Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP6994

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 239 mm; B = 202 mm; H = 30 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 239 mm
B 202 mm
H 30 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V (ZR 105) Lọc gió buồng lái 14 K4F 1396 76 103 02/02 → 04/05
1.8 16V (ZR 120) Lọc gió buồng lái K 1.8 1796 86 117 02/02 → 04/05
1.8 16V (ZR 160) Lọc gió buồng lái K1.8 VVC 1796 118 161 09/01 → 04/05
2.0 iDT (ZR 100) Lọc gió buồng lái 20 T2N 1996 74 101 06/01 → 04/05
Kiểu mẫu 1.4 16V (ZR 105)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 14 K4F
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/02 → 04/05
Kiểu mẫu 1.8 16V (ZR 120)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.8
ccm 1796
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 02/02 → 04/05
Kiểu mẫu 1.8 16V (ZR 160)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K1.8 VVC
ccm 1796
kW 118
HP 161
Năm sản xuất 09/01 → 04/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT (ZR 100)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 20 T2N
ccm 1996
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/01 → 04/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6
Lọc gió buồng lái 1589 79 107 07/03 → 12/05
1.8 (ZS 120)
Lọc gió buồng lái K 1.8 1796 86 117 02/02 → 10/05
2.0 iDT (ZS 100)
Lọc gió buồng lái 1996 74 101 02/02 → 10/05
2.5 V6 (ZS 180)
Lọc gió buồng lái KV6 2498 130 177 09/01 → 10/05
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1589
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 07/03 → 12/05
Kiểu mẫu 1.8 (ZS 120)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.8
ccm 1796
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 02/02 → 10/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT (ZS 100)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1996
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/02 → 10/05
Kiểu mẫu 2.5 V6 (ZS 180)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ KV6
ccm 2498
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/01 → 10/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 16V Lọc gió buồng lái K 1.1 1119 55 75 09/99 → 06/01
1.1 8V Lọc gió buồng lái 11K2F 1120 44 60 11/99 → 05/05
1.4 16V Lọc gió buồng lái K 1.4 1396 83 113 01/00 →
1.4 16V Lọc gió buồng lái K 1.4 1396 76 104 10/99 → 05/05
1.4 16V Lọc gió buồng lái K 1.4 1396 62 84 10/99 → 05/05
1.6 16V Lọc gió buồng lái K 1.6 1588 80 109 10/99 → 05/05
1.8 16V Lọc gió buồng lái K 1.8 1796 85 116 10/99 → 05/05
1.8 16V Vi Lọc gió buồng lái K 1.8 VVC 1796 107 146 02/00 → 05/05
2.0 iDT Lọc gió buồng lái 20 T2N 1994 83 113 01/02 → 12/04
2.0 iDT Turbodiesel Lọc gió buồng lái TCie 1994 74 101 10/99 → 05/05
Kiểu mẫu 1.1 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.1
ccm 1119
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/99 → 06/01
Kiểu mẫu 1.1 8V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 11K2F
ccm 1120
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/99 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 10/99 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 10/99 → 05/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.6
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/99 → 05/05
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.8
ccm 1796
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/99 → 05/05
Kiểu mẫu 1.8 16V Vi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.8 VVC
ccm 1796
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 20 T2N
ccm 1994
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 2.0 iDT Turbodiesel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TCie
ccm 1994
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/99 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V Lọc gió buồng lái K 1.4 1396 76 103 02/00 → 05/05
1.6 16V Lọc gió buồng lái K 1.6 1588 80 109 02/00 → 05/05
1.8 16V Lọc gió buồng lái K 1.8 1796 86 117 02/00 → 05/05
2.0 V6 Lọc gió buồng lái KV6 1991 110 150 02/00 → 05/05
2.0 iDT Lọc gió buồng lái 20 T2N 1994 83 113 01/04 → 05/05
2.0 iDT Turbodiesel Lọc gió buồng lái 20 T2N 1994 74 101 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.6
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.8
ccm 1796
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 V6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ KV6
ccm 1991
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/00 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 20 T2N
ccm 1994
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/04 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 iDT Turbodiesel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 20 T2N
ccm 1994
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/00 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
211 1.1
Lọc gió buồng lái 1120 44 60 01/98 → 03/00
213 1.3 ,S (XH)
Lọc gió buồng lái EV 2 1332 54 73 09/85 → 09/89
214 1.4
Lọc gió buồng lái 14 K2D 1396 55 75 09/90 → 10/95
214 1.4 GSi,Si
Lọc gió buồng lái 14 K4F 1396 76 103 12/92 → 03/00
214 1.4 Si
Lọc gió buồng lái 1396 76 103 02/96 →
214 1.4 Si,GSi
Lọc gió buồng lái 14 K4C/D 1396 66 90 10/89 → 11/99
214 1.4 i
Lọc gió buồng lái 1396 55 75 02/96 → 03/00
214 GSi,Si
Lọc gió buồng lái 1396 70 95 01/90 → 10/95
214 Si, Sli 1.4i
Lọc gió buồng lái - - -
216 1.6 (XH)
Lọc gió buồng lái 1576 61 83 03/85 → 09/89
216 1.6 GSi
Lọc gió buồng lái D 16 Z2 1590 82 112 10/89 → 10/95
216 1.6 GTi
Lọc gió buồng lái D 16 A8 1590 90 122 09/90 → 11/99
216 1.6 Si
Lọc gió buồng lái 16K 1588 82 112 02/96 → 03/00
216 1.6 Si 16V
Lọc gió buồng lái - - -
216 1.6 Vitesse (XH)
Lọc gió buồng lái 16 H 1576 75 102 03/85 → 09/89
216 1.6i 16V Cabrio
Lọc gió buồng lái 16K4F 1588 82 111 01/96 → 11/99
216 GSi
Lọc gió buồng lái 1590 85 116 10/89 → 10/95
216 GSi 1.6
Lọc gió buồng lái - - - 10/89 →
216 GSi 16V, GTi 16V TC
Lọc gió buồng lái ZC2, ZC4 - - - 10/89 →
216 GTi
Lọc gió buồng lái 1590 96 130 09/90 → 10/95
218 1.8 K Vi
Lọc gió buồng lái 18K4K (VVC) 1905 107 145 02/96 → 03/00
218 1.8 SLD,GSD
Lọc gió buồng lái XUD 7TE 1769 65 88 09/91 → 10/95
218 D
Lọc gió buồng lái 1905 52 71 09/91 → 10/95
220 2.0 Coupé
Lọc gió buồng lái - - -
220 2.0 D,SD
Lọc gió buồng lái 1994 63 86 02/96 → 03/00
220 2.0 GTi
Lọc gió buồng lái T 16 1994 100 136 01/93 → 06/99
220 2.0 GTi
Lọc gió buồng lái T 16.4 1994 103 140 09/91 → 10/95
220 2.0 SDi
Lọc gió buồng lái 1994 77 105 02/96 → 03/00
220 2.0 Turbo
Lọc gió buồng lái 20 T4G 1994 147 200 01/93 → 06/99
Kiểu mẫu 211 1.1
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1120
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/98 → 03/00
Kiểu mẫu 213 1.3 ,S (XH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EV 2
ccm 1332
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 09/85 → 09/89
Kiểu mẫu 214 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 14 K2D
ccm 1396
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/90 → 10/95
Kiểu mẫu 214 1.4 GSi,Si
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 14 K4F
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 12/92 → 03/00
Kiểu mẫu 214 1.4 Si
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu 214 1.4 Si,GSi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 14 K4C/D
ccm 1396
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/89 → 11/99
Kiểu mẫu 214 1.4 i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1396
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/96 → 03/00
Kiểu mẫu 214 GSi,Si
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1396
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/90 → 10/95
Kiểu mẫu 214 Si, Sli 1.4i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 216 1.6 (XH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1576
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 03/85 → 09/89
Kiểu mẫu 216 1.6 GSi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D 16 Z2
ccm 1590
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 10/89 → 10/95
Kiểu mẫu 216 1.6 GTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D 16 A8
ccm 1590
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/90 → 11/99
Kiểu mẫu 216 1.6 Si
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 16K
ccm 1588
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 02/96 → 03/00
Kiểu mẫu 216 1.6 Si 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 216 1.6 Vitesse (XH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 16 H
ccm 1576
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/85 → 09/89
Kiểu mẫu 216 1.6i 16V Cabrio
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 16K4F
ccm 1588
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/96 → 11/99
Kiểu mẫu 216 GSi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1590
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/89 → 10/95
Kiểu mẫu 216 GSi 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/89 →
Kiểu mẫu 216 GSi 16V, GTi 16V TC
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ ZC2, ZC4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/89 →
Kiểu mẫu 216 GTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1590
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 09/90 → 10/95
Kiểu mẫu 218 1.8 K Vi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 18K4K (VVC)
ccm 1905
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 02/96 → 03/00
Kiểu mẫu 218 1.8 SLD,GSD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ XUD 7TE
ccm 1769
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/91 → 10/95
Kiểu mẫu 218 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1905
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 09/91 → 10/95
Kiểu mẫu 220 2.0 Coupé
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 220 2.0 D,SD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1994
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 02/96 → 03/00
Kiểu mẫu 220 2.0 GTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ T 16
ccm 1994
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/93 → 06/99
Kiểu mẫu 220 2.0 GTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ T 16.4
ccm 1994
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/91 → 10/95
Kiểu mẫu 220 2.0 SDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1994
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/96 → 03/00
Kiểu mẫu 220 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 20 T4G
ccm 1994
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/93 → 06/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc gió buồng lái K 1.4 1396 76 103 09/03 → 05/05
1.4 Lọc gió buồng lái K 1.4 1396 62 84 09/03 → 05/05
1.6 16V Lọc gió buồng lái K 1.6 1588 80 109 03/04 →
1.8 16V Lọc gió buồng lái K 1.8 1796 85 116 09/03 → 05/05
2.0 TD Lọc gió buồng lái TCie 1994 74 101 09/03 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 09/03 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.4
ccm 1396
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 09/03 → 05/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.6
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K 1.8
ccm 1796
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/03 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 TD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TCie
ccm 1994
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 09/03 → 05/05

  • JKR 100020
  • JKY 100020
  • JKR 100021

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP6994

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.