Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8564

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 50 mm; F = 9 mm; G = 8 mm; H = 153 mm

Mã GTIN: 5904608856401

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 50 mm
F 9 mm
G 8 mm
H 153 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Q4
Lọc nhiên liệu 55273835 1995 257 350 08/17 →
2.0 Turbo
Lọc nhiên liệu 552 73 835 1995 147 200 08/16 → 10/22
2.0 Turbo
Lọc nhiên liệu 55273835 1995 206 280 08/16 →
2.9 (952)
Lọc nhiên liệu 670050436,670052588,670052783 2891 383 521 11/19 →
2.9 GTA
Lọc nhiên liệu 670 05 0436 2891 397 540 05/20 →
2.9 V6 Bi-Turbo (952)
Lọc nhiên liệu 670 05 0436, 670 05 2721, EED 2891 375 510 10/15 →
Kiểu mẫu 2.0 Q4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 55273835
ccm 1995
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 08/17 →
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 73 835
ccm 1995
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 08/16 → 10/22
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 55273835
ccm 1995
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu 2.9 (952)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 670050436,670052588,670052783
ccm 2891
kW 383
HP 521
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 2.9 GTA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 670 05 0436
ccm 2891
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 2.9 V6 Bi-Turbo (952)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 670 05 0436, 670 05 2721, EED
ccm 2891
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 10/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Q4
Lọc nhiên liệu 55273835 1995 184 250 12/19 →
2.0 Turbo
Lọc nhiên liệu 55273835 1995 206 280 12/16 →
2.0 Turbo
Lọc nhiên liệu 1995 147 200 12/16 →
2.0T
Lọc nhiên liệu 55273835 1995 148 201 06/17 →
2.9 Q4
Lọc nhiên liệu 670050436 2891 383 521 11/19 →
2.9 V6 Bi-Turbo
Lọc nhiên liệu 670050436,670052670,670052695 2891 375 510 11/17 →
Kiểu mẫu 2.0 Q4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 55273835
ccm 1995
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 55273835
ccm 1995
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 12/16 →
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1995
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 12/16 →
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 55273835
ccm 1995
kW 148
HP 201
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 2.9 Q4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 670050436
ccm 2891
kW 383
HP 521
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 2.9 V6 Bi-Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 670050436,670052670,670052695
ccm 2891
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 11/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0
Lọc nhiên liệu 552 82 151 999 84 114 06/18 →
1.0 GSE
Lọc nhiên liệu 552 82 151 999 88 120 09/18 →
1.3 GSE Lọc nhiên liệu 552 82 328 1332 110 150 09/18 →
1.4 LPG
Lọc nhiên liệu 552 77 701 1368 88 120 03/17 → 09/18
1.4 MultiAir Lọc nhiên liệu 552 63 624 1368 103 140 09/14 →
1.4 MultiAir Lọc nhiên liệu 552 63 624 1368 100 136 09/14 →
1.4 MultiAir Lọc nhiên liệu 552 63 623 1368 125 170 02/15 →
1.4 MultiAir Lọc nhiên liệu 552 63 623 1368 120 163 02/15 → 09/18
1.6 E-torQ Lọc nhiên liệu 552 63 842 1598 81 110 11/14 → 09/20
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 82 151
ccm 999
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 1.0 GSE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 82 151
ccm 999
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.3 GSE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 82 328
ccm 1332
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.4 LPG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 77 701
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/17 → 09/18
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 63 624
ccm 1368
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 63 624
ccm 1368
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 63 623
ccm 1368
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 63 623
ccm 1368
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/15 → 09/18
Kiểu mẫu 1.6 E-torQ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 63 842
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/14 → 09/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 MultiAir (MP) Lọc nhiên liệu 552 63 624, EAQ 1368 103 140 03/17 →
1.4 MultiAir (MP) Lọc nhiên liệu 552 63 623, EAQ 1368 125 170 03/17 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir (MP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 63 624, EAQ
ccm 1368
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir (MP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 63 623, EAQ
ccm 1368
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 LPG (BU) Lọc nhiên liệu 552 77 701 1368 88 120 01/16 →
1.4 MultiAir (BU) Lọc nhiên liệu 552 63 624, EAM 1368 103 140 07/14 →
1.4 MultiAir (BU) Lọc nhiên liệu 552 63 623, EAM 1368 125 170 07/14 →
1.5 T4 Hybrid (BU)
Lọc nhiên liệu 46347812 1469 96 131 03/22 →
1.6 E-torQ (BU) Lọc nhiên liệu 552 63 842, EJH 1598 81 110 07/14 → 09/18
Kiểu mẫu 1.4 LPG (BU)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 77 701
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir (BU)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 63 624, EAM
ccm 1368
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir (BU)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 63 623, EAM
ccm 1368
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 1.5 T4 Hybrid (BU)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 46347812
ccm 1469
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/22 →
Kiểu mẫu 1.6 E-torQ (BU)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 552 63 842, EJH
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/14 → 09/18

  • 51940647

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8564

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.