Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8513

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX mang lại sự bảo vệ động cơ tuyệt vời trong điều kiện lái xe bình thường và khắc nghiệt. Bộ lọc nhiên liệu WIX cung cấp phương tiện lọc chất lượng cao, hiệu suất cao phù hợp với ứng dụng và loại nhiên liệu.

  • A = 90.5 mm; F = 8 mm; G = 10 mm; H = 100 mm

Mã GTIN: 5904608851307

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 90.5 mm
F 8 mm
G 10 mm
H 100 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 D (H15E)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 80 109 11/15 →
2.2 D (H15E)
Lọc nhiên liệu 22DSL 2143 125 170 11/15 →
Kiểu mẫu 1.5 D (H15E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 2.2 D (H15E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 22DSL
ccm 2143
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 160 CDI BlueEFFICIENCY (W176)
Lọc nhiên liệu OM 607.951 1461 66 90 08/13 → 05/18
A 180 CDI BlueEFFICIENCY 1.5 (W176)
Lọc nhiên liệu OM 607.951 1461 80 109 09/12 → 05/18
A 180 CDI BlueEFFICIENCY 1.8 (W176) Lọc nhiên liệu OM 651.901 1796 80 109 09/12 → 03/14
A 200 CDI 1.8 BlueEFFICIENCY (W176) Lọc nhiên liệu OM 651.901 1796 100 136 09/12 → 10/14
A 200 CDI 2.2 BlueEFFICIENCY (W176) Lọc nhiên liệu OM 651.930 2148 100 136 03/14 → 05/18
A 220 CDI BlueEFFICIENCY (W176)
Lọc nhiên liệu OM 651.930 2148 125 170 09/12 → 05/18
A 220 CDI BlueEFFICIENCY (W176)
Lọc nhiên liệu OM 651.930 2148 120 163 09/12 → 05/18
A 220 d (W176)
Lọc nhiên liệu OM 651.930 2148 130 177 07/15 → 05/18
Kiểu mẫu A 160 CDI BlueEFFICIENCY (W176)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 607.951
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/13 → 05/18
Kiểu mẫu A 180 CDI BlueEFFICIENCY 1.5 (W176)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 607.951
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/12 → 05/18
Kiểu mẫu A 180 CDI BlueEFFICIENCY 1.8 (W176)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.901
ccm 1796
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/12 → 03/14
Kiểu mẫu A 200 CDI 1.8 BlueEFFICIENCY (W176)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.901
ccm 1796
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/12 → 10/14
Kiểu mẫu A 200 CDI 2.2 BlueEFFICIENCY (W176)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2148
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/14 → 05/18
Kiểu mẫu A 220 CDI BlueEFFICIENCY (W176)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2148
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/12 → 05/18
Kiểu mẫu A 220 CDI BlueEFFICIENCY (W176)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2148
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/12 → 05/18
Kiểu mẫu A 220 d (W176)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2148
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 07/15 → 05/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 160 CDI BlueEFFICIENCY (246.211)
Lọc nhiên liệu OM 607.951 1461 66 90 08/13 → 12/18
B 180 CDI 1.5 BlueEFFICIENCY (246.212)
Lọc nhiên liệu OM 607.951 1461 80 109 08/13 → 12/18
B 180 CDI 1.8 BlueEFFICIENCY (246.200) Lọc nhiên liệu OM 651.901 1796 80 109 10/11 → 08/14
B 200 CDI BlueEFFICIENCY (246.201/202/208) Lọc nhiên liệu OM 651.901/ OM 651.930 1796 100 136 10/11 → 12/18
B 220 CDI BlueEFFICIENCY (246.203) Lọc nhiên liệu OM 651.930 2148 125 170 09/12 → 12/18
B 220 CDI BlueEFFICIENCY (246) Lọc nhiên liệu OM 651.930 2148 130 177 10/14 → 12/18
Kiểu mẫu B 160 CDI BlueEFFICIENCY (246.211)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 607.951
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/13 → 12/18
Kiểu mẫu B 180 CDI 1.5 BlueEFFICIENCY (246.212)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 607.951
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 08/13 → 12/18
Kiểu mẫu B 180 CDI 1.8 BlueEFFICIENCY (246.200)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.901
ccm 1796
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/11 → 08/14
Kiểu mẫu B 200 CDI BlueEFFICIENCY (246.201/202/208)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.901/ OM 651.930
ccm 1796
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/11 → 12/18
Kiểu mẫu B 220 CDI BlueEFFICIENCY (246.203)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2148
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/12 → 12/18
Kiểu mẫu B 220 CDI BlueEFFICIENCY (246)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2148
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 10/14 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CLA 180 CDI, d (117.312)
Lọc nhiên liệu OM 607.951 1461 80 109 09/13 → 05/18
CLA 200 CDI (117.301) Lọc nhiên liệu OM 651.901 1796 100 136 09/13 → 08/14
CLA 200 CDI (117.302, 117.308) Lọc nhiên liệu OM 651.930 2143 100 136 07/14 → 03/19
CLA 220 CDI (117.303) Lọc nhiên liệu OM 651.930 2148 125 170 03/13 → 03/19
CLA 220 CDI (117.303/305) Lọc nhiên liệu OM 651.930 2148 130 177 09/14 → 03/19
CLA 220 CDI / d (117.903, 117.905)
Lọc nhiên liệu OM 651.930 2143 120 163 01/15 → 03/19
Kiểu mẫu CLA 180 CDI, d (117.312)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 607.951
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/13 → 05/18
Kiểu mẫu CLA 200 CDI (117.301)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.901
ccm 1796
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/13 → 08/14
Kiểu mẫu CLA 200 CDI (117.302, 117.308)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2143
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/14 → 03/19
Kiểu mẫu CLA 220 CDI (117.303)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2148
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/13 → 03/19
Kiểu mẫu CLA 220 CDI (117.303/305)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2148
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/14 → 03/19
Kiểu mẫu CLA 220 CDI / d (117.903, 117.905)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/15 → 03/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GL 320 CDI (X164.822) Lọc nhiên liệu OM 642.940 2987 165 224 03/06 → 06/09
Kiểu mẫu GL 320 CDI (X164.822)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.940
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 03/06 → 06/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GLA 180 CDI, GLA 180d (X156)
Lọc nhiên liệu OM 607.951 1461 80 109 07/14 →
GLA 200 CDI, GLA 200d (X156) Lọc nhiên liệu OM 651.930 2143 100 136 09/13 →
GLA 220 CDI (156.905, 156.903) Lọc nhiên liệu OM 651.930 2148 125 170 09/13 →
GLA 220d (X156) Lọc nhiên liệu OM 651.930 2143 130 177 08/15 →
Kiểu mẫu GLA 180 CDI, GLA 180d (X156)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 607.951
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu GLA 200 CDI, GLA 200d (X156)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2143
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu GLA 220 CDI (156.905, 156.903)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2148
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu GLA 220d (X156)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.930
ccm 2143
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 08/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ML 280 CDI (W164.120/121) Lọc nhiên liệu OM 642.940 2987 140 190 09/05 → 06/09
ML 300 CDI BlueEFFICIENCY (W164) Lọc nhiên liệu OM 642.940 2987 140 190 05/09 → 12/11
ML 320 CDI (W164.122) Lọc nhiên liệu OM 642.940 2987 165 224 08/05 → 06/09
ML 320 CDI 4-matic (W164.122) Lọc nhiên liệu OM 642.940 2987 155 211 07/05 → 07/11
ML 350 CDI (W164.122) Lọc nhiên liệu OM 642.940 2987 165 224 05/09 → 03/10
Kiểu mẫu ML 280 CDI (W164.120/121)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.940
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/05 → 06/09
Kiểu mẫu ML 300 CDI BlueEFFICIENCY (W164)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.940
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 → 12/11
Kiểu mẫu ML 320 CDI (W164.122)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.940
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 08/05 → 06/09
Kiểu mẫu ML 320 CDI 4-matic (W164.122)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.940
ccm 2987
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/05 → 07/11
Kiểu mẫu ML 350 CDI (W164.122)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.940
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 05/09 → 03/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
218 CDI V6 (906) Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 135 184 04/06 →
219 CDI V6 (906) Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 → 05/16
318 CDI V6 (906) Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 135 184 04/06 → 12/09
319 CDI V6 (906) Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
418 CDI V6 (906) Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 135 184 04/06 → 12/09
419 CDI V6 (906) Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
518 CDI V6 (906) Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 135 184 04/06 → 12/09
519 CDI V6 (906) Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
Kiểu mẫu 218 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 219 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 → 05/16
Kiểu mẫu 318 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 319 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 418 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 419 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 518 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 04/06 → 12/09
Kiểu mẫu 519 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
219 CDI (907, 910) Lọc nhiên liệu OM 642 2987 140 190 05/18 →
319 CDI (907, 910) Lọc nhiên liệu OM 642 2987 140 190 05/18 →
419 CDI (907, 910) Lọc nhiên liệu OM 642 2987 140 190 05/18 →
519 CDI (907) Lọc nhiên liệu OM 642 2987 140 190 05/18 →
Kiểu mẫu 219 CDI (907, 910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 319 CDI (907, 910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 419 CDI (907, 910)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 519 CDI (907)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 CDI V6 (639) Lọc nhiên liệu OM 642.890 LA 2987 165 224 09/10 →
Kiểu mẫu 3.0 CDI V6 (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.890 LA
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
122 CDI V6 (639) Lọc nhiên liệu OM 642.890 LA 2987 165 224 09/10 →
Kiểu mẫu 122 CDI V6 (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.890 LA
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 4500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 4500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

  • K165491N50

  • 642 090 63 52
  • A 607 090 12 52
  • 642 090 48 52
  • 607 090 12 52
  • 642 090 64 52
  • A 642 090 63 52
  • A 642 090 48 52
  • A 642 090 64 52

  • 16401-HG00B

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8513

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.