Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP9112

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 285 mm; B = 175 mm; H = 30 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 285 mm
B 175 mm
H 30 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió buồng lái T5JP4 1587 90 122 07/12 →
1.6 16V Flex (Exclusive/ GL/ GLX) Lọc gió buồng lái TU5JP4 1587 81 113 08/10 → 06/12
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ T5JP4
ccm 1587
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Exclusive/ GL/ GLX)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 81
HP 113
Năm sản xuất 08/10 → 06/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4i BiValent (M59)
Lọc gió buồng lái TU3JP 1360 55 75 04/03 → 03/10
1.6
Lọc gió buồng lái TU5 JP4 - 80 110 11/02 →
1.6 16V (M49, M59) Lọc gió buồng lái NFU (TU5JP4) 1587 80 109 10/00 → 12/11
Kiểu mẫu 1.4i BiValent (M59)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/03 → 03/10
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5 JP4
ccm -
kW 80
HP 110
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 1.6 16V (M49, M59)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/00 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1
Lọc gió buồng lái HFZ (TU1JP/TU1A) 1124 44 60 09/03 → 05/10
1.4
Lọc gió buồng lái KFX (TU3JP/TU3A) 1360 54 75 09/03 → 05/10
1.4 16V
Lọc gió buồng lái ET3J4 1360 66 90 06/06 → 05/10
1.4 HDi
Lọc gió buồng lái 8HX (DV4ATD/DV4TD) 1398 50 68 09/03 → 05/10
1.6 16V (VTR)
Lọc gió buồng lái NFU (TU5JP4) 1588 80 109 09/03 → 05/10
1.6 16V (VTS)
Lọc gió buồng lái NFU (TU5JP4S) 1588 90 122 10/04 → 05/10
1.6 HDi
Lọc gió buồng lái DV6TED4 1560 80 109 09/05 → 05/10
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HFZ (TU1JP/TU1A)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/03 → 05/10
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ KFX (TU3JP/TU3A)
ccm 1360
kW 54
HP 75
Năm sản xuất 09/03 → 05/10
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ ET3J4
ccm 1360
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/06 → 05/10
Kiểu mẫu 1.4 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8HX (DV4ATD/DV4TD)
ccm 1398
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 09/03 → 05/10
Kiểu mẫu 1.6 16V (VTR)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/03 → 05/10
Kiểu mẫu 1.6 16V (VTS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFU (TU5JP4S)
ccm 1588
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 10/04 → 05/10
Kiểu mẫu 1.6 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6TED4
ccm 1560
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/05 → 05/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.1 Lọc gió buồng lái HFZ (TU1JP) 1124 44 60 09/01 → 12/09
1.4
Lọc gió buồng lái KFV/KFX (TU3JP) 1360 54 73 09/01 → 12/09
1.4 16V Lọc gió buồng lái KFU/KFX (ET3J4) 1360 65 88 11/03 → 12/09
1.4 8V Flex (Exclusive / GLX / XTR) Lọc gió buồng lái TU3JP 1360 60 82 05/07 → 09/12
1.4 Bivalent Lọc gió buồng lái 1360 49 67 01/08 → 12/09
1.4 HDi 70
Lọc gió buồng lái 8HX (DV4TD) 1398 50 68 09/01 → 12/09
1.4 HDi 90 Lọc gió buồng lái 8HY (DV4TED4) 1398 66 90 09/01 → 12/09
1.4 HDi XTR Lọc gió buồng lái - 66 90 03/06 →
1.4i 8v Flex Lọc gió buồng lái 1360 80 82 01/06 →
1.5 8V Flex (Tendance / Origine) Lọc gió buồng lái TU4M 1449 68 93 10/12 →
1.6 16V
Lọc gió buồng lái NFU (TU5JP4) 1588 80 109 09/01 → 12/09
1.6 16V Flex (Exclusive / GLX / XTR) Lọc gió buồng lái TU5JP4 1587 83 113 01/06 → 06/12
1.6 16V Flex (Tendance VTI / Exclusive VTI / XBOX ONE) Lọc gió buồng lái TU5JP4 1587 90 122 07/12 →
1.6 HDi 110 Lọc gió buồng lái DV6TED4 1560 80 109 10/05 → 12/09
1.6 HDi 90 Lọc gió buồng lái DV6ATED4 1560 66 90 06/05 → 12/09
1.6i 16V XTR Lọc gió buồng lái - 81 110 03/06 →
Kiểu mẫu 1.1
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HFZ (TU1JP)
ccm 1124
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/01 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ KFV/KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 09/01 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ KFU/KFX (ET3J4)
ccm 1360
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/03 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 8V Flex (Exclusive / GLX / XTR)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/07 → 09/12
Kiểu mẫu 1.4 Bivalent
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1360
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 HDi 70
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8HX (DV4TD)
ccm 1398
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 09/01 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 HDi 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8HY (DV4TED4)
ccm 1398
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 HDi XTR
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 1.4i 8v Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1360
kW 80
HP 82
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 1.5 8V Flex (Tendance / Origine)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU4M
ccm 1449
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/01 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Exclusive / GLX / XTR)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/06 → 06/12
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Tendance VTI / Exclusive VTI / XBOX ONE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 1.6 HDi 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6TED4
ccm 1560
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/05 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 HDi 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6ATED4
ccm 1560
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/05 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6i 16V XTR
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 110
Lọc gió buồng lái EP2DT 1199 81 110 01/15 →
1.4
Lọc gió buồng lái EP3 1397 70 95 02/09 →
1.5 8V Flex (TENDANCE)
Lọc gió buồng lái TU4M 1449 68 93 05/14 →
1.5i
Lọc gió buồng lái TU3 1449 66 90 11/13 →
1.6 16V Flex (Exclusive/ GL/ GLX) Lọc gió buồng lái TU5JP4 1587 90 122 07/12 →
1.6 16V Flex Lọc gió buồng lái 1587 83 113 05/11 →
1.6 16V, VTi 120
Lọc gió buồng lái EP6 1598 88 120 02/09 →
1.6 16v (SX / Exclusive)
Lọc gió buồng lái NFU (TU5JP4), NFX (TU5JP4) - 81 110 04/11 →
1.6 BlueHDi 100
Lọc gió buồng lái DV6FD 1560 73 99 01/15 →
1.6 HDi 110 FAP (A51)
Lọc gió buồng lái DV6CTED E5 1560 82 112 03/10 →
1.6 HDi 110 FAP
Lọc gió buồng lái DV6TED4 1560 80 109 02/09 →
1.6 HDi 90
Lọc gió buồng lái DV6ATED4 1560 66 90 02/09 →
1.6 HDi 90 FAP
Lọc gió buồng lái DV6DTED 1560 68 92 03/10 →
1.6 VTi 16v
Lọc gió buồng lái EC5 1587 85 115 11/13 →
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP2DT
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP3
ccm 1397
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/09 →
Kiểu mẫu 1.5 8V Flex (TENDANCE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU4M
ccm 1449
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 1.5i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU3
ccm 1449
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Exclusive/ GL/ GLX)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1587
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 1.6 16V, VTi 120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 02/09 →
Kiểu mẫu 1.6 16v (SX / Exclusive)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFU (TU5JP4), NFX (TU5JP4)
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu 1.6 BlueHDi 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6FD
ccm 1560
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1.6 HDi 110 FAP (A51)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6CTED E5
ccm 1560
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 03/10 →
Kiểu mẫu 1.6 HDi 110 FAP
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6TED4
ccm 1560
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/09 →
Kiểu mẫu 1.6 HDi 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6ATED4
ccm 1560
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/09 →
Kiểu mẫu 1.6 HDi 90 FAP
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6DTED
ccm 1560
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 03/10 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 16v
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EC5
ccm 1587
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc gió buồng lái KFV/KFX (TU3JP) 1360 54 73 04/03 →
1.4 Lọc gió buồng lái K1H (TU3A) 1360 55 75 07/03 →
1.4 HDi 70 Lọc gió buồng lái 8HX (DV4TD) 1398 50 68 04/04 → 02/10
1.6 16V Lọc gió buồng lái NFU (TU5JP4) 1588 80 109 04/03 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ KFV/KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 04/03 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K1H (TU3A)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu 1.4 HDi 70
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8HX (DV4TD)
ccm 1398
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 04/04 → 02/10
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFU (TU5JP4)
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 16V Lọc gió buồng lái ET3J4 (TU3JP4) 1360 65 88 10/04 → 12/10
1.6 16V Lọc gió buồng lái TU5JP4 1587 80 109 10/04 → 09/08
1.6 16V Flex (GLX) Lọc gió buồng lái TU5JP4 1587 83 113 01/09 → 07/13
1.6 16V THP 140 Automatic Lọc gió buồng lái EP6DT 1587 103 140 09/08 → 12/10
1.6 16V THP 150 Lọc gió buồng lái EP6DT 1587 110 150 09/08 → 12/10
1.6 16V VTi 120 Lọc gió buồng lái EP6 1587 88 120 09/08 → 12/10
1.6 16v (Sedan) Lọc gió buồng lái TU5JP4 1587 80 109 01/07 →
1.6 HDi Lọc gió buồng lái DC6C M 1560 80 109 04/10 → 11/12
1.6 HDi 110 Lọc gió buồng lái DV6TED4 1560 80 109 10/04 → 12/10
1.6 HDi 110 FAP Lọc gió buồng lái DV6CTED 1560 82 112 03/10 → 12/10
1.6 HDi 90 Lọc gió buồng lái DV6ATED4 1560 66 90 10/04 → 12/10
1.6 HDi 90 FAP Lọc gió buồng lái DV6DTED 1560 68 92 03/10 → 12/10
2.0 16V Lọc gió buồng lái EW10J4 1997 100 136 10/04 → 12/10
2.0 16V (VTR) Lọc gió buồng lái EW10J4S 1998 105 143 11/04 → 07/08
2.0 16V (Pallas / Exclusive / GLX / Picasso) Lọc gió buồng lái 1998 111 151 08/07 →
2.0 16V Automatic Lọc gió buồng lái EW10A 1997 103 140 10/04 → 12/10
2.0 16V Flex (Pallas / GLX) Lọc gió buồng lái RFJ 1997 109 148 10/08 → 07/13
2.0 16V WT (VTS) Lọc gió buồng lái EW10J4S 1997 130 177 10/04 → 12/10
2.0 16v (Sedan) Lọc gió buồng lái EW10A (RFJ) 1998 105 143 01/07 →
2.0 HDI 110 (Sedan) Lọc gió buồng lái DW10 BTED / RHZ (DW10ATED) 1997 81 110 06/07 →
2.0 HDi 110 Lọc gió buồng lái RHZ (DW10ATED) 1997 81 110 04/07 → 07/08
2.0 HDi 135 Lọc gió buồng lái DW10BTED4 1997 100 136 10/04 → 12/10
2.0 HDi 140 Lọc gió buồng lái DW10BTED4 1997 103 140 08/08 → 12/10
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ ET3J4 (TU3JP4)
ccm 1360
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/04 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/04 → 09/08
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (GLX)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/09 → 07/13
Kiểu mẫu 1.6 16V THP 140 Automatic
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6DT
ccm 1587
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/08 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 16V THP 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6DT
ccm 1587
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/08 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 16V VTi 120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6
ccm 1587
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/08 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 16v (Sedan)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 1.6 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DC6C M
ccm 1560
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/10 → 11/12
Kiểu mẫu 1.6 HDi 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6TED4
ccm 1560
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 10/04 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 HDi 110 FAP
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6CTED
ccm 1560
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 03/10 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 HDi 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6ATED4
ccm 1560
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/04 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 HDi 90 FAP
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6DTED
ccm 1560
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 03/10 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10J4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/04 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 16V (VTR)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10J4S
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 11/04 → 07/08
Kiểu mẫu 2.0 16V (Pallas / Exclusive / GLX / Picasso)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1998
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 08/07 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Automatic
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/04 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (Pallas / GLX)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RFJ
ccm 1997
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 10/08 → 07/13
Kiểu mẫu 2.0 16V WT (VTS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10J4S
ccm 1997
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 10/04 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 16v (Sedan)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10A (RFJ)
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 2.0 HDI 110 (Sedan)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10 BTED / RHZ (DW10ATED)
ccm 1997
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 2.0 HDi 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RHZ (DW10ATED)
ccm 1997
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/07 → 07/08
Kiểu mẫu 2.0 HDi 135
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10BTED4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/04 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 HDi 140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10BTED4
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 08/08 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 PureTech 110 (B7) Lọc gió buồng lái EP2DT 1199 81 110 08/14 →
1.2 e-THP 130, PureTech 130 (B7) Lọc gió buồng lái EP2DTS 1199 96 131 08/14 →
1.4 VTi 95 (B7) Lọc gió buồng lái EP3C 1397 70 95 10/10 →
1.6 (B7) Lọc gió buồng lái TU5JP4 1587 81 110 01/10 →
1.6 16V Gasolina (Lounge) Lọc gió buồng lái 5FM 1598 121 165 09/13 →
1.6 BlueHDi 100 (B7) Lọc gió buồng lái DV6FD 1560 73 99 11/14 →
1.6 BlueHDi 115 (B7) Lọc gió buồng lái BHX (DV6FC) 1560 85 116 08/14 →
1.6 BlueHDi 120 (B7) Lọc gió buồng lái DV6FC 1560 88 120 11/14 →
1.6 HDi 110 (B7) Lọc gió buồng lái DV6C 1560 82 112 10/10 →
1.6 HDi 90 (B7) Lọc gió buồng lái DV6DTED 1560 68 92 10/10 →
1.6 THP 155 (B7) Lọc gió buồng lái EP6CDT 1587 115 156 10/10 → 12/16
1.6 THP 160 (B7) Lọc gió buồng lái EP6CDTMD 1587 120 163 02/12 →
1.6 VTi 120 (B7) Lọc gió buồng lái EP6C, EP6CG (Gas) 1587 88 120 10/10 → 12/16
2.0 16V 143 Lọc gió buồng lái DW10 1998 105 143 08/13 →
2.0 16V Flex (Lounge) Lọc gió buồng lái EW10A - 111 151 09/13 →
2.0 BlueHDi 150 (B7) Lọc gió buồng lái DW10FD 1997 110 150 11/14 →
2.0 HDi (B7) Lọc gió buồng lái DW10CTED4 1997 110 150 10/10 →
2.0 HDi (B7) Lọc gió buồng lái DW10CTED4 1997 120 163 10/10 → 08/13
Kiểu mẫu 1.2 PureTech 110 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP2DT
ccm 1199
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.2 e-THP 130, PureTech 130 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.4 VTi 95 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP3C
ccm 1397
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Gasolina (Lounge)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5FM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 1.6 BlueHDi 100 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6FD
ccm 1560
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 1.6 BlueHDi 115 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ BHX (DV6FC)
ccm 1560
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.6 BlueHDi 120 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6FC
ccm 1560
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 1.6 HDi 110 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6C
ccm 1560
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6 HDi 90 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6DTED
ccm 1560
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 155 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1587
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/10 → 12/16
Kiểu mẫu 1.6 THP 160 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1587
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 120 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6C, EP6CG (Gas)
ccm 1587
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/10 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0 16V 143
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (Lounge)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10A
ccm -
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 2.0 BlueHDi 150 (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10FD
ccm 1997
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 2.0 HDi (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10CTED4
ccm 1997
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 2.0 HDi (B7)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10CTED4
ccm 1997
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 10/10 → 08/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Turbo Lọc gió buồng lái EP6DT 1587 110 150 04/13 →
1.6 VTi 115 Lọc gió buồng lái EC5 1598 85 115 04/13 →
1.6 VTi 120 Lọc gió buồng lái EP6 1587 88 120 04/13 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6DT
ccm 1587
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 115
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EC5
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi 120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6
ccm 1587
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc gió buồng lái EW10A 1997 103 140 10/06 → 08/13
2.0L (i 16V) Lọc gió buồng lái RFN (EW10J4) 1997 105 143 05/08 → 05/13
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/06 → 08/13
Kiểu mẫu 2.0L (i 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1997
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 05/08 → 05/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 THP 165 Lọc gió buồng lái 5GY (EP6FDTM) 1598 121 165 01/19 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5GY (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 e-THP. PureTech 130 Lọc gió buồng lái EP2DTS 1199 96 131 08/14 → 12/18
1.6 16V Turbo (THP) Lọc gió buồng lái 1598 121 165 03/11 →
1.6 BlueHDi 100 Lọc gió buồng lái DV6FD 1560 73 99 04/16 → 12/18
1.6 BlueHDi 115 Lọc gió buồng lái DV6FC 1560 85 116 11/14 → 07/15
1.6 BlueHDi 120 Lọc gió buồng lái DV6FC 1560 88 120 11/14 → 12/18
1.6 HDI 92 Lọc gió buồng lái DV6DTED 1560 68 92 05/11 → 07/15
1.6 THP 150 Lọc gió buồng lái EP6CDTMD 1598 110 150 04/11 → 07/15
1.6 THP 155 Lọc gió buồng lái EP6CDT 1598 115 156 05/11 → 07/15
1.6 THP 160 Lọc gió buồng lái EP6CDTMD 1598 120 163 02/12 → 07/15
1.6 THP 165 Lọc gió buồng lái EP6FDT/FDTM 1598 121 165 01/15 → 12/18
1.6 THP 200 Lọc gió buồng lái EP6CDTX 1598 147 200 05/11 → 07/15
1.6 THP 210 Lọc gió buồng lái EP6FDTX 1598 155 211 01/15 → 12/18
1.6 VTi120 Lọc gió buồng lái EP6C, EP6CG (Gas) 1598 88 120 05/11 → 07/15
1.6 e-HDi / HDi 110 Lọc gió buồng lái DV6C 1560 82 112 05/11 → 07/15
2.0 BlueHDi 150 Lọc gió buồng lái DW10FD 1997 110 150 01/15 → 12/18
2.0 BlueHDi 180 Lọc gió buồng lái DW10FC 1997 132 180 01/15 → 12/18
2.0 HDi 135 Lọc gió buồng lái DW10BTED4 1997 100 136 09/11 → 07/15
2.0 HDi 160 Lọc gió buồng lái DW10CTED4 1997 120 163 05/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.2 e-THP. PureTech 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 08/14 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo (THP)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu 1.6 BlueHDi 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6FD
ccm 1560
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 04/16 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 BlueHDi 115
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6FC
ccm 1560
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/14 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 BlueHDi 120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6FC
ccm 1560
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 11/14 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 HDI 92
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6DTED
ccm 1560
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 05/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 155
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 160
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6FDT/FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 200
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 THP 210
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6FDTX
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 VTi120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6C, EP6CG (Gas)
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/11 → 07/15
Kiểu mẫu 1.6 e-HDi / HDi 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6C
ccm 1560
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 05/11 → 07/15
Kiểu mẫu 2.0 BlueHDi 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10FD
ccm 1997
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0 BlueHDi 180
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10FC
ccm 1997
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0 HDi 135
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10BTED4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/11 → 07/15
Kiểu mẫu 2.0 HDi 160
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10CTED4
ccm 1997
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/11 → 07/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió buồng lái TU5JP4 1587 80 109 09/05 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/05 → 04/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 e-THP. PureTech 130 Lọc gió buồng lái EP2DTS 1199 96 131 08/14 →
1.6 BlueHDi 100 Lọc gió buồng lái DV6FD 1560 73 99 04/16 →
1.6 BlueHDi 115 Lọc gió buồng lái DV6FC 1560 85 116 11/14 → 12/18
1.6 BlueHDi 120 Lọc gió buồng lái DV6FC 1560 88 120 11/14 →
1.6 HDI 92 Lọc gió buồng lái DV6DTED 1560 68 92 05/11 →
1.6 THP 150 Lọc gió buồng lái EP6CDTMD 1598 110 150 10/16 → 12/18
1.6 THP 160 Lọc gió buồng lái EP6CDTMD 1598 120 163 02/12 → 12/18
1.6 THP 165 Lọc gió buồng lái EP6FDT/FDTM 1598 121 165 01/15 →
1.6 THP 200 Lọc gió buồng lái EP6CDTX 1598 147 200 05/11 →
1.6 THP 210 Lọc gió buồng lái EP6FDTX 1598 155 211 01/15 →
1.6 VTi Lọc gió buồng lái EP6C, EP6CG (Gas) 1598 88 120 05/11 → 12/18
1.6 e-HDi / HDi 110 Lọc gió buồng lái DV6C 1560 82 112 05/11 →
2.0 BlueHDi 150 Lọc gió buồng lái DW10FD 1997 110 150 01/15 →
2.0 BlueHDi 180 Lọc gió buồng lái DW10FC 1997 132 180 01/15 →
2.0 HDi 135 Lọc gió buồng lái DW10BTED4 1997 100 136 09/11 →
2.0 HDi 160 Lọc gió buồng lái DW10CTED4 1997 120 163 05/11 →
Kiểu mẫu 1.2 e-THP. PureTech 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP2DTS
ccm 1199
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 1.6 BlueHDi 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6FD
ccm 1560
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 04/16 →
Kiểu mẫu 1.6 BlueHDi 115
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6FC
ccm 1560
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 11/14 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 BlueHDi 120
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6FC
ccm 1560
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 1.6 HDI 92
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6DTED
ccm 1560
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/16 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 160
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 THP 165
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6FDT/FDTM
ccm 1598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 200
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 210
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6FDTX
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1.6 VTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6C, EP6CG (Gas)
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/11 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 e-HDi / HDi 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6C
ccm 1560
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 2.0 BlueHDi 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10FD
ccm 1997
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 2.0 BlueHDi 180
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10FC
ccm 1997
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 2.0 HDi 135
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10BTED4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2.0 HDi 160
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10CTED4
ccm 1997
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc gió buồng lái TU3JP 1360 54 73 04/05 →
1.4 16V Lọc gió buồng lái TU3JP4 1360 65 88 10/05 →
1.4 HDi 70 Lọc gió buồng lái DV4TD 1398 50 68 04/05 →
1.6 16V Lọc gió buồng lái TU5JP4 1588 80 109 04/05 →
1.6 HDi 110 Lọc gió buồng lái DV6TED4 1560 80 109 02/07 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU3JP
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU3JP4
ccm 1360
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu 1.4 HDi 70
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV4TD
ccm 1398
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1588
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 1.6 HDi 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6TED4
ccm 1560
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc gió buồng lái KFX (TU3JP) 1360 55 75 03/01 → 09/03
1.4 16V Lọc gió buồng lái KFU (ET3J4) 1360 65 88 10/03 → 07/07
1.4 HDI 16V Lọc gió buồng lái DV4TED4 1398 68 92 09/03 →
1.4 HDI 70 Lọc gió buồng lái 8HZ (DV4TD) 1398 51 70 12/01 → 06/05
1.6 16V Lọc gió buồng lái TU5 JP4 1587 80 109 03/01 → 04/09
1.6 16V (Sedan) Lọc gió buồng lái TU5JP4 - - - 09/06 →
1.6 16V Flex (Sedan / Presence / Presence Pack) Lọc gió buồng lái TU5JP4 1587 83 113 07/06 →
1.6 HDI 110 Lọc gió buồng lái DV6TED4 1560 80 109 02/04 → 03/09
1.6 HDI 110 (SW Premium) Lọc gió buồng lái DV6TED4 1560 79 110 10/05 →
1.6 HDI 90 Lọc gió buồng lái DV6ATED4 1560 66 90 09/05 → 03/09
2.0 16V Lọc gió buồng lái EW10J4S 1998 132 180 09/03 → 06/09
2.0 16V Lọc gió buồng lái EW10J4S 1997 130 177 07/05 → 04/08
2.0 16V Lọc gió buồng lái RFJ (EW10A) 1997 103 140 04/05 → 04/09
2.0 16V Lọc gió buồng lái EW10J4 1998 100 136 06/01 → 05/05
2.0 16V Lọc gió buồng lái RFN (EW10J4) 1998 100 136 09/03 → 06/05
2.0 16V Flex Lọc gió buồng lái EW10A 1997 111 151 06/07 →
2.0 CC Lọc gió buồng lái - 132 180 09/03 →
2.0 CC, Break SW (L4) Lọc gió buồng lái 2000 99 134 01/04 →
2.0 HDI 110 Lọc gió buồng lái RHS (DW10ATED4) 1997 81 109 06/01 → 12/09
2.0 HDI 135/140 Lọc gió buồng lái RHR (DW10BTED4) 1997 100 136 10/03 → 04/09
2.0 HDI 16 v
Lọc gió buồng lái SW Tript., R Garros - - - 06/03 →
2.0 HDI 8v
Lọc gió buồng lái - - - 06/05 →
2.0 HDI 90 Lọc gió buồng lái RHY (DW10TD) 1997 66 90 03/01 → 05/05
2.0 HDI FAP Lọc gió buồng lái RHS (DW10 ATED) 1997 79 107 09/01 → 12/09
2.0 XR / XR Break (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/03 →
2.0 XS (L4) Lọc gió buồng lái 2000 102 138 01/03 →
2.0 XT / XT Break (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ KFX (TU3JP)
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/01 → 09/03
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ KFU (ET3J4)
ccm 1360
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/03 → 07/07
Kiểu mẫu 1.4 HDI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV4TED4
ccm 1398
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 1.4 HDI 70
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8HZ (DV4TD)
ccm 1398
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 12/01 → 06/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5 JP4
ccm 1587
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 03/01 → 04/09
Kiểu mẫu 1.6 16V (Sedan)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex (Sedan / Presence / Presence Pack)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 1.6 HDI 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6TED4
ccm 1560
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/04 → 03/09
Kiểu mẫu 1.6 HDI 110 (SW Premium)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6TED4
ccm 1560
kW 79
HP 110
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu 1.6 HDI 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6ATED4
ccm 1560
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/05 → 03/09
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10J4S
ccm 1998
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/03 → 06/09
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10J4S
ccm 1997
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 07/05 → 04/08
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/05 → 04/09
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10J4
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/01 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RFN (EW10J4)
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/03 → 06/05
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 2.0 CC
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2.0 CC, Break SW (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2000
kW 99
HP 134
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 2.0 HDI 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RHS (DW10ATED4)
ccm 1997
kW 81
HP 109
Năm sản xuất 06/01 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0 HDI 135/140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RHR (DW10BTED4)
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/03 → 04/09
Kiểu mẫu 2.0 HDI 16 v
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SW Tript., R Garros
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 2.0 HDI 8v
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 2.0 HDI 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RHY (DW10TD)
ccm 1997
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/01 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 HDI FAP
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RHS (DW10 ATED)
ccm 1997
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 09/01 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0 XR / XR Break (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 2.0 XS (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2000
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 2.0 XT / XT Break (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Lọc gió buồng lái EP3C 1397 72 98 05/10 → 10/14
1.4 Lọc gió buồng lái EP3 1397 70 95 09/07 → 04/10
1.6 16V Lọc gió buồng lái EP6 1598 88 120 09/07 → 12/14
1.6 16V Flex VVT Lọc gió buồng lái 1598 90 122 02/12 →
1.6 16V Turbo Lọc gió buồng lái EP6DT 1598 110 150 09/07 → 04/10
1.6 16V Turbo Lọc gió buồng lái EP6DTS 1598 128 175 03/08 → 04/10
1.6 16V Turbo Lọc gió buồng lái EP6DT 1598 103 140 09/07 → 10/14
1.6 16V Turbo Lọc gió buồng lái EP6CDT 1598 115 156 05/10 → 10/14
1.6 16V Turbo Gasolina (THP / CC Cabrio) Lọc gió buồng lái 5FM (EP6DT) 1587 121 165 08/12 →
1.6 Bioflex Lọc gió buồng lái TU5JP4 1587 82 112 03/09 → 10/14
1.6 CC (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/13
1.6 GTI Lọc gió buồng lái EP6CDTX 1598 147 200 08/10 → 12/14
1.6 HDi Lọc gió buồng lái DV6TED4 1560 80 109 09/07 → 02/10
1.6 HDi Lọc gió buồng lái DV6ATED4 1560 66 90 09/07 → 02/10
1.6 HDi 110 FAP Lọc gió buồng lái DV6CTED 1560 82 112 03/10 → 12/14
1.6 HDi 90 FAP Lọc gió buồng lái DV6DTED 1560 68 92 03/10 → 10/14
1.6T (THP) Lọc gió buồng lái 5FM (EP6CDTM) 1598 120 163 08/12 → 12/14
2.0 / Bioflex Lọc gió buồng lái RFJ (EW10A) 1997 103 140 01/08 → 12/14
2.0 16V Flex VVT Lọc gió buồng lái EW10A 1997 111 151 03/12 →
2.0 HDI Lọc gió buồng lái DW10CTED4 1997 120 163 06/09 → 12/14
2.0 HDi Lọc gió buồng lái RHR (DW10BTED4) 1997 103 140 02/09 → 10/14
2.0 HDi Lọc gió buồng lái DW10BTED4 1997 100 136 09/07 → 12/14
2.0 HDi Lọc gió buồng lái DW10CTED4 1997 110 150 04/11 → 10/14
2.0L 16V Lọc gió buồng lái EW10A (RFJ) 1997 105 143 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP3C
ccm 1397
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 05/10 → 10/14
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP3
ccm 1397
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/07 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/07 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex VVT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1598
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/07 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6DTS
ccm 1598
kW 128
HP 175
Năm sản xuất 03/08 → 04/10
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/07 → 10/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/10 → 10/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo Gasolina (THP / CC Cabrio)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5FM (EP6DT)
ccm 1587
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 1.6 Bioflex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 03/09 → 10/14
Kiểu mẫu 1.6 CC (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6 GTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 08/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6TED4
ccm 1560
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/07 → 02/10
Kiểu mẫu 1.6 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6ATED4
ccm 1560
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/07 → 02/10
Kiểu mẫu 1.6 HDi 110 FAP
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6CTED
ccm 1560
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 03/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 HDi 90 FAP
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6DTED
ccm 1560
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 03/10 → 10/14
Kiểu mẫu 1.6T (THP)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5FM (EP6CDTM)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/12 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 / Bioflex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex VVT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10A
ccm 1997
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 2.0 HDI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10CTED4
ccm 1997
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 06/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RHR (DW10BTED4)
ccm 1997
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 02/09 → 10/14
Kiểu mẫu 2.0 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10BTED4
ccm 1997
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/07 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10CTED4
ccm 1997
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/11 → 10/14
Kiểu mẫu 2.0L 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10A (RFJ)
ccm 1997
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 12/11 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió buồng lái EP6 1598 88 120 01/12 →
1.6 THP 160 (Sport) Lọc gió buồng lái EP6CDT (5GZ) 1598 120 163 11/11 →
2.0L 16V (Allure / Feline) Lọc gió buồng lái EW10A (RFJ) 1997 105 143 06/11 →
1.6 HDi Lọc gió buồng lái DV6CTED 1560 82 112 09/12 →
1.6L HDI (Allure / Feline) Lọc gió buồng lái DV6CM 1560 85 115 06/11 →
2.0 Lọc gió buồng lái RFJ (EW10A) 1997 102 139 12/14 →
1.6 HDi Lọc gió buồng lái DV6C 1560 84 114 11/16 →
1.6 Turbo Lọc gió buồng lái EP6DT 1598 110 150 09/12 →
1.6 Lọc gió buồng lái TU5JP4 1587 81 110 09/12 →
1.6 THB 150 Lọc gió buồng lái EP6CDTMD 1598 110 150 01/11 →
1.6 Turbo Lọc gió buồng lái - 122 166 02/10 →
2.0 16V Lọc gió buồng lái 1997 107 145 11/10 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 160 (Sport)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDT (5GZ)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 2.0L 16V (Allure / Feline)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW10A (RFJ)
ccm 1997
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 1.6 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6CTED
ccm 1560
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1.6L HDI (Allure / Feline)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6CM
ccm 1560
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu 1.6 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV6C
ccm 1560
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6DT
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm 1587
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1.6 THB 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDTMD
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1.6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 02/10 →
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1997
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 BiFuel Lọc gió buồng lái TU3 JP 1360 55 75 04/03 → 12/09
1.4 i
Lọc gió buồng lái TU3JP - - - 01/03 →
1.6 Lọc gió buồng lái TU5JP4 - - - 01/04 →
1.9 D Lọc gió buồng lái - - - 01/06 →
Kiểu mẫu 1.4 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU3 JP
ccm 1360
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/03 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU3JP
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU5JP4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V Lọc gió buồng lái EP6CDTX 1598 147 200 06/10 → 12/15
1.6 16V Lọc gió buồng lái EP6CDT 1598 115 156 03/10 → 12/15
1.6 16V 270 Lọc gió buồng lái EP6CDTR 1598 199 270 11/13 → 12/15
1.6 16V Turbo Gasolina (THP) Lọc gió buồng lái EP6CDTM 1598 120 163 01/11 →
1.6 THP 150 Lọc gió buồng lái 5FE (EP6CDTMD) 1598 110 150 03/11 → 12/15
2.0 HDI Lọc gió buồng lái DW10CTEDD4 1997 120 163 03/10 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDTX
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 06/10 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDT
ccm 1598
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 03/10 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 16V 270
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDTR
ccm 1598
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 11/13 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo Gasolina (THP)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EP6CDTM
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1.6 THP 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5FE (EP6CDTMD)
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/11 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 HDI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DW10CTEDD4
ccm 1997
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/10 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NH 12 140 EDC GOLD TD 123/E/ES Lọc gió buồng lái D12C-c/ Inj. Eletr. - - - 07/99 → 12/06
NH 12 360 EDC GOLD TD 123 Lọc gió buồng lái c/Inyeccion directa - - - 01/98 →
Kiểu mẫu NH 12 140 EDC GOLD TD 123/E/ES
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D12C-c/ Inj. Eletr.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/99 → 12/06
Kiểu mẫu NH 12 360 EDC GOLD TD 123
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ c/Inyeccion directa
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc gió buồng lái NFP (EC5) 1587 86 117 05/13 → 12/16
1.6L Lọc gió buồng lái N6A (TU5JP4) 1587 78 106 08/04 → 12/14
1.6L Lọc gió buồng lái N6A (TU5JP4) 1587 78 106 02/08 → 12/14
2.0L Lọc gió buồng lái RFJ (EW10A) 1997 108 147 05/06 → 12/13
2.0L Lọc gió buồng lái EW1J4 1997 99 135 08/04 → 05/06
2.0L Lọc gió buồng lái RFJ (EW10A) 1997 108 147 02/08 → 12/12
2.0L Lọc gió buồng lái PSA RFN 10LH47 1997 99 135 08/04 → 12/06
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 05/13 → 12/16
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 08/04 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 02/08 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 05/06 → 12/13
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EW1J4
ccm 1997
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 08/04 → 05/06
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 02/08 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PSA RFN 10LH47
ccm 1997
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 08/04 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc gió buồng lái NFP (EC5) 1587 86 117 05/13 → 12/16
1.6L Lọc gió buồng lái N6A (TU5JP4) 1587 78 106 09/11 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 05/13 → 12/16
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/11 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L
Lọc gió buồng lái N6A (TU5JP4) 1587 78 106 10/11 → 12/14
1.6L
Lọc gió buồng lái NFP (EC5) 1587 86 117 04/13 → 12/20
1.6L CNG (CNG) Lọc gió buồng lái N6A (TU5JP4) 1587 78 106 01/14 → 12/16
2.0L
Lọc gió buồng lái RFN 10LH3X (EW10A) 1997 108 147 10/11 → 12/16
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 10/11 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 04/13 → 12/20
Kiểu mẫu 1.6L CNG (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RFN 10LH3X (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 10/11 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L (CNG)
Lọc gió buồng lái N6A (TU5JP4) 1587 78 106 01/10 → 12/14
1.6L
Lọc gió buồng lái N6A (TU5JP4) 1587 78 106 01/12 → 12/14
1.6L (CNG)
Lọc gió buồng lái NFP (EC5) 1587 86 117 01/15 → 10/16
1.6L VTi
Lọc gió buồng lái NFP (EC5) 1587 86 117 01/12 → 10/16
2.0L
Lọc gió buồng lái RFN 10LH3X (EW10A) 1997 108 147 01/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.6L (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6L (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/15 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6L VTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/12 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RFN 10LH3X (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/10 → 08/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 T (THP 130) Lọc gió buồng lái HN03 (EB2DTSM) 1199 100 136 01/16 → 12/17
1.8 T (THP 200) Lọc gió buồng lái 6G01 10UF51 (EP8FDT) 1751 150 204 04/16 → 12/17
Kiểu mẫu 1.2 T (THP 130)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HN03 (EB2DTSM)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/16 → 12/17
Kiểu mẫu 1.8 T (THP 200)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 6G01 10UF51 (EP8FDT)
ccm 1751
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 04/16 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6T THP 160 Lọc gió buồng lái 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 09/14 →
1.6T THP 200 Lọc gió buồng lái 5F03 (EP6CDTX) 1598 147 200 09/14 →
1.8T THP 200 Lọc gió buồng lái 6G01 10UF51 (EP8FDT) 1751 150 204 09/15 → 12/17
Kiểu mẫu 1.6T THP 160
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.6T THP 200
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5F03 (EP6CDTX)
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.8T THP 200
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 6G01 10UF51 (EP8FDT)
ccm 1751
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/15 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2T (THP) Lọc gió buồng lái HN03 (EB2DTSM) 1199 100 136 08/15 → 12/20
1.6L Lọc gió buồng lái NFP (EC5) 1587 86 117 12/12 →
1.6T (THP) Lọc gió buồng lái 5F06 10FJBZ (EP6CDTM) 1598 120 163 12/12 → 12/15
1.6TTHP Lọc gió buồng lái 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 08/15 → 12/20
1.8L Lọc gió buồng lái WFZ (EC8) 1813 102 139 12/12 →
Kiểu mẫu 1.2T (THP)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HN03 (EB2DTSM)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/15 → 12/20
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 1.6T (THP)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5F06 10FJBZ (EP6CDTM)
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 12/12 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6TTHP
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 08/15 → 12/20
Kiểu mẫu 1.8L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ WFZ (EC8)
ccm 1813
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 12/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2T THP Lọc gió buồng lái HN03 (EB2DTSM) 1199 100 136 11/15 → 12/20
1.6L Lọc gió buồng lái NFP (EC5) 1587 86 117 11/15 → 12/20
1.6T (THP) Lọc gió buồng lái 5G02 10UF01 (EP6FDTM) 1598 123 167 11/15 → 12/16
Kiểu mẫu 1.2T THP
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HN03 (EB2DTSM)
ccm 1199
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/15 → 12/20
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 11/15 → 12/20
Kiểu mẫu 1.6T (THP)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5G02 10UF01 (EP6FDTM)
ccm 1598
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 11/15 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc gió buồng lái N6A (TU5JP4) 1587 78 106 10/08 → 12/15
1.6L Lọc gió buồng lái NFP (EC5) 1587 86 117 04/13 → 12/18
1.6L CNG Lọc gió buồng lái N6A (TU5JP4) 1587 78 106 01/13 → 01/15
2.0L Lọc gió buồng lái RFJ (EW10A) 1997 108 147 10/08 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 10/08 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 04/13 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6L CNG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N6A (TU5JP4)
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/13 → 01/15
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 10/08 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L Lọc gió buồng lái N6A 1587 78 106 12/12 → 04/13
1.6L Lọc gió buồng lái NFP (EC5) 1587 86 117 04/13 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N6A
ccm 1587
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 12/12 → 04/13
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ NFP (EC5)
ccm 1587
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 04/13 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Exclusive Limousine
Lọc gió buồng lái RFJ (EW10A) 1997 108 147 05/06 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0L Exclusive Limousine
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ RFJ (EW10A)
ccm 1997
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 05/06 → 12/12

  • E146155
  • 6447 TL
  • 6447 NT
  • 9687459780

  • E146155
  • 9687459780
  • 6447 KK
  • 6447 NT
  • 6479 C2

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP9112

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • Activated carbon filter