Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP2211

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 194 mm; B = 192 mm; H = 30 mm
  • Bộ lọc than hoạt tính

Mã GTIN: 5904608221100

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 194 mm
B 192 mm
H 30 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (X250) Lọc gió buồng lái 1999 177 241 06/12 → 04/15
2.0 Luxury (L4)
Lọc gió buồng lái - - - 01/13 → 12/14
2.2 D (X250) Lọc gió buồng lái 224DT(DW12C) 2179 140 190 05/11 → 04/15
2.2 D (X250)
Lọc gió buồng lái 224DT(DW12C) 2179 120 163 04/11 → 04/15
2.2 D (X250)
Lọc gió buồng lái 224DT(DW12C) 2179 147 200 03/12 → 04/15
2.7 Diesel V6 (X250)
Lọc gió buồng lái AJD-V6 2720 152 207 03/08 → 04/15
3.0 Diesel V6 (X250)
Lọc gió buồng lái 306DT(AJTDV6) 2993 177 240 03/09 → 04/15
3.0 Diesel V6 (X250)
Lọc gió buồng lái 306DT(AJTDV6) 2993 155 211 02/10 → 04/15
3.0 Luxury (V6)
Lọc gió buồng lái - - - 01/12 → 12/12
3.0 Portfolio (V6)
Lọc gió buồng lái - - - 01/13 → 12/14
3.0 Premium Luxury (V6)
Lọc gió buồng lái - - - 01/12 → 12/13
3.0 S Diesel V6 (X250) Lọc gió buồng lái 306DT(AJTDV6) 2993 202 275 03/09 → 04/15
3.0 V6 (X250)
Lọc gió buồng lái AJ-V6 2967 175 238 03/08 → 04/15
3.0 V6 Kompressor (X250)
Lọc gió buồng lái 306PS(AJ126) 2995 250 340 03/12 → 04/15
4.2 Luxury (V8)
Lọc gió buồng lái - - - 01/09 → 12/10
4.2 Supercharged (V8)
Lọc gió buồng lái - - - 01/09 → 12/09
4.2 V8 (X250)
Lọc gió buồng lái AJ34 4196 219 298 03/08 → 04/15
4.2 V8 Kompressor (X250)
Lọc gió buồng lái AJ34 4196 306 416 03/08 → 04/15
5.0 Luxury (V8)
Lọc gió buồng lái - - - 01/11 → 12/12
5.0 Portfolio (V8)
Lọc gió buồng lái - - - 01/12 → 12/12
5.0 Premium Luxury (V8)
Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/11
5.0 V8 (X250) Lọc gió buồng lái 508PN(AJ133) 4998 283 385 03/09 → 04/15
5.0 V8 Kompressor (X250) Lọc gió buồng lái 508PS(AJ133) 4998 375 510 03/09 → 04/15
5.0 V8 Kompressor (X250)
Lọc gió buồng lái 508PS(AJ133) 5000 346 470 01/09 → 04/15
5.0 XFR-S (X250)
Lọc gió buồng lái 508PS(AJ133) 5000 405 551 10/12 → 04/15
Kiểu mẫu 2.0 (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1999
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 06/12 → 04/15
Kiểu mẫu 2.0 Luxury (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 2.2 D (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 224DT(DW12C)
ccm 2179
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/11 → 04/15
Kiểu mẫu 2.2 D (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 224DT(DW12C)
ccm 2179
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 04/11 → 04/15
Kiểu mẫu 2.2 D (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 224DT(DW12C)
ccm 2179
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/12 → 04/15
Kiểu mẫu 2.7 Diesel V6 (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJD-V6
ccm 2720
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 03/08 → 04/15
Kiểu mẫu 3.0 Diesel V6 (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(AJTDV6)
ccm 2993
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 03/09 → 04/15
Kiểu mẫu 3.0 Diesel V6 (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(AJTDV6)
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 02/10 → 04/15
Kiểu mẫu 3.0 Luxury (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/12
Kiểu mẫu 3.0 Portfolio (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 3.0 Premium Luxury (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu 3.0 S Diesel V6 (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(AJTDV6)
ccm 2993
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 03/09 → 04/15
Kiểu mẫu 3.0 V6 (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ-V6
ccm 2967
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 03/08 → 04/15
Kiểu mẫu 3.0 V6 Kompressor (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306PS(AJ126)
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 03/12 → 04/15
Kiểu mẫu 4.2 Luxury (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/10
Kiểu mẫu 4.2 Supercharged (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/09
Kiểu mẫu 4.2 V8 (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ34
ccm 4196
kW 219
HP 298
Năm sản xuất 03/08 → 04/15
Kiểu mẫu 4.2 V8 Kompressor (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ34
ccm 4196
kW 306
HP 416
Năm sản xuất 03/08 → 04/15
Kiểu mẫu 5.0 Luxury (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 5.0 Portfolio (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/12
Kiểu mẫu 5.0 Premium Luxury (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/11
Kiểu mẫu 5.0 V8 (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PN(AJ133)
ccm 4998
kW 283
HP 385
Năm sản xuất 03/09 → 04/15
Kiểu mẫu 5.0 V8 Kompressor (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS(AJ133)
ccm 4998
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 03/09 → 04/15
Kiểu mẫu 5.0 V8 Kompressor (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS(AJ133)
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/09 → 04/15
Kiểu mẫu 5.0 XFR-S (X250)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS(AJ133)
ccm 5000
kW 405
HP 551
Năm sản xuất 10/12 → 04/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc gió buồng lái 204PT(GTDI) 1999 177 241 05/12 →
3.0 V6 Diesel Lọc gió buồng lái 306DT(AJTDV6) 2993 202 275 10/09 → 04/16
3.0 V6 Diesel Lọc gió buồng lái 306DT(AJTDV6) 2993 221 300 04/15 →
3.0 V6 Kompressor Lọc gió buồng lái 306PS(AJ126) 2995 250 340 03/12 →
3.0L XJ Lọc gió buồng lái AJV6(3.0 Liter) 2967 175 238 01/11 →
5.0 V8 Lọc gió buồng lái 508PN(AJ133) 5000 283 385 10/09 →
5.0 V8 Lọc gió buồng lái 508PS(AJ133) 5000 375 510 10/09 →
5.0 V8 Lọc gió buồng lái 508PS(AJ133) 5000 346 471 10/09 →
5.0 V8 Lọc gió buồng lái 508PS(AJ133) 5000 423 575 06/17 →
5.0 V8 Lọc gió buồng lái 508PS(AJ133) 5000 405 551 01/10 →
XJ 5.0 Portfolio (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/11 → 12/14
XJ 5.0 Premium Luxury (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/11 → 12/11
XJ 5.0 Supersport (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/11 → 12/13
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204PT(GTDI)
ccm 1999
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 05/12 →
Kiểu mẫu 3.0 V6 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(AJTDV6)
ccm 2993
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 10/09 → 04/16
Kiểu mẫu 3.0 V6 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(AJTDV6)
ccm 2993
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 04/15 →
Kiểu mẫu 3.0 V6 Kompressor
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306PS(AJ126)
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 3.0L XJ
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJV6(3.0 Liter)
ccm 2967
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5.0 V8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PN(AJ133)
ccm 5000
kW 283
HP 385
Năm sản xuất 10/09 →
Kiểu mẫu 5.0 V8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS(AJ133)
ccm 5000
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 10/09 →
Kiểu mẫu 5.0 V8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS(AJ133)
ccm 5000
kW 346
HP 471
Năm sản xuất 10/09 →
Kiểu mẫu 5.0 V8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS(AJ133)
ccm 5000
kW 423
HP 575
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 5.0 V8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS(AJ133)
ccm 5000
kW 405
HP 551
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu XJ 5.0 Portfolio (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu XJ 5.0 Premium Luxury (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/11
Kiểu mẫu XJ 5.0 Supersport (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XJ (V8 5.0L FI Supercharged 32V) Lọc gió buồng lái 5000 - -
XJ (V6 3.0L FI Supercharged 24V) Lọc gió buồng lái 2995 - -
Kiểu mẫu XJ (V8 5.0L FI Supercharged 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ (V6 3.0L FI Supercharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XJ (V6 3.0L FI Supercharged 24V) Lọc gió buồng lái 2995 - -
XJ (V8 5.0L FI Supercharged 32V) Lọc gió buồng lái 5000 - -
Kiểu mẫu XJ (V6 3.0L FI Supercharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ (V8 5.0L FI Supercharged 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XJ (V8 5.0L F.I. Supercharged 32V) Lọc gió buồng lái 5000 - -
XJ (V6 3.0L F.I. SC 24V) Lọc gió buồng lái 2995 - -
XJR (V8 5.0L D.I. Supercharged 32V (VIN K)) Lọc gió buồng lái 5000 - -
Kiểu mẫu XJ (V8 5.0L F.I. Supercharged 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ (V6 3.0L F.I. SC 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJR (V8 5.0L D.I. Supercharged 32V (VIN K))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XJ (V6 3.0L D.I. SuperCharged 24V) Lọc gió buồng lái 2995 - -
XJ (V8 5.0L D.I. SuperCharged 32V) Lọc gió buồng lái - - -
XJR (V8 5.0L D.I. SuperCharged 32V) Lọc gió buồng lái - - -
Kiểu mẫu XJ (V6 3.0L D.I. SuperCharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ (V8 5.0L D.I. SuperCharged 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJR (V8 5.0L D.I. SuperCharged 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XF (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái 1999 177 241
XF (V8 5.0L D.I. SC 32V) Lọc gió buồng lái 5000 - -
XF (V6 3.0L F.I. SC) Lọc gió buồng lái 2995 250 340
XFR (V8 5.0L F.I. SC 32V) Lọc gió buồng lái 5000 - -
XFR-S (V8 5.0L D.I. SC 32V) Lọc gió buồng lái 5000 - -
XJ (V6 3.0L F.I. SC) Lọc gió buồng lái 2995 250 340
XJ Supercharged (V8 5.0L F.I. SC 32V) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
XJL Portfolio (V6 3.0L F.I. SC) Lọc gió buồng lái 2995 250 340
XJL Portfolio (V8 5.0L F.I. SC 32V) Lọc gió buồng lái 5000 283 385
Kiểu mẫu XF (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1999
kW 177
HP 241
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF (V8 5.0L D.I. SC 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF (V6 3.0L F.I. SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XFR (V8 5.0L F.I. SC 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XFR-S (V8 5.0L D.I. SC 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ (V6 3.0L F.I. SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ Supercharged (V8 5.0L F.I. SC 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL Portfolio (V6 3.0L F.I. SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL Portfolio (V8 5.0L F.I. SC 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 283
HP 385
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XF (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo (VIN B)) Lọc gió buồng lái 1999 177 241
XF (V8 5.0L F.I. (VIN B)) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
XF (V6 3.0L F.I. SC) Lọc gió buồng lái 2995 250 340
XFR-S (V8 5.0L F.I. SC) Lọc gió buồng lái 5000 405 551
XJ (V6 3.0L F.I. SC) Lọc gió buồng lái 2995 250 340
XJ Supercharged (V8 5.0L F.I. SC (VIN C)) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
XJ-R (V8 5.0L F.I. SC (VIN K)) Lọc gió buồng lái 5000 410 550
XJL Portfolio (V6 3.0L F.I. SC) Lọc gió buồng lái 2995 250 340
XJL Portfolio (V8 5.0L F.I. (VIN B)) Lọc gió buồng lái 5000 283 385
XJL Supercharged (V8 5.0L F.I. SC (VIN C)) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
Kiểu mẫu XF (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo (VIN B))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1999
kW 177
HP 241
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF (V8 5.0L F.I. (VIN B))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF (V6 3.0L F.I. SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XFR-S (V8 5.0L F.I. SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 405
HP 551
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ (V6 3.0L F.I. SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ Supercharged (V8 5.0L F.I. SC (VIN C))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ-R (V8 5.0L F.I. SC (VIN K))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 410
HP 550
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL Portfolio (V6 3.0L F.I. SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL Portfolio (V8 5.0L F.I. (VIN B))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 283
HP 385
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL Supercharged (V8 5.0L F.I. SC (VIN C))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XF (V8 5.0L F.I. (VIN B)) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
XF (V6 3.0L F.I. SC) Lọc gió buồng lái 2995 250 340
XF (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo (VIN B)) Lọc gió buồng lái 1999 177 241
XFR-S (V8 5.0L F.I. SC) Lọc gió buồng lái 5000 405 551
XJ (V6 3.0L F.I. SC) Lọc gió buồng lái 2995 250 340
XJ L Portfolio (V8 5.0L F.I. 32V) Lọc gió buồng lái 5000 375 510
XJ L Portfolio (V6 3.0L F.I. SC) Lọc gió buồng lái 2995 250 340
XJ L Supercharged (V8 5.0L F.I. SC (VIN C)) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
XJ L Supersport (V8 5.0L F.I. SC (VIN C)) Lọc gió buồng lái 5000 375 510
XJ L Ultimate (V8 5.0L F.I. SC (VIN C)) Lọc gió buồng lái 4998 375 510
XJ Supercharged (V8 5.0L F.I. Supercharged 32V) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
Kiểu mẫu XF (V8 5.0L F.I. (VIN B))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF (V6 3.0L F.I. SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF (4 cyl. 2.0L F.I. Turbo (VIN B))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1999
kW 177
HP 241
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XFR-S (V8 5.0L F.I. SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 405
HP 551
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ (V6 3.0L F.I. SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ L Portfolio (V8 5.0L F.I. 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 375
HP 510
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ L Portfolio (V6 3.0L F.I. SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ L Supercharged (V8 5.0L F.I. SC (VIN C))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ L Supersport (V8 5.0L F.I. SC (VIN C))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 375
HP 510
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ L Ultimate (V8 5.0L F.I. SC (VIN C))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 4998
kW 375
HP 510
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ Supercharged (V8 5.0L F.I. Supercharged 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XF (V8 5.0L FI) Lọc gió buồng lái 5000 283 385
XF Supercharged (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái - 346 470
XFR (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 375 510
XJ (V8 5.0L FI) Lọc gió buồng lái 5000 283 385
XJ Supercharged (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
XJ Supersport (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 375 510
XJL Portfolio (V8 5.0L FI) Lọc gió buồng lái 5000 283 385
XJL Supercharged (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
XJL Supersport (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 375 510
Kiểu mẫu XF (V8 5.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 283
HP 385
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF Supercharged (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 346
HP 470
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XFR (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 375
HP 510
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ (V8 5.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 283
HP 385
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ Supercharged (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ Supersport (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 375
HP 510
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL Portfolio (V8 5.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 283
HP 385
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL Supercharged (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL Supersport (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 375
HP 510
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XF (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
XF (V8 5.0L FI) Lọc gió buồng lái 5000 283 385
XFR (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 375 510
XJ (V8 5.0L FI) Lọc gió buồng lái 5000 - -
XJ Supercharged (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 - -
XJ Supersport (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 - -
XJL (V8 5.0L FI) Lọc gió buồng lái 5000 - -
XJL Supercharged (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 - -
XJL Supersport (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 - -
Kiểu mẫu XF (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF (V8 5.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 283
HP 385
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XFR (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 375
HP 510
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ (V8 5.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ Supercharged (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ Supersport (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL (V8 5.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL Supercharged (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL Supersport (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XF (V8 4.2L FI) Lọc gió buồng lái 4196 221 300
XF (V8 5.0L FI) Lọc gió buồng lái 5000 283 385
XF (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
XFR (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 375 510
XJ (V8 5.0L FI) Lọc gió buồng lái - 283 385
XJ Supercharged (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
XJ Supersport (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái - 375 510
XJL (V8 5.0L FI) Lọc gió buồng lái 5000 283 385
XJL Supercharged (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 346 470
XJL Supersport (V8 5.0L FI SC) Lọc gió buồng lái 5000 375 510
Kiểu mẫu XF (V8 4.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 4196
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF (V8 5.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 283
HP 385
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XFR (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 375
HP 510
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ (V8 5.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 283
HP 385
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ Supercharged (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJ Supersport (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 375
HP 510
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL (V8 5.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 283
HP 385
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL Supercharged (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 346
HP 470
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XJL Supersport (V8 5.0L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 375
HP 510
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XF Luxury (V8 4.2L FI) Lọc gió buồng lái - - -
XF Premium Luxury (V8 4.2L FI) Lọc gió buồng lái - - -
XF Supercharged (V8 4.2L FI SC) Lọc gió buồng lái - - -
Kiểu mẫu XF Luxury (V8 4.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF Premium Luxury (V8 4.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF Supercharged (V8 4.2L FI SC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • MF 145570-0380
  • C2Z 6525

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP2211

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.