Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP9003

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 670 mm; B = 94.5 mm; H = 20 mm
  • Bộ lọc than hoạt tính

Mã GTIN: 5050026345970

Thông tin chi tiết về sản phẩm

WP9003

WP9003
A 670 mm
B 94.5 mm
H 20 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
235i 2.5 (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/00 →
Kiểu mẫu 235i 2.5 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
323i 2.5 (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu 323i 2.5 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
320 i, 320 iA (V6) Lọc gió buồng lái M 54 B 22 2171 125 170 01/01 →
323 i (V6) Lọc gió buồng lái M 52 B 25 2494 125 170 01/97 →
323Ti 2.5 (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/01 →
323ti 2.5 (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/99 → 12/04
325 i, 325 Ti (V6) Lọc gió buồng lái 2494 125 170 01/98 →
330 i, 330 iA (E46) Lọc gió buồng lái M 54 B 30 2979 170 231 01/01 →
335i 3.0 (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/07 → 12/12
M3 3.2 Coupé, SMG II (V6) Lọc gió buồng lái S 50 B 32 3201 236 321 01/99 →
316 ti compact (E46/5) Lọc gió buồng lái N 42/45/46 B 18 1796 85 115 04/01 → 07/04
316i/Ci (E46) Lọc gió buồng lái M 43 B 19 1895 77 105 02/99 → 01/02
316i/Ci (E46) Lọc gió buồng lái N 42/45/46 B 19 1895 85 115 02/02 → 09/05
316ti (E46) Lọc gió buồng lái N40B16A 1596 77 105 06/02 → 02/05
318 d/td (E46, E46/5) Lọc gió buồng lái M 47 D/N 20 1995 85 115 09/01 → 09/05
318 ti (E46/5) Lọc gió buồng lái N 42 B 20 A 1995 100 136 03/01 → 12/04
318 ti compact (E46/5) Lọc gió buồng lái N 42/46 B 20 1995 105 143 08/01 → 07/04
318i/Ci (E46) Lọc gió buồng lái M 43 B 19 1895 87 118 05/98 → 09/01
318i/Ci (E46) Lọc gió buồng lái N 42/46 B 20 1995 105 143 09/01 → 08/05
318i/Ci (E46) Lọc gió buồng lái N 46 B 20 1995 110 150 09/05 → 08/07
320 d (Turbodiesel) (E46) Lọc gió buồng lái M 47 D 20 1951 100 136 05/98 → 09/01
320 d/Cd (Turbodiesel) (E46) Lọc gió buồng lái M 47 D 20 1995 110 150 09/01 → 08/07
320 td compact (Turbodiesel) (E46/5) Lọc gió buồng lái M 47 D 20 1995 110 150 08/01 → 07/04
320i/Ci (E46) Lọc gió buồng lái M 52 B 20 1991 110 150 05/98 → 09/00
320i/Ci (E46) Lọc gió buồng lái M 54 B 22 2171 125 170 08/00 → 02/05
323i/Ci (E46) Lọc gió buồng lái M 52 B 25 2494 125 170 05/98 → 09/00
325 ti compact (E46/5) Lọc gió buồng lái M 52 B 25 2494 141 192 04/01 → 07/04
325i/Ci/Xi (E46) Lọc gió buồng lái M 52/54/56 B 25 2494 141 192 08/00 → 08/07
328i/Ci (E46) Lọc gió buồng lái M 52 B 28 2793 142 193 05/98 → 09/00
330 d (Turbodiesel) (E46) Lọc gió buồng lái M 57 D/N 30 2926 135 184 01/99 → 03/03
330 d (Turbodiesel) (E46) Lọc gió buồng lái M 57 D/N 30 2993 150 204 02/03 → 08/07
330 xd (Turbodiesel) (E46) Lọc gió buồng lái M 57 D/N 30 2993 150 204 02/03 → 09/05
330i/Ci/Xi (E46) Lọc gió buồng lái M 54 B 30 2979 170 232 06/00 → 08/07
M3 CSL 3.2 (E46) Lọc gió buồng lái S 54 B 32 / S 54 B 33 3246 265 360 03/03 → 03/05
M3 3.2 (E46) Lọc gió buồng lái S 54 B 32 / S 54 B 33 3246 252 343 08/00 → 03/05
Kiểu mẫu 320 i, 320 iA (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 54 B 22
ccm 2171
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 323 i (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 52 B 25
ccm 2494
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 323Ti 2.5 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 323ti 2.5 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 325 i, 325 Ti (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2494
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 330 i, 330 iA (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 54 B 30
ccm 2979
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 335i 3.0 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu M3 3.2 Coupé, SMG II (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S 50 B 32
ccm 3201
kW 236
HP 321
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 316 ti compact (E46/5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 42/45/46 B 18
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 04/01 → 07/04
Kiểu mẫu 316i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 43 B 19
ccm 1895
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/99 → 01/02
Kiểu mẫu 316i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 42/45/46 B 19
ccm 1895
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 02/02 → 09/05
Kiểu mẫu 316ti (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N40B16A
ccm 1596
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/02 → 02/05
Kiểu mẫu 318 d/td (E46, E46/5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 47 D/N 20
ccm 1995
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/01 → 09/05
Kiểu mẫu 318 ti (E46/5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 42 B 20 A
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/01 → 12/04
Kiểu mẫu 318 ti compact (E46/5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 42/46 B 20
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 08/01 → 07/04
Kiểu mẫu 318i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 43 B 19
ccm 1895
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 05/98 → 09/01
Kiểu mẫu 318i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 42/46 B 20
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 09/01 → 08/05
Kiểu mẫu 318i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 46 B 20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/05 → 08/07
Kiểu mẫu 320 d (Turbodiesel) (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 47 D 20
ccm 1951
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/98 → 09/01
Kiểu mẫu 320 d/Cd (Turbodiesel) (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 47 D 20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/01 → 08/07
Kiểu mẫu 320 td compact (Turbodiesel) (E46/5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 47 D 20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/01 → 07/04
Kiểu mẫu 320i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 52 B 20
ccm 1991
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/98 → 09/00
Kiểu mẫu 320i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 54 B 22
ccm 2171
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/00 → 02/05
Kiểu mẫu 323i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 52 B 25
ccm 2494
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 05/98 → 09/00
Kiểu mẫu 325 ti compact (E46/5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 52 B 25
ccm 2494
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 04/01 → 07/04
Kiểu mẫu 325i/Ci/Xi (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 52/54/56 B 25
ccm 2494
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 08/00 → 08/07
Kiểu mẫu 328i/Ci (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 52 B 28
ccm 2793
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 05/98 → 09/00
Kiểu mẫu 330 d (Turbodiesel) (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 57 D/N 30
ccm 2926
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 01/99 → 03/03
Kiểu mẫu 330 d (Turbodiesel) (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 57 D/N 30
ccm 2993
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 02/03 → 08/07
Kiểu mẫu 330 xd (Turbodiesel) (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 57 D/N 30
ccm 2993
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 02/03 → 09/05
Kiểu mẫu 330i/Ci/Xi (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 54 B 30
ccm 2979
kW 170
HP 232
Năm sản xuất 06/00 → 08/07
Kiểu mẫu M3 CSL 3.2 (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S 54 B 32 / S 54 B 33
ccm 3246
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 03/03 → 03/05
Kiểu mẫu M3 3.2 (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S 54 B 32 / S 54 B 33
ccm 3246
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 08/00 → 03/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 d (E83) Lọc gió buồng lái N 47 D 20C 1995 105 143 09/08 → 12/10
2.0 d (E83) Lọc gió buồng lái N 47 D 20A 1995 130 177 09/07 → 12/10
2.0 d (E83) Lọc gió buồng lái N 47 D 20A 1995 120 163 09/08 → 12/10
2.0 d (E83) Lọc gió buồng lái M 47 D 20 1995 110 150 09/04 → 08/07
2.0i (E83) Lọc gió buồng lái N 46 B 20 1995 110 150 09/05 → 12/10
2.5 si (E83) Lọc gió buồng lái N 52 B 25 2494 160 218 09/06 → 12/10
2.5i (E83) Lọc gió buồng lái M 52 B 25 2494 141 192 03/04 → 08/06
3.0 d (E83) Lọc gió buồng lái M 57 D 30N2 2993 160 218 09/05 → 12/10
3.0 d (E83) Lọc gió buồng lái M 57 D 30 2993 150 204 12/03 → 10/05
3.0 d (E83) Lọc gió buồng lái M 57 D 30N2 2993 155 211 09/08 → 12/10
3.0 i/si (E83) Lọc gió buồng lái N 52 B 30 2996 194 264 09/08 → 08/10
3.0 sd (E83) Lọc gió buồng lái M 57 D 30N2 2993 210 286 09/06 → 12/10
3.0 si (E83) Lọc gió buồng lái N 52 B 30 2993 200 272 09/06 → 12/10
3.0i (E83) Lọc gió buồng lái M 54 B 30 2979 170 231 12/03 → 08/06
Kiểu mẫu 1.8 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 47 D 20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 09/08 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 47 D 20A
ccm 1995
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/07 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 47 D 20A
ccm 1995
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/08 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 47 D 20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/04 → 08/07
Kiểu mẫu 2.0i (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 46 B 20
ccm 1995
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/05 → 12/10
Kiểu mẫu 2.5 si (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 52 B 25
ccm 2494
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/06 → 12/10
Kiểu mẫu 2.5i (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 52 B 25
ccm 2494
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 03/04 → 08/06
Kiểu mẫu 3.0 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 57 D 30N2
ccm 2993
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 09/05 → 12/10
Kiểu mẫu 3.0 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 57 D 30
ccm 2993
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 12/03 → 10/05
Kiểu mẫu 3.0 d (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 57 D 30N2
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 09/08 → 12/10
Kiểu mẫu 3.0 i/si (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 52 B 30
ccm 2996
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 09/08 → 08/10
Kiểu mẫu 3.0 sd (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 57 D 30N2
ccm 2993
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 09/06 → 12/10
Kiểu mẫu 3.0 si (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 52 B 30
ccm 2993
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/06 → 12/10
Kiểu mẫu 3.0i (E83)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 54 B 30
ccm 2979
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 12/03 → 08/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X3 xDrive 30i (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái - 191 260
X3 xDrive28i (6 cyl. 3.0L FI 24V) Lọc gió buồng lái N52B30A 2996 - -
Kiểu mẫu X3 xDrive 30i (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 xDrive28i (6 cyl. 3.0L FI 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N52B30A
ccm 2996
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X3 xDrive 30i (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái 2996 191 260
Kiểu mẫu X3 xDrive 30i (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2996
kW 191
HP 260
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X3 3.0si (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái - - -
Kiểu mẫu X3 3.0si (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X3 3.0si (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái - 191 260
Kiểu mẫu X3 3.0si (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
325Ci (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - 135 184
M3 Convertible (L6 3.2L FI) Lọc gió buồng lái - 245 333
M3 Coupe (L6 3.2L FI) Lọc gió buồng lái - 245 333
X3 3.0i (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái - 165 225
Kiểu mẫu 325Ci (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 135
HP 184
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3 Convertible (L6 3.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 245
HP 333
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3 Coupe (L6 3.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 245
HP 333
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 3.0i (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 165
HP 225
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
320i (6 cyl. 2.2L F.I 24V) Lọc gió buồng lái M54 2171 - -
325Ci (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325Ci Convertible (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325Xi (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325Xi Sport Wagon (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325i (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325i Sport Wagon (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
330Ci (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái 3000 - -
330Ci Convertible (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái 3000 - -
330Xi (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái 3000 - -
330i (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái 3000 - -
M3 Convertible (L6 3.2L) Lọc gió buồng lái 3200 - -
M3 Coupe (L6 3.2L) Lọc gió buồng lái 3200 - -
X3 2.5i (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái M52 B25 2494 141 192
X3 3.0i (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái M54 B30 2979 170 231
Kiểu mẫu 320i (6 cyl. 2.2L F.I 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M54
ccm 2171
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Ci (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Ci Convertible (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Xi (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Xi Sport Wagon (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325i (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325i Sport Wagon (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Ci (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Ci Convertible (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Xi (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3 Convertible (L6 3.2L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3200
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3 Coupe (L6 3.2L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3200
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 2.5i (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M52 B25
ccm 2494
kW 141
HP 192
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 3.0i (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M54 B30
ccm 2979
kW 170
HP 231
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
320i (6 cyl. 2.2L F.I 24V) Lọc gió buồng lái M54 2171 - -
325Ci (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325Ci Convertible (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325Xi (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325Xi Sport Wagon (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325i (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325i Sport Wagon (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
330Ci (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái 3000 - -
330Ci Convertible (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái 3000 - -
330Xi (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái 3000 - -
330i (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái 3000 - -
M3 Convertible (L6 3.2L) Lọc gió buồng lái 3200 - -
M3 Coupe (L6 3.2L) Lọc gió buồng lái 3200 - -
X3 2.5i (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái M52 B25 2494 141 192
X3 3.0i (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái M54 B30 2979 170 231
Kiểu mẫu 320i (6 cyl. 2.2L F.I 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M54
ccm 2171
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Ci (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Ci Convertible (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Xi (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Xi Sport Wagon (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325i (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325i Sport Wagon (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Ci (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Ci Convertible (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Xi (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3 Convertible (L6 3.2L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3200
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3 Coupe (L6 3.2L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3200
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 2.5i (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M52 B25
ccm 2494
kW 141
HP 192
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3 3.0i (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M54 B30
ccm 2979
kW 170
HP 231
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
320i (6 cyl. 2.2L F.I 24V) Lọc gió buồng lái M54 2171 - -
325Ci (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325Ci Convertible (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325Xi (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325Xi Sport Wagon (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325i (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
325i Sport Wagon (L6 2.5L) Lọc gió buồng lái 2500 - -
330Ci (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái 3000 - -
330Ci Convertible (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái 3000 - -
330Xi (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái 3000 - -
330i (L6 3.0L) Lọc gió buồng lái 3000 - -
M3 (L6 3.2L) Lọc gió buồng lái S54 3200 - -
Kiểu mẫu 320i (6 cyl. 2.2L F.I 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M54
ccm 2171
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Ci (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Ci Convertible (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Xi (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Xi Sport Wagon (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325i (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325i Sport Wagon (L6 2.5L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Ci (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Ci Convertible (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Xi (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i (L6 3.0L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3 (L6 3.2L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S54
ccm 3200
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
320i (L6 2.2L FI) Lọc gió buồng lái M54 2171 - -
325Ci (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - - -
325Cic (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - - -
325Xi (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - - -
325Xi Sport Wagon (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái 2494 - -
325XiT (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - - -
325i (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - - -
325iT (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - - -
330Ci (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái - - -
330Cic (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái - - -
330Xi (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái - - -
330i (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái - - -
M Coupe (L6 3.2L FI) Lọc gió buồng lái - - -
M Roadster (L6 3.2L FI) Lọc gió buồng lái - - -
M3 (L6 3.2L FI) Lọc gió buồng lái - - -
Z3 (L6 3.2L FI) Lọc gió buồng lái S54 3246 - -
Kiểu mẫu 320i (L6 2.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M54
ccm 2171
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Ci (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Cic (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Xi (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325Xi Sport Wagon (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2494
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325XiT (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325i (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325iT (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Ci (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Cic (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330Xi (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330i (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M Coupe (L6 3.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M Roadster (L6 3.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3 (L6 3.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Z3 (L6 3.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ S54
ccm 3246
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
320i (6 cyl. 2.2L F.I 24V) Lọc gió buồng lái M54 - - -
325CI (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - - -
325CIc (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - - -
325I (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - - -
325IT (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - - -
325XI (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái 2494 - -
325XI Sport Wagon (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái 2494 - -
330CI (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái - - -
330CIc (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái - - -
330I (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái - - -
330XI (L6 3.0L FI) Lọc gió buồng lái 3000 - -
M3 (L6 3.2L FI) Lọc gió buồng lái - - -
Kiểu mẫu 320i (6 cyl. 2.2L F.I 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M54
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325CI (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325CIc (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325I (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325IT (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325XI (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2494
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325XI Sport Wagon (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2494
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330CI (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330CIc (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330I (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330XI (L6 3.0L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3 (L6 3.2L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
323CI (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - - -
323I (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái - - -
328CI (L6 2.8L FI) Lọc gió buồng lái - - -
328I (L6 2.8L FI) Lọc gió buồng lái - - -
Kiểu mẫu 323CI (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323I (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328CI (L6 2.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328I (L6 2.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
323I (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái M52 2500 - -
323IC (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái M52 2500 - -
323is (L6 2.5L FI) Lọc gió buồng lái M52 2500 - -
328I (L6 2.8L FI) Lọc gió buồng lái M52 2793 - -
328IC (L6 2.8L FI) Lọc gió buồng lái M52 2793 - -
328IS (L6 2.8L FI) Lọc gió buồng lái M52 2793 - -
Kiểu mẫu 323I (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M52
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323IC (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M52
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323is (L6 2.5L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M52
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328I (L6 2.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M52
ccm 2793
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328IC (L6 2.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M52
ccm 2793
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328IS (L6 2.8L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M52
ccm 2793
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L 318i (E46) Lọc gió buồng lái N46 B20 CA;N42 B20 BZ 1995 105 143 06/04 → 06/05
Kiểu mẫu 2.0L 318i (E46)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N46 B20 CA;N42 B20 BZ
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/04 → 06/05

  • 64 31 9 071 935
  • 64 31 2 182 458
  • 64 31 9 257 504
  • 64 31 9 216 590

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP9003

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • Particulate filter