Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP2075

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 255 mm; B = 250 mm; C = 170 mm; H = 35 mm
  • Bộ lọc than hoạt tính

Mã GTIN: 5904608207500

Thông tin chi tiết về sản phẩm

WP2075

WP2075
A 255 mm
B 250 mm
C 170 mm
H 35 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CYGA 1798 140 190 09/14 → 09/18
2.0 Hybrid (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CHJA 1984 180 245 01/12 → 09/18
2.0 TDI (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CGLC, CMGB 1968 130 177 04/11 → 09/18
2.0 TDI (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CGLD 1968 120 163 04/11 → 09/18
2.0 TDI (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CGLE 1968 100 136 01/12 → 09/18
2.0 TDI (4G2/4G5/4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CNHA, DDDA, CZJA 1968 140 190 12/13 → 09/18
2.0 TDI (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CSUD 1968 110 150 09/14 → 09/18
2.0 TDI (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CSUE 1968 100 136 09/14 →
2.0 TFSI (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CDNB 1984 132 180 04/11 → 09/18
2.0 TFSI (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CAED 1984 162 220 05/13 → 09/18
2.0 TFSI (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CAEB, CHJA 1984 155 211 04/11 → 05/13
2.0 TFSI (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CYNB, CYPA 1984 185 252 09/14 → 09/18
2.0 TFSI (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CYPB 1984 183 249 05/15 → 09/18
2.8 FSI (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CVPA 2773 162 220 09/14 → 09/18
2.8 FSI (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CHVA 2773 150 204 04/11 → 04/15
3.0 TDI (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CLAA, CLAB 2967 150 204 04/11 → 09/18
3.0 TDI (4G2/4G5/4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CPNB 2967 176 239 05/13 → 09/18
3.0 TDI (4G2/4G5/4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CDUC, CDUD, CKVB, CKVC 2967 180 245 04/11 → 09/18
3.0 TDI (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CGQB 2967 230 313 10/11 → 09/18
3.0 TDI (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CRTD 2967 200 272 09/14 → 09/18
3.0 TDI (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CRTF, CTCB 2967 155 211 09/14 → 09/18
3.0 TDI (4GH/4GJ) Lọc gió buồng lái CZVF 2967 140 190 11/15 → 09/18
3.0 TDI (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CRTE, CTCC, CZVA, CZVB 2967 160 218 09/14 → 09/18
3.0 TDI (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CVUA 2967 235 320 09/14 → 09/18
3.0 TDI (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CVUB 2967 240 326 09/14 → 09/18
3.0 TFSI (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CGWD, CGXB, CTUA 2995 228 310 04/11 → 09/18
3.0 TFSI (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CGWB 2995 220 300 04/11 → 05/12
3.0 TFSI (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CREC 2995 245 333 09/14 → 09/18
4.0 TFSI RS6 (4G5) Lọc gió buồng lái CRDB 3993 412 560 06/13 → 09/18
4.0 TFSI RS6 (4G5) Lọc gió buồng lái CWUC 3993 445 605 11/15 → 09/18
4.0 TFSI S6 (4G2/4G5) Lọc gió buồng lái CEUC 3996 309 420 04/12 → 09/18
4.0 TFSI S6 (4GC/4GD) Lọc gió buồng lái CTGE 3993 331 450 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CYGA
ccm 1798
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 Hybrid (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CHJA
ccm 1984
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/12 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 TDI (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGLC, CMGB
ccm 1968
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/11 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 TDI (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGLD
ccm 1968
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 04/11 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 TDI (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGLE
ccm 1968
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/12 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 TDI (4G2/4G5/4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CNHA, DDDA, CZJA
ccm 1968
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 12/13 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 TDI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CSUD
ccm 1968
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 TDI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CSUE
ccm 1968
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDNB
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 04/11 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CAED
ccm 1984
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 05/13 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CAEB, CHJA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 04/11 → 05/13
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CYNB, CYPA
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CYPB
ccm 1984
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 05/15 → 09/18
Kiểu mẫu 2.8 FSI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CVPA
ccm 2773
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 2.8 FSI (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CHVA
ccm 2773
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 04/11 → 04/15
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CLAA, CLAB
ccm 2967
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 04/11 → 09/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4G2/4G5/4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPNB
ccm 2967
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 05/13 → 09/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4G2/4G5/4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDUC, CDUD, CKVB, CKVC
ccm 2967
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 04/11 → 09/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGQB
ccm 2967
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 10/11 → 09/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CRTD
ccm 2967
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CRTF, CTCB
ccm 2967
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GH/4GJ)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CZVF
ccm 2967
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/15 → 09/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CRTE, CTCC, CZVA, CZVB
ccm 2967
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CVUA
ccm 2967
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CVUB
ccm 2967
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 3.0 TFSI (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGWD, CGXB, CTUA
ccm 2995
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/11 → 09/18
Kiểu mẫu 3.0 TFSI (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGWB
ccm 2995
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 04/11 → 05/12
Kiểu mẫu 3.0 TFSI (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC
ccm 2995
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 4.0 TFSI RS6 (4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CRDB
ccm 3993
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 06/13 → 09/18
Kiểu mẫu 4.0 TFSI RS6 (4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CWUC
ccm 3993
kW 445
HP 605
Năm sản xuất 11/15 → 09/18
Kiểu mẫu 4.0 TFSI S6 (4G2/4G5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEUC
ccm 3996
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/12 → 09/18
Kiểu mẫu 4.0 TFSI S6 (4GC/4GD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTGE
ccm 3993
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/14 → 09/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TFSI (4GF) Lọc gió buồng lái CYGA 1798 140 190 04/15 → 05/18
2.0 TFSI (4GF) Lọc gió buồng lái CYPB 1984 183 249 05/15 → 05/18
2.0 TFSI (4GF) Lọc gió buồng lái CYPA, CYNB 1984 185 252 09/14 → 05/18
2.5L FSI Lọc gió buồng lái CLXB 2498 150 204 09/12 → 03/15
2.8 FSI (4GF) Lọc gió buồng lái CVPA 2773 162 220 09/14 → 05/18
2.8 FSI (4GA) Lọc gió buồng lái CHVA, CNJA 2773 150 204 10/10 → 03/15
3.0 Elite (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/12 → 12/14
3.0 Luxury (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/12 → 12/14
3.0 S Line (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/12 → 12/14
3.0 TDI (4GA) Lọc gió buồng lái CDUC, CDUD, CKVB, CKVC 2967 180 245 10/10 → 06/16
3.0 TDI (4GA) Lọc gió buồng lái CLAA, CLAB 2967 150 204 10/10 → 03/15
3.0 TDI (4GF) Lọc gió buồng lái CRTE, CTCC, CZVA, CZVB 2967 160 218 05/14 → 05/18
3.0 TDI (4GF) Lọc gió buồng lái CVUA 2967 235 320 05/14 → 05/18
3.0 TDI (4GF) Lọc gió buồng lái CZVE, CZVF 2967 140 190 08/15 → 05/18
3.0 TDI (4GF) Lọc gió buồng lái CVUB 2967 240 326 09/14 → 05/18
3.0 TDI (4GA) Lọc gió buồng lái CGQB 2967 230 313 11/11 → 03/15
3.0 TDI (4GF) Lọc gió buồng lái CRTD 2967 200 272 05/14 → 05/18
3.0 TDI (4GF) Lọc gió buồng lái CRTF, CTCB, CZVD 2967 155 211 05/14 → 05/18
3.0 TDI (4GA) Lọc gió buồng lái CPNB 2967 176 239 11/11 → 06/17
3.0 TFSI (4GA) Lọc gió buồng lái CGWB 2995 220 299 10/10 → 05/12
3.0 TFSI (4GA) Lọc gió buồng lái CGXB, CGWD 2995 228 310 01/11 → 03/15
3.0 TFSI (4GF) Lọc gió buồng lái CREC, CREH 2995 245 333 05/14 → 05/18
4.0 TFSI RS7 (4GA) Lọc gió buồng lái CRDB 3993 412 560 08/13 → 04/18
4.0 TFSI RS7 (4GA) Lọc gió buồng lái CWUC 3993 445 605 11/15 → 04/18
4.0 TFSI S7 (4GA) Lọc gió buồng lái CEUC 3996 309 420 04/12 → 03/15
4.0 TFSI S7 (4GF) Lọc gió buồng lái CTGE 3993 331 450 05/14 → 05/18
Kiểu mẫu 1.8 TFSI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CYGA
ccm 1798
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 04/15 → 05/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CYPB
ccm 1984
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 05/15 → 05/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CYPA, CYNB
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/14 → 05/18
Kiểu mẫu 2.5L FSI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CLXB
ccm 2498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/12 → 03/15
Kiểu mẫu 2.8 FSI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CVPA
ccm 2773
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/14 → 05/18
Kiểu mẫu 2.8 FSI (4GA)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CHVA, CNJA
ccm 2773
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 10/10 → 03/15
Kiểu mẫu 3.0 Elite (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 3.0 Luxury (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 3.0 S Line (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GA)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDUC, CDUD, CKVB, CKVC
ccm 2967
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/10 → 06/16
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GA)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CLAA, CLAB
ccm 2967
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 10/10 → 03/15
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CRTE, CTCC, CZVA, CZVB
ccm 2967
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 05/14 → 05/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CVUA
ccm 2967
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 05/14 → 05/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CZVE, CZVF
ccm 2967
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/15 → 05/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CVUB
ccm 2967
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/14 → 05/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GA)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGQB
ccm 2967
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 11/11 → 03/15
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CRTD
ccm 2967
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/14 → 05/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CRTF, CTCB, CZVD
ccm 2967
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/14 → 05/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GA)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPNB
ccm 2967
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 11/11 → 06/17
Kiểu mẫu 3.0 TFSI (4GA)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGWB
ccm 2995
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/10 → 05/12
Kiểu mẫu 3.0 TFSI (4GA)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGXB, CGWD
ccm 2995
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/11 → 03/15
Kiểu mẫu 3.0 TFSI (4GF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC, CREH
ccm 2995
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 05/14 → 05/18
Kiểu mẫu 4.0 TFSI RS7 (4GA)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CRDB
ccm 3993
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 08/13 → 04/18
Kiểu mẫu 4.0 TFSI RS7 (4GA)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CWUC
ccm 3993
kW 445
HP 605
Năm sản xuất 11/15 → 04/18
Kiểu mẫu 4.0 TFSI S7 (4GA)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEUC
ccm 3996
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/12 → 03/15
Kiểu mẫu 4.0 TFSI S7 (4GF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTGE
ccm 3993
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 05/14 → 05/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI (4H) Lọc gió buồng lái CYPA 1984 185 252 09/16 → 01/18
2.0 Hybrid (4H) Lọc gió buồng lái CHJA 1984 195 265 06/12 → 11/15
2.5 TFSI (4H) Lọc gió buồng lái CPAA 2496 150 204 09/12 → 06/16
3.0 TDI (4H) Lọc gió buồng lái CLAB 2967 150 204 05/11 → 09/13
3.0 TDI (4H) Lọc gió buồng lái CDTB, CTBB 2967 155 211 08/10 → 11/15
3.0 TDI (4H) Lọc gió buồng lái CPNA 2967 176 239 11/12 → 06/16
3.0 TDI (4H) Lọc gió buồng lái CDTA, CDTC, CMHA 2967 184 250 07/10 → 01/18
3.0 TDI (4H) Lọc gió buồng lái CTBA 2967 190 258 10/13 → 01/18
3.0 TDI (4H) Lọc gió buồng lái CTBD 2967 193 262 05/15 → 01/18
3.0 TFSI (4H) Lọc gió buồng lái CGWA, CGWX, CGXA, CREG 2995 213 290 07/10 → 04/14
3.0 TFSI (4H) Lọc gió buồng lái CGWD, CREA 2995 228 310 11/11 → 01/18
3.0 TFSI (4H) Lọc gió buồng lái CMDA, CGXC, CREC, CTDA, CTUB 2995 245 333 06/10 → 01/18
4.0 TFSI (4H) Lọc gió buồng lái CEUA 3996 309 420 04/12 → 12/15
4.0 TFSI (4H) Lọc gió buồng lái CTGA 3996 320 435 10/13 → 01/18
4.0 S8 (4H) Lọc gió buồng lái CGTA, CTFA 3996 382 520 05/12 → 01/18
4.0 S8 (4H) Lọc gió buồng lái DDTA 3993 445 605 11/15 → 01/18
4.2 FSI (4H) Lọc gió buồng lái CDRA 4163 273 372 03/10 → 12/12
4.2 TDI (4H) Lọc gió buồng lái CDSB 4134 258 350 03/10 → 04/14
4.2 TDI (4H) Lọc gió buồng lái CTEC 4134 283 385 10/13 → 01/18
6.3 FSI (4H) Lọc gió buồng lái CEJA, CTNA 6276 368 500 09/10 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 TFSI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CYPA
ccm 1984
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/16 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 Hybrid (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CHJA
ccm 1984
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 06/12 → 11/15
Kiểu mẫu 2.5 TFSI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPAA
ccm 2496
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/12 → 06/16
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CLAB
ccm 2967
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 05/11 → 09/13
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDTB, CTBB
ccm 2967
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 08/10 → 11/15
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPNA
ccm 2967
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 11/12 → 06/16
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDTA, CDTC, CMHA
ccm 2967
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 07/10 → 01/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTBA
ccm 2967
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 10/13 → 01/18
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTBD
ccm 2967
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 05/15 → 01/18
Kiểu mẫu 3.0 TFSI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGWA, CGWX, CGXA, CREG
ccm 2995
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 07/10 → 04/14
Kiểu mẫu 3.0 TFSI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGWD, CREA
ccm 2995
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 11/11 → 01/18
Kiểu mẫu 3.0 TFSI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CMDA, CGXC, CREC, CTDA, CTUB
ccm 2995
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 06/10 → 01/18
Kiểu mẫu 4.0 TFSI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEUA
ccm 3996
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/12 → 12/15
Kiểu mẫu 4.0 TFSI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTGA
ccm 3996
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 10/13 → 01/18
Kiểu mẫu 4.0 S8 (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGTA, CTFA
ccm 3996
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 05/12 → 01/18
Kiểu mẫu 4.0 S8 (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DDTA
ccm 3993
kW 445
HP 605
Năm sản xuất 11/15 → 01/18
Kiểu mẫu 4.2 FSI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDRA
ccm 4163
kW 273
HP 372
Năm sản xuất 03/10 → 12/12
Kiểu mẫu 4.2 TDI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDSB
ccm 4134
kW 258
HP 350
Năm sản xuất 03/10 → 04/14
Kiểu mẫu 4.2 TDI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTEC
ccm 4134
kW 283
HP 385
Năm sản xuất 10/13 → 01/18
Kiểu mẫu 6.3 FSI (4H)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEJA, CTNA
ccm 6276
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 09/10 → 01/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 TDI (4GH) Lọc gió buồng lái CLAA, CLAB 2967 150 204 01/12 →
3.0 TDI (4GH) Lọc gió buồng lái CDUD, CKVC 2967 180 245 01/12 →
3.0 TDI (4GH) Lọc gió buồng lái CGQB 2967 230 313 01/12 →
3.0 TFSI (4GH) Lọc gió buồng lái CREC 2995 245 333 09/14 → 09/18
3.0 TFSI (4GH) Lọc gió buồng lái CGWD 2995 228 310 01/12 →
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CLAA, CLAB
ccm 2967
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDUD, CKVC
ccm 2967
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 3.0 TDI (4GH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGQB
ccm 2967
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 3.0 TFSI (4GH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC
ccm 2995
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 09/14 → 09/18
Kiểu mẫu 3.0 TFSI (4GH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGWD
ccm 2995
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A6 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái DLHB 1984 - -
A6 Quattro (V6 3.0L FI Supercharged 24V) Lọc gió buồng lái DLZA 2995 - -
A7 Quattro (V6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái DLZA 2995 - -
A8 Quattro (V6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái CZSE 2995 - -
A8 Quattro (V8 4.0L Turbo) Lọc gió buồng lái CXYA 3996 - -
S6 (V6 2.9L Turbo) Lọc gió buồng lái DKMB 2894 - -
S7 (V6 2.9L Turbo) Lọc gió buồng lái DKMB 2894 - -
SQ5 (V6 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái CWGD 2995 - -
Kiểu mẫu A6 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DLHB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (V6 3.0L FI Supercharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DLZA
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7 Quattro (V6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DLZA
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CZSE
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V8 4.0L Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CXYA
ccm 3996
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S6 (V6 2.9L Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DKMB
ccm 2894
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S7 (V6 2.9L Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DKMB
ccm 2894
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SQ5 (V6 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CWGD
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A6 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái DLHB 1984 - -
A7 Quattro (V6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái DLZA 2995 - -
A8 Quattro (V8 4.0L Turbo) Lọc gió buồng lái CXYA 3996 - -
Kiểu mẫu A6 Quattro (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DLHB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7 Quattro (V6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DLZA
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V8 4.0L Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CXYA
ccm 3996
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A6 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái CYNB 1984 - -
A6 Quattro (V6 3.0L F.I. Supercharged) Lọc gió buồng lái CREC 2995 - -
A7 Quattro (V6 3.0L FI Supercharged 24V) Lọc gió buồng lái CREC 2995 - -
A8 Quattro (V6 3.0L D.I. Supercharged 24V) Lọc gió buồng lái CREC 2995 - -
A8 Quattro (V8 4.0L F.I. Turbo 32V) Lọc gió buồng lái CTGF 3993 - -
RS7 (V8 4.0L F.I. Turbo 32V) Lọc gió buồng lái CWUB, CWUC - - -
S6 (V8 4.0L F.I. Turbo 32V) Lọc gió buồng lái CTGE 3993 - -
S7 (V8 4.0L F.I. Turbo 32V) Lọc gió buồng lái CTGE 3993 - -
S8 (V8 4.0L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái DDTA 3993 - -
Kiểu mẫu A6 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CYNB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (V6 3.0L F.I. Supercharged)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7 Quattro (V6 3.0L FI Supercharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V6 3.0L D.I. Supercharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V8 4.0L F.I. Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTGF
ccm 3993
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RS7 (V8 4.0L F.I. Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CWUB, CWUC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S6 (V8 4.0L F.I. Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTGE
ccm 3993
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S7 (V8 4.0L F.I. Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTGE
ccm 3993
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S8 (V8 4.0L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DDTA
ccm 3993
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A6 (4 cyl. 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - - -
A6 Quattro (V6 3.0L F.I. SC 24V) Lọc gió buồng lái CREC 2995 - -
A7 (V6 3.0L F.I. SC 24V) Lọc gió buồng lái - - -
A8 (V8 4.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - - -
A8 Quattro (V6 3.0L F.I. SC 24V) Lọc gió buồng lái CREC 2995 - -
RS7 (V8 4.0L FI Twin-Turbo 32V) Lọc gió buồng lái CWUB - - -
S6 (V6 4.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái CTGE - - -
S7 (V8 4.0L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái CTGE 3993 - -
S8 (V8 4.0L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái 3993 - -
Kiểu mẫu A6 (4 cyl. 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (V6 3.0L F.I. SC 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7 (V6 3.0L F.I. SC 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 (V8 4.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V6 3.0L F.I. SC 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RS7 (V8 4.0L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CWUB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S6 (V6 4.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTGE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S7 (V8 4.0L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTGE
ccm 3993
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S8 (V8 4.0L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3993
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A6 (V6 3.0L FI SC (Mexico)) Lọc gió buồng lái CTUA 2995 228 310
A6 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái CDNB 1984 155 211
A6 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái CYNB 1984 - -
A6 Quattro (V6 3.0L FI SC) Lọc gió buồng lái CREC 2967 - -
A6 Quattro (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái CPNB 2995 - -
A7 Quattro (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái CPNB 2967 180 245
A7 Quattro (V6 3.0L FI SC) Lọc gió buồng lái CREC 2995 231 314
A8 (W12 6.3L F.I. 48V) Lọc gió buồng lái CEJA 6299 - -
A8 (V6 3.0L D.I. SC 24V) Lọc gió buồng lái CGWA 2995 - -
A8 L (W12 6.3L FI) Lọc gió buồng lái CTNA 6229 368 500
A8 Quattro (V8 4.0L D.I. Twin-Turbo 32V) Lọc gió buồng lái CTGF 3993 - -
A8 Quattro (V6 3.0L D.I Turbo Diesel 24V) Lọc gió buồng lái CPNB 2967 - -
A8 Quattro (V6 3.0L D.I. SC 24V) Lọc gió buồng lái CREC - - -
A8 Quattro (W12 6.3L F.I. 48V) Lọc gió buồng lái CTNA 6229 - -
RS7 (V8 4.0L FI Twin-Turbo 32V) Lọc gió buồng lái CWUB 3993 - -
S6 (V8 4.0L FI Twin-Turbo 32V) Lọc gió buồng lái CTGE 3993 313 426
S7 (V8 4.0L FI Twin-Turbo 32V) Lọc gió buồng lái CTGE 3993 313 426
S8 (V8 4.0L FI Twin-Turbo 32V) Lọc gió buồng lái CGTA 3993 387 526
Kiểu mẫu A6 (V6 3.0L FI SC (Mexico))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTUA
ccm 2995
kW 228
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDNB
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CYNB
ccm 1984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (V6 3.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC
ccm 2967
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPNB
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7 Quattro (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPNB
ccm 2967
kW 180
HP 245
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7 Quattro (V6 3.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC
ccm 2995
kW 231
HP 314
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 (W12 6.3L F.I. 48V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEJA
ccm 6299
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 (V6 3.0L D.I. SC 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGWA
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 L (W12 6.3L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTNA
ccm 6229
kW 368
HP 500
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V8 4.0L D.I. Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTGF
ccm 3993
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V6 3.0L D.I Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPNB
ccm 2967
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V6 3.0L D.I. SC 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (W12 6.3L F.I. 48V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTNA
ccm 6229
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RS7 (V8 4.0L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CWUB
ccm 3993
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S6 (V8 4.0L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTGE
ccm 3993
kW 313
HP 426
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S7 (V8 4.0L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTGE
ccm 3993
kW 313
HP 426
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S8 (V8 4.0L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGTA
ccm 3993
kW 387
HP 526
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A6 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái CAED 1984 155 211
A6 Quattro (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái CPNB 2967 176 239
A6 Quattro (V6 3.0L FI SC) Lọc gió buồng lái CTUA 2995 228 310
A7 Quattro (V6 3.0L FI SC) Lọc gió buồng lái CTUA 2995 231 310
A7 Quattro (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái CPNB 2967 180 245
A8 Quattro (V6 3.0L D.I . Turbo Diesel 24V) Lọc gió buồng lái CPNB 2967 177 240
A8 Quattro (V6 3.0L F.I. SC 24V) Lọc gió buồng lái CREC 2995 245 333
A8 Quattro (W12 6.3L FI) Lọc gió buồng lái CTNA 6229 368 500
A8 Quattro (V8 4.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái CEUA 3993 309 420
RS7 (V8 4.0L FI) Lọc gió buồng lái 3993 - -
S6 (V8 4.0L FI Twin-Turbo) Lọc gió buồng lái CEUC 3993 313 420
S7 (V8 4.0L FI Twin-Turbo) Lọc gió buồng lái CEUC 3993 313 420
S8 (V8 4.0L FI Twin-Turbo) Lọc gió buồng lái CGTA 3993 387 520
Kiểu mẫu A6 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CAED
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPNB
ccm 2967
kW 176
HP 239
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (V6 3.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTUA
ccm 2995
kW 228
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7 Quattro (V6 3.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTUA
ccm 2995
kW 231
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7 Quattro (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPNB
ccm 2967
kW 180
HP 245
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V6 3.0L D.I . Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPNB
ccm 2967
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V6 3.0L F.I. SC 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC
ccm 2995
kW 245
HP 333
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (W12 6.3L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTNA
ccm 6229
kW 368
HP 500
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V8 4.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEUA
ccm 3993
kW 309
HP 420
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RS7 (V8 4.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3993
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S6 (V8 4.0L FI Twin-Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEUC
ccm 3993
kW 313
HP 420
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S7 (V8 4.0L FI Twin-Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEUC
ccm 3993
kW 313
HP 420
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S8 (V8 4.0L FI Twin-Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGTA
ccm 3993
kW 387
HP 520
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A6 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái CHJA, CPMA 1984 155 211
A6 Quattro (V6 3.0L FI SC) Lọc gió buồng lái CTUA 2995 228 310
A6 Quattro (V6 3.0L D.I Turbo Diesel 24V) Lọc gió buồng lái CPNB 2967 - -
A7 Quattro (V6 3.0L D.I. Turbo Diesel 24V) Lọc gió buồng lái CPNB 2967 - -
A7 Quattro (V6 3.0L FI SC) Lọc gió buồng lái CGXB 2995 231 310
A8 Quattro (V6 3.0L D.I . Turbo Diesel 24V) Lọc gió buồng lái CPNA 2967 - -
A8 Quattro (V8 4.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái CEUA 3996 309 420
A8 Quattro (W12 6.3L FI) Lọc gió buồng lái CEJA 6229 368 500
A8 Quattro (V6 3.0L FI SC) Lọc gió buồng lái CTUB 2995 245 333
RS7 (V8 4.0L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái CRDB 3993 - -
S6 (V8 4.0L FI Twin-Turbo) Lọc gió buồng lái CEUC 3993 313 420
S7 (V8 4.0L FI Twin-Turbo) Lọc gió buồng lái CEUC 3993 313 420
S8 (V8 4.0L FI Twin-Turbo) Lọc gió buồng lái CGTA 3993 387 520
Kiểu mẫu A6 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CHJA, CPMA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (V6 3.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTUA
ccm 2995
kW 228
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (V6 3.0L D.I Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPNB
ccm 2967
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7 Quattro (V6 3.0L D.I. Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPNB
ccm 2967
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7 Quattro (V6 3.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGXB
ccm 2995
kW 231
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V6 3.0L D.I . Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CPNA
ccm 2967
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V8 4.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEUA
ccm 3996
kW 309
HP 420
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (W12 6.3L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEJA
ccm 6229
kW 368
HP 500
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V6 3.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTUB
ccm 2995
kW 245
HP 333
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RS7 (V8 4.0L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CRDB
ccm 3993
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S6 (V8 4.0L FI Twin-Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEUC
ccm 3993
kW 313
HP 420
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S7 (V8 4.0L FI Twin-Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEUC
ccm 3993
kW 313
HP 420
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S8 (V8 4.0L FI Twin-Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGTA
ccm 3993
kW 387
HP 520
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A6 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái CHJA, CPMA 1984 155 211
A6 Quattro (V6 3.0L FI SC) Lọc gió buồng lái CTUA 2995 228 310
A6 Quattro (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái CAEB 1984 157 211
A7 Quattro (V6 3.0L FI SC) Lọc gió buồng lái CGXB 2995 228 310
A8 Quattro (W12 6.3L FI Turbo) Lọc gió buồng lái CEJA 6229 368 500
A8 Quattro (V6 3.0L FI SC) Lọc gió buồng lái CTUB 2995 245 333
A8 Quattro (V8 4.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái CEUA 3996 309 420
S6 (V8 4.0L FI Twin-Turbo) Lọc gió buồng lái CEUC 3996 309 420
S7 (V8 4.0L FI Twin-Turbo) Lọc gió buồng lái CEUC 3996 309 420
S8 (V8 4.0L FI Twin-Turbo) Lọc gió buồng lái CGTA 3996 382 520
Kiểu mẫu A6 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CHJA, CPMA
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (V6 3.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTUA
ccm 2995
kW 228
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CAEB
ccm 1984
kW 157
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7 Quattro (V6 3.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGXB
ccm 2995
kW 228
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (W12 6.3L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEJA
ccm 6229
kW 368
HP 500
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V6 3.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTUB
ccm 2995
kW 245
HP 333
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V8 4.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEUA
ccm 3996
kW 309
HP 420
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S6 (V8 4.0L FI Twin-Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEUC
ccm 3996
kW 309
HP 420
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S7 (V8 4.0L FI Twin-Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEUC
ccm 3996
kW 309
HP 420
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S8 (V8 4.0L FI Twin-Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGTA
ccm 3996
kW 382
HP 520
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A6 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 1984 155 211
A6 Quattro (V6 3.0L FI SC) Lọc gió buồng lái CGXB 2995 228 310
A7 Quattro (V6 3.0L FI SC) Lọc gió buồng lái CGXB 2995 228 310
A8 L Quattro (V8 4.2L FI) Lọc gió buồng lái CDRA 4163 274 372
A8 Quattro (V8 4.2L FI) Lọc gió buồng lái CDRA 4163 274 372
A8 Quattro (W12 6.3L FI) Lọc gió buồng lái CEJA 6229 368 500
Kiểu mẫu A6 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1984
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A6 Quattro (V6 3.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGXB
ccm 2995
kW 228
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7 Quattro (V6 3.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CGXB
ccm 2995
kW 228
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 L Quattro (V8 4.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDRA
ccm 4163
kW 274
HP 372
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (V8 4.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDRA
ccm 4163
kW 274
HP 372
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro (W12 6.3L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CEJA
ccm 6229
kW 368
HP 500
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A8 Quattro (V8 4.2L FI) Lọc gió buồng lái CDRA 4163 - -
A8 Quattro L (V8 4.2L FI) Lọc gió buồng lái CDRA 4163 - -
Kiểu mẫu A8 Quattro (V8 4.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDRA
ccm 4163
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8 Quattro L (V8 4.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDRA
ccm 4163
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.8 V8 (3Y) Lọc gió buồng lái CKBB, CZMB 6750 377 512 10/09 →
6.8 V8
Lọc gió buồng lái CZMA 6752 395 537 11/14 →
S 6.8 V8 Injection
Lọc gió buồng lái L410I - - - 01/81 → 12/92
Kiểu mẫu 6.8 V8 (3Y)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CKBB, CZMB
ccm 6750
kW 377
HP 512
Năm sản xuất 10/09 →
Kiểu mẫu 6.8 V8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CZMA
ccm 6752
kW 395
HP 537
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu S 6.8 V8 Injection
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ L410I
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/81 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TFSI Lọc gió buồng lái CDZA;CDNB 1984 132 180 01/12 → 12/16
2.0T 35TFSI Lọc gió buồng lái CUHA 1984 165 224 08/17 → 12/18
2.5L 30FSI Lọc gió buồng lái CLXB 2498 150 204 01/16 → 12/18
2.5L 30FSI Lọc gió buồng lái CLXA 2498 140 190 01/12 → 12/16
2.8L 35FSI Lọc gió buồng lái CNYB 2773 162 220 01/12 → 12/16
3.0T 45 TFSI Lọc gió buồng lái CTDB 2995 200 272 01/16 → 12/18
3.0T 50 TFSI Lọc gió buồng lái CREC 2995 245 333 01/16 → 12/18
3.0T 50 TFSI Lọc gió buồng lái CHMA 2995 220 299 01/12 → 01/14
3.0T50 TFSI Lọc gió buồng lái CTTA 2995 228 310 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CDZA;CDNB
ccm 1984
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0T 35TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CUHA
ccm 1984
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 08/17 → 12/18
Kiểu mẫu 2.5L 30FSI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CLXB
ccm 2498
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu 2.5L 30FSI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CLXA
ccm 2498
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu 2.8L 35FSI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CNYB
ccm 2773
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu 3.0T 45 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTDB
ccm 2995
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu 3.0T 50 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CREC
ccm 2995
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu 3.0T 50 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CHMA
ccm 2995
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/12 → 01/14
Kiểu mẫu 3.0T50 TFSI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CTTA
ccm 2995
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/14 → 12/16

  • 4H0 819 439

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP2075

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.