Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
WL7507

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc dầu WIX HD mang lại sự bảo vệ động cơ vượt trội với vật liệu chất lượng cao, dung tích lớn cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các thiết bị khác. Bộ lọc dầu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và kéo dài tuổi thọ.

  • A = 53 mm; B = 24 mm; C = 24 mm; H = 112 mm

Mã GTIN: 5904608750709

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 53 mm
B 24 mm
C 24 mm
H 112 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI (8X) Lọc dầu DAJB 1798 141 192 02/15 → 10/18
2.0 TFSI S1 (8X) Lọc dầu CWZA 1984 170 231 01/14 → 10/18
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (8X)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAJB
ccm 1798
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 02/15 → 10/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S1 (8X)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWZA
ccm 1984
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 01/14 → 10/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T (45 TFSI) Lọc dầu CHHB 1984 162 220 02/15 → 08/16
Kiểu mẫu 2.0T (45 TFSI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHHB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 02/15 → 08/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI (8V) Lọc dầu CJSA, CJSB 1798 132 179 08/12 → 08/16
1.8 TFSI (8V) Lọc dầu CNSB 1798 125 170 11/13 →
2.0 TFSI (8V) Lọc dầu CNTC, CHHB 1984 162 220 11/13 →
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc dầu CJXC 1984 221 300 11/12 → 08/16
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc dầu CJXC 1984 221 300 03/14 →
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc dầu CYFB 1984 215 292 05/16 →
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc dầu CJXF 1984 210 286 05/14 → 08/16
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc dầu CJXG, DJHA 1984 228 310 05/16 →
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc dầu CJXD, DJHB 1984 213 290 05/16 →
2.0 TFSI S3 (8V) Lọc dầu CJXB 1984 206 280 02/13 → 07/14
2.0 TFSI, 40 TFSI (8V) Lọc dầu CZPB, CZRA, DKZA 1984 140 190 05/16 →
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJSA, CJSB
ccm 1798
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 08/12 → 08/16
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNSB
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC, CHHB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXC
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 11/12 → 08/16
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXC
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXF
ccm 1984
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 05/14 → 08/16
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXG, DJHA
ccm 1984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXD, DJHB
ccm 1984
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI S3 (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXB
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/13 → 07/14
Kiểu mẫu 2.0 TFSI, 40 TFSI (8V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZPB, CZRA, DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 TFSI (8Y) Lọc dầu DNNA 1984 140 190 07/21 →
Kiểu mẫu 40 TFSI (8Y)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI Lọc dầu CJEB 1781 125 170 01/12 → 12/15
2.0 TFSI Lọc dầu CNCD 1984 165 224 05/13 → 05/16
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJEB
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNCD
ccm 1984
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 05/13 → 05/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T (40 TFSI) Lọc dầu DMSA 1984 150 204 12/20 →
40 TFSI Lọc dầu DKYA, DLVA, DEMA 1984 140 190 09/18 →
2.0 TFSI Lọc dầu CVKB, DBPA, DKYA 1984 140 190 05/15 →
2.0 TFSI Lọc dầu CYRC 1984 183 249 05/15 → 11/19
2.0 TFSI Lọc dầu CYMC, CYRB 1984 185 252 05/15 → 11/19
2.0 TFSI g-tron Lọc dầu CVLA 1984 125 170 11/16 → 10/19
Kiểu mẫu 2.0T (40 TFSI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMSA
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 12/20 →
Kiểu mẫu 40 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKYA, DLVA, DEMA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CVKB, DBPA, DKYA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYRC
ccm 1984
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 05/15 → 11/19
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC, CYRB
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 05/15 → 11/19
Kiểu mẫu 2.0 TFSI g-tron
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CVLA
ccm 1984
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/16 → 10/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI
Lọc dầu CABD, CJEB 1798 125 170 10/07 → 01/17
1.8 TFSI Lọc dầu CJED 1798 106 144 10/11 → 01/17
1.8 TFSI Lọc dầu CJEE 1798 130 177 05/15 → 01/17
2.0 TFSI Lọc dầu CNCE 1984 169 230 08/15 → 01/17
2.0 TFSI Lọc dầu CNCD 1984 165 225 05/13 → 05/16
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CABD, CJEB
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/07 → 01/17
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJED
ccm 1798
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 10/11 → 01/17
Kiểu mẫu 1.8 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJEE
ccm 1798
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/15 → 01/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNCE
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 08/15 → 01/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNCD
ccm 1984
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 05/13 → 05/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T (40 TFSI) Lọc dầu DMSA 1984 150 204 11/20 →
2.0 TFSI (F5) Lọc dầu CYRB, CYMC, DLHB 1984 185 252 11/16 → 02/20
2.0 TFSI (F5) Lọc dầu CVKB 1984 140 190 09/16 → 12/19
2.0 TFSI (F5) Lọc dầu CYRC 1984 183 249 06/16 →
40 TFSI (F5) Lọc dầu DKYA, DLVA 1984 140 190 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0T (40 TFSI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMSA
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (F5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYRB, CYMC, DLHB
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 11/16 → 02/20
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (F5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CVKB
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/16 → 12/19
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (F5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYRC
ccm 1984
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 40 TFSI (F5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKYA, DLVA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI (4GC/4GD) Lọc dầu CYGA 1798 140 190 09/14 → 09/18
2.0 TFSI (4GC/4GD) Lọc dầu CYNB, CYPA 1984 185 252 09/14 → 09/18
2.0 TFSI (4GC/4GD) Lọc dầu CYPB 1984 183 249 05/15 → 09/18
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYGA
ccm 1798
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYNB, CYPA
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYPB
ccm 1984
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 05/15 → 09/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 40 TFSI (4A5;C8) Lọc dầu DKYA 1984 140 190 04/20 →
Kiểu mẫu 2.0T 40 TFSI (4A5;C8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKYA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI (4GF) Lọc dầu CYGA 1798 140 190 04/15 → 05/18
2.0 TFSI (4GF) Lọc dầu CYPB 1984 183 249 05/15 → 05/18
2.0 TFSI (4GF) Lọc dầu CYPA, CYNB 1984 185 252 09/14 → 05/18
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYGA
ccm 1798
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/15 → 05/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYPB
ccm 1984
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 05/15 → 05/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYPA, CYNB
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/14 → 05/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 40 TFSI 12V Lọc dầu DKYA;DLHC 1984 140 190 11/19 →
45 TFSI 2.0 quattro (4K) Lọc dầu DKNA, DLHA 1984 180 245 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0T 40 TFSI 12V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKYA;DLHC
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 45 TFSI 2.0 quattro (4K)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKNA, DLHA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI (4H) Lọc dầu CYPA 1984 185 252 09/16 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4H)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYPA
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/16 → 01/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0, 40 TFSI (GA) Lọc dầu CZPB, DKZA 1984 140 190 05/17 →
SQ2 TFSI (GAB) Lọc dầu DNUE 1984 221 300 08/18 →
Kiểu mẫu 2.0, 40 TFSI (GA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZPB, DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu SQ2 TFSI (GAB)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNUE
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 08/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI (8U) Lọc dầu CULC 1984 162 220 11/14 → 10/18
2.0 TFSI (8U) Lọc dầu CULB 1984 132 179 11/14 → 10/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (8U)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CULC
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/14 → 10/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (8U)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CULB
ccm 1984
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 11/14 → 10/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 TFSI 2.0 (F3) Lọc dầu DKTC, DNNA 1984 140 190 10/18 →
Kiểu mẫu 40 TFSI 2.0 (F3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKTC, DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI quattro (8R)
Lọc dầu CDNA, CDNB, CNCB 1984 132 180 09/09 → 05/17
2.0 TFSI quattro (8R) Lọc dầu CNCE 1984 169 230 08/15 → 05/17
2.0 TFSI quattro (8R) Lọc dầu CNCD 1984 165 225 06/12 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 TFSI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CDNA, CDNB, CNCB
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/09 → 05/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNCE
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 08/15 → 05/17
Kiểu mẫu 2.0 TFSI quattro (8R)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNCD
ccm 1984
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 06/12 → 05/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI (FY) Lọc dầu DAXC 1984 183 249 09/16 →
2.0 TFSI (FY) Lọc dầu DAXB, DAYB 1984 185 252 09/16 →
45 TFSI Mild Hybrid (FY) Lọc dầu DPUA, DPVA 1984 195 265 08/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (FY)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAXC
ccm 1984
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (FY)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAXB, DAYB
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 45 TFSI Mild Hybrid (FY)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPUA, DPVA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 08/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI quattro (4M) Lọc dầu CVJA, CYMC, CYRB, DMFB 1984 185 252 08/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI quattro (4M)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CVJA, CYMC, CYRB, DMFB
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 08/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45 TFSI 2.0T (4MN) Lọc dầu DMFA;DNEA 1984 180 245 10/19 →
Kiểu mẫu 45 TFSI 2.0T (4MN)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMFA;DNEA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI (FV) Lọc dầu CJSA 1798 132 179 08/15 → 08/18
2.0 TFSI (FV) Lọc dầu CHHC 1984 169 230 07/14 →
2.0 TFSI (FV) Lọc dầu CYFB, DLRA 1984 215 292 07/14 →
2.0 TFSI (FV) Lọc dầu CNTC 1984 162 220 07/14 →
2.0 TFSI (TTS) (FV) Lọc dầu CJXG 1984 228 310 07/14 →
2.0 TFSI (TTS) (FV) Lọc dầu CJXF 1984 210 286 07/14 →
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (FV)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJSA
ccm 1798
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 08/15 → 08/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (FV)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHHC
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (FV)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB, DLRA
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (FV)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (TTS) (FV)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXG
ccm 1984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (TTS) (FV)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXF
ccm 1984
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CZRA 1984 - -
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
Q5 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DJYA 1984 - -
TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu DHHA 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZRA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJYA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHHA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CZRA 1984 - -
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
A4 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
Q5 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DJYA 1984 - -
S3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu DJAA 1984 - -
TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZRA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJYA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJAA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CZRA 1984 - -
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
A4 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A4 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A4 allroad (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A5 Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYRB 1984 - -
A5 Sportback (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A6 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYNB 1984 - -
Q5 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DAYB 1984 - -
Q7 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
S3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZRA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 allroad (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYRB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Sportback (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYNB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAYB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q7 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CZRA 1984 - -
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
A4 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A4 Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A5 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A6 (4 cyl. 2.0L FI Turbo) Lọc dầu - - -
Q7 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
S3 (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZRA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 (4 cyl. 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q7 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (L4 1.8L FI Turbo) Lọc dầu CNSB 1798 125 170
A5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CDNC 1984 62165 84521
A6 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CDNB 1984 155 211
A6 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CYNB 1984 - -
S3 (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CJXC, CYFB 1984 215 292
TT Quattro (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 2480 265 360
TTS Quattro (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (L4 1.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNSB
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CDNC
ccm 1984
kW 62165
HP 84521
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CDNB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYNB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXC, CYFB
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 2480
kW 265
HP 360
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TTS Quattro (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A5 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc dầu CDNC 1984 - -
S3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu 1984 215 292
Kiểu mẫu A5 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CDNC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T (E-Hybrid) Lọc dầu DFKA;EAL 1984 284 386 11/18 →
Kiểu mẫu 2.0T (E-Hybrid)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DFKA;EAL
ccm 1984
kW 284
HP 386
Năm sản xuất 11/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc dầu MCN.CC, MCY.NA 1984 174 237 03/14 → 09/18
2.0 Lọc dầu MCN.CC, MCY.NA 1984 185 252 10/15 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MCN.CC, MCY.NA
ccm 1984
kW 174
HP 237
Năm sản xuất 03/14 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MCN.CC, MCY.NA
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 10/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Macan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu 1984 - -
Kiểu mẫu Macan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Macan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu 1984 - -
Kiểu mẫu Macan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Macan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu MCY.NB 1984 - -
Kiểu mẫu Macan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MCY.NB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (71) Lọc dầu DEDA 1984 162 220 05/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (71)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DEDA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (KH) Lọc dầu CZPB, DKZA 1984 140 190 06/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (KH)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZPB, DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 06/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TSI Cupra (6P) Lọc dầu DAJA 1798 141 192 11/15 → 12/16
Kiểu mẫu 1.8 TSI Cupra (6P)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAJA
ccm 1798
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 11/15 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TSI (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CJSA 1984 132 180 02/13 → 08/18
2.0 TSI Cupra R (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CJXG 1984 228 310 11/17 →
2.0 TSI Cupra (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CJXE 1984 195 265 01/14 → 11/16
2.0 TSI Cupra 280 (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CJXA 1984 206 280 01/14 → 11/16
2.0 TSI Cupra 290 (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CJXH 1984 213 290 10/15 → 11/16
2.0 TSI ST Cupra 300 (5F1, 5F5, 5F8) Lọc dầu CJXC 1984 221 300 11/16 → 08/18
Kiểu mẫu 1.8 TSI (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJSA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/13 → 08/18
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra R (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXG
ccm 1984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXE
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/14 → 11/16
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra 280 (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXA
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/14 → 11/16
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra 290 (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXH
ccm 1984
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 10/15 → 11/16
Kiểu mẫu 2.0 TSI ST Cupra 300 (5F1, 5F5, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXC
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 11/16 → 08/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TSI (5E) Lọc dầu CJSA, CJSB 1984 132 180 01/13 →
2.0 RS (5E) Lọc dầu CHHA 1984 169 230 05/15 →
2.0 RS (5E) Lọc dầu CHHB 1984 162 220 07/13 →
2.0 RS (5E) Lọc dầu DHGA, DLBA 1984 180 245 02/17 →
2.0 TSI (5E) Lọc dầu DKZA 1984 140 190 02/17 →
Kiểu mẫu 1.8 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJSA, CJSB
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.0 RS (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHHA
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.0 RS (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHHB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 2.0 RS (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHGA, DLBA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 02/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TSI (3V) Lọc dầu CJSA, CJSC 1798 132 179 05/15 →
2.0 TSI (3V) Lọc dầu CJXA 1984 206 280 05/15 →
2.0 TSI (3V) Lọc dầu CHHB 1984 162 220 05/15 →
Kiểu mẫu 1.8 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJSA, CJSC
ccm 1798
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXA
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHHB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 380TSI (C61;CF1) Lọc dầu DKXA 1984 162 220 05/20 →
Kiểu mẫu 2.0T 380TSI (C61;CF1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKXA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T (380 TSI) Lọc dầu DKXA 1984 162 220 02/19 →
Kiểu mẫu 2.0T (380 TSI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKXA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 02/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 380TSI (0T1) Lọc dầu DKXA;DTJA 1984 162 220 06/19 →
Kiểu mẫu 2.0T 380TSI (0T1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKXA;DTJA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (3H) Lọc dầu DJHC 1984 206 280 04/17 →
2.0 TSI (3H) Lọc dầu CZPB, DKZA, DNNA, DUNA 1984 140 190 04/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3H)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJHC
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 04/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3H)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZPB, DKZA, DNNA, DUNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TSI (5C) Lọc dầu CPKA, CPRA 1781 125 170 08/13 → 07/17
2.0 TSI (5C)
Lọc dầu CBFA, CCTA, CCZA 1984 147 200 10/11 → 07/16
2.0 TSI (5C) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 155 210 12/12 → 07/19
2.0 TSI (5C) Lọc dầu CULC 1984 162 220 12/14 → 09/18
Kiểu mẫu 1.8 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/13 → 07/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CBFA, CCTA, CCZA
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 10/11 → 07/16
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 12/12 → 07/19
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CULC
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 12/14 → 09/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu CJSB 1798 132 179 12/14 →
2.0 GTI (5G1) Lọc dầu CHHB, CNTC 1984 162 220 04/13 → 05/16
2.0 GTI (5G1) Lọc dầu DLBA 1984 180 245 03/17 →
2.0 GTI (5G1) Lọc dầu CHHA 1984 169 230 04/13 →
2.0 GTI (5G1) Lọc dầu CJXE 1984 195 265 02/16 →
2.0 GTI Clubsport S, 2.0 R (5G1) Lọc dầu CJYG 1984 228 310 09/16 →
2.0 R (5G1) Lọc dầu CYFB, DJJA 1984 215 292 11/14 →
2.0 R (5G1) Lọc dầu CJXC, DNUE 1984 221 300 11/13 →
2.0 R (5G1) Lọc dầu CJXB, CJXD 1984 206 280 11/13 →
2.0 R 360 (5G1) Lọc dầu CJXC 1984 265 360 09/16 →
2.0 TSI (5G1/BA5) Lọc dầu CNTA 1984 155 211 11/13 →
Kiểu mẫu 1.8 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJSB
ccm 1798
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI (5G1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHHB, CNTC
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/13 → 05/16
Kiểu mẫu 2.0 GTI (5G1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLBA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI (5G1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHHA
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI (5G1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXE
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 02/16 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI Clubsport S, 2.0 R (5G1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJYG
ccm 1984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0 R (5G1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB, DJJA
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 2.0 R (5G1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXC, DNUE
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2.0 R (5G1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXB, CJXD
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 2.0 R 360 (5G1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXC
ccm 1984
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5G1/BA5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 11/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TSI (162) Lọc dầu CPKA, CPRA 1781 125 170 08/13 →
2.0 TSI (162) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 155 211 12/12 → 12/17
Kiểu mẫu 1.8 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (162)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 12/12 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V 350 TSI Lọc dầu CXDB 1984 169 230 12/18 →
2.0 GLI Lọc dầu DKFA 1984 170 231 12/18 →
Kiểu mẫu 2.0 16V 350 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXDB
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 2.0 GLI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKFA
ccm 1984
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 12/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TSI (36) Lọc dầu CPKA, CPRA 1781 125 170 08/13 →
Kiểu mẫu 1.8 TSI (36)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TSI (3G2, 3G5) Lọc dầu CJSA, CJSC 1798 132 179 02/15 →
2.0 TSI (3G2, 3G5) Lọc dầu CHHB 1984 162 220 01/15 →
2.0 TSI (3G2, 3G5) Lọc dầu CJXA 1984 206 280 05/15 →
Kiểu mẫu 1.8 TSI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJSA, CJSC
ccm 1798
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHHB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXA
ccm 1984
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 GTI (6C) Lọc dầu DAJA, DAJB 1798 141 192 11/14 →
1.8 GTI 230 (6C) Lọc dầu DAJA 1798 169 230 04/16 →
Kiểu mẫu 1.8 GTI (6C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAJA, DAJB
ccm 1798
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 1.8 GTI 230 (6C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAJA
ccm 1798
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 04/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 GTI (AW) Lọc dầu CZPC, DKZC 1984 147 200 11/17 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI (AW)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZPC, DKZC
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI Lọc dầu CULA 1984 132 179 05/14 → 11/17
2.0 TSI / GTS Lọc dầu CULC 1984 162 220 05/14 → 11/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CULA
ccm 1984
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 05/14 → 11/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI / GTS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CULC
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/14 → 11/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (7N) Lọc dầu DEDA 1984 162 220 07/15 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (7N)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DEDA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (CA) Lọc dầu CXDA 1984 162 220 11/17 →
2.0 TSI (CA) Lọc dầu DCGA 1984 175 238 11/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (CA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXDA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (CA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DCGA
ccm 1984
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 11/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI Lọc dầu DGUA 1984 137 186 06/17 →
2.0 TSI Lọc dầu CXDA, DNJA 1984 162 220 07/17 →
2.0 TSI Lọc dầu DGVA 1984 132 180 06/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGUA
ccm 1984
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXDA, DNJA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGVA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI Lọc dầu CZPA 1984 132 180 02/16 →
2.0 TSI Lọc dầu CHHB, CXDA, DNJA 1984 162 220 06/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZPA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/16 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHHB, CXDA, DNJA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (CR) Lọc dầu CYRB 1984 185 252 04/18 →
2.0 TSI (CR) Lọc dầu DMFA 1984 180 245 08/18 →
2.0T (CR) Lọc dầu DFKA 1984 270 367 11/20 → 06/22
Kiểu mẫu 2.0 TSI (CR)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYRB
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (CR)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMFA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 2.0T (CR)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DFKA
ccm 1984
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 11/20 → 06/22

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TSI Lọc dầu CJSA 1798 132 179 11/15 →
Kiểu mẫu 1.8 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJSA
ccm 1798
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 11/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (CCZA)
Lọc dầu BWA - CPL 1984 147 200 11/10 → 05/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI (CCZA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ BWA - CPL
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/10 → 05/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 - -
Passat (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DDSB, DDSB 1984 - -
Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DGUA 1984 - -
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DDSB, DDSB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGUA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DDSB 1984 - -
Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 - -
Passat (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DDSB, DDSB 1984 - -
Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DGUA 1984 - -
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DDSB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DDSB, DDSB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGUA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Atlas (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DCGA 1984 - -
Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPPA, CPLA 1984 - -
Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DDSA 1984 - -
Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V) Lọc dầu CXBB 1798 - -
Golf R (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DJJA 1984 - -
Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 - -
Jetta (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPRA, CPKA 1798 - -
Passat (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DDSB 1984 - -
Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DGUA 1984 - -
Kiểu mẫu Atlas (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DCGA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPPA, CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DDSA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJJA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPRA, CPKA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DDSB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGUA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPPA, CPLA 1984 - -
Beetle (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPRA - - -
Golf (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CXBA, CXBB 1798 - -
Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CXBB 1798 - -
Golf R (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo) Lọc dầu 1984 - -
Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CXBA, CXBB 1798 - -
Jetta (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CBPA, CPLA, CPPA 1984 - -
Jetta (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPKA, CPRA - - -
Passat (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPKA, CPRA 1798 - -
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPPA, CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPRA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBA, CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBA, CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CBPA, CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (4 cyl. 1.8L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPRA 1798 - -
Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPLA 1984 - -
Beetle (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPKA 1798 125 170
Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPPA 1984 155 211
GTI (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu 1984 162 220
Golf (4 cyl. 1.8L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu 1390 125 170
Golf R (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
Jetta (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPKA 1798 - -
Jetta (4 cyl. 2.0L Turbo 16V) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 - -
Passat (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPKA, CPRA 1798 - -
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 1.8L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPRA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (4 cyl. 1.8L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1390
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (L4 1.8L FI Turbo) Lọc dầu CPKA, CPRA 1781 125 170
Beetle (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CULC, CPLA, CPPA 1984 155 210
GTI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CHHA, CHHB 1984 - -
Golf (L4 1.8L FI Turbo) Lọc dầu CYFB 1798 125 170
Golf R (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CYFB 1984 215 292
Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CXBA, CXBB 1798 - -
Jetta (L4 1.8L FI) Lọc dầu CPKA 1798 125 170
Jetta GLI (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CCTA, CBFA 1984 - -
Passat (L4 1.8L FI) Lọc dầu CPKA, CPRA 1798 125 170
Kiểu mẫu Beetle (L4 1.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CULC, CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHHA, CHHB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (L4 1.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBA, CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 1.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta GLI (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CCTA, CBFA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (L4 1.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 155 210
Jetta (L4 1.8L FI) Lọc dầu CPKA, CPRA 1798 125 170
Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 156 210
Passat (L4 1.8L FI) Lọc dầu CPKA, CPRA 1781 125 170
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 1.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 156
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (L4 1.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CCTA, CBFA 1984 155 210
Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPLA 1984 - -
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CCTA, CBFA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8T 330 TSI Lọc dầu CUFA 1798 132 180 07/16 →
2.0T 380TSI Lọc dầu CUGA 1984 162 220 07/16 →
Kiểu mẫu 1.8T 330 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUFA
ccm 1798
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 07/16 →
Kiểu mẫu 2.0T 380TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUGA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T GTI Lọc dầu CUGA;CHHB 1984 162 220 11/15 →
Kiểu mẫu 2.0T GTI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUGA;CHHB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T (380TSI) Lọc dầu DKXA 1984 162 220 09/21 →
Kiểu mẫu 2.0T (380TSI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKXA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 45 TFSI 12V Lọc dầu DTKA 1984 180 245 01/22 →
Kiểu mẫu 2.0T 45 TFSI 12V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DTKA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8T 40TFSI Lọc dầu CUFA 1798 132 180 01/15 → 12/17
2.0T 40TFSI Lọc dầu DBFB;DKVA 1984 140 190 04/17 → 12/21
Kiểu mẫu 1.8T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUFA
ccm 1798
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DBFB;DKVA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/17 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 35TFSI (B8)
Lọc dầu CDZA;CUJA 1984 132 180 11/08 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI (B8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CDZA;CUJA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 11/08 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 35TFSI Lọc dầu DKUB 1984 110 150 10/18 →
2.0T 40TFSI Lọc dầu CWNA;DKUA;DTAA 1984 140 190 09/16 →
2.0T 45TFSI Lọc dầu CWPA,DKWA,CWPB 1984 185 252 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKUB
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWNA;DKUA;DTAA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0T 45TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWPA,DKWA,CWPB
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 35 TFSI Lọc dầu EA888 1984 132 180 06/14 →
2.0T 45TFSI Lọc dầu CUHA 1984 165 225 06/14 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0 35 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ EA888
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu 2.0T 45TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUHA
ccm 1984
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 06/14 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 35TFSI Lọc dầu CUHA 1984 165 224 08/17 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUHA
ccm 1984
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 08/17 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 40TFSI Lọc dầu DKW 1984 140 190 04/20 →
2.0T 45 TFSI Lọc dầu DKWB 1984 165 224 01/19 →
2.0T 55 TFSI e Lọc dầu DPMA 1984 270 367 01/20 →
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKW
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/20 →
Kiểu mẫu 2.0T 45 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKWB
ccm 1984
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 2.0T 55 TFSI e
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPMA
ccm 1984
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 35TFSI Lọc dầu DBRA 1984 132 180 04/16 → 12/20
2.0T 40TFSI Lọc dầu DBSA 1984 162 220 04/16 → 12/19
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DBRA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 04/16 → 12/20
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DBSA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/16 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 45TFSI (G2N;G2T) Lọc dầu DKXA 1984 162 220 05/20 →
Kiểu mẫu 2.0T 45TFSI (G2N;G2T)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKXA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 40TFSI Lọc dầu CUHA 1984 165 224 11/14 → 12/16
2.0T 40TFSI Lọc dầu CUHB 1984 169 230 08/16 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUHA
ccm 1984
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 11/14 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUHB
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 08/16 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T (45 TFSI) Lọc dầu DKWA 1984 185 252 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0T (45 TFSI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKWA
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI380 Lọc dầu CUGA 1984 162 220 11/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI380
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUGA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/18 →

  • 958.115.562.00
  • 958.115.466.00
  • 958.115.562.01

  • 06L 115 466
  • 06L 115 562 B
  • 06L 115 562
  • 06K 115 562
  • 06L 115 466 C
  • 06K 115 466
  • 06L115562D

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu