Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP10106

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 220 mm; B = 158 mm; H = 30 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN: 765809232716

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 220 mm
B 158 mm
H 30 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Hybrid Lọc gió buồng lái 46337540 1332 202 275 03/22 →
1.3 Hybrid Lọc gió buồng lái 46337540 1332 140 190 03/22 →
1.5 Mild Hybrid Lọc gió buồng lái 46347812 1469 96 131 05/22 →
1.5 Mild Hybrid Lọc gió buồng lái 46347696 1469 118 160 05/22 →
1.6 VGT-D Lọc gió buồng lái 46346020 1598 96 131 09/22 →
Kiểu mẫu 1.3 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46337540
ccm 1332
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 03/22 →
Kiểu mẫu 1.3 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46337540
ccm 1332
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 03/22 →
Kiểu mẫu 1.5 Mild Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46347812
ccm 1469
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 05/22 →
Kiểu mẫu 1.5 Mild Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46347696
ccm 1469
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/22 →
Kiểu mẫu 1.6 VGT-D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46346020
ccm 1598
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 16V (Volcano) Lọc gió buồng lái T270 1332 129 175 04/21 →
1.8 Flex Lọc gió buồng lái 1747 102 139 01/16 →
2.0 Diesel (4X2 e 4X4) Lọc gió buồng lái 1956 125 170 01/16 →
Kiểu mẫu 1.3 16V (Volcano)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ T270
ccm 1332
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 04/21 →
Kiểu mẫu 1.8 Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1747
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 2.0 Diesel (4X2 e 4X4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1956
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Natural Power Lọc gió buồng lái 312 A2.000 875 59 80 04/17 →
0.9 Twin Air Turbo Lọc gió buồng lái 199 B6.000 875 77 105 09/12 →
0.9 Twin Air Turbo CNG Lọc gió buồng lái 312 A2.000 875 63 86 03/13 →
1.3 D MultiJet Lọc gió buồng lái 330A1.000, 46345266, 55283775 1248 70 95 06/14 →
1.3 D Multijet Lọc gió buồng lái 199 B4.000 1248 62 84 09/12 →
1.4 Lọc gió buồng lái 940 B7.000 1368 88 120 10/13 →
1.4 Lọc gió buồng lái 843 A1.000 1368 70 95 09/12 →
1.6 D Multijet Lọc gió buồng lái 199 B5.000 1598 77 105 09/12 → 05/18
1.6 D Multijet Lọc gió buồng lái 55280444,940C1.000,955A3000 1598 88 120 09/13 →
Kiểu mẫu 0.9 Natural Power
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 312 A2.000
ccm 875
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 04/17 →
Kiểu mẫu 0.9 Twin Air Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 B6.000
ccm 875
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 0.9 Twin Air Turbo CNG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 312 A2.000
ccm 875
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/13 →
Kiểu mẫu 1.3 D MultiJet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 330A1.000, 46345266, 55283775
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu 1.3 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 B4.000
ccm 1248
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 940 B7.000
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 843 A1.000
ccm 1368
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1.6 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 B5.000
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/12 → 05/18
Kiểu mẫu 1.6 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 55280444,940C1.000,955A3000
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc gió buồng lái 552 82 151 999 84 114 06/18 →
1.0 GSE Lọc gió buồng lái 552 82 151 999 88 120 09/18 →
1.3 D 16V MultiJet Lọc gió buồng lái 552 66 963, 552 83 775 1248 70 95 11/14 →
1.3 GSE Lọc gió buồng lái 552 82 328 1332 110 150 09/18 →
1.4 LPG Lọc gió buồng lái 552 77 701 1368 88 120 03/17 → 09/18
1.4 MultiAir Lọc gió buồng lái 552 63 624 1368 103 140 09/14 →
1.4 MultiAir Lọc gió buồng lái 552 63 624 1368 100 136 09/14 →
1.4 MultiAir Lọc gió buồng lái 552 63 623 1368 125 170 02/15 →
1.4 MultiAir Lọc gió buồng lái 552 63 623 1368 120 163 02/15 → 09/18
1.6 E-torQ Lọc gió buồng lái 552 63 842 1598 81 110 11/14 → 09/20
1.6 MultiJet CRD Lọc gió buồng lái 552 60 384, 552 80 444 1598 88 120 09/14 →
1.6 MultiJet CRD Lọc gió buồng lái 552 60 384, 552 80 444 1598 84 114 09/14 →
1.6 MultiJet CRD Lọc gió buồng lái 463 46 020 1598 96 130 05/21 →
2.0 MultiJet 4x4 Lọc gió buồng lái 552 83 099 1956 110 150 09/18 → 09/20
2.0 MultiJet CRD Lọc gió buồng lái 55263087, 55263088, 55283099 1956 100 136 09/14 → 09/18
2.0 MultiJet CRD Lọc gió buồng lái 552 63 087, 552 63 088 1956 103 140 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 82 151
ccm 999
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 1.0 GSE
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 82 151
ccm 999
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.3 D 16V MultiJet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 66 963, 552 83 775
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 1.3 GSE
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 82 328
ccm 1332
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.4 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 77 701
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/17 → 09/18
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 624
ccm 1368
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 624
ccm 1368
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 623
ccm 1368
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 623
ccm 1368
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/15 → 09/18
Kiểu mẫu 1.6 E-torQ
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 842
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/14 → 09/20
Kiểu mẫu 1.6 MultiJet CRD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 60 384, 552 80 444
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.6 MultiJet CRD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 60 384, 552 80 444
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.6 MultiJet CRD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 463 46 020
ccm 1598
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 05/21 →
Kiểu mẫu 2.0 MultiJet 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 83 099
ccm 1956
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/18 → 09/20
Kiểu mẫu 2.0 MultiJet CRD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 55263087, 55263088, 55283099
ccm 1956
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 MultiJet CRD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 087, 552 63 088
ccm 1956
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/14 → 09/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V TD380 Turbo Diesel Lọc gió buồng lái 1956 125 170 10/21 →
Kiểu mẫu 2.0 16V TD380 Turbo Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1956
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 16V T270 Turbo Flex Lọc gió buồng lái 1332 136 185 06/21 →
Kiểu mẫu 1.3 16V T270 Turbo Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1332
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 06/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 (MP, M6) Lọc gió buồng lái 552 82 328 1332 110 150 08/20 →
1.3 (MP, M6) Lọc gió buồng lái 552 82 328 1332 96 131 08/20 →
1.3 Hybrid (MP, M6) Lọc gió buồng lái 46337540 1332 140 190 04/21 →
1.3 Hybrid (MP, M6) Lọc gió buồng lái 46337540 1332 177 240 04/20 →
1.4 MultiAir (MP) Lọc gió buồng lái 552 63 624, EAQ 1368 103 140 03/17 →
1.4 MultiAir (MP) Lọc gió buồng lái 552 63 623, EAQ 1368 125 170 03/17 →
1.6 MultiJet CRD (MP) Lọc gió buồng lái 552 60 384, EJJ 1598 88 120 03/17 →
1.6 MultiJet CRD (MP) Lọc gió buồng lái 46346020 1598 96 130 04/21 →
2.0 MultiJet CRD (MP) Lọc gió buồng lái 55263087, 55263088, EBS, EBT 1956 103 140 03/17 →
2.0 MultiJet CRD (MP, M6) Lọc gió buồng lái 552 63 088, 552 83 099, EBS 1956 125 170 12/16 →
Kiểu mẫu 1.3 (MP, M6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 82 328
ccm 1332
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 1.3 (MP, M6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 82 328
ccm 1332
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 1.3 Hybrid (MP, M6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46337540
ccm 1332
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/21 →
Kiểu mẫu 1.3 Hybrid (MP, M6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46337540
ccm 1332
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 04/20 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir (MP)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 624, EAQ
ccm 1368
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir (MP)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 623, EAQ
ccm 1368
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 1.6 MultiJet CRD (MP)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 60 384, EJJ
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 1.6 MultiJet CRD (MP)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46346020
ccm 1598
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 04/21 →
Kiểu mẫu 2.0 MultiJet CRD (MP)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 55263087, 55263088, EBS, EBT
ccm 1956
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 2.0 MultiJet CRD (MP, M6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 088, 552 83 099, EBS
ccm 1956
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 12/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 T-GDi Lọc gió buồng lái 552 82 151, EKA 999 88 120 08/18 →
1.3 16V T270 Turbo Flex Lọc gió buồng lái 1332 136 185 02/22 →
1.3 PHEV Lọc gió buồng lái 46337540 1332 177 240 08/20 →
1.3 PHEV Lọc gió buồng lái 46337540 1332 140 190 08/20 →
1.3 T-GDi Lọc gió buồng lái 552 82 328, EYF 1332 132 180 08/18 →
1.3 T-GDi Lọc gió buồng lái 46351268, 552 82 328 1332 110 150 08/18 →
1.4 LPG (BU) Lọc gió buồng lái 552 77 701 1368 88 120 01/16 →
1.4 MultiAir (BU) Lọc gió buồng lái 552 63 624, EAM 1368 103 140 07/14 →
1.4 MultiAir (BU) Lọc gió buồng lái 552 63 623, EAM 1368 125 170 07/14 →
1.5 T4 Hybrid (BU) Lọc gió buồng lái 46347812 1469 96 131 03/22 →
1.6 CRD (BU) Lọc gió buồng lái EJJ 1598 70 95 11/16 →
1.6 E-torQ (BU) Lọc gió buồng lái 552 63 842, EJH 1598 81 110 07/14 → 09/18
1.6 MultiJet (BU) Lọc gió buồng lái 46346020 1598 96 130 02/20 →
1.6 MultiJet (BU) Lọc gió buồng lái 46346020, 55260384, 55280444 1598 84 114 08/22 →
1.6 MultiJet CRD (BU) Lọc gió buồng lái 55260384,55263113,55280444,EJK 1598 88 120 07/14 →
1.8 16V E-Torq Flex (FWD LONGITUDE / SPORT) Lọc gió buồng lái 370 A 0011 1747 97 132 04/15 →
2.0 16V M-JET TDi (TRAILHAWK) Lọc gió buồng lái - 127 172 03/15 →
2.0 MultiJet CRD (BU) Lọc gió buồng lái 552 63 088, 552 83 099, EBT 1956 125 170 07/14 →
2.0 MultiJet CRD (BU) Lọc gió buồng lái 55263087,55263088,55283099,EBT 1956 103 140 07/14 →
2.0 MultiJet CRD (BU) Lọc gió buồng lái 552 63 087, EBT 1956 88 120 07/14 →
2.4 16V SOHC (TRAILHAWK) Lọc gió buồng lái ED6 2360 129 175 09/15 →
Kiểu mẫu 1.0 T-GDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 82 151, EKA
ccm 999
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.3 16V T270 Turbo Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1332
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 02/22 →
Kiểu mẫu 1.3 PHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46337540
ccm 1332
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 1.3 PHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46337540
ccm 1332
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 1.3 T-GDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 82 328, EYF
ccm 1332
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.3 T-GDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46351268, 552 82 328
ccm 1332
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.4 LPG (BU)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 77 701
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir (BU)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 624, EAM
ccm 1368
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 1.4 MultiAir (BU)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 623, EAM
ccm 1368
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 1.5 T4 Hybrid (BU)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46347812
ccm 1469
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/22 →
Kiểu mẫu 1.6 CRD (BU)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJJ
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 1.6 E-torQ (BU)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 842, EJH
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/14 → 09/18
Kiểu mẫu 1.6 MultiJet (BU)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46346020
ccm 1598
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 02/20 →
Kiểu mẫu 1.6 MultiJet (BU)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46346020, 55260384, 55280444
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 08/22 →
Kiểu mẫu 1.6 MultiJet CRD (BU)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 55260384,55263113,55280444,EJK
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 1.8 16V E-Torq Flex (FWD LONGITUDE / SPORT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 370 A 0011
ccm 1747
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 04/15 →
Kiểu mẫu 2.0 16V M-JET TDi (TRAILHAWK)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 127
HP 172
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.0 MultiJet CRD (BU)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 088, 552 83 099, EBT
ccm 1956
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 MultiJet CRD (BU)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 55263087,55263088,55283099,EBT
ccm 1956
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.0 MultiJet CRD (BU)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 63 087, EBT
ccm 1956
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 2.4 16V SOHC (TRAILHAWK)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ ED6
ccm 2360
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 09/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Hurricane 4 Turbo 16V Lọc gió buồng lái 1995 200 272 07/23 →
Kiểu mẫu 2.0 Hurricane 4 Turbo 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1995
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 07/23 →

  • 77368787

  • 51918017
  • 0077368787
  • 77366480
  • 52063810

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP10106

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.