Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP2080

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 248 mm; B = 198 mm; H = 40 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 248 mm
B 198 mm
H 40 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
114 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái N47D16A 1598 70 95 10/12 → 06/15
114 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái B37D15A 1496 70 95 06/15 →
114i (F20/F21) Lọc gió buồng lái N13B16 1598 75 102 06/12 → 02/15
116 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái B37D15 1496 85 116 02/15 →
116 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái N47D20C, N47D16A 1995 85 116 09/11 → 02/15
116i (F20/F21) Lọc gió buồng lái N13B16 1598 100 136 09/11 → 02/15
116i (F20/F21) Lọc gió buồng lái B38B15A 1499 80 109 02/15 →
118 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 105 143 09/11 → 02/15
118 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái B47D20 1995 110 150 02/15 →
118i (F20/F21) Lọc gió buồng lái N13B16 1598 125 170 09/11 → 02/15
118i (F20/F21) Lọc gió buồng lái B38B15A 1499 100 136 07/15 →
118i (F20/F21) Lọc gió buồng lái N13B16A 1598 100 136 02/15 → 06/15
118i M Sport 1.6 (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/13 → 12/14
118i Sport Line 1.6 (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/12 → 12/14
120 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 120 163 09/11 →
120 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái B47D20A 1995 151 205 03/15 →
120 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 135 184 09/11 → 02/15
120 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái B47D20 1995 140 190 02/15 →
120i (F20/F21) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 135 184 06/16 →
120i (F20/F21) Lọc gió buồng lái N13B16A 1598 130 177 02/15 → 06/16
120i 2.0 16V Flex (Active / Sport GP) Lọc gió buồng lái B48 1997 135 184 03/15 →
125 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái N47D20D 1995 160 218 03/12 → 02/15
125 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 165 224 02/15 →
125 d (F20/F21) Lọc gió buồng lái N47D20D 1995 155 211 03/12 →
125i (F20/F21) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 160 218 03/12 → 12/19
125i (F20/F21) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 165 224 06/16 →
M135i (F20/F21) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 240 326 02/15 → 06/16
M135i (F20/F21) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 235 320 06/12 → 02/15
M140i (F20/F21) Lọc gió buồng lái B58B30A 2998 250 340 06/16 →
Kiểu mẫu 114 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D16A
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/12 → 06/15
Kiểu mẫu 114 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B37D15A
ccm 1496
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 114i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N13B16
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/12 → 02/15
Kiểu mẫu 116 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B37D15
ccm 1496
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 116 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C, N47D16A
ccm 1995
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/11 → 02/15
Kiểu mẫu 116i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N13B16
ccm 1598
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/11 → 02/15
Kiểu mẫu 116i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38B15A
ccm 1499
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 118 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 09/11 → 02/15
Kiểu mẫu 118 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 118i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N13B16
ccm 1598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/11 → 02/15
Kiểu mẫu 118i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38B15A
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 118i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N13B16A
ccm 1598
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/15 → 06/15
Kiểu mẫu 118i M Sport 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 118i Sport Line 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 120 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 120 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 120 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 09/11 → 02/15
Kiểu mẫu 120 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 120i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 120i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N13B16A
ccm 1598
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 02/15 → 06/16
Kiểu mẫu 120i 2.0 16V Flex (Active / Sport GP)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48
ccm 1997
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 125 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/12 → 02/15
Kiểu mẫu 125 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 125 d (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 125i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/12 → 12/19
Kiểu mẫu 125i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu M135i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 02/15 → 06/16
Kiểu mẫu M135i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 06/12 → 02/15
Kiểu mẫu M140i (F20/F21)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T (220 i) Lọc gió buồng lái B38 B15 A 1499 100 136 10/17 → 06/21
2.0 T (225 i) Lọc gió buồng lái B48 B20 A 1998 135 184 10/17 → 06/21
218 d (F22) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 105 143 02/14 → 06/15
218 d (F23) Lọc gió buồng lái B47D20A 1995 110 150 07/15 →
218i (F22) Lọc gió buồng lái B38B15A 1499 100 136 03/15 →
218i (F23) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 100 136 11/20 →
220 d (F22, F23) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 135 184 02/14 → 11/14
220 d (F22, F23) Lọc gió buồng lái B47D20 1995 140 190 11/14 →
220 d (F22, F23) Lọc gió buồng lái B47D20A 1995 151 205 03/14 →
220i (F22, F23) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 135 184 02/14 → 07/16
220i (F22, F23) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 135 184 06/16 →
225 d (F23) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 165 224 07/15 →
225 d (F22) Lọc gió buồng lái N47D20D 1995 160 218 02/14 →
228i (F22, F23) Lọc gió buồng lái N20 B20 A, N26 B20 A 1997 180 245 02/14 →
230i (F22, F23) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 185 252 06/16 →
3.0T (M 235 i) Lọc gió buồng lái N55 B30 A 2979 235 320 03/14 → 06/16
M2 (F87) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 272 370 01/16 → 06/18
M2 CS (F87) Lọc gió buồng lái S55 B30 A 2979 331 450 11/19 →
M2 Competition (F87) Lọc gió buồng lái S55 B30 A 2979 302 411 06/18 →
M235i (F22, F23) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 240 326 02/14 →
M240i (F22, F23) Lọc gió buồng lái B58B30A 2998 250 340 06/16 →
Kiểu mẫu 1.5T (220 i)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38 B15 A
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/17 → 06/21
Kiểu mẫu 2.0 T (225 i)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48 B20 A
ccm 1998
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 10/17 → 06/21
Kiểu mẫu 218 d (F22)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/14 → 06/15
Kiểu mẫu 218 d (F23)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 218i (F22)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38B15A
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 218i (F23)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 220 d (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 02/14 → 11/14
Kiểu mẫu 220 d (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 220 d (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 220i (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 02/14 → 07/16
Kiểu mẫu 220i (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 225 d (F23)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 225 d (F22)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 228i (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20 B20 A, N26 B20 A
ccm 1997
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 230i (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 3.0T (M 235 i)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55 B30 A
ccm 2979
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 03/14 → 06/16
Kiểu mẫu M2 (F87)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/16 → 06/18
Kiểu mẫu M2 CS (F87)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55 B30 A
ccm 2979
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu M2 Competition (F87)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55 B30 A
ccm 2979
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu M235i (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu M240i (F22, F23)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
316 d (F30, F31) Lọc gió buồng lái N47D20C, B47D20A 1995 85 116 03/12 → 10/18
316i (F30, F31) Lọc gió buồng lái N13B16 1598 100 136 07/12 → 08/16
318 d (F30, F31) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 105 143 03/12 → 10/18
318 d (F30, F31) Lọc gió buồng lái B47D20A 1995 110 150 08/15 → 10/18
318i (F30, F31) Lọc gió buồng lái B38B15A 1499 100 136 08/15 → 10/18
320 d (F30, F31) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 135 184 10/11 → 03/16
320 d (F30, F31) Lọc gió buồng lái B47D20A 1995 140 190 08/15 → 10/18
320 d ED (F30, F31) Lọc gió buồng lái N47D20C, B47D20A 1995 120 163 10/11 → 10/18
320 i (F31) Lọc gió buồng lái N20 B20 B 1997 120 163 01/12 → 06/15
320i (F30, F31) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 135 184 08/15 → 10/18
320i (F30, F31) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 135 184 02/12 → 10/18
320i ED (F30, F31) Lọc gió buồng lái N13B16A 1598 125 170 11/12 → 06/16
320iX (F30, F31) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 135 184 02/12 → 10/18
325 d (F30, F31) Lọc gió buồng lái N47D20D 1995 160 218 03/13 → 02/16
325 d (F30, F31) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 165 224 01/16 → 02/18
328i 2.0 16V Turbo Flex Lọc gió buồng lái 1997 180 245 08/14 →
330 d (F30, F31) Lọc gió buồng lái N57D30A 2993 190 258 07/12 → 10/18
330e (F30) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 185 252 12/15 → 10/18
330i (F30, F31) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 185 252 08/15 → 10/18
335 dX (F30, F31) Lọc gió buồng lái N57D30B 2993 230 313 07/13 → 10/18
335i (F30, F31) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 225 306 10/11 → 07/15
340i (F30, F31) Lọc gió buồng lái B58B30A 2998 240 326 08/15 → 10/18
ActiveHybrid 3 (F30) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 250 340 11/12 → 06/15
M3 (F80) Lọc gió buồng lái S55B30 2979 317 431 05/14 → 10/18
Kiểu mẫu 316 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C, B47D20A
ccm 1995
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/12 → 10/18
Kiểu mẫu 316i (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N13B16
ccm 1598
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/12 → 08/16
Kiểu mẫu 318 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/12 → 10/18
Kiểu mẫu 318 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/15 → 10/18
Kiểu mẫu 318i (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38B15A
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/15 → 10/18
Kiểu mẫu 320 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 10/11 → 03/16
Kiểu mẫu 320 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/15 → 10/18
Kiểu mẫu 320 d ED (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C, B47D20A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 10/11 → 10/18
Kiểu mẫu 320 i (F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20 B20 B
ccm 1997
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/12 → 06/15
Kiểu mẫu 320i (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 08/15 → 10/18
Kiểu mẫu 320i (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 02/12 → 10/18
Kiểu mẫu 320i ED (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N13B16A
ccm 1598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/12 → 06/16
Kiểu mẫu 320iX (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 02/12 → 10/18
Kiểu mẫu 325 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/13 → 02/16
Kiểu mẫu 325 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 01/16 → 02/18
Kiểu mẫu 328i 2.0 16V Turbo Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1997
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 330 d (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/12 → 10/18
Kiểu mẫu 330e (F30)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 12/15 → 10/18
Kiểu mẫu 330i (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 08/15 → 10/18
Kiểu mẫu 335 dX (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 07/13 → 10/18
Kiểu mẫu 335i (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 10/11 → 07/15
Kiểu mẫu 340i (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 08/15 → 10/18
Kiểu mẫu ActiveHybrid 3 (F30)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 11/12 → 06/15
Kiểu mẫu M3 (F80)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30
ccm 2979
kW 317
HP 431
Năm sản xuất 05/14 → 10/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
318 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 105 143 05/13 →
318 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái B47D20A 1995 110 150 07/15 →
320 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 135 184 05/13 → 06/15
320 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái B47D20A 1995 140 190 07/15 →
320i Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái N20B20A,N20B20B 1997 135 184 05/13 → 06/16
320i Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 135 184 06/16 →
320i Gran Tourismo xDrive (F34) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 120 163 06/16 →
325 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái N47D20D 1995 160 218 05/13 → 06/16
325 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 165 224 06/16 → 02/18
328i Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 180 245 05/13 → 06/16
330 d Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái N57D30A 2993 190 258 01/14 →
330i Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 185 252 06/16 →
335 dX Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái N57D30B 2993 230 313 01/14 →
335i Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái N55B30A, N54B30A 2979 225 306 05/13 → 06/16
340i Gran Tourismo (F34) Lọc gió buồng lái B58B30A 2998 240 326 06/16 →
Kiểu mẫu 318 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 318 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 320 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 05/13 → 06/15
Kiểu mẫu 320 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 320i Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A,N20B20B
ccm 1997
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 05/13 → 06/16
Kiểu mẫu 320i Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 320i Gran Tourismo xDrive (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 325 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 05/13 → 06/16
Kiểu mẫu 325 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 06/16 → 02/18
Kiểu mẫu 328i Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/13 → 06/16
Kiểu mẫu 330 d Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 330i Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 335 dX Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 335i Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A, N54B30A
ccm 2979
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 05/13 → 06/16
Kiểu mẫu 340i Gran Tourismo (F34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 06/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 425 i Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 135 184 06/17 → 12/20
Kiểu mẫu 2.0T 425 i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 06/17 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0T ( M4 CS) Lọc gió buồng lái S55B30A 2979 338 460 07/17 → 06/19
418 d (F36) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 105 143 03/14 → 06/15
418 d (F32, F36) Lọc gió buồng lái B47D20A 1995 110 150 03/15 → 10/17
418 d (F36) Lọc gió buồng lái N47D20C, B47D20A 1995 100 136 03/14 →
418i (F36) Lọc gió buồng lái B38B15A 1499 100 136 07/15 →
420 d (F32/F33/F36) Lọc gió buồng lái B47D20A 1995 140 190 03/15 →
420 d (F32/F33/F36) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 135 184 07/13 → 06/15
420 d (F32/F33/F36) Lọc gió buồng lái N47D20C, B47D20A 1995 120 163 07/13 →
420 d (F32/F33/F36) Lọc gió buồng lái B47D20A 1995 151 205 07/15 →
420i (F32/F33/F36) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 135 184 01/16 →
420i (F32/F33/F36) Lọc gió buồng lái N20B20A, N20B20B 1997 135 184 10/13 → 02/17
420iX (F32/F33/F36) Lọc gió buồng lái N20B20A, N20B20B 1997 135 184 10/13 → 02/16
425 d (F32) Lọc gió buồng lái N47D20D 1995 160 218 01/14 → 02/16
425 d (F32/F33/F36) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 165 224 01/16 → 02/18
428i (F32/F33/F36) Lọc gió buồng lái N20B20A, N26B20A 1997 180 245 07/13 → 02/17
430 d (F32) Lọc gió buồng lái N57D30A 2993 190 258 10/13 →
430i (F32/F33/F36) Lọc gió buồng lái B48B20A, B48B20B 1998 185 252 01/16 →
435 d (F32) Lọc gió buồng lái N57D30B 2993 230 313 10/13 →
435i (F32/F33/F36) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 225 306 07/13 → 02/16
440i (F32/F33/F36) Lọc gió buồng lái B58B30A 2998 240 326 01/16 →
M4 (F82/F83) Lọc gió buồng lái S55B30 2979 317 431 05/14 →
M4 (F32/F82) Lọc gió buồng lái S55B30A 2979 331 450 03/16 → 06/20
M4 GTS (F82) Lọc gió buồng lái S55B30A 2979 368 500 01/16 → 02/17
Kiểu mẫu 3.0T ( M4 CS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30A
ccm 2979
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 07/17 → 06/19
Kiểu mẫu 418 d (F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/14 → 06/15
Kiểu mẫu 418 d (F32, F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/15 → 10/17
Kiểu mẫu 418 d (F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C, B47D20A
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 418i (F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38B15A
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 420 d (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 420 d (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/13 → 06/15
Kiểu mẫu 420 d (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C, B47D20A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 420 d (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 420i (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 420i (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A, N20B20B
ccm 1997
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 10/13 → 02/17
Kiểu mẫu 420iX (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A, N20B20B
ccm 1997
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 10/13 → 02/16
Kiểu mẫu 425 d (F32)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20D
ccm 1995
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/14 → 02/16
Kiểu mẫu 425 d (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 01/16 → 02/18
Kiểu mẫu 428i (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A, N26B20A
ccm 1997
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/13 → 02/17
Kiểu mẫu 430 d (F32)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57D30A
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 430i (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A, B48B20B
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 435 d (F32)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 435i (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 07/13 → 02/16
Kiểu mẫu 440i (F32/F33/F36)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu M4 (F82/F83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30
ccm 2979
kW 317
HP 431
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu M4 (F32/F82)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30A
ccm 2979
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 03/16 → 06/20
Kiểu mẫu M4 GTS (F82)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30A
ccm 2979
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/16 → 02/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
230i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
330i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20BM0 1998 - -
330i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
430i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
430i Gran Coupe (4 cyl. 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
430i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
430i xDrive Gran Coupe (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
440i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
440i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
440i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
M2 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30T0 2979 - -
M240i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
M240i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
M4 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái S55B30 2979 - -
Kiểu mẫu 230i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20BM0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i Gran Coupe (4 cyl. 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i xDrive Gran Coupe (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M2 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30T0
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M240i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M240i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M4 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
230i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
330i GT xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
330i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
340i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
340i GT xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
340i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
430i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
430i Gran Coupe (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
430i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
430i xDrive Gran Coupe (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
440i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
440i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
440i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
M2 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30T0 2979 - -
M240i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
M240i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
M4 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái S55B30 2979 - -
Kiểu mẫu 230i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i GT xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340i GT xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i Gran Coupe (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i xDrive Gran Coupe (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M2 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30T0
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M240i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M240i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M4 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
230i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
320i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái 1997 - -
320i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
328d (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N47D20 1995 - -
328d xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N47D20 1995 - -
330e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20M0 1998 - -
330i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
330i GT xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
330i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
340i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
340i GT xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
340i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
430i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
430i Gran Coupe (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
430i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
430i xDrive Gran Coupe (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
440i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 - - -
440i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo DOHC 16V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
440i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 - - -
440i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
M2 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
M240i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58M30O0 2998 - -
M240i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
M3 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái S55B30 2979 - -
M4 (V6 3.0L F.I. Turbocharged 24V) Lọc gió buồng lái - - -
Kiểu mẫu 230i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i GT xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340i GT xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i Gran Coupe (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i xDrive Gran Coupe (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo DOHC 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M2 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M240i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58M30O0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M240i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M4 (V6 3.0L F.I. Turbocharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230i (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
230i xDrive (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
320i (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
320i xDrive (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
328d xDrive (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo Diesel 16V) Lọc gió buồng lái N47D20 1995 - -
330e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20M0 1998 - -
330i (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
340i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
430i (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
440i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B3M0 2998 - -
M2 (V6 3.0L D.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
M240i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58M30O0 2998 - -
M240i xDrive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58M30O0 2998 - -
M4 (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái S55B30 2979 - -
Kiểu mẫu 230i (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230i xDrive (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i xDrive (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo Diesel 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430i (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B3M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M2 (V6 3.0L D.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M240i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58M30O0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M240i xDrive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58M30O0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M4 (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
228i (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
228i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
320i (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 134 182
320i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 134 182
328d (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái N47D20 1995 132 179
328d xDrive (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái N47D20 1995 132 179
328d xDrive Sports Wagon (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái N47D20 1995 132 179
328i (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 1997 177
328i GT xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
328i xDrive (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 241
328i xDrive Sports Wagon (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
330e (4 cyl. 2.0L) Lọc gió buồng lái - - -
335i xDrive GT (L6 3.0L FI TwinPower Turbo)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
340i (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
340i xDrive (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
428i (L4 2.0L FI Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 179 243
428i Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
428i xDrive ( L4 2.0L FI Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 179 243
428i xDrive Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
435i (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 305
435i Gran Coupe (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
435i xDrive (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 305
435i xDrive Gran Coupe (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
ActiveHybrid 5 (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 250 340
M2 (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30T0 2979 - -
M235i (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 240 326
M235i xDrive (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 240 326
M3 (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V) Lọc gió buồng lái S55B30 2979 - -
M4 (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V) Lọc gió buồng lái S55B30 2979 - -
Kiểu mẫu 228i (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 228i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 134
HP 182
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 134
HP 182
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive Sports Wagon (L4 2.0L FI Twin-Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20
ccm 1995
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 1997
HP 177
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i GT xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 241
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i xDrive Sports Wagon (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330e (4 cyl. 2.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 335i xDrive GT (L6 3.0L FI TwinPower Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340i (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340i xDrive (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i (L4 2.0L FI Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 179
HP 243
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i xDrive ( L4 2.0L FI Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 179
HP 243
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i xDrive Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435i (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 305
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435i Gran Coupe (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435i xDrive (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 305
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435i xDrive Gran Coupe (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ActiveHybrid 5 (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M2 (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30T0
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M235i (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 240
HP 326
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M235i xDrive (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 240
HP 326
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3 (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M4 (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
228i (L4 2.0L Fl Turbo) Lọc gió buồng lái 1997 - -
228i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
320i (L4 2.0L Fl Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 134 180
320i xDrive (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 134 180
328d (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 132 180
328d xDrive (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 132 180
328i (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
328i GT xDrive (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái 1997 - -
328i xDrive (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
335i (L6 3.0L FI Turbo)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 221 300
335i xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 221 300
428i (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 179 240
428i Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
428i Gran Coupe (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái 1997 - -
428i xDrive (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 179 240
428i xDrive Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
435i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 300
435i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
435i xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 300
435i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 - -
ActiveHybrid 3 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 250 335
M235i (L6 3.0L FI Turbo)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 240 326
M235i xDrive (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 240 326
M3 (V6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái S55B30 2979 317 431
M4 (V6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái S55B30 2979 317 431
Kiểu mẫu 228i (L4 2.0L Fl Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 228i xDrive (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i (L4 2.0L Fl Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 134
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 134
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 132
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 132
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i GT xDrive (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 335i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 335i xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 179
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i Gran Coupe (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 179
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i xDrive Gran Coupe (L4 2.0L Fl Twin-Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435i xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ActiveHybrid 3 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 250
HP 335
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M235i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 240
HP 326
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M235i xDrive (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 240
HP 326
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3 (V6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30
ccm 2979
kW 317
HP 431
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M4 (V6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S55B30
ccm 2979
kW 317
HP 431
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
228i (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 177 240
320i (L4 2.0L Fl Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 134 180
320i xDrive (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 134 180
328d (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 132 180
328d xDrive (L4 2.0L FI Turbo Diesel) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 132 180
328i (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
328i GT xDrive (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 - -
328i xDrive (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
335i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 221 300
428i (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 179 240
428i xDrive (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 179 240
435i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 300
435i xDrive (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 224 300
ActiveHybrid 3 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 250 335
M235i (L6 3.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 240 326
Kiểu mẫu 228i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i (L4 2.0L Fl Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 134
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 134
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 132
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328d xDrive (L4 2.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 132
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i GT xDrive (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 335i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 179
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 179
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435i xDrive (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 224
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ActiveHybrid 3 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 250
HP 335
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M235i (L6 3.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 240
HP 326
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
320i (L4 2.0L Fl) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 134 180
320i xDrive (L4 2.0L FI) Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 134 180
328i (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc gió buồng lái N26B20A, N20B20A 1997 177 240
328i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc gió buồng lái N26B20A, N20B20A 1997 177 240
ActiveHybrid 3 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 250 340
Kiểu mẫu 320i (L4 2.0L Fl)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 134
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320i xDrive (L4 2.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 134
HP 180
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N26B20A, N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328i xDrive (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N26B20A, N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ActiveHybrid 3 (L6 3.0L FI TwinPower Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 250
HP 340
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
328i (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc gió buồng lái N20B20A 1997 177 240
Kiểu mẫu 328i (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20A
ccm 1997
kW 177
HP 240
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B3 Biturbo (F30, F31) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 225 306 03/13 → 02/17
B3 S Biturbo (F30, F31) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 324 440 03/17 → 06/19
Kiểu mẫu B3 Biturbo (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 03/13 → 02/17
Kiểu mẫu B3 S Biturbo (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/17 → 06/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 Biturbo (F32, F33) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 301 410 03/13 → 02/17
3.0 S Biturbo (F32, F33) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 324 440 03/17 → 08/18
3.0 S Biturbo (F32, F33) Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 332 452 09/18 →
Kiểu mẫu 3.0 Biturbo (F32, F33)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 03/13 → 02/17
Kiểu mẫu 3.0 S Biturbo (F32, F33)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/17 → 08/18
Kiểu mẫu 3.0 S Biturbo (F32, F33)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 332
HP 452
Năm sản xuất 09/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 Biturbo (F30, F31) Lọc gió buồng lái N57D30B 2993 257 350 03/14 → 07/18
Kiểu mẫu 3.0 Biturbo (F30, F31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N57D30B
ccm 2993
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 03/14 → 07/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 Biturbo Lọc gió buồng lái 2993 257 349 09/14 →
Kiểu mẫu 3.0 Biturbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2993
kW 257
HP 349
Năm sản xuất 09/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
718 Boxster (4 cyl. 2.5L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái 2497 - -
Kiểu mẫu 718 Boxster (4 cyl. 2.5L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2497
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T 318i/Li
Lọc gió buồng lái B38B15C 1499 100 136 09/16 → 12/19
2.0T 320i/Li
Lọc gió buồng lái B48B20C 1998 135 184 09/16 → 12/19
2.0T 328i/Li xDrive
Lọc gió buồng lái N20B20C 1997 180 245 05/14 → 12/16
2.0T 330i/Li
Lọc gió buồng lái B48B20D 1998 185 252 09/16 → 12/18
325 Li
Lọc gió buồng lái N55 B30 A 2979 225 306 07/12 → 09/16
330Li xDrive 2.0T
Lọc gió buồng lái B48B20D 1998 185 252 01/17 → 12/18
335Li 3.0T
Lọc gió buồng lái N55B30A 2979 225 306 07/12 → 12/16
Kiểu mẫu 1.5T 318i/Li
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38B15C
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/16 → 12/19
Kiểu mẫu 2.0T 320i/Li
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20C
ccm 1998
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 09/16 → 12/19
Kiểu mẫu 2.0T 328i/Li xDrive
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N20B20C
ccm 1997
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/14 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0T 330i/Li
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20D
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 09/16 → 12/18
Kiểu mẫu 325 Li
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55 B30 A
ccm 2979
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 07/12 → 09/16
Kiểu mẫu 330Li xDrive 2.0T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20D
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 01/17 → 12/18
Kiểu mẫu 335Li 3.0T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2979
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 07/12 → 12/16

  • 64 11 9 237 554

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP2080

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • Activated carbon filter