Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP2130

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 231 mm; B = 115 mm; H = 33 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 231 mm
B 115 mm
H 33 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
116i (F40) Lọc gió buồng lái B38 A15 A 1499 80 109 11/20 →
116d (F40) Lọc gió buồng lái B37 C15 A 1496 85 116 09/19 →
118i (F40) Lọc gió buồng lái B38 A15 A 1499 103 140 09/19 →
118d (F40) Lọc gió buồng lái B47 C20 B 1995 110 150 09/19 →
120i (F40) Lọc gió buồng lái B48 A20 A 1998 131 178 11/20 →
120d (F40) Lọc gió buồng lái B47 C20 1995 140 190 09/19 →
128 ti (F40) Lọc gió buồng lái B48 A20 B 1998 180 245 11/20 →
128 ti (F40) Lọc gió buồng lái B48 A20 E 1998 195 265 11/20 →
M135i (F40) Lọc gió buồng lái B48 A20 E 1998 225 306 09/19 →
Kiểu mẫu 116i (F40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38 A15 A
ccm 1499
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 116d (F40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B37 C15 A
ccm 1496
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu 118i (F40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38 A15 A
ccm 1499
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu 118d (F40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47 C20 B
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu 120i (F40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48 A20 A
ccm 1998
kW 131
HP 178
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 120d (F40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47 C20
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/19 →
Kiểu mẫu 128 ti (F40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48 A20 B
ccm 1998
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 128 ti (F40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48 A20 E
ccm 1998
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu M135i (F40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48 A20 E
ccm 1998
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 09/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 225 i (F44)
Lọc gió buồng lái B48 A20 A;B48 A20 C;B48 A20 F 1998 141 192 11/20 →
214d (F45, F46)
Lọc gió buồng lái B37 1496 70 95 03/15 → 02/18
216 i
Lọc gió buồng lái B38 A15 A 1499 80 109 05/22 →
216d (F44, F45, F46)
Lọc gió buồng lái B37 1496 85 116 11/14 →
216i (F46)
Lọc gió buồng lái B38A15A 1499 75 102 07/15 → 02/18
218d (F45, F46)
Lọc gió buồng lái B47 1995 110 150 08/14 →
218i (F45, F46)
Lọc gió buồng lái B38 1499 100 136 08/14 →
218i (F44, F46)
Lọc gió buồng lái B38 1499 103 140 07/17 →
220 i (F44, F45, F46)
Lọc gió buồng lái B48 A20 A 1998 131 178 11/20 →
220d (F44, F45, F46)
Lọc gió buồng lái B47C20A, B47C20B 1995 140 190 11/14 →
220d (F44)
Lọc gió buồng lái B47 C20 B 1995 120 163 11/19 →
220i (F45, F46)
Lọc gió buồng lái B48 1998 141 192 11/14 →
225i (F45)
Lọc gió buồng lái B48 1998 170 231 08/14 →
225xe (F45)
Lọc gió buồng lái B38A15A 1499 165 224 11/15 →
228i (F44)
Lọc gió buồng lái B46 A20 B 1998 170 231 11/19 →
M 235i (F44)
Lọc gió buồng lái B48 A20 E 1998 225 306 11/19 →
Kiểu mẫu 2.0T 225 i (F44)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48 A20 A;B48 A20 C;B48 A20 F
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 214d (F45, F46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B37
ccm 1496
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/15 → 02/18
Kiểu mẫu 216 i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38 A15 A
ccm 1499
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 05/22 →
Kiểu mẫu 216d (F44, F45, F46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B37
ccm 1496
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 216i (F46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15A
ccm 1499
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 07/15 → 02/18
Kiểu mẫu 218d (F45, F46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 218i (F45, F46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 218i (F44, F46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38
ccm 1499
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 220 i (F44, F45, F46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48 A20 A
ccm 1998
kW 131
HP 178
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 220d (F44, F45, F46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20A, B47C20B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 220d (F44)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47 C20 B
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 220i (F45, F46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 225i (F45)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48
ccm 1998
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 225xe (F45)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15A
ccm 1499
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 228i (F44)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46 A20 B
ccm 1998
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu M 235i (F44)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48 A20 E
ccm 1998
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 11/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
i3 (I01)
Lọc gió buồng lái IB1P25B - 125 170 08/13 →
i3 Range Extender (I01)
Lọc gió buồng lái IB1P25B, W20K06A 647 125 170 08/13 →
i3s (I01)
Lọc gió buồng lái IB1P25B - 135 184 11/17 →
i3s Range Extender (I01)
Lọc gió buồng lái IB1P25B, W20K06A 647 135 184 11/17 →
Kiểu mẫu i3 (I01)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ IB1P25B
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu i3 Range Extender (I01)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ IB1P25B, W20K06A
ccm 647
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu i3s (I01)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ IB1P25B
ccm -
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu i3s Range Extender (I01)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ IB1P25B, W20K06A
ccm 647
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 11/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16d (F48)
Lọc gió buồng lái B37C15A 1496 85 116 06/15 →
18d (F48)
Lọc gió buồng lái B47C20A 1995 110 150 06/15 →
18i (F48)
Lọc gió buồng lái B38A15A 1499 103 140 07/17 →
18i (F48)
Lọc gió buồng lái B38A15A 1499 100 136 06/15 → 02/18
20d (F48)
Lọc gió buồng lái B47C20A, B47C20B 1995 140 190 06/15 →
20i (F48)
Lọc gió buồng lái B48A20A. B48A20F 1998 141 192 06/15 →
20i (F48)
Lọc gió buồng lái B48A20A. B48A20F 1998 131 178 11/20 →
25d (F48)
Lọc gió buồng lái B47C20B 1995 170 231 06/15 →
25e (F48)
Lọc gió buồng lái B38A15A 1499 162 220 03/20 →
25i (F48)
Lọc gió buồng lái B48A20B 1998 170 231 06/15 →
28i (F48)
Lọc gió buồng lái B48A20B 1998 170 231 06/15 →
Kiểu mẫu 16d (F48)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B37C15A
ccm 1496
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 18d (F48)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 18i (F48)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15A
ccm 1499
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 18i (F48)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15A
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/15 → 02/18
Kiểu mẫu 20d (F48)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20A, B47C20B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 20i (F48)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20A. B48A20F
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 20i (F48)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20A. B48A20F
ccm 1998
kW 131
HP 178
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 25d (F48)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 25e (F48)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15A
ccm 1499
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 03/20 →
Kiểu mẫu 25i (F48)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20B
ccm 1998
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 28i (F48)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20B
ccm 1998
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 06/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16 d (F39) Lọc gió buồng lái B37C15A 1496 85 116 11/18 →
18 d/dX (F39) Lọc gió buồng lái B47C20 1995 110 150 04/18 →
18 d/dX (F39) Lọc gió buồng lái B47C20 1995 100 136 03/18 →
18i (F39) Lọc gió buồng lái B32S15A, B38A15A 1499 103 140 03/18 →
20 dX (F39) Lọc gió buồng lái B47C20 1995 140 190 02/18 →
20 dX (F39) Lọc gió buồng lái B47C20 1995 120 163 02/18 →
20i/iX (F39) Lọc gió buồng lái B48A20A, B48A20F 1998 131 178 11/20 →
20i/iX (F39) Lọc gió buồng lái B48A20A 1998 141 192 02/18 → 10/20
25 dX (F39) Lọc gió buồng lái B47C20B 1995 170 231 02/18 →
25ex (F39) Lọc gió buồng lái B38A15A 1499 162 220 03/20 →
28i/iX (F39) Lọc gió buồng lái B46A20B 1998 170 231 02/18 →
M35 iX (F39) Lọc gió buồng lái B48A20E 1998 225 306 12/18 →
Kiểu mẫu 16 d (F39)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B37C15A
ccm 1496
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 18 d/dX (F39)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 18 d/dX (F39)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/18 →
Kiểu mẫu 18i (F39)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B32S15A, B38A15A
ccm 1499
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/18 →
Kiểu mẫu 20 dX (F39)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 20 dX (F39)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 20i/iX (F39)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20A, B48A20F
ccm 1998
kW 131
HP 178
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 20i/iX (F39)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20A
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 02/18 → 10/20
Kiểu mẫu 25 dX (F39)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 25ex (F39)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15A
ccm 1499
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 03/20 →
Kiểu mẫu 28i/iX (F39)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20B
ccm 1998
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu M35 iX (F39)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20E
ccm 1998
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 12/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X1 sDrive28i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20B 1998 - -
Kiểu mẫu X1 sDrive28i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20B
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X1 sDrive28i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20B 1998 - -
i3 (Electric Motor) Lọc gió buồng lái XB4 - - -
i3 (2 cyl. 0.6L FI) Lọc gió buồng lái W20K06A 647 - -
Kiểu mẫu X1 sDrive28i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20B
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu i3 (Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ XB4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu i3 (2 cyl. 0.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ W20K06A
ccm 647
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X1 sDrive28i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20B 1998 - -
i3 (2 cyl. 0.6L FI) Lọc gió buồng lái W20K06A 647 - -
i3 (Electric Motor) Lọc gió buồng lái XB4 - - -
Kiểu mẫu X1 sDrive28i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20B
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu i3 (2 cyl. 0.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ W20K06A
ccm 647
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu i3 (Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ XB4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X1 sDrive 28i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20B 1998 - -
X2 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20B 1998 - -
i3s Electric (130 kW Electric Motor) Lọc gió buồng lái XB4 - - -
Kiểu mẫu X1 sDrive 28i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20B
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X2 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20B
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu i3s Electric (130 kW Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ XB4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X1 sDrive28i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20M0 1998 - -
X1 xDrive28i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20M0 1998 - -
i3 (Electric Motor) Lọc gió buồng lái - 130 177
i3 (2 cyl 0.6L Generator & 130kW Electric Motor) Lọc gió buồng lái IB1 647 - -
Kiểu mẫu X1 sDrive28i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X1 xDrive28i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu i3 (Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 130
HP 177
Năm sản xuất
Kiểu mẫu i3 (2 cyl 0.6L Generator & 130kW Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ IB1
ccm 647
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
i3 (Electric Motor) Lọc gió buồng lái - 130 177
i3 (2 cyl 0.6L Generator & 130kW Electric Motor) Lọc gió buồng lái Ib1 647 - -
Kiểu mẫu i3 (Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 130
HP 177
Năm sản xuất
Kiểu mẫu i3 (2 cyl 0.6L Generator & 130kW Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Ib1
ccm 647
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
i3 (Electric Motor) Lọc gió buồng lái - 125 170
Kiểu mẫu i3 (Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
i3 (Electric Motor) Lọc gió buồng lái - 125 170
Kiểu mẫu i3 (Electric Motor)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (One First) (F55, F56)
Lọc gió buồng lái B38A12A 1198 55 75 07/14 → 10/17
1.2 (One) (F55, F56, F57)
Lọc gió buồng lái B38A12 1233 75 102 02/14 → 10/17
1.5 (Cooper) (F54, F55, F56, F57, F60)
Lọc gió buồng lái B38A15 1499 100 136 02/14 →
1.5 (One First) (F55, F56)
Lọc gió buồng lái B38A15A 1499 55 75 11/17 →
1.5 (One) (F54, F55, F56, F57)
Lọc gió buồng lái B38A15A 1499 75 102 07/15 →
1.5 Diesel (Cooper D) (F55, F56, F57)
Lọc gió buồng lái B37C15 1496 85 116 02/14 →
1.5 Diesel (One D) (F54)
Lọc gió buồng lái B37C15A 1496 85 116 07/15 →
1.5 Diesel (One D) (F55, F56)
Lọc gió buồng lái B37C15 1496 70 95 02/14 →
1.5 SE (Cooper SE ALL4 Hybrid) (F60)
Lọc gió buồng lái B38A15A 1499 165 224 06/17 →
2.0 (Cooper S) (F54, F55, F56, F57)
Lọc gió buồng lái B46A20A, B48A20A 1998 155 211 04/13 →
2.0 (Cooper S) (F54, F55, F56, F57, F60)
Lọc gió buồng lái B46A20A, B48A20A 1998 141 192 02/14 →
2.0 (Cooper S)
Lọc gió buồng lái B48 A20 A 1998 120 163 09/13 →
2.0 (Cooper S) (F54, F55, F56, F57, F60)
Lọc gió buồng lái B46A20A, B48A20A, B48A20F 1998 131 178 07/20 →
2.0 (Cooper SE) (F60)
Lọc gió buồng lái B38 A15, IA1 1998 162 220 07/20 →
2.0 Diesel (Cooper D) (F54, F60)
Lọc gió buồng lái B47C20A 1995 110 150 07/15 →
2.0 Diesel (Cooper D) (F54, F60)
Lọc gió buồng lái B47C20A 1995 100 136 10/16 →
2.0 Diesel (Cooper D) (F54, F60)
Lọc gió buồng lái B47C20A 1995 120 163 10/16 →
2.0 Diesel (Cooper SD) (F55, F56, F57)
Lọc gió buồng lái B47C20A 1995 125 170 09/13 →
2.0 Diesel (Cooper SD) (F54, F60)
Lọc gió buồng lái B47C20A 1995 140 190 07/15 →
2.0 JCW (F56, F60)
Lọc gió buồng lái B48A20B 1998 170 231 03/15 →
2.0 JCW (F56)
Lọc gió buồng lái B48A20E 1998 225 306 03/20 →
2.0 JCW (Clubman (F54 LCI), Countryman (F60))
Lọc gió buồng lái B48 A20 E 1998 225 306 07/19 →
Electric (Cooper SE) (F56, F57)
Lọc gió buồng lái IB1P25B - 135 184 11/19 →
Kiểu mẫu 1.2 (One First) (F55, F56)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A12A
ccm 1198
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/14 → 10/17
Kiểu mẫu 1.2 (One) (F55, F56, F57)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A12
ccm 1233
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 02/14 → 10/17
Kiểu mẫu 1.5 (Cooper) (F54, F55, F56, F57, F60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.5 (One First) (F55, F56)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15A
ccm 1499
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 1.5 (One) (F54, F55, F56, F57)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15A
ccm 1499
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 1.5 Diesel (Cooper D) (F55, F56, F57)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B37C15
ccm 1496
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.5 Diesel (One D) (F54)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B37C15A
ccm 1496
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 1.5 Diesel (One D) (F55, F56)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B37C15
ccm 1496
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 1.5 SE (Cooper SE ALL4 Hybrid) (F60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15A
ccm 1499
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 2.0 (Cooper S) (F54, F55, F56, F57)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20A, B48A20A
ccm 1998
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2.0 (Cooper S) (F54, F55, F56, F57, F60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20A, B48A20A
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 02/14 →
Kiểu mẫu 2.0 (Cooper S)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48 A20 A
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 2.0 (Cooper S) (F54, F55, F56, F57, F60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20A, B48A20A, B48A20F
ccm 1998
kW 131
HP 178
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 2.0 (Cooper SE) (F60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38 A15, IA1
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 2.0 Diesel (Cooper D) (F54, F60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20A
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 2.0 Diesel (Cooper D) (F54, F60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20A
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/16 →
Kiểu mẫu 2.0 Diesel (Cooper D) (F54, F60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 10/16 →
Kiểu mẫu 2.0 Diesel (Cooper SD) (F55, F56, F57)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20A
ccm 1995
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 2.0 Diesel (Cooper SD) (F54, F60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47C20A
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 2.0 JCW (F56, F60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20B
ccm 1998
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.0 JCW (F56)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20E
ccm 1998
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 03/20 →
Kiểu mẫu 2.0 JCW (Clubman (F54 LCI), Countryman (F60))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48 A20 E
ccm 1998
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu Electric (Cooper SE) (F56, F57)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ IB1P25B
ccm -
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 11/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cooper Countryman JCW ALL4 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20B 1998 - -
Cooper Countryman S (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20M0 1998 - -
Cooper Countryman S ALL4 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20M0 1998 - -
Cooper Countryman S E ALL4 (3 cyl. 1.5L FI 12V) Lọc gió buồng lái B36A15M0 - - -
Kiểu mẫu Cooper Countryman JCW ALL4 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20B
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Countryman S (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Countryman S ALL4 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Countryman S E ALL4 (3 cyl. 1.5L FI 12V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B36A15M0
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cooper Countryman JCW ALL4 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20B 1998 - -
Cooper Countryman S (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20M0 1998 - -
Cooper Countryman S ALL4 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20M0 1998 - -
Cooper Countryman S E ALL4 (3 cyl. 1.5L FI 12V) Lọc gió buồng lái B36A15M0 - - -
Kiểu mẫu Cooper Countryman JCW ALL4 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20B
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Countryman S (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Countryman S ALL4 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Countryman S E ALL4 (3 cyl. 1.5L FI 12V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B36A15M0
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cooper Clubman (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V) Lọc gió buồng lái B36A15M0 1499 - -
Cooper Clumban S (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20M0 1998 - -
Cooper Countryman S (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20M0 1998 - -
Cooper Countryman S E ALL4 (3 cyl. 1.5L FI 12V) Lọc gió buồng lái B36A15M0 - - -
Cooper S (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B45A20M0 1998 - -
Kiểu mẫu Cooper Clubman (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B36A15M0
ccm 1499
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Clumban S (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Countryman S (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Countryman S E ALL4 (3 cyl. 1.5L FI 12V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B36A15M0
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B45A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cooper (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V) Lọc gió buồng lái B36A15M0 1499 - -
Cooper Clubman (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V) Lọc gió buồng lái B36A15M0 1499 - -
Cooper Clubman S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20M0 1998 - -
Cooper Countryman (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V) Lọc gió buồng lái B36A15M0 1499 - -
Kiểu mẫu Cooper (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B36A15M0
ccm 1499
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Clubman (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B36A15M0
ccm 1499
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Clubman S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Countryman (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B36A15M0
ccm 1499
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cooper (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V) Lọc gió buồng lái B36A15M0 1499 - -
Cooper Clubman (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V) Lọc gió buồng lái B36A15M0 1499 - -
Cooper Clubman S (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20M0 - - -
Cooper Countryman (3 cyl. 1.5L F.I. Turbo 12V) Lọc gió buồng lái B36A15M0 1499 - -
Kiểu mẫu Cooper (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B36A15M0
ccm 1499
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Clubman (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B36A15M0
ccm 1499
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Clubman S (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20M0
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Countryman (3 cyl. 1.5L F.I. Turbo 12V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B36A15M0
ccm 1499
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cooper (3 cyl. 1.5L D.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B38A15M0 1499 - -
Cooper Clubman (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V) Lọc gió buồng lái B36A15M0 1499 - -
Cooper Clubman S (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20M0 1998 - -
Cooper S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20M0 1998 - -
Kiểu mẫu Cooper (3 cyl. 1.5L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15M0
ccm 1499
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Clubman (3 cyl. 1.5L FI Turbo 12V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B36A15M0
ccm 1499
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper Clubman S (4 cyl. 2.0L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cooper (L3 1.5L FI) Lọc gió buồng lái B38A15M0 1499 - -
Kiểu mẫu Cooper (L3 1.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15M0
ccm 1499
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cooper (L3 1.5L D.I. Turbo 12V) Lọc gió buồng lái B38A15M0 1499 - -
Kiểu mẫu Cooper (L3 1.5L D.I. Turbo 12V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15M0
ccm 1499
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Hybrid Lọc gió buồng lái B38A15C 1499 111 151 06/16 →
Kiểu mẫu 1.5 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15C
ccm 1499
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 06/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T 118i Lọc gió buồng lái B38A15C 1499 100 136 01/17 → 08/19
2.0T 120i Lọc gió buồng lái B48A20B/C 1998 141 192 01/17 →
2.0T 125i Lọc gió buồng lái B48A20D 1998 170 231 01/17 → 08/19
2.0T 125i Lọc gió buồng lái B48A20C 1998 141 192 10/19 →
Kiểu mẫu 1.5T 118i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15C
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/17 → 08/19
Kiểu mẫu 2.0T 120i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20B/C
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 2.0T 125i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20D
ccm 1998
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 01/17 → 08/19
Kiểu mẫu 2.0T 125i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20C
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 10/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T sDrive18Li Lọc gió buồng lái B38A15C 1499 100 136 05/16 → 04/23
1.5T xDrive25Le Lọc gió buồng lái B38A15C 1499 100 136 09/16 → 04/23
1.5T xDrive30Le Lọc gió buồng lái B38A15C 1499 100 136 10/19 → 04/23
2.0T sDrive20Li Lọc gió buồng lái B48A20C 1998 141 192 05/16 → 04/23
2.0T xDrive20Li Lọc gió buồng lái B48A20C 1998 141 192 05/16 → 04/23
2.0T xDrive25Li Lọc gió buồng lái B48A20D 1998 170 231 05/16 → 04/23
Kiểu mẫu 1.5T sDrive18Li
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15C
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/16 → 04/23
Kiểu mẫu 1.5T xDrive25Le
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15C
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/16 → 04/23
Kiểu mẫu 1.5T xDrive30Le
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B38A15C
ccm 1499
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/19 → 04/23
Kiểu mẫu 2.0T sDrive20Li
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20C
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 05/16 → 04/23
Kiểu mẫu 2.0T xDrive20Li
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20C
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 05/16 → 04/23
Kiểu mẫu 2.0T xDrive25Li
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20D
ccm 1998
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/16 → 04/23

  • 64 11 6 823 724
  • 64 11 9 321 876
  • 64 31 9 297 749
  • 64 11 6 835 404
  • 64 31 6 835 404

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP2130

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • Activated carbon filter WP2131