Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8483

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 55.5 mm; F = 8 mm; G = 44 mm; H = 256 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 55.5 mm
F 8 mm
G 44 mm
H 256 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
114 d (F20/F21) Lọc nhiên liệu N47D16A 1598 70 95 10/12 → 06/15
116 d (F20/F21) Lọc nhiên liệu B37D15 1496 85 116 02/15 →
116 d (F20/F21) Lọc nhiên liệu N47D20C, N47D16A 1995 85 116 09/11 → 02/15
118 d (F20/F21) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 105 143 09/11 → 02/15
118 d (F20/F21) Lọc nhiên liệu B47D20 1995 110 150 02/15 →
118i M Sport 1.6 (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/13 → 12/14
118i Sport Line 1.6 (L4) Lọc nhiên liệu - - - 01/12 → 12/14
120 d (F20/F21) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 120 163 09/11 →
120 d (F20/F21) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 135 184 09/11 → 02/15
120 d (F20/F21) Lọc nhiên liệu B47D20 1995 140 190 02/15 →
125 d (F20/F21) Lọc nhiên liệu N47D20D 1995 160 218 03/12 → 02/15
125 d (F20/F21) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 165 224 02/15 →
125 d (F20/F21) Lọc nhiên liệu N47D20D 1995 155 211 03/12 →
Kiểu mẫu 114 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D16A
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/12 → 06/15
Kiểu mẫu 116 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B37D15
ccm 1496
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 116 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C, N47D16A
ccm 1995
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/11 → 02/15
Kiểu mẫu 118 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 09/11 → 02/15
Kiểu mẫu 118 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 118i M Sport 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 118i Sport Line 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 120 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 120 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 09/11 → 02/15
Kiểu mẫu 120 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 125 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/12 → 02/15
Kiểu mẫu 125 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 125 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
218 d (F22) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 105 143 02/14 → 06/15
218 d (F23) Lọc nhiên liệu B47D20A 1995 110 150 07/15 →
220 d (F22, F23) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 135 184 02/14 → 11/14
220 d (F22, F23) Lọc nhiên liệu B47D20 1995 140 190 11/14 →
225 d (F23) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 165 224 07/15 →
225 d (F22) Lọc nhiên liệu N47D20D 1995 160 218 02/14 →
Kiểu mẫu 218 d (F22)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/14 → 06/15
Kiểu mẫu 218 d (F23)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 220 d (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 02/14 → 11/14
Kiểu mẫu 220 d (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 225 d (F23)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 225 d (F22)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 02/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
316 d (F30, F31) Lọc nhiên liệu N47D20C, B47D20A 1995 85 116 03/12 → 10/18
318 d (F30, F31) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 105 143 03/12 → 10/18
318 d (F30, F31) Lọc nhiên liệu B47D20A 1995 110 150 08/15 → 10/18
320 d (F30, F31) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 135 184 10/11 → 03/16
320 d (F30, F31) Lọc nhiên liệu B47D20A 1995 140 190 08/15 → 10/18
320 d ED (F30, F31) Lọc nhiên liệu N47D20C, B47D20A 1995 120 163 10/11 → 10/18
325 d (F30, F31) Lọc nhiên liệu N47D20D 1995 160 218 03/13 → 02/16
330 d (F30, F31) Lọc nhiên liệu N57D30A 2993 190 258 07/12 → 10/18
335 dX (F30, F31) Lọc nhiên liệu N57D30B 2993 230 313 07/13 → 10/18
Kiểu mẫu 316 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C, B47D20A
ccm 1995
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/12 → 10/18
Kiểu mẫu 318 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/12 → 10/18
Kiểu mẫu 318 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/15 → 10/18
Kiểu mẫu 320 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 10/11 → 03/16
Kiểu mẫu 320 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/15 → 10/18
Kiểu mẫu 320 d ED (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C, B47D20A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 10/11 → 10/18
Kiểu mẫu 325 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/13 → 02/16
Kiểu mẫu 330 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/12 → 10/18
Kiểu mẫu 335 dX (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 07/13 → 10/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
318 d Gran Tourismo (F34) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 105 143 05/13 →
318 d Gran Tourismo (F34) Lọc nhiên liệu B47D20A 1995 110 150 07/15 →
320 d Gran Tourismo (F34) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 135 184 05/13 → 06/15
320 d Gran Tourismo (F34) Lọc nhiên liệu B47D20A 1995 140 190 07/15 →
325 d Gran Tourismo (F34) Lọc nhiên liệu N47D20D 1995 160 218 05/13 → 06/16
330 d Gran Tourismo (F34) Lọc nhiên liệu N57D30A 2993 190 258 01/14 →
335 dX Gran Tourismo (F34) Lọc nhiên liệu N57D30B 2993 230 313 01/14 →
Kiểu mẫu 318 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 318 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 320 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 05/13 → 06/15
Kiểu mẫu 320 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 325 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 05/13 → 06/16
Kiểu mẫu 330 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 335 dX Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
418 d (F36) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 105 143 03/14 → 06/15
418 d (F32, F36) Lọc nhiên liệu B47D20A 1995 110 150 03/15 → 10/17
420 d (F32/F33/F36) Lọc nhiên liệu B47D20A 1995 140 190 03/15 →
420 d (F32/F33/F36) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 135 184 07/13 → 06/15
425 d (F32) Lọc nhiên liệu N47D20D 1995 160 218 01/14 → 02/16
430 d (F32) Lọc nhiên liệu N57D30A 2993 190 258 10/13 →
435 d (F32) Lọc nhiên liệu N57D30B 2993 230 313 10/13 →
Kiểu mẫu 418 d (F36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/14 → 06/15
Kiểu mẫu 418 d (F32, F36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/15 → 10/17
Kiểu mẫu 420 d (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 420 d (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/13 → 06/15
Kiểu mẫu 425 d (F32)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/14 → 02/16
Kiểu mẫu 430 d (F32)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 435 d (F32)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 10/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
328d (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu N47D20 1995 - -
328d xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu N47D20 1995 - -
Kiểu mẫu 328d (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
328d xDrive (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo Diesel 16V) Lọc nhiên liệu N47D20 1995 - -
Kiểu mẫu 328d xDrive (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo Diesel 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
328d (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N47D20 1995 132 179
328d xDrive (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N47D20 1995 132 179
328d xDrive Sports Wagon (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N47D20 1995 132 179
Kiểu mẫu 328d (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive Sports Wagon (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW 132
HP 179
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
328d (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 132 180
328d xDrive (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 132 180
Kiểu mẫu 328d (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 132
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 132
HP 180
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
328d (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 132 180
328d xDrive (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 132 180
Kiểu mẫu 328d (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 132
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 132
HP 180
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 Biturbo (F30, F31) Lọc nhiên liệu N57D30B 2993 257 350 03/14 → 07/18
Kiểu mẫu 3.0 Biturbo (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 03/14 → 07/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 Biturbo Lọc nhiên liệu 2993 257 349 09/14 →
Kiểu mẫu 3.0 Biturbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2993
kW 257
HP 349
Năm sản xuất 09/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Diesel (R55, R56, R60)
Lọc nhiên liệu N47C16A 1598 66 90 09/10 → 10/16
2.0 Diesel (R56, R60)
Lọc nhiên liệu N47D20C 1995 105 143 03/11 → 06/14
Kiểu mẫu 1.6 Diesel (R55, R56, R60)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47C16A
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/10 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 Diesel (R56, R60)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/11 → 06/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Diesel (R55, R56, R57, R60, R61)
Lọc nhiên liệu N47C16A 1598 82 112 09/10 → 10/16
2.0 D Diesel (R55, R56, R57, R60, R61)
Lọc nhiên liệu N47C20A 1995 82 112 03/11 → 10/16
2.0 SD Diesel (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61)
Lọc nhiên liệu N47C20A 1995 105 143 03/11 → 10/16
2.0 SD Diesel (R55, R56, R57, R58, R59, R60)
Lọc nhiên liệu N47C20A 1995 100 136 03/11 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 Diesel (R55, R56, R57, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47C16A
ccm 1598
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 09/10 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 D Diesel (R55, R56, R57, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47C20A
ccm 1995
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 03/11 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 SD Diesel (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47C20A
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/11 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 SD Diesel (R55, R56, R57, R58, R59, R60)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ N47C20A
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/11 → 10/16

  • 13 32 8 572 522
  • 13 32 8 511 053
  • 13 32 7 822 497

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8483

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.