Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8408

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 89.5 mm; F = 8 mm; G = 10 mm; H = 208 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 89.5 mm
F 8 mm
G 10 mm
H 208 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 JTDM 16V Lọc nhiên liệu 939 B3.000 1956 125 170 05/09 → 06/10
2.4 JTDM 20V Lọc nhiên liệu 939 A3.000 2387 147 200 09/05 → 03/11
2.4 JTDM 20V Lọc nhiên liệu 939 A9.000 2387 154 210 05/07 → 03/11
Kiểu mẫu 2.0 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939 B3.000
ccm 1956
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 05/09 → 06/10
Kiểu mẫu 2.4 JTDM 20V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939 A3.000
ccm 2387
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/05 → 03/11
Kiểu mẫu 2.4 JTDM 20V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939 A9.000
ccm 2387
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 05/07 → 03/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 JTDM 16V
Lọc nhiên liệu 940 A3.000 1598 77 105 05/10 → 02/16
2.0 JTDM 16V
Lọc nhiên liệu 940 B4.000 1956 129 175 05/10 → 02/16
2.0 JTDM 16V
Lọc nhiên liệu 940 A8.000, 940 B6.000, 940 C4 1956 100 136 04/10 → 02/16
Kiểu mẫu 1.6 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 940 A3.000
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 05/10 → 02/16
Kiểu mẫu 2.0 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 940 B4.000
ccm 1956
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 05/10 → 02/16
Kiểu mẫu 2.0 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 940 A8.000, 940 B6.000, 940 C4
ccm 1956
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/10 → 02/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 JTDM Lọc nhiên liệu 199 B8.000 1248 59 80 12/13 → 12/15
1.3 JTDM 16V Lọc nhiên liệu 199 A3.000, 955 B2.000 1248 66 90 08/08 → 08/10
1.3 JTDM 16V
Lọc nhiên liệu 199 B1.000, 330 A1.000 1248 70 95 09/09 → 10/18
1.6 JTDM 16V Lọc nhiên liệu 198 A2.000, 955 A3.000 1598 88 120 08/08 → 08/15
Kiểu mẫu 1.3 JTDM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 B8.000
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 12/13 → 12/15
Kiểu mẫu 1.3 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 A3.000, 955 B2.000
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/08 → 08/10
Kiểu mẫu 1.3 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 B1.000, 330 A1.000
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/09 → 10/18
Kiểu mẫu 1.6 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 198 A2.000, 955 A3.000
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 08/08 → 08/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 JTDM 16V Lọc nhiên liệu 939 B3.000 1956 125 170 05/09 → 03/11
2.4 JTDM 20V Lọc nhiên liệu 939 A3.000 2387 147 200 03/06 → 03/11
2.4 JTDM 20V Lọc nhiên liệu 939 A9.000 2387 154 210 03/08 → 03/11
Kiểu mẫu 2.0 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939 B3.000
ccm 1956
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 05/09 → 03/11
Kiểu mẫu 2.4 JTDM 20V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939 A3.000
ccm 2387
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/06 → 03/11
Kiểu mẫu 2.4 JTDM 20V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939 A9.000
ccm 2387
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 03/08 → 03/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 JTDM 16V Lọc nhiên liệu 939A8.000 1910 100 136 09/05 → 11/11
1.9 JTDM 16V Lọc nhiên liệu 939A2.000 1910 110 150 09/05 → 06/10
1.9 JTDM 8V Lọc nhiên liệu 939A7.000 1910 85 116 09/05 → 11/11
1.9 JTDM 8V Lọc nhiên liệu 939A1.000 1910 88 120 09/05 → 11/11
2.0 JTDM 16V Lọc nhiên liệu 939 B4.000 1956 100 136 06/10 → 11/11
2.0 JTDM 16V Lọc nhiên liệu 939 B3.000 1956 125 170 05/09 → 11/11
2.4 JTDM 20V Lọc nhiên liệu 939A3.000 2387 147 200 09/05 → 11/11
2.4 JTDM 20V Lọc nhiên liệu 939 A9.000 2387 154 210 03/07 → 11/11
Kiểu mẫu 1.9 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939A8.000
ccm 1910
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/05 → 11/11
Kiểu mẫu 1.9 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939A2.000
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/05 → 06/10
Kiểu mẫu 1.9 JTDM 8V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939A7.000
ccm 1910
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/05 → 11/11
Kiểu mẫu 1.9 JTDM 8V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939A1.000
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/05 → 11/11
Kiểu mẫu 2.0 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939 B4.000
ccm 1956
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/10 → 11/11
Kiểu mẫu 2.0 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939 B3.000
ccm 1956
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 05/09 → 11/11
Kiểu mẫu 2.4 JTDM 20V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939A3.000
ccm 2387
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/05 → 11/11
Kiểu mẫu 2.4 JTDM 20V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939 A9.000
ccm 2387
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 03/07 → 11/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Multijet MJTD 16V (844) Lọc nhiên liệu 198A2000 1598 88 120 08/11 →
2.0 Multijet MJTD 16V (844) Lọc nhiên liệu 198A5000 1956 121 165 08/11 →
Kiểu mẫu 1.6 Multijet MJTD 16V (844)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 198A2000
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 08/11 →
Kiểu mẫu 2.0 Multijet MJTD 16V (844)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 198A5000
ccm 1956
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 08/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 MultiJet 16V
Lọc nhiên liệu 199 B1.000 1251 70 95 05/11 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 B1.000
ccm 1251
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 HDi FAP 180
Lọc nhiên liệu F30 DT Euro 5 2998 130 177 07/11 →
Kiểu mẫu 3.0 HDi FAP 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F30 DT Euro 5
ccm 2998
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 07/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 HDi 75
Lọc nhiên liệu F13DTE5/E6 1248 55 75 09/10 →
Kiểu mẫu 1.3 HDi 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F13DTE5/E6
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 HDi FAP 180
Lọc nhiên liệu F30 DT Euro 5 2998 130 177 07/11 →
Kiểu mẫu 3.0 HDi FAP 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F30 DT Euro 5
ccm 2998
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 07/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D M-Jet 16 V Lọc nhiên liệu 198 A6.000 1598 66 90 02/08 → 12/14
1.6 D M-Jet 16V Lọc nhiên liệu 198 A3.000, 844 A3.000 1598 77 105 02/08 → 12/14
1.6 D M-Jet 16V Lọc nhiên liệu 198 A2.000 1598 88 120 02/08 → 12/14
1.9 JTD 120 Lọc nhiên liệu 192 A1.000, 192 A8.000 1910 88 120 03/07 → 06/08
1.9 JTD 150 Lọc nhiên liệu 937 A5.000 1910 110 150 03/07 → 01/09
1.9 JTD 90 Lọc nhiên liệu 192 B5.000 1910 66 90 03/07 → 12/08
2.0 D M-Jet 16V Lọc nhiên liệu 198 A.8000, 844 A2.000 1956 121 165 10/08 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 D M-Jet 16 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 198 A6.000
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/08 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 D M-Jet 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 198 A3.000, 844 A3.000
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/08 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 D M-Jet 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 198 A2.000
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 02/08 → 12/14
Kiểu mẫu 1.9 JTD 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 192 A1.000, 192 A8.000
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/07 → 06/08
Kiểu mẫu 1.9 JTD 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 937 A5.000
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/07 → 01/09
Kiểu mẫu 1.9 JTD 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 192 B5.000
ccm 1910
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/07 → 12/08
Kiểu mẫu 2.0 D M-Jet 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 198 A.8000, 844 A2.000
ccm 1956
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 10/08 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 JTD
Lọc nhiên liệu 939A2.000 1910 110 150 06/05 → 12/11
1.9 JTD
Lọc nhiên liệu 939A1.000 1910 88 120 06/05 → 12/11
2.4 JTD 20V Lọc nhiên liệu 939A3.000 2387 147 200 06/05 →
Kiểu mẫu 1.9 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939A2.000
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/05 → 12/11
Kiểu mẫu 1.9 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939A1.000
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/05 → 12/11
Kiểu mẫu 2.4 JTD 20V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939A3.000
ccm 2387
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 06/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 JTD 120 (119/223) Lọc nhiên liệu 186 A9.000 1910 88 120 11/05 →
Kiểu mẫu 1.9 JTD 120 (119/223)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 186 A9.000
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 11/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 MTJD
Lọc nhiên liệu 199 A3.000, 263 A2.000 1248 66 90 01/10 →
1.6 JTD
Lọc nhiên liệu 198A3.000, 263A.8000, 55280444 1598 77 105 01/10 →
1.6 JTD
Lọc nhiên liệu 263A4.000 1598 66 90 01/10 →
1.6 JTD
Lọc nhiên liệu 263A3.000 1598 74 100 01/10 →
2.0 JTD
Lọc nhiên liệu 263A1.000 1956 99 135 01/10 →
Kiểu mẫu 1.3 MTJD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 A3.000, 263 A2.000
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.6 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 198A3.000, 263A.8000, 55280444
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.6 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 263A4.000
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.6 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 263A3.000
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 2.0 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 263A1.000
ccm 1956
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 JTD 115 Multijet Lọc nhiên liệu 250 A1.000, 250 A2.000 1956 85 115 06/11 →
2.3 JTD 110 Multijet
Lọc nhiên liệu F1AE3481G 2287 83 113 08/06 →
2.3 JTD 120 Multijet
Lọc nhiên liệu F1AE0481C/D, F1AGL4114 2287 88 120 07/06 →
2.3 JTD 130 Multijet
Lọc nhiên liệu F1AE0481N/T,F1AE3481D,F1AGL4.. 2287 96 130 07/06 →
2.3 JTD 150 Multijet
Lọc nhiên liệu F1AE3481E 2287 109 148 06/11 →
3.0 JTD 180 Multijet Power Lọc nhiên liệu F1CE3481E 2999 130 177 06/11 →
Kiểu mẫu 2.0 JTD 115 Multijet
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 250 A1.000, 250 A2.000
ccm 1956
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 2.3 JTD 110 Multijet
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1AE3481G
ccm 2287
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 2.3 JTD 120 Multijet
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1AE0481C/D, F1AGL4114
ccm 2287
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 2.3 JTD 130 Multijet
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1AE0481N/T,F1AE3481D,F1AGL4..
ccm 2287
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 2.3 JTD 150 Multijet
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1AE3481E
ccm 2287
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 3.0 JTD 180 Multijet Power
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1CE3481E
ccm 2999
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 MultiJet 16V
Lọc nhiên liệu 199 A2.000, 199 A9.000 1251 55 75 02/08 →
1.3 MultiJet 16V Lọc nhiên liệu 199B1.000,330A1.000,46345266 1251 70 95 08/10 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 A2.000, 199 A9.000
ccm 1251
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199B1.000,330A1.000,46345266
ccm 1251
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 JTD 70
Lọc nhiên liệu 188 A9.000 1251 51 70 01/04 →
1.3 JTD 90
Lọc nhiên liệu 199 B1.000 1251 66 90 10/05 → 12/12
1.6 Multijet MJTD Lọc nhiên liệu 350 A2.000 1598 88 120 06/08 →
Kiểu mẫu 1.3 JTD 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 188 A9.000
ccm 1251
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 1.3 JTD 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 B1.000
ccm 1251
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/05 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6 Multijet MJTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 350 A2.000
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 JTD Lọc nhiên liệu 199 A3.000 1242 66 90 06/07 →
1.6 M-Jet 16V Lọc nhiên liệu 198 A3.000 1598 77 105 06/09 →
Kiểu mẫu 1.3 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 A3.000
ccm 1242
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 1.6 M-Jet 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 198 A3.000
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 JTD 16V
Lọc nhiên liệu 169 A1.000, 169 A5.000 1251 55 75 06/06 → 08/13
Kiểu mẫu 1.3 JTD 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 169 A1.000, 169 A5.000
ccm 1251
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/06 → 08/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 JTD
Lọc nhiên liệu 199A2.000 1248 55 75 10/05 → 02/12
1.3 JTD Lọc nhiên liệu 199A3.000 1248 66 90 10/05 → 02/12
1.3 JTD Lọc nhiên liệu 199 B4.000, 223 A9.000 1251 63 85 04/10 → 02/12
1.3 JTD Lọc nhiên liệu 199 B1.000 1251 70 95 01/10 → 02/12
1.6 Multijet 16V Lọc nhiên liệu 1598 88 120 10/08 → 02/12
1.9 JTD Lọc nhiên liệu 939A1.000 1910 85 116 06/06 → 12/09
1.9 JTD Lọc nhiên liệu 939A1.000 1910 88 120 10/05 →
1.9 JTD Lọc nhiên liệu 199A5.000 1910 96 130 10/05 →
Kiểu mẫu 1.3 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199A2.000
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/05 → 02/12
Kiểu mẫu 1.3 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199A3.000
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/05 → 02/12
Kiểu mẫu 1.3 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 B4.000, 223 A9.000
ccm 1251
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 04/10 → 02/12
Kiểu mẫu 1.3 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 B1.000
ccm 1251
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/10 → 02/12
Kiểu mẫu 1.6 Multijet 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/08 → 02/12
Kiểu mẫu 1.9 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939A1.000
ccm 1910
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/06 → 12/09
Kiểu mẫu 1.9 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 939A1.000
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu 1.9 JTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199A5.000
ccm 1910
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 10/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 MultiJet 16V 75
Lọc nhiên liệu 199 A2.000, 199 A9.000 1251 55 75 11/08 →
1.3 MultiJet 16V 95 Lọc nhiên liệu 199B1.000,330A1.000,55283775 1251 70 95 07/10 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 A2.000, 199 A9.000
ccm 1251
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/08 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199B1.000,330A1.000,55283775
ccm 1251
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 JTD 120 Lọc nhiên liệu 192 A8.000, 937A4.000 1910 88 120 10/05 → 08/08
1.9 JTD 150 Lọc nhiên liệu 937A5.000 1910 110 150 10/05 → 08/08
1.9 JTD 90 Lọc nhiên liệu 192B5.000 1910 66 90 09/04 → 08/08
Kiểu mẫu 1.9 JTD 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 192 A8.000, 937A4.000
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/05 → 08/08
Kiểu mẫu 1.9 JTD 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 937A5.000
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/05 → 08/08
Kiểu mẫu 1.9 JTD 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 192B5.000
ccm 1910
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/04 → 08/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Multijet Lọc nhiên liệu 199 B1.000 1248 70 95 10/10 →
Kiểu mẫu 1.3 Multijet
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 B1.000
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 JTD 16V Lọc nhiên liệu 199 B1.000, 312 B1.000 1251 70 95 09/09 →
Kiểu mẫu 1.3 JTD 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 B1.000, 312 B1.000
ccm 1251
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 TDCi
Lọc nhiên liệu 1251 55 75 12/08 → 05/16
Kiểu mẫu 1.3 TDCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1251
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/08 → 05/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Multijet MJTD 16V (844) Lọc nhiên liệu 844A3000 1598 77 105 04/11 → 08/14
1.6 Multijet MJTD 16V (844) Lọc nhiên liệu 198A2000 1598 88 120 07/08 → 08/14
1.9 Twin Turbo Multijet MJTD (844) Lọc nhiên liệu 844A1000 1910 140 190 07/08 → 08/14
2.0 Multijet MJTD 16V (844) Lọc nhiên liệu 198A5000 1956 121 165 09/08 → 08/14
Kiểu mẫu 1.6 Multijet MJTD 16V (844)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 844A3000
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/11 → 08/14
Kiểu mẫu 1.6 Multijet MJTD 16V (844)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 198A2000
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/08 → 08/14
Kiểu mẫu 1.9 Twin Turbo Multijet MJTD (844)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 844A1000
ccm 1910
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/08 → 08/14
Kiểu mẫu 2.0 Multijet MJTD 16V (844)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 198A5000
ccm 1956
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 09/08 → 08/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 MJTD Lọc nhiên liệu 199 B1.000 1248 70 95 03/09 → 09/12
1.6 MJTD Lọc nhiên liệu 350 A2.000, 350 A3.000 1598 88 120 06/08 → 09/12
Kiểu mẫu 1.3 MJTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 199 B1.000
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/09 → 09/12
Kiểu mẫu 1.6 MJTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 350 A2.000, 350 A3.000
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/08 → 09/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 MultiJet 16V
Lọc nhiên liệu 1251 70 95 05/11 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1251
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTi (X12) Lọc nhiên liệu A13FD 1248 66 90 02/12 →
1.6 CDTi (X12) Lọc nhiên liệu A16FDL 1598 66 90 02/12 →
1.6 CDTi (X12) Lọc nhiên liệu A16FDH 1598 77 105 02/12 →
2.0 CDTi (X12) Lọc nhiên liệu A20FD 1956 99 135 02/12 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A16FDL
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A16FDH
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 2.0 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A20FD
ccm 1956
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 HDi 75
Lọc nhiên liệu F13DTE5/E6 1248 55 75 09/10 →
Kiểu mẫu 1.3 HDi 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F13DTE5/E6
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 HDi FAP 180
Lọc nhiên liệu F30 DT Euro 5 2998 130 177 07/11 →
Kiểu mẫu 3.0 HDi FAP 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F30 DT Euro 5
ccm 2998
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 07/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTi (X12) Lọc nhiên liệu A13FD 1248 66 90 02/12 →
1.6 CDTi (X12) Lọc nhiên liệu A16FDL 1598 66 90 02/12 →
1.6 CDTi (X12) Lọc nhiên liệu A16FDH 1598 77 105 02/12 →
2.0 CDTi (X12) Lọc nhiên liệu A20FD 1956 99 135 02/12 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A16FDL
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A16FDH
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 2.0 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A20FD
ccm 1956
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/12 →

  • 1901 A3
  • 1606384980

  • 77363657
  • 6001073285

  • 1729 042
  • BS51-9155-A

  • 818020

  • 1606384980

  • 95514995
  • 95513399

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8408

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.