Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP6804

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 342 mm; B = 195 mm; H = 19 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 342 mm
B 195 mm
H 19 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2i 8V SOHC (SB, CITY) Lọc gió buồng lái C 12 NZ/SZ 1195 33 45 04/94 → 07/97
1.4i 8V SOHC (SB - CABRIO, CITY, SWING) Lọc gió buồng lái C 14 SE 1389 60 82 08/97 → 03/01
1.4i 8V SOHC (SB - CITY, JOY, SWING) Lọc gió buồng lái C14NZ 1389 44 60 04/94 → 07/97
1.6i 16V DOHC (SB, GSi) Lọc gió buồng lái C 16 XE 1598 78 106 04/94 → 09/98
Kiểu mẫu 1.2i 8V SOHC (SB, CITY)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 12 NZ/SZ
ccm 1195
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 04/94 → 07/97
Kiểu mẫu 1.4i 8V SOHC (SB - CABRIO, CITY, SWING)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 08/97 → 03/01
Kiểu mẫu 1.4i 8V SOHC (SB - CITY, JOY, SWING)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C14NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 04/94 → 07/97
Kiểu mẫu 1.6i 16V DOHC (SB, GSi)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 16 XE
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 04/94 → 09/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (SB) Lọc gió buồng lái C 14 NZ 1389 44 60 03/96 → 07/97
1.4 (SBF25) Lọc gió buồng lái C 14 SE 1389 60 82 07/97 → 09/02
1.4 16V (XCF25) Lọc gió buồng lái Z 14 XEP 1389 66 90 05/05 → 07/13
1.6 (XCF25) Lọc gió buồng lái Z 16 SE 1598 64 87 09/02 → 04/05
Kiểu mẫu 1.4 (SB)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/96 → 07/97
Kiểu mẫu 1.4 (SBF25)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 07/97 → 09/02
Kiểu mẫu 1.4 16V (XCF25)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 14 XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/05 → 07/13
Kiểu mẫu 1.6 (XCF25)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 16 SE
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/02 → 04/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc gió buồng lái C 12 NZ 1195 33 45 07/94 → 08/01
1.4 Lọc gió buồng lái C 14 NZ, X14 SZ 1389 44 60 07/94 → 08/01
1.4 Lọc gió buồng lái C 14 SE 1389 60 82 07/94 → 08/01
1.4 16V Lọc gió buồng lái X 14 XE 1398 66 90 08/99 → 10/01
1.7 D Lọc gió buồng lái X 17 D (4EE1) 1686 44 60 07/94 → 08/01
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 12 NZ
ccm 1195
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 07/94 → 08/01
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 NZ, X14 SZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/94 → 08/01
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 07/94 → 08/01
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1398
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/99 → 10/01
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 17 D (4EE1)
ccm 1686
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/94 → 08/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0i 12V
Lọc gió buồng lái X 10 XE 973 40 54 11/96 → 10/00
1.2 16V
Lọc gió buồng lái X 12 XE 1199 48 65 01/98 → 10/00
1.2i
Lọc gió buồng lái C 12 NZ 1195 33 45 03/93 → 10/00
1.4i
Lọc gió buồng lái C 14 NZ 1389 44 60 03/93 → 10/00
1.4i
Lọc gió buồng lái X 14 XE 1389 66 90 09/94 → 10/00
1.4i 16V
Lọc gió buồng lái 1389 63 86 08/97 → 10/00
1.4i S
Lọc gió buồng lái C 14 SE 1389 60 82 03/93 → 10/00
1.5 D
Lọc gió buồng lái 15 D (4EC1) 1488 37 50 03/93 → 10/00
1.5 TD
Lọc gió buồng lái X 15 DT (T4EC1) 1488 49 67 03/93 → 10/00
1.6 GSI 16V
Lọc gió buồng lái C 16 XE 1598 80 109 03/93 → 10/00
1.6i
Lọc gió buồng lái X 16 XE 1598 78 106 09/94 → 10/00
1.6i 16V
Lọc gió buồng lái 1598 74 100 08/97 → 10/00
1.7 D
Lọc gió buồng lái X 17 D (4EE1) 1686 44 60 02/96 → 10/00
Kiểu mẫu 1.0i 12V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 10 XE
ccm 973
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 11/96 → 10/00
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 12 XE
ccm 1199
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/98 → 10/00
Kiểu mẫu 1.2i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 12 NZ
ccm 1195
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/94 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1389
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 08/97 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4i S
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 15 D (4EC1)
ccm 1488
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.5 TD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 15 DT (T4EC1)
ccm 1488
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.6 GSI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 16 XE
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 XE
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/94 → 10/00
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 08/97 → 10/00
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 17 D (4EE1)
ccm 1686
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/96 → 10/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V Lọc gió buồng lái 1389 63 86 08/97 → 12/00
1.4 16V Lọc gió buồng lái X 14 XE 1389 66 90 07/94 → 12/00
1.6 16V Lọc gió buồng lái X 16 XE 1598 78 106 07/94 → 12/00
1.6 16V Lọc gió buồng lái 1598 74 100 08/97 → 12/00
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1389
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 08/97 → 12/00
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/94 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 XE
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 07/94 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 08/97 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0i 12V
Lọc gió buồng lái X 10 XE 973 40 54 11/96 → 10/00
1.2 16V
Lọc gió buồng lái X 12 XE 1199 48 65 01/98 → 10/00
1.2i
Lọc gió buồng lái C 12 NZ/SZ 1195 33 45 03/93 → 10/00
1.4i
Lọc gió buồng lái C 14 NZ 1389 44 60 03/93 → 10/00
1.4i
Lọc gió buồng lái X 14 SZ / X 14 SX 1389 44 60 11/96 → 10/00
1.4i 16V
Lọc gió buồng lái X 14 XE, Z 14 XE 1389 66 90 09/94 → 10/00
1.4i S
Lọc gió buồng lái C 14 SE 1389 60 82 03/93 → 10/00
1.5 D
Lọc gió buồng lái 15 D (4EC1) 1488 37 50 03/93 → 10/00
1.5 TD
Lọc gió buồng lái X 15 DT (T4EC1) 1488 49 67 03/93 → 10/00
1.6 GSI 16V
Lọc gió buồng lái C 16 XE 1598 80 109 03/93 → 10/00
1.6i 16V
Lọc gió buồng lái X 16 XE 1598 78 106 09/94 → 10/00
1.7 D
Lọc gió buồng lái X 17 D (4EE1) 1686 44 60 02/96 → 10/00
Kiểu mẫu 1.0i 12V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 10 XE
ccm 973
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 11/96 → 10/00
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 12 XE
ccm 1199
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/98 → 10/00
Kiểu mẫu 1.2i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 12 NZ/SZ
ccm 1195
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 SZ / X 14 SX
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/96 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE, Z 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/94 → 10/00
Kiểu mẫu 1.4i S
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 15 D (4EC1)
ccm 1488
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.5 TD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 15 DT (T4EC1)
ccm 1488
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.6 GSI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 16 XE
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/93 → 10/00
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 XE
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/94 → 10/00
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 17 D (4EE1)
ccm 1686
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/96 → 10/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V
Lọc gió buồng lái X 14 XE 1389 66 90 07/94 → 12/00
1.6 16V
Lọc gió buồng lái X 16 XE 1598 78 106 07/94 → 12/00
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/94 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 XE
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 07/94 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2
Lọc gió buồng lái X 12 SZ 1195 33 45 07/94 → 10/01
1.4
Lọc gió buồng lái C 14 NZ 1389 44 60 07/94 → 10/01
1.4
Lọc gió buồng lái C 14 SE 1389 60 82 07/94 → 10/01
1.4 16V Lọc gió buồng lái X 14 XE 1398 66 90 08/99 → 10/01
1.7 D
Lọc gió buồng lái X 17 D (4EE1) 1686 44 60 07/94 → 10/01
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 12 SZ
ccm 1195
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 07/94 → 10/01
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/94 → 10/01
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 07/94 → 10/01
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE
ccm 1398
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/99 → 10/01
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 17 D (4EE1)
ccm 1686
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/94 → 10/01

  • 90386776
  • 90509367

  • 6806612
  • 6808612
  • 93182437
  • 9121626
  • 1808601
  • 1808604

  • 90509367
  • 90386776

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP6804

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • Activated carbon filter WP6805