Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP10880

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 236 mm; B = 225 mm; H = 56 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 236 mm
B 225 mm
H 56 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (AWD) Lọc gió buồng lái FA20 1998 177 241 12/12 →
2.0 16V
Lọc gió buồng lái EJ20, FB20 1994 110 150 04/08 → 09/13
2.0 AWD Lọc gió buồng lái - 116 158 01/08 → 09/13
2.0 BiFuel Lọc gió buồng lái EJ204 1994 110 150 01/09 → 12/11
2.0 Diesel Lọc gió buồng lái 1998 108 147 10/08 → 09/13
2.5 XT
Lọc gió buồng lái EJ25 2457 169 230 04/08 → 09/13
2.5 X
Lọc gió buồng lái EJ25, FB25 2457 126 171 06/10 → 09/13
2.5i 16V DOHC VVT (S-EDITION) Lọc gió buồng lái EJ255 2457 193 262 02/11 → 01/13
Kiểu mẫu 2.0 (AWD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FA20
ccm 1998
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ20, FB20
ccm 1994
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/08 → 09/13
Kiểu mẫu 2.0 AWD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 01/08 → 09/13
Kiểu mẫu 2.0 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ204
ccm 1994
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 10/08 → 09/13
Kiểu mẫu 2.5 XT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ25
ccm 2457
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 04/08 → 09/13
Kiểu mẫu 2.5 X
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ25, FB25
ccm 2457
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 06/10 → 09/13
Kiểu mẫu 2.5i 16V DOHC VVT (S-EDITION)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ255
ccm 2457
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 02/11 → 01/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc gió buồng lái 1995 110 150 03/13 →
2.0 Diesel Lọc gió buồng lái 1998 108 147 03/13 →
2.0 I (4WD) Lọc gió buồng lái 1995 109 148 11/12 →
2.0XT Lọc gió buồng lái 1998 177 240 03/13 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/13 →
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/13 →
Kiểu mẫu 2.0 I (4WD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1995
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 2.0XT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1998
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 03/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 16V
Lọc gió buồng lái 1498 79 107 09/07 → 08/13
1.5 BiFuel Lọc gió buồng lái EL154 1498 79 107 01/10 → 03/12
2.0 (AWD) Lọc gió buồng lái 1994 103 140 04/07 → 07/09
2.0 16V
Lọc gió buồng lái EJ204 1994 110 150 09/07 → 08/13
2.0 Diesel Lọc gió buồng lái 1998 110 150 10/08 → 08/13
2.0 R BiFuel Lọc gió buồng lái EJ204 1994 110 150 01/09 → 03/12
2.5 Lọc gió buồng lái 2457 169 230 02/08 → 08/13
2.5 16V DOHC VVT (WRX) Lọc gió buồng lái EJ255 2457 195 265 10/09 → 02/14
2.5 STI Lọc gió buồng lái 2457 294 400 04/10 → 08/13
2.5 WRX STI
Lọc gió buồng lái EJ257 2457 221 301 02/08 → 08/13
Kiểu mẫu 1.5 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1498
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 09/07 → 08/13
Kiểu mẫu 1.5 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EL154
ccm 1498
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/10 → 03/12
Kiểu mẫu 2.0 (AWD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1994
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/07 → 07/09
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ204
ccm 1994
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/07 → 08/13
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/08 → 08/13
Kiểu mẫu 2.0 R BiFuel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ204
ccm 1994
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/09 → 03/12
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2457
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/08 → 08/13
Kiểu mẫu 2.5 16V DOHC VVT (WRX)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ255
ccm 2457
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 10/09 → 02/14
Kiểu mẫu 2.5 STI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2457
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 04/10 → 08/13
Kiểu mẫu 2.5 WRX STI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ257
ccm 2457
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 02/08 → 08/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió buồng lái FB16 1600 84 114 03/13 → 10/16
2.0 Lọc gió buồng lái FB20 1995 110 150 02/15 →
2.0 16V DOHC VVT (GP7) Lọc gió buồng lái FB20A 1995 110 150 01/12 →
2.5 WRX STi Lọc gió buồng lái 2457 221 300 06/14 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FB16
ccm 1600
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 03/13 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FB20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 2.0 16V DOHC VVT (GP7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FB20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 2.5 WRX STi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2457
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 06/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió buồng lái FB16 1599 125 170 09/15 →
2.0 Lọc gió buồng lái - 197 268 05/16 →
2.0 Lọc gió buồng lái FB20A, FB20B 1995 110 150 01/19 →
2.0 Lọc gió buồng lái FA20 - 221 300 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FB16
ccm 1599
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 197
HP 268
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FB20A, FB20B
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FA20
ccm -
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 03/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 i Lọc gió buồng lái 1600 84 114 03/12 →
2.0 D Lọc gió buồng lái 1998 108 147 03/12 →
2.0 i
Lọc gió buồng lái 1995 110 150 03/12 →
Kiểu mẫu 1.6 i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1600
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 2.0 i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WRX (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái FA20F 1998 - -
Kiểu mẫu WRX (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FA20F
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BRZ (4 cyl. 2.0L FI 16V) Lọc gió buồng lái FA20D 1998 - -
Forester (4 cyl. 2.5L F.I. 16V) Lọc gió buồng lái FB25BA, FB25BC - - -
Forester (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái FA20F 1998 - -
WRX (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái FA20F - - -
WRX STI (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái EJ257 2458 - -
Kiểu mẫu BRZ (4 cyl. 2.0L FI 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FA20D
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.5L F.I. 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FB25BA, FB25BC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Forester (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FA20F
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WRX (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FA20F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WRX STI (4 cyl. 2.5L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ257
ccm 2458
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 72880-FG000
  • 72880-FG0009P

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP10880

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.