Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP9362

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 449 mm; B = 118 mm; H = 31 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 449 mm
B 118 mm
H 31 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (R55, R56) Lọc gió buồng lái N12B14A 1397 70 95 04/07 → 02/10
1.4 (R56) Lọc gió buồng lái N12B14A 1397 55 75 03/09 → 03/10
1.4 LPG (R56) Lọc gió buồng lái N12B14A 1397 55 75 03/09 → 03/10
1.6 (R55, R56, R57, R60) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 72 98 03/10 → 10/16
1.6 (R56) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 55 75 03/10 → 11/13
1.6 Diesel (R56) Lọc gió buồng lái 9HZ 1560 66 90 09/09 → 08/10
1.6 Diesel (R55, R56, R60) Lọc gió buồng lái N47C16A 1598 66 90 09/10 → 10/16
2.0 Diesel (R56, R60) Lọc gió buồng lái N47D20C 1995 105 143 03/11 → 06/14
Kiểu mẫu 1.4 (R55, R56)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B14A
ccm 1397
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 04/07 → 02/10
Kiểu mẫu 1.4 (R56)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B14A
ccm 1397
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/09 → 03/10
Kiểu mẫu 1.4 LPG (R56)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B14A
ccm 1397
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/09 → 03/10
Kiểu mẫu 1.6 (R55, R56, R57, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 03/10 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 (R56)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/10 → 11/13
Kiểu mẫu 1.6 Diesel (R56)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 9HZ
ccm 1560
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/09 → 08/10
Kiểu mẫu 1.6 Diesel (R55, R56, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47C16A
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/10 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 Diesel (R56, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47D20C
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/11 → 06/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (R55, R56, R57, R60) Lọc gió buồng lái N12B16A 1598 88 120 11/06 → 06/15
1.6 (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 122 03/10 → 10/16
1.6 16V Gasolina (COUNTRYMAN) Lọc gió buồng lái N 18 B 16 A 1598 88 120 09/10 →
1.6 Countryman (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/11 → 12/13
1.6 Diesel (R55, R56, R57, R60, R61) Lọc gió buồng lái N47C16A 1598 82 112 09/10 → 10/16
1.6 Diesel (R55, R56) Lọc gió buồng lái 9HZ 1560 80 109 04/07 → 08/10
1.6 John Cooper Works (R55, R56, R57, R58, R59, R60) Lọc gió buồng lái N14B16, N18B16 1598 155 211 05/08 → 10/16
1.6 John Cooper Works (R55, R56, R57, R58, R59, R60) Lọc gió buồng lái N14B16, N18B16 1598 160 218 07/07 → 10/16
1.6 S (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/08 → 12/08
1.6 S Diesel (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/12 → 12/13
1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R60) Lọc gió buồng lái N14B16A 1598 128 175 11/06 → 07/10
1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61) Lọc gió buồng lái N14 B16, N18 B16 1598 120 163 03/10 → 10/16
1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R58, R59, R60) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 147 200 03/10 → 10/16
1.6 S Turbo (R60, R61) Lọc gió buồng lái N18 B16 A 1598 140 190 07/14 → 10/16
1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R60) Lọc gió buồng lái N14B16A, N14B16AB 1598 141 192 11/06 → 07/10
1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 184 03/10 → 10/16
1.6T (R60, R61) Lọc gió buồng lái N18 B16 A 1598 90 122 11/12 → 10/16
2.0 D Diesel (R55, R56, R57, R60, R61) Lọc gió buồng lái N47C20A 1995 82 112 03/11 → 10/16
2.0 SD Diesel (R55, R56, R57, R58, R59, R60) Lọc gió buồng lái N47C20A 1995 100 136 03/11 → 10/16
2.0 SD Diesel (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61) Lọc gió buồng lái N47C20A 1995 105 143 03/11 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 (R55, R56, R57, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B16A
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 11/06 → 06/15
Kiểu mẫu 1.6 (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/10 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 16V Gasolina (COUNTRYMAN)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N 18 B 16 A
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 1.6 Countryman (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6 Diesel (R55, R56, R57, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47C16A
ccm 1598
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 09/10 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 Diesel (R55, R56)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 9HZ
ccm 1560
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/07 → 08/10
Kiểu mẫu 1.6 John Cooper Works (R55, R56, R57, R58, R59, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16, N18B16
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/08 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 John Cooper Works (R55, R56, R57, R58, R59, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16, N18B16
ccm 1598
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/07 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 S (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 1.6 S Diesel (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu 1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 128
HP 175
Năm sản xuất 11/06 → 07/10
Kiểu mẫu 1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14 B16, N18 B16
ccm 1598
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/10 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R58, R59, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/10 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 S Turbo (R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18 B16 A
ccm 1598
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 07/14 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16A, N14B16AB
ccm 1598
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 11/06 → 07/10
Kiểu mẫu 1.6 S Turbo (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 03/10 → 10/16
Kiểu mẫu 1.6T (R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18 B16 A
ccm 1598
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 11/12 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 D Diesel (R55, R56, R57, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47C20A
ccm 1995
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 03/11 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 SD Diesel (R55, R56, R57, R58, R59, R60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47C20A
ccm 1995
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/11 → 10/16
Kiểu mẫu 2.0 SD Diesel (R55, R56, R57, R58, R59, R60, R61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N47C20A
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/11 → 10/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cooper (4 cyl. 1.6L F.I. 16V) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 - -
Cooper JCW (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N18B16C 1598 - -
Cooper S (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 - -
Countryman (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 - -
Countryman JCW (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N18B16C 1598 - -
Countryman S (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo (N18B16A) 16V) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 184
Paceman (4 cyl. 1.6L F.I. 16V) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 - -
Paceman JCW (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V) Lọc gió buồng lái N18B16C 1598 - -
Paceman S (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo (N18B16A) 16V) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 184
Kiểu mẫu Cooper (4 cyl. 1.6L F.I. 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman JCW (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman S (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo (N18B16A) 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 184
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman (4 cyl. 1.6L F.I. 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman JCW (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman S (4 cyl. 1.6L D.I. Turbo (N18B16A) 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 184
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 121
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16C 1598 153 208
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 181
Cooper (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 121
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16C 1598 153 208
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 181
Cooper S (L4 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái B46A20M0 1998 - -
Countryman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 121
Countryman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16C 1598 155 208
Countryman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 181
Paceman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 121
Paceman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16C 1598 155 208
Paceman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 181
Kiểu mẫu Clubman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 121
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 121
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B46A20M0
ccm 1998
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 121
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW 155
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 121
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW 155
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 121
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16C 1598 153 208
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 181
Cooper (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 121
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C, N18B16C 1598 153 208
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 181
Countryman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 121
Countryman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C, N18B16C 1598 155 208
Countryman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 181
Paceman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 121
Paceman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C, N18B16C 1598 155 208
Paceman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 181
Kiểu mẫu Clubman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 121
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 121
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C, N18B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 121
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C, N18B16C
ccm 1598
kW 155
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 121
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C, N18B16C
ccm 1598
kW 155
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 121
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C, N18B16C 1598 153 208
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 181
Cooper (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 121
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16C 1598 153 208
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 181
Countryman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 121
Countryman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C, N18B16C 1598 155 208
Countryman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 181
Paceman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 90 121
Paceman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C, N18B16C 1598 155 208
Paceman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 135 181
Kiểu mẫu Clubman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 121
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C, N18B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 121
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 121
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C, N18B16C
ccm 1598
kW 155
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 90
HP 121
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C, N18B16C
ccm 1598
kW 155
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Paceman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 135
HP 181
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 87 118
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C 1598 153 208
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 127 172
Cooper (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A 1598 87 118
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C 1598 153 208
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A 1598 127 172
Countryman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N16B16A - - -
Countryman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N18B16A - 127 172
Kiểu mẫu Clubman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 87
HP 118
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm 1598
kW 87
HP 118
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N16B16A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N18B16A
ccm -
kW 127
HP 172
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N12B16A 1598 87 118
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C 1598 153 208
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16A 1598 127 172
Cooper (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N12B16A 1598 87 118
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C 1598 153 208
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16A 1598 127 172
Countryman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái - 87 118
Countryman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái - 127 172
Kiểu mẫu Clubman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B16A
ccm 1598
kW 87
HP 118
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B16A
ccm 1598
kW 87
HP 118
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 87
HP 118
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Countryman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 127
HP 172
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N12B16A 1598 87 118
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C 1598 153 208
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16A 1598 127 172
Cooper (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N12B16A 1598 87 118
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C 1598 153 208
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16A 1598 127 172
Kiểu mẫu Clubman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B16A
ccm 1598
kW 87
HP 118
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B16A
ccm 1598
kW 87
HP 118
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW 153
HP 208
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N12B16A 1598 87 118
Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C 1598 - -
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16A 1598 127 172
Cooper (L4 1.6L FI) Lọc gió buồng lái N12B16A 1598 87 118
Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16C 1598 - -
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo) Lọc gió buồng lái N14B16A 1598 127 172
Kiểu mẫu Clubman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B16A
ccm 1598
kW 87
HP 118
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B16A
ccm 1598
kW 87
HP 118
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper JCW (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16C
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW 127
HP 172
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clubman (L4 1.6L FI)
Lọc gió buồng lái N12B16A 1598 - -
Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Lọc gió buồng lái N14B16A 1598 - -
Cooper (L4 1.6L FI)
Lọc gió buồng lái N12B16A 1598 - -
Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Lọc gió buồng lái N14B16A 1598 - -
Kiểu mẫu Clubman (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Clubman S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L FI Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cooper (L4 1.6L FI)
Lọc gió buồng lái N12B16A 1598 88 120
Cooper S (L4 1.6L F.I. Turbo 16V)
Lọc gió buồng lái N14B16A 1598 - -
Kiểu mẫu Cooper (L4 1.6L FI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N12B16A
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cooper S (L4 1.6L F.I. Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ N14B16A
ccm 1598
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 64 31 9 127 515

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP9362

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • Activated carbon filter