Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8447

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 108 mm; B = 22 mm; H = 92 mm

Mã GTIN: 5904608844705

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 108 mm
B 22 mm
H 92 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XF 100 COM 3 (-> 5001/15001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 100 COM 3 (-> 1001/10001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 110 COM 3 (-> 10001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 110 COM 3 (-> 15001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 80 COM 3 (-> 1001/10001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 80 COM 3 (-> 5001/15001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 90 COM 3 (-> 5001/15001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 90 COM 3 (-> 1001/10001) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu XF 100 COM 3 (-> 5001/15001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 100 COM 3 (-> 1001/10001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 110 COM 3 (-> 10001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 110 COM 3 (-> 15001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 80 COM 3 (-> 1001/10001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 80 COM 3 (-> 5001/15001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 90 COM 3 (-> 5001/15001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 90 COM 3 (-> 1001/10001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu - - -
60 Lọc nhiên liệu - - -
80 Lọc nhiên liệu - - -
80.4 Lọc nhiên liệu - - -
90 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu - - -
110 Lọc nhiên liệu - - -
80 Lọc nhiên liệu - - -
90 Lọc nhiên liệu - - -
90.3 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 Lọc nhiên liệu TCD 2012 L04 2V / 1000.4-WTI1 4038 75 102 01/05 → 12/09
908 Lọc nhiên liệu Perkins 1000.4-WT3 4000 63 85 01/97 → 12/04
909 Lọc nhiên liệu Perkins 1000.4-WT2 - 70 95 01/97 → 12/04
910.4 Lọc nhiên liệu Perkins 1000.4-WT1 - 76 103 01/97 → 12/04
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TCD 2012 L04 2V / 1000.4-WTI1
ccm 4038
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/05 → 12/09
Kiểu mẫu 908
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.4-WT3
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/97 → 12/04
Kiểu mẫu 909
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.4-WT2
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 12/04
Kiểu mẫu 910.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.4-WT1
ccm -
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/97 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu - - -
80 Lọc nhiên liệu - - -
90 Lọc nhiên liệu - - -
90.3 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 TD V6 (L319)
Lọc nhiên liệu 276DT 2720 140 190 10/04 → 09/09
Kiểu mẫu 2.7 TD V6 (L319)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 276DT
ccm 2720
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/04 → 09/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 TDV6 Lọc nhiên liệu 276DT(TDV6) 2720 140 190 09/09 → 12/18
3.0 SDV6, TD Lọc nhiên liệu 306DT(TDV6) 2993 180 245 09/09 → 12/18
3.0 SDV6, TD Lọc nhiên liệu 306DT(TDV6) 2993 188 256 11/09 → 12/18
3.0 TD Lọc nhiên liệu 306DT(TDV6) 2993 183 249 07/12 → 12/18
3.0 TDV6 Lọc nhiên liệu 306DT(TDV6) 2993 200 272 09/09 → 12/18
3.0 TDV6, TD Lọc nhiên liệu 306DT(TDV6) 2993 155 211 10/10 → 12/18
Kiểu mẫu 2.7 TDV6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 276DT(TDV6)
ccm 2720
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/09 → 12/18
Kiểu mẫu 3.0 SDV6, TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/09 → 12/18
Kiểu mẫu 3.0 SDV6, TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 11/09 → 12/18
Kiểu mẫu 3.0 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 07/12 → 12/18
Kiểu mẫu 3.0 TDV6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/09 → 12/18
Kiểu mẫu 3.0 TDV6, TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 10/10 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 TDV6 (L320)
Lọc nhiên liệu 276DT(TDV6) 2720 140 190 02/05 → 03/13
3.0 SDV6 (L320) Lọc nhiên liệu 306DT(TDV6) 2993 188 256 11/09 → 03/13
3.0 TD (L320) Lọc nhiên liệu 306DT(TDV6) 2993 183 249 08/12 → 03/13
3.0 TDV6 (L320) Lọc nhiên liệu 306DT(TDV6) 2993 155 211 05/10 → 03/13
3.0 TDV6 (L320) Lọc nhiên liệu 306DT 2993 180 245 09/09 →
3.6 TDV8 (L320) Lọc nhiên liệu 368DT(LION) 3630 200 272 04/06 → 03/13
Kiểu mẫu 2.7 TDV6 (L320)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 276DT(TDV6)
ccm 2720
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 02/05 → 03/13
Kiểu mẫu 3.0 SDV6 (L320)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 11/09 → 03/13
Kiểu mẫu 3.0 TD (L320)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/12 → 03/13
Kiểu mẫu 3.0 TDV6 (L320)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/10 → 03/13
Kiểu mẫu 3.0 TDV6 (L320)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 306DT
ccm 2993
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 3.6 TDV8 (L320)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 368DT(LION)
ccm 3630
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 04/06 → 03/13

  • WJI 500020
  • LR 009705
  • 7H329C296AB

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8447

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.