Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8497

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX mang lại sự bảo vệ động cơ tuyệt vời trong điều kiện lái xe bình thường và khắc nghiệt. Bộ lọc nhiên liệu WIX cung cấp phương tiện lọc chất lượng cao, hiệu suất cao phù hợp với ứng dụng và loại nhiên liệu.

  • A = 90.5 mm; F = 8 mm; G = 10 mm; H = 100 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 90.5 mm
F 8 mm
G 10 mm
H 100 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35, 45, 55, 65 (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA Euro5 / EEV 2143 95 129 09/10 →
65, 77 (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA Euro5 / EEV 2143 120 163 09/10 →
Kiểu mẫu 35, 45, 55, 65 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA Euro5 / EEV
ccm 2143
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 65, 77 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA Euro5 / EEV
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
211 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 84 114 06/16 →
213 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 646 LA , OM 651 LA 2148 95 129 04/06 → 06/16
214 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 105 143 06/16 →
216 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
219 CDI V6 (906)
Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 → 05/16
310 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
311 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 84 114 06/16 →
313 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 646 LA, OM 651 LA 2148 95 129 04/06 → 06/16
314 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 105 143 06/16 →
315 CDI (906) Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 110 150 06/13 →
316 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
319 CDI V6 (906)
Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
410 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
413 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 95 129 05/09 → 06/16
414 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 105 143 06/16 →
416 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
419 CDI V6 (906)
Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
510 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
511 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 84 114 06/16 →
513 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 646 LA, OM 651 LA 2148 95 129 04/06 → 06/16
514 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 105 143 06/16 →
516 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
519 CDI V6 (906)
Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
Kiểu mẫu 210 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 211 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 213 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 646 LA , OM 651 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 04/06 → 06/16
Kiểu mẫu 214 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 216 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 219 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 → 05/16
Kiểu mẫu 310 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 311 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 313 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 646 LA, OM 651 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 04/06 → 06/16
Kiểu mẫu 314 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 315 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 316 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 319 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 410 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 413 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 414 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 416 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 419 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 510 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 511 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 513 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 646 LA, OM 651 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 04/06 → 06/16
Kiểu mẫu 514 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 516 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 519 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
211 CDI (910) Lọc nhiên liệu OM 651.950, OM 651.958 2143 84 114 02/18 →
211 CDI (910)
Lọc nhiên liệu OM 651.950 2143 84 114 02/18 →
211 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 84 114 02/18 →
214 CDI (910) Lọc nhiên liệu OM 651.950, OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
214 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
216 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 120 163 02/18 →
311 CDI (910) Lọc nhiên liệu OM 651.950, OM 651.958 2143 84 114 02/18 →
311 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 84 114 02/18 →
314 CDI (910) Lọc nhiên liệu OM 651.950, OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
314 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
316 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 120 163 02/18 →
317 CDI (910) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 125 170 02/18 →
318 CDI (910) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 130 177 02/18 →
411 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 951.958 2143 84 114 02/18 →
411 CDI (910) Lọc nhiên liệu OM 651.950, OM 651.958 2143 84 114 02/18 →
414 CDI (910) Lọc nhiên liệu OM 651.950, OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
414 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
416 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 120 163 02/18 →
417 CDI (910) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 125 170 02/18 →
511 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 84 114 02/18 →
514 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 105 143 02/18 →
516 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 651.958 2143 120 163 02/18 →
Kiểu mẫu 211 CDI (910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950, OM 651.958
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 211 CDI (910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 211 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 214 CDI (910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950, OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 214 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 216 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 311 CDI (910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950, OM 651.958
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 311 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 314 CDI (910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950, OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 314 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 316 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 317 CDI (910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 318 CDI (910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 411 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 951.958
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 411 CDI (910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950, OM 651.958
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 414 CDI (910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950, OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 414 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 416 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 417 CDI (910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 511 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 514 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 516 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.958
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 CDI (639)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 100 136 09/10 →
2.2 CDI (639)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 09/10 →
2.2 CDI (639)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 09/10 →
Kiểu mẫu 2.0 CDI (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 2.2 CDI (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 2.2 CDI (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 CDI (639)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 09/10 →
113 CDI (639)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 100 136 09/10 →
116 CDI (639)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 09/10 →
Kiểu mẫu 110 CDI (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 113 CDI (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 116 CDI (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
114 CDI (447) Lọc nhiên liệu OM 651.950 2143 100 136 09/14 →
116 CDI (447) Lọc nhiên liệu OM 651.950 2143 120 163 09/14 →
119 CDI BlueTEC (447) Lọc nhiên liệu OM 651.950 2143 140 190 09/14 →
Kiểu mẫu 114 CDI (447)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950
ccm 2143
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 116 CDI (447)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 119 CDI BlueTEC (447)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950
ccm 2143
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V 200 CDI (447) Lọc nhiên liệu OM 651.950 2143 100 136 04/14 →
V 220 CDI (447) Lọc nhiên liệu OM 651.950 2143 120 163 04/14 →
V 250 CDI BlueTEC (447) Lọc nhiên liệu OM 651.950 2143 140 190 04/14 →
Kiểu mẫu V 200 CDI (447)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950
ccm 2143
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu V 220 CDI (447)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu V 250 CDI BlueTEC (447)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.950
ccm 2143
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X 350d 4Matic (W470.252) Lọc nhiên liệu OM 642.889 2987 190 258 04/18 →
Kiểu mẫu X 350d 4Matic (W470.252)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.889
ccm 2987
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 04/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L Turbo Diesel 24V)
Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V)
Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 4500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 4500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo 24V)
Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V)
Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo 24V)
Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 2143 - -
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
516 CDI (Sprinter 906)
Lọc nhiên liệu Mercedes OM 651 LA 2143 120 163 10/13 →
519 CDI (Sprinter 906)
Lọc nhiên liệu Mercedes OM 642 LA 2987 140 190 10/13 →
Kiểu mẫu 516 CDI (Sprinter 906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mercedes OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 519 CDI (Sprinter 906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mercedes OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/13 →

  • K165488N50

  • A 651 090 08 52
  • 651 090 08 52
  • 651 090 31 52
  • A 651 090 31 52

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8497

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.