1398 110 150 12/14 → 07/19
1.8 TSI (5C) Lọc nhiên liệu CPKA, CPRA 1781 125 170 08/13 → 07/17
2.0 TSI (5C)
Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA, CCZA 1984 147 200 10/11 → 07/16
2.0 TSI (5C) Lọc nhiên liệu CULC 1984 162 220 12/14 → 09/18
2.0 TSI (5C)
Lọc nhiên liệu CPLA, CPPA 1984 155 210 12/12 → 07/19
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CYVD
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/11 → 07/19
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB, CYVD
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/11 → 07/19
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVD, CTHD, CTKA
ccm 1398
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 10/11 → 12/16
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZDA
ccm 1398
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/14 → 07/19
Kiểu mẫu 1.8 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/13 → 07/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA, CCZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 10/11 → 07/16
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CULC
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 12/14 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 12/12 → 07/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (2C) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 09/10 → 06/15
1.2 TSI (2C) Lọc nhiên liệu CBZA 1198 63 86 09/10 → 06/15
Kiểu mẫu 1.2 TSI (2C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/10 → 06/15
Kiểu mẫu 1.2 TSI (2C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZA
ccm 1198
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 09/10 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI
Lọc nhiên liệu CHZG 999 75 102 11/15 →
1.2 TSI Lọc nhiên liệu CYVC 1197 62 84 06/15 →
1.4 TSI
Lọc nhiên liệu CZCB 1395 92 125 06/15 →
1.4 TSI
Lọc nhiên liệu DJKD 1395 96 131 07/18 →
1.6 SRE
Lọc nhiên liệu CWVA 1598 81 110 11/15 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHZG
ccm 999
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CYVC
ccm 1197
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZCB
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DJKD
ccm 1395
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 1.6 SRE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (7E) Lọc nhiên liệu CJKA 1984 150 204 06/11 →
2.0 TSI (7E) Lọc nhiên liệu CJKB 1984 110 150 07/12 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (7E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJKA
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (7E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJKB
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (SF/SG) Lọc nhiên liệu CJKA 1984 150 204 04/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (SF/SG)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJKA
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 04/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (1F7, 1F8) Lọc nhiên liệu CAVD 1390 118 160 05/08 → 08/15
1.4 TSI (1F7, 1F8) Lọc nhiên liệu CAXA 1390 90 122 10/07 → 08/15
1.6 FSI (1F7) Lọc nhiên liệu BLF 1598 85 115 06/06 → 08/08
2.0 Base (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/12
2.0 FSI (1F7) Lọc nhiên liệu BVY, BVZ 1984 110 150 05/06 → 07/08
2.0 TFSI (1F7, 1F8) Lọc nhiên liệu CCZB 1984 155 210 11/09 → 08/15
2.0 TFSI (1F7, 1F8) Lọc nhiên liệu BPY,BWA,CAWB,CBFA,CCTA,CCZA 1984 147 200 05/06 → 08/15
3.6 FSI V6 (1F7) Lọc nhiên liệu CDVA 3597 191 260 05/09 → 12/10
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1F7, 1F8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVD
ccm 1390
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/08 → 08/15
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1F7, 1F8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXA
ccm 1390
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/07 → 08/15
Kiểu mẫu 1.6 FSI (1F7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BLF
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/06 → 08/08
Kiểu mẫu 2.0 Base (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0 FSI (1F7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BVY, BVZ
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/06 → 07/08
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (1F7, 1F8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCZB
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 11/09 → 08/15
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (1F7, 1F8)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BPY,BWA,CAWB,CBFA,CCTA,CCZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/06 → 08/15
Kiểu mẫu 3.6 FSI V6 (1F7)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDVA
ccm 3597
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 05/09 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (5M1, 521) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 11/09 → 12/13
1.2 TSI (5M1, 521) Lọc nhiên liệu CBZA 1198 63 86 05/10 → 12/13
1.4 FSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521) Lọc nhiên liệu BKG, BLN 1390 66 90 12/03 → 09/09
1.4 TSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521) Lọc nhiên liệu BMY 1390 103 140 06/06 → 09/09
1.4 TSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521) Lọc nhiên liệu CAXA 1390 90 122 06/07 → 12/13
1.4 TSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521) Lọc nhiên liệu BLG 1390 125 170 11/05 → 09/09
1.4 TSI (1K5, 5M1, 521) Lọc nhiên liệu CAVD, CNWA, CTHD 1390 118 160 10/08 → 12/13
1.6 FSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Lọc nhiên liệu BAG, BLF, BLP 1598 85 115 10/03 → 07/08
2.0 FSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Lọc nhiên liệu AXW, BLR/X/Y,BVX/Y/Z 1980 110 150 12/03 → 09/09
2.0 FSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521) Lọc nhiên liệu BHY 1980 115 156 08/06 → 11/08
2.0 GTI (1K1, 1K5, AJ5) Lọc nhiên liệu AXX, BPY,BWA, CAWB, CBFA, CCTA 1984 147 200 11/04 → 09/09
2.0 TFSI GTI (1K1) Lọc nhiên liệu BYD 1984 169 230 11/06 → 09/09
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/09 → 12/13
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZA
ccm 1198
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 05/10 → 12/13
Kiểu mẫu 1.4 FSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BKG, BLN
ccm 1390
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/03 → 09/09
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BMY
ccm 1390
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 06/06 → 09/09
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXA
ccm 1390
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BLG
ccm 1390
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/05 → 09/09
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1K5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVD, CNWA, CTHD
ccm 1390
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 10/08 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6 FSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BAG, BLF, BLP
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 10/03 → 07/08
Kiểu mẫu 2.0 FSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AXW, BLR/X/Y,BVX/Y/Z
ccm 1980
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/03 → 09/09
Kiểu mẫu 2.0 FSI (1K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BHY
ccm 1980
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 08/06 → 11/08
Kiểu mẫu 2.0 GTI (1K1, 1K5, AJ5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AXX, BPY,BWA, CAWB, CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/04 → 09/09
Kiểu mẫu 2.0 TFSI GTI (1K1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BYD
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 11/06 → 09/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (5K1, AJ5) Lọc nhiên liệu CBZA 1198 63 86 05/10 → 12/13
1.2 TSI (517) Lọc nhiên liệu CJZA, CYVD 1197 77 105 11/13 → 05/16
1.2 TSI (5K1. AJ5, 521) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 11/09 → 05/16
1.4 TSI (517) Lọc nhiên liệu CHPB, CZDA 1395 110 150 11/13 → 05/16
1.4 TSI (517) Lọc nhiên liệu CZCA, CXSB 1395 92 125 11/13 → 05/16
1.4 TSI (5K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521) Lọc nhiên liệu CAXA 1390 90 122 10/08 → 05/16
1.4 TSI (5K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521) Lọc nhiên liệu CAVD, CNWA, CTHD, CTKA 1390 118 160 10/08 → 05/16
1.8 TSFI (5K1) Lọc nhiên liệu CDAA 1798 118 160 06/09 → 01/11
2.0 GTi (5K1) Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA, CCZA 1984 147 200 09/06 → 11/13
2.0 TSI (AJ5) Lọc nhiên liệu CCZA 1984 147 200 07/09 → 07/13
2.0 TSI GTI (5K1) Lọc nhiên liệu CCZB 1984 155 210 04/09 → 05/16
2.0 TSI GTI Ed. 35 (5K1) Lọc nhiên liệu GDLD 1984 173 235 06/11 → 11/12
2.0 TSI R (5K1) Lọc nhiên liệu CDLA, CDLF 1984 199 270 11/09 → 05/16
2.0 TSI R (5K1) Lọc nhiên liệu CDLC, CRZA 1984 188 256 11/09 → 11/13
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5K1, AJ5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZA
ccm 1198
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 05/10 → 12/13
Kiểu mẫu 1.2 TSI (517)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJZA, CYVD
ccm 1197
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/13 → 05/16
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5K1. AJ5, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/09 → 05/16
Kiểu mẫu 1.4 TSI (517)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHPB, CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/13 → 05/16
Kiểu mẫu 1.4 TSI (517)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZCA, CXSB
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/13 → 05/16
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXA
ccm 1390
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/08 → 05/16
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5K1, 1K5, AJ5, 5M1, 521)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVD, CNWA, CTHD, CTKA
ccm 1390
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 10/08 → 05/16
Kiểu mẫu 1.8 TSFI (5K1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDAA
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/09 → 01/11
Kiểu mẫu 2.0 GTi (5K1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA, CCZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/06 → 11/13
Kiểu mẫu 2.0 TSI (AJ5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 07/09 → 07/13
Kiểu mẫu 2.0 TSI GTI (5K1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCZB
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 04/09 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 TSI GTI Ed. 35 (5K1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ GDLD
ccm 1984
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 06/11 → 11/12
Kiểu mẫu 2.0 TSI R (5K1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLA, CDLF
ccm 1984
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 11/09 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 TSI R (5K1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLC, CRZA
ccm 1984
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 11/09 → 11/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (1K2) Lọc nhiên liệu BLG 1390 125 170 07/06 → 10/10
1.4 TSI (1K2) Lọc nhiên liệu BMY 1390 103 140 07/06 → 10/10
1.4 TSI (1K2) Lọc nhiên liệu CAXA 1390 90 122 09/07 → 10/10
1.4 TSI (1K2) Lọc nhiên liệu CAVD 1390 118 160 07/08 → 10/10
1.6 FSI (1K2) Lọc nhiên liệu BLF 1598 85 115 07/05 → 10/10
2.0 FSI (1K2) Lọc nhiên liệu BLR, BLY, BVY, BVZ 1980 110 150 07/05 → 10/10
2.0 Turbo FSI (1K2) Lọc nhiên liệu BWA, BPY, CAWB, CCTA 1984 147 200 09/05 → 10/10
2.0 Turbo FSI (1K2) Lọc nhiên liệu CAWA 1984 125 170 07/08 → 10/10
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1K2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BLG
ccm 1390
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/06 → 10/10
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1K2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BMY
ccm 1390
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/06 → 10/10
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1K2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXA
ccm 1390
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/07 → 10/10
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1K2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVD
ccm 1390
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 07/08 → 10/10
Kiểu mẫu 1.6 FSI (1K2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BLF
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 07/05 → 10/10
Kiểu mẫu 2.0 FSI (1K2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BLR, BLY, BVY, BVZ
ccm 1980
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/05 → 10/10
Kiểu mẫu 2.0 Turbo FSI (1K2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWA, BPY, CAWB, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/05 → 10/10
Kiểu mẫu 2.0 Turbo FSI (1K2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAWA
ccm 1984
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/08 → 10/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (162) Lọc nhiên liệu CBZB, CYVD 1198 77 105 01/11 →
1.4 TSI (162) Lọc nhiên liệu CAVD, CTHD 1390 118 160 05/11 →
1.4 TSI (162) Lọc nhiên liệu CAXA, CMSB 1390 90 122 07/11 →
1.4 TSI (162) Lọc nhiên liệu CAVA, CTHA, CZTA 1390 110 150 05/11 →
1.4 TSI (162) Lọc nhiên liệu CZCA 1395 92 125 07/14 →
1.4 TSI (162) Lọc nhiên liệu CZDA, CZTA 1395 110 150 08/14 → 12/17
1.4 TSI Hybrid (162) Lọc nhiên liệu CNLA, CRJA 1395 110 150 07/12 →
1.8 TSI (162) Lọc nhiên liệu CPKA, CPRA 1781 125 170 08/13 →
2.0 TSI (162) Lọc nhiên liệu CPLA, CPPA 1984 155 211 12/12 → 12/17
2.0 TSI (162) Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA, CCZA 1984 147 200 01/11 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB, CYVD
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVD, CTHD
ccm 1390
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXA, CMSB
ccm 1390
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVA, CTHA, CZTA
ccm 1390
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZDA, CZTA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/14 → 12/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI Hybrid (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNLA, CRJA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 1.8 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 12/12 → 12/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA, CCZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V GLI (L4) Lọc nhiên liệu 1984 - - 01/13 → 12/13
Kiểu mẫu 2.0 16V GLI (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI EcoFuel (36) Lọc nhiên liệu CDGA 1390 110 150 11/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4 TSI EcoFuel (36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDGA
ccm 1390
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI (6C) Lọc nhiên liệu CHZC 999 81 110 11/14 → 10/17
1.0 TSI (6C) Lọc nhiên liệu CHZB 999 70 95 11/14 →
1.2 TSI (6R, 6C) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 11/09 → 05/14
1.2 TSI (6R, 6C) Lọc nhiên liệu CJZC 1197 66 90 02/14 → 05/14
1.2 TSI (6C) Lọc nhiên liệu CJZD 1197 81 110 02/14 →
1.2 TSI (6R, 6C) Lọc nhiên liệu CBZC 1197 66 90 05/11 → 05/14
1.4 Blue GT (6R) Lọc nhiên liệu CPTA 1390 103 140 09/12 → 05/14
1.4 GTI (6R) Lọc nhiên liệu CAVE 1390 132 180 06/10 → 05/14
1.4 TSI (6C) Lọc nhiên liệu CZEA 1395 110 150 05/14 →
1.8 GTI (6C) Lọc nhiên liệu DAJA, DAJB 1798 141 192 11/14 →
1.8 GTI 230 (6C) Lọc nhiên liệu DAJA 1798 169 230 04/16 →
2.0 TSI R-WRC (6R) Lọc nhiên liệu CDLJ 1984 162 220 09/13 → 05/14
Kiểu mẫu 1.0 TSI (6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHZC
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/14 → 10/17
Kiểu mẫu 1.0 TSI (6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHZB
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6R, 6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/09 → 05/14
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6R, 6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJZC
ccm 1197
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/14 → 05/14
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJZD
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6R, 6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZC
ccm 1197
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/11 → 05/14
Kiểu mẫu 1.4 Blue GT (6R)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPTA
ccm 1390
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/12 → 05/14
Kiểu mẫu 1.4 GTI (6R)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVE
ccm 1390
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/10 → 05/14
Kiểu mẫu 1.4 TSI (6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 1.8 GTI (6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAJA, DAJB
ccm 1798
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 1.8 GTI 230 (6C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAJA
ccm 1798
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 04/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI R-WRC (6R)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLJ
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/13 → 05/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (61 / Kaluga) Lọc nhiên liệu CZCA 1395 92 125 08/16 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (61 / Kaluga)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 08/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 T (TSI) Lọc nhiên liệu CZDC 1395 96 130 07/15 → 11/17
1.4 TSI Lọc nhiên liệu CAXA, CMSB 1390 90 122 10/08 → 11/17
1.4 TSI Lọc nhiên liệu CXSB, CZCA 1395 92 125 11/13 → 11/17
1.4 TSI Lọc nhiên liệu CZDA 1395 110 150 07/15 → 11/17
1.4 TSI Lọc nhiên liệu CAVD, CNWA, CTHD, CTKA 1390 118 160 09/08 → 11/17
2.0 TFSI Lọc nhiên liệu CAWB 1984 147 200 09/08 → 11/09
2.0 TSI Lọc nhiên liệu CULA 1984 132 179 05/14 → 11/17
2.0 TSI / GTS Lọc nhiên liệu CULC 1984 162 220 05/14 → 11/17
2.0 TSI GTI Lọc nhiên liệu CCZB 1984 155 210 10/09 → 11/17
2.0 TSI R Lọc nhiên liệu CDLA 1984 195 265 11/09 → 11/17
2.0 TSI R Lọc nhiên liệu CDLC 1984 188 256 11/09 → 11/17
2.0 TSI R Lọc nhiên liệu CDLK 1984 206 280 05/14 → 11/17
Kiểu mẫu 1.4 T (TSI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZDC
ccm 1395
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 07/15 → 11/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAXA, CMSB
ccm 1390
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/08 → 11/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CXSB, CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/13 → 11/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/15 → 11/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVD, CNWA, CTHD, CTKA
ccm 1390
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 09/08 → 11/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAWB
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/08 → 11/09
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CULA
ccm 1984
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 05/14 → 11/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI / GTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CULC
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/14 → 11/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCZB
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 10/09 → 11/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/09 → 11/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLC
ccm 1984
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 11/09 → 11/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDLK
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/14 → 11/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (1T3) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 06/10 → 05/15
1.4 TSI (1T1, 1T2, 1T3) Lọc nhiên liệu BMY, CAVC, CTHC 1390 103 140 03/06 → 05/15
1.4 TSI (1T2, 1T3) Lọc nhiên liệu BLG, CAVB 1390 125 170 12/06 → 05/10
1.4 TSI (1T3) Lọc nhiên liệu CAVB, CTHB 1390 125 170 05/10 → 05/15
1.4 TSI EcoFuel (1T2) Lọc nhiên liệu CDGA 1390 110 150 05/09 → 05/10
1.6 FSI (1T1, 1T2) Lọc nhiên liệu BAG, BLP, BLF - 85 115 03/03 → 01/07
2.0 FSI (1T1, 1T2)
Lọc nhiên liệu AXW, BLR/X/Y, BVY/Z - 110 150 09/03 → 11/05
Kiểu mẫu 1.2 TSI (1T3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/10 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1T1, 1T2, 1T3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BMY, CAVC, CTHC
ccm 1390
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/06 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1T2, 1T3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BLG, CAVB
ccm 1390
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 12/06 → 05/10
Kiểu mẫu 1.4 TSI (1T3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAVB, CTHB
ccm 1390
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 05/10 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 TSI EcoFuel (1T2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CDGA
ccm 1390
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/09 → 05/10
Kiểu mẫu 1.6 FSI (1T1, 1T2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BAG, BLP, BLF
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/03 → 01/07
Kiểu mẫu 2.0 FSI (1T1, 1T2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AXW, BLR/X/Y, BVY/Z
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/03 → 11/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (7E, 7F) Lọc nhiên liệu CJKA 1984 150 204 06/11 → 08/15
2.0 TSI (7E, 7F) Lọc nhiên liệu CJKB 1984 110 150 07/12 → 08/15
Kiểu mẫu 2.0 TSI (7E, 7F)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJKA
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 06/11 → 08/15
Kiểu mẫu 2.0 TSI (7E, 7F)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJKB
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/12 → 08/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (SF/SG) Lọc nhiên liệu CJKB 1984 110 150 04/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (SF/SG)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CJKB
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSi
Lọc nhiên liệu CZDA 1395 110 150 09/16 →
2.0 T FSi Lọc nhiên liệu CAW,AXX, BPY, BWA, CAWB, CBFA, 1984 147 200 07/05 → 10/10
2.0 TSI (CCZA) Lọc nhiên liệu BWA - CPL 1984 147 200 11/10 → 05/17
Kiểu mẫu 1.4 TSi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0 T FSi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAW,AXX, BPY, BWA, CAWB, CBFA,
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 07/05 → 10/10
Kiểu mẫu 2.0 TSI (CCZA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWA - CPL
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/10 → 05/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (6R) Lọc nhiên liệu CBZB 1198 77 105 11/13 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6R)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBZB
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPLA, CPPA 1984 - -
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPLA, CPPA 1984 - -
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPLA, CPPA 1984 - -
Jetta (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CZTA 1395 - -
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZTA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPRA - - -
Jetta (4 cyl. 1.4L D.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CZTA 1395 - -
Jetta (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CBPA, CPLA, CPPA 1984 - -
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPRA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.4L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZTA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBPA, CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPKA 1798 125 170
Beetle (4 cyl. 1.8L D.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPRA 1798 - -
EOS (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CBFA 1984 147 200
EOS (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 - -
Jetta (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CZTA 1395 - -
Jetta (4 cyl. 2.0L Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPLA, CPPA 1984 - -
Jetta (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPKA 1798 - -
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPKA
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 1.8L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPRA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EOS (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EOS (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CZTA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPKA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (L4 1.8L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CPKA, CPRA 1781 125 170
Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CULC, CPLA, CPPA 1984 155 210
EOS (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA,CCTA 1984 147 200
Jetta (L4 1.8L FI) Lọc nhiên liệu CPKA 1798 125 170
Jetta GLI (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CCTA, CBFA 1984 - -
Kiểu mẫu Beetle (L4 1.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CULC, CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EOS (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA,CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 1.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPKA
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta GLI (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA, CBFA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CPLA, CPPA 1984 155 210
EOS (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA,CCTA 1984 147 200
GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
Jetta (L4 1.8L FI) Lọc nhiên liệu CPKA, CPRA 1798 125 170
Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPLA, CPPA 1984 156 210
Jetta Hybrid (L4 1.4L FI SC & Electric Motor) Lọc nhiên liệu CNLA 1395 127 170
Passat (L4 1.8L FI) Lọc nhiên liệu CPKA, CPRA 1781 125 170
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EOS (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA,CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 1.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 156
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta Hybrid (L4 1.4L FI SC & Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNLA
ccm 1395
kW 127
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (L4 1.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Lọc nhiên liệu CPLA 1984 - -
Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CCTA, CBFA 1984 155 210
EOS (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA,CCTA 1984 147 200
GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
Golf R (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CRZA 1984 188 256
Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CPLA 1984 - -
Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CCTA, CBFA 1984 156 210
Jetta Hybrid (L4 1.4L FI Turbo & Electric Motor) Lọc nhiên liệu CNLA 1395 127 170
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA, CBFA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EOS (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA,CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CRZA
ccm 1984
kW 188
HP 256
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA, CBFA
ccm 1984
kW 156
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta Hybrid (L4 1.4L FI Turbo & Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNLA
ccm 1395
kW 127
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
EOS (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
Golf R (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CRZA 1984 188 256
Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA - - -
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EOS (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CRZA
ccm 1984
kW 188
HP 256
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EOS (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu BWA, CCZA 1984 147 200
GTI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
Jetta (L4 2.0L FI)
Lọc nhiên liệu CCTA - - -
Kiểu mẫu EOS (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BWA, CCZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EOS (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA, CBFA 1984 147 200
GLI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu 1984 147 200
GTI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 147 200
Jetta (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CBFA, CCTA 1984 - -
Kiểu mẫu EOS (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA, CBFA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GLI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA, CCTA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EOS Komfort (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu BPY 1984 - -
EOS Komfort (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 147 200
EOS Lux (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu BPY 1984 147 200
Eos Lux (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 - -
GLI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 - -
GLI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA 1984 147 200
GTI MkV (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA 1984 - -
GTI MkV (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 147 200
Jetta (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 - -
Jetta (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA 1984 - -
Kiểu mẫu EOS Komfort (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BPY
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EOS Komfort (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EOS Lux (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BPY
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Eos Lux (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GLI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GLI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI MkV (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI MkV (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Eos (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - - -
GTI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu BPY 1984 147 200
GTI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CBFA 1984 147 200
GTI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu CCTA 1984 147 200
GTI MkV (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - - -
Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu BPY - - -
Jetta GLI (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu CCTA, CBFA - - -
Kiểu mẫu Eos (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BPY
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CBFA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI MkV (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BPY
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta GLI (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CCTA, CBFA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Eos (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 147 200
GTI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 147 200
Jetta (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 147 200
Jetta GLI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu - 147 200
Rabbit (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu - 110 150
Kiểu mẫu Eos (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta GLI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Rabbit (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu 1984 - -
Jetta (L4 2.0L FI Turbo) Lọc nhiên liệu BPY 1984 - -
Rabbit (L5 2.5L FI) Lọc nhiên liệu 2480 - -
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BPY
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Rabbit (L5 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2480
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T 230TSI (152) Lọc nhiên liệu CSTA 1395 96 131 03/16 →
1.4T TSI (152) Lọc nhiên liệu CFB 1390 96 131 06/10 → 03/16
Kiểu mẫu 1.4T 230TSI (152)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CSTA
ccm 1395
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/16 →
Kiểu mẫu 1.4T TSI (152)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFB
ccm 1390
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/10 → 03/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T 230TSI (EA211) Lọc nhiên liệu CSTA 1395 96 131 11/16 →
Kiểu mẫu 1.4T 230TSI (EA211)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CSTA
ccm 1395
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 11/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2T 180TSI Lọc nhiên liệu CYAA 1197 81 110 09/16 →
1.4 TSI Lọc nhiên liệu CFB 1390 96 131 09/09 → 01/12
1.4T 230 TSI Lọc nhiên liệu CFBA;DAGA 1390 96 131 03/12 → 12/16
1.4T 230TSI Lọc nhiên liệu CSTA 1395 96 131 03/15 →
1.4T 280TSI (BK2) Lọc nhiên liệu CSSA 1395 110 150 03/15 →
1.8T TSI Lọc nhiên liệu CEAA 1798 118 160 03/12 → 12/16
Kiểu mẫu 1.2T 180TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CYAA
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFB
ccm 1390
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/09 → 01/12
Kiểu mẫu 1.4T 230 TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFBA;DAGA
ccm 1390
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/12 → 12/16
Kiểu mẫu 1.4T 230TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CSTA
ccm 1395
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.4T 280TSI (BK2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CSSA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.8T TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CEAA
ccm 1798
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 03/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T TSI Lọc nhiên liệu CFBA 1390 96 131 10/09 → 12/14
2.0T GTI Lọc nhiên liệu CGMA 1984 147 200 03/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4T TSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CFBA
ccm 1390
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 10/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0T GTI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGMA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T 30TFSI Lọc nhiên liệu CSSA 1395 110 150 04/14 → 12/20
2.0T 35TFSI Lọc nhiên liệu CRHA 1984 125 170 04/13 → 03/16
2.0T 35TFSI Lọc nhiên liệu DBRA 1984 132 180 04/16 → 12/20
2.0T 40TFSI Lọc nhiên liệu CGMA 1984 147 200 04/13 → 12/16
2.0T 40TFSI Lọc nhiên liệu DBSA 1984 162 220 04/16 → 12/19
Kiểu mẫu 1.4T 30TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CSSA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/14 → 12/20
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CRHA
ccm 1984
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/13 → 03/16
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DBRA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 04/16 → 12/20
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CGMA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 04/13 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DBSA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/16 → 12/19

  • 1K0 201 051 B
  • 1K0 201 051 C
  • 1K0 201 051 K

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8386

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.