Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP9336

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 240 mm; B = 108 mm; H = 20 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 240 mm
B 108 mm
H 20 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
108 CDI (W415) Lọc gió buồng lái OM 607.951 1461 55 75 10/12 →
108 CDI (W415) Lọc gió buồng lái OM 608.915 1461 59 80 02/19 →
109 CDI (W415) Lọc gió buồng lái OM 607.951 1461 66 90 10/12 →
109 CDI (W415) Lọc gió buồng lái OM 608.915 1461 70 95 02/19 →
111 CDI (W415) Lọc gió buồng lái OM 607.951 1461 81 110 01/13 →
111 CDI (W415) Lọc gió buồng lái OM 608.915 1461 85 116 02/19 →
112 (W415) Lọc gió buồng lái M 200.711 1192 84 114 07/13 →
Kiểu mẫu 108 CDI (W415)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ OM 607.951
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu 108 CDI (W415)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ OM 608.915
ccm 1461
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 109 CDI (W415)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ OM 607.951
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu 109 CDI (W415)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ OM 608.915
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 111 CDI (W415)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ OM 607.951
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 111 CDI (W415)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ OM 608.915
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 112 (W415)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M 200.711
ccm 1192
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 07/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 l dCi 115 (X61) Lọc gió buồng lái K9K 872 1461 85 116 07/19 →
1.5 l dCi 80 (X61) Lọc gió buồng lái K9K 872 1461 59 80 07/19 →
1.5 l dCi 95 (X61) Lọc gió buồng lái K9K 872 1461 70 95 07/19 →
Kiểu mẫu 1.5 l dCi 115 (X61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.5 l dCi 80 (X61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.5 l dCi 95 (X61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 dCi 100 Lọc gió buồng lái M9T670/676/690/692 2298 74 100 10/11 → 06/14
2.3 dCi 110 Lọc gió buồng lái M9T 704, M9T 870 2299 81 110 06/14 →
2.3 dCi 125 Lọc gió buồng lái M9T676/686/690/692/696/698 2298 92 125 10/11 → 06/16
2.3 dCi 130 Lọc gió buồng lái M9T 2298 96 131 06/16 →
2.3 dCi 135 Lọc gió buồng lái M9T 2298 100 136 11/21 →
2.3 dCi 145 Lọc gió buồng lái M9T 2298 107 145 11/21 →
2.3 dCi 150 Lọc gió buồng lái M9T 2299 110 150 01/13 →
2.3 dCi 150 Lọc gió buồng lái M9T678/680/686/694/696/698 2298 107 146 10/11 →
2.3 dCi 165 Lọc gió buồng lái M9T 2298 120 163 11/21 →
2.3 dCi 170 Lọc gió buồng lái M9T 2299 125 170 07/15 →
2.3 dCi 180 Lọc gió buồng lái M9T 2299 132 179 01/20 →
2.3 dCi BiTurbo 140 Lọc gió buồng lái M9T 702 2298 100 136 06/14 → 09/16
2.3 dCi BiTurbo 160 Lọc gió buồng lái M9T 702 2299 120 163 06/14 → 09/16
Kiểu mẫu 2.3 dCi 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T670/676/690/692
ccm 2298
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/11 → 06/14
Kiểu mẫu 2.3 dCi 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 704, M9T 870
ccm 2299
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 125
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T676/686/690/692/696/698
ccm 2298
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/11 → 06/16
Kiểu mẫu 2.3 dCi 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T
ccm 2298
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 135
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T
ccm 2298
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/21 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 145
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T
ccm 2298
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/21 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T
ccm 2299
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T678/680/686/694/696/698
ccm 2298
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 165
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T
ccm 2298
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/21 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 170
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T
ccm 2299
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/15 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 180
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T
ccm 2299
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi BiTurbo 140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 702
ccm 2298
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/14 → 09/16
Kiểu mẫu 2.3 dCi BiTurbo 160
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 702
ccm 2299
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 06/14 → 09/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 CDTI 100 Lọc gió buồng lái M9T670/676/690/692 2298 74 100 04/10 →
2.3 CDTI 110 Lọc gió buồng lái M9T 870 2298 81 110 05/14 →
2.3 CDTI 125 Lọc gió buồng lái M9T676/686/690/692/696/698 2298 92 125 04/10 →
2.3 CDTI 150 Lọc gió buồng lái M9T678/680/686/694/696/698 2298 107 146 04/10 →
2.3 CDTI 150 Lọc gió buồng lái M9T880 2299 110 150 01/13 →
2.3 CDTI BiTurbo 140 Lọc gió buồng lái M9T 702, M9T 716 2298 100 136 05/14 →
2.3 CDTI BiTurbo 145 Lọc gió buồng lái M9T Euro 6 2298 107 145 08/15 →
2.3 CDTI BiTurbo 160 Lọc gió buồng lái M9T 702, M9T 708 2298 120 163 05/14 →
2.3 CDTI BiTurbo 170 Lọc gió buồng lái M9T Euro 6 2298 125 170 08/15 →
2.3 CDTI FWD Lọc gió buồng lái M9T 716 2298 110 150 08/19 →
2.3 CDTI FWD Lọc gió buồng lái M9T 716 2298 132 179 08/19 →
2.3 CDTI FWD (HV, UV) (X62) Lọc gió buồng lái M9T 704/710 2298 96 131 11/16 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T670/676/690/692
ccm 2298
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 870
ccm 2298
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI 125
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T676/686/690/692/696/698
ccm 2298
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T678/680/686/694/696/698
ccm 2298
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T880
ccm 2299
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI BiTurbo 140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 702, M9T 716
ccm 2298
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI BiTurbo 145
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 6
ccm 2298
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 08/15 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI BiTurbo 160
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 702, M9T 708
ccm 2298
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI BiTurbo 170
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 6
ccm 2298
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/15 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI FWD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 716
ccm 2298
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI FWD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 716
ccm 2298
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI FWD (HV, UV) (X62)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 704/710
ccm 2298
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 11/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TCe 115 (FW0/1, KW0/1) Lọc gió buồng lái H5F 1197 84 114 07/13 →
1.5 Blue dCi 115 (KW0/1) Lọc gió buồng lái K9K 872 1461 85 116 03/19 →
1.5 dCi (FW0/1, KW0/1) Lọc gió buồng lái K9K 804/806 1461 76 103 02/08 → 12/10
1.5 dCi (FW0/1, KW0/1) Lọc gió buồng lái K9K 714/800/802/840 1461 50 68 02/08 → 12/10
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K-612 1461 66 90 04/18 →
1.5 dCi 75 (FW0/1, KW0/1) Lọc gió buồng lái K9K 1461 55 75 09/10 →
1.5 dCi 80 (FW0/1, KW0/1) Lọc gió buồng lái K9K 800/802 1461 63 86 02/08 → 12/10
1.5 dCi 80 (FW0/1) Lọc gió buồng lái K9K 1461 59 80 10/19 →
1.5 dCi 90 (FW0/1, KW0/1) Lọc gió buồng lái K9K 608/628/808 1461 66 90 06/09 →
1.5 dCi 95 (FW0/1, KW0/1) Lọc gió buồng lái K9K 1461 70 95 03/19 →
1.5 dCi 110 (FW0/1, KW0/1) Lọc gió buồng lái K9K636/804/812/816 1461 81 110 09/10 →
1.6 16V (FW0/1, KW0/1) Lọc gió buồng lái K4M 830 1598 78 106 02/08 →
1.6 16V LPG (FW0/1, KW0/1) Lọc gió buồng lái K4M 834 1598 72 98 02/08 →
1.6 8V (FW0/1, KW0/1) Lọc gió buồng lái K7M 750 1598 64 87 05/08 →
1.6 SCe Lọc gió buồng lái HR16 H4M-737 1598 84 114 04/18 →
Z.E. (FW0/1, KW0/1) Lọc gió buồng lái 5AM400 - 44 60 10/11 →
Kiểu mẫu 1.2 TCe 115 (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1197
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 115 (KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 804/806
ccm 1461
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/08 → 12/10
Kiểu mẫu 1.5 dCi (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 714/800/802/840
ccm 1461
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 02/08 → 12/10
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K-612
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 75 (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 80 (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 800/802
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 02/08 → 12/10
Kiểu mẫu 1.5 dCi 80 (FW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/19 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90 (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 608/628/808
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 95 (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110 (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K636/804/812/816
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 830
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16V LPG (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 834
ccm 1598
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.6 8V (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M 750
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu 1.6 SCe
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16 H4M-737
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu Z.E. (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5AM400
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 10/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 (dCi) Lọc gió buồng lái 2298 96 130 05/13 →
2.3 L 16V Lọc gió buồng lái M9T 692 - 96 131 03/12 →
2.3 dCi 100 Lọc gió buồng lái M9T670/676/690/692 2298 74 100 04/10 →
2.3 dCi 110 Lọc gió buồng lái M9T Euro 5/6 2298 81 110 08/14 →
2.3 dCi 125 Lọc gió buồng lái M9T676/686/690/692/696/698 2298 92 125 04/10 →
2.3 dCi 130 Lọc gió buồng lái M9T Euro 5/6 2298 96 130 03/12 →
2.3 dCi 145 Lọc gió buồng lái M9T678/680/686/694/696/698 2298 107 146 04/10 →
2.3 dCi 150 Lọc gió buồng lái M9T880 2299 110 150 01/13 →
2.3 dCi 180 Lọc gió buồng lái M9T Euro 6 2298 132 179 01/19 →
2.3 dCi Twin-Turbo 135 Lọc gió buồng lái M9T Euro 5 2298 100 136 08/14 →
2.3 dCi Twin-Turbo 145 Lọc gió buồng lái M9T Euro 6 2298 107 145 08/15 →
2.3 dCi Twin-Turbo 165 Lọc gió buồng lái M9T Euro 5/6 2298 120 163 08/14 →
2.3 dCi Twin-Turbo 170 Lọc gió buồng lái M9T Euro 6 2298 125 170 08/15 →
2.5 16V (CC L2H1 DTI) Lọc gió buồng lái G9U 2463 85 115 03/12 →
Kiểu mẫu 2.3 (dCi)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2298
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 2.3 L 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 692
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T670/676/690/692
ccm 2298
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 5/6
ccm 2298
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 125
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T676/686/690/692/696/698
ccm 2298
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 5/6
ccm 2298
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 145
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T678/680/686/694/696/698
ccm 2298
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T880
ccm 2299
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 180
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 6
ccm 2298
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi Twin-Turbo 135
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 5
ccm 2298
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi Twin-Turbo 145
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 6
ccm 2298
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 08/15 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi Twin-Turbo 165
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 5/6
ccm 2298
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi Twin-Turbo 170
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 6
ccm 2298
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/15 →
Kiểu mẫu 2.5 16V (CC L2H1 DTI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ G9U
ccm 2463
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 dCi 100 Lọc gió buồng lái M9T670/676/690/692 2298 74 100 04/10 →
2.3 dCi 110 Lọc gió buồng lái M9T Euro 5/6 2298 81 110 08/14 →
2.3 dCi 125 Lọc gió buồng lái M9T676/686/690/692/696/698 2298 92 125 04/10 →
2.3 dCi 130 Lọc gió buồng lái M9T Euro 5/6 2298 96 130 08/14 →
2.3 dCi 150 Lọc gió buồng lái M9T678/680/686/694/696/698 2298 107 146 04/10 →
2.3 dCi 150 Lọc gió buồng lái M9T880 2299 110 150 01/13 →
2.3 dCi Twin-Turbo 135 Lọc gió buồng lái M9T Euro 5 2298 100 136 08/14 →
2.3 dCi Twin-Turbo 145 Lọc gió buồng lái M9T Euro 6 2298 107 145 08/15 →
2.3 dCi Twin-Turbo 165 Lọc gió buồng lái M9T Euro 5/6 2298 120 163 08/14 →
2.3 dCi Twin-Turbo 170 Lọc gió buồng lái M9T Euro 6 2298 125 170 08/15 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T670/676/690/692
ccm 2298
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 5/6
ccm 2298
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 125
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T676/686/690/692/696/698
ccm 2298
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 5/6
ccm 2298
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T678/680/686/694/696/698
ccm 2298
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T880
ccm 2299
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi Twin-Turbo 135
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 5
ccm 2298
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi Twin-Turbo 145
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 6
ccm 2298
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 08/15 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi Twin-Turbo 165
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 5/6
ccm 2298
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 2.3 dCi Twin-Turbo 170
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 6
ccm 2298
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 CDTI 100 Lọc gió buồng lái M9T670/676/690/692 2298 74 100 04/10 →
2.3 CDTI 110 Lọc gió buồng lái M9T 870 2298 81 110 08/14 →
2.3 CDTI 125 Lọc gió buồng lái M9T676/686/690/692/696/698 2298 92 125 04/10 →
2.3 CDTI 150 Lọc gió buồng lái M9T678/680/686/694/696/698 2298 107 146 04/10 →
2.3 CDTI 150 Lọc gió buồng lái M9T 880, 898 2299 110 150 05/10 →
2.3 CDTI BiTurbo 140 Lọc gió buồng lái 2298 100 136 05/14 →
2.3 CDTI BiTurbo 145 Lọc gió buồng lái M9T Euro 6 2298 107 145 08/15 →
2.3 CDTI BiTurbo 160 Lọc gió buồng lái 2298 120 163 08/14 →
2.3 CDTI BiTurbo 170 Lọc gió buồng lái M9T Euro 6 2298 125 170 08/15 →
2.3 CDTI FWD Lọc gió buồng lái M9T 716 2298 132 179 08/19 →
2.3 CDTI FWD Lọc gió buồng lái M9T704/710 2298 96 131 10/16 →
2.3 CDTI FWD Lọc gió buồng lái M9T 716 2298 110 150 08/19 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI 100
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T670/676/690/692
ccm 2298
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI 110
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 870
ccm 2298
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI 125
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T676/686/690/692/696/698
ccm 2298
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T678/680/686/694/696/698
ccm 2298
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI 150
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 880, 898
ccm 2299
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/10 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI BiTurbo 140
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2298
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/14 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI BiTurbo 145
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 6
ccm 2298
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 08/15 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI BiTurbo 160
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2298
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/14 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI BiTurbo 170
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T Euro 6
ccm 2298
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/15 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI FWD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 716
ccm 2298
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 08/19 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI FWD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T704/710
ccm 2298
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 10/16 →
Kiểu mẫu 2.3 CDTI FWD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M9T 716
ccm 2298
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/19 →

  • 95525119
  • 95528121

  • A 415 835 11 00
  • 415 835 13 00
  • 415 835 11 00
  • A 415 835 13 00

  • 27891-00Q0D
  • 27891-00Q0F

  • 95528121
  • 4419683
  • 95525119

  • 27 27 709 38R
  • 27 27 717 58R
  • 82 01 676 037
  • 77 01 209 837

  • 74 85 154 094
  • 77 01 209 837

  • 93197779

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP9336

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • Activated carbon filter WP9337