Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
WL7580

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc dầu WIX HD mang lại sự bảo vệ động cơ vượt trội với vật liệu chất lượng cao, dung tích lớn cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các thiết bị khác. Bộ lọc dầu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và kéo dài tuổi thọ.

  • A = 52 mm; B = 24 mm; C = 24 mm; D = 52 mm; H = 112 mm

Mã GTIN: 5904608758002

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 52 mm
B 24 mm
C 24 mm
D 52 mm
H 112 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 TFSI 2.0 (GB) Lọc dầu DNND 1984 152 207 04/21 →
40 TFSI 2.0 (GB) Lọc dầu CZPC, DKZC 1984 147 200 10/18 →
Kiểu mẫu 40 TFSI 2.0 (GB)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNND
ccm 1984
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 04/21 →
Kiểu mẫu 40 TFSI 2.0 (GB)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZPC, DKZC
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 10/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 TFSI (8Y) Lọc dầu DNNA 1984 140 190 07/21 →
S3 Lọc dầu DNFB 1984 228 310 06/20 →
Kiểu mẫu 40 TFSI (8Y)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/21 →
Kiểu mẫu S3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNFB
ccm 1984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 TFSI Lọc dầu CVKC, DLVB, DMSB 1984 110 150 12/18 →
40 TFSI Lọc dầu DKYA, DLVA, DEMA 1984 140 190 09/18 →
40 TFSI Mild Hybrid Lọc dầu DMSA 1984 150 204 06/20 →
45 TFSI Lọc dầu DKNA 1984 180 245 07/18 →
45 TFSI Mild Hybrid Lọc dầu DMTA 1984 195 265 08/20 →
2.0 TFSI (8W) Lọc dầu DDWA 1984 185 252 11/18 → 11/19
Kiểu mẫu 35 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CVKC, DLVB, DMSB
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 40 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKYA, DLVA, DEMA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 40 TFSI Mild Hybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMSA
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 45 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKNA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 45 TFSI Mild Hybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMTA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (8W)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DDWA
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 11/18 → 11/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI g-tron (F5) Lọc dầu CVLA 1984 125 170 02/17 →
2.0 TFSI Mild Hybrid (F5) Lọc dầu DLHB, DDWA 1984 185 252 05/17 →
35 TFSI (F5) Lọc dầu DLVB 1984 110 150 08/18 →
35 TFSI (F5) Lọc dầu CVKC, DEMB 1984 110 150 03/20 →
35 TFSI Mild Hybrid Lọc dầu DMSB 1984 110 150 05/20 →
40 TFSI (F5) Lọc dầu DKYA, DLVA 1984 140 190 07/18 →
40 TFSI Mild Hybrid Lọc dầu DMSA 1984 150 204 05/20 →
45 TFSI (F5) Lọc dầu DKNA 1984 180 245 07/18 → 02/20
45 TFSI Mild Hybrid (F5) Lọc dầu DMTA, DPAA 1984 195 265 05/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI g-tron (F5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CVLA
ccm 1984
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI Mild Hybrid (F5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLHB, DDWA
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 35 TFSI (F5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLVB
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 35 TFSI (F5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CVKC, DEMB
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/20 →
Kiểu mẫu 35 TFSI Mild Hybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMSB
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 40 TFSI (F5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKYA, DLVA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 40 TFSI Mild Hybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMSA
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 45 TFSI (F5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKNA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/18 → 02/20
Kiểu mẫu 45 TFSI Mild Hybrid (F5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMTA, DPAA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 05/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 TFSI 2.0 (4A) Lọc dầu DMTC 1984 150 204 09/20 →
40 TFSI Mild Hybrid 2.0 (4A) Lọc dầu DMTC 1984 150 204 08/20 →
45 TFSI Mild Hybrid 2.0 quattro (4A) Lọc dầu DKNA, DLHA 1984 180 245 08/18 →
45 TFSI Mild Hybrid 2.0 quattro (4A) Lọc dầu DMTA 1984 195 265 05/20 →
50 TFSI Mild Hybrid 2.0 (4A_/C8) Lọc dầu DRYA 1984 195 265 07/21 →
50 TFSI e 2.0 (4A) Lọc dầu DLGA, DRYA 1984 220 299 11/19 →
55 TFSI e 2.0 (4A) Lọc dầu DLGA 1984 185 252 11/19 →
55 TFSI e 2.0 (4A) Lọc dầu DLGA, DRYA 1984 270 367 11/19 →
Kiểu mẫu 40 TFSI 2.0 (4A)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMTC
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 40 TFSI Mild Hybrid 2.0 (4A)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMTC
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 45 TFSI Mild Hybrid 2.0 quattro (4A)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKNA, DLHA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 45 TFSI Mild Hybrid 2.0 quattro (4A)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMTA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 50 TFSI Mild Hybrid 2.0 (4A_/C8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DRYA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 07/21 →
Kiểu mẫu 50 TFSI e 2.0 (4A)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLGA, DRYA
ccm 1984
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 55 TFSI e 2.0 (4A)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLGA
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 55 TFSI e 2.0 (4A)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLGA, DRYA
ccm 1984
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 11/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 TFSI Mild Hybrid Lọc dầu DLHC 1984 140 190 08/20 → 06/22
45 TFSI 2.0 quattro (4K) Lọc dầu DKNA, DLHA 1984 180 245 07/18 →
45 TFSI Mild Hybrid 2.0 quattro (4K) Lọc dầu DMTA 1984 195 265 05/20 →
50 TFSI e 2.0 (4K) Lọc dầu DLGA 1984 220 299 11/19 →
50 TFSI e Mild Hybrid 2.0 (4K) Lọc dầu DRYA 1984 195 265 07/21 →
55 TFSI e 2.0 (4K) Lọc dầu DRYA, DLGA 1984 270 367 07/19 →
Kiểu mẫu 40 TFSI Mild Hybrid
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLHC
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/20 → 06/22
Kiểu mẫu 45 TFSI 2.0 quattro (4K)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKNA, DLHA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 45 TFSI Mild Hybrid 2.0 quattro (4K)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMTA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 50 TFSI e 2.0 (4K)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLGA
ccm 1984
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 50 TFSI e Mild Hybrid 2.0 (4K)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DRYA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 07/21 →
Kiểu mẫu 55 TFSI e 2.0 (4K)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DRYA, DLGA
ccm 1984
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SQ2 TFSI (GAB) Lọc dầu DNUE 1984 221 300 08/18 →
Kiểu mẫu SQ2 TFSI (GAB)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNUE
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 08/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 TFSI 2.0 (F3) Lọc dầu DKTC, DNNA 1984 140 190 10/18 →
45 TFSI 2.0 (F3) Lọc dầu DKTA 1984 169 230 10/18 →
45 TFSI 2.0 (F3) Lọc dầu DNPA 1984 180 245 01/21 →
Kiểu mẫu 40 TFSI 2.0 (F3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKTC, DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 45 TFSI 2.0 (F3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKTA
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 45 TFSI 2.0 (F3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI / 45 TFSI (FY) Lọc dầu DNTA 1984 180 245 08/18 →
40 TFSI Mild Hybrid (FY) Lọc dầu DMSA 1984 150 204 10/21 →
45 TFSI Mild Hybrid (FY) Lọc dầu DPUA, DPVA 1984 195 265 08/20 →
50 TFSI e quattro (FYB) Lọc dầu DLGA 1984 270 367 04/19 →
50 TFSI e quattro (FYB) Lọc dầu DLGA, DRYA 1984 220 299 04/19 →
55 TFSI e quattro (FYB) Lọc dầu DLGA, DRYA 1984 270 367 08/19 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI / 45 TFSI (FY)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNTA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 40 TFSI Mild Hybrid (FY)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMSA
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu 45 TFSI Mild Hybrid (FY)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DPUA, DPVA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 50 TFSI e quattro (FYB)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLGA
ccm 1984
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 04/19 →
Kiểu mẫu 50 TFSI e quattro (FYB)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLGA, DRYA
ccm 1984
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 04/19 →
Kiểu mẫu 55 TFSI e quattro (FYB)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLGA, DRYA
ccm 1984
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 08/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45 TFSI (4M) Lọc dầu DNEA 1984 180 245 07/20 →
45 TFSI 2.0T (4MN) Lọc dầu DMFA;DNEA 1984 180 245 10/19 →
Kiểu mẫu 45 TFSI (4M)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNEA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 45 TFSI 2.0T (4MN)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMFA;DNEA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (FV) Lọc dầu DNUF 1984 225 306 08/18 →
2.0, 40 TFSI (FV) Lọc dầu DKZB 1984 145 197 11/18 →
2.0, 45 TFSI (FV) Lọc dầu DKTB 1984 180 245 07/18 →
2.0 (FV) Lọc dầu DHHA 1984 170 231 09/18 →
2.0 TFSI (TTS) ( FV, FVR) Lọc dầu DNFD 1984 235 320 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0 (FV)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNUF
ccm 1984
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 2.0, 40 TFSI (FV)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKZB
ccm 1984
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 2.0, 45 TFSI (FV)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKTB
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 (FV)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHHA
ccm 1984
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (TTS) ( FV, FVR)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNFD
ccm 1984
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CZRA 1984 - -
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
A5 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYRB 1984 - -
A6 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DLHB 1984 - -
Q3 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DHHA 1984 - -
Q3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CCTA 1984 - -
Q5 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DJYA 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZRA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYRB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLHB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q3 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DHHA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJYA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CZRA 1984 - -
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
A4 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A5 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYRB 1984 - -
A6 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DLHB 1984 - -
Q3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CCTA 1984 - -
Q5 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DJYA 1984 - -
S3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu DJAA 1984 - -
TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZRA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYRB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLHB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CCTA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJYA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJAA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CZRA 1984 - -
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
A4 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A4 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A4 allroad (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A5 Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYRB 1984 - -
A5 Sportback (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A6 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYNB 1984 - -
Q5 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DAYB 1984 - -
S3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZRA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 allroad (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYRB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Sportback (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYNB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAYB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CZRA 1984 - -
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
A4 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A4 Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A4 allroad (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
A6 (4 cyl. 2.0L FI Turbo) Lọc dầu - - -
Q7 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYMC 1984 - -
S3 (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZRA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A4 allroad (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 (4 cyl. 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q7 (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYMC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (L4 1.8L FI Turbo) Lọc dầu CNSB 1798 125 170
A5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CDNC 1984 62165 84521
A6 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CDNB 1984 155 211
A6 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CYNB 1984 - -
S3 (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CJXC, CYFB 1984 215 292
TT Quattro (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 2480 265 360
TTS Quattro (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
Kiểu mẫu A3 (L4 1.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNSB
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CDNC
ccm 1984
kW 62165
HP 84521
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CDNB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYNB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CJXC, CYFB
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT Quattro (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 2480
kW 265
HP 360
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TTS Quattro (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A3 (L4 1.8L FI Turbo) Lọc dầu CNSB 1798 125 170
A3 Quattro (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CNTC 1984 - -
A5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CDNC 1984 - -
A5 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CDNC 1984 - -
Q5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CPMB / CNCD 1984 - -
S3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu 1984 215 292
Kiểu mẫu A3 (L4 1.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNSB
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A3 Quattro (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNTC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CDNC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A5 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CDNC
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPMB / CNCD
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CNCD, CPMA 1984 165 225
Q5 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CNCD, CPMB 1984 165 225
Kiểu mẫu A5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNCD, CPMA
ccm 1984
kW 165
HP 225
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Q5 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNCD, CPMB
ccm 1984
kW 165
HP 225
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (KM7) Lọc dầu DNFB - 228 310 11/20 →
2.0 TSI (KM7) Lọc dầu DNNA, DNPA, CZPB 1984 140 190 01/21 →
2.0 TSI (KM7) Lọc dầu DNPA 1984 180 245 03/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (KM7)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNFB
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (KM7)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNNA, DNPA, CZPB
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (KM7)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T (E-Hybrid) Lọc dầu DFKA;EAL 1984 284 386 11/18 →
Kiểu mẫu 2.0T (E-Hybrid)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DFKA;EAL
ccm 1984
kW 284
HP 386
Năm sản xuất 11/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc dầu DKNA 1984 180 245 10/18 →
2.0 Lọc dầu MDM.TA 1984 195 265 07/21 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKNA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MDM.TA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 07/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Macan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu 1984 - -
Kiểu mẫu Macan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Macan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu 1984 - -
Kiểu mẫu Macan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI Cupra (KH) Lọc dầu DNFC, DNUE 1984 221 300 10/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra (KH)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNFC, DNUE
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 10/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (5F1, 5F8) Lọc dầu DKZA 1984 140 190 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5F1, 5F8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI / TSI (KL1, KL8) Lọc dầu DNNA 1984 140 190 03/21 →
2.0 TSI Cupra (KL1, KL8) Lọc dầu DNFC 1984 221 300 06/21 →
2.0 TSI Cupra (KL1, KL8) Lọc dầu DNFB 1984 228 310 06/21 →
2.0 TSI Cupra (KL1, KL8) Lọc dầu DNPA 1984 180 245 06/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI / TSI (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 03/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNFC
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNFB
ccm 1984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI Cupra (KL1, KL8)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 06/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI Lọc dầu DNPA 1984 180 245 01/21 →
2.0 TSI Lọc dầu DKZA 1999 140 190 12/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKZA
ccm 1999
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 12/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (NU) Lọc dầu DKZA 1984 140 190 04/19 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (NU)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 RS (NS, NV) Lọc dầu DNPA 1984 180 245 06/21 →
2.0 TSI (NS) Lọc dầu CZPA 1984 132 180 02/17 →
2.0 TSI (NS) Lọc dầu DKZA 1984 140 190 07/18 →
Kiểu mẫu 2.0 RS (NS, NV)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (NS)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZPA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (NS)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI (5E) Lọc dầu CZPB 1984 140 190 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (5E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZPB
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI (NX3, NX5) Lọc dầu CZPB, DNNA 1984 140 190 07/20 →
2.0 TSI RS (NX3, NX5) Lọc dầu DLBA, DNPA 1984 180 245 03/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZPB, DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI RS (NX3, NX5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLBA, DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (3V) Lọc dầu DNUA 1984 200 272 11/18 →
2.0 TSI (3V) Lọc dầu DKZA 1984 140 190 07/19 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNUA
ccm 1984
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (3H) Lọc dầu DLRB, DNUA 1984 200 272 09/18 →
2.0 TSI R (3H) Lọc dầu DNFG 1984 235 320 11/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3H)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DLRB, DNUA
ccm 1984
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI R (3H)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNFG
ccm 1984
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (5C) Lọc dầu DDSA 1984 130 177 07/17 → 07/19
Kiểu mẫu 2.0 TSI (5C)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DDSA
ccm 1984
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 07/17 → 07/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 GTI TCR Lọc dầu DNU 1984 213 290 01/19 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI TCR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNU
ccm 1984
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 GTI Lọc dầu DNPA 1984 180 245 09/20 →
2.0 GTI Clubsport Lọc dầu DNFC 1984 221 300 10/20 →
2.0 TSI Lọc dầu DNNA 1984 140 190 07/21 →
2.0 TSI R Lọc dầu DNFG 1984 235 320 09/20 →
2.0 TSI R Lọc dầu DNFF 1984 245 333 07/22 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI Clubsport
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNFC
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNFG
ccm 1984
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNFF
ccm 1984
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 07/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V 350 TSI Lọc dầu CXDB 1984 169 230 12/18 →
2.0 GLI Lọc dầu DKFA 1984 170 231 12/18 →
Kiểu mẫu 2.0 16V 350 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXDB
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 2.0 GLI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKFA
ccm 1984
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 12/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (3G5) Lọc dầu DNUA 1984 200 272 09/18 →
2.0 TSI (3G2, 3G5) Lọc dầu CZPB, DKZA 1984 140 190 11/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3G5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNUA
ccm 1984
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (3G2, 3G5)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZPB, DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 GTI (AW) Lọc dầu 1984 152 207 04/21 →
Kiểu mẫu 2.0 GTI (AW)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1984
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 04/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI Lọc dầu DNLA, DNNA 1984 140 190 09/18 →
2.0 TSI Lọc dầu DNPA 1984 180 245 09/20 →
2.0 TSI Lọc dầu DKTA 1984 169 230 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNLA, DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKTA
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI Lọc dầu DKTA 1984 169 230 09/18 → 07/20
2.0 TSI Lọc dầu DKZA, DNNA 1984 140 190 09/18 →
2.0 TSI Lọc dầu DNPA 1984 180 245 01/21 →
2.0 TSI R Lọc dầu DNFG, DFSE 1984 235 320 09/20 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKTA
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/18 → 07/20
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKZA, DNNA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNPA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNFG, DFSE
ccm 1984
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (CR) Lọc dầu CYRB 1984 185 252 04/18 →
2.0 TSI (CR) Lọc dầu CYRC 1984 183 249 04/18 →
2.0 TSI (CR) Lọc dầu DMFA 1984 180 245 08/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (CR)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYRB
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (CR)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYRC
ccm 1984
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (CR)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DMFA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSi Lọc dầu DRNB 1984 150 204 01/22 →
Kiểu mẫu 2.0 TSi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DRNB
ccm 1984
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 R 4motion (A1) Lọc dầu DNUE 1984 221 300 09/19 →
2.0 TSI (A1) Lọc dầu CZPB, DKZA 1984 140 190 09/17 →
Kiểu mẫu 2.0 R 4motion (A1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DNUE
ccm 1984
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu 2.0 TSI (A1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CZPB, DKZA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TSI (CCZA) Lọc dầu BWA - CPL 1984 147 200 11/10 → 05/17
Kiểu mẫu 2.0 TSI (CCZA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ BWA - CPL
ccm 1984
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/10 → 05/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Atlas (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu Atlas (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Atlas (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DCGA 1984 - -
GTI (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DKFA 1984 - -
Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 - -
Passat (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DDSB, DDSB 1984 - -
Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DGUA 1984 - -
Kiểu mẫu Atlas (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DCGA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKFA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DDSB, DDSB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGUA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTI (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DKFA 1984 - -
Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V) Lọc dầu CXBB 1798 - -
Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V) Lọc dầu CXBA, CXBB 1798 - -
Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 - -
Passat (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DDSB, DDSB 1984 - -
Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DGUA 1984 - -
Kiểu mẫu GTI (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKFA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBA, CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DDSB, DDSB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGUA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Atlas (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DCGA 1984 - -
Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPPA, CPLA 1984 - -
Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DDSA 1984 - -
GTI (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CXCB 1984 - -
Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V) Lọc dầu CXBB 1798 - -
Golf R (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DJJA 1984 - -
Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V) Lọc dầu CXBB, CXBA 1798 - -
Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 - -
Jetta (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPRA, CPKA 1798 - -
Passat (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DDSB 1984 - -
Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu DGUA 1984 - -
Kiểu mẫu Atlas (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DCGA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPPA, CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DDSA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXCB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DJJA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBB, CXBA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.8L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPRA, CPKA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DDSB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Tiguan (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DGUA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPRA - - -
Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPPA, CPLA 1984 - -
Golf (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CXBA, CXBB 1798 - -
Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CXBB 1798 - -
Golf R (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo) Lọc dầu 1984 - -
Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CXBA, CXBB 1798 - -
Jetta (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPKA, CPRA - - -
Jetta (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CBPA, CPLA, CPPA 1984 - -
Passat (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPKA, CPRA 1798 - -
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPRA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPPA, CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBA, CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Alltrack (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBA, CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CBPA, CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPKA 1798 125 170
Beetle (4 cyl. 1.8L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPRA 1798 - -
Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPPA 1984 155 211
Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPLA 1984 - -
Golf (4 cyl. 1.8L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu 1390 125 170
Golf R (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CYFB 1984 - -
Jetta (4 cyl. 2.0L Turbo 16V) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 - -
Jetta (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPKA 1798 - -
Passat (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CPKA, CPRA 1798 - -
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 1.8L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPRA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (4 cyl. 1.8L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1390
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 2.0L Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (L4 1.8L FI Turbo) Lọc dầu CPKA, CPRA 1781 125 170
Beetle (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CULC, CPLA, CPPA 1984 155 210
GTI (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CHHA, CHHB 1984 - -
Golf (L4 1.8L FI Turbo) Lọc dầu CYFB 1798 125 170
Golf R (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CYFB 1984 215 292
Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V) Lọc dầu CXBA, CXBB 1798 - -
Jetta (L4 1.8L FI) Lọc dầu CPKA 1798 125 170
Jetta GLI (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc dầu CCTA, CBFA 1984 - -
Passat (L4 1.8L FI) Lọc dầu CPKA, CPRA 1798 125 170
Kiểu mẫu Beetle (L4 1.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CULC, CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTI (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CHHA, CHHB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf (L4 1.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf R (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CYFB
ccm 1984
kW 215
HP 292
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Golf Sportwagen (4 cyl. 1.8L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CXBA, CXBB
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 1.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta GLI (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CCTA, CBFA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (L4 1.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 155 210
Jetta (L4 1.8L FI) Lọc dầu CPKA, CPRA 1798 125 170
Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPLA, CPPA 1984 156 210
Passat (L4 1.8L FI) Lọc dầu CPKA, CPRA 1781 125 170
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 1.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1798
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA, CPPA
ccm 1984
kW 156
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Passat (L4 1.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPKA, CPRA
ccm 1781
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beetle (L4 2.0L FI Turbo) Lọc dầu CCTA, CBFA 1984 155 210
Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc dầu CPLA 1984 - -
Kiểu mẫu Beetle (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CCTA, CBFA
ccm 1984
kW 155
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Jetta (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CPLA
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 380TSI Lọc dầu CUGA 1984 162 220 07/16 →
Kiểu mẫu 2.0T 380TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUGA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 380 TSI Lọc dầu DKXA;DTJA 1984 162 220 05/19 →
Kiểu mẫu 2.0T 380 TSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKXA;DTJA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T GTI Lọc dầu CUGA;CHHB 1984 162 220 11/15 →
Kiểu mẫu 2.0T GTI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUGA;CHHB
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8T 40TFSI Lọc dầu CUFA 1798 132 180 01/15 → 12/17
2.0T 40TFSI Lọc dầu DBFB;DKVA 1984 140 190 04/17 → 12/21
Kiểu mẫu 1.8T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUFA
ccm 1798
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DBFB;DKVA
ccm 1984
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/17 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 35TFSI Lọc dầu DKUB 1984 110 150 10/18 →
2.0T 45TFSI Lọc dầu CWPA,DKWA,CWPB 1984 185 252 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKUB
ccm 1984
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 2.0T 45TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CWPA,DKWA,CWPB
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 45TFSI Lọc dầu CUHA 1984 165 225 06/14 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0T 45TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUHA
ccm 1984
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 06/14 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 35TFSI Lọc dầu CUHA 1984 165 224 08/17 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUHA
ccm 1984
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 08/17 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 45 TFSI Lọc dầu DKWB 1984 165 224 01/19 →
Kiểu mẫu 2.0T 45 TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKWB
ccm 1984
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 35TFSI Lọc dầu DBRA 1984 132 180 04/16 → 12/20
2.0T 40TFSI Lọc dầu DBSA 1984 162 220 04/16 → 12/19
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DBRA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 04/16 → 12/20
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DBSA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 04/16 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 45TFSI (G2N;G2T) Lọc dầu DKXA 1984 162 220 05/20 →
Kiểu mẫu 2.0T 45TFSI (G2N;G2T)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DKXA
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 35TFSI
Lọc dầu CDZA 1984 132 180 04/13 → 12/15
2.0T 40TFSI Lọc dầu CUHB 1984 169 230 08/16 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CDZA
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 04/13 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0T 40TFSI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUHB
ccm 1984
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 08/16 → 12/18

  • 958.115.562.01
  • 958.115.466.00
  • 958.115.562.00

  • 06L 115 466 C
  • 06L115562D
  • 06L 115 466 F
  • 06L 115 562 E
  • 06L 115 562
  • 06L 115 466
  • 06K 115 562
  • 06K 115 466
  • 06L 115 562 B

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WL7580

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.