Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP2110

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 200 mm; B = 213 mm; H = 34 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

WP2110

WP2110
A 200 mm
B 213 mm
H 34 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 LPG (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/19 →
1.0 TCe 100 (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/19 →
1.0 TCe 90 (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 05/21 →
1.0 TCe LPG (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 06/21 →
1.2 TCe 125 (HM) Lọc gió buồng lái H5F 1197 92 125 01/18 →
1.3 TCe 130 (HM) Lọc gió buồng lái H5H 1332 96 131 01/19 →
1.3 TCe 150 (HM) Lọc gió buồng lái H5H 1332 110 150 01/19 →
1.5 Blue dCi 115 (HM) Lọc gió buồng lái K9K 1461 85 116 09/18 →
1.5 Blue dCi 95 (HM) Lọc gió buồng lái K9K 1461 70 95 09/18 →
1.5 dCi 110 (HM) Lọc gió buồng lái K9K 1461 80 109 01/18 →
1.5 dCi 115 (HM) Lọc gió buồng lái K9K 1461 84 114 01/22 →
1.5 dCi 90 (HM) Lọc gió buồng lái K9K830 1461 66 90 01/18 →
1.6 SCe 115 (HM) Lọc gió buồng lái H4M 1598 84 114 01/18 →
Kiểu mẫu 1.0 LPG (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 05/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe LPG (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 125 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1197
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 130 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1332
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 150 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1332
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 115 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 115 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K830
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.6 SCe 115 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TCe 100 ECO-G Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 03/22 →
1.0 TCe 110 Lọc gió buồng lái H5D 999 81 110 03/22 →
1.0 TCe 90 ECO-G Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 03/22 →
1.6 HYBRID 140 Lọc gió buồng lái H4M 1598 104 141 01/23 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 ECO-G
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 03/22 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5D
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/22 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90 ECO-G
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 03/22 →
Kiểu mẫu 1.6 HYBRID 140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 TCe Lọc gió buồng lái H4B 898 66 90 05/13 →
0.9 TCe LPG Lọc gió buồng lái H4B 898 66 90 09/15 →
1.0 LPG (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 11/19 →
1.0 SCe 75 Lọc gió buồng lái B4D 401 998 54 73 12/16 →
1.0 TCe 100 (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 11/19 →
1.2 16V Lọc gió buồng lái D4F732 1149 55 75 05/13 →
1.2 16V LPG Lọc gió buồng lái D4F734 1149 53 72 05/13 →
1.5 Blue dCi 95 Lọc gió buồng lái K9K872 1461 70 95 05/18 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 1491 55 75 05/13 →
1.5 dCi 90 Lọc gió buồng lái K9K 1491 66 90 05/13 →
1.6 Lọc gió buồng lái K7M 1598 61 83 05/13 → 08/16
Kiểu mẫu 0.9 TCe
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4B
ccm 898
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 0.9 TCe LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4B
ccm 898
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 1.0 LPG (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 1.0 SCe 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B4D 401
ccm 998
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 12/16 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F732
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.2 16V LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F734
ccm 1149
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 05/13 → 08/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 SCe 65 Lọc gió buồng lái 999 49 67 05/21 →
1.0 TCe 100 ECO-G Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 05/21 →
1.0 TCe 90 Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 05/21 →
Kiểu mẫu 1.0 SCe 65
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 999
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 05/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 ECO-G
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 05/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 05/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 TCe Lọc gió buồng lái H4B 898 66 90 01/13 →
1.0 LPG (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/19 →
1.0 SCe 75 Lọc gió buồng lái B4D 998 54 73 12/16 →
1.0 TCe 100 (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/19 →
1.0 TCe 90 (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 12/19 →
1.2 16V Lọc gió buồng lái D4F 1149 55 75 01/13 →
1.2 16V LPG Lọc gió buồng lái D4F 1149 53 72 01/13 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 1491 55 75 01/13 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 872 1461 70 95 08/18 →
1.5 dCi 90 Lọc gió buồng lái K9K 1491 66 90 01/13 →
1.6 Lọc gió buồng lái K7M 1598 61 83 01/13 →
Kiểu mẫu 0.9 TCe
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4B
ccm 898
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.0 LPG (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.0 SCe 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B4D
ccm 998
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 12/16 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.2 16V LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 LPG Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/21 →
1.0 LPG Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 01/21 →
1.0 SCe 65 Lọc gió buồng lái B4D 999 49 67 01/21 →
1.0 TCe 100 Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/21 →
1.0 TCe 110 Lọc gió buồng lái H4D 999 81 110 07/22 →
1.0 TCe 90 Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 01/21 →
Kiểu mẫu 1.0 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.0 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.0 SCe 65
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B4D
ccm 999
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (GFL44, GFK44) Lọc gió buồng lái H4M 1598 83 113 11/19 →
Kiểu mẫu 1.6 (GFL44, GFK44)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 11/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió buồng lái Renault H4M 1598 81 110 02/16 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Renault H4M
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 MPi Lọc gió buồng lái H4D470 999 67 91 09/23 →
1.6 Hybrid Lọc gió buồng lái H4M632 1598 105 143 09/23 →
Kiểu mẫu 1.0 MPi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D470
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M632
ccm 1598
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 09/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 DIG-T 117 (F16) Lọc gió buồng lái HR10DDT 999 86 117 08/19 →
1.6 Hybrid (F16) Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 105 143 08/19 →
Kiểu mẫu 1.0 DIG-T 117 (F16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR10DDT
ccm 999
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 1.6 Hybrid (F16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 08/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex (SV Limited / SL / Rio) Lọc gió buồng lái HR16DE - 84 114 01/16 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (SV Limited / SL / Rio)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 LPG (K14F) Lọc gió buồng lái HR09DET 898 64 87 03/19 →
0.9 Turbo (K14F) Lọc gió buồng lái HR09DET 898 66 90 01/17 →
1.0 (K14F) Lọc gió buồng lái BR10DE 989 52 71 06/17 →
1.0 DIG-T117 (K14F) Lọc gió buồng lái HR10D 999 86 117 02/19 →
1.0 IG-T (K14F) Lọc gió buồng lái HR10DET 999 68 92 01/21 →
1.0 IG-T100 (K14F) Lọc gió buồng lái HR10D 999 74 101 12/18 →
1.0 LPG (K14F) Lọc gió buồng lái HR10DET 999 66 90 01/23 →
1.5 dCi (K14F) Lọc gió buồng lái K9K 1461 66 90 01/17 →
Kiểu mẫu 0.9 LPG (K14F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR09DET
ccm 898
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 0.9 Turbo (K14F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR09DET
ccm 898
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 1.0 (K14F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ BR10DE
ccm 989
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 1.0 DIG-T117 (K14F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR10D
ccm 999
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 1.0 IG-T (K14F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR10DET
ccm 999
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.0 IG-T100 (K14F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR10D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 1.0 LPG (K14F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR10DET
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/23 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi (K14F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Lọc gió buồng lái M5P 400, 404, 610 1798 185 252 12/17 →
1.8 GT Lọc gió buồng lái M5P 610 1798 221 300 11/21 →
1.8 S Lọc gió buồng lái M5P 424, 610 1798 215 292 10/19 →
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5P 400, 404, 610
ccm 1798
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 12/17 →
Kiểu mẫu 1.8 GT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5P 610
ccm 1798
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 11/21 →
Kiểu mẫu 1.8 S
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5P 424, 610
ccm 1798
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 10/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 TCe 150
Lọc gió buồng lái 1332 110 150 08/19 →
1.6
Lọc gió buồng lái 1598 84 114 08/19 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1332
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 08/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 E-TECH 200 Hybrid Lọc gió buồng lái H5F 601 1199 146 199 10/22 →
1.2 TCe 130 Lọc gió buồng lái H5F 600 1199 96 131 08/22 →
1.3 TCe 140 Lọc gió buồng lái H5H 490 1332 103 140 07/22 →
1.3 TCe 160 Lọc gió buồng lái H5H 498 1332 116 158 07/22 →
Kiểu mẫu 1.2 E-TECH 200 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F 601
ccm 1199
kW 146
HP 199
Năm sản xuất 10/22 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F 600
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 08/22 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 490
ccm 1332
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 160
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 498
ccm 1332
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 07/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 TCe 90 Lọc gió buồng lái H4B400 898 66 90 05/13 →
1.2 TCe Lọc gió buồng lái H5F 408 1198 97 132 02/18 →
1.2 TCe 120 Lọc gió buồng lái H5F 1198 88 120 05/13 →
1.2 TCe 120 Lọc gió buồng lái H5F 1198 87 118 01/16 →
1.3 16V Flex Lọc gió buồng lái H5A2 1332 125 170 07/21 →
1.3 TCe 130 (J5NJ) Lọc gió buồng lái H5H 450 1332 96 131 11/18 →
1.3 TCe 150 Lọc gió buồng lái H5H 450 1332 110 150 02/18 →
1.5 dCi 110 Lọc gió buồng lái K9K 1491 81 110 02/15 →
1.5 dCi 90 Lọc gió buồng lái K9K608 1491 66 90 05/13 →
1.6 Lọc gió buồng lái H4M 1598 84 114 02/18 →
1.6 16V (Zen) Lọc gió buồng lái - 88 120 01/17 →
2.0 16V Lọc gió buồng lái F4R 1998 105 143 01/17 →
Kiểu mẫu 0.9 TCe 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4B400
ccm 898
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F 408
ccm 1198
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1198
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1198
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 1.3 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5A2
ccm 1332
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/21 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 130 (J5NJ)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 450
ccm 1332
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 450
ccm 1332
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K608
ccm 1491
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 1.6 16V (Zen)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TCe 100 (HF) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/20 →
1.0 TCe 100 LPG (HF) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/20 →
1.0 TCe 90 (HF) Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 09/20 →
1.0 TCe 90 ECO-G (HF) Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 01/21 →
1.3 TCe 130 (HF) Lọc gió buồng lái H5H 1332 96 131 01/20 →
1.3 TCe 140 (HF) Lọc gió buồng lái H5H 1332 103 140 01/20 →
1.3 TCe 150 (HF) Lọc gió buồng lái H5H 1332 110 150 01/20 →
1.3 TCe 155 (HF) Lọc gió buồng lái H5H 1332 113 154 01/20 →
1.3 TCe 160 (HF) Lọc gió buồng lái H5H 1332 116 158 09/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 (HF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 LPG (HF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90 (HF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90 ECO-G (HF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 130 (HF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1332
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 140 (HF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1332
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 150 (HF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1332
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 155 (HF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1332
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 160 (HF)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1332
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 09/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 TCe Lọc gió buồng lái H4B400 898 66 90 11/12 →
0.9 TCe 75 Lọc gió buồng lái H4B 408 898 56 76 01/14 →
1.2 16V Lọc gió buồng lái D4F740/744 1149 54 74 11/12 → 06/15
1.2 TCe 120 Lọc gió buồng lái H5F 1197 87 118 01/16 →
1.2 TCe 120 Lọc gió buồng lái H5F 1197 88 120 11/12 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K646 1461 81 110 07/16 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K608 1461 66 90 11/12 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K612 1461 55 75 11/12 →
1.6 RS
Lọc gió buồng lái M5M 1598 147 200 03/13 →
1.6 RS Trophy Lọc gió buồng lái M5M 1598 162 220 03/15 →
Kiểu mẫu 0.9 TCe
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4B400
ccm 898
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 0.9 TCe 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4B 408
ccm 898
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F740/744
ccm 1149
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 11/12 → 06/15
Kiểu mẫu 1.2 TCe 120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1197
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1197
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K646
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/16 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K608
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K612
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 1.6 RS
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5M
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/13 →
Kiểu mẫu 1.6 RS Trophy
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5M
ccm 1598
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 03/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 LPG Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 11/21 →
1.0 SCe 65 Lọc gió buồng lái B4D 999 48 65 11/19 →
1.0 SCe 75 Lọc gió buồng lái B4D 409 999 53 72 06/19 →
1.0 TCe 100 Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 06/19 →
1.0 TCe 90 Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 08/20 →
1.3 TCe 100 Lọc gió buồng lái H5H 1332 96 131 06/19 →
1.3 TCe 140 Lọc gió buồng lái H5H 1332 103 140 09/20 →
1.6 E-Tech 140 Lọc gió buồng lái H4M 1598 67 91 03/20 →
1.6 E-Tech 145 Lọc gió buồng lái H4M 1598 69 94 01/22 →
1.6 E-Tech 145 Lọc gió buồng lái H4M 1598 105 143 01/22 →
Kiểu mẫu 1.0 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 11/21 →
Kiểu mẫu 1.0 SCe 65
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B4D
ccm 999
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 1.0 SCe 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B4D 409
ccm 999
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 06/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1332
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/19 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1332
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 1.6 E-Tech 140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 03/20 →
Kiểu mẫu 1.6 E-Tech 145
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 1.6 E-Tech 145
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Flex Lọc gió buồng lái SCE 1597 85 115 01/17 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SCE
ccm 1597
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 LPG (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/19 →
1.0 TCe 100 (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/19 →
1.0 TCe 90 (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 05/21 →
1.0 TCe LPG (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 06/21 →
1.2 TCe 125 (HM) Lọc gió buồng lái H5F 1197 92 125 01/18 →
1.3 TCe 130 (HM) Lọc gió buồng lái H5H 1332 96 131 01/19 →
1.3 TCe 150 (HM) Lọc gió buồng lái H5H 1332 110 150 01/19 →
1.5 Blue dCi 115 (HM) Lọc gió buồng lái K9K 666 1461 85 116 09/18 →
1.5 Blue dCi 95 (HM) Lọc gió buồng lái K9K 1461 70 95 09/18 →
1.5 dCi 110 (HM) Lọc gió buồng lái K9K 1461 80 109 01/18 →
1.5 dCi 115 (HM) Lọc gió buồng lái K9K 1461 84 114 01/22 →
1.5 dCi 90 (HM) Lọc gió buồng lái K9K830 1461 66 90 01/18 →
1.6 SCe 115 (HM) Lọc gió buồng lái H4M 1598 84 114 01/18 →
Kiểu mẫu 1.0 LPG (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 05/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe LPG (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 125 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1197
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 130 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1332
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 150 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1332
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 115 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 666
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 115 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K830
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.6 SCe 115 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 E-TECH 200 Hybrid Lọc gió buồng lái H5F 1199 146 199 05/23 →
Kiểu mẫu 1.2 E-TECH 200 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1199
kW 146
HP 199
Năm sản xuất 05/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TCe 100 ECO-G Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 03/22 →
1.0 TCe 110 Lọc gió buồng lái 999 81 110 03/22 →
1.0 TCe 90 ECO-G Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 03/22 →
1.6 HYBRID 140 Lọc gió buồng lái H4M 1598 104 141 01/23 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 ECO-G
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 03/22 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/22 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90 ECO-G
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 03/22 →
Kiểu mẫu 1.6 HYBRID 140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió buồng lái H4M 1598 84 114 06/16 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex Lọc gió buồng lái SCe 3 cilindros 999 60 82 01/17 →
1.6 8V Flex (Exclusive/ Exclusive EASYR) Lọc gió buồng lái K7M 1598 74 98 02/15 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SCe 3 cilindros
ccm 999
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Flex (Exclusive/ Exclusive EASYR)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 74
HP 98
Năm sản xuất 02/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 TCe Lọc gió buồng lái H4B 898 66 90 05/13 →
1.0 LPG (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 11/19 →
1.0 TCe 100 (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 11/19 →
1.2 16V Lọc gió buồng lái D4F732 1149 55 75 05/13 →
1.2 16V LPG Lọc gió buồng lái D4F734 1149 53 72 05/13 →
1.5 Blue dCi 95 Lọc gió buồng lái K9K872 1461 70 95 05/18 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 1491 55 75 05/13 →
1.5 dCi 90 Lọc gió buồng lái K9K 1491 66 90 05/13 →
1.6
Lọc gió buồng lái K7M 1598 77 105 01/13 →
1.6 Lọc gió buồng lái K7M 1598 61 83 05/13 →
1.6 Lọc gió buồng lái H4M 438 1598 83 113 09/16 →
1.6 16V Lọc gió buồng lái K4M-842 - 81 110 11/13 →
Kiểu mẫu 0.9 TCe
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4B
ccm 898
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.0 LPG (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F732
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.2 16V LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F734
ccm 1149
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M 438
ccm 1598
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M-842
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 SCe 65 Lọc gió buồng lái 999 49 67 05/21 →
1.0 TCe 100 ECO-G Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 05/21 →
1.0 TCe 90 Lọc gió buồng lái 999 67 91 05/21 →
Kiểu mẫu 1.0 SCe 65
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 999
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 05/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 ECO-G
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 05/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 05/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 TCe Lọc gió buồng lái H5H 450 1332 120 163 08/22 →
1.6 SCe Lọc gió buồng lái H4M 730 1598 84 114 08/22 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 450
ccm 1332
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/22 →
Kiểu mẫu 1.6 SCe
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M 730
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 08/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 E-TECH 200 Hybrid Lọc gió buồng lái H5F 1199 146 199 05/23 →
Kiểu mẫu 1.2 E-TECH 200 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1199
kW 146
HP 199
Năm sản xuất 05/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 TCe Lọc gió buồng lái H4B 898 66 90 01/13 →
1.0 12V SCe Lọc gió buồng lái 3 cilindros 999 60 82 01/17 →
1.0 LPG (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/19 →
1.0 SCe 75 Lọc gió buồng lái B4D 998 54 73 12/16 →
1.0 TCe 100 (HM) Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/19 →
1.2 16V Lọc gió buồng lái D4F 1149 55 75 01/13 →
1.2 16V LPG Lọc gió buồng lái D4F 1149 53 72 01/13 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 1491 55 75 01/13 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 872 1461 70 95 08/18 →
1.5 dCi 90 Lọc gió buồng lái K9K 1491 66 90 01/13 →
1.6 Lọc gió buồng lái K7M 1598 61 83 01/13 →
1.6 Lọc gió buồng lái H4M 429, 438 1598 83 113 09/16 →
1.6 16V
Lọc gió buồng lái K4M 690 1598 77 105 01/13 →
2.0 16V Flex (RS) Lọc gió buồng lái F4R - 110 150 09/15 →
Kiểu mẫu 0.9 TCe
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4B
ccm 898
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.0 12V SCe
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3 cilindros
ccm 999
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 1.0 LPG (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.0 SCe 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B4D
ccm 998
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 12/16 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100 (HM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.2 16V LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M 429, 438
ccm 1598
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 690
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (RS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F4R
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 LPG Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 01/21 →
1.0 LPG Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/21 →
1.0 SCe 65 Lọc gió buồng lái B4D 999 49 67 01/21 →
1.0 TCe 100 Lọc gió buồng lái H4D 999 74 101 01/21 →
1.0 TCe 110 Lọc gió buồng lái H4D 999 81 110 07/22 →
1.0 TCe 90 Lọc gió buồng lái H4D 999 67 91 01/21 →
Kiểu mẫu 1.0 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.0 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.0 SCe 65
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B4D
ccm 999
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4D
ccm 999
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L (B17)
Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 90 122 07/20 →
1.6L (B18)
Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 99 135 07/20 →
1.6L (B18)
Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 102 139 07/19 →
Kiểu mẫu 1.6L (B17)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 1.6L (B18)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 1.6L (B18)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T
Lọc gió buồng lái KR20 1997 192 261 06/21 →
Kiểu mẫu 2.0T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ KR20
ccm 1997
kW 192
HP 261
Năm sản xuất 06/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3T TCe 240
Lọc gió buồng lái H5HC453 1331 98 133 10/19 →
1.3T TCe 270
Lọc gió buồng lái H5HC453;H5HH473 1331 117 159 10/19 →
Kiểu mẫu 1.3T TCe 240
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5HC453
ccm 1331
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 10/19 →
Kiểu mẫu 1.3T TCe 270
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5HC453;H5HH473
ccm 1331
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 10/19 →

  • 27 27 730 16R

  • 272773016R

  • 27277-5FA0B
  • 27277-5FA0A
  • 27891-6PA0A
  • 27891-6PA0B

  • 27 27 792 03R
  • 27 27 782 14R
  • 27 27 730 16R
  • 27 27 732 77R
  • 27 27 758 09R

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP2110

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • Activated carbon filter WP2111