Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Thủy lực
WL7026

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc thủy lực WIX HD có vật liệu cao cấp đặc biệt cho các ứng dụng bao gồm vật liệu tổng hợp có lưới kim loại, xenluloza tăng cường và lưới kim loại. Bộ lọc thủy lực WIX HD đảm bảo khả năng chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 60 mm; B = 18 mm; C = 18 mm; H = 100 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 60 mm
B 18 mm
C 18 mm
H 100 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-8
Tay lái thủy lực 8140.61.200 2445 60 82 04/78 → 06/89
30-9
Tay lái thủy lực 6132 BZ 2CO 1995 60 80 12/81 → 12/87
35- 8
Tay lái thủy lực 8140.61.200 2445 60 82 04/78 → 06/89
35- 9
Tay lái thủy lực 6132 BZ 2CO 1995 60 80 12/81 → 12/87
35-10 Turbo
Tay lái thủy lực 8140.21.200 2445 76 103 02/85 → 06/89
40- 8
Tay lái thủy lực 8140.61.200 2445 55 75 01/83 → 06/89
40-10
Tay lái thủy lực Lombardini 6LD - - - 01/85 → 06/89
40-10 Turbo
Tay lái thủy lực 8140.27 S 2499 76 103 02/85 → 06/89
45-10 Turbo
Tay lái thủy lực 8140.21.200 2445 76 103 02/85 → 06/89
49-10 Turbo
Tay lái thủy lực 8140.21.200 2445 77 105 02/85 → 06/89
49-10 Turbo
Tay lái thủy lực 8140.21.214 2445 77 105 07/88 → 05/89
Kiểu mẫu 30-8
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.61.200
ccm 2445
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/78 → 06/89
Kiểu mẫu 30-9
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 6132 BZ 2CO
ccm 1995
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 12/81 → 12/87
Kiểu mẫu 35- 8
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.61.200
ccm 2445
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/78 → 06/89
Kiểu mẫu 35- 9
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 6132 BZ 2CO
ccm 1995
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 12/81 → 12/87
Kiểu mẫu 35-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.21.200
ccm 2445
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/85 → 06/89
Kiểu mẫu 40- 8
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.61.200
ccm 2445
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/83 → 06/89
Kiểu mẫu 40-10
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Lombardini 6LD
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 → 06/89
Kiểu mẫu 40-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.27 S
ccm 2499
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/85 → 06/89
Kiểu mẫu 45-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.21.200
ccm 2445
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/85 → 06/89
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.21.200
ccm 2445
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/85 → 06/89
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.21.214
ccm 2445
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/88 → 05/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-8 Tay lái thủy lực 8140.67. 2449 60 82 05/96 → 08/99
35- 8 Tay lái thủy lực 8140.67. 2499 60 82 05/96 → 03/98
35- 8 Tay lái thủy lực 8140.63. 2798 62 84 04/98 → 08/99
35-10 Turbo Tay lái thủy lực 8140.2700 2449 76 103 07/89 → 04/96
35-10 Turbo Tay lái thủy lực 8140.23. 2798 76 103 05/96 → 08/99
35-10 Turbo Tay lái thủy lực 8140.97.2781 2499 76 103 07/91 → 04/96
35-10 Turbo I.D. Tay lái thủy lực 8140.47.2790 2499 76 103 07/92 → 04/96
35-10 V Turbo Tay lái thủy lực 8140.47R 2499 80 109 05/96 → 08/99
35-12 Turbo Tay lái thủy lực 8140.47.2700 2499 90 122 10/90 → 04/96
35-12 Turbo Tay lái thủy lực 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
40- 8
Tay lái thủy lực 8140.07.2700 2499 55 75 07/89 → 04/96
40-10 Turbo Tay lái thủy lực 8140.27.2720 2798 76 103 07/89 → 04/96
40-10 Turbo Tay lái thủy lực 8140.23. 2798 76 103 05/96 → 08/99
40-12 Turbo Tay lái thủy lực 8140.47.2700 2499 90 122 10/90 → 04/96
40-12 Turbo Tay lái thủy lực 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
45-10 Turbo Tay lái thủy lực 8140.23. 2798 76 103 05/96 → 08/99
45-10 Turbo Tay lái thủy lực 8140.27.2720 2499 76 103 07/89 → 04/96
45-12 Turbo Tay lái thủy lực 8140.47.2721,11 2499 90 122 06/90 → 04/96
45-12 Turbo Tay lái thủy lực 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
49-10 Turbo Tay lái thủy lực 8140.27.2700 2798 77 105 07/89 → 04/96
49-10 Turbo Tay lái thủy lực 8140.47.2790 2499 77 105 10/93 → 04/96
49-10 Turbo Tay lái thủy lực 8140.23. 2798 77 105 05/96 → 08/99
49-12 Turbo Tay lái thủy lực 8140.47 2499 90 122 06/90 → 04/96
49-12 Turbo Tay lái thủy lực 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
59-12 Turbo Tay lái thủy lực 8140.43. 2798 90 122 05/96 → 08/99
59-12 Turbo Tay lái thủy lực 8140.47 2499 90 122 05/91 → 04/96
Kiểu mẫu 30-8
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.67.
ccm 2449
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 35- 8
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.67.
ccm 2499
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/96 → 03/98
Kiểu mẫu 35- 8
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.63.
ccm 2798
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 04/98 → 08/99
Kiểu mẫu 35-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.2700
ccm 2449
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 35-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.23.
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 35-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.97.2781
ccm 2499
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/91 → 04/96
Kiểu mẫu 35-10 Turbo I.D.
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.47.2790
ccm 2499
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/92 → 04/96
Kiểu mẫu 35-10 V Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.47R
ccm 2499
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 35-12 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.47.2700
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/90 → 04/96
Kiểu mẫu 35-12 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 40- 8
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.07.2700
ccm 2499
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 40-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.27.2720
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 40-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.23.
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 40-12 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.47.2700
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/90 → 04/96
Kiểu mẫu 40-12 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 45-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.23.
ccm 2798
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 45-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.27.2720
ccm 2499
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 45-12 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.47.2721,11
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 06/90 → 04/96
Kiểu mẫu 45-12 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.27.2700
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.47.2790
ccm 2499
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/93 → 04/96
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.23.
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 49-12 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.47
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 06/90 → 04/96
Kiểu mẫu 49-12 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 59-12 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.43.
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/96 → 08/99
Kiểu mẫu 59-12 Turbo
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ 8140.47
ccm 2499
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/91 → 04/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 405 D (309)
Tay lái thủy lực OM 615 2197 44 60 01/72 → 12/80
L 408 DG (309) Tay lái thủy lực OM 314.948 3780 63 85 01/70 → 12/74
Kiểu mẫu L 405 D (309)
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ OM 615
ccm 2197
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/72 → 12/80
Kiểu mẫu L 408 DG (309)
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ OM 314.948
ccm 3780
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/70 → 12/74

  • 32 41 1 120 717

  • 022 9348
  • 229 348
  • 2333358
  • 2027059

  • 296 6251
  • 296 6261

  • 8.225.000.030
  • 8.225.000.232

  • 2966261
  • 9914553

  • 9914553

  • DC46 3N692 AA
  • GC46-3C602-AA
  • MEPC46-3C602-AA

  • T220479
  • T420202

  • 991 4553
  • 5001018962
  • 1908082
  • 296 6261
  • 425 74979
  • 190 2137
  • 4 255 9501
  • 503133082

  • K117969N50

  • BBU5866

  • 81.47301-6005

  • 2 889 829
  • 2889829M91

  • 000 466 02 04
  • 000 466 28 04
  • 000 466 30 04
  • A 001 184 22 25
  • 000 466 06 04
  • 001 184 22 25
  • A 000 466 02 04
  • A 000 466 06 04
  • A 000 466 28 04
  • A 000 466 30 04

  • 50 00 820 895
  • 74 21 392 404
  • 50 00 814 407
  • 74 20 580 233
  • 50 01 871 595

  • B222100000142

  • 153 468

  • S-AK 701

  • 1696 311510
  • 1296 311510

  • 5104-504-020

  • 480 A 47 0060
  • 480 A 47 0748

  • 349619-7
  • 349619
  • 20580233
  • 349619-1
  • 21392404

  • 7632 141 111
  • 763 160 114 568
  • 7632 141 102
  • 7632 141 107
  • 763.160.114.568-02
  • 763 160 114 568-01

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WL7026

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.