Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8556

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 69.5 mm; H = 266 mm

Mã GTIN: 5904608855602

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 69.5 mm
H 266 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220 d Mild-Hybrid (G42) Lọc nhiên liệu B47 D20 B 1995 140 190 08/21 →
Kiểu mẫu 220 d Mild-Hybrid (G42)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47 D20 B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
320d (G20, G21) Lọc nhiên liệu B47 D20 B 1995 140 190 11/18 →
330d (G20, G21) Lọc nhiên liệu B57 D30 A 2993 195 265 03/19 →
330d Mild-Hybrid (G20, G21) Lọc nhiên liệu B57 D30 B, JA1 2993 210 286 11/20 →
M340d Mild Hybrid (G20, G21) Lọc nhiên liệu B57 D30 B, JA1 2993 250 340 04/20 →
Kiểu mẫu 320d (G20, G21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47 D20 B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 330d (G20, G21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 330d Mild-Hybrid (G20, G21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu M340d Mild Hybrid (G20, G21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 04/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420 d Mild-Hybrid (G22) Lọc nhiên liệu B47 D20 B 1995 120 163 07/20 →
420 d Mild-Hybrid (G22, G23, G26, G82, G83) Lọc nhiên liệu B47 D20 B 1995 140 190 07/20 →
430 d Mild-Hybrid (G22, G23) Lọc nhiên liệu B57 D30 B, JA1 2993 210 286 03/21 →
M440 d Mild-Hybrid (G22, G23) Lọc nhiên liệu B57 D30 B, JA1 2993 250 340 03/21 →
Kiểu mẫu 420 d Mild-Hybrid (G22)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47 D20 B
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 420 d Mild-Hybrid (G22, G23, G26, G82, G83)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47 D20 B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 430 d Mild-Hybrid (G22, G23)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 03/21 →
Kiểu mẫu M440 d Mild-Hybrid (G22, G23)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 03/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
518d (G30, G31, F90) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 100 136 07/18 →
518d (G30, G31, F90) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 110 150 07/18 →
518d Mild-Hybrid (G30, F90) Lọc nhiên liệu B47D20B, JA1 1995 100 136 07/20 →
518d Mild-Hybrid (G30, F90) Lọc nhiên liệu B47D20B, JA1 1995 110 150 11/20 →
520d (G30, G31) Lọc nhiên liệu B47D20A, B47D20B 1995 140 190 11/16 → 10/19
520d (G30, G31, F90) Lọc nhiên liệu B47D20A 1995 120 163 03/17 → 10/19
520d Mild-Hybrid (G31) Lọc nhiên liệu B47D20B, JA1 1995 120 163 11/19 →
520d Mild-Hybrid (G31) Lọc nhiên liệu B47D20B, JA1 1995 140 190 11/19 →
525d (G30, G31) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 170 231 07/17 →
525d (G31) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 155 211 07/17 →
530d (G30, G31) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 195 265 11/16 →
530d (G30, G31, F90) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 183 249 09/16 →
530d Mild-Hybrid (G30, G31, F90) Lọc nhiên liệu B57 D30 B 2993 210 286 07/20 →
530d Mild-Hybrid (G30) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 183 249 11/20 →
540d (G30, G31) Lọc nhiên liệu B57D30B 2993 235 320 07/17 →
540d Mild-Hybrid (G30, G31) Lọc nhiên liệu B57D30B 2993 250 340 07/20 →
M 550dX (G30, G31) Lọc nhiên liệu B57D30C 2993 294 400 11/17 →
Kiểu mẫu 518d (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 518d (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 518d Mild-Hybrid (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 518d Mild-Hybrid (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 520d (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A, B47D20B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/16 → 10/19
Kiểu mẫu 520d (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/17 → 10/19
Kiểu mẫu 520d Mild-Hybrid (G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 520d Mild-Hybrid (G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 525d (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 525d (G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 530d (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 530d (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 530d Mild-Hybrid (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 530d Mild-Hybrid (G30)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 540d (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 540d Mild-Hybrid (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu M 550dX (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30C
ccm 2993
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 11/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
620d GT (G32GT) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 140 190 07/18 →
620d GT (G32GT) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 120 163 07/18 →
620d GT Mild-Hybrid (G32GT) Lọc nhiên liệu B47D20B, JA1 1995 120 163 07/20 →
620d Mild-Hybrid (G32GT) Lọc nhiên liệu B47D20B, JA1 1995 140 190 07/20 →
630d GT (G32GT) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 195 265 06/17 → 06/20
630d GT (G32GT) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 183 249 06/17 → 06/20
630d Mild-Hybrid (G32GT) Lọc nhiên liệu B57D30B 2993 210 286 07/20 →
630d Mild-Hybrid (G32GT) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 155 211 07/20 →
640d GT (G32GT) Lọc nhiên liệu B57D30B 2993 235 320 11/17 →
640d Mild-Hybrid (G32GT) Lọc nhiên liệu B57D30B 2993 250 340 07/20 →
Kiểu mẫu 620d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 620d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 620d GT Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 620d Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 630d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 06/17 → 06/20
Kiểu mẫu 630d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 06/17 → 06/20
Kiểu mẫu 630d Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 630d Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 640d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 640d Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
725d (G11/G12) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 170 231 06/16 → 02/19
725d, 725Ld (G11/G12) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 155 211 07/17 → 02/19
730d (G11/G12) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 195 265 09/15 → 06/20
730d (G11/G12) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 155 211 07/15 → 06/20
730d, 730 Ld (G11/G12) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 183 249 09/15 → 06/20
730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 210 286 07/20 →
730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 183 249 07/20 →
730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 155 211 07/20 →
740d (G11/G12) Lọc nhiên liệu B57D30B 2993 235 320 06/15 →
740d, 740Ld Mild-Hybrid (G11/G12) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 250 340 07/20 →
750d (G11/G12) Lọc nhiên liệu B57D30C 2993 294 400 06/16 →
Kiểu mẫu 725d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 06/16 → 02/19
Kiểu mẫu 725d, 725Ld (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/17 → 02/19
Kiểu mẫu 730d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 09/15 → 06/20
Kiểu mẫu 730d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/15 → 06/20
Kiểu mẫu 730d, 730 Ld (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/15 → 06/20
Kiểu mẫu 730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 740d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 740d, 740Ld Mild-Hybrid (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 750d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30C
ccm 2993
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
840d Mild-Hybrid (G14, G15, G16, F91, F92, F93) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 250 340 11/20 →
840d xDrive (G14, G15, G16) Lọc nhiên liệu B57 D30 B 2993 235 320 10/18 → 10/20
Kiểu mẫu 840d Mild-Hybrid (G14, G15, G16, F91, F92, F93)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 840d xDrive (G14, G15, G16)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B
ccm 2993
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/18 → 10/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18 d (G01) Lọc nhiên liệu B47D20A, B47D20B 1995 110 150 04/18 →
18 d (G01) Lọc nhiên liệu B47D20A, B47D20B 1995 100 136 04/18 →
18 d Mild-Hybrid (G01, F97) Lọc nhiên liệu B47D20B, JA1 1995 100 136 07/20 →
18 d Mild-Hybrid (G01, F97) Lọc nhiên liệu B47D20B, JA1 1995 110 150 07/20 →
20 dX (G01) Lọc nhiên liệu B47D20A, B47D20B 1995 140 190 08/17 → 03/20
20 dX (G01) Lọc nhiên liệu B47D20A, B47D20B 1995 120 163 08/17 → 03/20
25 dX (G01) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 170 231 02/18 →
25 dX (G01) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 155 211 04/18 →
30 dX (G01) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 195 265 08/17 →
30 dX (G01) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 183 249 12/17 →
30 dX Mild-Hybrid (G01, F97) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 183 249 07/20 →
30 dX Mild-Hybrid (G01, F97) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 210 286 07/20 →
M40 d (G01) Lọc nhiên liệu B57D30B 2993 240 326 08/18 → 06/20
M40 d Mild-Hybrid (G01, F97) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 250 340 08/18 → 06/20
Kiểu mẫu 18 d (G01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A, B47D20B
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 18 d (G01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A, B47D20B
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 18 d Mild-Hybrid (G01, F97)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 18 d Mild-Hybrid (G01, F97)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 20 dX (G01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A, B47D20B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/17 → 03/20
Kiểu mẫu 20 dX (G01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A, B47D20B
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/17 → 03/20
Kiểu mẫu 25 dX (G01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 25 dX (G01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 30 dX (G01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 08/17 →
Kiểu mẫu 30 dX (G01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 12/17 →
Kiểu mẫu 30 dX Mild-Hybrid (G01, F97)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 30 dX Mild-Hybrid (G01, F97)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu M40 d (G01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 08/18 → 06/20
Kiểu mẫu M40 d Mild-Hybrid (G01, F97)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 08/18 → 06/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20 dX (G02) Lọc nhiên liệu B47D20A, B47D20B 1995 120 163 04/18 → 03/20
20 dX (G02) Lọc nhiên liệu B47D20A, B47D20B 1995 140 190 04/18 → 03/20
25 dX (G02) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 170 231 04/18 →
25 dX (G02) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 155 211 04/18 →
30 dX (G02) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 183 249 09/18 →
30 dX (G02) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 195 265 04/18 →
30 dX Mild-Hybrid (G02, F98) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 183 249 07/20 →
30 dX Mild-Hybrid (G02, F98) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 210 286 07/20 →
M40 dX (G02) Lọc nhiên liệu B57D30B 2993 240 326 04/18 →
M40 dX Mild-Hybrid (G02, F98) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 250 340 07/20 →
Kiểu mẫu 20 dX (G02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A, B47D20B
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 04/18 → 03/20
Kiểu mẫu 20 dX (G02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20A, B47D20B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/18 → 03/20
Kiểu mẫu 25 dX (G02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 25 dX (G02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 30 dX (G02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 30 dX (G02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 30 dX Mild-Hybrid (G02, F98)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 30 dX Mild-Hybrid (G02, F98)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu M40 dX (G02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu M40 dX Mild-Hybrid (G02, F98)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc nhiên liệu B57 D30 B, JA1 2993 250 340 05/20 →
40d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc nhiên liệu B57 D30 B, JA1 2993 259 352 06/23 →
25d xDrive (G05) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 155 211 08/19 →
25d xDrive (G05) Lọc nhiên liệu B47D20B 1995 170 231 08/19 →
30d xDrive (G05) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 183 249 08/18 → 07/20
30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc nhiên liệu B57D30B, J1A 2993 183 249 08/20 →
30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc nhiên liệu B57D30B, J1A 2993 210 286 08/20 →
30d xDrive (G05) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 195 265 10/18 → 07/20
M50d xDrive (G05) Lọc nhiên liệu B57D30C 2993 294 400 10/18 →
Kiểu mẫu 40d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 40d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu 25d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 25d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 30d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/18 → 07/20
Kiểu mẫu 30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, J1A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, J1A
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 10/18 → 07/20
Kiểu mẫu M50d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30C
ccm 2993
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30d X (G06) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 195 265 08/19 → 07/20
30d X (G06) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 183 249 08/19 → 07/20
30d X (G06) Lọc nhiên liệu B57D30A 2993 155 211 08/19 → 07/20
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 183 249 08/20 →
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc nhiên liệu B57D30B 2993 219 298 04/23 →
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 210 286 08/20 →
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 155 211 08/20 →
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc nhiên liệu B57D30B 2993 164 223 04/23 →
40d xDrive Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc nhiên liệu B57 D30 B, JA1 2993 250 340 05/20 →
40d xDrive Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc nhiên liệu B57 D30 B, JA1 2993 259 352 06/23 →
M50d X (G06) Lọc nhiên liệu B57D30C 2993 294 400 08/19 →
Kiểu mẫu 30d X (G06)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 08/19 → 07/20
Kiểu mẫu 30d X (G06)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/19 → 07/20
Kiểu mẫu 30d X (G06)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 08/19 → 07/20
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 219
HP 298
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 164
HP 223
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu 40d xDrive Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 40d xDrive Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu M50d X (G06)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30C
ccm 2993
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 08/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30dX (G07) Lọc nhiên liệu B57D30 2993 195 265 12/18 →
30dX (G07) Lọc nhiên liệu B57D30 2993 155 211 12/18 → 08/20
30dX (G07) Lọc nhiên liệu B57D30 2993 183 249 12/18 →
40d Mild-Hybrid (G07)
Lọc nhiên liệu B57D30B, JA1 2993 250 340 03/19 →
M50dX (G07) Lọc nhiên liệu 4395 294 400 12/18 →
Kiểu mẫu 30dX (G07)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 30dX (G07)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 12/18 → 08/20
Kiểu mẫu 30dX (G07)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 40d Mild-Hybrid (G07)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu M50dX (G07)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 12/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 S (G20, G21) Lọc nhiên liệu B57 D30 B 2993 261 355 05/20 →
Kiểu mẫu 3.0 S (G20, G21)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B
ccm 2993
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 05/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S Mild Hybrid (G26) Lọc nhiên liệu B57 D30 B 2993 261 355 01/23 →
Kiểu mẫu S Mild Hybrid (G26)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B
ccm 2993
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 01/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 S (G30, G31) Lọc nhiên liệu B57 D30 C 2993 285 388 07/17 → 06/20
3.0 S (G30, G31) Lọc nhiên liệu B57 D30 C 2993 300 408 07/20 →
3.0 S (G30, G31) Lọc nhiên liệu B57 D30 C 2993 240 326 11/18 → 10/20
3.0 S Mild-Hybrid (G30, G31) Lọc nhiên liệu B57 D30 C 2993 255 347 11/20 →
Kiểu mẫu 3.0 S (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 C
ccm 2993
kW 285
HP 388
Năm sản xuất 07/17 → 06/20
Kiểu mẫu 3.0 S (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 C
ccm 2993
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 S (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 C
ccm 2993
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 11/18 → 10/20
Kiểu mẫu 3.0 S Mild-Hybrid (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 C
ccm 2993
kW 255
HP 347
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 (G01) Lọc nhiên liệu B57 D30 A / C 2993 285 387 07/18 →
3.0 Biturbo Mild-Hybrid (G01) Lọc nhiên liệu B57 D30 B, JA1 2993 261 355 11/20 →
Kiểu mẫu 3.0 (G01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 A / C
ccm 2993
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 3.0 Biturbo Mild-Hybrid (G01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 BiTurbo AWD (G02) Lọc nhiên liệu B57 D30 A / C 2993 285 387 07/18 →
Kiểu mẫu 3.0 BiTurbo AWD (G02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B57 D30 A / C
ccm 2993
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 07/18 →

  • 13 32 8 582 272
  • 8582272
  • 13 32 8 591 019
  • 8582008
  • 5891019
  • 13 32 8 582 008
  • 8591018

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8556

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.