Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
WL7503

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc dầu WIX Premium cho xe chạy đường dài sử dụng vật liệu tổng hợp pha trộn với hiệu suất giữ bụi lên đến 99%. Bộ lọc dầu cao cấp WIX cho điều kiện lái xe khắc nghiệt có van chống chảy ngược bằng silicone để ngăn khởi động khô.

  • A = 77 mm; B = 71 mm; C = 62 mm; G = 3/4-16 UNF; H = 78 mm

Mã GTIN: 5904608750303

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 77 mm
B 71 mm
C 62 mm
G 3/4-16 UNF mm
H 78 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TFSI (8X) Lọc dầu CHZE 999 60 82 01/16 → 10/18
1.0 TFSI (8X) Lọc dầu CHZB 999 70 95 03/15 → 10/18
1.4 TFSI (8X) Lọc dầu CPTA 1390 103 140 04/12 → 04/15
1.4 TFSI (8X) Lọc dầu CZCA 1398 92 125 11/14 → 10/18
1.4 TFSI (8X) Lọc dầu CZEA 1398 110 150 11/14 → 10/18
Kiểu mẫu 1.0 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZE
ccm 999
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/16 → 10/18
Kiểu mẫu 1.0 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZB
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/15 → 10/18
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPTA
ccm 1390
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/12 → 04/15
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA
ccm 1398
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/14 → 10/18
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZEA
ccm 1398
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/14 → 10/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 TFSI 1.0 (GB) Lọc dầu DKLA, DLAC 999 70 95 11/18 →
30 TFSI 1.0 (GB) Lọc dầu DLAA 999 81 110 09/20 →
30 TFSI 1.0 (GB) Lọc dầu DKJA, DKRF 999 85 116 10/18 →
35 TFSI 1.5 (GB) Lọc dầu DADA, DPCA 1498 110 150 10/18 →
Kiểu mẫu 25 TFSI 1.0 (GB)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKLA, DLAC
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 30 TFSI 1.0 (GB)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 30 TFSI 1.0 (GB)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKJA, DKRF
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 35 TFSI 1.5 (GB)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TFSI Lọc dầu CZCC 1395 85 116 02/16 →
Kiểu mẫu 1.4 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCC
ccm 1395
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TFSI, 30 TFSI (8V) Lọc dầu CHZD 999 85 115 05/16 → 10/18
1.2 TFSI (8V) Lọc dầu CJZA 1197 77 105 02/13 → 05/15
1.2 TFSI (8V) Lọc dầu CYVB 1197 81 110 05/14 → 08/16
1.4 16V Turbo Flex (Ambiente / Attraction TFSI) Lọc dầu EA211 1395 110 150 01/16 →
1.4 TFSI (8V) Lọc dầu CMBA, CXSA 1395 90 122 08/12 → 05/14
1.4 TFSI (8V) Lọc dầu CPTA 1395 103 140 10/12 → 08/16
1.4 TFSI (8V) Lọc dầu CXSB, CZCA 1395 92 125 04/12 → 08/16
1.4 TFSI (8V) Lọc dầu CUKB, CZEA 1395 110 150 05/14 →
1.4 TFSI g-tron (8V) Lọc dầu CPWA 1395 81 110 11/13 →
1.4 e-tron (8V) Lọc dầu CUKB, CXUA 1395 150 204 05/14 →
1.5 TFSI, 35 TFSI (8V) Lọc dầu DADA, DPCA 1498 110 150 05/17 → 10/18
1.5, 30 g-tron (8V) Lọc dầu DHFA 1498 96 131 11/18 →
Kiểu mẫu 1.0 TFSI, 30 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZD
ccm 999
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 05/16 → 10/18
Kiểu mẫu 1.2 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZA
ccm 1197
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/13 → 05/15
Kiểu mẫu 1.2 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYVB
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/14 → 08/16
Kiểu mẫu 1.4 16V Turbo Flex (Ambiente / Attraction TFSI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA211
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CMBA, CXSA
ccm 1395
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 08/12 → 05/14
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPTA
ccm 1395
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/12 → 08/16
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXSB, CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/12 → 08/16
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUKB, CZEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TFSI g-tron (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPWA
ccm 1395
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 1.4 e-tron (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUKB, CXUA
ccm 1395
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 1.5 TFSI, 35 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/17 → 10/18
Kiểu mẫu 1.5, 30 g-tron (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHFA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 11/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 TFSI (8Y) Lọc dầu DLAA 999 81 110 06/20 →
30 TFSI Mild Hybrid (8Y) Lọc dầu DLAA 999 81 110 06/20 →
30 g-tron (8Y) Lọc dầu DHFA 1498 96 131 07/20 →
35 TFSI (8YA) Lọc dầu DPCA 1495 110 150 11/19 →
35 TFSI Mild Hybrid (8YA) Lọc dầu DFYA, DXDB 1495 110 150 04/20 →
40 TFSIe (8Y) Lọc dầu DGEA 1395 110 150 06/20 →
45 TFSIe (8YA) Lọc dầu DGEA 1395 110 150 07/21 →
Kiểu mẫu 30 TFSI (8Y)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 30 TFSI Mild Hybrid (8Y)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 30 g-tron (8Y)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHFA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 35 TFSI (8YA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPCA
ccm 1495
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 35 TFSI Mild Hybrid (8YA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DFYA, DXDB
ccm 1495
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/20 →
Kiểu mẫu 40 TFSIe (8Y)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 45 TFSIe (8YA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TFSI Lọc dầu CVNA 1395 110 150 05/15 → 11/19
Kiểu mẫu 1.4 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CVNA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 → 11/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TFSI (F5) Lọc dầu CVNA 1395 110 150 01/17 →
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (F5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CVNA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0, 30 TFSI (GA) Lọc dầu CHZJ, DKRF 999 85 115 09/16 →
1.4 TFSI (GA) Lọc dầu CZEA 1395 110 150 07/16 →
1.5, 35 TFSI (GA) Lọc dầu DADA, DPCA 1498 110 150 09/18 →
30 TFSI Lọc dầu DLAA 999 81 110 08/20 →
Kiểu mẫu 1.0, 30 TFSI (GA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZJ, DKRF
ccm 999
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (GA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/16 →
Kiểu mẫu 1.5, 35 TFSI (GA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 30 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TFSI (8U) Lọc dầu CHPB, CZDA, CZEA 1395 110 150 10/13 → 10/18
1.4 TFSI (8U) Lọc dầu CZDB 1395 92 125 07/16 → 10/18
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8U)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHPB, CZDA, CZEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/13 → 10/18
Kiểu mẫu 1.4 TFSI (8U)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDB
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/16 → 10/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 TFSI Lọc dầu CZDA 1395 110 150 10/19 →
35 TFSI 1.5 (F3) Lọc dầu DADA, DFYA, DPCA 1498 110 150 10/18 →
45 TFSIe (F3) Lọc dầu DGEA 1395 110 150 11/20 →
Kiểu mẫu 35 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/19 →
Kiểu mẫu 35 TFSI 1.5 (F3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DFYA, DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 45 TFSIe (F3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 Sportback e-tron (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V) Lọc dầu CXUA 1395 - -
Kiểu mẫu A3 Sportback e-tron (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXUA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 Sportback e-tron (4 cyl. 1.4L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CXUA 1395 - -
Kiểu mẫu A3 Sportback e-tron (4 cyl. 1.4L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXUA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 Sportback e-tron (4 cyl. 1.4L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CXUA 1395 - -
Kiểu mẫu A3 Sportback e-tron (4 cyl. 1.4L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXUA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 e-Hybrid (KM7) Lọc dầu DGEA 1395 150 204 01/21 →
1.4 e-Hybrid (KM7) Lọc dầu DGEA 1395 180 245 02/21 →
1.5 TSI (KM7) Lọc dầu DPCA 1498 110 150 11/20 →
1.5 e-Hybrid (KM7) Lọc dầu DUCA 1498 200 272 03/24 →
1.5 eTSI (KM7) Lọc dầu DXDB 1498 110 150 01/24 →
Kiểu mẫu 1.4 e-Hybrid (KM7)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA
ccm 1395
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.4 e-Hybrid (KM7)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA
ccm 1395
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (KM7)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 1.5 e-Hybrid (KM7)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DUCA
ccm 1498
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI (KM7)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 EcoBoost Lọc dầu DPBC 1498 84 114 05/22 →
Kiểu mẫu 1.5 EcoBoost
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPBC
ccm 1498
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 05/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (E12) Lọc dầu HR16DE 1598 81 110 06/13 →
Kiểu mẫu 1.6 (E12)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (71)
Lọc dầu CAVA, CNWB, CTHA, CZDA, DJKA 1390 110 150 08/10 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (71)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CAVA, CNWB, CTHA, CZDA, DJKA
ccm 1390
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 EcoTSI (KJ) Lọc dầu CHZL, DKLA, DLAC 999 70 95 09/17 →
1.0 EcoTSI (KJ) Lọc dầu CHZJ, DKJA 999 85 116 09/17 →
1.0 TGi (KJ) Lọc dầu DBYA 999 66 90 11/18 →
1.0 TSI Lọc dầu DLAA 999 81 110 06/20 →
1.5 TSI (KJ) Lọc dầu DADA, DPCA, DXDB 1498 110 150 11/17 →
1.6 MPI (KJ) Lọc dầu CWVA 1598 81 110 11/17 →
Kiểu mẫu 1.0 EcoTSI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZL, DKLA, DLAC
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.0 EcoTSI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZJ, DKJA
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.0 TGi (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DBYA
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA, DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI Lọc dầu DLAA 999 81 110 09/20 →
1.0 TSI (KH) Lọc dầu CHZJ, DKRF 999 85 115 06/16 →
1.4 TSI (KH) Lọc dầu CZEA 1395 110 150 06/16 →
1.5 TSI (KH) Lọc dầu DADA, DPCA, DXDB 1498 110 150 07/18 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (KH)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZJ, DKRF
ccm 999
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (KH)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (KH)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA, DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 (6P) Lọc dầu CHYB 999 55 75 05/15 → 06/17
1.0 TFSI (6P) Lọc dầu CHZB 999 70 95 05/15 → 06/17
1.0 TFSI (6P) Lọc dầu CHZC 999 81 110 05/15 → 06/17
1.2 TSI (6P) Lọc dầu CJZD 1197 81 110 09/15 → 06/17
1.2 TSI (6P) Lọc dầu CJZC 1197 66 90 05/15 → 06/17
1.4 TSI (6J) Lọc dầu CPTA 1390 103 140 11/13 → 05/15
1.4 TSI (6P) Lọc dầu CZEA 1395 110 150 11/15 → 06/17
1.6 MPI (6P) Lọc dầu CWVB 1598 66 90 05/15 →
1.6 MPI (6P) Lọc dầu CWVA 1598 81 110 05/15 →
Kiểu mẫu 1.0 (6P)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYB
ccm 999
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/15 → 06/17
Kiểu mẫu 1.0 TFSI (6P)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZB
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/15 → 06/17
Kiểu mẫu 1.0 TFSI (6P)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZC
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 → 06/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6P)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZD
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/15 → 06/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6P)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZC
ccm 1197
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/15 → 06/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI (6J)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPTA
ccm 1390
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/13 → 05/15
Kiểu mẫu 1.4 TSI (6P)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/15 → 06/17
Kiểu mẫu 1.6 MPI (6P)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI (6P)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 EcoTSI (KJ) Lọc dầu CHZJ 999 85 115 05/17 →
1.0 EcoTSI (KJ) Lọc dầu CHZL, DKLA, DLAC, DUSB 999 70 95 05/17 →
1.0 MPI (KJ) Lọc dầu CHYB 999 55 75 05/17 →
1.0 MPI (KJ) Lọc dầu CHYC, DFNB 999 48 65 07/17 →
1.0 MPI (KJ) Lọc dầu DFNA, DSGB, DSGD 999 59 80 09/18 →
1.0 TGI CNG (KJ) Lọc dầu DBYA 999 66 90 11/17 →
1.0 TSI Lọc dầu DLAA 999 81 110 08/20 →
1.5 TSI (KJ) Lọc dầu DADA, DPCA, DXDB 1498 110 150 05/17 →
1.6 MPI (KJ) Lọc dầu CWVB 1598 66 90 09/17 →
1.6 MPI (KJ) Lọc dầu CWVA 1598 81 110 05/17 →
Kiểu mẫu 1.0 EcoTSI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZJ
ccm 999
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.0 EcoTSI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZL, DKLA, DLAC, DUSB
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.0 MPI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYB
ccm 999
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.0 MPI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYC, DFNB
ccm 999
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 1.0 MPI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DFNA, DSGB, DSGD
ccm 999
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.0 TGI CNG (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DBYA
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA, DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI (KJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI (5F1, 5F8) Lọc dầu DKLB 999 63 86 09/18 →
1.0 TSI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CHZD 999 85 116 05/15 → 08/18
1.2 TSI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CJZA 1198 77 105 11/12 → 04/14
1.2 TSI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CYVB 1198 81 110 10/13 → 08/18
1.2 TSI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CJZB 1198 63 86 11/12 → 08/18
1.4 TGI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CPWA 1395 81 110 09/13 →
1.4 TSI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CMBA 1395 90 122 11/12 → 10/16
1.4 TSI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CHPA, CPTA 1395 103 140 11/12 → 11/16
1.4 TSI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CZEA, CZDA 1395 110 150 05/14 → 08/18
1.4 TSI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CZCA 1395 92 125 05/14 → 08/18
1.5 TGI (5F1, 5F8) Lọc dầu DHFA 1495 96 131 10/18 →
1.5 TSI (5F1, 5F8) Lọc dầu DACA, DPBA 1498 96 131 09/18 →
1.5 TSI (5F1, 5F8) Lọc dầu DADA, DPCA 1498 110 150 09/18 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (5F1, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKLB
ccm 999
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZD
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/15 → 08/18
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZA
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/12 → 04/14
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYVB
ccm 1198
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/13 → 08/18
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZB
ccm 1198
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/12 → 08/18
Kiểu mẫu 1.4 TGI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPWA
ccm 1395
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CMBA
ccm 1395
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 11/12 → 10/16
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHPA, CPTA
ccm 1395
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/12 → 11/16
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZEA, CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/14 → 08/18
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 05/14 → 08/18
Kiểu mẫu 1.5 TGI (5F1, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHFA
ccm 1495
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (5F1, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DACA, DPBA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (5F1, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI (KL1) Lọc dầu DLAB 999 66 90 03/20 →
1.0 TSI (KL1) Lọc dầu DLAA 999 81 110 03/20 →
1.0 TSI Mild-Hybrid (KL1, KL8) Lọc dầu DLAA 999 81 110 08/20 →
1.4 TSI e-Hybrid (KL1, KL8) Lọc dầu DGEA, EANA 1395 150 204 05/20 →
1.4 TSI e-Hybrid Cupra (KL1, KL8) Lọc dầu 1395 180 245 10/20 →
1.5 TGI LNG (KL1) Lọc dầu DHFA 1498 96 131 08/20 →
1.5 TSI (KL1, KL8) Lọc dầu DPCA 1498 110 150 09/22 →
1.5 eTSI (KL1) Lọc dầu DFYA 1498 110 150 11/19 →
1.6 SRE (KL1, KL8) Lọc dầu DWYA 1598 81 110 11/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (KL1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAB
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (KL1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI Mild-Hybrid (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI e-Hybrid (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA, EANA
ccm 1395
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI e-Hybrid Cupra (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1395
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu 1.5 TGI LNG (KL1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHFA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/22 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI (KL1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DFYA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 1.6 SRE (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DWYA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 (KF1) Lọc dầu CHYA 999 44 60 12/11 → 07/19
1.0 (KF1) Lọc dầu CHYB 999 55 75 12/11 → 07/19
1.0 Ecofuel Ecomotive (KF1) Lọc dầu CPGA 999 50 68 11/12 → 07/19
Kiểu mẫu 1.0 (KF1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYA
ccm 999
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 12/11 → 07/19
Kiểu mẫu 1.0 (KF1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYB
ccm 999
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/11 → 07/19
Kiểu mẫu 1.0 Ecofuel Ecomotive (KF1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPGA
ccm 999
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 11/12 → 07/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI e-Hybrid Lọc dầu DGEA 1395 180 245 02/21 →
1.5 TSI Lọc dầu DADA, DPCA, DXDB 1498 110 150 12/18 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI e-Hybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA
ccm 1395
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA, DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI (KG3) Lọc dầu CHZC 999 81 110 05/17 → 04/19
1.0 TSI (KG3) Lọc dầu CHZB 999 70 95 05/17 → 04/19
1.2 TSI (KG3) Lọc dầu CJZC 1197 66 90 05/15 → 05/17
1.2 TSI (KG3) Lọc dầu CJZD 1197 81 110 05/15 → 05/17
1.4 TSI (KG3) Lọc dầu CZCA 1395 92 125 05/15 → 04/19
1.6 (KG3) Lọc dầu CWVA 1598 81 110 05/15 → 04/19
Kiểu mẫu 1.0 TSI (KG3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZC
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/17 → 04/19
Kiểu mẫu 1.0 TSI (KG3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZB
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/17 → 04/19
Kiểu mẫu 1.2 TSI (KG3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZC
ccm 1197
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/15 → 05/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (KG3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZD
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 → 05/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI (KG3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 05/15 → 04/19
Kiểu mẫu 1.6 (KG3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 → 04/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 (NF1) Lọc dầu CHYA 999 44 60 12/11 → 08/19
1.0 (NF1) Lọc dầu CHYB 999 55 75 12/11 → 08/19
1.0 CNG Green Tec (NF1) Lọc dầu CPGA 999 50 68 11/12 → 08/19
Kiểu mẫu 1.0 (NF1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYA
ccm 999
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 12/11 → 08/19
Kiểu mẫu 1.0 (NF1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYB
ccm 999
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/11 → 08/19
Kiểu mẫu 1.0 CNG Green Tec (NF1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPGA
ccm 999
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 11/12 → 08/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V DOHC VVT (NJ) Lọc dầu CHZB 999 70 95 08/17 →
1.0 MPI (NJ3, NJ5) Lọc dầu CHYB 999 55 75 09/14 →
1.0 MPI (NJ3, NJ5) Lọc dầu CHYA 999 44 60 09/14 →
1.0 TSI Lọc dầu CHZB, DKLD 999 70 95 05/17 →
1.0 TSI Lọc dầu CHZC 999 81 110 05/17 →
1.0 TSI 12V DOHC VVT (NJ) Lọc dầu CHZC 999 81 110 08/17 →
1.2 TSI (NJ3, NJ5) Lọc dầu CJZC 1197 66 90 09/14 →
1.2 TSI (NJ3, NJ5) Lọc dầu CJZD 1197 81 110 09/14 →
1.4 TSI (NJ3, NJ5) Lọc dầu CZCA 1395 92 125 02/18 →
1.6 MPI (NJ3, NJ5) Lọc dầu CWVA 1598 81 110 09/14 →
Kiểu mẫu 1.0 12V DOHC VVT (NJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZB
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/17 →
Kiểu mẫu 1.0 MPI (NJ3, NJ5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYB
ccm 999
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.0 MPI (NJ3, NJ5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYA
ccm 999
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZB, DKLD
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZC
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI 12V DOHC VVT (NJ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZC
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/17 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI (NJ3, NJ5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZC
ccm 1197
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI (NJ3, NJ5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZD
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (NJ3, NJ5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI (NJ3, NJ5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 MPI Lọc dầu DSGD 999 59 80 06/21 →
1.0 MPI Lọc dầu DSGA 999 48 65 08/21 →
1.0 TSI Lọc dầu DLAA 999 81 110 06/21 →
1.0 TSI Lọc dầu DLAC 999 70 95 06/21 →
1.5 TSI Lọc dầu DPCA 1495 110 150 11/21 →
1.6 Lọc dầu DWYA 1598 81 110 09/22 →
Kiểu mẫu 1.0 MPI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DSGD
ccm 999
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 1.0 MPI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DSGA
ccm 999
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 08/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAC
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPCA
ccm 1495
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/21 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DWYA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TGI CNG Lọc dầu DBYA 999 66 90 11/19 →
1.0 TSI Lọc dầu DKLA 999 70 95 02/19 →
1.0 TSI Lọc dầu DLAA 999 81 110 08/20 →
1.0 TSI Lọc dầu DKFR 999 85 116 04/19 →
1.5 TSI Lọc dầu DADA, DPCA 1499 110 150 04/19 →
1.6 SRE Lọc dầu CWVA 1598 81 110 02/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TGI CNG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DBYA
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKLA
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKFR
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 04/19 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1499
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/19 →
Kiểu mẫu 1.6 SRE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI (NU) Lọc dầu CHZJ, DKRA 999 85 116 07/17 →
1.0 TSI (NU) Lọc dầu DLAA 999 81 110 09/20 →
1.4 TSI (NU) Lọc dầu CZEA, DJKA 1395 110 150 09/19 →
1.5 TSI (NU) Lọc dầu DADA 1498 110 150 07/17 →
1.6 SRE (NU) Lọc dầu CWVA 1598 81 110 06/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (NU)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZJ, DKRA
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (NU)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (NU)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZEA, DJKA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (NU)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 1.6 SRE (NU)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (NS) Lọc dầu CZCA 1395 92 125 02/17 →
1.4 TSI (NS) Lọc dầu CZDA, CZEA 1395 110 150 02/17 →
1.5 TSI (NS) Lọc dầu DADA, DPCA 1498 110 150 07/18 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (NS)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (NS)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA, CZEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (NS)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 TSI mHEV Lọc dầu DXDB 1498 110 150 01/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI mHEV
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI (5E) Lọc dầu CHZD, DKRA 999 85 115 05/16 →
1.2 TSI (5E) Lọc dầu CYVB 1197 81 110 05/15 → 02/17
1.2 TSI (5E) Lọc dầu CJZA 1198 77 105 01/13 →
1.2 TSI (5E) Lọc dầu CJZB, CYVA 1198 63 86 01/13 →
1.4 TSI (5E) Lọc dầu CHPA 1395 103 140 01/13 →
1.4 TSI (5E) Lọc dầu CHPB, CZDA 1395 110 150 08/14 →
1.4 TSI (5E) Lọc dầu CMBA 1395 90 122 01/13 →
1.4 TSI G-TEC / TGI CNG (5E) Lọc dầu CPWA 1395 81 110 11/13 →
1.5 TSI (5E) Lọc dầu DADA 1498 110 150 03/17 →
1.5 TSI (5E) Lọc dầu DHFA 1498 96 131 06/17 →
1.5 TSI G-TEC (5E) Lọc dầu DHFA 1498 96 131 01/19 → 10/20
1.6 MPI / SRE (5E) Lọc dầu CWVA, DWYA 1598 81 110 01/14 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZD, DKRA
ccm 999
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYVB
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 → 02/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZA
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZB, CYVA
ccm 1198
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHPA
ccm 1395
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHPB, CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CMBA
ccm 1395
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI G-TEC / TGI CNG (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPWA
ccm 1395
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHFA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI G-TEC (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHFA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/19 → 10/20
Kiểu mẫu 1.6 MPI / SRE (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA, DWYA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI (NX3, NX5) Lọc dầu DLAA 999 81 110 06/20 →
1.0 TSI e-TEC (NX3, NX5) Lọc dầu DLAA 999 81 110 06/20 →
1.4 TSI (NX3, NX5) Lọc dầu DJKA 1395 110 150 06/20 →
1.4 TSI IV (NX3, NX5) Lọc dầu DGEA 1395 150 204 06/20 →
1.4 TSI IV RS (NX3, NX5) Lọc dầu DGEA, DJKA 1395 180 245 06/20 →
1.5 eTSI (NX3, NX5) Lọc dầu DXDE 1498 85 116 03/24 →
1.5 TSi (NX3, NX5) Lọc dầu DPCA 1495 110 150 11/19 →
1.5 TSI (NX3, NX5) Lọc dầu DXDE 1498 85 116 03/24 →
1.5 TSi e-TEC (NX3, NX5) Lọc dầu DFYA 1495 110 150 11/20 →
1.5 TSI G-TEC (NX3, NX5) Lọc dầu DHFA 1495 96 131 06/20 →
1.6 SRE (NX3, NX5) Lọc dầu CWVA, DWYA 1598 81 110 06/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI e-TEC (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJKA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI IV (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA
ccm 1395
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI IV RS (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA, DJKA
ccm 1395
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DXDE
ccm 1498
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSi (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPCA
ccm 1495
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DXDE
ccm 1498
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSi e-TEC (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DFYA
ccm 1495
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI G-TEC (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHFA
ccm 1495
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 1.6 SRE (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA, DWYA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI (NH3, NH1) Lọc dầu CHZB, DKLD 999 70 95 06/17 → 12/19
1.0 TSI (NH3, NH1) Lọc dầu CHZC, DKRC 999 81 110 06/17 → 12/19
1.2 TSI (NH3, NH1) Lọc dầu CJZD 1197 81 110 05/15 → 12/19
1.2 TSI (NH3, NH1) Lọc dầu CJZC 1197 66 90 05/15 → 12/19
1.4 TSI (NH3, NH1) Lọc dầu CZCA 1395 92 125 05/15 → 12/19
1.6 (NH3, NH1) Lọc dầu CWVB 1598 66 90 05/15 → 12/19
1.6 (NH3, NH1) Lọc dầu CWVA 1598 81 110 05/15 → 12/19
Kiểu mẫu 1.0 TSI (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZB, DKLD
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/17 → 12/19
Kiểu mẫu 1.0 TSI (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZC, DKRC
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/17 → 12/19
Kiểu mẫu 1.2 TSI (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZD
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 → 12/19
Kiểu mẫu 1.2 TSI (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZC
ccm 1197
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/15 → 12/19
Kiểu mẫu 1.4 TSI (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 05/15 → 12/19
Kiểu mẫu 1.6 (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/15 → 12/19
Kiểu mẫu 1.6 (NH3, NH1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TGI CNG Lọc dầu DBYA 999 66 90 11/19 →
1.0 TSI Lọc dầu DKFR, DKJA, DXUA 999 85 116 04/19 →
1.0 TSI Lọc dầu DLAA 999 81 110 08/20 →
1.0 TSI Lọc dầu DKLA, DLAC 999 70 95 02/19 →
1.5 TSI Lọc dầu DADA, DPCA 1499 110 150 04/19 →
1.6 SRE Lọc dầu CWVA 1598 81 110 02/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TGI CNG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DBYA
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKFR, DKJA, DXUA
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 04/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKLA, DLAC
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1499
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/19 →
Kiểu mẫu 1.6 SRE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (3V) Lọc dầu CZCA 1395 92 125 05/15 →
1.4 TSI (3V) Lọc dầu CZDA 1395 110 150 05/15 →
1.4 TSI PHEV (3V) Lọc dầu DGEB 1395 160 218 05/20 →
1.5 TSI (3V) Lọc dầu DADA 1498 110 150 03/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI PHEV (3V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEB
ccm 1395
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 eTSI (NZ5) Lọc dầu DXDB 1498 110 150 11/23 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI (NZ5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (5L) Lọc dầu CYVB 1197 81 110 05/14 → 12/17
1.4 TSI (5L) Lọc dầu CZDA 1395 110 150 05/15 → 12/17
1.4 TSI (5L) Lọc dầu CZCA 1395 92 125 05/15 → 12/17
1.6 MPI (5L) Lọc dầu CWVA 1596 81 110 11/13 → 12/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5L)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYVB
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/14 → 12/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5L)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 → 12/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5L)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 05/15 → 12/17
Kiểu mẫu 1.6 MPI (5L)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1596
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/13 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V (170 TSI) Lọc dầu DHSB 999 70 95 10/20 →
1.0 12V TSI Flex Lọc dầu DHSB 999 94 128 06/20 →
Kiểu mẫu 1.0 12V (170 TSI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHSB
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu 1.0 12V TSI Flex
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHSB
ccm 999
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 06/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI eHybrid (3H) Lọc dầu DGEB 1395 115 156 11/20 →
1.5 TSI (3H) Lọc dầu DADA, DPCA 1498 110 150 11/17 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI eHybrid (3H)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEB
ccm 1395
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (3H)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (5C)
Lọc dầu CYVD 1198 77 105 10/11 → 07/19
1.4 TSI (5C) Lọc dầu CZDA 1398 110 150 12/14 → 07/19
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYVD
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/11 → 07/19
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA
ccm 1398
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/14 → 07/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI Lọc dầu CHZG 999 75 102 11/15 →
1.0 TSI Lọc dầu DKRD 999 62 84 11/18 →
1.2 TSI Lọc dầu CYVC 1197 62 84 06/15 →
1.4 TGI CNG Lọc dầu CPWA 1395 81 110 06/15 →
1.4 TSI Lọc dầu CZCB 1395 92 125 06/15 →
1.4 TSI Lọc dầu DJKD 1395 96 131 07/18 →
1.6 SRE Lọc dầu CWVA 1598 81 110 11/15 →
2.0 TDI
Lọc dầu CUUC, CUUF, CYVC, DFSC, DFSF 1968 55 75 06/15 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZG
ccm 999
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKRD
ccm 999
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYVC
ccm 1197
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TGI CNG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPWA
ccm 1395
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCB
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJKD
ccm 1395
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 1.6 SRE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUUC, CUUF, CYVC, DFSC, DFSF
ccm 1968
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 TGI CNG Lọc dầu DHFA 1498 96 131 06/22 →
1.5 TSi EVO Lọc dầu DPBC 1498 84 114 01/21 →
1.6 SRE Lọc dầu DWYA 1598 81 110 02/21 →
Kiểu mẫu 1.5 TGI CNG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHFA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/22 →
Kiểu mẫu 1.5 TSi EVO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPBC
ccm 1498
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.6 SRE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DWYA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 EHybrid Lọc dầu 1400 160 218 11/21 →
1.5 TSi Lọc dầu 1498 100 136 11/21 →
Kiểu mẫu 1.4 EHybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1400
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 11/21 →
Kiểu mẫu 1.5 TSi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1498
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (358) Lọc dầu CZDA 1395 110 150 05/15 → 12/16
Kiểu mẫu 1.4 TSI (358)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 MSI Lọc dầu CWS 1598 81 110 12/14 →
Kiểu mẫu 1.6 MSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWS
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 12/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex (Bluemotion) Lọc dầu EA211 - 3 cilindros 999 60 82 06/13 →
1.6 16V Flex (Highline/ I-motion/ SpaceFox/ SpaceCross) Lọc dầu CNXA 1598 88 120 08/14 →
1.6 MSI (Fox / CrossFox) Lọc dầu CWS 1598 81 110 12/14 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex (Bluemotion)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA211 - 3 cilindros
ccm 999
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Highline/ I-motion/ SpaceFox/ SpaceCross)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNXA
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.6 MSI (Fox / CrossFox)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWS
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 12/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex (G7/ Track/ 3 cilindros) Lọc dầu EA211 999 60 82 01/16 →
1.6 16V DOHC (G6/ Rallye/ Rallye I-Motion) Lọc dầu CNXA 1598 88 120 03/14 →
1.6 MSI Tiptronic Lọc dầu CWSA 1598 81 110 11/20 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex (G7/ Track/ 3 cilindros)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA211
ccm 999
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 1.6 16V DOHC (G6/ Rallye/ Rallye I-Motion)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNXA
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 1.6 MSI Tiptronic
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWSA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI Lọc dầu CHZD 999 85 116 05/15 →
1.0 TSI Lọc dầu CHZC 999 81 110 11/17 →
1.0 TSI Lọc dầu CHZK 999 63 86 11/17 →
1.2 TSI Lọc dầu CYVB 1198 81 110 04/14 →
1.2 TSI Lọc dầu CYVA 1197 63 86 05/14 →
1.4 TSI Lọc dầu CZCA 1395 92 125 04/14 →
1.4 TSI Lọc dầu CZDA 1395 110 150 02/14 →
1.4 TSI MultiFuel Lọc dầu CPVB 1395 92 125 04/14 →
1.5 TSI Lọc dầu DADA 1498 110 150 05/17 →
1.5 TSI Lọc dầu DACA 1498 96 131 05/17 →
1.6 Lọc dầu CWVA 1598 81 110 05/14 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZD
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZC
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZK
ccm 999
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYVB
ccm 1198
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYVA
ccm 1197
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI MultiFuel
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPVB
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DACA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (517) Lọc dầu CJZA, CYVD 1197 77 105 11/13 → 05/16
1.4 TSI (517) Lọc dầu CHPB, CZDA 1395 110 150 11/13 → 05/16
1.4 TSI (517) Lọc dầu CZCA, CXSB 1395 92 125 11/13 → 05/16
Kiểu mẫu 1.2 TSI (517)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZA, CYVD
ccm 1197
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/13 → 05/16
Kiểu mẫu 1.4 TSI (517)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHPB, CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/13 → 05/16
Kiểu mẫu 1.4 TSI (517)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA, CXSB
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/13 → 05/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Lọc dầu DHSA/DHSB 3 Cil - 92 125 01/16 →
1.0 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu CHZD, DKRF 999 85 116 05/15 →
1.0 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu CHZK 999 63 86 01/17 →
1.2 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu CJZB, CYVA 1198 63 86 11/12 → 03/17
1.2 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu CJZA 1198 77 105 11/12 → 03/17
1.2 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu CYVB 1198 81 110 10/13 →
1.4 GTE (Hybrid) (5G1) Lọc dầu CUKB, DGEA 1395 110 150 05/14 →
1.4 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu CZCA, CPVB 1395 92 125 05/14 →
1.4 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu CZEA, CZDA, CHPB, CUKB 1395 110 150 05/14 →
1.4 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu CMBA, CPVA, CXSA 1395 90 122 11/12 → 03/17
1.4 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu CHPA, CPTA 1395 103 140 11/12 → 03/17
1.4 TSI CNG Eco (5G1/BA5) Lọc dầu CPWA 1395 81 110 07/13 →
1.5 TGI (5G1/BA5) Lọc dầu DHFA 1498 96 131 11/18 →
1.5 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu DADA, DPCA 1498 110 150 04/17 →
1.5 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu DACA 1498 96 131 07/17 →
1.6 (5G1) Lọc dầu CWVA 1598 81 110 05/14 →
Kiểu mẫu 1.0 12V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHSA/DHSB 3 Cil
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZD, DKRF
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZK
ccm 999
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZB, CYVA
ccm 1198
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZA
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYVB
ccm 1198
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 1.4 GTE (Hybrid) (5G1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUKB, DGEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA, CPVB
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZEA, CZDA, CHPB, CUKB
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CMBA, CPVA, CXSA
ccm 1395
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 11/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHPA, CPTA
ccm 1395
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/12 → 03/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI CNG Eco (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPWA
ccm 1395
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 1.5 TGI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHFA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/17 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DACA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 1.6 (5G1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI Lọc dầu DLAB 999 66 90 01/20 →
1.0 TSI Lọc dầu DLAA 999 81 110 06/20 →
1.0 eTSI Lọc dầu DLAA 999 81 110 06/20 →
1.4 TSI Lọc dầu DJKA 1395 110 150 09/21 →
1.4 TSI eHybrid Lọc dầu DGEA 1395 150 204 07/20 →
1.4 TSI eHybrid Lọc dầu DGEA 1395 180 245 07/20 →
1.5 TSI Lọc dầu DXDE 1498 85 116 03/24 →
1.5 eTSI Lọc dầu DXDE 1498 85 116 03/24 →
1.5 TSI Lọc dầu DPBA 1498 96 131 07/19 →
1.5 eTSI Lọc dầu DPBA 1498 96 131 12/20 →
1.5 TGI Lọc dầu DHFA 1498 96 131 09/20 →
1.5 TSI Lọc dầu DPCA 1498 110 150 07/19 →
1.5 eTSI Lọc dầu DPCA 1498 110 150 12/20 →
1.5 eTSI Lọc dầu DFYA 1498 110 150 12/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAB
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 1.0 eTSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJKA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/21 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI eHybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA
ccm 1395
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI eHybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA
ccm 1395
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DXDE
ccm 1498
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DXDE
ccm 1498
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPBA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPBA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 12/20 →
Kiểu mẫu 1.5 TGI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHFA
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/20 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DFYA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4L TSI Lọc dầu CWLA, CZDA, DGXA, DJXA 1395 110 150 12/17 →
Kiểu mẫu 1.4L TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWLA, CZDA, DGXA, DJXA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TSI (162)
Lọc dầu CBZB, CYVD 1198 77 105 01/11 →
1.4 TSI (162)
Lọc dầu CAVA, CTHA, CZTA 1390 110 150 05/11 →
1.4 TSI (162) Lọc dầu CZDA, CZTA 1395 110 150 08/14 → 12/17
1.4 TSI (162) Lọc dầu CZCA 1395 92 125 07/14 →
1.4 TSI Hybrid (162) Lọc dầu CNLA, CRJA 1395 110 150 07/12 →
1.6 Lọc dầu CWVA 1598 81 110 09/15 →
1.6 MPi Lọc dầu CWVB 1598 66 90 09/15 → 04/18
Kiểu mẫu 1.2 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CBZB, CYVD
ccm 1198
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CAVA, CTHA, CZTA
ccm 1390
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA, CZTA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/14 → 12/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI Hybrid (162)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNLA, CRJA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 1.6 MPi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/15 → 04/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V 250 TSI Total Flex Lọc dầu CWLA 1395 110 150 05/18 →
1.4 TSI Lọc dầu CWLA, CZDA, DGXA, DJXA, DSJA 1395 110 150 12/17 → 01/22
Kiểu mẫu 1.4 16V 250 TSI Total Flex
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWLA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWLA, CZDA, DGXA, DJXA, DSJA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/17 → 01/22

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 GTE (3G2, 3G5) Lọc dầu CUKC 1390 115 156 06/15 →
1.4 TSI (3G2, 3G5) Lọc dầu CZCA 1390 92 125 11/14 →
1.4 TSI (3G2, 3G5) Lọc dầu CZEA, CZDA 1390 110 150 11/14 →
1.5 TSI (3G2, 3G5) Lọc dầu DADA, DPCA 1495 110 150 08/18 →
Kiểu mẫu 1.4 GTE (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUKC
ccm 1390
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA
ccm 1390
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZEA, CZDA
ccm 1390
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1495
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 eTSI (CJ5) Lọc dầu DXDB 1498 110 150 01/24 →
1.5 TSI eHybrid (CJ5) Lọc dầu DUCB 1498 150 204 03/24 →
1.5 TSI eHybrid (CJ5) Lọc dầu DUCA 1498 200 272 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI (CJ5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI eHybrid (CJ5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DUCB
ccm 1498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI eHybrid (CJ5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DUCA
ccm 1498
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 03/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex MPI
Lọc dầu EA211 - 3 cilindros 999 62 84 09/17 →
1.0 12V Turbo Flex (Comfortline / Highline TSi)
Lọc dầu EA211 - 3 cilindros 999 94 128 09/17 →
1.4 16V GTS Flex Lọc dầu EA211 1395 110 150 11/19 →
1.6 16V Flex MSI
Lọc dầu EA211 1598 86 117 09/17 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex MPI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA211 - 3 cilindros
ccm 999
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Turbo Flex (Comfortline / Highline TSi)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA211 - 3 cilindros
ccm 999
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.4 16V GTS Flex
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA211
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex MSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA211
ccm 1598
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 09/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 (6C) Lọc dầu CHYA 999 44 60 02/14 →
1.0 (6C) Lọc dầu CHYB 999 55 75 02/14 →
1.0 TSI (6C) Lọc dầu CHZB 999 70 95 11/14 →
1.0 TSI (6C) Lọc dầu CHZC 999 81 110 11/14 → 10/17
1.2 TSI (6R, 6C) Lọc dầu CJZC 1197 66 90 02/14 → 05/14
1.2 TSI (6C) Lọc dầu CJZD 1197 81 110 02/14 →
1.4 Blue GT (6R) Lọc dầu CPTA 1390 103 140 09/12 → 05/14
1.4 TSI (6C) Lọc dầu CZEA 1395 110 150 05/14 →
1.6 (6C) Lọc dầu CWVA 1598 81 110 07/14 →
1.6 (6R, 6C) Lọc dầu CWVB 1598 66 90 06/14 →
Kiểu mẫu 1.0 (6C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYA
ccm 999
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.0 (6C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYB
ccm 999
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (6C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZB
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (6C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZC
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/14 → 10/17
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6R, 6C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZC
ccm 1197
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/14 → 05/14
Kiểu mẫu 1.2 TSI (6C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJZD
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.4 Blue GT (6R)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPTA
ccm 1390
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/12 → 05/14
Kiểu mẫu 1.4 TSI (6C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 1.6 (6C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 1.6 (6R, 6C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (61 / Kaluga) Lọc dầu CZCA 1395 92 125 08/16 →
1.6 (61 / Kaluga) Lọc dầu CWVA 1598 81 110 11/15 →
1.6 (61 / Kaluga) Lọc dầu CWVB 1598 66 90 11/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI (61 / Kaluga)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu 1.6 (61 / Kaluga)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 1.6 (61 / Kaluga)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Flex TSi 12V Lọc dầu 999 85 116 07/22 →
1.0 MPI (AW) Lọc dầu CHYB 999 55 75 07/17 →
1.0 MPI (AW) Lọc dầu CHYC, DFNB 999 48 65 07/17 →
1.0 MPI (AW) Lọc dầu DFNA, DSGB 999 59 80 09/18 →
1.0 TGI CNG (AW) Lọc dầu DBYA 999 66 90 07/17 →
1.0 TSI (AW) Lọc dầu CHZJ, DKJA 999 85 116 09/17 →
1.0 TSI Lọc dầu DLAA 999 81 110 07/20 →
1.0 TSI (AW) Lọc dầu CHZL, DKLA, DLAC 999 70 95 07/17 →
1.5 TSI (AW) Lọc dầu DADA 1498 110 150 09/18 →
1.6 (MSi) Lọc dầu CWSA 1598 81 110 09/17 →
1.6 MPI (AW, BZ) Lọc dầu CWVB 1598 66 90 12/17 →
Kiểu mẫu 1.0 Flex TSi 12V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 1.0 MPI (AW)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYB
ccm 999
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 1.0 MPI (AW)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYC, DFNB
ccm 999
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 1.0 MPI (AW)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DFNA, DSGB
ccm 999
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.0 TGI CNG (AW)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DBYA
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (AW)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZJ, DKJA
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (AW)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZL, DKLA, DLAC
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (AW)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.6 (MSi)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWSA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI (AW, BZ)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWVB
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex (G6/ Cross CE/ Cross I-Motion) Lọc dầu CNXA 1598 88 120 03/14 →
1.6 MSI Lọc dầu CWSA / EA111 CFZ 1598 81 110 12/14 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (G6/ Cross CE/ Cross I-Motion)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNXA
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 1.6 MSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWSA / EA111 CFZ
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 12/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 T (TSI) Lọc dầu CZDC 1395 96 130 07/15 → 11/17
1.4 TSI Lọc dầu CXSB, CZCA 1395 92 125 11/13 → 11/17
1.4 TSI Lọc dầu CZDA 1395 110 150 07/15 → 11/17
Kiểu mẫu 1.4 T (TSI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDC
ccm 1395
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 07/15 → 11/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXSB, CZCA
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/13 → 11/17
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/15 → 11/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (7N)
Lọc dầu CAVA, CNWB, CTHA, CZDA, DJKA 1390 110 150 08/10 → 11/15
Kiểu mẫu 1.4 TSI (7N)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CAVA, CNWB, CTHA, CZDA, DJKA
ccm 1390
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/10 → 11/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 MSI (16v) Lọc dầu CWS / CFZA 1599 81 110 12/14 →
Kiểu mẫu 1.6 MSI (16v)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWS / CFZA
ccm 1599
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 12/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI Lọc dầu DLAA 999 81 110 11/21 →
1.0 TSI Lọc dầu DLAC 999 70 95 11/21 →
1.5 TSI Lọc dầu DPCA 999 110 150 11/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAC
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/21 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPCA
ccm 999
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 250 TSI Total Flex (CQ1, CL1) Lọc dầu DJKA 1395 110 150 06/21 →
1.6 MPi (CQ1, CL1) Lọc dầu DWYA 1598 81 110 07/21 →
Kiểu mẫu 1.4 250 TSI Total Flex (CQ1, CL1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJKA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 1.6 MPi (CQ1, CL1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DWYA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V TSI Flex Lọc dầu DHSB 999 94 128 01/19 →
1.0 TSI (C11) Lọc dầu DLAA 999 81 110 06/20 →
1.0 TSI Lọc dầu CHZL, DKLA, DLAC 999 70 95 12/18 →
1.0 TSI Lọc dầu DKRF 999 85 115 12/18 →
1.4 TSI Lọc dầu CWLA - 110 150 01/19 →
1.5 TSI Lọc dầu DADA, DPCA 1495 110 150 01/20 →
1.6 16v Lọc dầu EA112 CWSA 1598 81 110 05/19 →
Kiểu mẫu 1.0 12V TSI Flex
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHSB
ccm 999
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (C11)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZL, DKLA, DLAC
ccm 999
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKRF
ccm 999
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWLA
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1495
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 1.6 16v
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA112 CWSA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI Lọc dầu CZDA, CZEA 1395 110 150 06/17 →
1.4 TSI E100 Flex Lọc dầu CWLA 1395 110 150 07/17 →
1.5 TSI Lọc dầu DADA, DPCA 1498 110 150 09/18 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA, CZEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI E100 Flex
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWLA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI (5N) Lọc dầu CZDA 1395 110 150 05/15 → 07/18
1.4 TSI (5N) Lọc dầu CZDB 1395 92 125 05/15 → 07/18
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5N)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 → 07/18
Kiểu mẫu 1.4 TSI (5N)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDB
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 05/15 → 07/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSI Lọc dầu CZCA, CZDB 1395 92 125 02/16 →
1.4 TSI Lọc dầu CZDA, CZEA, DJVA 1395 110 150 05/16 → 07/18
1.4 eHybrid Lọc dầu DGEA 1395 110 150 11/20 →
1.5 TSI Lọc dầu DADA, DPCA 1498 110 150 08/18 →
1.5 TSI Lọc dầu DACB, DPBE 1495 96 131 11/18 → 08/19
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZCA, CZDB
ccm 1395
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 02/16 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA, CZEA, DJVA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/16 → 07/18
Kiểu mẫu 1.4 eHybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DACB, DPBE
ccm 1495
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 11/18 → 08/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 TSI eHybrid Lọc dầu DUCB 1498 150 204 03/24 →
1.5 TSI eHybrid Lọc dầu DUCA 1498 200 272 03/24 →
1.5 eTSI Lọc dầu DXDB 1498 110 150 09/23 →
1.5 eTSI Lọc dầu DXDC 1498 96 131 09/23 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI eHybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DUCB
ccm 1498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI eHybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DUCA
ccm 1498
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 03/24 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu 1.5 eTSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DXDC
ccm 1498
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI Lọc dầu DKRB 999 85 116 12/18 →
1.2 TSI Lọc dầu CYVB 1197 81 110 05/15 →
1.4 TSI Lọc dầu CZDA 1395 110 150 05/15 →
1.5 TSI Lọc dầu DADA 1498 110 150 08/18 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKRB
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 1.2 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYVB
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 e-Hybrid Lọc dầu DGEA 1400 160 218 11/21 →
1.4 e-Hybrid Lọc dầu DGEA 1400 110 150 01/22 →
1.5 TSi Lọc dầu DRBA 1498 100 136 11/21 →
Kiểu mẫu 1.4 e-Hybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA
ccm 1400
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 11/21 →
Kiểu mẫu 1.4 e-Hybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGEA
ccm 1400
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 1.5 TSi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DRBA
ccm 1498
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TSI Lọc dầu DLAA 999 81 110 09/20 →
1.0 TSI (A1) Lọc dầu CHZJ, DKRF 999 85 116 09/17 →
1.4 TSI Lọc dầu DJKA 1395 110 150 08/20 →
1.5 TSI (A1) Lọc dầu DADA, DPCA, DXDB 1498 110 150 09/17 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLAA
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (A1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZJ, DKRF
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJKA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 1.5 TSI (A1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA, DPCA, DXDB
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc dầu DSGC 999 48 65 08/20 →
1.0 (121, 122) Lọc dầu CHYB 999 55 75 11/11 → 11/19
1.0 (121, 122) Lọc dầu CHYA 999 44 60 11/11 → 08/20
1.0 12V Flex (Take/ Move/ High/ Black/ White/ Red) Lọc dầu EA211 - 3 cilindros 999 62 82 02/14 →
1.0 12V TSI Flex (TSI: Black/ High/ Move/ Red/ Speed/ White) Lọc dầu EA211 - 3 cilindros 999 77 105 08/15 →
1.0 GTI (122) Lọc dầu DKRA 999 85 116 11/17 →
1.0 TSI (122) Lọc dầu CHZA 999 66 90 05/16 → 09/18
1.0 TSI Lọc dầu 999 74 101 06/17 →
1.0 eco-up CNG (121, 122) Lọc dầu CPGA 999 50 68 11/12 → 08/20
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DSGC
ccm 999
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 1.0 (121, 122)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYB
ccm 999
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/11 → 11/19
Kiểu mẫu 1.0 (121, 122)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHYA
ccm 999
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/11 → 08/20
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex (Take/ Move/ High/ Black/ White/ Red)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA211 - 3 cilindros
ccm 999
kW 62
HP 82
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.0 12V TSI Flex (TSI: Black/ High/ Move/ Red/ Speed/ White)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA211 - 3 cilindros
ccm 999
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 08/15 →
Kiểu mẫu 1.0 GTI (122)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKRA
ccm 999
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 1.0 TSI (122)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHZA
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/16 → 09/18
Kiểu mẫu 1.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 1.0 eco-up CNG (121, 122)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPGA
ccm 999
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 11/12 → 08/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 TSi Lọc dầu CZDA 1395 110 150 09/16 →
Kiểu mẫu 1.4 TSi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZDA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 200 TSI (Flex)
Lọc dầu DHSB 999 94 128 01/18 →
1.4 TSI Gts Lọc dầu DADA 1498 110 150 03/20 →
1.6 16v MSI Lọc dầu EA112 CWSA 1598 81 110 02/18 →
1.6 MSI (Flex) Lọc dầu CNXC - 94 128 09/18 →
Kiểu mẫu 1.0 200 TSI (Flex)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHSB
ccm 999
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.4 TSI Gts
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DADA
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/20 →
Kiểu mẫu 1.6 16v MSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA112 CWSA
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 1.6 MSI (Flex)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNXC
ccm -
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 09/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex (G4/ Trendline/ Comfortline) Lọc dầu EA211 - 3 cilindros 999 60 82 01/16 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex (G4/ Trendline/ Comfortline)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA211 - 3 cilindros
ccm 999
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V) Lọc dầu DGXA 1395 - -
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGXA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Golf Sportwagen (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V) Lọc dầu DGXA 1395 - -
Jetta (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V) Lọc dầu DGXA 1395 - -
Kiểu mẫu Golf Sportwagen (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGXA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGXA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V) Lọc dầu CZTA 1395 - -
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZTA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (4 cyl. 1.4L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CZTA 1395 - -
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.4L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZTA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V) Lọc dầu CZTA 1395 - -
Jetta Hybrid (4 cyl. 1.4L F.I. Turbo 16V Electric/Gas) Lọc dầu CNLA 1395 - -
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.4L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZTA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta Hybrid (4 cyl. 1.4L F.I. Turbo 16V Electric/Gas)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNLA
ccm 1395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta Hybrid (L4 1.4L FI SC & Electric Motor) Lọc dầu CNLA 1395 127 170
Kiểu mẫu Jetta Hybrid (L4 1.4L FI SC & Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNLA
ccm 1395
kW 127
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta Hybrid (L4 1.4L FI SC & Electric Motor) Lọc dầu CNLA 1395 127 170
Kiểu mẫu Jetta Hybrid (L4 1.4L FI SC & Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNLA
ccm 1395
kW 127
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta Hybrid (L4 1.4L FI Turbo & Electric Motor) Lọc dầu CNLA 1395 127 170
Kiểu mẫu Jetta Hybrid (L4 1.4L FI Turbo & Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNLA
ccm 1395
kW 127
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5L (152) Lọc dầu DLFA 1498 82 112 09/19 → 12/22
1.5L (152) Lọc dầu DCFA 1498 81 110 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu 1.5L (152)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLFA
ccm 1498
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 09/19 → 12/22
Kiểu mẫu 1.5L (152)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DCFA
ccm 1498
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/17 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5L Lọc dầu DMBA 1498 83 113 12/19 →
Kiểu mẫu 1.5L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMBA
ccm 1498
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 12/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2T 200TSI (A21;A22) Lọc dầu DJNA 1197 85 116 07/18 →
Kiểu mẫu 1.2T 200TSI (A21;A22)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJNA
ccm 1197
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5L Lọc dầu DCFA 1498 81 110 10/17 →
Kiểu mẫu 1.5L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DCFA
ccm 1498
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2T 180TSI Lọc dầu CYAA 1197 81 110 09/16 →
Kiểu mẫu 1.2T 180TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYAA
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 T 180 TSI Lọc dầu CYAA 1197 81 110 06/15 →
1.2T 180 / 200 TSI Lọc dầu DJNB;DLSA 1197 85 116 11/17 →
Kiểu mẫu 1.2 T 180 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYAA
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.2T 180 / 200 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJNB;DLSA
ccm 1197
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T (280TSI) Lọc dầu DJSA 1395 110 150 11/20 →
Kiểu mẫu 1.4T (280TSI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJSA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2T (180 TSI) Lọc dầu CYAA 1197 81 110 05/16 →
Kiểu mẫu 1.2T (180 TSI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYAA
ccm 1197
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T 35 TFSI Lọc dầu CVNA 1395 110 150 09/17 → 12/20
Kiểu mẫu 1.4T 35 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CVNA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/17 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4T 35TFSI (G2N;G2T) Lọc dầu DJSA 1395 110 150 05/20 →
Kiểu mẫu 1.4T 35TFSI (G2N;G2T)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJSA
ccm 1395
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7L Lọc dầu 3TZ 2693 120 163 10/14 → 05/16
Kiểu mẫu 2.7L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TZ
ccm 2693
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 10/14 → 05/16

  • 2621 215

  • 04E 115 561 H
  • 04E 115 561
  • 04E 115 561 D
  • 04E 115 561 T
  • 04E 115 561 B
  • 04E 115 561 AC

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WL7503

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.