Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP9035

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 328 mm; B = 164 mm; H = 30 mm
  • Bộ lọc than hoạt tính

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 328 mm
B 164 mm
H 30 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D
Lọc gió buồng lái Z19DTR 1910 132 180 12/07 →
1.9 D
Lọc gió buồng lái Z19DTH 1910 110 150 08/07 →
2.0 T
Lọc gió buồng lái B207L 1998 129 175 08/07 →
2.0 T
Lọc gió buồng lái B205R 1998 154 210 12/07 →
2.8 T
Lọc gió buồng lái LP9 2792 206 280 10/08 → 12/10
2.8 V6
Lọc gió buồng lái B284L 2792 188 255 08/07 →
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTR
ccm 1910
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 12/07 →
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTH
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/07 →
Kiểu mẫu 2.0 T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B207L
ccm 1998
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 08/07 →
Kiểu mẫu 2.0 T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B205R
ccm 1998
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 12/07 →
Kiểu mẫu 2.8 T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ LP9
ccm 2792
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/08 → 12/10
Kiểu mẫu 2.8 V6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B284L
ccm 2792
kW 188
HP 255
Năm sản xuất 08/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (L4) Lọc gió buồng lái 1800 73 99 01/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1.8 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1800
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/03 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/03 → 12/05
3.2 Comfort (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/03 → 12/03
3.2 Elegance (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/03 → 12/03
Kiểu mẫu 2.2 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 → 12/05
Kiểu mẫu 3.2 Comfort (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 → 12/03
Kiểu mẫu 3.2 Elegance (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V Lọc gió buồng lái 939A4.000 1796 103 140 10/05 →
1.9 JTD Lọc gió buồng lái 939A2.000 1910 110 150 06/05 → 12/11
1.9 JTD Lọc gió buồng lái 939A1.000 1910 88 120 06/05 → 12/11
2.2 16V Lọc gió buồng lái 194A1.000 2198 108 147 06/05 →
2.4 JTD 20V Lọc gió buồng lái 939A3.000 2387 147 200 06/05 →
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 939A4.000
ccm 1796
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu 1.9 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 939A2.000
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/05 → 12/11
Kiểu mẫu 1.9 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 939A1.000
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/05 → 12/11
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 194A1.000
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 2.4 JTD 20V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 939A3.000
ccm 2387
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 06/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 (L4) Lọc gió buồng lái 2200 108 147 01/02 →
3.2 (V6) Lọc gió buồng lái 3200 155 211 01/02 →
Kiểu mẫu 2.2 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2200
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 3.2 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3200
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V DOHC (XC) Lọc gió buồng lái Z14XE 1389 66 90 02/01 → 12/05
1.4i 16V (XC - SXI, CD)
Lọc gió buồng lái Z 14 XEP 1364 66 90 01/04 → 12/05
1.8i 16V DOHC (XC, SRI) Lọc gió buồng lái Z18XE 1796 92 125 09/01 → 12/05
Kiểu mẫu 1.4 16V DOHC (XC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z14XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/01 → 12/05
Kiểu mẫu 1.4i 16V (XC - SXI, CD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 14 XEP
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/04 → 12/05
Kiểu mẫu 1.8i 16V DOHC (XC, SRI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/01 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (SB) Lọc gió buồng lái C 14 NZ 1389 44 60 03/96 → 07/97
1.4 (SBF25) Lọc gió buồng lái C 14 SE 1389 60 82 07/97 → 09/02
1.4 16V (XCF25) Lọc gió buồng lái Z 14 XEP 1389 66 90 05/05 → 07/13
1.6 (XCF25) Lọc gió buồng lái Z 16 SE 1598 64 87 09/02 → 04/05
Kiểu mẫu 1.4 (SB)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/96 → 07/97
Kiểu mẫu 1.4 (SBF25)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 SE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 07/97 → 09/02
Kiểu mẫu 1.4 16V (XCF25)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 14 XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/05 → 07/13
Kiểu mẫu 1.6 (XCF25)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 16 SE
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/02 → 04/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8i 16V DOHC (XC) Lọc gió buồng lái Z18XE 1796 92 125 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 1.8i 16V DOHC (XC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/05 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2i 16V DOHC (ZC)
Lọc gió buồng lái Z22SE 2198 108 147 03/03 → 12/06
3.2 V6 24V DOHC (ZC) Lọc gió buồng lái Z32SE 3175 155 211 03/03 → 12/06
Kiểu mẫu 2.2i 16V DOHC (ZC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/03 → 12/06
Kiểu mẫu 3.2 V6 24V DOHC (ZC)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z32SE
ccm 3175
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/03 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTI Lọc gió buồng lái Z 13 DTJ 1248 55 75 12/05 → 12/12
1.3 CDTI Lọc gió buồng lái Z 13 DT 1248 51 70 06/04 → 01/06
1.4 16V Lọc gió buồng lái Z 14 XEP 1389 66 90 06/04 → 12/11
1.6 Lọc gió buồng lái Z 16 SE 1598 64 87 09/01 → 08/04
1.6 CNG Lọc gió buồng lái Y/Z 16 YNG 1598 69 94 06/05 → 12/11
1.7 CDTI Lọc gió buồng lái Z 17 DTH 1686 74 100 06/04 → 12/11
1.7 DI Lọc gió buồng lái Y 17 DTL 1686 48 65 09/01 → 08/04
1.7 DTI Lọc gió buồng lái Y 17 DT 1686 55 75 09/01 → 08/04
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 13 DTJ
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/05 → 12/12
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 13 DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/04 → 01/06
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 14 XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/04 → 12/11
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 16 SE
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/01 → 08/04
Kiểu mẫu 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y/Z 16 YNG
ccm 1598
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 06/05 → 12/11
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 17 DTH
ccm 1686
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/04 → 12/11
Kiểu mẫu 1.7 DI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 17 DTL
ccm 1686
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/01 → 08/04
Kiểu mẫu 1.7 DTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 17 DT
ccm 1686
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/01 → 08/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Lọc gió buồng lái Z 10 XE 973 43 58 09/00 → 11/06
1.0 12V Lọc gió buồng lái Z 10 EP/XEP 973 44 60 07/03 → 11/06
1.2 16V Lọc gió buồng lái Z 12 XEP 1229 59 80 07/04 → 06/07
1.2 16V Lọc gió buồng lái Z 12 XE 1199 55 75 09/00 → 08/04
1.3 CDTI Lọc gió buồng lái Z 13 DT 1248 51 70 09/03 → 11/06
1.3 CDTI Lọc gió buồng lái Z 13 DT 1248 59 80 07/05 → 06/06
1.4 16V Lọc gió buồng lái Z 14 XEP 1389 66 90 07/03 → 04/07
1.4 16V Lọc gió buồng lái Z 14 XE 1389 66 90 09/00 → 11/06
1.6 ((X01) (F08, F68)) Lọc gió buồng lái Y 16 YNG, Z 16 YNG 1598 69 92 05/03 → 12/09
1.6 CNG Lọc gió buồng lái Y16YNG, Z16YNG 1598 69 94 05/03 → 11/06
1.7 CDTI Lọc gió buồng lái Z 17 DTH 1686 74 100 09/03 → 11/06
1.7 DI Lọc gió buồng lái Y 17 DTL 1686 48 65 09/00 → 11/06
1.7 DTI Lọc gió buồng lái Y 17 DT 1686 55 75 09/00 → 11/06
1.8 GSI Lọc gió buồng lái Z 18 XE 1796 92 125 09/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.0 12V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 10 XE
ccm 973
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 09/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.0 12V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 10 EP/XEP
ccm 973
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 12 XEP
ccm 1229
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/04 → 06/07
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 12 XE
ccm 1199
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/00 → 08/04
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 13 DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 13 DT
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/05 → 06/06
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 14 XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/03 → 04/07
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.6 ((X01) (F08, F68))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 16 YNG, Z 16 YNG
ccm 1598
kW 69
HP 92
Năm sản xuất 05/03 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y16YNG, Z16YNG
ccm 1598
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 05/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 17 DTH
ccm 1686
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.7 DI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 17 DTL
ccm 1686
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.7 DTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 17 DT
ccm 1686
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.8 GSI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 18 XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/00 → 11/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z18XER 1796 103 140 10/05 → 10/09
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z18XE 1796 90 122 04/03 → 10/09
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DT/DTJ 1910 88 120 04/04 → 10/09
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DTH 1910 110 150 04/04 → 10/09
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DTL 1910 74 100 09/05 → 10/09
2.0 DTI 16V Lọc gió buồng lái Y20DTH 1995 74 100 04/03 → 10/09
2.0 Turbo Lọc gió buồng lái Z20NET 1988 129 175 04/03 → 10/09
2.2 16V direct Lọc gió buồng lái Z22YH 2198 114 155 04/03 → 10/09
2.2 DTI 16V Lọc gió buồng lái Y22DTR 2171 92 125 04/03 → 10/09
2.8 V6 Turbo Lọc gió buồng lái Z28NEL 2792 169 230 09/05 → 10/09
2.8 V6 Turbo Lọc gió buồng lái Z28NET 2792 206 280 09/06 → 10/09
2.8 V6 Turbo S Lọc gió buồng lái Z28NET 2792 184 250 02/06 → 10/09
3.0 V6 CDTI Lọc gió buồng lái Y30DT 2962 130 177 04/03 → 08/05
3.0 V6 CDTI Lọc gió buồng lái Z30DT 2962 135 184 09/05 → 10/09
3.2 V6 GTS Lọc gió buồng lái Y32SE 3175 155 211 04/03 → 10/09
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XER
ccm 1796
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/05 → 10/09
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 04/03 → 10/09
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DT/DTJ
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTH
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTL
ccm 1910
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/05 → 10/09
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y20DTH
ccm 1995
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/03 → 10/09
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20NET
ccm 1988
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 04/03 → 10/09
Kiểu mẫu 2.2 16V direct
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22YH
ccm 2198
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 04/03 → 10/09
Kiểu mẫu 2.2 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y22DTR
ccm 2171
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/03 → 10/09
Kiểu mẫu 2.8 V6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z28NEL
ccm 2792
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/05 → 10/09
Kiểu mẫu 2.8 V6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z28NET
ccm 2792
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 → 10/09
Kiểu mẫu 2.8 V6 Turbo S
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z28NET
ccm 2792
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/06 → 10/09
Kiểu mẫu 3.0 V6 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y30DT
ccm 2962
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/03 → 08/05
Kiểu mẫu 3.0 V6 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z30DT
ccm 2962
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 09/05 → 10/09
Kiểu mẫu 3.2 V6 GTS
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y32SE
ccm 3175
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 04/03 → 10/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTI Lọc gió buồng lái Z13DT 1248 51 70 12/04 → 10/09
1.4 16V Lọc gió buồng lái Z14XEP 1389 66 90 07/04 → 10/09
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z18XE 1796 92 125 07/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z13DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 12/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z14XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/04 → 10/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió buồng lái Z16XE 1598 74 100 03/02 → 12/05
1.6 16V Lọc gió buồng lái Z16XEP 1598 77 105 01/06 → 08/08
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z18XEL 1796 81 110 03/02 → 12/06
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z18XE 1796 90 122 03/02 → 09/08
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z18XER 1796 103 140 02/06 → 08/08
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DT/DTJ 1910 88 120 04/04 → 01/09
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DTH 1910 110 150 04/04 → 08/08
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DTL 1910 74 100 09/05 → 08/08
2.0 DTI 16V Lọc gió buồng lái Y20DTH 1995 74 100 03/02 → 08/06
2.0 Turbo Lọc gió buồng lái Z20NET 1988 129 175 03/03 → 08/08
2.2 16V Lọc gió buồng lái Z22SE 2198 108 147 03/02 → 12/08
2.2 16V direct Lọc gió buồng lái Z22YH 2198 114 155 09/03 → 08/08
2.2 DTI 16V Lọc gió buồng lái Y22DTR 2171 92 125 03/02 → 12/04
2.8 V6 Turbo Lọc gió buồng lái Z28NET 2792 188 255 11/05 → 09/08
2.8 V6 Turbo Lọc gió buồng lái Z28NET 2792 184 250 09/06 → 08/08
2.8 V6 Turbo Lọc gió buồng lái Z28NEL 2792 169 230 09/05 → 10/08
2.8 V6 Turbo Lọc gió buồng lái Z28NET 2792 206 280 09/06 → 08/08
3.0 V6 CDTI Lọc gió buồng lái Z30DT 2962 135 184 09/05 → 08/08
3.0 V6 CDTI Lọc gió buồng lái Y30DT 2962 130 177 09/03 → 08/05
3.2 V6 GTS Lọc gió buồng lái Y/Z32SE 3175 155 211 03/02 → 07/06
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16XE
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 03/02 → 12/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16XEP
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/06 → 08/08
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XEL
ccm 1796
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/02 → 12/06
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/02 → 09/08
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XER
ccm 1796
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 02/06 → 08/08
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DT/DTJ
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/04 → 01/09
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTH
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/04 → 08/08
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTL
ccm 1910
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/05 → 08/08
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y20DTH
ccm 1995
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 03/02 → 08/06
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20NET
ccm 1988
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 03/03 → 08/08
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/02 → 12/08
Kiểu mẫu 2.2 16V direct
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22YH
ccm 2198
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 09/03 → 08/08
Kiểu mẫu 2.2 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y22DTR
ccm 2171
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 03/02 → 12/04
Kiểu mẫu 2.8 V6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z28NET
ccm 2792
kW 188
HP 255
Năm sản xuất 11/05 → 09/08
Kiểu mẫu 2.8 V6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z28NET
ccm 2792
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/06 → 08/08
Kiểu mẫu 2.8 V6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z28NEL
ccm 2792
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/05 → 10/08
Kiểu mẫu 2.8 V6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z28NET
ccm 2792
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 → 08/08
Kiểu mẫu 3.0 V6 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z30DT
ccm 2962
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 09/05 → 08/08
Kiểu mẫu 3.0 V6 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y30DT
ccm 2962
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/03 → 08/05
Kiểu mẫu 3.2 V6 GTS
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y/Z32SE
ccm 3175
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/02 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 i (YS3F)
Lọc gió buồng lái Z18XE 1796 90 122 08/03 → 02/15
1.8 t (YS3F)
Lọc gió buồng lái B207E 1998 110 150 08/02 → 02/15
1.8 t Biopower (YS3F)
Lọc gió buồng lái B207E E85 1998 129 175 10/05 → 02/15
1.9 TTiD (YS3F)
Lọc gió buồng lái Z19DTR 1910 132 180 12/07 → 02/15
1.9 TTiD (YS3F)
Lọc gió buồng lái A19DTR 1910 118 160 12/07 → 02/15
1.9 TTiD (YS3F)
Lọc gió buồng lái A19DTR 1910 96 130 12/07 → 02/15
1.9 TiD (YS3F)
Lọc gió buồng lái Z19DT 1910 88 120 08/04 → 02/15
1.9 TiD (YS3F)
Lọc gió buồng lái Z19DTH 1910 110 150 08/04 → 02/15
2.0 (YS3F) Lọc gió buồng lái B207L 2000 129 175 01/02 →
2.0 Convertible (L4) Lọc gió buồng lái B205R 2000 154 210 01/02 →
2.0 T BioPower (YS3F)
Lọc gió buồng lái B207R 1998 145 197 06/07 → 02/15
2.0 T16 (YS3F)
Lọc gió buồng lái B207L 1998 143 194 04/06 → 02/15
2.0 Turbo (YS3F)
Lọc gió buồng lái B205R/B207 1998 154 210 08/02 → 02/15
2.0 Turbo Performance (YS3F)
Lọc gió buồng lái B207R 1998 185 252 04/04 → 02/15
2.0 t (YS3F)
Lọc gió buồng lái B207L 1998 129 175 08/02 → 02/15
2.0 t (YS3F)
Lọc gió buồng lái B207G 1998 120 163 01/07 → 02/15
2.0 t (YS3F)
Lọc gió buồng lái B207 1998 177 240 06/09 → 02/15
2.0 t Biopower (YS3F)
Lọc gió buồng lái B207H 1998 120 163 01/07 → 02/15
2.0 t Biopower (YS3F)
Lọc gió buồng lái A20NFT 1998 162 220 01/11 → 02/15
2.0 t Biopower (YS3F)
Lọc gió buồng lái B207 1998 147 200 06/07 → 02/15
2.2 TiD (YS3F)
Lọc gió buồng lái D223L 2171 92 125 08/02 → 09/04
2.8 Turbo V6 (YS3F)
Lọc gió buồng lái B284L 2792 184 250 08/05 → 02/15
2.8 Turbo V6 (YS3F)
Lọc gió buồng lái B284L 2792 188 255 08/07 → 02/15
2.8 Turbo V6 (YS3F)
Lọc gió buồng lái B284L, B284R 2792 206 280 11/07 → 02/15
2.8 Turbo V6 (YS3F)
Lọc gió buồng lái LP9 2792 169 230 03/05 → 02/15
Kiểu mẫu 1.8 i (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 08/03 → 02/15
Kiểu mẫu 1.8 t (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B207E
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/02 → 02/15
Kiểu mẫu 1.8 t Biopower (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B207E E85
ccm 1998
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 10/05 → 02/15
Kiểu mẫu 1.9 TTiD (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTR
ccm 1910
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 12/07 → 02/15
Kiểu mẫu 1.9 TTiD (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A19DTR
ccm 1910
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 12/07 → 02/15
Kiểu mẫu 1.9 TTiD (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A19DTR
ccm 1910
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 12/07 → 02/15
Kiểu mẫu 1.9 TiD (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DT
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 08/04 → 02/15
Kiểu mẫu 1.9 TiD (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTH
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/04 → 02/15
Kiểu mẫu 2.0 (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B207L
ccm 2000
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 2.0 Convertible (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B205R
ccm 2000
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 2.0 T BioPower (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B207R
ccm 1998
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 06/07 → 02/15
Kiểu mẫu 2.0 T16 (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B207L
ccm 1998
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 04/06 → 02/15
Kiểu mẫu 2.0 Turbo (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B205R/B207
ccm 1998
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 08/02 → 02/15
Kiểu mẫu 2.0 Turbo Performance (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B207R
ccm 1998
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 04/04 → 02/15
Kiểu mẫu 2.0 t (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B207L
ccm 1998
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 08/02 → 02/15
Kiểu mẫu 2.0 t (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B207G
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/07 → 02/15
Kiểu mẫu 2.0 t (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B207
ccm 1998
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 06/09 → 02/15
Kiểu mẫu 2.0 t Biopower (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B207H
ccm 1998
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/07 → 02/15
Kiểu mẫu 2.0 t Biopower (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A20NFT
ccm 1998
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/11 → 02/15
Kiểu mẫu 2.0 t Biopower (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B207
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 06/07 → 02/15
Kiểu mẫu 2.2 TiD (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D223L
ccm 2171
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 08/02 → 09/04
Kiểu mẫu 2.8 Turbo V6 (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B284L
ccm 2792
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 08/05 → 02/15
Kiểu mẫu 2.8 Turbo V6 (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B284L
ccm 2792
kW 188
HP 255
Năm sản xuất 08/07 → 02/15
Kiểu mẫu 2.8 Turbo V6 (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B284L, B284R
ccm 2792
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/07 → 02/15
Kiểu mẫu 2.8 Turbo V6 (YS3F)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ LP9
ccm 2792
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 03/05 → 02/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 1988 154 210
9-3 Aero (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 1988 154 210
9-3 SportCombi (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 1988 154 210
9-3x (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 1988 154 210
Kiểu mẫu 9-3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1988
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Aero (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1988
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 SportCombi (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1988
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3x (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1988
kW 154
HP 210
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 1988 154 210
9-3 Aero (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 1988 154 210
9-3 SportCombi (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 1988 154 210
9-3x (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 1988 154 210
Kiểu mẫu 9-3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1988
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Aero (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1988
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 SportCombi (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1988
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3x (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1988
kW 154
HP 210
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-3 2.0T (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 1988 154 210
9-3 Aero (V6 2.8L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 2792 206 280
Kiểu mẫu 9-3 2.0T (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1988
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Aero (V6 2.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2792
kW 206
HP 280
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-3 2.0T (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 1985 154 210
9-3 Aero (V6 2.8L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 2792 188 255
9-3 Turbo X (V6 2.8L FI Turbo) Lọc gió buồng lái 2792 206 280
Kiểu mẫu 9-3 2.0T (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1985
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Aero (V6 2.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2792
kW 188
HP 255
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Turbo X (V6 2.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2792
kW 206
HP 280
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-3 2.0T Sport Sedan (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - - -
9-3 2.0T SportCombi (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - - -
9-3 Aero Sport Sedan (V6 2.8L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - - -
9-3 Aero SportCombi (V6 2.8L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - - -
Kiểu mẫu 9-3 2.0T Sport Sedan (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 2.0T SportCombi (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Aero Sport Sedan (V6 2.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Aero SportCombi (V6 2.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-3 2.0T Convertible (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 154 210
9-3 2.0T Sport Sedan (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 154 210
9-3 2.0T SportCombi (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 154 210
9-3 Aero Convertible (V6 2.8L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 184 250
9-3 Aero Sport Sedan (V6 2.8L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 184 250
9-3 Aero SportCombi (V6 2.8L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 184 250
Kiểu mẫu 9-3 2.0T Convertible (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 2.0T Sport Sedan (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 2.0T SportCombi (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Aero Convertible (V6 2.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Aero Sport Sedan (V6 2.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Aero SportCombi (V6 2.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 184
HP 250
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-3 Convertible (V6 2.8L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 184 250
9-3 Convertible (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 154 210
9-3 Sport Sedan (V6 2.8L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 184 250
9-3 Sport Sedan (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 154 210
9-3 SportCombi (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 154 210
9-3 SportCombi (V6 2.8L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 184 250
Kiểu mẫu 9-3 Convertible (V6 2.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Convertible (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Sport Sedan (V6 2.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Sport Sedan (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 SportCombi (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 SportCombi (V6 2.8L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 184
HP 250
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-3 Convertible Aero (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 154 210
9-3 Convertible Arc (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 154 210
9-3 Convertible Linear (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 129 175
9-3 Sport Sedan Aero (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 154 210
9-3 Sport Sedan Arc (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 154 210
9-3 Sport Sedan Linear (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 129 175
Kiểu mẫu 9-3 Convertible Aero (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Convertible Arc (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Convertible Linear (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 129
HP 175
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Sport Sedan Aero (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Sport Sedan Arc (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Sport Sedan Linear (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 129
HP 175
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-3 (L4 2.0L FI HO Turbo) Lọc gió buồng lái B204L 1985 154 210
9-3 (L4 2.0L FI Turbo) Lọc gió buồng lái B204L 1985 128 175
9-3 Convertible (L4 2.0L FI HO Turbo) Lọc gió buồng lái B204L 1985 154 210
Kiểu mẫu 9-3 (L4 2.0L FI HO Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B204L
ccm 1985
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B204L
ccm 1985
kW 128
HP 175
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 Convertible (L4 2.0L FI HO Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B204L
ccm 1985
kW 154
HP 210
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9-3 (L4 2.0L FI Turbo)
Lọc gió buồng lái 1985 - -
9-3 (L4 2.0L FI HO Turbo)
Lọc gió buồng lái 1985 - -
Kiểu mẫu 9-3 (L4 2.0L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1985
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9-3 (L4 2.0L FI HO Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1985
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0i 12V Lọc gió buồng lái Z10XE 973 43 58 10/00 → 08/03
1.0i 12V Lọc gió buồng lái Z10EP/XEP 973 44 60 10/03 → 04/07
1.2i 16V Lọc gió buồng lái Z12XE 1199 55 75 10/00 → 08/04
1.2i 16V Lọc gió buồng lái Z12XEP 1229 59 80 07/04 → 11/06
1.3 CDTI Lọc gió buồng lái Z13DT 1248 51 70 09/03 → 11/06
1.4i 16V Lọc gió buồng lái Z14XE 1389 66 90 10/00 → 11/06
1.4i 16V Lọc gió buồng lái Z14XEP 1364 66 90 07/03 → 11/06
1.6 CNG Lọc gió buồng lái Y16YNG, Z16YNG 1598 69 94 05/03 → 11/06
1.6i Lọc gió buồng lái Z16SE 1598 62 84 08/01 → 10/04
1.7 CDTI Lọc gió buồng lái Z17DTH 1686 74 100 09/03 → 11/06
1.7 DI 16V Lọc gió buồng lái Y17DTL 1686 48 65 10/00 → 11/06
1.7 DTI 16V Lọc gió buồng lái Y17DT 1686 55 75 10/00 → 11/06
1.8i 16V Lọc gió buồng lái Z18XE 1796 92 125 10/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.0i 12V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z10XE
ccm 973
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 10/00 → 08/03
Kiểu mẫu 1.0i 12V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z10EP/XEP
ccm 973
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 10/03 → 04/07
Kiểu mẫu 1.2i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z12XE
ccm 1199
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/00 → 08/04
Kiểu mẫu 1.2i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z12XEP
ccm 1229
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/04 → 11/06
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z13DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z14XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.4i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z14XEP
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y16YNG, Z16YNG
ccm 1598
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 05/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.6i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16SE
ccm 1598
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 08/01 → 10/04
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z17DTH
ccm 1686
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/03 → 11/06
Kiểu mẫu 1.7 DI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y17DTL
ccm 1686
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.7 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y17DT
ccm 1686
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/00 → 11/06
Kiểu mẫu 1.8i 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/00 → 11/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z18XER 1796 103 140 10/05 → 10/09
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z18XE 1796 90 122 04/03 → 10/09
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DT/DTJ 1910 88 120 04/04 → 10/09
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DTH 1910 110 150 04/04 → 10/09
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DT 1910 74 100 09/05 → 10/09
2.0 DTI 16V Lọc gió buồng lái Y20DTH 1995 74 100 04/03 → 10/09
2.0 Turbo Lọc gió buồng lái Z20NET 1988 129 175 04/03 → 10/09
2.2 16V direct Lọc gió buồng lái Z22YH 2198 114 155 04/03 → 10/09
2.2 DTI 16V Lọc gió buồng lái Y22DTR 2171 92 125 04/03 → 10/09
2.8 V6 Turbo Lọc gió buồng lái Z28NEL 2792 169 230 09/05 → 10/09
2.8 V6 Turbo S Lọc gió buồng lái Z28NET 2792 184 250 11/05 → 10/09
3.0 V6 CDTI Lọc gió buồng lái Z30DT 2962 135 184 09/05 → 10/09
3.0 V6 CDTI Lọc gió buồng lái Y30DT 2962 130 177 04/03 → 08/05
3.2 V6 Lọc gió buồng lái Y32SE 3175 155 211 04/03 → 10/09
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XER
ccm 1796
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/05 → 10/09
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 04/03 → 10/09
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DT/DTJ
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTH
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DT
ccm 1910
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/05 → 10/09
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y20DTH
ccm 1995
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/03 → 10/09
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20NET
ccm 1988
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 04/03 → 10/09
Kiểu mẫu 2.2 16V direct
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22YH
ccm 2198
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 04/03 → 10/09
Kiểu mẫu 2.2 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y22DTR
ccm 2171
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/03 → 10/09
Kiểu mẫu 2.8 V6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z28NEL
ccm 2792
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/05 → 10/09
Kiểu mẫu 2.8 V6 Turbo S
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z28NET
ccm 2792
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 11/05 → 10/09
Kiểu mẫu 3.0 V6 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z30DT
ccm 2962
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 09/05 → 10/09
Kiểu mẫu 3.0 V6 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y30DT
ccm 2962
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/03 → 08/05
Kiểu mẫu 3.2 V6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y32SE
ccm 3175
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 04/03 → 10/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTI Lọc gió buồng lái Z13DT 1248 51 70 12/04 → 10/09
1.4 16V Lọc gió buồng lái Z14XEP 1389 66 90 07/04 → 10/09
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z18XE 1796 92 125 07/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z13DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 12/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z14XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/04 → 10/09
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/04 → 10/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió buồng lái Z16XE 1598 74 100 03/02 → 10/08
1.6 16V Lọc gió buồng lái Z16XEP 1598 77 105 01/06 → 10/08
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z18XEL 1796 81 110 03/02 → 10/08
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z18XE 1796 90 122 03/02 → 10/08
1.8 16V Lọc gió buồng lái Z18XER 1796 103 140 02/06 → 10/08
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DT, Z19DTJ 1910 88 120 04/04 → 10/08
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DTL 1910 74 100 09/05 → 10/08
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DTH 1910 110 150 04/04 → 10/08
2.0 DTI 16V Lọc gió buồng lái Y20DTH 1995 74 100 03/02 → 10/08
2.0 Turbo Lọc gió buồng lái Z20LET 1988 129 175 03/03 → 10/08
2.2 16V Lọc gió buồng lái Z22SE 2198 108 147 03/02 → 10/08
2.2 16V direct Lọc gió buồng lái Z22YH 2198 114 155 09/03 → 10/08
2.2 DTI 16V Lọc gió buồng lái Y22DTR 2171 92 125 03/02 → 10/08
2.8 V6 Turbo Lọc gió buồng lái Z28NEL 2792 169 230 09/05 → 10/08
2.8 V6 Turbo Lọc gió buồng lái Z28NET 2792 206 280 09/06 → 10/08
2.8 V6 Turbo Lọc gió buồng lái Z28NET 2792 188 255 11/05 → 10/08
3.0 V6 CDTI Lọc gió buồng lái Z30DT 2962 135 184 09/05 → 10/08
3.0 V6 CDTI Lọc gió buồng lái Y30DT 2962 130 177 09/03 → 08/05
3.2 V6 Lọc gió buồng lái Y32SE 3175 155 211 03/02 → 10/08
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16XE
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 03/02 → 10/08
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16XEP
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/06 → 10/08
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XEL
ccm 1796
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/02 → 10/08
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/02 → 10/08
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XER
ccm 1796
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 02/06 → 10/08
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DT, Z19DTJ
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/04 → 10/08
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTL
ccm 1910
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/05 → 10/08
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTH
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/04 → 10/08
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y20DTH
ccm 1995
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 03/02 → 10/08
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20LET
ccm 1988
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 03/03 → 10/08
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/02 → 10/08
Kiểu mẫu 2.2 16V direct
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22YH
ccm 2198
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 09/03 → 10/08
Kiểu mẫu 2.2 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y22DTR
ccm 2171
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 03/02 → 10/08
Kiểu mẫu 2.8 V6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z28NEL
ccm 2792
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/05 → 10/08
Kiểu mẫu 2.8 V6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z28NET
ccm 2792
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 → 10/08
Kiểu mẫu 2.8 V6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z28NET
ccm 2792
kW 188
HP 255
Năm sản xuất 11/05 → 10/08
Kiểu mẫu 3.0 V6 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z30DT
ccm 2962
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 09/05 → 10/08
Kiểu mẫu 3.0 V6 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y30DT
ccm 2962
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/03 → 08/05
Kiểu mẫu 3.2 V6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y32SE
ccm 3175
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 03/02 → 10/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 16V (Mk II) Lọc gió buồng lái Z 12 XEP 1229 59 80 07/09 →
1.3 CDTI (Mk II) Lọc gió buồng lái Z 13 DT 1248 55 75 12/05 → 02/12
1.3 CDTI (Mk II) Lọc gió buồng lái Z 13 DT 1248 51 70 06/04 → 01/06
1.4 16V (Mk II) Lọc gió buồng lái Z 14 XE 1389 66 90 06/04 → 05/07
1.4 16V (Mk II) Lọc gió buồng lái Z 14 XEP 1389 66 90 06/04 → 11/11
1.6 (Mk II) Lọc gió buồng lái Z 16 SE 1598 64 87 11/01 → 08/04
1.6 CNG (Mk II) Lọc gió buồng lái Z 16 YNG 1598 71 97 06/05 → 02/12
1.7 CDTI (Mk II) Lọc gió buồng lái Z 17 DTH 1686 74 100 06/04 → 11/11
1.7 DI (Mk II) Lọc gió buồng lái Y 17 DTL 1686 48 65 11/01 → 08/04
1.7 DTI (Mk II) Lọc gió buồng lái Y 17 DT 1686 55 75 11/01 → 08/04
Kiểu mẫu 1.2 16V (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 12 XEP
ccm 1229
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/09 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTI (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 13 DT
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/05 → 02/12
Kiểu mẫu 1.3 CDTI (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 13 DT
ccm 1248
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/04 → 01/06
Kiểu mẫu 1.4 16V (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/04 → 05/07
Kiểu mẫu 1.4 16V (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 14 XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/04 → 11/11
Kiểu mẫu 1.6 (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 16 SE
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 11/01 → 08/04
Kiểu mẫu 1.6 CNG (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 16 YNG
ccm 1598
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 06/05 → 02/12
Kiểu mẫu 1.7 CDTI (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 17 DTH
ccm 1686
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/04 → 11/11
Kiểu mẫu 1.7 DI (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 17 DTL
ccm 1686
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/01 → 08/04
Kiểu mẫu 1.7 DTI (Mk II)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 17 DT
ccm 1686
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/01 → 08/04

  • 46844822
  • 51805219

  • 9196107
  • 9196343
  • 9179904
  • 09179904
  • 93172129
  • 9166107
  • 95528293

  • 93172129

  • 95528293
  • 32026117
  • 1808617
  • 1808624

  • 9179904
  • 95528293

  • 95528293

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP9035

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.