Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP10005

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX loại bỏ phấn hoa, bụi, muội than và các chất ô nhiễm trong không khí khác từ không khí bên trong xe trong điều kiện lái xe bình thường và khắc nghiệt. Bộ lọc không khí cabin WIX cung cấp phương tiện loại bỏ mùi kết hợp cho các phương tiện hạng nặng.

  • A = 748 mm; B = 146 mm; H = 56 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 748 mm
B 146 mm
H 56 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580 N - Tier III Lọc gió buồng lái - - -
Kiểu mẫu 580 N - Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AF 5150 MY22
Lọc gió buồng lái FPT NEF 6.7 Tier 4 Final - - - 11/22 → 10/24
AF 5150 RWLD MY22
Lọc gió buồng lái FPT NEF 6.7 Tier 4 Final 6700 230 313 10/22 →
AF 5150 RWLD MY23
Lọc gió buồng lái FPT NEF 6.7 Tier 4 Final - - - 09/22 →
AF 6150 MR6MR2 MY23
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 295 400 09/22 →
AF 6150 RWLD MY22
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 298 400 10/22 →
AF 7150
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 330 449
AF 7150 MY22
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 3 - - - 09/22 →
AF 9250 MY20
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 16 Tier 4 Final - - - 06/19 → 09/20
AF 9250 MY21
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 16 Tier 4 Final 15900 466 625 10/20 → 12/21
AF 9250 MY24
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 16 Tier 4 Final 15900 410 557 01/19 →
Axial Flow 5130 Common Cab.
Lọc gió buồng lái FPT NEF 6.7 Tier 2 - 200 272 01/12 → 01/14
Axial Flow 5130 Common Cab.
Lọc gió buồng lái FPT NEF 6.7 Tier 4 A - 200 272 01/13 → 03/14
Axial Flow 5140
Lọc gió buồng lái FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 10/18 → 02/20
Axial Flow 5140
Lọc gió buồng lái FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 11/16 → 10/17
Axial Flow 5140 (After YFG014001)
Lọc gió buồng lái FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 10/15 → 10/16
Axial Flow 5140 (After YFG014001)
Lọc gió buồng lái FPT Tier 2 - - - 10/15 → 08/16
Axial Flow 5140
Lọc gió buồng lái FPT NEF 6.7 6700 230 312 03/14 → 10/15
Axial Flow 5140
Lọc gió buồng lái FPT NEF Tier 2 - - - 03/14 → 10/15
Axial Flow 5140 MY18
Lọc gió buồng lái FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 10/17 → 10/18
Axial Flow 5150 MY20
Lọc gió buồng lái FPT Tier 4 Final - - - 11/19 → 08/20
Axial Flow 5150 MY21
Lọc gió buồng lái FPT Tier 4 Final - - - 10/20 → 12/21
Axial Flow 6130 Common Cab.
Lọc gió buồng lái FPT Tier 2 - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 6130 Common Cab.
Lọc gió buồng lái FPT Tier 4 - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 6140
Lọc gió buồng lái FPT Tier 4 B - - - 10/18 → 02/20
Axial Flow 6140
Lọc gió buồng lái FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 03/14 → 07/16
Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Lọc gió buồng lái FPT F2CFA613A*E025 Tier 2 - - - 10/15 → 09/16
Axial Flow 6140
Lọc gió buồng lái FPT Tier 2 - - - 03/14 → 10/15
Axial Flow 6140
Lọc gió buồng lái FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B - - - 11/16 → 10/17
Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 295 400 10/15 → 09/16
Axial Flow 6140 MY18
Lọc gió buồng lái FPT Tier 4 B - - - 10/17 → 01/18
Axial Flow 6140 Retro
Lọc gió buồng lái FPT Tier 3 - - - 10/18 → 06/19
Axial Flow 7130 Common Cab.
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 A - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 7130 Common Cab.
Lọc gió buồng lái FPT Tier 2 - 285 387 01/11 → 03/14
Axial Flow 7140
Lọc gió buồng lái FPT Tier 4 B - - - 10/18 → 02/20
Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Lọc gió buồng lái FPT F2CFA613A*E025 Tier 2 - - - 10/15 → 10/16
Axial Flow 7140 Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 330 449 11/16 → 10/17
Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Lọc gió buồng lái FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B - - - 10/15 → 06/16
Axial Flow 7140
Lọc gió buồng lái FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 03/14 → 06/15
Axial Flow 7140 MY18
Lọc gió buồng lái FPT Tier 4 B - - - 10/17 → 09/18
Axial Flow 7230
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 8700 330 449 01/11 → 12/14
Axial Flow 7240
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 11 Tier 4 B 11100 366 498 11/16 → 10/17
Axial Flow 7240 MY18
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 11 Tier 4 B - - - 09/17 → 09/18
Axial Flow 7250 MY24
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 11 Tier 4 Final 11100 317 431 01/19 →
Axial Flow 8230
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 12900 380 516 01/11 → 12/14
Axial Flow 8240
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 Tier 4 B - - - 06/11 → 07/18
Axial Flow 8240 (From YFG230001)
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 Tier 4 B 12900 420 571 09/15 → 08/16
Axial Flow 8240 MY18
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 Tier 4 B - - - 09/17 → 10/18
Axial Flow 8250 MY24
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 Tier 4 Final 12900 356 496 01/19 →
Axial Flow 9240 (From YFG230001)
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 16 Tier 4 B 15900 466 634 09/15 → 08/16
Axial Flow 9250 MY19
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 16 Tier 4 B - - - 04/18 → 03/20
Axial Flow 9250 MY22
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 16 Tier 2 - - - 12/10 → 12/11
Axial Flow 9250 MY24
Lọc gió buồng lái FPT Tier 2 - - - 10/23 →
Kiểu mẫu AF 5150 MY22
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/22 → 10/24
Kiểu mẫu AF 5150 RWLD MY22
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 Final
ccm 6700
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 10/22 →
Kiểu mẫu AF 5150 RWLD MY23
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/22 →
Kiểu mẫu AF 6150 MR6MR2 MY23
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 295
HP 400
Năm sản xuất 09/22 →
Kiểu mẫu AF 6150 RWLD MY22
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 298
HP 400
Năm sản xuất 10/22 →
Kiểu mẫu AF 7150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AF 7150 MY22
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/22 →
Kiểu mẫu AF 9250 MY20
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/19 → 09/20
Kiểu mẫu AF 9250 MY21
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 Final
ccm 15900
kW 466
HP 625
Năm sản xuất 10/20 → 12/21
Kiểu mẫu AF 9250 MY24
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 Final
ccm 15900
kW 410
HP 557
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu Axial Flow 5130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 2
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/12 → 01/14
Kiểu mẫu Axial Flow 5130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 A
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 5140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 02/20
Kiểu mẫu Axial Flow 5140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 5140 (After YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 10/16
Kiểu mẫu Axial Flow 5140 (After YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 08/16
Kiểu mẫu Axial Flow 5140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF 6.7
ccm 6700
kW 230
HP 312
Năm sản xuất 03/14 → 10/15
Kiểu mẫu Axial Flow 5140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 10/15
Kiểu mẫu Axial Flow 5140 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 10/18
Kiểu mẫu Axial Flow 5150 MY20
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 08/20
Kiểu mẫu Axial Flow 5150 MY21
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/20 → 12/21
Kiểu mẫu Axial Flow 6130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 6130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 02/20
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 07/16
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CFA613A*E025 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 09/16
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 10/15
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 295
HP 400
Năm sản xuất 10/15 → 09/16
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 01/18
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 Retro
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 06/19
Kiểu mẫu Axial Flow 7130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 01/11 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 02/20
Kiểu mẫu Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CFA613A*E025 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 10/16
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 06/16
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 06/15
Kiểu mẫu Axial Flow 7140 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 09/18
Kiểu mẫu Axial Flow 7230
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7240
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 B
ccm 11100
kW 366
HP 498
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 7240 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/17 → 09/18
Kiểu mẫu Axial Flow 7250 MY24
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 Final
ccm 11100
kW 317
HP 431
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu Axial Flow 8230
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12900
kW 380
HP 516
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu Axial Flow 8240
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/11 → 07/18
Kiểu mẫu Axial Flow 8240 (From YFG230001)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 B
ccm 12900
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 09/15 → 08/16
Kiểu mẫu Axial Flow 8240 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/17 → 10/18
Kiểu mẫu Axial Flow 8250 MY24
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm 12900
kW 356
HP 496
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu Axial Flow 9240 (From YFG230001)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 B
ccm 15900
kW 466
HP 634
Năm sản xuất 09/15 → 08/16
Kiểu mẫu Axial Flow 9250 MY19
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/18 → 03/20
Kiểu mẫu Axial Flow 9250 MY22
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 → 12/11
Kiểu mẫu Axial Flow 9250 MY24
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CH 7.70 E3 (Before 9863)
Lọc gió buồng lái FPT NEF Tier 3 8700 245 333 02/21 →
CH 7.70 E5 (Before 9863)
Lọc gió buồng lái Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 E5 (After 9864)
Lọc gió buồng lái Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 L5 (Laterale Version) (After 9864)
Lọc gió buồng lái Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 L5 (Laterale Version) (Before 9863)
Lọc gió buồng lái Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH7.70 E3 (After 9864)
Lọc gió buồng lái FPT NEF Tier 3 8700 245 333 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E3 (Before 9863)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E5 (Before 9863)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E5 (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 L5 (Laterale Version) (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 L5 (Laterale Version) (Before 9863)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH7.70 E3 (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 02/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CR 10.90 (Stg V)
Lọc gió buồng lái FPT F3GE613A*V016 Tier 4 Final - - -
CR 10.90 E Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 16 Tier 4 B - - - 10/17 → 04/19
CR 10.90E2 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 16 Tier 2 - - - 11/20 → 10/21
CR 10.90TR4
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 16 Tier 4 B - - - 03/15 → 08/17
CR 10.90TRE2 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 16 Tier 2 - - - 11/19 → 10/21
CR 7.80 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 11/19 → 09/20
CR 7.80 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 10/20 → 11/21
CR 7.80 Rotary
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 09/23 →
CR 7.90E5 Reveletion
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 10/21 →
CR 7.90E5 Reveletion
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 11/19 → 09/20
CR 7.90E5 Rotary
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 09/23 →
CR 8.80E4
Lọc gió buồng lái FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A - - - 12/14 → 09/16
CR 8.80E4B
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 11 Tier 4 B - - - 10/16 → 12/17
CR 8.80E5 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 11 Tier 4 Final - - - 11/19 → 11/20
CR 8.80E5 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 11 Tier 4 Final - - - 10/21 →
CR 8.80E5 Rotary
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 11 Tier 4 Final - - - 09/23 →
CR 8.80TR4 GLEIS
Lọc gió buồng lái FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A - - - 12/14 → 07/16
CR 8.80TR4B GLEIS
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 11 Tier 4 B - - - 10/16 → 12/17
CR 8.80TRE5 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 11 Tier 4 Final - - - 11/19 → 09/20
CR 8.90 12,5 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 Tier 2 - - - 11/20 → 10/21
CR 8.90 14,5 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 01/20 → 11/21
CR 8.90 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 Tier 2 - - - 10/18 → 07/20
CR 8.90E5
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 09/23 →
CR 9.80
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 12880 381 517 01/12 → 12/15
CR 9.80 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Tier 4 Final - - - 11/19 → 09/20
CR 9.80E2 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 Tier 2 - - - 10/18 → 11/20
CR 9.80TRE2 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 Tier 2 - - - 10/18 → 06/20
CR 9.90 12,5 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 11/20 → 08/21
CR 9.90 12,5 Rotary
Lọc gió buồng lái FPT F3HGE613A*V017 Tier 4Final - - - 09/23 →
CR 9.90 14,5 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 11/20 → 11/21
CR 9.90 Revelation
Lọc gió buồng lái FPT F3HGE613A*V009 Tier 4 Fina - - - 11/19 → 07/20
Kiểu mẫu CR 10.90 (Stg V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F3GE613A*V016 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CR 10.90 E Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 04/19
Kiểu mẫu CR 10.90E2 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 10/21
Kiểu mẫu CR 10.90TR4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/15 → 08/17
Kiểu mẫu CR 10.90TRE2 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 10/21
Kiểu mẫu CR 7.80 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 09/20
Kiểu mẫu CR 7.80 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR 7.80 Rotary
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 7.90E5 Reveletion
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu CR 7.90E5 Reveletion
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 09/20
Kiểu mẫu CR 7.90E5 Rotary
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 8.80E4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/14 → 09/16
Kiểu mẫu CR 8.80E4B
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/16 → 12/17
Kiểu mẫu CR 8.80E5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 11/20
Kiểu mẫu CR 8.80E5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu CR 8.80E5 Rotary
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 8.80TR4 GLEIS
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/14 → 07/16
Kiểu mẫu CR 8.80TR4B GLEIS
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/16 → 12/17
Kiểu mẫu CR 8.80TRE5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 09/20
Kiểu mẫu CR 8.90 12,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 10/21
Kiểu mẫu CR 8.90 14,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR 8.90 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 07/20
Kiểu mẫu CR 8.90E5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 9.80
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12880
kW 381
HP 517
Năm sản xuất 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu CR 9.80 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 09/20
Kiểu mẫu CR 9.80E2 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 11/20
Kiểu mẫu CR 9.80TRE2 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 06/20
Kiểu mẫu CR 9.90 12,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 08/21
Kiểu mẫu CR 9.90 12,5 Rotary
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F3HGE613A*V017 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 9.90 14,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR 9.90 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F3HGE613A*V009 Tier 4 Fina
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 07/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 5.80 E4B
Lọc gió buồng lái FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 6800 190 258 10/17 → 12/19
CX 5.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió buồng lái FPT F4HE9687G*J108 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 5.90 E4B
Lọc gió buồng lái FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 - - - 10/17 → 12/19
CX 5.90 L4B Laterale
Lọc gió buồng lái FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 - - - 10/17 → 12/19
CX 5.90 i3
Lọc gió buồng lái FPT F4HE9687G*J104 Tier 3 - - - 10/17 → 12/19
CX 6.80 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió buồng lái FPT F2CE9684C*E030 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.80 E4B
Lọc gió buồng lái FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 B 6800 220 299 10/17 → 12/19
CX 6.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió buồng lái FPT F2CE9684C*E030 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.90 E5
Lọc gió buồng lái FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final 8700 250 340 01/19 → 09/19
CX 6.90 E5P (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió buồng lái FPTF2CGE613A*V004 Tier 4 Final 8700 250 340 07/19 →
CX 6.90 L4B
Lọc gió buồng lái FPT F2C FE613F*B003 Tier 4 8700 245 333 10/17 → 12/19
CX 6.90 L5 Laterale
Lọc gió buồng lái FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final - - - 01/19 → 12/21
CX 6.90 L5P Laterale (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió buồng lái FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final 8700 250 340 07/19 →
CX 6.90 i3
Lọc gió buồng lái FPT F2C E9684C*E030 Tier 3 - - - 10/17 → 12/19
CX 7.80
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 B - - - 11/15 → 09/19
CX 7.80 E4
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 250 340 01/16 → 09/19
CX 7.80 E5
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 250 340 12/19 →
CX 7.80 E5
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 250 340 06/19 → 10/19
CX 7.90 E4
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 275 374 11/15 → 09/19
CX 7.90 E5
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 250 340 06/19 → 10/19
CX 7.90 E5
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 12/19 →
CX 7.90 TR E5
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 12/19 →
CX 8.70 E4
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 275 374 11/15 → 10/19
CX 8.70 E5
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 06/19 → 10/19
CX 8.70 E5
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 12/19 →
CX 8.70 i3
Lọc gió buồng lái FPT F2CE9684B*E154 Tier 3 - - - 12/19 → 04/21
CX 8.80 E4
Lọc gió buồng lái FPT F2CFE613C*B061 Tier 4 B - - - 11/15 → 12/18
CX 8.80 E5
Lọc gió buồng lái FPTCursor 9 Tier 4 Final 8700 305 415 12/19 →
CX 8.80 K3
Lọc gió buồng lái FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 11/15 → 08/17
CX 8.80 TR3
Lọc gió buồng lái FPT F2CE9684A*E155 Tier 3 - - - 12/19 →
CX 8.80 TR4
Lọc gió buồng lái FPT F2CFE613C*B041 Tier 4 B - - - 11/15 → 09/18
CX 8.80 i3
Lọc gió buồng lái FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 11/15 → 10/19
CX 8.80 i3
Lọc gió buồng lái FPT F2CE9684A*E155 Tier 3 8700 305 415 12/19 →
CX 8.80 i3C
Lọc gió buồng lái FPT F2CE9684A*E155 Tier 3 - - - 12/19 → 04/21
CX 8.85 E4
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 330 449 11/15 → 01/19
CX 8.90 (Stg V)
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 338 460
CX 8.90 A4
Lọc gió buồng lái FPT F3AFE613A*A005 Tier 4 - - - 11/15 → 06/19
CX 8.90 E4
Lọc gió buồng lái FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 - - - 11/15 → 12/18
CX 8.90 TR4
Lọc gió buồng lái FPT Cursor 10 Tier 4 - 360 489 11/15 → 09/18
CX5.90 H4B Hillside
Lọc gió buồng lái FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 6700 220 300 10/17 → 12/19
CX6.80 i3
Lọc gió buồng lái FPT F4HE9687G*J104 Tier 3 - - - 10/17 → 12/19
CX6.90 E4B
Lọc gió buồng lái FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 8700 250 340 10/17 → 06/19
Kiểu mẫu CX 5.80 E4B
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4
ccm 6800
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 5.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HE9687G*J108 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 5.90 E4B
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 5.90 L4B Laterale
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 5.90 i3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HE9687G*J104 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 6.80 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CE9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.80 E4B
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 B
ccm 6800
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 6.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CE9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 E5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/19 → 09/19
Kiểu mẫu CX 6.90 E5P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPTF2CGE613A*V004 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 L4B
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2C FE613F*B003 Tier 4
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 6.90 L5 Laterale
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu CX 6.90 L5P Laterale (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 i3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2C E9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 7.80
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 09/19
Kiểu mẫu CX 7.80 E4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/16 → 09/19
Kiểu mẫu CX 7.80 E5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 7.80 E5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 7.90 E4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 11/15 → 09/19
Kiểu mẫu CX 7.90 E5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 7.90 E5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 7.90 TR E5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.70 E4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 11/15 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.70 E5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.70 E5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.70 i3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CE9684B*E154 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/19 → 04/21
Kiểu mẫu CX 8.80 E4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CFE613C*B061 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 12/18
Kiểu mẫu CX 8.80 E5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPTCursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 305
HP 415
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 K3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 08/17
Kiểu mẫu CX 8.80 TR3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E155 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 TR4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CFE613C*B041 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 09/18
Kiểu mẫu CX 8.80 i3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.80 i3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E155 Tier 3
ccm 8700
kW 305
HP 415
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 i3C
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E155 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/19 → 04/21
Kiểu mẫu CX 8.85 E4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 11/15 → 01/19
Kiểu mẫu CX 8.90 (Stg V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 338
HP 460
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 8.90 A4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A005 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 06/19
Kiểu mẫu CX 8.90 E4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A003 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 12/18
Kiểu mẫu CX 8.90 TR4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW 360
HP 489
Năm sản xuất 11/15 → 09/18
Kiểu mẫu CX5.90 H4B Hillside
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4
ccm 6700
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX6.80 i3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HE9687G*J104 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX6.90 E4B
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F2CFE613F*B003 Tier 4
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/17 → 06/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TC 5.90 H3 (From 770)
Lọc gió buồng lái FPT F4H E9684D*J109 6700 175 238 05/20 →
TC 5.90 H3 (Upto 769)
Lọc gió buồng lái FPT F4H E9684D*J109 6700 175 238 05/20 →
TC 5.90 H5 Hillside (Before 769 and After 770)
Lọc gió buồng lái FPT F4HGE613B*V007 Tier 4Final - - - 02/19 →
TC 5.90 i3
Lọc gió buồng lái FPT F4HE9684D*J109 Tier 3 - - - 10/14 →
TC4.90 E4
Lọc gió buồng lái FPT F4H FE614E*A001 Tier 4A 6728 125 170 01/14 → 11/17
TC4.90 E4B
Lọc gió buồng lái FPT F4H FE4135*B003 Tier 4B - - - 09/16 → 10/19
TC4.90 I3
Lọc gió buồng lái FPT Tier 3 - 131 175 10/14 →
TC5.70 E4
Lọc gió buồng lái FPT F4H FE614E*A001 Tier 4A 6728 125 170 10/14 → 01/18
TC5.70 E4 (Before 769)
Lọc gió buồng lái FPT F4H FE614E*A001 Tier 4A 6728 125 170 10/14 → 01/18
TC5.70 E4B (Before 769)
Lọc gió buồng lái FPT F4H FE4135*B003 Tier 4 B 6728 125 170 09/16 → 11/19
TC5.70 E4B (Before 769)
Lọc gió buồng lái FPT F4H FE4135*B003 Tier 4 B 6728 125 170 09/16 → 11/19
TC5.70 E5
Lọc gió buồng lái FPT F4HGE4135*V001 Tier 4Final - - - 10/19 →
TC5.70 E5 (After 770)
Lọc gió buồng lái FPT F4HGE4135*V001 Tier 4Final - - - 10/19 →
TC5.70 i3 (After 770)
Lọc gió buồng lái FPT F4G E9684R*J605; Tier 3 - - - 10/14 →
TC5.70 i3 (Before 769)
Lọc gió buồng lái FPT F4G E9684R*J605; Tier 3 - - - 10/14 →
TC5.80 E4 (Before 769 and After 770)
Lọc gió buồng lái FPT F4HFE613V*A003 Tier 4 A - - - 10/14 → 12/17
TC5.80 E4B (Before 769 and After 770)
Lọc gió buồng lái FPT F4HFE613D*B006 Tier 4 B - - - 10/15 → 07/18
TC5.80 i3 (Before 769 and After 770)
Lọc gió buồng lái FPT F4HE9684J*J106 Tier 3 - - - 10/14 →
TC5.90
Lọc gió buồng lái NEF Tier 4B 6728 190 258 01/15 →
TC5.90 E4 (Before 769 and After 770)
Lọc gió buồng lái FPT F4HFE613U*A006 Tier 4 A - - - 10/14 → 07/15
TC5.90 E4B
Lọc gió buồng lái FPT F4HFE613D*B006 Tier 4 B 6800 190 258 10/15 → 06/19
TC5.90 E5 (From 770)
Lọc gió buồng lái FPT F4HGE613B*V007 Tier 4Final - - - 02/19 →
TC5.90 E5 (Upto 769)
Lọc gió buồng lái FPT F4HGE613B*V007 Tier 4Final - - - 02/19 →
TC5.90 H4B Hillside
Lọc gió buồng lái FPT F4HFE613D*B006 Tier 4 B 6700 175 238 02/16 → 03/19
Kiểu mẫu TC 5.90 H3 (From 770)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4H E9684D*J109
ccm 6700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu TC 5.90 H3 (Upto 769)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4H E9684D*J109
ccm 6700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu TC 5.90 H5 Hillside (Before 769 and After 770)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HGE613B*V007 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu TC 5.90 i3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HE9684D*J109 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu TC4.90 E4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4H FE614E*A001 Tier 4A
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/14 → 11/17
Kiểu mẫu TC4.90 E4B
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4H FE4135*B003 Tier 4B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/16 → 10/19
Kiểu mẫu TC4.90 I3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm -
kW 131
HP 175
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu TC5.70 E4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4H FE614E*A001 Tier 4A
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/14 → 01/18
Kiểu mẫu TC5.70 E4 (Before 769)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4H FE614E*A001 Tier 4A
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/14 → 01/18
Kiểu mẫu TC5.70 E4B (Before 769)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4H FE4135*B003 Tier 4 B
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/16 → 11/19
Kiểu mẫu TC5.70 E4B (Before 769)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4H FE4135*B003 Tier 4 B
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/16 → 11/19
Kiểu mẫu TC5.70 E5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HGE4135*V001 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/19 →
Kiểu mẫu TC5.70 E5 (After 770)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HGE4135*V001 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/19 →
Kiểu mẫu TC5.70 i3 (After 770)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4G E9684R*J605; Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu TC5.70 i3 (Before 769)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4G E9684R*J605; Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu TC5.80 E4 (Before 769 and After 770)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HFE613V*A003 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu TC5.80 E4B (Before 769 and After 770)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B006 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 07/18
Kiểu mẫu TC5.80 i3 (Before 769 and After 770)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HE9684J*J106 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu TC5.90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NEF Tier 4B
ccm 6728
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu TC5.90 E4 (Before 769 and After 770)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HFE613U*A006 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 → 07/15
Kiểu mẫu TC5.90 E4B
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B006 Tier 4 B
ccm 6800
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 10/15 → 06/19
Kiểu mẫu TC5.90 E5 (From 770)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HGE613B*V007 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu TC5.90 E5 (Upto 769)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HGE613B*V007 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu TC5.90 H4B Hillside
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B006 Tier 4 B
ccm 6700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 02/16 → 03/19

  • 360260A2

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP10005

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.