Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
WL7319

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc dầu WIX Premium cho xe chạy đường dài sử dụng vật liệu tổng hợp pha trộn với hiệu suất giữ bụi lên đến 99%. Bộ lọc dầu cao cấp WIX cho điều kiện lái xe khắc nghiệt có van chống chảy ngược bằng silicone để ngăn khởi động khô.

  • A = 77 mm; B = 71 mm; C = 62 mm; G = 3/4-16 UNF; H = 86 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 77 mm
B 71 mm
C 62 mm
G 3/4-16 UNF mm
H 86 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 i.e. (A3A,A3B) Lọc dầu AR 30755 1351 65 88 06/91 → 09/94
Kiểu mẫu 1.4 i.e. (A3A,A3B)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AR 30755
ccm 1351
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 06/91 → 09/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TC 8400 F Lọc dầu 2082 49 66
Kiểu mẫu TC 8400 F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 2082
kW 49
HP 66
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
900 Lọc dầu 899 29 40 01/97 → 07/99
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 899
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/97 → 07/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Lọc dầu 899 30 41 07/91 → 12/93
0.9 i.e.S Lọc dầu 170 A1.046 899 29 40 07/91 → 01/98
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 899
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 07/91 → 12/93
Kiểu mẫu 0.9 i.e.S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 170 A1.046
ccm 899
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 07/91 → 01/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 V6 Lọc dầu 834 G.000 2492 117 159 06/93 → 12/96
Kiểu mẫu 2.5 V6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 834 G.000
ccm 2492
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 06/93 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.6 Lọc dầu 141 A.000 652 22 30 01/82 → 07/04
0.9 45 Lọc dầu 100 GL3.000 896 33 45 09/82 → 12/85
Kiểu mẫu 0.6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 141 A.000
ccm 652
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/82 → 07/04
Kiểu mẫu 0.9 45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 100 GL3.000
ccm 896
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 09/82 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 60
Lọc dầu 127 A6.000 1049 44 60 01/79 → 09/82
Kiểu mẫu 1.0 60
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 127 A6.000
ccm 1049
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/79 → 09/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Lọc dầu 1170 A1.046 899 29 40 01/98 → 01/10
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1170 A1.046
ccm 899
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/98 → 01/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 45 ES Lọc dầu 146 A.100 896 33 45 01/83 → 09/92
Kiểu mẫu 0.9 45 ES
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 146 A.100
ccm 896
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/83 → 09/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 (0.9) Lọc dầu 1170A1.046 899 29 40 03/00 →
Kiểu mẫu 40 (0.9)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1170A1.046
ccm 899
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 03/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 T/E Lọc dầu 100GF000 903 26 35 01/78 → 01/86
Kiểu mẫu 0.9 T/E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 100GF000
ccm 903
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/78 → 01/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1400 (828AB2) Lọc dầu 828A2.000 1438 66 90 08/73 → 07/76
1800 (828AB1) Lọc dầu 828A1.000 1756 81 110 08/73 → 07/76
Kiểu mẫu 1400 (828AB2)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 828A2.000
ccm 1438
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/73 → 07/76
Kiểu mẫu 1800 (828AB1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 828A1.000
ccm 1756
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/73 → 07/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Lọc dầu 835 A2.046 1756 74 101 07/94 → 07/99
1.8 i.e. LE Lọc dầu 835 C5.000 1756 66 90 08/93 → 07/99
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 835 A2.046
ccm 1756
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/94 → 07/99
Kiểu mẫu 1.8 i.e. LE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 835 C5.000
ccm 1756
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/93 → 07/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HF 4WD (831 ABO) Lọc dầu 831 B5.000 1995 122 166 11/86 → 08/88
2.0 HF Integrale (831 ABO) Lọc dầu 831 C5.000 1981 133 181 10/87 → 02/89
2.0 HF Integrale (831 ABO) Lọc dầu 831 C5.046 1995 130 177 03/89 → 12/92
2.0 HF Integrale 16V (831 ABO) Lọc dầu 831 D5.000 1995 144 196 03/89 → 09/91
Kiểu mẫu 2.0 HF 4WD (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 831 B5.000
ccm 1995
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 11/86 → 08/88
Kiểu mẫu 2.0 HF Integrale (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 831 C5.000
ccm 1981
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 10/87 → 02/89
Kiểu mẫu 2.0 HF Integrale (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 831 C5.046
ccm 1995
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 03/89 → 12/92
Kiểu mẫu 2.0 HF Integrale 16V (831 ABO)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 831 D5.000
ccm 1995
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 03/89 → 09/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 HF Integrale 16V (836) Lọc dầu 831 E5.000 1995 155 211 06/93 → 01/94
2.0 HPE (836) Lọc dầu 175 A4.000 1995 142 193 07/96 → 08/99
Kiểu mẫu 2.0 HF Integrale 16V (836)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 831 E5.000
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 06/93 → 01/94
Kiểu mẫu 2.0 HPE (836)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 175 A4.000
ccm 1995
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 07/96 → 08/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc dầu 134 AS.000 1995 88 120 07/80 → 05/81
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 134 AS.000
ccm 1995
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/80 → 05/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Lọc dầu 100 GL 7000 / 09 NCA 896 29 39 01/82 → 06/86
0.9 Lọc dầu HB 90 903 31 43 01/82 → 06/86
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 100 GL 7000 / 09 NCA
ccm 896
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/82 → 06/86
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ HB 90
ccm 903
kW 31
HP 43
Năm sản xuất 01/82 → 06/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 Lọc dầu 08 NCA 843 25 34 01/87 → 12/93
0.9 (KAT) Lọc dầu 08 NCB 899 30 41 11/96 → 10/98
0.9 Lọc dầu 09 NCB 903 29 39 01/87 → 12/93
0.9 Lọc dầu 899 32 44 07/97 → 10/98
0.9 Lọc dầu 09 NCA 896 29 39 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu 0.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 08 NCA
ccm 843
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu 0.9 (KAT)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 08 NCB
ccm 899
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 11/96 → 10/98
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 09 NCB
ccm 903
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 899
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 07/97 → 10/98
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 09 NCA
ccm 896
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/87 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 (141A) Lọc dầu 903 31 42 10/80 → 12/86
0.9 40 Lọc dầu - 31 42 07/83 →
0.9 45 Lọc dầu - 33 45 07/83 →
Kiểu mẫu 0.9 (141A)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 903
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 10/80 → 12/86
Kiểu mẫu 0.9 40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 07/83 →
Kiểu mẫu 0.9 45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 07/83 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 (KAT) Lọc dầu 09 NCB 903 29 40 01/90 → 12/95
0.9 Lọc dầu 903 29 39 01/87 → 12/96
0.9 Lọc dầu 09 NCA 903 29 40 02/87 → 12/96
Kiểu mẫu 0.9 (KAT)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 09 NCB
ccm 903
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/90 → 12/95
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 903
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/87 → 12/96
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 09 NCA
ccm 903
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 02/87 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9
Lọc dầu 903 31 42
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 903
kW 31
HP 42
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9
Lọc dầu - 31 43 → 12/82
1.0
Lọc dầu - 38 52 → 12/82
Kiểu mẫu 0.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 31
HP 43
Năm sản xuất → 12/82
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.8 Lọc dầu DG 837 25 34 05/74 → 11/79
Kiểu mẫu 0.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DG
ccm 837
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 05/74 → 11/79

  • 4469396
  • 4469398
  • 5939832
  • 510313
  • 530388
  • 534372
  • 6001073245
  • 4434791
  • 4469399
  • 46805828
  • 71736162
  • 60504569
  • 4469397
  • 4469400
  • 7724167
  • 510889
  • 60797030

  • 5011 997
  • 5009 087
  • 5017 811

  • 93891771

  • 77 01 415 054

  • 000 393 6608
  • SE 028 030 288 A
  • SE 020 030 288 A
  • XE 028 030 288 A
  • 000 396 3373

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WL7319

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.