Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP9321

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 200 mm; B = 177 mm; H = 30 mm
  • Bộ lọc than hoạt tính

Mã GTIN: 5904608942104

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 200 mm
B 177 mm
H 30 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 BlueHDi 80
Lọc gió buồng lái F13DTE6 1248 59 80 10/15 →
1.3 HDi 75
Lọc gió buồng lái F13DTE5/E6 1248 55 75 09/10 →
1.4
Lọc gió buồng lái TU3A 1360 54 73 02/08 →
1.4 HDi
Lọc gió buồng lái DV4TED 1398 50 68 02/08 →
Kiểu mẫu 1.3 BlueHDi 80
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F13DTE6
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/15 →
Kiểu mẫu 1.3 HDi 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F13DTE5/E6
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU3A
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.4 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV4TED
ccm 1398
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 02/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 D Multijet
Lọc gió buồng lái 263 A6.000 1248 55 75 11/13 →
1.3 D Multijet
Lọc gió buồng lái 225 A2.000 1248 59 80 03/16 →
1.3 D Multijet
Lọc gió buồng lái 330 A1.000 1248 70 95 03/16 →
1.3 MTJD
Lọc gió buồng lái 199 A3.000, 263 A2.000 1248 66 90 01/10 →
1.4 16V
Lọc gió buồng lái 843A1.000 1368 70 95 01/10 →
1.4 16V
Lọc gió buồng lái 1368 88 120 03/15 →
1.4 Natural Power (CNG)
Lọc gió buồng lái 198A4.000 1368 88 120 05/10 →
1.6 D Multijet
Lọc gió buồng lái 263 A7.000 1598 70 95 03/15 →
1.6 D Multijet
Lọc gió buồng lái 940 C1.000 1598 88 120 03/15 →
1.6 D Multijet
Lọc gió buồng lái 46346020 1598 77 105 09/21 →
1.6 JTD
Lọc gió buồng lái 198A3.000, 263A.8000, 55280444 1598 77 105 01/10 →
1.6 JTD
Lọc gió buồng lái 263A4.000 1598 66 90 01/10 →
1.6 JTD
Lọc gió buồng lái 263A3.000 1598 74 100 01/10 →
2.0 JTD
Lọc gió buồng lái 263A1.000 1956 99 135 01/10 →
Kiểu mẫu 1.3 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 263 A6.000
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 1.3 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 225 A2.000
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 03/16 →
Kiểu mẫu 1.3 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 330 A1.000
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/16 →
Kiểu mẫu 1.3 MTJD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 A3.000, 263 A2.000
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 843A1.000
ccm 1368
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.4 Natural Power (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 198A4.000
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/10 →
Kiểu mẫu 1.6 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 263 A7.000
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 940 C1.000
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46346020
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/21 →
Kiểu mẫu 1.6 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 198A3.000, 263A.8000, 55280444
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.6 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 263A4.000
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.6 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 263A3.000
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 2.0 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 263A1.000
ccm 1956
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 MultiJet 16V
Lọc gió buồng lái 199 A2.000, 199 A9.000 1251 55 75 02/08 →
1.3 MultiJet 16V
Lọc gió buồng lái 199B1.000,330A1.000,46345266 1251 70 95 08/10 →
1.3 Multijet
Lọc gió buồng lái 225A2.000, 46345266, 55283775 1248 59 80 03/15 →
1.4 (8V EVO)
Lọc gió buồng lái Evo 1368 64 87 03/14 →
1.4 Natural Power 8V
Lọc gió buồng lái 350 A1.000 1368 51 70 09/10 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 A2.000, 199 A9.000
ccm 1251
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199B1.000,330A1.000,46345266
ccm 1251
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/10 →
Kiểu mẫu 1.3 Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 225A2.000, 46345266, 55283775
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.4 (8V EVO)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Evo
ccm 1368
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 1.4 Natural Power 8V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 350 A1.000
ccm 1368
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 D (Multijet) Lọc gió buồng lái 199 A3.000, 199 B1.000 1248 68 93 09/09 →
1.3 JTD Lọc gió buồng lái 199 A3.000 1242 66 90 06/07 →
1.4 (T-Jet) Lọc gió buồng lái 16V DOHC 1368 84 114 04/09 →
1.4 (Fire) Lọc gió buồng lái 16V DOHC 1368 66 90 04/09 →
1.4 16V T-Jet (Turbo) Lọc gió buồng lái 198 A1.000 1368 112 152 11/08 →
1.4 8V Lọc gió buồng lái 350 A1.000 1368 57 77 06/07 →
1.4 Turbo T-Jet Lọc gió buồng lái 198 A4.000 1368 88 120 09/07 →
1.6 M-Jet 16V Lọc gió buồng lái 198 A3.000 1598 77 105 06/09 →
1.6 MPI 16V Lọc gió buồng lái Tritec 1598 81 110 09/09 →
1.9 16V (LX) Lọc gió buồng lái 310 A3.011 1839 93 127 05/09 → 08/10
1.9 16V (LX / HLX / LX Dualogic / HLX Dualogic/ Absolut) Lọc gió buồng lái 310 A3.011 1839 96 130 06/09 →
Kiểu mẫu 1.3 D (Multijet)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 A3.000, 199 B1.000
ccm 1248
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 1.3 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 A3.000
ccm 1242
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 1.4 (T-Jet)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 16V DOHC
ccm 1368
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 1.4 (Fire)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 16V DOHC
ccm 1368
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 1.4 16V T-Jet (Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 198 A1.000
ccm 1368
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 11/08 →
Kiểu mẫu 1.4 8V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 350 A1.000
ccm 1368
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 1.4 Turbo T-Jet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 198 A4.000
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu 1.6 M-Jet 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 198 A3.000
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Tritec
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 1.9 16V (LX)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 310 A3.011
ccm 1839
kW 93
HP 127
Năm sản xuất 05/09 → 08/10
Kiểu mẫu 1.9 16V (LX / HLX / LX Dualogic / HLX Dualogic/ Absolut)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 310 A3.011
ccm 1839
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 06/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 MultiJet 16V 75
Lọc gió buồng lái 199 A2.000, 199 A9.000 1251 55 75 11/08 →
1.3 MultiJet 16V 95
Lọc gió buồng lái 199B1.000,330A1.000,55283775 1251 70 95 07/10 →
1.3 Multijet
Lọc gió buồng lái 225 A2.000 1248 59 80 03/15 →
1.4
Lọc gió buồng lái KFT, KFV 1360 54 73 02/08 →
1.4 Natural Power
Lọc gió buồng lái 350 A1.000 1368 57 78 10/09 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 A2.000, 199 A9.000
ccm 1251
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/08 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V 95
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199B1.000,330A1.000,55283775
ccm 1251
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/10 →
Kiểu mẫu 1.3 Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 225 A2.000
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ KFT, KFV
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.4 Natural Power
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 350 A1.000
ccm 1368
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc gió buồng lái 552 82 151 999 74 101 11/20 →
1.3 D MultiJet Lọc gió buồng lái 199B1.000,46345266,55266963 1248 70 95 10/15 → 10/20
1.4 16V T-Jet Lọc gió buồng lái 940 B7.000 1368 88 120 03/16 → 10/20
1.5 T4 Hybrid Lọc gió buồng lái 46347812 1496 96 131 03/22 →
1.6 D Lọc gió buồng lái 463 46 020 1598 96 131 11/20 →
1.6 D MultiJet Lọc gió buồng lái 552 60 384 1598 84 114 09/16 → 10/20
1.6 D MultiJet Lọc gió buồng lái 552 60 384, 940 C1.000 1598 88 120 10/15 → 10/20
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 82 151
ccm 999
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 1.3 D MultiJet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199B1.000,46345266,55266963
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/15 → 10/20
Kiểu mẫu 1.4 16V T-Jet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 940 B7.000
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/16 → 10/20
Kiểu mẫu 1.5 T4 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46347812
ccm 1496
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/22 →
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 463 46 020
ccm 1598
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 1.6 D MultiJet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 60 384
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 09/16 → 10/20
Kiểu mẫu 1.6 D MultiJet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 552 60 384, 940 C1.000
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/15 → 10/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A13FD 1248 55 75 08/12 →
1.3 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A13FD 1248 70 95 03/16 →
1.3 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A13FD 1248 59 80 02/12 →
1.3 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A13FD 1248 66 90 02/12 →
1.4 (X12)
Lọc gió buồng lái A14FP 1364 70 95 02/12 →
1.4 CNG (X12)
Lọc gió buồng lái A14FC 1364 88 120 02/12 →
1.6 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A16FDL 1598 66 90 02/12 →
1.6 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A16FDH Euro 6 1598 88 120 05/15 →
1.6 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A16FDL Euro 6 1598 70 95 05/15 →
1.6 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A16FDH 1598 77 105 02/12 →
2.0 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A20FD 1956 99 135 02/12 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/16 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.4 (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14FP
ccm 1364
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.4 CNG (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14FC
ccm 1364
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A16FDL
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A16FDH Euro 6
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A16FDL Euro 6
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A16FDH
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 2.0 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A20FD
ccm 1956
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 HDi 75
Lọc gió buồng lái F13DTE5/E6 1248 55 75 09/10 →
1.3 HDi 80
Lọc gió buồng lái F13DTE6 1248 59 80 12/15 →
1.4
Lọc gió buồng lái TU3A 1360 54 73 02/08 →
1.4 HDi
Lọc gió buồng lái DV4TED 1398 50 68 02/08 →
Kiểu mẫu 1.3 HDi 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F13DTE5/E6
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 1.3 HDi 80
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F13DTE6
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 12/15 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU3A
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.4 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV4TED
ccm 1398
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 02/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2
Lọc gió buồng lái K121M 1197 63 86 01/13 →
1.2 (AZG/AZH)
Lọc gió buồng lái K12B 1242 69 94 09/10 →
1.2 Dual-Jet (AZG/AZH)
Lọc gió buồng lái K12B 1242 66 90 07/14 →
1.3 DDis (AZG)
Lọc gió buồng lái D13A 1248 55 75 09/10 →
1.4 16V DOHC VVT (AZH) Lọc gió buồng lái K14B 1372 70 95 02/11 → 03/13
1.6 (AZG/AZH)
Lọc gió buồng lái M16A 1586 100 136 01/12 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K121M
ccm 1197
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.2 (AZG/AZH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K12B
ccm 1242
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 1.2 Dual-Jet (AZG/AZH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K12B
ccm 1242
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 1.3 DDis (AZG)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D13A
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 1.4 16V DOHC VVT (AZH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K14B
ccm 1372
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/11 → 03/13
Kiểu mẫu 1.6 (AZG/AZH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M16A
ccm 1586
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 (A2L310) Lọc gió buồng lái K10C 998 82 111 05/17 →
1.2 (A2L412) Lọc gió buồng lái K12C 1242 66 90 05/17 →
1.2 (A2L412) Lọc gió buồng lái K12M 1197 60 82 09/17 →
1.2 Hybrid Lọc gió buồng lái K12D 1197 61 83 06/20 →
1.4 (ZC33S) Lọc gió buồng lái K14C 1373 103 140 09/17 →
1.4 Sport SHVS Lọc gió buồng lái K14D 1373 95 129 03/20 →
Kiểu mẫu 1.0 (A2L310)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K10C
ccm 998
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.2 (A2L412)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K12C
ccm 1242
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.2 (A2L412)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K12M
ccm 1197
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.2 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K12D
ccm 1197
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 06/20 →
Kiểu mẫu 1.4 (ZC33S)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K14C
ccm 1373
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 1.4 Sport SHVS
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K14D
ccm 1373
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 03/20 →

  • 77364561

  • 95528288

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP9321

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.