Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP2209

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 229 mm; B = 165 mm; H = 30 mm
  • Bộ lọc than hoạt tính

Mã GTIN: 5904608220905

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 229 mm
B 165 mm
H 30 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
518d (G30, G31, F90) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 100 136 07/18 →
518d (G30, G31, F90) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 110 150 07/18 →
518d Mild-Hybrid (G30, F90) Lọc gió buồng lái B47D20B, JA1 1995 100 136 07/20 →
518d Mild-Hybrid (G30, F90) Lọc gió buồng lái B47D20B, JA1 1995 110 150 11/20 →
520d (G30, G31) Lọc gió buồng lái B47D20A, B47D20B 1995 140 190 11/16 → 10/19
520d (G30, G31, F90) Lọc gió buồng lái B47D20A 1995 120 163 03/17 → 10/19
520d Mild-Hybrid (G31) Lọc gió buồng lái B47D20B, JA1 1995 120 163 11/19 →
520d Mild-Hybrid (G31) Lọc gió buồng lái B47D20B, JA1 1995 140 190 11/19 →
520e Plug-in-Hybrid (G30, F90) Lọc gió buồng lái B48B20A, GC1 1998 150 204 03/21 →
520i (G30, G31) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 135 184 07/17 →
520i (G30, G31) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 155 211 07/17 →
520i (G30, F90) Lọc gió buồng lái B48B16A 1597 125 170 07/17 →
520i (G30, G31, F90) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 120 163 07/17 →
520i Mild-Hybrid (G31) Lọc gió buồng lái B48B20A, JA1 1998 135 184 07/20 →
520i Mild-Hybrid (G31) Lọc gió buồng lái B48B20A, JA1 1998 120 163 07/20 →
520i Mild-Hybrid (G30, F90) Lọc gió buồng lái B48B20A, JA1 1998 120 163 07/20 →
525d (G30, G31) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 170 231 07/17 →
525d (G31) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 155 211 07/17 →
530d (G30, G31) Lọc gió buồng lái B57D30A 2993 195 265 11/16 →
530d (G30, G31, F90) Lọc gió buồng lái B57D30A 2993 183 249 09/16 →
530d Mild-Hybrid (G30, G31, F90) Lọc gió buồng lái B57 D30 B 2993 210 286 07/20 →
530d Mild-Hybrid (G30) Lọc gió buồng lái B57D30B, JA1 2993 183 249 11/20 →
530e (G30) Lọc gió buồng lái B48B20A, B48B20B 1998 185 252 02/17 →
530e (G30, F90) Lọc gió buồng lái B48B20A 1998 170 231 07/19 →
530e (G30, G31) Lọc gió buồng lái B48B20A, GC1 1998 200 272 07/20 →
530e (G30, G31) Lọc gió buồng lái B48B20A, B48B20B, GC1 1998 215 292 07/20 →
530i (G30, G31) Lọc gió buồng lái B46B20B, B48B20B 1998 180 245 05/22 →
530i (G30, G31) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 185 252 11/16 →
530i Mild-Hybrid (G30, G31) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 185 252 07/20 →
530i Mild-Hybrid (G30, G31) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 180 245 07/22 →
540d (G30, G31) Lọc gió buồng lái B57D30B 2993 235 320 07/17 →
540d Mild-Hybrid (G30, G31) Lọc gió buồng lái B57D30B 2993 250 340 07/20 →
540i (G30, G31) Lọc gió buồng lái B58B30A 2998 250 340 11/16 →
540i (G30, G31, F90) Lọc gió buồng lái B58B30A 2998 265 360 03/17 →
540i Mild-Hybrid (G30, G31, F90) Lọc gió buồng lái B58B30C 2998 245 333 07/20 →
545e (G30) Lọc gió buồng lái B58B30C, GC1 2998 290 394 11/20 →
M 550 i xDrive (G30, F90) Lọc gió buồng lái N63 B44 D 4395 390 530 07/19 →
M 550dX (G30, G31) Lọc gió buồng lái B57D30C 2993 294 400 11/17 →
M 550i (G30) Lọc gió buồng lái N63B44C 4395 340 462 03/17 →
M5 (F90) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 441 600 12/17 →
M5 CS (F90) Lọc gió buồng lái S63B44B 4395 467 635 04/21 →
Kiểu mẫu 518d (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 518d (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 518d Mild-Hybrid (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 518d Mild-Hybrid (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 520d (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20A, B47D20B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/16 → 10/19
Kiểu mẫu 520d (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/17 → 10/19
Kiểu mẫu 520d Mild-Hybrid (G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 520d Mild-Hybrid (G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 520e Plug-in-Hybrid (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A, GC1
ccm 1998
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/21 →
Kiểu mẫu 520i (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 520i (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 520i (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B16A
ccm 1597
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 520i (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 520i Mild-Hybrid (G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A, JA1
ccm 1998
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 520i Mild-Hybrid (G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A, JA1
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 520i Mild-Hybrid (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A, JA1
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 525d (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 525d (G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 530d (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 530d (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 530d Mild-Hybrid (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57 D30 B
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 530d Mild-Hybrid (G30)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 530e (G30)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A, B48B20B
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 530e (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A
ccm 1998
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 530e (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A, GC1
ccm 1998
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 530e (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20A, B48B20B, GC1
ccm 1998
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 530i (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20B, B48B20B
ccm 1998
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 05/22 →
Kiểu mẫu 530i (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 530i Mild-Hybrid (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 530i Mild-Hybrid (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 540d (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 540d Mild-Hybrid (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 540i (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 540i (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 540i Mild-Hybrid (G30, G31, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 545e (G30)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C, GC1
ccm 2998
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu M 550 i xDrive (G30, F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44 D
ccm 4395
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu M 550dX (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30C
ccm 2993
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu M 550i (G30)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44C
ccm 4395
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu M5 (F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 12/17 →
Kiểu mẫu M5 CS (F90)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44B
ccm 4395
kW 467
HP 635
Năm sản xuất 04/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
620d GT (G32GT) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 140 190 07/18 →
620d GT (G32GT) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 120 163 07/18 →
620d GT Mild-Hybrid (G32GT) Lọc gió buồng lái B47D20B, JA1 1995 120 163 07/20 →
620d Mild-Hybrid (G32GT) Lọc gió buồng lái B47D20B, JA1 1995 140 190 07/20 →
630d GT (G32GT) Lọc gió buồng lái B57D30A 2993 195 265 06/17 → 06/20
630d GT (G32GT) Lọc gió buồng lái B57D30A 2993 183 249 06/17 → 06/20
630d Mild-Hybrid (G32GT) Lọc gió buồng lái B57D30B 2993 210 286 07/20 →
630d Mild-Hybrid (G32GT) Lọc gió buồng lái B57D30B, JA1 2993 155 211 07/20 →
630i (G32GT) Lọc gió buồng lái B58B30C 2998 190 258 07/19 →
630i GT (G32GT) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 190 258 07/17 →
630i GT (G32GT) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 183 249 06/17 → 06/20
630i Mild-Hybrid (G32GT) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 190 258 07/20 →
630i Mild-Hybrid (G32GT) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 180 245 07/20 →
640d GT (G32GT) Lọc gió buồng lái B57D30B 2993 235 320 11/17 →
640d Mild-Hybrid (G32GT) Lọc gió buồng lái B57D30B 2993 250 340 07/20 →
640i GT (G32GT) Lọc gió buồng lái B58B30A 2998 250 340 07/17 →
640i Mild-Hybrid (G32GT) Lọc gió buồng lái B58B30C 2998 245 333 07/20 →
Kiểu mẫu 620d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 620d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/18 →
Kiểu mẫu 620d GT Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 620d Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B, JA1
ccm 1995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 630d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 06/17 → 06/20
Kiểu mẫu 630d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 06/17 → 06/20
Kiểu mẫu 630d Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 630d Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 630i (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 630i GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 630i GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 06/17 → 06/20
Kiểu mẫu 630i Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 630i Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 640d GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 640d Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 640i GT (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu 640i Mild-Hybrid (G32GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 07/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
725d (G11/G12) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 170 231 06/16 → 02/19
725d, 725Ld (G11/G12) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 155 211 07/17 → 02/19
730d (G11/G12) Lọc gió buồng lái B57D30A 2993 195 265 09/15 → 06/20
730d (G11/G12) Lọc gió buồng lái B57D30A 2993 155 211 07/15 → 06/20
730d, 730 Ld (G11/G12) Lọc gió buồng lái B57D30A 2993 183 249 09/15 → 06/20
730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12) Lọc gió buồng lái B57D30B, JA1 2993 210 286 07/20 →
730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12) Lọc gió buồng lái B57D30B, JA1 2993 183 249 07/20 →
730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12) Lọc gió buồng lái B57D30B, JA1 2993 155 211 07/20 →
730i (G11/G12) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 183 249 11/15 →
730i, 730 Li (G11/G12) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 190 258 11/15 → 02/19
730i, 730 Li (G11/G12) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 195 265 03/19 →
740d (G11/G12) Lọc gió buồng lái B57D30B 2993 235 320 06/15 →
740d, 740Ld Mild-Hybrid (G11/G12) Lọc gió buồng lái B57D30B, JA1 2993 250 340 07/20 →
740e (G11/G12) Lọc gió buồng lái B48B20B 1998 240 326 05/16 → 02/19
740i, 740Li (G11/G12) Lọc gió buồng lái B58B30A, B58B30C 2998 240 326 06/15 → 02/19
740i, 740Li (G11/G12) Lọc gió buồng lái B58B30C 2998 245 333 03/19 →
745e, 745Le (G11/G12) Lọc gió buồng lái B58B30C 2998 290 394 03/19 →
750Li (G11/G12) Lọc gió buồng lái N63B44D 4395 390 530 03/19 →
750d (G11/G12) Lọc gió buồng lái B57D30C 2993 294 400 06/16 →
750i (G11/G12) Lọc gió buồng lái N63B44C 4395 330 449 06/15 → 02/19
M 760 Li (G12) Lọc gió buồng lái N74B66B 6592 448 609 07/16 → 02/19
M 760 Li xDrive (G12) Lọc gió buồng lái N47B66C 6592 430 585 03/19 →
Kiểu mẫu 725d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 06/16 → 02/19
Kiểu mẫu 725d, 725Ld (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/17 → 02/19
Kiểu mẫu 730d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 09/15 → 06/20
Kiểu mẫu 730d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/15 → 06/20
Kiểu mẫu 730d, 730 Ld (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/15 → 06/20
Kiểu mẫu 730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 730d, 730 Ld Mild-Hybrid (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 730i (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 730i, 730 Li (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 11/15 → 02/19
Kiểu mẫu 730i, 730 Li (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 740d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 740d, 740Ld Mild-Hybrid (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 740e (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20B
ccm 1998
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 05/16 → 02/19
Kiểu mẫu 740i, 740Li (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30A, B58B30C
ccm 2998
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 06/15 → 02/19
Kiểu mẫu 740i, 740Li (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 745e, 745Le (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 750Li (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44D
ccm 4395
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 750d (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30C
ccm 2993
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 750i (G11/G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44C
ccm 4395
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 06/15 → 02/19
Kiểu mẫu M 760 Li (G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B66B
ccm 6592
kW 448
HP 609
Năm sản xuất 07/16 → 02/19
Kiểu mẫu M 760 Li xDrive (G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47B66C
ccm 6592
kW 430
HP 585
Năm sản xuất 03/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
840d Mild-Hybrid (G14, G15, G16, F91, F92, F93) Lọc gió buồng lái B57D30B, JA1 2993 250 340 11/20 →
840d xDrive (G14, G15, G16) Lọc gió buồng lái B57 D30 B 2993 235 320 10/18 → 10/20
840i (G15, G16) Lọc gió buồng lái B58 B30 C 2998 250 340 07/19 → 10/20
M8 Competiton (F91, F92, F93) Lọc gió buồng lái S63 B44 B 4395 460 625 07/19 →
M8 Coupe (F91, F92, F93) Lọc gió buồng lái 4395 441 600 07/19 →
M850i xDrive (G14, G15, G16) Lọc gió buồng lái N63 B44 D 4395 390 530 10/18 →
Kiểu mẫu 840d Mild-Hybrid (G14, G15, G16, F91, F92, F93)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 840d xDrive (G14, G15, G16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57 D30 B
ccm 2993
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/18 → 10/20
Kiểu mẫu 840i (G15, G16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58 B30 C
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/19 → 10/20
Kiểu mẫu M8 Competiton (F91, F92, F93)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63 B44 B
ccm 4395
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu M8 Coupe (F91, F92, F93)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 4395
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu M850i xDrive (G14, G15, G16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44 D
ccm 4395
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 10/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc gió buồng lái B57D30B 2993 219 298 04/23 →
40i xDrive Mild-Hybrid (G05) Lọc gió buồng lái B58B30P 2998 280 381 04/23 →
50e xDrive Plug-in-Hybrid (G05) Lọc gió buồng lái 2998 360 489 04/23 →
M Competition Mild-Hybrid (F95) Lọc gió buồng lái S63 B44 B 4395 460 625 04/23 →
40i xDrive (G05) Lọc gió buồng lái B58B30C 2998 250 340 10/18 →
40i xDrive Mild-Hybrid (G05) Lọc gió buồng lái B58B30C 2998 245 333 12/20 →
40d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc gió buồng lái B57 D30 B, JA1 2993 250 340 05/20 →
40d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc gió buồng lái B57 D30 B, JA1 2993 259 352 06/23 →
45e xDrive (G05) Lọc gió buồng lái B58B30C 2998 210 286 01/19 →
45e xDrive (G05, F95) Lọc gió buồng lái B58B30C 2998 235 320 06/19 →
45e xDrive (G05) Lọc gió buồng lái B58B30C 2998 290 394 01/19 →
50i xDrive (G05) Lọc gió buồng lái N63B44D 4395 340 462 10/18 →
25d xDrive (G05) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 155 211 08/19 →
25d xDrive (G05) Lọc gió buồng lái B47D20B 1995 170 231 08/19 →
30d xDrive (G05) Lọc gió buồng lái B57D30A 2993 183 249 08/18 → 07/20
30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc gió buồng lái B57D30B, J1A 2993 183 249 08/20 →
30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95) Lọc gió buồng lái B57D30B, J1A 2993 210 286 08/20 →
30d xDrive (G05) Lọc gió buồng lái B57D30A 2993 195 265 10/18 → 07/20
M50d xDrive (G05) Lọc gió buồng lái B57D30C 2993 294 400 10/18 →
M50i X (G05) Lọc gió buồng lái N63B44D 4395 390 530 08/19 →
M (F95) Lọc gió buồng lái S63 B44 B 4395 441 600 12/19 →
M Competition (F95) Lọc gió buồng lái S63 B44 B 4395 460 625 12/19 →
Kiểu mẫu 30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 219
HP 298
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu 40i xDrive Mild-Hybrid (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30P
ccm 2998
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu 50e xDrive Plug-in-Hybrid (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2998
kW 360
HP 489
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu M Competition Mild-Hybrid (F95)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63 B44 B
ccm 4395
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu 40i xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 40i xDrive Mild-Hybrid (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 12/20 →
Kiểu mẫu 40d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 40d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu 45e xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 45e xDrive (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 06/19 →
Kiểu mẫu 45e xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 50i xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44D
ccm 4395
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 25d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 25d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B47D20B
ccm 1995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 30d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/18 → 07/20
Kiểu mẫu 30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, J1A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d xDrive Mild-Hybrid (G05, F95)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, J1A
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 10/18 → 07/20
Kiểu mẫu M50d xDrive (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30C
ccm 2993
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu M50i X (G05)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44D
ccm 4395
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu M (F95)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63 B44 B
ccm 4395
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu M Competition (F95)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63 B44 B
ccm 4395
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 12/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30d X (G06) Lọc gió buồng lái B57D30A 2993 195 265 08/19 → 07/20
30d X (G06) Lọc gió buồng lái B57D30A 2993 183 249 08/19 → 07/20
30d X (G06) Lọc gió buồng lái B57D30A 2993 155 211 08/19 → 07/20
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió buồng lái B57D30B, JA1 2993 210 286 08/20 →
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió buồng lái B57D30B 2993 219 298 04/23 →
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió buồng lái B57D30B, JA1 2993 183 249 08/20 →
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió buồng lái B57D30B, JA1 2993 155 211 08/20 →
30d X Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió buồng lái B57D30B 2993 164 223 04/23 →
40d xDrive Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió buồng lái B57 D30 B, JA1 2993 259 352 06/23 →
40d xDrive Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió buồng lái B57 D30 B, JA1 2993 250 340 05/20 →
40i X (G06) Lọc gió buồng lái B58B30C 2998 250 340 08/19 →
40i xDrive Mild-Hybrid (G06) Lọc gió buồng lái B58B30C 2998 245 333 12/20 →
40i xDrive Mild-Hybrid (G06) Lọc gió buồng lái B58B30P 2998 280 381 04/23 →
M (F96) Lọc gió buồng lái S63 B44 B 4395 441 600 12/19 →
M Competition (F96) Lọc gió buồng lái S63 B44 B 4395 460 625 12/19 →
M Competition (F96) Lọc gió buồng lái S68 B44 A 4395 460 625 04/23 →
M50d X (G06) Lọc gió buồng lái B57D30C 2993 294 400 08/19 →
M50i X (G06) Lọc gió buồng lái N63B44D 4395 390 530 08/19 →
M60i xDrive Mild-Hybrid (G06, F96) Lọc gió buồng lái S68 B44 A 4395 390 530 04/23 →
Kiểu mẫu 30d X (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 08/19 → 07/20
Kiểu mẫu 30d X (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/19 → 07/20
Kiểu mẫu 30d X (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30A
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 08/19 → 07/20
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 219
HP 298
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 08/20 →
Kiểu mẫu 30d X Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 164
HP 223
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu 40d xDrive Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu 40d xDrive Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57 D30 B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 40i X (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 40i xDrive Mild-Hybrid (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30C
ccm 2998
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 12/20 →
Kiểu mẫu 40i xDrive Mild-Hybrid (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30P
ccm 2998
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu M (F96)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63 B44 B
ccm 4395
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu M Competition (F96)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63 B44 B
ccm 4395
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu M Competition (F96)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S68 B44 A
ccm 4395
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu M50d X (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30C
ccm 2993
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu M50i X (G06)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44D
ccm 4395
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu M60i xDrive Mild-Hybrid (G06, F96)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S68 B44 A
ccm 4395
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 04/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30dX (G07) Lọc gió buồng lái B57D30 2993 155 211 12/18 → 08/20
30dX (G07) Lọc gió buồng lái B57D30 2993 195 265 12/18 →
30dX (G07) Lọc gió buồng lái B57D30 2993 183 249 12/18 →
40d Mild-Hybrid (G07) Lọc gió buồng lái B57D30B 2993 259 352 07/22 →
40d Mild-Hybrid (G07) Lọc gió buồng lái B57D30B, JA1 2993 250 340 03/19 →
40d Mild-Hybrid (G07) Lọc gió buồng lái B57D30B 2993 164 223 04/23 →
40i Mild-Hybrid (G07) Lọc gió buồng lái B58B30P 2998 280 381 07/22 →
40i xDrive (G07) Lọc gió buồng lái B58B30 2998 250 340 12/18 →
40i xDrive Mild-Hybrid (G07) Lọc gió buồng lái B58B30 2998 245 333 12/20 →
50iX (G07) Lọc gió buồng lái N63B44 4395 340 462 12/18 →
M50dX (G07) Lọc gió buồng lái 4395 294 400 12/18 →
M50i X (G07) Lọc gió buồng lái 4395 390 530 08/19 →
M60i Mild-Hybrid (G07) Lọc gió buồng lái S68B44A 4395 390 530 07/22 →
Kiểu mẫu 30dX (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 12/18 → 08/20
Kiểu mẫu 30dX (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30
ccm 2993
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 30dX (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30
ccm 2993
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 40d Mild-Hybrid (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 40d Mild-Hybrid (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B, JA1
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 40d Mild-Hybrid (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57D30B
ccm 2993
kW 164
HP 223
Năm sản xuất 04/23 →
Kiểu mẫu 40i Mild-Hybrid (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30P
ccm 2998
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 07/22 →
Kiểu mẫu 40i xDrive (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 40i xDrive Mild-Hybrid (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30
ccm 2998
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 12/20 →
Kiểu mẫu 50iX (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44
ccm 4395
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu M50dX (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 4395
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu M50i X (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 4395
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu M60i Mild-Hybrid (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S68B44A
ccm 4395
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 07/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50e Lọc gió buồng lái B58B30S 2998 350 476 09/23 →
XM Lọc gió buồng lái S65B44A 4395 480 653 01/23 →
XM Label Lọc gió buồng lái S65B44A 4395 550 748 08/23 →
Kiểu mẫu 50e
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30S
ccm 2998
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu XM
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S65B44A
ccm 4395
kW 480
HP 653
Năm sản xuất 01/23 →
Kiểu mẫu XM Label
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S65B44A
ccm 4395
kW 550
HP 748
Năm sản xuất 08/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
530e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20BM0 1998 - -
530e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20BM0 1998 - -
540i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
750Xi (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B - - -
840i (6 cyl. 3.0L Turbo) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
840i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L Turbo) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
840i xDrive (6 cyl. 3.0L Turbo) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
840i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L Turbo) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
Alpina B7 xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63M30 4395 - -
M5 (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái S63B44T4 4395 - -
M550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44O2 4395 - -
M760Li xDrive (V12 6.6L FI Turbo 48V) Lọc gió buồng lái N74B66 - - -
X5 xDrive40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
X5 xDrive50i (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44M0 4395 - -
X7 xDrive40i (6 cyl. 3.0L Turbo FI 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
X7 xDrive50i (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44M0 4395 - -
Kiểu mẫu 530e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20BM0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20BM0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Xi (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840i (6 cyl. 3.0L Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840i Gran Coupe (6 cyl. 3.0L Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840i xDrive (6 cyl. 3.0L Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840i xDrive Gran Coupe (6 cyl. 3.0L Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M30
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M5 (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44T4
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44O2
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M760Li xDrive (V12 6.6L FI Turbo 48V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B66
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X5 xDrive40i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X5 xDrive50i (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44M0
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X7 xDrive40i (6 cyl. 3.0L Turbo FI 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X7 xDrive50i (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44M0
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
530e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20BM0 1998 - -
530e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20BM0 1998 - -
530i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
540i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
740e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20M0 1998 - -
740i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
750i (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
750i xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
Alpina B7 xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63M30 4395 - -
M5 (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái S63B44T4 4395 - -
M550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44O2 4395 - -
X5 xDrive50i (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
X7 xDrive40i (6 cyl. 3.0L Turbo FI 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
X7 xDrive50i (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44M0 4395 - -
Kiểu mẫu 530e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20BM0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20BM0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M30
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M5 (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44T4
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M550i xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44O2
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X5 xDrive50i (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X7 xDrive40i (6 cyl. 3.0L Turbo FI 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X7 xDrive50i (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44M0
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
530e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20M0 1998 - -
530e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo Hybrid) Lọc gió buồng lái B48A20BM0 1998 - -
530i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
530i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
540d xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái - - -
540i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
550i xDrive (Mexico) (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái 4395 - -
640i xDrive Gran Turismo (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
740e xDrive (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20M0 1998 - -
740i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
740i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
750i (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
750i xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B - - -
Alpina B7 xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63M30 4395 - -
M5 (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái S63B44T4 4395 - -
M550i xDrive (V8 4.4L F.I. Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B - - -
M760Li xDrive (V12 6.6L Turbo 48V) Lọc gió buồng lái N74B66 6592 - -
M760i xDrive (V12 6.0L D.I. Turbo 48V) Lọc gió buồng lái N74B66 6592 - -
Kiểu mẫu 530e (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530e xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo Hybrid)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20BM0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540d xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550i xDrive (Mexico) (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640i xDrive Gran Turismo (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740e xDrive (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750Li xDrive (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Alpina B7 xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63M30
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M5 (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S63B44T4
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M550i xDrive (V8 4.4L F.I. Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M760Li xDrive (V12 6.6L Turbo 48V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B66
ccm 6592
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M760i xDrive (V12 6.0L D.I. Turbo 48V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74B66
ccm 6592
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
530i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46B20O0 1998 - -
530i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B4620O0 1998 - -
540i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B4530M0 2998 - -
740e xDrive (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B48A20M0 1998 - -
740i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo DOHC 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
740i x Drive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V) Lọc gió buồng lái B58B30M0 2998 - -
750i (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
750i xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
Kiểu mẫu 530i (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46B20O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530i xDrive (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B4620O0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540i xDrive (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B4530M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740e xDrive (4 cyl. 121 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo DOHC 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740i x Drive (6 cyl. 3.0L F.I. Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30M0
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i xDrive (V8 4.4L Twin-Turbo F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
740i (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V) Lọc gió buồng lái N55B30A 2998 - -
750i (V8 4.4L FI Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
750i xDrive (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V) Lọc gió buồng lái N63B44B 4395 - -
Kiểu mẫu 740i (L6 3.0L FI Twin-Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N55B30A
ccm 2998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i (V8 4.4L FI Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750i xDrive (V8 4.4L FI Twin-Turbo 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44B
ccm 4395
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B5 Biturbo (G30, G31) Lọc gió buồng lái N63 B44 C 4395 447 608 03/17 → 06/20
B5 Biturbo (G30, G31) Lọc gió buồng lái N63 B44 C 4395 457 621 07/20 →
Kiểu mẫu B5 Biturbo (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44 C
ccm 4395
kW 447
HP 608
Năm sản xuất 03/17 → 06/20
Kiểu mẫu B5 Biturbo (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44 C
ccm 4395
kW 457
HP 621
Năm sản xuất 07/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.4 Biturbo (G12) Lọc gió buồng lái N63 B44 C 4395 447 608 02/16 →
Kiểu mẫu 4.4 Biturbo (G12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44 C
ccm 4395
kW 447
HP 608
Năm sản xuất 02/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.4 Biturbo Lọc gió buồng lái N63B44T3 4395 457 621 03/21 →
Kiểu mẫu 4.4 Biturbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63B44T3
ccm 4395
kW 457
HP 621
Năm sản xuất 03/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 S (G30, G31) Lọc gió buồng lái B57 D30 C 2993 285 388 07/17 → 06/20
3.0 S (G30, G31) Lọc gió buồng lái B57 D30 C 2993 300 408 07/20 →
3.0 S (G30, G31) Lọc gió buồng lái B57 D30 C 2993 240 326 11/18 → 10/20
3.0 S Mild-Hybrid (G30, G31) Lọc gió buồng lái B57 D30 C 2993 255 347 11/20 →
Kiểu mẫu 3.0 S (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57 D30 C
ccm 2993
kW 285
HP 388
Năm sản xuất 07/17 → 06/20
Kiểu mẫu 3.0 S (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57 D30 C
ccm 2993
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 S (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57 D30 C
ccm 2993
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 11/18 → 10/20
Kiểu mẫu 3.0 S Mild-Hybrid (G30, G31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B57 D30 C
ccm 2993
kW 255
HP 347
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.4 Biturbo (G07) Lọc gió buồng lái N63 B44 D 4395 457 621 05/20 →
4.4 Biturbo Mild-Hybrid (G07) Lọc gió buồng lái S68 B80 A 4395 457 621 10/22 →
Kiểu mẫu 4.4 Biturbo (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N63 B44 D
ccm 4395
kW 457
HP 621
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu 4.4 Biturbo Mild-Hybrid (G07)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S68 B80 A
ccm 4395
kW 457
HP 621
Năm sản xuất 10/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.8T
Lọc gió buồng lái N74 B68 A 6749 420 571 08/18 →
Kiểu mẫu 6.8T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74 B68 A
ccm 6749
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 08/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.6 V12 (RR4)
Lọc gió buồng lái N74 B66 A 6592 420 570 11/09 → 03/20
6.6T (RR4)
Lọc gió buồng lái N74 B66 A 6592 450 612 03/16 → 03/20
6.8T (RR21/22)
Lọc gió buồng lái N74 B68 A 6749 420 571 10/20 →
Kiểu mẫu 6.6 V12 (RR4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74 B66 A
ccm 6592
kW 420
HP 570
Năm sản xuất 11/09 → 03/20
Kiểu mẫu 6.6T (RR4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74 B66 A
ccm 6592
kW 450
HP 612
Năm sản xuất 03/16 → 03/20
Kiểu mẫu 6.8T (RR21/22)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74 B68 A
ccm 6749
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 10/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.7 EWB V12 (RR11, RR12)
Lọc gió buồng lái N74 B68 A 6749 420 571 09/17 →
6.75 V12
Lọc gió buồng lái N73B68A 6749 338 460 01/03 → 07/17
Kiểu mẫu 6.7 EWB V12 (RR11, RR12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N74 B68 A
ccm 6749
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 6.75 V12
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N73B68A
ccm 6749
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/03 → 07/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 528 Li Lọc gió buồng lái B48B20D 1998 165 224 06/17 → 12/18
2.0T 530 Li Lọc gió buồng lái B48B20D 1998 185 252 06/17 →
3.0T ( 540 Li) Lọc gió buồng lái B58B30A 2998 250 340 06/17 →
Kiểu mẫu 2.0T 528 Li
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20D
ccm 1998
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 06/17 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0T 530 Li
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B48B20D
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 3.0T ( 540 Li)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B58B30A
ccm 2998
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/17 →

  • 64 11 9 366 401
  • 64 11 6 996 208
  • 64 11 6 996 209
  • 64 11 9 366 402
  • 64 11 5 A1B DB6
  • 64 11 5 A13 762
  • 64 11 9 366 403
  • 64 11 6 996 200
  • 64 11 9 361 717
  • 64 11 5 A1B DB7
  • 64 11 9 361 715
  • 64 11 5 A29 D99
  • 64 11 5 A29 E66

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP2209

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.