Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Thủy lực
WL10243

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc thủy lực WIX HD có vật liệu cao cấp đặc biệt cho các ứng dụng bao gồm vật liệu tổng hợp có lưới kim loại, xenluloza tăng cường và lưới kim loại. Bộ lọc thủy lực WIX HD đảm bảo khả năng chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 88 mm; B = 60 mm; C = 57 mm; G = M45x2; H = 155 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 88 mm
B 60 mm
C 57 mm
G M45x2 mm
H 155 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 130 B Thủy lực Isuzu AJ-4JJ1X Tier3 2999 70 96 01/08 → 12/12
CX 130 C Tier IV Thủy lực - - - 01/12 →
CX 130 D (NxLAxxxxx) Thủy lực Isuzu 4JJ1XDRA - 77 105 06/16 → 08/20
CX 135 SR
Thủy lực Isuzu BB-4BG1T - 65 88 01/08 →
CX 145 C SR Thủy lực Isuzu AM-4JJ1X Tier4 - 75 100 01/12 →
CX 210 B Thủy lực Isuzu AI-4HK1 Tier3 5200 117 157 01/07 →
CX 210 C Thủy lực Isuzu AM 4HK1X Tier4F - 140 160 04/12 → 08/15
CX 210 C LC Thủy lực Isuzu AM 4HK1X Tier4 5200 119 162 02/12 → 12/14
CX 210 D Thủy lực Isuzu AM-4HK1 Tier4 5200 119 160 01/16 →
CX 210 D Thủy lực Isuzu AM-4HK1XDRAA Tier4F 5200 119 160 01/16 →
CX 235 C SR Thủy lực Isuzu AM-4HK1X Tier4i 5200 119 162 01/12 → 12/17
CX 240 B Thủy lực Isuzu AH-4HK1X Tier3 5193 132 177 01/07 → 12/16
CX 240 B Thủy lực - - -
CX 240 B MH Thủy lực - - -
CX 250 C Thủy lực Isuzu AL-4HK1X 5200 132 179 01/12 → 12/14
CX 250 D Thủy lực Isuzu AM4HK Tier4 5200 132 177 01/15 →
CX 290 B Thủy lực Isuzu AH-6HK1YSS Tier3 7790 154 206 01/07 → 06/15
CX 300 C Thủy lực Isuzu AL-6HK1X Tier4 7800 154 207 01/11 → 12/14
CX 350 B Thủy lực Isuzu AH-6HK1X-YSS Tier3 7790 202 275
CX 350 C Thủy lực Isuzu AL-6HK1X (Interim Tier4) 7790 198 269
CX 350 D Thủy lực Isuzu AQ-6HK1X Tier 4F 7790 200 268 01/15 → 12/19
CX 370 C (Tier III) Thủy lực Isuzu AH-6HK1X 7800 198 269 01/11 → 12/14
CX 370 D Thủy lực Isuzu AQ-6HK1X Tier4 7790 200 268 01/15 → 12/19
CX 470 B Thủy lực ISUZU AH 6 UZ 1 XYSS 9839 270 367
CX 470 C Tier IV Thủy lực Isuzu AH-6UZ1X-YSS Tier4 9840 270 362 01/12 →
CX 490 D Thủy lực Isuzu AQ-6UZ1X Tier4F 9839 270 362 01/16 →
CX 75 C Thủy lực Isuzu AP-4LE2X Tier 4F 2179 40 54 01/14 →
CX 75 C SR Thủy lực Isuzu AP-4LE2X Tier 4F 2179 41 55 01/15 → 12/18
CX 75 SR Thủy lực Isuzu CC-4JG1 - 39 53 01/08 →
CX 80 C Thủy lực Isuzu AP-4LE2X Tier4F 2179 41 55 01/15 →
Kiểu mẫu CX 130 B
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AJ-4JJ1X Tier3
ccm 2999
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu CX 130 C Tier IV
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu CX 130 D (NxLAxxxxx)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 4JJ1XDRA
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/16 → 08/20
Kiểu mẫu CX 135 SR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu BB-4BG1T
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu CX 145 C SR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AM-4JJ1X Tier4
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu CX 210 B
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AI-4HK1 Tier3
ccm 5200
kW 117
HP 157
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu CX 210 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AM 4HK1X Tier4F
ccm -
kW 140
HP 160
Năm sản xuất 04/12 → 08/15
Kiểu mẫu CX 210 C LC
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AM 4HK1X Tier4
ccm 5200
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 02/12 → 12/14
Kiểu mẫu CX 210 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AM-4HK1 Tier4
ccm 5200
kW 119
HP 160
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu CX 210 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AM-4HK1XDRAA Tier4F
ccm 5200
kW 119
HP 160
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu CX 235 C SR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AM-4HK1X Tier4i
ccm 5200
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu CX 240 B
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AH-4HK1X Tier3
ccm 5193
kW 132
HP 177
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu CX 240 B
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 240 B MH
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 250 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AL-4HK1X
ccm 5200
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu CX 250 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AM4HK Tier4
ccm 5200
kW 132
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu CX 290 B
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AH-6HK1YSS Tier3
ccm 7790
kW 154
HP 206
Năm sản xuất 01/07 → 06/15
Kiểu mẫu CX 300 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AL-6HK1X Tier4
ccm 7800
kW 154
HP 207
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu CX 350 B
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AH-6HK1X-YSS Tier3
ccm 7790
kW 202
HP 275
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 350 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AL-6HK1X (Interim Tier4)
ccm 7790
kW 198
HP 269
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 350 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AQ-6HK1X Tier 4F
ccm 7790
kW 200
HP 268
Năm sản xuất 01/15 → 12/19
Kiểu mẫu CX 370 C (Tier III)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AH-6HK1X
ccm 7800
kW 198
HP 269
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu CX 370 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AQ-6HK1X Tier4
ccm 7790
kW 200
HP 268
Năm sản xuất 01/15 → 12/19
Kiểu mẫu CX 470 B
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ ISUZU AH 6 UZ 1 XYSS
ccm 9839
kW 270
HP 367
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 470 C Tier IV
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AH-6UZ1X-YSS Tier4
ccm 9840
kW 270
HP 362
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu CX 490 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AQ-6UZ1X Tier4F
ccm 9839
kW 270
HP 362
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu CX 75 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AP-4LE2X Tier 4F
ccm 2179
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu CX 75 C SR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AP-4LE2X Tier 4F
ccm 2179
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu CX 75 SR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu CC-4JG1
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu CX 80 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AP-4LE2X Tier4F
ccm 2179
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 130 B
Thủy lực Isuzu AJ-4JJ1X - 71 97 03/08 →
CX 160 B Tier III Thủy lực - - -
CX 210 B Tier III Thủy lực - - -
CX 36 B Thủy lực Yanmar 3TNV88A - 22 30 06/04 →
Kiểu mẫu CX 130 B
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AJ-4JJ1X
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 03/08 →
Kiểu mẫu CX 160 B Tier III
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 210 B Tier III
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 36 B
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 3TNV88A
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 06/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
307 Thủy lực Cat 3054 - - -
307 ((2PM1->, 2WM1->)) Thủy lực Mitsubishi 4D 32 - - -
307 B ((4RW1->, 5CW1->)) Thủy lực Mits 4M40 / Cat 3046 - 40 54 01/97 →
307 C ((BCM1->, BNE1->)) Thủy lực Mitsubishi 4M40E1 - 41 56
307D
Thủy lực Mitsubishi 4M40 TL 2835 41 56
308 C CR ((KCX1->)) Thủy lực Mitsubishi 4M40E1 - 41 56
308D Thủy lực MITSUBISHI 4M40 - - -
308DCRSB
Thủy lực MITSUBISHI 4M40TL - - -
308E CR/SR Thủy lực C3.3D/C3.4 - 48 65
311 ((9LJ1->)) Thủy lực Cat 3064 - - -
311 B ((2LS1->, 8GR1->)) Thủy lực Cat 3064 - - -
311 C ((CKE->, PAD1->, CLK1->)) Thủy lực Cat 3064T 4244 59 80 01/04 → 12/08
311 D (CLA1-UP)
Thủy lực - - -
311 D (DDW1-UP)
Thủy lực - - -
311 D (DWR1-UP)
Thủy lực - - -
311 D (LKA1-UP)
Thủy lực - - -
311 D (PNJ1-UP)
Thủy lực - - -
312 ((6BL1->, 6GK1->)) Thủy lực Cat 3064 - - -
312 Thủy lực Cat 3054 - - -
312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->)) Thủy lực Cat 3054 T - 66 90 01/96 →
312 B ((2KW1->,6SW1->,9FS1->)) Thủy lực Cat 3064 - - -
312 B L Thủy lực Cat 3054 - - -
312 B L ((2KW1->,3FS1->,8JR1->,9GR->)) Thủy lực Cat 3064 - - -
312 D (HJX1-UP)
Thủy lực - - -
312 D (PHH1-UP)
Thủy lực - - -
312 D (RKF1-UP)
Thủy lực - - -
312 D (KCD1-UP)
Thủy lực - - -
312 D (RHL1-UP)
Thủy lực - - -
312 D (SKA1-UP)
Thủy lực - - -
312 D (TGY1-UP)
Thủy lực - - -
312 D (XGK1-UP) Thủy lực - - -
312 D (DLP1-UP)
Thủy lực - - -
312 D (JBC1-UP)
Thủy lực - - -
312 D (KES1-UP)
Thủy lực - - -
312D Thủy lực C4.2 ACERT - 67 91
312D2/312D2 GC /312D2 L Thủy lực 3054C - 67 90
312E Thủy lực Cat C4.4 4400 68 92 01/12 → 12/20
313 B CR Thủy lực - - -
314 C ((KJA1->,PCA1->, SNY1->)) Thủy lực Cat 3064T - 67 91
314 C CR Thủy lực Cat 3145 - - -
314 D (BYJ1-UP)
Thủy lực - - -
314 D (XHR1-UP)
Thủy lực - - -
314 D (PDP1-UP)
Thủy lực - - -
314 D (SBP1-UP)
Thủy lực - - -
314 D (TXN1-UP)
Thủy lực - - -
314 D (WLN1-UP)
Thủy lực - - -
314 D (SSZ1-UP)
Thủy lực - - -
315 ((3ZM1->)) Thủy lực Cat 3046 - - -
315 B ((1SW1->,3AW1->)) Thủy lực Cat 3046 - - -
315 B L Thủy lực Cat 3046 - - -
315 B L ((1SW1->,3AW1->)) Thủy lực Cat 3054 TA - 80 109
315 C (AKE1-UP, CJC1-UP, ANF1-UP,CFB1-UP, CFT1-UP) Thủy lực Cat 3054 - 83 113 01/03 →
315 C L ((CFB1->, CFT1->,CJC1->)) Thủy lực Cat 3150 - 82 111
315 C L ((ANF00163-ANF00992))
Thủy lực Cat 3150 - 82 111 01/02 → 12/07
315 D (BZN1-UP, JGS1-UP, CJN1-UP, JHA1-UP, KBD1-UP, NCM1-UP, TLE1-UP)
Thủy lực - - -
315, 315 L ((4YM1->,5XK1->,6YM1->)) Thủy lực Cat 3150 - - -
315D L Thủy lực Cat C4.2 ACERT 4249 85 115
316E L Thủy lực Cat C4.4 4400 89 121 01/12 → 12/17
317 (4MM1->,9SR1->) Thủy lực Cat 3054/3046 - - -
317 B L ((6DZ1->,9WW1->)) Thủy lực Cat 3046 - - -
317 N Thủy lực Cat 3054 - - -
318 B / L / LN ((3LR1->,7KZ1->,ADC1->,AEJ1->)) Thủy lực Cat 3046 - - -
318 C ((DAH1-UP, BTG1-UP, FAA1-UP, GPA1-UP, MDY1-UP))
Thủy lực Cat 3046 - - -
318 C / L / LN ((AWS1->,MDY1->,GPA1->, BTG1->, DAH1->, FAA1->, KGL1->)) Thủy lực Cat 3066T - 94 128
318D Thủy lực CAT C4.2 - - -
318D2 Thủy lực CAT 3054C - - -
319 C (KGL1-UP)
Thủy lực - - -
319 D (EAW1-UP)
Thủy lực - - -
319 D (KRM1-UP)
Thủy lực - - -
319 D ((BZH1-UP, DAY1-UP, ZCA1-UP, WBJ1-UP, ZGZ1-UP))
Thủy lực - - -
319 D (FMH1-UP)
Thủy lực - - -
320 C
Thủy lực Cat 3066T - 103 140 01/02 → 12/05
320 C L ((AMC1->,ANB1->,BBC1->,BDC1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
320 C LN ((BCN1->,BDE1->,BEA1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
320 C LU ((CLM1->,CLZ1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
320 C S ((EGL1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
320 C U ((CLM1->,CLZ1->)) Thủy lực - - -
320 D (A9F1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (BWZ1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (BZF1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (BZP1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (DFB1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (FAL1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (GDP1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (GKS1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (JFZ1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (JPD1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (KTF1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (MGG1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (PCM1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (SNS1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (A6F1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (BWW1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (CXY1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (EAX1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (JZA1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (KLM1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (KZF1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (MZD1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (PHX1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (WBN1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (A8F1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (CYZ1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (DHK1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (GKL1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (KHN1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (MCH1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (PCX1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (SPN1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (TDH1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (WJN1-UP)
Thủy lực - - -
320 D Thủy lực Cat C6.4 - - -
320 D RR / 320 D LRR Thủy lực Cat 3066TA - 102 138 01/05 →
320 D2 Thủy lực C 7.1 - 98 131
320D GC Thủy lực Cat C6.4 ACERT 6370 76 103
321 C ((MCF1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
322 C ((BFK1->,BGR1->,BJK1->,BKM1->)) Thủy lực Cat 3126 - - -
323 D (CWG1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (PBE1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (LFL1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (NES1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (NZF1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (RAC1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (SED1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (WGC1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (YSD1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (BYM1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (JLG1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (GTF1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (NDE1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (WNE1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (ZMF1-UP)
Thủy lực - - -
323 D MHUP (DCJ1-UP)
Thủy lực - - -
323 D MHUP (L5Z1-UP)
Thủy lực - - -
323DL Thủy lực CAT C6.4ACERT™ - - -
324 D L/LN Thủy lực Cat C7 ACERT - 124 169
324D/324D L Thủy lực Cat C7 ACERT 7200 122 166
325 C ((AMH1->,BFE1->,BKW1->,BMM1->)) Thủy lực Cat 3126B ATAAC-HEUI - 128 175
325 C ((CSJ->)) Thủy lực - - -
325 C L Thủy lực Cat 3126B ATAAC-HEUI - 128 175
325 C L ((BFE1->,BKW1->,BMM1->,CRB1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
325 D (GPB1-UP)
Thủy lực - - -
325 D (MCL1-UP)
Thủy lực - - -
325 D (PKE1-UP)
Thủy lực - - -
325D Thủy lực 3126B - - -
328D
Thủy lực CAT C7 - - -
329DL
Thủy lực C7 - - -
330 C Thủy lực CAT C-9 - - -
330 C ((CYA1->,D3C1->, DKY1->,GKX1->,JAB1->;JCD1->;JNK1->))
Thủy lực Cat C-9 ATAAC-HEUI - 181 247 01/02 → 12/05
330 C ((CAP1>; CAP2107>)) Thủy lực C 9 ATAAC - 181 246 01/02 → 12/05
330 C ((KDD1->; MCA1->; MKM1->)) Thủy lực C 9 ATAAC - 181 246 01/02 → 12/05
330 C L ((CAP1->,CAP226->,DKY1->)) Thủy lực Cat C-9 ATAAC-HEUI - 181 247
330 D Thủy lực Cat C9 - - -
336D / 336D L Thủy lực Cat C9 ACERT 8800 197 268
340 D Thủy lực Cat C9 ACERT - - -
345D/345D L Thủy lực Cat C13 ACERT 12503 279 380
349D Thủy lực Cat C13 ACERT 12503 279 380
349D L Thủy lực Cat C13 ACERT 12503 279 380
374 D Thủy lực Cat C15 ACERT - - -
385 C/390 DL Thủy lực Cat C18 ACERT - - -
390D / 390D L Thủy lực Cat C18 ACERT (ATAAC) 18100 385 523
Kiểu mẫu 307
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 307 ((2PM1->, 2WM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Mitsubishi 4D 32
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 307 B ((4RW1->, 5CW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Mits 4M40 / Cat 3046
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 307 C ((BCM1->, BNE1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Mitsubishi 4M40E1
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 307D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Mitsubishi 4M40 TL
ccm 2835
kW 41
HP 56
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 308 C CR ((KCX1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Mitsubishi 4M40E1
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 308D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ MITSUBISHI 4M40
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 308DCRSB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ MITSUBISHI 4M40TL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 308E CR/SR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C3.3D/C3.4
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 ((9LJ1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 B ((2LS1->, 8GR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 C ((CKE->, PAD1->, CLK1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064T
ccm 4244
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 311 D (CLA1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (DDW1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (DWR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (LKA1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (PNJ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 ((6BL1->, 6GK1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 312 B ((2KW1->,6SW1->,9FS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B L ((2KW1->,3FS1->,8JR1->,9GR->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (HJX1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (PHH1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (RKF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (KCD1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (RHL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (SKA1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (TGY1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (XGK1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (DLP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (JBC1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (KES1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C4.2 ACERT
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312D2/312D2 GC /312D2 L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 3054C
ccm -
kW 67
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312E
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C4.4
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/12 → 12/20
Kiểu mẫu 313 B CR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 C ((KJA1->,PCA1->, SNY1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 C CR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3145
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (BYJ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (XHR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (PDP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (SBP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (TXN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (WLN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (SSZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 ((3ZM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 B ((1SW1->,3AW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 B L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 B L ((1SW1->,3AW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054 TA
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 C (AKE1-UP, CJC1-UP, ANF1-UP,CFB1-UP, CFT1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 315 C L ((CFB1->, CFT1->,CJC1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3150
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 C L ((ANF00163-ANF00992))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3150
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 315 D (BZN1-UP, JGS1-UP, CJN1-UP, JHA1-UP, KBD1-UP, NCM1-UP, TLE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315, 315 L ((4YM1->,5XK1->,6YM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3150
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C4.2 ACERT
ccm 4249
kW 85
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 316E L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C4.4
ccm 4400
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu 317 (4MM1->,9SR1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054/3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 B L ((6DZ1->,9WW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 318 B / L / LN ((3LR1->,7KZ1->,ADC1->,AEJ1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 318 C ((DAH1-UP, BTG1-UP, FAA1-UP, GPA1-UP, MDY1-UP))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 318 C / L / LN ((AWS1->,MDY1->,GPA1->, BTG1->, DAH1->, FAA1->, KGL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066T
ccm -
kW 94
HP 128
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 318D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CAT C4.2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 318D2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CAT 3054C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 C (KGL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D (EAW1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D (KRM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D ((BZH1-UP, DAY1-UP, ZCA1-UP, WBJ1-UP, ZGZ1-UP))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D (FMH1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066T
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 320 C L ((AMC1->,ANB1->,BBC1->,BDC1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 C LN ((BCN1->,BDE1->,BEA1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 C LU ((CLM1->,CLZ1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 C S ((EGL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 C U ((CLM1->,CLZ1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (A9F1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (BWZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (BZF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (BZP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (DFB1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (FAL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (GDP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (GKS1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (JFZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (JPD1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (KTF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (MGG1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (PCM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (SNS1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (A6F1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (BWW1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (CXY1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (EAX1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (JZA1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (KLM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (KZF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (MZD1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (PHX1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (WBN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (A8F1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (CYZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (DHK1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (GKL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (KHN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (MCH1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (PCX1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (SPN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (TDH1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (WJN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C6.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D RR / 320 D LRR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066TA
ccm -
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 320 D2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 7.1
ccm -
kW 98
HP 131
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320D GC
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C6.4 ACERT
ccm 6370
kW 76
HP 103
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 321 C ((MCF1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 C ((BFK1->,BGR1->,BJK1->,BKM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3126
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (CWG1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (PBE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (LFL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (NES1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (NZF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (RAC1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (SED1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (WGC1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (YSD1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (BYM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (JLG1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (GTF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (NDE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (WNE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (ZMF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D MHUP (DCJ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D MHUP (L5Z1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323DL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CAT C6.4ACERT™
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 324 D L/LN
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C7 ACERT
ccm -
kW 124
HP 169
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 324D/324D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C7 ACERT
ccm 7200
kW 122
HP 166
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 C ((AMH1->,BFE1->,BKW1->,BMM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3126B ATAAC-HEUI
ccm -
kW 128
HP 175
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 C ((CSJ->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 C L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3126B ATAAC-HEUI
ccm -
kW 128
HP 175
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 C L ((BFE1->,BKW1->,BMM1->,CRB1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 D (GPB1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 D (MCL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 D (PKE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 3126B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CAT C7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 329DL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CAT C-9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 C ((CYA1->,D3C1->, DKY1->,GKX1->,JAB1->;JCD1->;JNK1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C-9 ATAAC-HEUI
ccm -
kW 181
HP 247
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 330 C ((CAP1>; CAP2107>))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 9 ATAAC
ccm -
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 330 C ((KDD1->; MCA1->; MKM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 9 ATAAC
ccm -
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 330 C L ((CAP1->,CAP226->,DKY1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C-9 ATAAC-HEUI
ccm -
kW 181
HP 247
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 336D / 336D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C9 ACERT
ccm 8800
kW 197
HP 268
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C9 ACERT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345D/345D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C13 ACERT
ccm 12503
kW 279
HP 380
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 349D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C13 ACERT
ccm 12503
kW 279
HP 380
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 349D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C13 ACERT
ccm 12503
kW 279
HP 380
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 374 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C15 ACERT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 385 C/390 DL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C18 ACERT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 390D / 390D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C18 ACERT (ATAAC)
ccm 18100
kW 385
HP 523
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20 S HST Thủy lực 3C100LWB - 16 22 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 20 S HST
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 3C100LWB
ccm -
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/07 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35HST Thủy lực 3B183LXH 1826 28 38
40HST Thủy lực 4A200LXH 1999 31 41
45HST Thủy lực 4A220LXH 2197 34 45
50HST Thủy lực 4B243LWM 2435 37 50
Kiểu mẫu 35HST
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 3B183LXH
ccm 1826
kW 28
HP 38
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40HST
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 4A200LXH
ccm 1999
kW 31
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45HST
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 4A220LXH
ccm 2197
kW 34
HP 45
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50HST
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 4B243LWM
ccm 2435
kW 37
HP 50
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5010 Thủy lực Daedong 3F183T Tier4 - 37 50 01/14 →
6010 HST Thủy lực Daedong 3F183T 1826 44 60
6010C HST Thủy lực Daedong 3F183T 1826 44 60
Kiểu mẫu 5010
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 3F183T Tier4
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 6010 HST
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 3F183T
ccm 1826
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6010C HST
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 3F183T
ccm 1826
kW 44
HP 60
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1-40 H (RPK1) Thủy lực Daedong 4A200LWH Tier3 1999 30 41 01/11 → 12/12
1-40 H-CAB (RPK1) Thủy lực Daedong 4A200LWH Tier3 1999 30 41 01/11 → 12/12
1-40 M (RPK1) Thủy lực Daedong 4A200LWM Tier3 1999 30 41 01/11 → 12/12
1-50 F (RPK1) Thủy lực Daedong 4B243LWL Tier3 2435 36 49 01/11 → 12/12
1-50 H (RPK1) Thủy lực Daedong 4B243LWH Tier3 2435 36 49 01/11 → 12/12
1-50 H-CAB (RPK1) Thủy lực Daedong 4B243LWH Tier3 2435 36 49 01/11 → 12/12
1-50 M (RPK1) Thủy lực Daedong 4B243LWM Tier3 2435 36 49 01/11 → 12/12
1-55 M (RPK1) Thủy lực Daedong 4A220TLWB Tier3 2197 40 54 01/11 → 12/12
1-55 M-CAB (RPK1) Thủy lực Daedong 4A220TLWB Tier3 2197 40 54 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1-40 H (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4A200LWH Tier3
ccm 1999
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1-40 H-CAB (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4A200LWH Tier3
ccm 1999
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1-40 M (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4A200LWM Tier3
ccm 1999
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1-50 F (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4B243LWL Tier3
ccm 2435
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1-50 H (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4B243LWH Tier3
ccm 2435
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1-50 H-CAB (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4B243LWH Tier3
ccm 2435
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1-50 M (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4B243LWM Tier3
ccm 2435
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1-55 M (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4A220TLWB Tier3
ccm 2197
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1-55 M-CAB (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4A220TLWB Tier3
ccm 2197
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/11 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X10.40 H/CH (RPK1) Thủy lực Daedong 4A200LWH Tier 3 1999 30 41 10/12 →
X10.40 M (RPK1) Thủy lực Daedong 4A200LWM Tier 3 1999 30 41 10/12 →
X10.50 F (RPK1) Thủy lực Daedong 4B243LWL Tier 3 2435 36 49 10/12 →
X10.50 H/CH (RPK1) Thủy lực Daedong 4B243LWH Tier 3 2435 36 49 10/12 →
X10.55 M/CM (RPK1) Thủy lực Daedong 4A220TLWB Tier 3 2197 33 45 10/12 →
Kiểu mẫu X10.40 H/CH (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4A200LWH Tier 3
ccm 1999
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu X10.40 M (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4A200LWM Tier 3
ccm 1999
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu X10.50 F (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4B243LWL Tier 3
ccm 2435
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu X10.50 H/CH (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4B243LWH Tier 3
ccm 2435
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu X10.55 M/CM (RPK1)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Daedong 4A220TLWB Tier 3
ccm 2197
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 10/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HA 60C-7 Thủy lực Isuzu AI-4JJ1X 2999 89 121 01/09 →
HA 60W-7 Thủy lực Isuzu AI-4JJ1X 2999 89 121 01/09 →
Kiểu mẫu HA 60C-7
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AI-4JJ1X
ccm 2999
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu HA 60W-7
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu AI-4JJ1X
ccm 2999
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
160-5 Thủy lực - - -
240-5 Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 160-5
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 240-5
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
YM 347 A/R Thủy lực Yanmar Stage V 2189 35 47 01/19 →
YM 359 A/R Thủy lực Yanmar Stage V 3318 44 60 01/19 →
Kiểu mẫu YM 347 A/R
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar Stage V
ccm 2189
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu YM 359 A/R
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar Stage V
ccm 3318
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
YT 235 R/Q Thủy lực Yanmar 3TNV88C 1642 26 35 01/18 →
YT 347 A/R Thủy lực Yanmar 4TNV88C Stage V 2189 35 47 01/18 →
YT 359 R/Q Thủy lực Yanmar 4TNV98C Stage V 3318 44 60 01/18 →
Kiểu mẫu YT 235 R/Q
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 3TNV88C
ccm 1642
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu YT 347 A/R
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 4TNV88C Stage V
ccm 2189
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu YT 359 R/Q
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C Stage V
ccm 3318
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/18 →

  • KHJ17730

  • 5I-8670
  • 5I-8670X

  • MMJ80080

  • KHJ10950

  • 128119-48310

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WL10243

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.