Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP2124

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 180 mm; B = 249 mm; H = 36 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 180 mm
B 249 mm
H 36 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
108 CDI (W420) Lọc gió buồng lái OM 608.915 - 55 75 10/21 →
110 (W420) Lọc gió buồng lái M 200.731 - 75 102 10/21 →
110 CDI (W420) Lọc gió buồng lái OM 608.915 - 70 95 10/21 →
112 CDI (W420) Lọc gió buồng lái OM 608.915 - 85 116 10/21 →
113 (W420) Lọc gió buồng lái M 200.731 - 96 131 10/21 →
eCITAN (W420) Lọc gió buồng lái - 90 122 09/22 →
Kiểu mẫu 108 CDI (W420)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ OM 608.915
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu 110 (W420)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 200.731
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu 110 CDI (W420)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ OM 608.915
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu 112 CDI (W420)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ OM 608.915
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu 113 (W420)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 200.731
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu eCITAN (W420)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 160 (W420) Lọc gió buồng lái M 200.731 - 75 102 10/21 →
T 160 CDI (W420) Lọc gió buồng lái OM 608.915 - 70 95 10/21 →
T 180 (W420) Lọc gió buồng lái M 200.731 - 96 131 10/21 →
T 180 CDI (W420) Lọc gió buồng lái OM 608.915 - 85 116 10/21 →
Kiểu mẫu T 160 (W420)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 200.731
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu T 160 CDI (W420)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ OM 608.915
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu T 180 (W420)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 200.731
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu T 180 CDI (W420)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ OM 608.915
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 DCI 105 Lọc gió buồng lái M9R 1997 77 105 06/24 →
2.0 DCI 130 Lọc gió buồng lái M9R 1997 96 130 06/24 →
2.0 DCI 150 Lọc gió buồng lái M9R 1997 110 150 06/24 →
2.0 DCI 170 Lọc gió buồng lái M9R 1997 125 170 06/24 →
Kiểu mẫu 2.0 DCI 105
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9R
ccm 1997
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/24 →
Kiểu mẫu 2.0 DCI 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9R
ccm 1997
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 06/24 →
Kiểu mẫu 2.0 DCI 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9R
ccm 1997
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/24 →
Kiểu mẫu 2.0 DCI 170
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9R
ccm 1997
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (J11E) Lọc gió buồng lái H5FT, HRA2DDT 1197 85 115 02/14 →
1.3 DIG-T (J11E) Lọc gió buồng lái HR13 1332 118 160 09/18 →
1.3 DIG-T (J11E) Lọc gió buồng lái HR13 1332 103 140 09/18 →
1.5 dCi (J11E) Lọc gió buồng lái K9K 1461 81 110 02/14 →
1.5 dCi (J11E) Lọc gió buồng lái K9K-872 1461 85 115 08/18 →
1.6 DIG-T (J11E) Lọc gió buồng lái MR16DDT 1598 120 163 11/14 →
1.6 dCi (J11E) Lọc gió buồng lái R9M 1598 96 130 02/14 →
2.0 (J11E) Lọc gió buồng lái MR20DD 1997 106 144 06/14 →
Kiểu mẫu 1.2 (J11E)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5FT, HRA2DDT
ccm 1197
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.3 DIG-T (J11E)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR13
ccm 1332
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.3 DIG-T (J11E)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR13
ccm 1332
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi (J11E)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi (J11E)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K-872
ccm 1461
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.6 DIG-T (J11E)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ MR16DDT
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 1.6 dCi (J11E)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9M
ccm 1598
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 2.0 (J11E)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ MR20DD
ccm 1997
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 06/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 DIG-T (XFK) Lọc gió buồng lái H5H (HR13) 1299 96 130 02/22 →
Kiểu mẫu 1.3 DIG-T (XFK)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H (HR13)
ccm 1299
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 02/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TCe 200 (JFC) Lọc gió buồng lái M5M 1618 147 200 03/15 →
1.6 dCi 130 (JFC) Lọc gió buồng lái R9M 1598 96 131 03/15 →
1.6 dCi 160 (JFC) Lọc gió buồng lái R9M 1598 118 160 03/15 →
1.8 TCe 225 Lọc gió buồng lái M5P 1798 165 225 10/16 →
Kiểu mẫu 1.6 TCe 200 (JFC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5M
ccm 1618
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6 dCi 130 (JFC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9M
ccm 1598
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6 dCi 160 (JFC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9M
ccm 1598
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.8 TCe 225
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5P
ccm 1798
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 10/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TCe 130 (HFE) Lọc gió buồng lái H5F 1197 96 131 06/15 →
1.3 TCe 140 (HZH) Lọc gió buồng lái H5H 470 1200 103 140 08/18 →
1.3 TCe 160 (HZH) Lọc gió buồng lái H5H 470 1332 117 160 08/18 →
1.5 Blue dCi 115 Lọc gió buồng lái K9K 872, 873 1499 85 115 08/18 →
1.5 Blue dCi 150 Lọc gió buồng lái R9N 401 1499 110 150 01/19 →
1.5 dCi 110 (HFE) Lọc gió buồng lái K9K 646, 647, 648, 649 1461 81 110 06/15 →
1.6 TCe 165 (HFE) Lọc gió buồng lái M5M 1618 120 163 11/16 →
1.6 dCi 130 (HFE) Lọc gió buồng lái R9M 1598 96 131 06/15 →
1.7 Blue dCi 150 Lọc gió buồng lái R9N 401 1749 110 150 08/18 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 130 (HFE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1197
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 140 (HZH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 470
ccm 1200
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 160 (HZH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 470
ccm 1332
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 115
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 872, 873
ccm 1499
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9N 401
ccm 1499
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110 (HFE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 646, 647, 648, 649
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.6 TCe 165 (HFE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5M
ccm 1618
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 1.6 dCi 130 (HFE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9M
ccm 1598
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.7 Blue dCi 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9N 401
ccm 1749
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 TCe 100 Lọc gió buồng lái H5H 490 1332 75 102 06/21 →
1.3 TCe 130 Lọc gió buồng lái H5H 490 1332 96 131 06/21 →
1.5 Blue dCi 115 Lọc gió buồng lái K9K 876 1461 85 116 06/21 →
1.5 Blue dCi 75 Lọc gió buồng lái K9K 876 1461 55 75 06/21 →
1.5 Blue dCi 95 Lọc gió buồng lái K9K 876 1461 70 95 06/21 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 490
ccm 1332
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 490
ccm 1332
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 115
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 876
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 876
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 876
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 BLUE DCI 105 Lọc gió buồng lái M9R 1997 77 105 06/24 →
2.0 BLUE DCI 130 Lọc gió buồng lái M9R 1997 96 130 06/24 →
2.0 BLUE DCI 150 Lọc gió buồng lái M9R 1997 110 150 06/24 →
2.0 BLUE DCI 170 Lọc gió buồng lái M9R 1997 125 170 06/24 →
Kiểu mẫu 2.0 BLUE DCI 105
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9R
ccm 1997
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/24 →
Kiểu mẫu 2.0 BLUE DCI 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9R
ccm 1997
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 06/24 →
Kiểu mẫu 2.0 BLUE DCI 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9R
ccm 1997
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/24 →
Kiểu mẫu 2.0 BLUE DCI 170
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9R
ccm 1997
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 TCe 115 Lọc gió buồng lái H5D 999 84 114 10/20 →
1.2 TCe 100 Lọc gió buồng lái H5F 408 1197 74 101 12/15 →
1.2 TCe 130 Lọc gió buồng lái H5F 408 1197 97 132 12/15 →
1.3 TCe 100 Lọc gió buồng lái H5H 1332 75 102 08/18 →
1.3 TCe 115 Lọc gió buồng lái H5H 450, H5H 470 1332 85 116 01/18 →
1.3 TCe 120 Lọc gió buồng lái 1332 89 121 09/20 →
1.3 TCe 140 Lọc gió buồng lái H5H 450, H5H 470 1332 103 140 01/18 →
1.3 TCe 160 (B9M8) Lọc gió buồng lái H5H 450, H5H 470 1332 117 159 07/18 →
1.5 Blue dCi 115 Lọc gió buồng lái K9K 872, K9K 873 1461 85 116 08/18 →
1.5 Blue dCi 95 Lọc gió buồng lái K9K 872 1461 70 95 08/18 →
1.5 dCi 110 Lọc gió buồng lái K9K 676 1461 81 110 12/15 →
1.5 dCi 90 Lọc gió buồng lái K9K 656 1461 66 90 12/15 →
1.6 16V Lọc gió buồng lái H4M 1598 84 114 12/15 →
1.6 TCe 165 Lọc gió buồng lái M5M 450 1618 121 165 07/17 →
1.6 TCe 205 Lọc gió buồng lái M5M 450 1618 151 205 12/15 →
1.6 dCi 130 Lọc gió buồng lái R9M 409 1598 96 131 12/15 →
1.6 dCi 165 Lọc gió buồng lái R9M 1598 120 163 04/16 →
1.8 Blue dCi 150 Lọc gió buồng lái R9N 401 1749 110 150 02/19 →
1.8 RS 300 (B9M8) Lọc gió buồng lái M5P 404 1798 221 300 09/18 →
1.8 RS TCe 280 (B9M6) Lọc gió buồng lái M5P 402 1798 205 279 10/17 →
Kiểu mẫu 1.0 TCe 115
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5D
ccm 999
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F 408
ccm 1197
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 12/15 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F 408
ccm 1197
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 12/15 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1332
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 115
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 450, H5H 470
ccm 1332
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1332
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 450, H5H 470
ccm 1332
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 160 (B9M8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 450, H5H 470
ccm 1332
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 115
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 872, K9K 873
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 676
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 12/15 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 656
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/15 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 12/15 →
Kiểu mẫu 1.6 TCe 165
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5M 450
ccm 1618
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 1.6 TCe 205
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5M 450
ccm 1618
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 12/15 →
Kiểu mẫu 1.6 dCi 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9M 409
ccm 1598
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 12/15 →
Kiểu mẫu 1.6 dCi 165
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9M
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 04/16 →
Kiểu mẫu 1.8 Blue dCi 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9N 401
ccm 1749
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 1.8 RS 300 (B9M8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5P 404
ccm 1798
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.8 RS TCe 280 (B9M6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5P 402
ccm 1798
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 10/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TCe Lọc gió buồng lái H5F 408 1197 96 130 09/16 →
1.2 TCe Lọc gió buồng lái H5F 408 1197 85 116 09/16 →
1.3 TCe 115 (J9, R9) Lọc gió buồng lái H5H450 1331 85 116 01/18 →
1.3 TCe 140 (J9, R9) Lọc gió buồng lái H5H450 1331 103 140 01/18 →
1.3 TCe 160 (J9, R9) Lọc gió buồng lái H5H 1331 120 163 01/18 →
1.5 dCi 110 Hybrid Assist Lọc gió buồng lái K9K 500, K9K 502 1461 81 110 04/17 →
1.5 dCi 95 Lọc gió buồng lái K9K 646, K9K 846 1461 70 95 09/16 →
1.5 dCi FAP Lọc gió buồng lái K9K 646, K9K 647 1461 81 110 09/16 →
1.6 dCi Lọc gió buồng lái R9M 409 1598 96 131 09/16 →
1.6 dCi Lọc gió buồng lái R9M 452 1598 118 160 09/16 →
1.7 dCi 120 Lọc gió buồng lái R9N-401 1749 88 120 08/18 →
1.7 dCi 150 Lọc gió buồng lái R9N 400, R9N 401 1749 110 150 08/18 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F 408
ccm 1197
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F 408
ccm 1197
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 115 (J9, R9)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H450
ccm 1331
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 140 (J9, R9)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H450
ccm 1331
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 160 (J9, R9)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H
ccm 1331
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110 Hybrid Assist
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 500, K9K 502
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/17 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 95
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 646, K9K 846
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi FAP
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 646, K9K 647
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 1.6 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9M 409
ccm 1598
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 1.6 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9M 452
ccm 1598
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 1.7 dCi 120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9N-401
ccm 1749
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.7 dCi 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9N 400, R9N 401
ccm 1749
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 TCe 140 Lọc gió buồng lái H5H 490 1332 103 140 07/21 → 03/22
1.3 TCe 160 Lọc gió buồng lái H5H 470 1332 117 160 01/19 →
1.5 dCi 110 Lọc gió buồng lái K9K-646 1461 81 110 11/15 →
1.6 TCe 150 Lọc gió buồng lái M5M-450 1618 110 150 11/15 →
1.6 TCe 200 Lọc gió buồng lái M5M-450 1618 147 200 11/15 →
1.6 dCi 130 Lọc gió buồng lái R9M 1598 96 131 11/15 →
1.6 dCi 160 Lọc gió buồng lái R9M 1598 118 160 11/15 →
1.7 Blue dCi 120 Lọc gió buồng lái R9N-401 1749 88 120 09/18 →
1.7 Blue dCi 150 Lọc gió buồng lái R9N 401 1749 110 150 09/18 → 03/22
1.8 TCe 225 Lọc gió buồng lái M5P-403 1798 165 224 09/18 →
Kiểu mẫu 1.3 TCe 140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 490
ccm 1332
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/21 → 03/22
Kiểu mẫu 1.3 TCe 160
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5H 470
ccm 1332
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K-646
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 1.6 TCe 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5M-450
ccm 1618
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 1.6 TCe 200
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5M-450
ccm 1618
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 1.6 dCi 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9M
ccm 1598
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 1.6 dCi 160
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9M
ccm 1598
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 1.7 Blue dCi 120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9N-401
ccm 1749
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.7 Blue dCi 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ R9N 401
ccm 1749
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/18 → 03/22
Kiểu mẫu 1.8 TCe 225
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M5P-403
ccm 1798
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 09/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L
Lọc gió buồng lái MR20 1997 111 151 12/21 →
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ MR20
ccm 1997
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 12/21 →

  • 420 835 15 00
  • 420 835 10 00
  • A 420 835 15 00
  • A 420 835 10 00

  • 27891-00Q1A
  • 27277-4EM0A
  • 27277-4BR0A
  • 27277-4BU0A

  • 27 27 716 53R
  • 27 27 773 58R

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP2124

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • Activated carbon filter WP2143