Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP6801

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 418 mm; B = 150 mm; H = 19 mm
  • Bộ lọc than hoạt tính

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 418 mm
B 150 mm
H 19 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 12v Turbo (LTZ / Premier) Lọc gió buồng lái L4H 1199 96 132 07/23 →
1.8 Lọc gió buồng lái LJ1 1796 77 105 08/03 → 10/10
Kiểu mẫu 1.2 12v Turbo (LTZ / Premier)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ L4H
ccm 1199
kW 96
HP 132
Năm sản xuất 07/23 →
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ LJ1
ccm 1796
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 08/03 → 10/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4i 8V SOHC (TR) Lọc gió buồng lái C 14 NZ 1389 44 60 01/94 → 12/99
1.6i 8V SOHC (TR, GL, GLS, CITY) Lọc gió buồng lái C 16 SE 1598 74 100 03/95 → 09/98
2.0 16V DOHC (TR, GSI) Lọc gió buồng lái X20 XEV 1998 100 136 05/98 → 12/00
Kiểu mẫu 1.4i 8V SOHC (TR)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/94 → 12/99
Kiểu mẫu 1.6i 8V SOHC (TR, GL, GLS, CITY)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 16 SE
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 03/95 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0 16V DOHC (TR, GSI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/98 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i 16V (YE) Lọc gió buồng lái X 20 XEV 1998 100 136 07/95 → 11/97
2.0i 16V (YE) Lọc gió buồng lái C 20 XE 1998 110 150 01/91 → 12/95
2.0i 8V SOHC (YE) Lọc gió buồng lái C 20 NE 1998 85 115 01/91 → 12/95
2.0i Turbo 4x4 (YE) Lọc gió buồng lái C 20 LET 1998 150 204 01/91 → 12/97
2.5i V6 24V DOHC (YE) Lọc gió buồng lái C 25 XE 2498 125 170 01/95 → 12/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V (YE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/95 → 11/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V (YE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/91 → 12/95
Kiểu mẫu 2.0i 8V SOHC (YE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/91 → 12/95
Kiểu mẫu 2.0i Turbo 4x4 (YE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 LET
ccm 1998
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/91 → 12/97
Kiểu mẫu 2.5i V6 24V DOHC (YE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 25 XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/95 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió buồng lái 1598 78 106 01/97 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (T92) Lọc gió buồng lái 14 NV - 55 75 09/91 → 09/93
1.4i Lọc gió buồng lái C 14 SE 1389 60 82 03/92 → 03/01
1.4i Lọc gió buồng lái C14NZ, X14NZ 1389 44 60 09/91 → 02/99
1.4i 16V Lọc gió buồng lái X 14 XE 1389 66 90 02/96 → 03/01
1.6 Si Lọc gió buồng lái C 16 SE 1598 74 100 03/92 → 12/94
1.6i Lọc gió buồng lái C 16 NZ/X 16 SZR 1598 55 75 03/92 → 10/98
1.6i 16V Lọc gió buồng lái X 16 XEL 1598 74 100 06/93 → 09/98
1.6i Eco Lọc gió buồng lái X 16 SZ 1598 52 71 03/93 → 08/96
1.7 D Lọc gió buồng lái 17 D 1700 42 57 03/92 → 09/92
1.7 D Lọc gió buồng lái 17 DR 1700 44 60 07/92 → 02/99
1.7 TD Lọc gió buồng lái X17DTL / D / DR 1700 50 68 11/94 → 02/99
1.7 TDS Lọc gió buồng lái X 17 DT (TC4EE1) 1686 60 82 03/92 → 09/98
1.8i Lọc gió buồng lái C 18 NZ 1796 66 90 03/92 → 09/98
1.8i 16V Lọc gió buồng lái C 18 XE 1799 92 125 06/93 → 09/98
1.8i 16V Lọc gió buồng lái X 18 XE 1799 85 116 11/94 → 03/01
2.0 GSI 16V Lọc gió buồng lái C 20 XE 1998 110 150 09/91 → 09/98
2.0i Lọc gió buồng lái C 20 NE 1998 85 115 03/92 → 09/98
2.0i 16V Lọc gió buồng lái X 20 XEV 1998 100 136 02/95 → 09/98
2.0i 16V Lọc gió buồng lái C 20 XE 1998 110 150 03/93 → 09/98
Kiểu mẫu 1.4 (T92)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 14 NV
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/91 → 09/93
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/92 → 03/01
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C14NZ, X14NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/91 → 02/99
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/96 → 03/01
Kiểu mẫu 1.6 Si
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 16 SE
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 03/92 → 12/94
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 16 NZ/X 16 SZR
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/92 → 10/98
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 XEL
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/93 → 09/98
Kiểu mẫu 1.6i Eco
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 SZ
ccm 1598
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 03/93 → 08/96
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 17 D
ccm 1700
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 03/92 → 09/92
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 17 DR
ccm 1700
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/92 → 02/99
Kiểu mẫu 1.7 TD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X17DTL / D / DR
ccm 1700
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 11/94 → 02/99
Kiểu mẫu 1.7 TDS
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 17 DT (TC4EE1)
ccm 1686
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/92 → 09/98
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 18 NZ
ccm 1796
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/92 → 09/98
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 18 XE
ccm 1799
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 06/93 → 09/98
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 18 XE
ccm 1799
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/94 → 03/01
Kiểu mẫu 2.0 GSI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/91 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/92 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/95 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/93 → 09/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i
Lọc gió buồng lái C 20 NE 1998 85 115 06/90 → 08/97
2.0i 4x4
Lọc gió buồng lái C 20 NE 1998 85 115 06/90 → 08/97
2.0i 16V
Lọc gió buồng lái X 20 XEV 1998 100 136 02/94 → 08/97
2.0i 16V
Lọc gió buồng lái C 20 XE 1998 110 150 06/90 → 02/94
2.0i 16V 4x4
Lọc gió buồng lái X 20 XEV 1998 100 136 02/94 → 08/97
2.0i 16V 4x4
Lọc gió buồng lái C 20 XE 1998 110 150 06/90 → 02/94
2.0i Turbo 4x4
Lọc gió buồng lái C 20 LET 1998 150 204 03/92 → 08/97
2.5i V6
Lọc gió buồng lái C 25 XE 2498 125 170 04/93 → 08/97
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/90 → 08/97
Kiểu mẫu 2.0i 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/90 → 08/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/94 → 08/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/90 → 02/94
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/94 → 08/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/90 → 02/94
Kiểu mẫu 2.0i Turbo 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 LET
ccm 1998
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/92 → 08/97
Kiểu mẫu 2.5i V6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 25 XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/93 → 08/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2
Lọc gió buồng lái C 12 NZ 1195 33 45 07/94 → 08/01
1.4
Lọc gió buồng lái C 14 NZ, X14 SZ 1389 44 60 07/94 → 08/01
1.4
Lọc gió buồng lái C 14 SE 1389 60 82 07/94 → 08/01
1.4 16V
Lọc gió buồng lái X 14 XE 1398 66 90 08/99 → 10/01
1.7 D
Lọc gió buồng lái X 17 D (4EE1) 1686 44 60 07/94 → 08/01
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 12 NZ
ccm 1195
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 07/94 → 08/01
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 NZ, X14 SZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/94 → 08/01
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 07/94 → 08/01
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1398
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/99 → 10/01
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 17 D (4EE1)
ccm 1686
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/94 → 08/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0i 12V
Lọc gió buồng lái X 10 XE 973 40 54 11/96 → 10/00
1.2 16V
Lọc gió buồng lái X 12 XE 1199 48 65 01/98 → 10/00
1.2i
Lọc gió buồng lái C 12 NZ 1195 33 45 03/93 → 10/00
1.4i
Lọc gió buồng lái C 14 NZ 1389 44 60 03/93 → 10/00
1.4i
Lọc gió buồng lái X 14 XE 1389 66 90 09/94 → 10/00
1.4i 16V
Lọc gió buồng lái 1389 63 86 08/97 → 10/00
1.4i S
Lọc gió buồng lái C 14 SE 1389 60 82 03/93 → 10/00
1.5 D
Lọc gió buồng lái 15 D (4EC1) 1488 37 50 03/93 → 10/00
1.5 TD
Lọc gió buồng lái X 15 DT (T4EC1) 1488 49 67 03/93 → 10/00
1.6 GSI 16V
Lọc gió buồng lái C 16 XE 1598 80 109 03/93 → 10/00
1.6i
Lọc gió buồng lái X 16 XE 1598 78 106 09/94 → 10/00
1.6i 16V
Lọc gió buồng lái 1598 74 100 08/97 → 10/00
1.7 D
Lọc gió buồng lái X 17 D (4EE1) 1686 44 60 02/96 → 10/00
Kiểu mẫu 1.0i 12V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 10 XE
ccm 973
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 11/96 → 10/00
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 12 XE
ccm 1199
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/98 → 10/00
Kiểu mẫu 1.2i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 12 NZ
ccm 1195
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/94 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1389
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 08/97 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4i S
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 15 D (4EC1)
ccm 1488
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.5 TD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 15 DT (T4EC1)
ccm 1488
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.6 GSI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 16 XE
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 XE
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/94 → 10/00
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 08/97 → 10/00
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 17 D (4EE1)
ccm 1686
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/96 → 10/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V
Lọc gió buồng lái 1389 63 86 08/97 → 12/00
1.4 16V
Lọc gió buồng lái X 14 XE 1389 66 90 07/94 → 12/00
1.6 16V
Lọc gió buồng lái X 16 XE 1598 78 106 07/94 → 12/00
1.6 16V
Lọc gió buồng lái 1598 74 100 08/97 → 12/00
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1389
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 08/97 → 12/00
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/94 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 XE
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 07/94 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 08/97 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc gió buồng lái 14 NV 1389 55 75 09/91 → 09/98
1.4i Lọc gió buồng lái C 14 NZ 1389 44 60 09/91 → 09/98
1.4i Lọc gió buồng lái C 14 SE 1389 60 82 03/92 → 03/01
1.4i 16V Lọc gió buồng lái X 14 XE 1389 66 90 02/96 → 03/01
1.6i Lọc gió buồng lái E16NZ/X16SRZ 1598 55 75 09/91 → 03/01
1.6i Lọc gió buồng lái C 16 SE 1598 74 100 03/92 → 09/98
1.6i Lọc gió buồng lái X 16 SZ 1598 52 71 07/94 → 09/98
1.6i 16V Lọc gió buồng lái X 16 XEL OHC 1598 74 101 01/94 → 09/98
1.7 D Lọc gió buồng lái 17 DR 1700 44 60 07/92 → 09/98
1.7 D Lọc gió buồng lái 17 DR 1686 42 57 12/91 → 09/98
1.7 TD Lọc gió buồng lái TC4EE1 Isuzu engine 1686 60 82 12/91 → 09/98
1.7 TD Lọc gió buồng lái X17DTL / D / DR GM Low-blow 1700 50 68 11/94 → 09/98
1.8i Lọc gió buồng lái C 18 NZ 1796 66 90 09/91 → 09/98
1.8i 16V Lọc gió buồng lái C 18 XEL 1796 85 115 09/94 → 03/01
1.8i 16V Lọc gió buồng lái C 18 XE 1796 92 125 09/94 → 09/98
2.0i Lọc gió buồng lái C 20 NE 1998 85 115 09/91 → 09/98
2.0i 16V Lọc gió buồng lái C 20 XE 1998 110 150 09/91 → 09/98
2.0i 16V Lọc gió buồng lái X 20 XEV 1998 100 136 02/95 → 09/98
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 14 NV
ccm 1389
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/91 → 09/98
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/91 → 09/98
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/92 → 03/01
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/96 → 03/01
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ E16NZ/X16SRZ
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/91 → 03/01
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 16 SE
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 03/92 → 09/98
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 SZ
ccm 1598
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 07/94 → 09/98
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 XEL OHC
ccm 1598
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/94 → 09/98
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 17 DR
ccm 1700
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/92 → 09/98
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 17 DR
ccm 1686
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 12/91 → 09/98
Kiểu mẫu 1.7 TD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TC4EE1 Isuzu engine
ccm 1686
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 12/91 → 09/98
Kiểu mẫu 1.7 TD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X17DTL / D / DR GM Low-blow
ccm 1700
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 11/94 → 09/98
Kiểu mẫu 1.8i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 18 NZ
ccm 1796
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/91 → 09/98
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 18 XEL
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/94 → 03/01
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 18 XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/94 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/91 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/91 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/95 → 09/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i
Lọc gió buồng lái C 20 NE 1998 85 115 06/90 → 07/97
2.0i 16V
Lọc gió buồng lái X 20 XEV 1998 100 136 06/90 → 07/97
2.0i 16V
Lọc gió buồng lái C 20 XE 1998 110 150 06/90 → 02/94
2.0i 16V 4x4
Lọc gió buồng lái X 20 XEV 1998 100 136 02/94 → 07/97
2.0i 16V 4x4
Lọc gió buồng lái C 20 XE 1998 110 150 06/90 → 02/94
2.0i 4x4
Lọc gió buồng lái C 20 NE 1998 85 115 06/90 → 07/97
2.0i Turbo 4x4
Lọc gió buồng lái C 20 LET 1998 150 204 03/92 → 07/97
2.5i V6
Lọc gió buồng lái C 25 XE 2498 125 170 04/93 → 07/97
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/90 → 07/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/90 → 07/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/90 → 02/94
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/94 → 07/97
Kiểu mẫu 2.0i 16V 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 XE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/90 → 02/94
Kiểu mẫu 2.0i 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 NE
ccm 1998
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/90 → 07/97
Kiểu mẫu 2.0i Turbo 4x4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 LET
ccm 1998
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/92 → 07/97
Kiểu mẫu 2.5i V6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 25 XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/93 → 07/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 i (Mk III) Lọc gió buồng lái C 14 NZ - 44 60 10/91 → 10/94
1.6 i (Mk III) Lọc gió buồng lái E16NZ + X16SZ - - - 10/91 → 08/98
1.7 Diesel (Mk III) Lọc gió buồng lái 17 DR - 44 60 10/91 → 09/94
1.7 Turbodiesel (Mk III) Lọc gió buồng lái X17DTL GM Low-blow - - - 10/91 → 09/98
1.8 i (Mk III) Lọc gió buồng lái - - - 10/91 → 09/98
2.0 i (Mk III) Lọc gió buồng lái - - - 10/91 → 09/98
Kiểu mẫu 1.4 i (Mk III)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 NZ
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 10/91 → 10/94
Kiểu mẫu 1.6 i (Mk III)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ E16NZ + X16SZ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/91 → 08/98
Kiểu mẫu 1.7 Diesel (Mk III)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 17 DR
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 10/91 → 09/94
Kiểu mẫu 1.7 Turbodiesel (Mk III)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X17DTL GM Low-blow
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/91 → 09/98
Kiểu mẫu 1.8 i (Mk III)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/91 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0 i (Mk III)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/91 → 09/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V
Lọc gió buồng lái X 14 XE 1398 66 90 08/99 → 10/01
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1398
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/99 → 10/01

  • 905658793
  • 9121625
  • 91132361

  • 1718044

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP6801

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.