Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP2014

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 245 mm; B = 206 mm; H = 32 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 245 mm
B 206 mm
H 32 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
520 d (F07GT)
Lọc gió buồng lái N47 D20 C 1995 120 163 03/10 → 06/13
520 d (F07GT)
Lọc gió buồng lái N47 D20 C 1995 135 184 07/12 → 02/17
528i (F07GT)
Lọc gió buồng lái N20 B20A 1997 180 245 07/13 → 02/17
530 d (F07GT)
Lọc gió buồng lái N57 D30A 2993 180 245 10/09 → 06/12
530 d (F07GT)
Lọc gió buồng lái N57 D30A 2993 190 258 06/12 → 02/17
530 d (F07GT)
Lọc gió buồng lái N57 D30A 2993 155 211 09/10 → 02/17
535 d (F07GT)
Lọc gió buồng lái N57 D30B 2993 230 313 06/12 → 02/17
535 d (F07GT)
Lọc gió buồng lái N57 D30B 2993 220 300 03/10 → 06/12
535i (F07GT)
Lọc gió buồng lái N55 B30A 2979 225 306 10/09 → 02/17
550i (F07GT)
Lọc gió buồng lái N63 B44A 4395 300 407 10/09 → 02/17
550i (F07GT)
Lọc gió buồng lái N63 B44B 4395 330 449 05/12 → 02/17
Kiểu mẫu 520 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47 D20 C
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/10 → 06/13
Kiểu mẫu 520 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47 D20 C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/12 → 02/17
Kiểu mẫu 528i (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20 B20A
ccm 1997
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/13 → 02/17
Kiểu mẫu 530 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/09 → 06/12
Kiểu mẫu 530 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 06/12 → 02/17
Kiểu mẫu 530 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 09/10 → 02/17
Kiểu mẫu 535 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 06/12 → 02/17
Kiểu mẫu 535 d (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 03/10 → 06/12
Kiểu mẫu 535i (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55 B30A
ccm 2979
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 10/09 → 02/17
Kiểu mẫu 550i (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44A
ccm 4395
kW 300
HP 407
Năm sản xuất 10/09 → 02/17
Kiểu mẫu 550i (F07GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44B
ccm 4395
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 05/12 → 02/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
518 d (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N47 D20C 1995 105 143 06/13 → 06/14
518 d (F10/F11)
Lọc gió buồng lái B47 D20A 1995 110 150 07/14 → 02/17
518 d (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N47 D20C, B47 D20 A 1995 100 136 06/13 → 02/17
520 d (F10/F11)
Lọc gió buồng lái B47 D20 1995 140 190 07/14 → 02/17
520 d (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N47 D20C 1995 100 136 01/13 → 06/14
520 d (F10/F11) Lọc gió buồng lái N47 D20C 1995 135 184 06/10 → 06/14
520 d (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N47 D20C, B47 D20 A 1995 120 163 05/10 → 02/17
520i (F10)
Lọc gió buồng lái N20 B16A 1592 135 184 08/13 → 02/17
520i (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N20 B20A 1997 120 163 09/11 → 02/17
520i (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N20 B20A 1997 135 184 09/11 → 02/17
523 Li (F18)
Lọc gió buồng lái N52 B25A 2497 115 156 06/10 → 08/11
523i (F10/F11) Lọc gió buồng lái N52B30A, N53B30A 2996 150 204 03/10 → 08/11
525 Li (F18)
Lọc gió buồng lái N52 B25A 2497 160 218 06/10 → 02/17
525 d 2.0 (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N47 D20D, B47 D20 A 1995 155 211 09/11 → 02/17
525 d 2.0 (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N47 D20D 1995 160 218 09/11 → 02/17
525 d 3.0 (F10/F11) Lọc gió buồng lái N57 D30A 2993 150 204 03/10 → 09/11
528 Li (F10, F18)
Lọc gió buồng lái N20 B20 C 1997 180 245 05/14 → 05/17
528i (F10)
Lọc gió buồng lái N20 B20 A 1997 160 218 10/14 → 10/16
528i 2.0 (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N20 B20A 1997 180 245 09/11 → 02/17
528i 3.0 (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N52B30A, N53B30A 2996 190 258 03/10 → 08/11
528i xDrive (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N20 B20A 1997 180 245 09/11 → 02/17
530 Li (F18)
Lọc gió buồng lái N52 B30A 2996 190 258 06/10 → 02/17
530 d (F10/F11) Lọc gió buồng lái N57 D30A 2993 180 245 03/10 → 08/11
530 d (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N57 D30A 2993 190 258 07/10 → 02/17
530 i (F10, F11)
Lọc gió buồng lái N52 B30A, B52 B30AF, N52 B30BF 2996 190 258 06/09 → 06/13
530i (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N53B30A 2996 200 272 09/11 → 06/13
530i 3.0 (V6)
Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/14
535 Li (F18)
Lọc gió buồng lái N55 B30A 2996 225 306 03/10 → 02/17
535 d (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N57 D30B 2993 220 300 09/10 → 08/11
535 d (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N57 D30B 2993 230 313 09/11 → 02/17
535i (F10/F11) Lọc gió buồng lái N55 B30A 2979 225 306 03/10 → 02/17
550i (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N63 B44A 4395 300 407 03/10 → 06/13
550i (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N63 B44B 4395 330 449 05/13 → 10/16
ActiveHybrid 5 (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N55 B30A 2979 250 340 10/11 → 10/16
ActiveHybrid 5 Elec/Gas 3.0 (V6)
Lọc gió buồng lái - - - 01/12 → 12/13
M5 (F10)
Lọc gió buồng lái S63 B44B 4395 412 560 09/11 → 10/16
M5 (F10)
Lọc gió buồng lái S63 B44B 4395 441 600 07/14 → 10/16
M550 d (F10/F11)
Lọc gió buồng lái N57 D30C 2993 280 381 03/12 → 02/17
Kiểu mẫu 518 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47 D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/13 → 06/14
Kiểu mẫu 518 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47 D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/14 → 02/17
Kiểu mẫu 518 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47 D20C, B47 D20 A
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/13 → 02/17
Kiểu mẫu 520 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47 D20
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/14 → 02/17
Kiểu mẫu 520 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47 D20C
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/13 → 06/14
Kiểu mẫu 520 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47 D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 06/10 → 06/14
Kiểu mẫu 520 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47 D20C, B47 D20 A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/10 → 02/17
Kiểu mẫu 520i (F10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20 B16A
ccm 1592
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 08/13 → 02/17
Kiểu mẫu 520i (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20 B20A
ccm 1997
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/11 → 02/17
Kiểu mẫu 520i (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20 B20A
ccm 1997
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 09/11 → 02/17
Kiểu mẫu 523 Li (F18)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52 B25A
ccm 2497
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 06/10 → 08/11
Kiểu mẫu 523i (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52B30A, N53B30A
ccm 2996
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/10 → 08/11
Kiểu mẫu 525 Li (F18)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52 B25A
ccm 2497
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 06/10 → 02/17
Kiểu mẫu 525 d 2.0 (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47 D20D, B47 D20 A
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 09/11 → 02/17
Kiểu mẫu 525 d 2.0 (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47 D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/11 → 02/17
Kiểu mẫu 525 d 3.0 (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/10 → 09/11
Kiểu mẫu 528 Li (F10, F18)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20 B20 C
ccm 1997
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/14 → 05/17
Kiểu mẫu 528i (F10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20 B20 A
ccm 1997
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 10/14 → 10/16
Kiểu mẫu 528i 2.0 (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20 B20A
ccm 1997
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/11 → 02/17
Kiểu mẫu 528i 3.0 (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52B30A, N53B30A
ccm 2996
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 03/10 → 08/11
Kiểu mẫu 528i xDrive (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20 B20A
ccm 1997
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/11 → 02/17
Kiểu mẫu 530 Li (F18)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52 B30A
ccm 2996
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 06/10 → 02/17
Kiểu mẫu 530 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/10 → 08/11
Kiểu mẫu 530 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/10 → 02/17
Kiểu mẫu 530 i (F10, F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52 B30A, B52 B30AF, N52 B30BF
ccm 2996
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 06/09 → 06/13
Kiểu mẫu 530i (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N53B30A
ccm 2996
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/11 → 06/13
Kiểu mẫu 530i 3.0 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 535 Li (F18)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55 B30A
ccm 2996
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 03/10 → 02/17
Kiểu mẫu 535 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 09/10 → 08/11
Kiểu mẫu 535 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/11 → 02/17
Kiểu mẫu 535i (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55 B30A
ccm 2979
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 03/10 → 02/17
Kiểu mẫu 550i (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44A
ccm 4395
kW 300
HP 407
Năm sản xuất 03/10 → 06/13
Kiểu mẫu 550i (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44B
ccm 4395
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 05/13 → 10/16
Kiểu mẫu ActiveHybrid 5 (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55 B30A
ccm 2979
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/11 → 10/16
Kiểu mẫu ActiveHybrid 5 Elec/Gas 3.0 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu M5 (F10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63 B44B
ccm 4395
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 09/11 → 10/16
Kiểu mẫu M5 (F10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63 B44B
ccm 4395
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 07/14 → 10/16
Kiểu mẫu M550 d (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30C
ccm 2993
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 03/12 → 02/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
640 d (F12/F13) Lọc gió buồng lái N57D30B 2993 230 313 09/11 → 06/18
640i (F12/F13) Lọc gió buồng lái N55 B30A 2979 235 320 03/11 → 06/18
640i (F12/F13) Lọc gió buồng lái N55 B30A 2979 224 305 09/11 → 06/18
650i (F12/F13) Lọc gió buồng lái N63 B44B 4395 330 449 07/12 → 06/18
650i (F12/F13) Lọc gió buồng lái N63 B44A 4395 300 407 03/11 → 12/12
650i 4.4 (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/12 → 12/14
M6 (F12/F13) Lọc gió buồng lái S63 B44B 4395 412 560 03/12 → 06/18
Kiểu mẫu 640 d (F12/F13)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/11 → 06/18
Kiểu mẫu 640i (F12/F13)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55 B30A
ccm 2979
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 03/11 → 06/18
Kiểu mẫu 640i (F12/F13)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55 B30A
ccm 2979
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 09/11 → 06/18
Kiểu mẫu 650i (F12/F13)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44B
ccm 4395
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 07/12 → 06/18
Kiểu mẫu 650i (F12/F13)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44A
ccm 4395
kW 300
HP 407
Năm sản xuất 03/11 → 12/12
Kiểu mẫu 650i 4.4 (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu M6 (F12/F13)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63 B44B
ccm 4395
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/12 → 06/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
640 d (F06 GC) Lọc gió buồng lái N57D30B 2993 230 313 05/12 → 10/18
640i (F06 GC) Lọc gió buồng lái N55 B30A 2979 235 320 05/12 → 10/18
640i (F06) Lọc gió buồng lái 2979 224 305 01/12 → 10/18
650i (F06 GC) Lọc gió buồng lái N63 B44A, N63 B44 B 4395 330 449 05/12 → 10/18
M6 (F06 GC) Lọc gió buồng lái S63 B44B 4395 412 560 04/13 → 10/18
Kiểu mẫu 640 d (F06 GC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 05/12 → 10/18
Kiểu mẫu 640i (F06 GC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55 B30A
ccm 2979
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 05/12 → 10/18
Kiểu mẫu 640i (F06)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2979
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/12 → 10/18
Kiểu mẫu 650i (F06 GC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44A, N63 B44 B
ccm 4395
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 05/12 → 10/18
Kiểu mẫu M6 (F06 GC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63 B44B
ccm 4395
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 04/13 → 10/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0T 740i / Li Lọc gió buồng lái N54 B30 A 2979 224 305 09/10 → 12/15
730 d (F01/F02/F03/F04) Lọc gió buồng lái N57 D30A 2993 155 211 11/11 → 05/15
730 d (F01/F02)
Lọc gió buồng lái N57 D30A 2993 180 245 10/08 → 05/15
730 d (F01/F02) Lọc gió buồng lái N57 D30A 2993 190 258 08/12 → 05/15
730i (F01/F02) Lọc gió buồng lái N52 B30A, N52 B30BF 2996 200 272 09/09 → 06/15
740 d (F01) Lọc gió buồng lái N57 D30B 2993 225 306 10/09 → 12/12
740 d (F01, F02) Lọc gió buồng lái N57 D30B 2993 230 313 08/12 → 06/15
740i (F01/F02) Lọc gió buồng lái N54 B30A 2979 240 326 10/08 → 06/12
740i (F01/F02) Lọc gió buồng lái N55 B30A 2979 235 320 06/12 → 12/15
750 d (F01/F02) Lọc gió buồng lái N57 D30C 2993 280 381 06/12 → 12/15
750i (F01/F02) Lọc gió buồng lái N63 B44A 4395 300 407 10/08 → 06/12
750i (F01/F02) Lọc gió buồng lái N63 B44B 4395 330 449 06/12 → 06/15
760i (F01/F02/F03) Lọc gió buồng lái N74 B60A 5972 400 544 10/09 → 12/15
ActiveHybrid 7 (F01/F02/F04) Lọc gió buồng lái N63 B44A 4395 342 465 03/10 → 06/12
ActiveHybrid 7 (F01/F02/F04) Lọc gió buồng lái N55 B30A 2979 260 354 06/12 → 06/15
Kiểu mẫu 3.0T 740i / Li
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N54 B30 A
ccm 2979
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 09/10 → 12/15
Kiểu mẫu 730 d (F01/F02/F03/F04)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 11/11 → 05/15
Kiểu mẫu 730 d (F01/F02)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/08 → 05/15
Kiểu mẫu 730 d (F01/F02)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 08/12 → 05/15
Kiểu mẫu 730i (F01/F02)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52 B30A, N52 B30BF
ccm 2996
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/09 → 06/15
Kiểu mẫu 740 d (F01)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 10/09 → 12/12
Kiểu mẫu 740 d (F01, F02)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 08/12 → 06/15
Kiểu mẫu 740i (F01/F02)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N54 B30A
ccm 2979
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 10/08 → 06/12
Kiểu mẫu 740i (F01/F02)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55 B30A
ccm 2979
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 06/12 → 12/15
Kiểu mẫu 750 d (F01/F02)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30C
ccm 2993
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 06/12 → 12/15
Kiểu mẫu 750i (F01/F02)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44A
ccm 4395
kW 300
HP 407
Năm sản xuất 10/08 → 06/12
Kiểu mẫu 750i (F01/F02)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44B
ccm 4395
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 06/12 → 06/15
Kiểu mẫu 760i (F01/F02/F03)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74 B60A
ccm 5972
kW 400
HP 544
Năm sản xuất 10/09 → 12/15
Kiểu mẫu ActiveHybrid 7 (F01/F02/F04)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44A
ccm 4395
kW 342
HP 465
Năm sản xuất 03/10 → 06/12
Kiểu mẫu ActiveHybrid 7 (F01/F02/F04)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55 B30A
ccm 2979
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 06/12 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
640i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
650i (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
650i Gran Coupe (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
650i xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
650i xDrive Gran Coupe (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
Alpina B6 xDrive Gran Coupe (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 - -
M6 (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 - -
M6 Gran Coupe (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 - -
Kiểu mẫu 640i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i Gran Coupe (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive Gran Coupe (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B6 xDrive Gran Coupe (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 Gran Coupe (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
640i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A - - -
640i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
650i (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
650i Gran Coupe (V8 4.4L F.I. Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
650i xDrive (V8 4.4L F.I. Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B - - -
650i xDrive Gran Coupe (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
Alpina B6 xDrive Gran Coupe (V8 4.4L F.I. Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 - -
M6 (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 - -
M6 Gran Coupe (V8 4.4L F.I. Turbo 32V) Lọc gió buồng lái S63B44B - - -
Kiểu mẫu 640i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i Gran Coupe (V8 4.4L F.I. Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive (V8 4.4L F.I. Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive Gran Coupe (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B6 xDrive Gran Coupe (V8 4.4L F.I. Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 Gran Coupe (V8 4.4L F.I. Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
535i GT (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
535i GT xDrive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
550i GT xDrive (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
640i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i xDrive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
650i (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
650i Gran Coupe (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
650i xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
650i xDrive Gran Coupe (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
Alpina B6 xDrive Gran Coupe (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 - -
M6 (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 - -
M6 Gran Coupe (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 - -
Kiểu mẫu 535i GT (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT xDrive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i GT xDrive (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i Gran Coupe (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive Gran Coupe (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B6 xDrive Gran Coupe (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 Gran Coupe (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
528i (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 241
528i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 241
535d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc gió buồng lái N57D30T 2993 230 313
535d xDrive (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Lọc gió buồng lái N57D30T 2993 230 313
535i (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 2979 4050
535i GT (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 305
535i GT xDrive (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 305
535i xDrive (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 305
550i (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 332 451
550i xDrive (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 332 451
640i ( L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
640i Gran Coupe (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i xDrive ( L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
640i xDrive Gran Coupe (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
650i (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 294 400
650i Gran Coupe (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 294 400
650i xDrive (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 294 400
650i xDrive Gran Coupe (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 294 400
Alpina B6 xDrive Gran Coupe (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 - -
M5 (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 - -
M6 (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 - -
M6 Gran Coupe (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 - -
Kiểu mẫu 528i (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 241
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 528i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 241
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57D30T
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535d xDrive (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57D30T
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 2979
HP 4050
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 305
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT xDrive (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 305
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i xDrive (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 305
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 332
HP 451
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i xDrive (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 332
HP 451
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i ( L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i Gran Coupe (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive ( L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive Gran Coupe (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i Gran Coupe (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive Gran Coupe (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B6 xDrive Gran Coupe (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M5 (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 Gran Coupe (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
528i (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
528i xDrive (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
535d (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái N57 D30B 2993 230 313
535d xDrive (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái N57 D30B 2993 230 313
535i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 300
535i GT (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 300
535i GT xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 300
535i xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 300
550i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 332 445
550i GT (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 332 445
550i GT xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 332 445
550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 332 445
640i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
640i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i xDrive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L D.I. TwinPower Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A - - -
650i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
650i Gran Coupe (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
650i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
650i xDrive Gran Coupe (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
740Ld xDrive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N57D30T 2993 - -
740Li (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
740Li xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
740i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
750Li (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
750i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 294 400
750i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
760Li (V12 6.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N74B60A 5972 393 535
Active Hybrid 7 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 260 349
ActiveHybrid 5 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 250 335
Alpina B7 (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 405 543
Alpina B7 xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 - -
Alpina B7L xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 - -
M5 (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 412 560
M6 (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 417 560
M6 Gran Coupe (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 - -
Kiểu mẫu 528i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 528i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535d xDrive (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 332
HP 445
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i GT (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 332
HP 445
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i GT xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 332
HP 445
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 332
HP 445
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L D.I. TwinPower Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i Gran Coupe (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive Gran Coupe (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740Ld xDrive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57D30T
ccm 2993
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740Li (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740Li xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 760Li (V12 6.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B60A
ccm 5972
kW 393
HP 535
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Active Hybrid 7 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 260
HP 349
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ActiveHybrid 5 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 250
HP 335
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW 405
HP 543
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7L xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M5 (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW 412
HP 560
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW 417
HP 560
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 Gran Coupe (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
528i (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
528i xDrive (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
535d (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái N57 D30B 2993 230 313
535d xDrive (L6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái N57 D30B 2993 230 313
535i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 300
535i GT (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 300
535i GT xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 300
535i xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 300
550i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 332 445
550i GT (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 332 445
550i GT xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 332 445
550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 332 445
640i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
640i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i xDrive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
640i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
650i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
650i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
740Li (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
740Li xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N54B30A 2979 232 315
740i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
750Li (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
750i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
750i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
760Li (V12 6.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N74B60A 5972 393 535
Active Hybrid 7 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 260 349
ActiveHybrid 5 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 250 335
Alpina B7 (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 405 543
Alpina B7 xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 - -
Alpina B7L (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 - -
Alpina B7L xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 - -
M5 (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 412 560
M6 (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 417 560
Kiểu mẫu 528i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 528i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535d (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535d xDrive (L6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 332
HP 445
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i GT (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 332
HP 445
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i GT xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 332
HP 445
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 332
HP 445
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740Li (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740Li xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N54B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 760Li (V12 6.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B60A
ccm 5972
kW 393
HP 535
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Active Hybrid 7 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 260
HP 349
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ActiveHybrid 5 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 250
HP 335
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW 405
HP 543
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7L (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7L xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M5 (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW 412
HP 560
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW 417
HP 560
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
528i (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
528i xDrive (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
535i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 221 300
535i GT (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 221 300
535i GT xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 221 300
535i xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 221 300
550i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 330 450
550i GT (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 330 450
550i GT xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 330 450
550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 330 450
640i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
640i xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
650i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 330 450
650i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 330 450
740Li (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
740Li xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N54B30A 2979 232 315
740i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
750Li (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 330 450
750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 330 450
750i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 330 450
750i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 330 450
760Li (V12 6.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N74B60A 5972 393 535
Active Hybrid 7 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 275 374
ActiveHybrid 5 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 250 340
Alpina B7 (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 405 543
Alpina B7 xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 - -
Alpina B7L xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63M20A 4395 - -
M5 (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 412 560
M6 (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 412 560
Kiểu mẫu 528i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 528i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 330
HP 450
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i GT (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 330
HP 450
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i GT xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 330
HP 450
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 330
HP 450
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 330
HP 450
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 330
HP 450
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740Li (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740Li xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N54B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 330
HP 450
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 330
HP 450
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 330
HP 450
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW 330
HP 450
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 760Li (V12 6.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B60A
ccm 5972
kW 393
HP 535
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Active Hybrid 7 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 275
HP 374
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ActiveHybrid 5 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW 405
HP 543
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7L xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M20A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M5 (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW 412
HP 560
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW 412
HP 560
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
528i (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
528i xDrive (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
535i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 221 300
535i GT (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 221 300
535i GT xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 221 300
535i xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 221 300
550i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
550i GT (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
550i GT xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
640i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 232 315
650i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
650i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
740Li (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N54B30A 2979 232 315
740i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N54B30A 2979 232 315
750Li (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
750Li Active Hybrid (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 335 455
750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
750i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
750i Active Hybrid (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 335 455
750i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 294 400
760Li (V12 6.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N74B60A 5972 393 535
ActiveHybrid 5 (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
Alpina B7 (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63M10A 4395 368 500
Alpina B7 xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63M10A 4395 - -
Alpina B7L (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63M10A 4395 - -
Alpina B7L xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63M10A 4395 - -
M5 (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 4395 412 560
M6 (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 - -
Kiểu mẫu 528i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 528i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i GT (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i GT xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740Li (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N54B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N54B30A
ccm 2979
kW 232
HP 315
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li Active Hybrid (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 335
HP 455
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i Active Hybrid (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 335
HP 455
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 760Li (V12 6.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B60A
ccm 5972
kW 393
HP 535
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ActiveHybrid 5 (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M10A
ccm 4395
kW 368
HP 500
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M10A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7L (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M10A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7L xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M10A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M5 (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 4395
kW 412
HP 560
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M6 (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
528i (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái N52B30A 2996 169 230
535i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 221 300
535i GT (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
535i GT xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
535i xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
550i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 - -
550i GT (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 - -
550i GT xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 - -
550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 - -
740Li (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N54B30A 2979 - -
740i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N54B30A 2979 - -
750Li (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 - -
750Li Active Hybrid (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 - -
750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 - -
750i (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 - -
750i Active Hybrid (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 - -
750i xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 - -
760Li (V12 6.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N74B60A 5972 - -
Alpina B7 (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63M10A 4395 - -
Alpina B7 xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63M10A 4395 - -
Alpina B7L (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63M10A 4395 - -
Alpina B7L xDrive (V8 4.4L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N63M10A 4395 - -
Kiểu mẫu 528i (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52B30A
ccm 2996
kW 169
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i GT xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535i xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i GT (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i GT xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740Li (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N54B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N54B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li Active Hybrid (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i Active Hybrid (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 760Li (V12 6.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B60A
ccm 5972
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M10A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M10A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7L (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M10A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7L xDrive (V8 4.4L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M10A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
550i GT (V8 4.4L F.I. Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44A 4395 - -
550i GT xDrive (V8 4.4L F.I. Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44A 4395 - -
Kiểu mẫu 550i GT (V8 4.4L F.I. Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i GT xDrive (V8 4.4L F.I. Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44A
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.4 Biturbo (F10/F11) Lọc gió buồng lái N63 M10A 4395 373 507 04/11 → 12/14
4.4 Biturbo Edition 50 (F10/F11) Lọc gió buồng lái N63 B44B 4395 441 600 03/15 → 12/16
Kiểu mẫu 4.4 Biturbo (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 M10A
ccm 4395
kW 373
HP 507
Năm sản xuất 04/11 → 12/14
Kiểu mẫu 4.4 Biturbo Edition 50 (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44B
ccm 4395
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 03/15 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.4 BITURBO (F06 GC) Lọc gió buồng lái N63 B44A 4395 397 540 03/14 → 12/14
4.4 Biturbo Edition 50 (F06 GC) Lọc gió buồng lái N63 B44A 4395 441 600 03/14 → 03/16
Kiểu mẫu 4.4 BITURBO (F06 GC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44A
ccm 4395
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 03/14 → 12/14
Kiểu mẫu 4.4 Biturbo Edition 50 (F06 GC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44A
ccm 4395
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 03/14 → 03/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.4 BITURBO (F12/F13) Lọc gió buồng lái N63 M10A 4395 397 540 09/11 → 09/14
4.4 Biturbo Edition 50 (F12/F13) Lọc gió buồng lái N63 B44B 4395 441 600 03/15 → 03/16
Kiểu mẫu 4.4 BITURBO (F12/F13)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 M10A
ccm 4395
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 09/11 → 09/14
Kiểu mẫu 4.4 Biturbo Edition 50 (F12/F13)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44B
ccm 4395
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 03/15 → 03/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.4 Biturbo (F01, F02) Lọc gió buồng lái N63 M10A 4395 373 507 02/10 → 06/12
4.4 Biturbo (F01, F02) Lọc gió buồng lái N63 M10A 4395 397 540 08/12 → 07/15
Kiểu mẫu 4.4 Biturbo (F01, F02)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 M10A
ccm 4395
kW 373
HP 507
Năm sản xuất 02/10 → 06/12
Kiểu mẫu 4.4 Biturbo (F01, F02)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 M10A
ccm 4395
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 08/12 → 07/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D5 BITURBO (F10/F11) Lọc gió buồng lái N57 D30B 2993 257 350 10/11 → 12/16
Kiểu mẫu D5 BITURBO (F10/F11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57 D30B
ccm 2993
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 10/11 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.6 Lọc gió buồng lái N74B66A 6592 420 571 09/15 →
6.6T Lọc gió buồng lái N74 B66 A 6592 442 601 11/17 →
Kiểu mẫu 6.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B66A
ccm 6592
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 6.6T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74 B66 A
ccm 6592
kW 442
HP 601
Năm sản xuất 11/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.6 V12 (RR4) Lọc gió buồng lái N74 B66 A 6592 420 570 11/09 → 03/20
6.6T (RR4) Lọc gió buồng lái N74 B66 A 6592 450 612 03/16 → 03/20
6.8T V12 (RR21/22) Lọc gió buồng lái N74 B68 A 6749 420 571 10/20 →
Kiểu mẫu 6.6 V12 (RR4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74 B66 A
ccm 6592
kW 420
HP 570
Năm sản xuất 11/09 → 03/20
Kiểu mẫu 6.6T (RR4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74 B66 A
ccm 6592
kW 450
HP 612
Năm sản xuất 03/16 → 03/20
Kiểu mẫu 6.8T V12 (RR21/22)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74 B68 A
ccm 6749
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 10/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.6 V12 Lọc gió buồng lái N74B66A 6592 465 632 11/12 →
6.6 V12 Lọc gió buồng lái N74B66A 6592 441 600 07/19 →
Kiểu mẫu 6.6 V12
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B66A
ccm 6592
kW 465
HP 632
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 6.6 V12
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B66A
ccm 6592
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Ghost (V12 6.6L FI) Lọc gió buồng lái N74B66A 6592 420 570
Kiểu mẫu Ghost (V12 6.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B66A
ccm 6592
kW 420
HP 570
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Ghost (V12 6.6L FI) Lọc gió buồng lái N74B66A 6592 420 570
Kiểu mẫu Ghost (V12 6.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B66A
ccm 6592
kW 420
HP 570
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Ghost (V12 6.6L FI) Lọc gió buồng lái 6592 414 563
Kiểu mẫu Ghost (V12 6.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 6592
kW 414
HP 563
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Ghost (V12 6.6L FI) Lọc gió buồng lái 6592 414 563
Kiểu mẫu Ghost (V12 6.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 6592
kW 414
HP 563
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Ghost (V12 6.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - - -
Kiểu mẫu Ghost (V12 6.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5L 520Li (F18) Lọc gió buồng lái N52 B25 AF 2497 130 177 12/10 → 12/12
2.5L 523Li (F18) Lọc gió buồng lái N52 B25 AF;N52 B25 BF 2497 150 204 08/10 → 09/12
3.0L 528Li (F18) Lọc gió buồng lái N52 B30 AF 2996 190 258 08/10 → 11/11
3.0L 530Li Lọc gió buồng lái N52 B30 AF 2996 190 258 11/11 → 05/14
3.0T 535Li (F18) Lọc gió buồng lái N55 B30 A 2979 225 306 08/10 → 05/17
Kiểu mẫu 2.5L 520Li (F18)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52 B25 AF
ccm 2497
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 12/10 → 12/12
Kiểu mẫu 2.5L 523Li (F18)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52 B25 AF;N52 B25 BF
ccm 2497
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 08/10 → 09/12
Kiểu mẫu 3.0L 528Li (F18)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52 B30 AF
ccm 2996
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 08/10 → 11/11
Kiểu mẫu 3.0L 530Li
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52 B30 AF
ccm 2996
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 11/11 → 05/14
Kiểu mẫu 3.0T 535Li (F18)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55 B30 A
ccm 2979
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 08/10 → 05/17

  • 64 11 9 272 641
  • 64 11 6 991 537
  • 64 11 9 163 328
  • 64 11 9 272 642
  • 64 11 6 809 933

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP2014

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • Activated carbon filter