Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP2068

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 150 mm; B = 258 mm; H = 25 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN: 5904608206800

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 150 mm
B 258 mm
H 25 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V DOHC (Z11) Lọc gió buồng lái CR14DE 1386 72 98 10/02 → 11/08
1.5 Lọc gió buồng lái HR15DE 1498 82 112 09/07 →
1.5 16V DOHC (YZ11, YGNZ11, YGZ11) Lọc gió buồng lái HR15DE 1498 80 109 05/05 → 11/08
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K, K9K 270 1491 78 106 10/09 →
1.6 Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 81 110 08/09 →
Kiểu mẫu 1.4 16V DOHC (Z11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CR14DE
ccm 1386
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 10/02 → 11/08
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR15DE
ccm 1498
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu 1.5 16V DOHC (YZ11, YGNZ11, YGZ11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR15DE
ccm 1498
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 05/05 → 11/08
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K, K9K 270
ccm 1491
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 10/09 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 DIG-T
Lọc gió buồng lái HR12DDT 1197 85 116 05/14 →
1.5
Lọc gió buồng lái HR15DE - - - 06/16 →
1.5 dCi
Lọc gió buồng lái K9K 1461 81 110 06/10 →
1.6
Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 69 94 05/13 → 12/19
1.6 (F15)
Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 83 113 03/13 →
1.6 Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 86 117 06/10 → 12/19
1.6 CVTC
Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 72 98 08/14 → 12/19
1.6 DIG-T (Nismo RS)
Lọc gió buồng lái MR16DDT 1618 160 218 08/14 →
1.6 DIG-T (Nismo)
Lọc gió buồng lái MR16DDT 1618 147 200 11/12 → 12/19
1.6 DIG-T
Lọc gió buồng lái MR16DDT 1618 140 190 09/10 → 12/19
1.6 LPG (F15)
Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 80 109 09/18 →
1.6 LPG (F15)
Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 85 116 01/12 →
Juke (1.6L)
Lọc gió buồng lái MR16DDT 1618 140 188 05/15 →
Kiểu mẫu 1.2 DIG-T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR12DDT
ccm 1197
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR15DE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 05/13 → 12/19
Kiểu mẫu 1.6 (F15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 03/13 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 06/10 → 12/19
Kiểu mẫu 1.6 CVTC
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 08/14 → 12/19
Kiểu mẫu 1.6 DIG-T (Nismo RS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ MR16DDT
ccm 1618
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.6 DIG-T (Nismo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ MR16DDT
ccm 1618
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/12 → 12/19
Kiểu mẫu 1.6 DIG-T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ MR16DDT
ccm 1618
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/10 → 12/19
Kiểu mẫu 1.6 LPG (F15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.6 LPG (F15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu Juke (1.6L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ MR16DDT
ccm 1618
kW 140
HP 188
Năm sản xuất 05/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Electric (AC) (ZE0) Lọc gió buồng lái EM61 - 80 109 11/10 →
Kiểu mẫu Electric (AC) (ZE0)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EM61
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 11/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Electric (ZE1/ZE1E) Lọc gió buồng lái EM57 - 110 150 11/17 →
Kiểu mẫu Electric (ZE1/ZE1E)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EM57
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 (LIVINA X-GEAR (L10, L11)) Lọc gió buồng lái HR15DE 1498 73 99 03/09 →
1.5 (L12, ND1W) Lọc gió buồng lái 4A91 1499 77 105 02/19 →
1.6 Lọc gió buồng lái HR16DE - 77 105
1.6 Lọc gió buồng lái HR16DE - 84 114
1.6 (L10, L11) Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 80 109 02/07 →
1.8 (Grand Livina/ X-Gear / SL) Lọc gió buồng lái MR18DE - Flex 1798 93 126 06/09 →
Kiểu mẫu 1.5 (LIVINA X-GEAR (L10, L11))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR15DE
ccm 1498
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu 1.5 (L12, ND1W)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4A91
ccm 1499
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.6 (L10, L11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 1.8 (Grand Livina/ X-Gear / SL)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ MR18DE - Flex
ccm 1798
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 06/09 →

  • 27891-1FC0A
  • B7891-1FC0A
  • 27891-3NL0A
  • 27891-3NL0P
  • 27891-1FE0A
  • B7891-1FE0A

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP2068

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.