Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP6819

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 410 mm; B = 145 mm; H = 26 mm
  • Bộ lọc than hoạt tính

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 410 mm
B 145 mm
H 26 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i 16V DOHC (JR) Lọc gió buồng lái C20SEL 1996 100 136 01/96 → 08/98
2.5i V6 24V DOHC (JR) Lọc gió buồng lái X25XE 2498 125 170 01/96 → 07/98
Kiểu mẫu 2.0i 16V DOHC (JR)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C20SEL
ccm 1996
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/96 → 08/98
Kiểu mẫu 2.5i V6 24V DOHC (JR)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X25XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/96 → 07/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i 16V DOHC (JS) Lọc gió buồng lái C20SEL 1996 100 136 12/98 → 11/00
2.2i 16V DOHC (JS, JS2) Lọc gió buồng lái C22SE 2198 104 141 08/98 → 12/02
2.5i V6 24V DOHC (JS) Lọc gió buồng lái X25XE 2498 125 170 07/98 → 11/00
2.6i 24V DOHC (JS, CD) Lọc gió buồng lái Y26SE 2597 125 170 11/00 → 12/02
Kiểu mẫu 2.0i 16V DOHC (JS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C20SEL
ccm 1996
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 12/98 → 11/00
Kiểu mẫu 2.2i 16V DOHC (JS, JS2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C22SE
ccm 2198
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 08/98 → 12/02
Kiểu mẫu 2.5i V6 24V DOHC (JS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X25XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/98 → 11/00
Kiểu mẫu 2.6i 24V DOHC (JS, CD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y26SE
ccm 2597
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/00 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2i 16V DOHC (ZC) Lọc gió buồng lái Z22SE 2198 108 147 03/03 → 12/06
3.2 V6 24V DOHC (ZC) Lọc gió buồng lái Z32SE 3175 155 211 03/03 → 12/06
Kiểu mẫu 2.2i 16V DOHC (ZC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/03 → 12/06
Kiểu mẫu 3.2 V6 24V DOHC (ZC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z32SE
ccm 3175
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/03 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6i Lọc gió buồng lái X 16 SZR 1598 55 75 10/95 → 12/98
1.6i 16V Lọc gió buồng lái X16XEL/Y16XE/Z16XE 1598 74 101 10/95 → 09/02
1.7 TD Lọc gió buồng lái X 17 DT (TC4EE1) 1686 60 82 10/95 → 12/96
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z 18 XE 1798 92 125 10/00 → 09/02
1.8 FlexFuel Lọc gió buồng lái X 18 XE 1799 85 116 10/99 → 09/00
1.8i 16V Lọc gió buồng lái X 18 XE, X 18 XE1 1799 85 116 10/95 → 12/00
2.0 D 16V Lọc gió buồng lái X 20 DTL 1994 60 82 11/96 → 12/00
2.0 DTI 16V Lọc gió buồng lái X20DTH/Y20DTH 1994 74 101 06/97 → 09/02
2.0i Lọc gió buồng lái 20NEJ 1998 82 112 10/95 → 09/02
2.0i 16V Lọc gió buồng lái X 20 XEV 1998 100 136 10/95 → 12/00
2.0i 16V Lọc gió buồng lái C 20 SEL 1998 85 116 07/00 → 07/03
2.2 DTI 16V Lọc gió buồng lái Y 22 DTH, Y 22 DTR 2171 92 125 10/00 → 09/02
2.2 i 16V (F19) Lọc gió buồng lái C 22 SEL 2198 102 139 07/00 → 07/02
2.2i 16V Lọc gió buồng lái Z 22 SE 2198 108 147 10/00 → 09/02
2.5i 500 Lọc gió buồng lái X 25 XE 2498 143 194 05/98 → 12/99
2.5i V6 Lọc gió buồng lái X 25 XE 2498 125 170 10/95 → 12/00
2.6 V6 Lọc gió buồng lái Y 26 SE 2597 125 170 10/00 → 09/02
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 SZR
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/95 → 12/98
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X16XEL/Y16XE/Z16XE
ccm 1598
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/95 → 09/02
Kiểu mẫu 1.7 TD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 17 DT (TC4EE1)
ccm 1686
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/95 → 12/96
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 18 XE
ccm 1798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/00 → 09/02
Kiểu mẫu 1.8 FlexFuel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 18 XE
ccm 1799
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/99 → 09/00
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 18 XE, X 18 XE1
ccm 1799
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/95 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 D 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 DTL
ccm 1994
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 11/96 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X20DTH/Y20DTH
ccm 1994
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/97 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 20NEJ
ccm 1998
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 10/95 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/95 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 20 SEL
ccm 1998
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/00 → 07/03
Kiểu mẫu 2.2 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 22 DTH, Y 22 DTR
ccm 2171
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/00 → 09/02
Kiểu mẫu 2.2 i 16V (F19)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 22 SEL
ccm 2198
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 07/00 → 07/02
Kiểu mẫu 2.2i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 22 SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 10/00 → 09/02
Kiểu mẫu 2.5i 500
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 25 XE
ccm 2498
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 05/98 → 12/99
Kiểu mẫu 2.5i V6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 25 XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/95 → 12/00
Kiểu mẫu 2.6 V6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 26 SE
ccm 2597
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/00 → 09/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6i Lọc gió buồng lái X 16 SZR 1598 55 75 10/95 → 09/02
1.6i 16V Lọc gió buồng lái X16XEL/Y16XE/Z16XE 1598 74 101 10/95 → 09/02
1.7 TD Lọc gió buồng lái X 17 DT (TC4EE1) 1686 60 82 10/95 → 12/96
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z 18 XE 1798 92 125 10/00 → 09/02
1.8i 16V Lọc gió buồng lái X 18 XE, X 18 XE1 1799 85 116 10/95 → 09/00
2.0 D 16V Lọc gió buồng lái X 20 DTL 1994 60 82 11/96 → 12/00
2.0 DTI 16V Lọc gió buồng lái X20DTH/Y20DTH 1995 74 101 06/97 → 09/02
2.0i Lọc gió buồng lái 20NEJ 1998 82 112 10/95 → 09/02
2.0i 16V Lọc gió buồng lái X 20 XEV 1998 100 136 10/95 → 12/00
2.2 16V Lọc gió buồng lái Z 22 SE 2198 108 147 10/00 → 09/02
2.2 DTI 16V Lọc gió buồng lái Y 22 DTH/DTR 2171 92 125 10/00 → 09/02
2.5i GSi Lọc gió buồng lái X 25 XE 2498 143 194 05/98 → 09/99
2.5i V6 Lọc gió buồng lái X 25 XE 2498 125 170 10/95 → 12/00
2.6 V6 Lọc gió buồng lái Y 26 SE 2597 125 170 10/00 → 09/02
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 SZR
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/95 → 09/02
Kiểu mẫu 1.6i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X16XEL/Y16XE/Z16XE
ccm 1598
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/95 → 09/02
Kiểu mẫu 1.7 TD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 17 DT (TC4EE1)
ccm 1686
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/95 → 12/96
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 18 XE
ccm 1798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/00 → 09/02
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 18 XE, X 18 XE1
ccm 1799
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/95 → 09/00
Kiểu mẫu 2.0 D 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 DTL
ccm 1994
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 11/96 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X20DTH/Y20DTH
ccm 1995
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/97 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 20NEJ
ccm 1998
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 10/95 → 09/02
Kiểu mẫu 2.0i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/95 → 12/00
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 22 SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 10/00 → 09/02
Kiểu mẫu 2.2 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 22 DTH/DTR
ccm 2171
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/00 → 09/02
Kiểu mẫu 2.5i GSi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 25 XE
ccm 2498
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 05/98 → 09/99
Kiểu mẫu 2.5i V6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 25 XE
ccm 2498
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/95 → 12/00
Kiểu mẫu 2.6 V6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 26 SE
ccm 2597
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/00 → 09/02

  • 90541317

  • 93185194
  • 6808616
  • 90541317
  • 1808608

  • 911323367

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP6819

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.