Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8430

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 92 mm; F = 10 mm; G = 8 mm; H = 138 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 92 mm
F 10 mm
G 8 mm
H 138 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35, 45, 55, 65 (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA Euro5 / EEV 2143 95 129 09/10 →
65, 77 (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA Euro5 / EEV 2143 120 163 09/10 →
Kiểu mẫu 35, 45, 55, 65 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA Euro5 / EEV
ccm 2143
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 65, 77 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA Euro5 / EEV
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
213 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 646 LA , OM 651 LA 2148 95 129 04/06 → 06/16
216 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
219 CDI V6 (906)
Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 → 05/16
310 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
313 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 646 LA, OM 651 LA 2148 95 129 04/06 → 06/16
315 CDI (906) Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 110 150 06/13 →
316 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
319 CDI V6 (906)
Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
410 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
413 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 95 129 05/09 → 06/16
416 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
419 CDI V6 (906)
Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
510 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
513 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 646 LA, OM 651 LA 2148 95 129 04/06 → 06/16
516 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
519 CDI V6 (906)
Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
Kiểu mẫu 210 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 213 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 646 LA , OM 651 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 04/06 → 06/16
Kiểu mẫu 216 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 219 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 → 05/16
Kiểu mẫu 310 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 313 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 646 LA, OM 651 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 04/06 → 06/16
Kiểu mẫu 315 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 316 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 319 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 410 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 413 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 416 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 419 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 510 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 513 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 646 LA, OM 651 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 04/06 → 06/16
Kiểu mẫu 516 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 519 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L Turbo Diesel 24V) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu 274.920 1991 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 274.920
ccm 1991
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Sprinter 2500 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo 24V) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo 24V) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 2143 - -
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 642 090 22 52
  • 642 092 04 01
  • 642 090 23 52
  • A 642 090 22 52
  • A 642 090 23 52
  • A 642 092 04 01

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8430

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.