Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
WL7081

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc dầu WIX Premium cho xe chạy đường dài sử dụng vật liệu tổng hợp pha trộn với hiệu suất giữ bụi lên đến 99%. Bộ lọc dầu cao cấp WIX cho điều kiện lái xe khắc nghiệt có van chống chảy ngược bằng silicone để ngăn khởi động khô.

  • A = 83 mm; B = 63 mm; C = 55 mm; G = M20x1.5; H = 75 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 83 mm
B 63 mm
C 55 mm
G M20x1.5 mm
H 75 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GLS - - - 01/95 →
1.8 GLS - - - 01/95 →
Kiểu mẫu 1.6 GLS
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 1.8 GLS
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190 Robot - - - 01/01 →
Kiểu mẫu 190 Robot
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 D - - -
Kiểu mẫu 2.2 D
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-6 3D84-1G - - -
Kiểu mẫu 30-6
Loại bộ lọc
Mã động cơ 3D84-1G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 GL, SR, GSL - - - 03/80 →
1.6 ST (A73) 4 G 32 1597 54 73 01/77 → 06/81
Kiểu mẫu 1.4 GL, SR, GSL
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/80 →
Kiểu mẫu 1.6 ST (A73)
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 32
ccm 1597
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/77 → 06/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Turbo (A152A) 4 G 12 1410 77 105 09/81 → 01/84
Kiểu mẫu 1.4 Turbo (A152A)
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 12
ccm 1410
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/81 → 01/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (C15A) 4 G 16 1198 40 55 02/84 → 09/86
1.5 (C12A) 4 G 15 1468 55 75 09/84 → 04/88
Kiểu mẫu 1.2 (C15A)
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 16
ccm 1198
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 02/84 → 09/86
Kiểu mẫu 1.5 (C12A)
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 15
ccm 1468
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/84 → 04/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GTi 16V (C53A) 4 G 61 1596 91 124 04/88 → 05/90
Kiểu mẫu 1.6 GTi 16V (C53A)
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 61
ccm 1596
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 04/88 → 05/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GTI 16V (C53) 4 G 61 1597 91 124 04/92 → 04/96
Kiểu mẫu 1.6 GTI 16V (C53)
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 61
ccm 1597
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 04/92 → 04/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 - - - 01/84 →
1.6 GL, GLX Sigma - - -
1.6 Sigma G 32 B - - - 01/76 → 12/78
1.8 - - - 01/84 →
1850 GL, GLX, GSL Sigma - - -
1850 GL, SL Sigma - - -
2.0 - - - 01/84 →
2.0 GL, GLX, GSL Sigma - - -
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 1.6 GL, GLX Sigma
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.6 Sigma
Loại bộ lọc
Mã động cơ G 32 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/78
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 1850 GL, GLX, GSL Sigma
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1850 GL, SL Sigma
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 2.0 GL, GLX, GSL Sigma
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 - - -
1.8 - - -
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 GL, GLX G 12 B - - - 03/78 →
Kiểu mẫu 1.4 GL, GLX
Loại bộ lọc
Mã động cơ G 12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/78 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 - - - 01/84 →
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 12V (C62A) 4 G 15 1468 66 90 05/89 → 05/92
1.5i - - - 10/88 →
1.8 GTi 16V - - - 03/90 → 09/92
1.8i - - - 03/90 → 09/92
Kiểu mẫu 1.5 12V (C62A)
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 15
ccm 1468
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/89 → 05/92
Kiểu mẫu 1.5i
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/88 →
Kiểu mẫu 1.8 GTi 16V
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/90 → 09/92
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/90 → 09/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 V6 24V 6G72 2972 130 177 06/97 → 04/00
Kiểu mẫu 3.0 V6 24V
Loại bộ lọc
Mã động cơ 6G72
ccm 2972
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/97 → 04/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GL, SL, SR G 32 B - - - 06/77 → 12/83
2.0 GL, GSL, XL G 52 B - - - 08/77 →
Kiểu mẫu 1.6 GL, SL, SR
Loại bộ lọc
Mã động cơ G 32 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/77 → 12/83
Kiểu mẫu 2.0 GL, GSL, XL
Loại bộ lọc
Mã động cơ G 52 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/77 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 EFI 16V 4 G 93 - - - 01/92 → 12/93
1.8 EFI 16V 4 G 93 - - - 01/93 →
2.0 FI 16V 4 G 63 - - - 01/93 →
2.0i - - - 05/92 →
2.4 16V - - - 01/97 →
Kiểu mẫu 1.8 EFI 16V
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 93
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/93
Kiểu mẫu 1.8 EFI 16V
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 93
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 2.0 FI 16V
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 63
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/92 →
Kiểu mẫu 2.4 16V
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (N31W) 4 G 93 1834 90 122 10/91 → 10/98
1.8 4x4 (N41W) 4 G 93 1834 90 122 10/91 → 10/98
Kiểu mẫu 1.8 (N31W)
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 93
ccm 1834
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/91 → 10/98
Kiểu mẫu 1.8 4x4 (N41W)
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 93
ccm 1834
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/91 → 10/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 - - -
2.0 Turbo ECi (A183A) 4 G 63 T (ECI) 1997 125 170 05/82 → 04/85
2.6 Turbo ECi (A187A) G 54 B T/C 2555 114 155 09/87 → 06/90
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.0 Turbo ECi (A183A)
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 63 T (ECI)
ccm 1997
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 05/82 → 04/85
Kiểu mẫu 2.6 Turbo ECi (A187A)
Loại bộ lọc
Mã động cơ G 54 B T/C
ccm 2555
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 09/87 → 06/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Turbo (A212) 4 G 32 T 1597 85 116 09/82 → 07/84
Kiểu mẫu 1.6 Turbo (A212)
Loại bộ lọc
Mã động cơ 4 G 32 T
ccm 1597
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/82 → 07/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 DI (VS) D 4192 T2 1870 70 95 05/99 → 07/00
1.9 TD (VS) D 4192 T 1870 66 90 07/95 → 10/99
Kiểu mẫu 1.9 DI (VS)
Loại bộ lọc
Mã động cơ D 4192 T2
ccm 1870
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/99 → 07/00
Kiểu mẫu 1.9 TD (VS)
Loại bộ lọc
Mã động cơ D 4192 T
ccm 1870
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/95 → 10/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 DI (VW) D 4192 T2 1870 70 95 03/99 → 07/00
1.9 TD (VW) D 4192 T 1870 66 90 07/95 → 09/99
Kiểu mẫu 1.9 DI (VW)
Loại bộ lọc
Mã động cơ D 4192 T2
ccm 1870
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/99 → 07/00
Kiểu mẫu 1.9 TD (VW)
Loại bộ lọc
Mã động cơ D 4192 T
ccm 1870
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/95 → 09/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 TD (K) D 19 T 1870 66 90 07/94 → 12/96
Kiểu mẫu 1.9 TD (K)
Loại bộ lọc
Mã động cơ D 19 T
ccm 1870
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/94 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 TD (L) D 19 T 1870 66 90 07/94 → 07/96
Kiểu mẫu 1.9 TD (L)
Loại bộ lọc
Mã động cơ D 19 T
ccm 1870
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/94 → 07/96

  • VA30A400103

  • 1 962 769 C 2

  • 6644210

  • YMR 000193

  • 129150-35151
  • YM119005-35151
  • YM129150-35151

  • 3678034 M2
  • 3653459M1

  • 5005503
  • 5005003

  • 129150-35151

  • TY12915035150

  • 129150-35150
  • 129150-35151

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WL7081

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.