Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lõi lọc máy sấy khí nén
WS10129

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc máy sấy khí WIX HD mang lại sự bảo vệ vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt. Bộ lọc sấy khí WIX HD đảm bảo không khí sạch, khô cho hệ thống và kéo dài tuổi thọ hệ thống.

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

Không có sẵn dữ liệu

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.38 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 272 370 01/96 →
42.42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 420 01/96 →
44.34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 9500 254 345 01/96 →
44.38 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 272 370 01/96 →
44.42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 9500 254 345 01/96 →
64.38 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 272 370 01/96 →
64.42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.45 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 324 440 01/96 →
64.47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 346 470 01/96 →
64.52 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 378 514 01/96 →
66.34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 9500 254 345 01/96 →
66.38 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 272 370 01/96 →
66.42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 420 01/96 →
66.45 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 324 440 01/96 →
66.47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 346 470 01/96 →
66.52 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 378 514 01/96 →
84.38 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 272 370 01/96 →
84.42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 420 01/96 →
84.45 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 324 440 01/96 →
84.47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 346 470 01/96 →
84.52 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 378 514 01/96 →
86.42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 420 01/96 →
86.45 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 324 440 01/96 →
86.52 Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42 17173 378 514 01/96 →
Kiểu mẫu 42.38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 42.42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
42.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
42.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
44.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
44.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
44.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
64.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
64.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
66.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
66.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
66.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
66.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
84.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
84.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
84.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
84.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
86.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
86.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
86.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
88.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
88.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.33 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
42.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
42.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
42.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
42.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
42.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
42.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
42.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 353 480 03/07 →
42.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
42.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
42.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
44.33 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
44.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
44.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
44.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
44.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
44.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
44.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
44.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
44.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
44.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
44.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
64.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
64.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
64.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
64.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
64.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
64.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
64.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
64.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
64.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
66.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
66.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
66.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
66.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
66.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
66.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
66.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
66.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
66.54 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 03/07 →
66.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
84.36 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
84.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
84.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
84.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
84.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
84.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
84.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
84.54 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
84.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
86.40 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
86.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
86.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
86.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
86.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
86.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
86.54 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
86.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
88.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
88.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
88.50 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
88.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
88.54 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
88.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
Kiểu mẫu 42.33
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.33
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.54
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.54
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.54
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 88.54
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
64.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
64.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
64.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
64.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
64.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
66.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
66.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
66.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
66.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
66.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
84.41 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
84.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
84.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
84.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
84.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
86.44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
86.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
86.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
86.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
88.48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
88.52 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
88.56 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
Kiểu mẫu 64.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.41
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.52
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.56
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DE210 BS-IV (BS IV) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6373 206 280 03/13 →
Kiểu mẫu DE210 BS-IV (BS IV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6373
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 03/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Puma 130 Lõi lọc máy sấy khí nén Fiat NEF 6728 96 131 01/11 → 05/16
Puma 130 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén - - - 12/10 →
Puma 145 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén NEF N67ENT 4485 107 145 12/10 →
Puma 145 CVX Lõi lọc máy sấy khí nén NEF N67ENT Tier 3B 4485 107 145 12/10 → 12/15
Puma 150 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier4 6728 111 150 01/14 →
Puma 150 CVX / CVT Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier4 6700 110 150 01/14 →
Puma 170 CVX
Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier 3B 6728 123 167 12/10 → 11/15
Puma 185 CVX Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT Tier 4B 6728 137 183 12/10 → 09/15
Puma 200 CVX Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT Tier 4B 6728 147 200 12/10 → 02/16
Puma 215 CVX Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 158 215 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 130
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Fiat NEF
ccm 6728
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/11 → 05/16
Kiểu mẫu Puma 130 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 145 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu Puma 145 CVX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF N67ENT Tier 3B
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 12/10 → 12/15
Kiểu mẫu Puma 150
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 6728
kW 111
HP 150
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu Puma 150 CVX / CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 6700
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu Puma 170 CVX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier 3B
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 12/10 → 11/15
Kiểu mẫu Puma 185 CVX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT Tier 4B
ccm 6728
kW 137
HP 183
Năm sản xuất 12/10 → 09/15
Kiểu mẫu Puma 200 CVX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT Tier 4B
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 12/10 → 02/16
Kiểu mẫu Puma 215 CVX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 12/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6145 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 108 144 12/10 → 08/15
6150 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT - 111 148 09/10 →
6165 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT Tier4 6728 156 210 09/13 →
6175 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT Tier4 6728 166 225 09/13 →
Kiểu mẫu 6145 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 108
HP 144
Năm sản xuất 12/10 → 08/15
Kiểu mẫu 6150 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 111
HP 148
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 6165 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT Tier4
ccm 6728
kW 156
HP 210
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 6175 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT Tier4
ccm 6728
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 500 M Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/98 →
O 500 M Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/98 →
O 500 M Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/06 →
O 500 M Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA - - - 01/00 →
O 500 MA 2836 (12.0 L 24V DOHC L6) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - E5 11967 260 354 01/12 →
O 500 R Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA - - - 01/00 →
O 500 RS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/06 →
O 500 RS/RSD Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/05 →
O 500 RSD Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/06 →
O 500 U Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/98 →
Kiểu mẫu O 500 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu O 500 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu O 500 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu O 500 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu O 500 MA 2836 (12.0 L 24V DOHC L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA - E5
ccm 11967
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu O 500 R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu O 500 RS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu O 500 RS/RSD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu O 500 RSD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu O 500 U
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LO 814 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364 A/LA - - - 01/98 →
Kiểu mẫu LO 814
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LO 914 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/98 →
LO 915 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/05 →
Kiểu mẫu LO 914
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu LO 915
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OF 1417 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/97 →
OF 1418 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/04 →
OH 1417 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/03 →
OH 1418 EL Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/03 →
OH 1420 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/98 →
OH 1421 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/03 →
Kiểu mẫu OF 1417
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu OF 1418
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu OH 1417
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu OH 1418 EL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu OH 1420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu OH 1421
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OH 1518 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/00 →
Kiểu mẫu OH 1518
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OH 1621 L/LE Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/03 →
Kiểu mẫu OH 1621 L/LE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OF 1721 (6.0 L 12V SOHV L6) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/98 → 12/05
OF 1721 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/98 →
OF 1722 (4.8 L 12V SOHV L4) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA - 160 218 01/04 → 12/11
OF 1722 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/98 →
OF 1722 M Lõi lọc máy sấy khí nén OM 924 LA - - - 01/98 →
Kiểu mẫu OF 1721 (6.0 L 12V SOHV L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/05
Kiểu mẫu OF 1721
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu OF 1722 (4.8 L 12V SOHV L4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/04 → 12/11
Kiểu mẫu OF 1722
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu OF 1722 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 924 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 217 HDH-3 Lõi lọc máy sấy khí nén Detroit D.60DDECIII - 321 430 03/95 →
Kiểu mẫu S 217 HDH-3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Detroit D.60DDECIII
ccm -
kW 321
HP 430
Năm sản xuất 03/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 315 GT-HD (Comfort Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 457 LA 11967 260 354 09/00 →
S 315 NF (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB-OM 447 hLA 11967 184 250 03/96 →
S 315 NF (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 220 300 05/96 →
S 315 NF (Multi Class) Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 447 hLA - 257 350 04/96 →
Kiểu mẫu S 315 GT-HD (Comfort Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 457 LA
ccm 11967
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu S 315 NF (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB-OM 447 hLA
ccm 11967
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 03/96 →
Kiểu mẫu S 315 NF (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 05/96 →
Kiểu mẫu S 315 NF (Multi Class)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 447 hLA
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 04/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 350, O 403 (613.455) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 446.938 14618 280 382 09/95 →
Kiểu mẫu O 350, O 403 (613.455)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 446.938
ccm 14618
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 09/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15 RH/RHD (629) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 300 408 11/99 → 12/06
15 RHD, 16 RHD, 17 RHD (632.005-012) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA Euro 4/5/EEV 11967 315 428 09/06 →
Kiểu mẫu 15 RH/RHD (629)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 11/99 → 12/06
Kiểu mẫu 15 RHD, 16 RHD, 17 RHD (632.005-012)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA Euro 4/5/EEV
ccm 11967
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 301 (697.001) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.917 5958 125 170 06/86 → 05/87
O 301 (697.006) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366.965 A 5958 125 170 02/86 → 05/87
Kiểu mẫu O 301 (697.001)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.917
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/86 → 05/87
Kiểu mẫu O 301 (697.006)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366.965 A
ccm 5958
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/86 → 05/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 304 (373.385) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.994 10964 250 340 08/92 → 12/96
O 304 (373.386) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.984 12763 280 382 08/92 → 12/96
Kiểu mẫu O 304 (373.385)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.994
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 08/92 → 12/96
Kiểu mẫu O 304 (373.386)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.984
ccm 12763
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 08/92 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 330 (373.295) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.939 15018 213 290 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu O 330 (373.295)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.939
ccm 15018
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/90 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 400 RSD/RSE (12.0 L 24V SOHV L6) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 05/92 → 05/02
Kiểu mẫu O 400 RSD/RSE (12.0 L 24V SOHV L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/92 → 05/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 404 (356) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.921/922 11300 165 224 09/91 → 01/92
O 404 (356) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 401.974 9800 200 272 09/91 →
O 404 (356) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 442.930 15100 213 290 09/91 →
O 404 (356) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 441.980/445.934 10964 250 340 09/91 →
O 404 (356) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 402.970 12763 280 381 09/91 →
O 404 (618) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 445.935 10964 213 290 09/94 →
O 404 (618) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 446.934/938 14618 280 381 09/94 →
Kiểu mẫu O 404 (356)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.921/922
ccm 11300
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 09/91 → 01/92
Kiểu mẫu O 404 (356)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 401.974
ccm 9800
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu O 404 (356)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 442.930
ccm 15100
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu O 404 (356)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 441.980/445.934
ccm 10964
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu O 404 (356)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 402.970
ccm 12763
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu O 404 (618)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 445.935
ccm 10964
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/94 →
Kiểu mẫu O 404 (618)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 446.934/938
ccm 14618
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cargo 1826 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 7330 191 260 09/04 →
Cargo 1832 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 235 320 09/04 →
Cargo 1838 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 279 379 09/04 →
Cargo 2526 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 7330 191 260 09/04 →
Cargo 2532 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 235 320 09/04 →
Cargo 2538 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 279 379 09/04 →
Cargo 3232 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 235 320 09/04 →
Cargo 3238 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 279 379 09/04 →
Cargo 3532 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 235 320 09/04 →
Cargo 3536 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 265 360 09/04 →
Cargo 3936 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 265 360 09/04 →
Cargo 4136 (H298 / OTOSAN) Lõi lọc máy sấy khí nén Ecotorq NHDD 8974 265 360 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 1826 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 7330
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 1832 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 1838 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 279
HP 379
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 2526 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 7330
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 2532 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 2538 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 279
HP 379
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 3232 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 3238 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 279
HP 379
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 3532 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 3536 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 3936 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Cargo 4136 (H298 / OTOSAN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Ecotorq NHDD
ccm 8974
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1722 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 T - - - 01/01 →
1731 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - - 01/01 →
2421 Max Truck Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6BTAA B5.9 - - -
2422 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - - 01/01 →
2422 Max Truck Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
2622 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
2626 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
2631 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
3222 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
4031 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
4331 Max Ton Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA C8.3 - - -
Kiểu mẫu 1722 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 1731 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 2421 Max Truck
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6BTAA B5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2422 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 2422 Max Truck
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2622 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2626 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2631 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3222 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4031 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4331 Max Ton
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA C8.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
815 E Cargo (3.9 L 16V SOHV L4) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE - - - 02/05 → 12/11
Kiểu mẫu 815 E Cargo (3.9 L 16V SOHV L4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/05 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1317 E (3.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE 3900 125 170 01/05 → 04/11
Kiểu mẫu 1317 E (3.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm 3900
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/05 → 04/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1517 E (3.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE - - - 02/05 →
Kiểu mẫu 1517 E (3.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1717 E (3.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE - - - 02/05 →
1722 (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6BTAA - - - 12/01 → 12/06
1722 E (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE - - - 01/06 →
Kiểu mẫu 1717 E (3.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 1722 (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6BTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/01 → 12/06
Kiểu mẫu 1722 E (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2421 (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6BTAA - - - 01/05 → 01/06
2421 (5.9)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6BTAA - - - → 12/04
2422 (8.3)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 09/91 → 01/06
2422 E (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE - - - 01/06 →
2428 E (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE - - - 01/06 →
Kiểu mẫu 2421 (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6BTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 01/06
Kiểu mẫu 2421 (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6BTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/04
Kiểu mẫu 2422 (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/91 → 01/06
Kiểu mẫu 2422 E (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2428 E (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2622 E (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE - - - 01/06 →
2622 MAX TON (8.3)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 01/02 → 01/06
2626 (8.3)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 01/02 → 01/06
2628 E (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE - - - 01/06 →
2631 MAX TON (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 01/02 → 12/06
2632 E (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISCE - - - 02/06 →
Kiểu mẫu 2622 E (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2622 MAX TON (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 01/06
Kiểu mẫu 2626 (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 01/06
Kiểu mẫu 2628 E (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2631 MAX TON (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/06
Kiểu mẫu 2632 E (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2831 (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 05/05 → 12/06
Kiểu mẫu 2831 (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/05 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2932 E (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISCE - - - 02/06 →
Kiểu mẫu 2932 E (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3222 MAX TON (8.3)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 01/02 → 01/06
Kiểu mẫu 3222 MAX TON (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 01/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4031 (8.3)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CT - - - 09/95 → 01/06
Kiểu mẫu 4031 (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/95 → 01/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4331 (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 02/03 → 12/06
Kiểu mẫu 4331 (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/03 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4432 E (8.3)
Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISCE - - - 02/06 → 04/07
Kiểu mẫu 4432 E (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/06 → 04/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4532 E (MaxTon) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISCE 8.3 8300 232 315 04/07 →
Kiểu mẫu 4532 E (MaxTon)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISCE 8.3
ccm 8300
kW 232
HP 315
Năm sản xuất 04/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5031 (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA - - - 05/05 → 12/06
5032 E (8.3) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISCE - - - 02/06 →
Kiểu mẫu 5031 (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/05 → 12/06
Kiểu mẫu 5032 E (8.3)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6332E (6x4) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC 320 P5 - - - 06/08 →
Kiểu mẫu 6332E (6x4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC 320 P5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M2 112 Lõi lọc máy sấy khí nén CUMMINS ISL - - -
M2 112 Lõi lọc máy sấy khí nén DETROIT DIESEL DD13 - - -
M2 112 Lõi lọc máy sấy khí nén DETROIT DIESEL DD15 - - -
Kiểu mẫu M2 112
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CUMMINS ISL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M2 112
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DETROIT DIESEL DD13
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M2 112
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DETROIT DIESEL DD15
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2120 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681D) 5880 154 210 09/03 →
2120 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
2120 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
2121 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681D) 5880 154 210 09/03 →
2121 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
2121 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
2122 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681D) 5880 154 210 09/03 →
2122 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
2122 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
2222 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681D) 5880 154 210 09/03 →
2222 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
2222 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
3127 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 176 239 09/03 →
3127 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
3128 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
3128 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
3129 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
3129 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
3130 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
3130 N Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
Kiểu mẫu 2120 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681D)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2120 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2120 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2121 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681D)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2121 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2121 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2122 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681D)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2122 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2122 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2222 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681D)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2222 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2222 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3127 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3127 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3128 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3128 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3129 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3129 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3130 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3130 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 107 Lõi lọc máy sấy khí nén MIPS 06.20.45 - 152 206 10/83 → 12/96
GX 117 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro3 5900 154 209 05/02 →
GX 127 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro4 5900 160 218 03/06 →
GX 127 L Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro4 5900 160 218 03/06 →
GX 187 Lõi lọc máy sấy khí nén MIPS 06.20.45 - 152 206 05/84 → 12/96
GX 217 Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo DH10A 9800 180 245 08/96 → 07/01
GX 317 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 9900 152 206 09/95 → 12/00
GX 317 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE0682D) 7998 180 245 09/01 →
GX 327 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor8 (F2BE3682D) E3/4/5/EEV 7798 180 245 01/05 →
GX 327 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV 7798 213 290 01/05 →
GX 327 Hybride Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 5/EEV 5980 162 220 09/10 →
GX 337, GX 337 Hybride Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 7 Euro 6 6728 220 299 10/13 →
GX 417 Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo DH10A 9800 210 285 08/96 → 07/01
GX 427 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV 7798 213 290 09/07 →
GX 427 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 279 380 09/07 →
GX 427 Hybride Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 5/EEV 5980 162 220 09/10 →
Kiểu mẫu GX 107
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIPS 06.20.45
ccm -
kW 152
HP 206
Năm sản xuất 10/83 → 12/96
Kiểu mẫu GX 117
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro3
ccm 5900
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu GX 127
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro4
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu GX 127 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro4
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu GX 187
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIPS 06.20.45
ccm -
kW 152
HP 206
Năm sản xuất 05/84 → 12/96
Kiểu mẫu GX 217
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo DH10A
ccm 9800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/96 → 07/01
Kiểu mẫu GX 317
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm 9900
kW 152
HP 206
Năm sản xuất 09/95 → 12/00
Kiểu mẫu GX 317
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0682D)
ccm 7998
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu GX 327
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor8 (F2BE3682D) E3/4/5/EEV
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu GX 327
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV
ccm 7798
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu GX 327 Hybride
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 5/EEV
ccm 5980
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu GX 337, GX 337 Hybride
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 7 Euro 6
ccm 6728
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu GX 417
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo DH10A
ccm 9800
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 08/96 → 07/01
Kiểu mẫu GX 427
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV
ccm 7798
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu GX 427
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu GX 427 Hybride
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 5/EEV
ccm 5980
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 E 10 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.25B.4200 3908 75 102 01/91 → 04/01
60 E 12 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.25X.4000TC 3908 85 116 01/91 → 04/01
60 E 13 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 95 130 09/00 → 09/03
60 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.45.4000TCA 3908 100 136 01/91 → 04/01
60 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 110 150 09/00 → 09/03
65 E 10 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.25B.4200 3908 75 102 01/91 → 04/01
65 E 12 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.25X.4000TC 3908 85 116 01/91 → 04/01
65 E 13 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 95 130 09/00 → 09/03
65 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.45.4000TCA 3908 100 136 01/91 → 04/01
65 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 110 149 09/00 → 09/03
75 E 12 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.25X.4000TC 3908 85 116 01/91 → 04/01
75 E 13 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 95 130 09/00 → 09/03
75 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.45.4000 3908 100 136 01/91 → 04/01
75 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25R.4200 5861 105 143 01/91 → 04/01
75 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 110 149 09/00 → 09/03
75 E 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
75 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
80 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8040.45.4000 3908 100 136 01/96 → 04/01
80 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25R.4200 5861 105 143 01/91 → 04/01
80 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25V.4000 5861 130 177 01/91 → 04/01
80 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 04/01
80 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45.4100 5861 152 207 01/91 → 04/01
80 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 154 210 09/00 → 09/03
80 E/EL 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 110 150 09/00 → 09/03
80 E/EL 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
90 E 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
90 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
90 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 154 210 09/00 → 09/03
95 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Fiat-8060.25. 5861 105 143 01/91 → 04/01
95 E 18 (EuroCargo FF) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25 5861 130 177 01/91 → 09/03
95 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Fiat-8060.45. 5861 152 207 01/91 → 04/01
100 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25R.4200 5861 105 143 01/91 → 04/01
100 E 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
100 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25V.4000 5861 130 177 01/91 → 04/01
100 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
100 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45.4100 5861 152 207 01/91 → 04/01
100 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 154 210 09/00 → 09/03
120 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25R.4280 5861 105 143 12/91 → 04/01
120 E 15 Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco 8060.25V - - - 01/99 →
120 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25V.4080 5861 130 177 09/91 → 04/01
120 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
120 E 23 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45.6090 5861 167 227 02/92 → 04/01
120 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
120 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
120 EL 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
120 EL 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 154 210 09/00 → 09/03
130 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25R.4280 5861 105 143 02/92 → 04/01
130 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25V.4080TC 5861 130 177 11/91 → 04/01
130 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
130 E 23 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45.6090 5861 167 227 04/92 → 04/01
130 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
130 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
135 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25 V (TC) 5861 130 177 01/94 → 04/01
135 E 23 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45 S (TCA) 5861 167 227 01/94 → 04/01
140 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
140 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
150 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25R.4280 5861 105 143 12/91 → 04/01
150 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25V.4080TC 5861 130 177 09/91 → 04/01
150 E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco 8060.25V - - - 09/91 →
150 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 134 183 09/01 → 09/03
150 E 23 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45.6090 5861 167 227 02/92 → 04/01
150 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
150 E 27 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417TCA 7685 196 267 09/91 → 04/01
150 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
160 E 21 Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco 8060.45V - - - 01/98 →
170 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25 V (TC) 5816 130 177 01/94 → 05/01
170 E 23 (Euro Cargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45 S (TCA) 5816 167 227 01/94 → 05/01
180 E 18 (Euro/SuperCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25 5861 130 177 01/98 → 05/01
180 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45.4100TCA 5861 152 207 04/92 → 04/01
180 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 154 210 08/01 → 09/03
180 E 23 (Euro/SuperCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45S 5861 167 227 01/98 → 05/01
180 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
180 E 27 (Euro/SuperCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.45 7685 196 267 01/98 → 05/01
180 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
260 E 23 T (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45S 5861 167 227 12/91 → 05/01
260 E 27 T (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417 TCA 7685 196 267 09/91 → 12/00
280 E 23 T (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.45S.6700 5861 167 227 12/91 → 05/01
320 E 27 T (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417 TCA 7685 196 267 10/91 → 04/01
320 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 60 E 10 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.25B.4200
ccm 3908
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 60 E 12 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.25X.4000TC
ccm 3908
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 60 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 60 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.45.4000TCA
ccm 3908
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 60 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 65 E 10 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.25B.4200
ccm 3908
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 65 E 12 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.25X.4000TC
ccm 3908
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 65 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 65 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.45.4000TCA
ccm 3908
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 65 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 110
HP 149
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 75 E 12 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.25X.4000TC
ccm 3908
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 75 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 75 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.45.4000
ccm 3908
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 75 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25R.4200
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 75 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 110
HP 149
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 75 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 75 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 80 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8040.45.4000
ccm 3908
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/96 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25R.4200
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25V.4000
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45.4100
ccm 5861
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 80 E/EL 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 80 E/EL 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 90 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 90 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 90 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 95 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Fiat-8060.25.
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 95 E 18 (EuroCargo FF)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/91 → 09/03
Kiểu mẫu 95 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Fiat-8060.45.
ccm 5861
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 100 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25R.4200
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 100 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 100 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25V.4000
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 100 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 100 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45.4100
ccm 5861
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 100 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25R.4280
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 12/91 → 04/01
Kiểu mẫu 120 E 15
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco 8060.25V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 120 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25V.4080
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/91 → 04/01
Kiểu mẫu 120 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45.6090
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 02/92 → 04/01
Kiểu mẫu 120 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 EL 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 EL 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 130 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25R.4280
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/92 → 04/01
Kiểu mẫu 130 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25V.4080TC
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 11/91 → 04/01
Kiểu mẫu 130 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 130 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45.6090
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 04/92 → 04/01
Kiểu mẫu 130 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 130 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 135 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25 V (TC)
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/94 → 04/01
Kiểu mẫu 135 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45 S (TCA)
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/94 → 04/01
Kiểu mẫu 140 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 140 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 150 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25R.4280
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 12/91 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25V.4080TC
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/91 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco 8060.25V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/91 →
Kiểu mẫu 150 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/01 → 09/03
Kiểu mẫu 150 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45.6090
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 02/92 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 150 E 27 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417TCA
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 09/91 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 160 E 21
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco 8060.45V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 170 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25 V (TC)
ccm 5816
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/94 → 05/01
Kiểu mẫu 170 E 23 (Euro Cargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45 S (TCA)
ccm 5816
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/94 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 18 (Euro/SuperCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45.4100TCA
ccm 5861
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 04/92 → 04/01
Kiểu mẫu 180 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 08/01 → 09/03
Kiểu mẫu 180 E 23 (Euro/SuperCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45S
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 180 E 27 (Euro/SuperCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.45
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 260 E 23 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45S
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 12/91 → 05/01
Kiểu mẫu 260 E 27 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 09/91 → 12/00
Kiểu mẫu 280 E 23 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.45S.6700
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 12/91 → 05/01
Kiểu mẫu 320 E 27 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 10/91 → 04/01
Kiểu mẫu 320 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 E 13 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 95 130 06/03 → 08/08
60 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 103 140 05/06 → 08/08
60 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 110 150 06/03 → 08/08
60 E 16 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 118 160 05/06 → 08/08
65 E 13 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 95 130 06/03 → 08/08
65 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 103 140 05/06 → 08/08
65 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 110 150 06/03 → 08/08
65 E 16 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 118 160 05/06 → 08/08
75 E 13 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 95 130 06/03 → 08/08
75 E 14 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 103 140 05/06 → 08/08
75 E 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 110 150 06/03 → 08/08
75 E 16 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 118 160 05/06 → 08/08
75 E 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
75 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
75 E 19 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 135 183 05/06 → 08/08
80 E/EL 15 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 110 150 06/03 → 08/08
80 E/EL 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
80 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
80 E/EL 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 130 177 05/06 → 08/08
80 E 19 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 135 183 05/06 → 08/08
80 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
80 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
90 E 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
90 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
90 E/EL 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 130 177 05/06 → 08/08
90 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
90 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
90 E 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
100 E 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
100 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
100 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
100 E 19 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 135 183 05/06 → 08/08
100 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
100 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
110 E/EL 17 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
110 E/EL 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
110 E/EL 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
110 E/EL 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
110 E/EL 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
120 E/EL 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
120 E/EL 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
120 E/EL 19 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 135 183 05/06 → 08/08
120 E/EL 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
120 E/EL 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
120 E/EL 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
120 E/EL 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
120 E/EL 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
120 E/EL 30 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
130 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
130 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
130 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
130 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
130 E 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
130 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
130 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
130 E 30 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
140 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 134 182 05/05 → 08/08
140 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
140 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 05/05 → 08/08
140 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
140 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
140 E 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
140 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
150 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
150 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
150 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
150 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
150 E 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
150 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
150 E 30 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
160 E 18 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
160 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
160 E 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
160 E 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
160 E 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
160 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
160 E 30 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
170 E 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM TCA 6.0 - - - 01/04 →
170 E 21 T (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM TCA 6.0 - - - 01/04 →
170 E 22 (Euro Cargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 (Attack) 5880 154 210 01/04 →
170 E 22 Lõi lọc máy sấy khí nén TECTOR F4AE0681D - - - 01/04 →
180 E/EL 21 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
180 E/EL 22 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
180 E/EL 24 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
180 E/EL 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
180 E/EL 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
180 E/EL 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
180 E/EL 30 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
190 E/EL 25 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
190 E/EL 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
190 E/EL 30 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
230 E 22 (Euro Cargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4AE0681D 5880 154 210 01/06 →
230 E 24 Lõi lọc máy sấy khí nén TECTOR F4AE0681D - - - 01/05 →
260 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
260 E 28 (EuroCargo) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 60 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 60 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 60 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 60 E 16 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 65 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 65 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 65 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 65 E 16 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 16 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 19 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E/EL 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E/EL 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E 19 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 19 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 19 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/05 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 05/05 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 170 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM TCA 6.0
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 170 E 21 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM TCA 6.0
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 170 E 22 (Euro Cargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 (Attack)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 170 E 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TECTOR F4AE0681D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 180 E/EL 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 190 E/EL 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 190 E/EL 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 190 E/EL 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 230 E 22 (Euro Cargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4AE0681D
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 230 E 24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TECTOR F4AE0681D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 260 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 260 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ML75E 14 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 103 140 06/08 →
ML75E 16 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 118 160 06/08 →
ML75E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML80E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML80E 22 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML100E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML100E 22 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML120E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML120EL 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML120E 22 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML120EL 22 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML120E 25 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML120E 28 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML140E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML140E 22 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML140E 25 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML140E 28 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML160E 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML160E 22 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML160E 25 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML160E 28 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML160E 30 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 220 300 06/08 →
ML180E 25 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML180E 28 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML180E 30 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 220 300 06/08 →
ML190E/EL 25 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML190E/EL 28 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML190E/EL 30 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A 5880 220 300 06/08 →
Kiểu mẫu ML75E 14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML75E 16
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML75E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML80E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML80E 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML100E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML100E 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120EL 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120E 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120EL 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120E 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120E 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML140E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML140E 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML140E 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML140E 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML180E 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML180E 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML180E 30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML190E/EL 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML190E/EL 28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML190E/EL 30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 180 245 04/05 →
270 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 201 273 04/05 →
310 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 228 310 04/05 →
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 43 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
190 E 38 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L(TCA) 9500 276 375 06/92 → 02/02
190 E 39 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 02/02
190 E 40 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 10300 294 400 09/00 → 02/02
190 E 42 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.TCA 13798 309 420 04/92 → 02/02
190 E 43 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
190 E 46 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 337 460 01/01 → 02/02
190 E 47 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M.(TCA) 13798 345 470 04/92 → 05/01
190 E 48 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
190 E 52 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.(TCA) 17174 378 514 04/92 → 02/02
240 E 38 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 02/02
240 E 42 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 02/02
240 E 43 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
240 E 46 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 337 460 01/01 → 02/02
240 E 47 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M.(TCA) 13798 345 470 11/95 → 05/01
240 E 48 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
240 E 52 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.(TCA) 17174 378 514 04/92 → 02/02
260 E 38 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L TCA 9500 276 375 06/92 → 09/95
260 E 39 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 02/02
260 E 40 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 10300 294 401 08/00 → 02/02
260 E 42 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13798 309 420 06/92 → 02/02
260 E 43 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
260 E 46 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 337 460 03/01 → 02/02
260 E 47 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M.(TCA) 13798 345 470 06/92 → 05/01
260 E 48 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
260 E 52 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.(TCA) 17174 378 514 04/92 → 02/02
400 E 38 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 02/02
400 E 43 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
420 E 34 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 02/02
440 E 38 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 L(TCA) 9500 203 276 04/93 → 02/02
440 E 39 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 02/02
440 E 40 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 10300 294 401 07/00 → 02/02
440 E 42 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13789 309 420 04/92 → 02/02
440 E 43 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
440 E 46 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 337 460 03/01 → 02/02
440 E 47 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M.(TCA) 13789 345 470 04/92 → 05/01
440 E 48 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
440 E 52 (EuroStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.350 17174 378 514 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 180 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L(TCA)
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 06/92 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 39 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 40 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/00 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.TCA
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 04/92 → 05/01
Kiểu mẫu 190 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.(TCA)
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 11/95 → 05/01
Kiểu mẫu 240 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.(TCA)
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L TCA
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 06/92 → 09/95
Kiểu mẫu 260 E 39 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 40 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 08/00 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 06/92 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 03/01 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 06/92 → 05/01
Kiểu mẫu 260 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.(TCA)
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 400 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 02/02
Kiểu mẫu 400 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 420 E 34 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 L(TCA)
ccm 9500
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 04/93 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 39 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 40 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 07/00 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13789
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 03/01 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13789
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 04/92 → 05/01
Kiểu mẫu 440 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
450 E37T Lõi lọc máy sấy khí nén 8210-42K - - - 01/99 →
Kiểu mẫu 450 E37T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210-42K
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
175 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417 TCA 7685 196 266 04/92 → 06/02
179 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417 TCA 7685 196 266 04/92 → 06/02
180 E 24 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46R.416TCA 7685 176 239 07/92 → 06/02
180 E 24 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0618D 7798 180 245 10/98 → 06/02
180 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417 TCA 7685 196 266 07/92 → 06/02
180 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681C/F 7798 200 272 10/98 → 06/02
180 E 30 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41C.320 9500 221 300 07/92 → 06/02
180 E 31 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
180 E 34 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
180 E 38 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 06/02
180 E 39 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
180 E 42 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 06/02
180 E 43 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
180 E 52 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.350 17174 375 514 04/92 → 06/02
190 E 24 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46R.416TCA 7685 176 239 07/92 → 12/98
190 E 24 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0618D 7798 180 245 11/98 → 06/02
190 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8360.46.417 TCA 7685 196 266 07/92 → 12/98
190 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 7798 200 273 11/98 → 06/02
190 E 30 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41C.320 9500 221 300 07/92 → 06/02
190 E 30 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor F2BE0681E 7798 218 296 11/98 → 06/02
190 E 31 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
190 E 34 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
190 E 35 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 353 11/98 → 06/02
190 E 39 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
190 E 40 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 10300 294 400 09/00 → 06/02
190 E 42 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 06/02
190 E 43 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
240 E 30 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41C.320 9500 221 300 01/97 → 06/02
240 E 31 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
240 E 34 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.(TCA) 9500 254 345 09/95 → 06/02
240 E 35 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
240 E 38 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 06/02
240 E 39 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
240 E 42 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 06/02
240 E 43 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
260 E 24 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0618D 7798 180 245 11/98 → 06/02
260 E 27 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 7790 200 273 11/99 → 06/02
260 E 30 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor F2BE0681E 7798 218 296 11/98 → 06/02
260 E 31 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
260 E 35 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
260 E 38 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L TCA 9500 276 375 06/92 → 09/95
260 E 39 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
260 E 40 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 10300 294 401 08/00 → 06/02
260 E 42 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13798 309 420 06/92 → 06/02
260 E 43 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
260 E 52 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.350 17174 375 514 04/92 → 06/02
400 E 30 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 TCA 9500 221 300 04/92 → 06/02
400 E 31 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
400 E 34 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
400 E 35 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
400 E 38 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 06/02
400 E 39 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
400 E 43 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
400 E 52 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42S.350 17174 375 514 04/92 → 06/02
420 E 34 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
440 E 31 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
440 E 34 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.410 9500 254 345 04/92 → 06/02
440 E 35 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
440 E 38 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 L(TCA) 9500 203 276 04/93 → 06/02
440 E 39 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
440 E 40 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681 10300 294 401 07/00 → 06/02
440 E 42 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.400 13789 309 420 04/92 → 06/02
440 E 43 (EuroTech) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 175 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 179 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46R.416TCA
ccm 7685
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681C/F
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41C.320
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 52 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 375
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46R.416TCA
ccm 7685
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 07/92 → 12/98
Kiểu mẫu 190 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 07/92 → 12/98
Kiểu mẫu 190 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 7798
kW 200
HP 273
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41C.320
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor F2BE0681E
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 40 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/00 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41C.320
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 01/97 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.(TCA)
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 09/95 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 7790
kW 200
HP 273
Năm sản xuất 11/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor F2BE0681E
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L TCA
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 06/92 → 09/95
Kiểu mẫu 260 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 40 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 08/00 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 06/92 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 52 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 375
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 TCA
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 52 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 375
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 420 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.410
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 L(TCA)
ccm 9500
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 04/93 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 40 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 07/00 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13789
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 24 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor F2BE0681D 7790 180 245 09/99 → 11/04
180 E 25 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 9500 185 252 01/98 → 11/04
190 E 24 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor F2BE0681D 7790 180 245 09/99 → 11/04
190 E 30 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41C320 9500 221 301 01/93 → 11/04
190 E 31 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7790 228 311 09/99 → 11/04
190 E 34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 11/04
190 E 35 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7790 259 353 09/99 → 11/04
190 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42(TCA) 13798 272 370 04/93 → 11/04
190 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
190 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.TCA 13798 309 421 01/95 → 11/04
190 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 09/00 → 11/04
190 E 47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M (TCA) 13800 345 469 01/00 → 11/04
260 E 30 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41C320 9500 221 301 01/93 → 11/04
260 E 31 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681B 7798 228 311 02/99 → 11/04
260 E 34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K 9500 254 346 01/93 → 12/98
260 E 35 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
260 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42K(TCA) 9500 272 370 12/94 → 11/04
260 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
260 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 421 09/98 → 11/04
260 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 09/00 → 11/04
260 E 47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M (TCA) 13800 345 469 01/00 → 11/04
340 E 34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K 9500 254 346 01/94 → 03/99
340 E 35 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
340 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 K 13798 272 370 03/95 → 05/01
340 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
340 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 308 420 06/98 → 05/01
340 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
380 E 34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 11/04
380 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42K (TCA) 13798 272 371 01/93 → 05/01
380 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
380 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L (TCA) 13798 309 421 01/93 → 05/01
380 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
380 E 47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M (TCA) 13798 345 469 01/00 → 11/04
380 T 38 Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681G - - - 01/04 →
400 E 34 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41K 9500 254 346 01/93 → 03/99
400 E 35 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
400 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42K.(TCA) 13798 272 370 07/94 → 11/04
400 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.(TCA) 13798 309 420 04/92 → 11/04
410 E 35 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
410 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42K.(TCA) 13798 272 370 04/92 → 05/01
410 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
410 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L.(TCA) 13798 309 420 04/92 → 11/04
410 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
410 E 47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M (TCA) 13798 345 469 01/00 → 11/04
440 E 35 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
440 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 9500 276 376 01/98 → 11/04
440 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
440 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42 13798 309 421 01/98 → 11/04
440 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
440 E 47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M (TCA) 13798 345 469 01/00 → 11/04
450E37T Lõi lọc máy sấy khí nén 8210-42K - - - 01/98 →
720 E 37 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42K(TCA) 13798 272 370 09/93 → 11/04
720 E 38 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
720 E 42 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42L(TCA) 13790 309 420 09/93 → 11/04
720 E 42HT Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681G - 309 420 05/06 →
720 E 44 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
720 E 47 Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42M (TCA) 13800 345 469 01/00 → 11/04
720 E 48 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12900 353 480 05/01 → 11/04
Kiểu mẫu 180 E 24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor F2BE0681D
ccm 7790
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 180 E 25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 01/98 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor F2BE0681D
ccm 7790
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41C320
ccm 9500
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 01/93 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 31
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7790
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7790
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 04/93 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.TCA
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/95 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 09/00 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13800
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41C320
ccm 9500
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 01/93 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 31
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K
ccm 9500
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/93 → 12/98
Kiểu mẫu 260 E 35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42K(TCA)
ccm 9500
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 12/94 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 09/98 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 09/00 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13800
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K
ccm 9500
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/94 → 03/99
Kiểu mẫu 340 E 35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42 K
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 03/95 → 05/01
Kiểu mẫu 340 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 308
HP 420
Năm sản xuất 06/98 → 05/01
Kiểu mẫu 340 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42K (TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 371
Năm sản xuất 01/93 → 05/01
Kiểu mẫu 380 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L (TCA)
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/93 → 05/01
Kiểu mẫu 380 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 380 T 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 400 E 34
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41K
ccm 9500
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/93 → 03/99
Kiểu mẫu 400 E 35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 400 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42K.(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 07/94 → 11/04
Kiểu mẫu 400 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.(TCA)
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42K.(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 04/92 → 05/01
Kiểu mẫu 410 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L.(TCA)
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 9500
kW 276
HP 376
Năm sản xuất 01/98 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/98 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 450E37T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210-42K
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 720 E 37
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42K(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 09/93 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 42
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42L(TCA)
ccm 13790
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/93 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 42HT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681G
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu 720 E 44
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 47
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13800
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 48
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/01 → 11/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95-14
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.669 5861 102 139 07/83 → 10/85
115-14
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.630 5861 100 139 09/83 → 10/85
115-17
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.24.601 5861 130 175 09/83 → 12/85
150-16 AN..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 6128 118 160 01/83 → 12/91
150-17
Lõi lọc máy sấy khí nén OM-8360.05.200 8102 124 169 07/82 → 10/84
150-18
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 9570 132 180 09/83 → 02/86
150-23
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 12765 168 228 02/84 → 02/86
159-17
Lõi lọc máy sấy khí nén OM-8360.05.254 8102 124 169 07/82 → 09/86
165-24, T
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.22.002/102 9572 177 240 06/82 → 09/86
170-18
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 9570 132 180 09/83 → 02/86
Kiểu mẫu 95-14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.669
ccm 5861
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 07/83 → 10/85
Kiểu mẫu 115-14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.630
ccm 5861
kW 100
HP 139
Năm sản xuất 09/83 → 10/85
Kiểu mẫu 115-17
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.24.601
ccm 5861
kW 130
HP 175
Năm sản xuất 09/83 → 12/85
Kiểu mẫu 150-16 AN..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913
ccm 6128
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/83 → 12/91
Kiểu mẫu 150-17
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM-8360.05.200
ccm 8102
kW 124
HP 169
Năm sản xuất 07/82 → 10/84
Kiểu mẫu 150-18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413
ccm 9570
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/83 → 02/86
Kiểu mẫu 150-23
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 12765
kW 168
HP 228
Năm sản xuất 02/84 → 02/86
Kiểu mẫu 159-17
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM-8360.05.254
ccm 8102
kW 124
HP 169
Năm sản xuất 07/82 → 09/86
Kiểu mẫu 165-24, T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.22.002/102
ccm 9572
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 06/82 → 09/86
Kiểu mẫu 170-18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413
ccm 9570
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/83 → 02/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75- 9 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F4L 913 4090 64 87 01/83 → 02/86
75- 9 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF4L 913 T 4090 64 87 11/85 → 05/89
80- 9 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F4L 913 4090 64 87 01/83 → 02/86
80-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 913 6120 97 132 01/83 → 02/86
80-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 T 6120 97 132 01/83 → 12/91
80-14 PM
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.670/672 5500 73 99 02/82 → 09/85
80-16
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.24.670/671 5499 118 160 12/82 → 12/88
80-16 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 6120 106 144 01/83 → 12/91
90-9 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F4L 913 4090 64 87 01/83 → 02/86
90-13
Lõi lọc máy sấy khí nén Fiat-8060.04. 5499 96 130 01/83 → 01/85
90-13
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.055/060 5499 96 130 01/83 → 01/85
90-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 913 6120 98 132 01/83 → 02/86
90-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 T 6120 98 132 01/83 → 12/91
90-14
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.05.246 5861 101 138 05/88 → 06/91
90-16 AW (LF 16)
Lõi lọc máy sấy khí nén Deutz BF6L 913 6086 118 160 03/83 → 12/01
90-16 PM
Lõi lọc máy sấy khí nén 8062.24.070 5499 118 160 06/82 → 12/88
110-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 913 6120 97 132 01/83 → 02/86
110-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 T 6120 97 132 01/83 → 12/91
110-14
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.639/675 5500 99 135 02/83 → 12/84
110-16 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 6128 106 144 01/83 → 12/91
110-17 W
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.24.678 5861 130 175 09/83 → 12/84
130-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 913 6120 97 132 01/83 → 02/86
130-13 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 T 6120 97 132 01/83 → 05/89
130-16 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 6120 89 121 01/83 → 10/91
135-14
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.630 5861 102 139 09/83 → 10/85
135-17
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.24.601 5861 130 175 09/83 → 12/85
140-19 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 F 9570 141 192 01/83 → 12/83
Kiểu mẫu 75- 9 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F4L 913
ccm 4090
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 75- 9 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF4L 913 T
ccm 4090
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 11/85 → 05/89
Kiểu mẫu 80- 9 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F4L 913
ccm 4090
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 80-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 913
ccm 6120
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 80-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913 T
ccm 6120
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 12/91
Kiểu mẫu 80-14 PM
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.670/672
ccm 5500
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 02/82 → 09/85
Kiểu mẫu 80-16
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.24.670/671
ccm 5499
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 12/82 → 12/88
Kiểu mẫu 80-16 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913
ccm 6120
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/83 → 12/91
Kiểu mẫu 90-9 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F4L 913
ccm 4090
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 90-13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Fiat-8060.04.
ccm 5499
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/83 → 01/85
Kiểu mẫu 90-13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.055/060
ccm 5499
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/83 → 01/85
Kiểu mẫu 90-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 913
ccm 6120
kW 98
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 90-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913 T
ccm 6120
kW 98
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 12/91
Kiểu mẫu 90-14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.05.246
ccm 5861
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 05/88 → 06/91
Kiểu mẫu 90-16 AW (LF 16)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Deutz BF6L 913
ccm 6086
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 03/83 → 12/01
Kiểu mẫu 90-16 PM
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8062.24.070
ccm 5499
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/82 → 12/88
Kiểu mẫu 110-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 913
ccm 6120
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 110-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913 T
ccm 6120
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 12/91
Kiểu mẫu 110-14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.639/675
ccm 5500
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/83 → 12/84
Kiểu mẫu 110-16 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913
ccm 6128
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/83 → 12/91
Kiểu mẫu 110-17 W
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.24.678
ccm 5861
kW 130
HP 175
Năm sản xuất 09/83 → 12/84
Kiểu mẫu 130-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 913
ccm 6120
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 130-13 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913 T
ccm 6120
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/83 → 05/89
Kiểu mẫu 130-16 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913
ccm 6120
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/83 → 10/91
Kiểu mẫu 135-14
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.630
ccm 5861
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 09/83 → 10/85
Kiểu mẫu 135-17
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.24.601
ccm 5861
kW 130
HP 175
Năm sản xuất 09/83 → 12/85
Kiểu mẫu 140-19 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 F
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 01/83 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120-13 ANW
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 913 6128 96 130 01/83 → 02/86
120-13 ANW
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 T 6128 96 130 08/83 → 09/90
120-16 ANW
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 6128 118 160 01/83 → 11/89
160-16 AR
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF6L 913 6128 124 168 01/83 → 12/84
160-19 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 F 9570 141 192 01/83 → 12/84
160-23 AHW
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 12765 168 228 04/84 → 05/89
190-25 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 12763 188 256 07/83 → 06/86
260-23 AH
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 13382 171 232 03/84 → 03/89
260-25 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 13382 194 264 03/84 → 06/86
260-26 H..
Lõi lọc máy sấy khí nén Fiat-8210.02. 13800 140 191 01/83 → 02/86
260-32 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F10L 413 F 15953 235 320 01/83 → 12/85
260-35 H
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.02.269 17174 259 352 01/83 → 12/83
300-25 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 513 13382 188 256 01/86 → 02/86
320-30 H
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.22.235 13798 224 304 01/84 → 12/93
320-31 ANW
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F10L 413 14702 224 305 01/83 → 06/85
330-26 N..
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.02.067/731 13798 191 260 01/83 → 12/87
330-32 ANW
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F10L 413 F 15953 235 320 07/83 → 06/87
330-35
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.02 17174 259 352 01/83 → 01/92
330-36 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF10L 413 F 15953 265 360 07/83 → 06/85
330-25 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 12763 188 256 07/83 → 02/85
Kiểu mẫu 120-13 ANW
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 913
ccm 6128
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 120-13 ANW
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913 T
ccm 6128
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 08/83 → 09/90
Kiểu mẫu 120-16 ANW
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913
ccm 6128
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/83 → 11/89
Kiểu mẫu 160-16 AR
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF6L 913
ccm 6128
kW 124
HP 168
Năm sản xuất 01/83 → 12/84
Kiểu mẫu 160-19 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413 F
ccm 9570
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 01/83 → 12/84
Kiểu mẫu 160-23 AHW
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 12765
kW 168
HP 228
Năm sản xuất 04/84 → 05/89
Kiểu mẫu 190-25 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 12763
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 07/83 → 06/86
Kiểu mẫu 260-23 AH
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 13382
kW 171
HP 232
Năm sản xuất 03/84 → 03/89
Kiểu mẫu 260-25 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 13382
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 03/84 → 06/86
Kiểu mẫu 260-26 H..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Fiat-8210.02.
ccm 13800
kW 140
HP 191
Năm sản xuất 01/83 → 02/86
Kiểu mẫu 260-32 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F10L 413 F
ccm 15953
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/83 → 12/85
Kiểu mẫu 260-35 H
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.02.269
ccm 17174
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/83 → 12/83
Kiểu mẫu 300-25 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 513
ccm 13382
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 01/86 → 02/86
Kiểu mẫu 320-30 H
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.22.235
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 01/84 → 12/93
Kiểu mẫu 320-31 ANW
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F10L 413
ccm 14702
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/83 → 06/85
Kiểu mẫu 330-26 N..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.02.067/731
ccm 13798
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 330-32 ANW
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F10L 413 F
ccm 15953
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 07/83 → 06/87
Kiểu mẫu 330-35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.02
ccm 17174
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/83 → 01/92
Kiểu mẫu 330-36 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF10L 413 F
ccm 15953
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/83 → 06/85
Kiểu mẫu 330-25 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 12763
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 07/83 → 02/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200S36 (Stralis / Hi-Road) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Cursor 9 8709 265 360
270 (190S27, 260S27) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE0681C/F) 7798 200 272 06/03 →
270 CNG (190S27CNG, 260S27CNG) Lõi lọc máy sấy khí nén C78 ENT CNG (F2B, F2GE0682A) 7798 200 272 01/08 →
300 (190S30, 260S30, 440S30) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE0681B/C/E) 7798 218 296 06/03 →
310 (190S31, 260S31, 440S31) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE3681C) 7798 228 310 06/03 →
310 (190S31, 260S31, 440S31) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8700 228 310 09/12 →
330 (190S33, 260S33, 440S33) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE3681B) 7798 243 330 03/06 →
330 (190S33, 260S33, 440S33) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8700 243 330 09/12 →
350 (190S35, 260S35, 440S35) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE0681A/3681A) 7798 259 352 06/03 →
360 (190S36, 260S36, 320S36, 440S36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE3681B) 7798 265 360 03/06 →
360 (190S36, 260S36, 440S36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8700 265 360 09/12 →
380 Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681G - - - 08/05 →
400 (190S40, 260S40, 440S40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 (F3AE0681B/H) 10308 294 400 01/02 →
400 (190S40, 260S40, 440S40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE601, F2CFE611) 8700 294 400 09/12 →
410 (190S41, 260S41, 440S41) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 302 411 01/13 →
420 (190S42, 260S42, 320S42, 440S42) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 (F3AE3681B) 10308 310 420 03/06 →
420 (190S42, 260S42, 320S42, 440S42) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 11 (F3GFE611, F3HFE611) 11118 309 420 09/12 →
430 (190S43, 260S43, 440S43) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 (F3AE0681D) 10308 316 430 01/02 →
450 E38 Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681G - - - 08/05 →
450 S33T (8.7 L 24V SOHV L6) Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 9 8710 243 330 01/12 → 12/19
450 S38T (12.9 L 24V SOHV L6) Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681G 12882 276 375 08/05 →
450 S42T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681V - - - 08/05 →
450 (190S45, 260S45, 440S45) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 (F3AE3681A) 10308 331 450 03/06 →
450 (190S45, 260S45, 440S45) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 331 450 01/13 →
460 (190S46, 260S46, 320S46, 440S46) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 (F3AE3681Y) 10308 338 460 07/11 →
460 ((190S46, 260S46, 320S46, 440S46)) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 11 (F3G, F3H) 11118 338 460 09/12 →
480 (190S48, 260S48, 440S48) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3BE0681E/3681H) 12882 353 480 01/02 →
480 ( (190S48, 260S48, 320S48, 440S48)) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 11 (F3G, F3H) 11118 353 480 09/12 →
490 S38T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 - 279 380 01/08 →
490 S42T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 - 309 420 01/08 →
500 (190S50, 260S50, 320S50, 440S50) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 368 500 03/06 →
540 (260S54, 440S54) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3BE0681A) 12882 397 540 01/02 →
560 (260S56, 320S56, 440S56) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 412 560 03/06 →
570 S38T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681G - - - 08/05 →
570 S42T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 F3BE0681V - - - 08/05 →
600 S44T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 12880 324 440 01/13 →
740 S42T Lõi lọc máy sấy khí nén CURSOR 13 (F3BE0681V) - - - 08/05 →
Kiểu mẫu 200S36 (Stralis / Hi-Road)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8709
kW 265
HP 360
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 270 (190S27, 260S27)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681C/F)
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 270 CNG (190S27CNG, 260S27CNG)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ C78 ENT CNG (F2B, F2GE0682A)
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 300 (190S30, 260S30, 440S30)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681B/C/E)
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 310 (190S31, 260S31, 440S31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681C)
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 310 (190S31, 260S31, 440S31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33, 440S33)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33, 440S33)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 350 (190S35, 260S35, 440S35)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681A/3681A)
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 320S36, 440S36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 440S36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40, 440S40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE0681B/H)
ccm 10308
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40, 440S40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE601, F2CFE611)
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 410 (190S41, 260S41, 440S41)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 420 (190S42, 260S42, 320S42, 440S42)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE3681B)
ccm 10308
kW 310
HP 420
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 420 (190S42, 260S42, 320S42, 440S42)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 11 (F3GFE611, F3HFE611)
ccm 11118
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 430 (190S43, 260S43, 440S43)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE0681D)
ccm 10308
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 450 E38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 450 S33T (8.7 L 24V SOHV L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 9
ccm 8710
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/12 → 12/19
Kiểu mẫu 450 S38T (12.9 L 24V SOHV L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681G
ccm 12882
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 450 S42T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 450 (190S45, 260S45, 440S45)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE3681A)
ccm 10308
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 450 (190S45, 260S45, 440S45)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 460 (190S46, 260S46, 320S46, 440S46)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE3681Y)
ccm 10308
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 460 ((190S46, 260S46, 320S46, 440S46))
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 11 (F3G, F3H)
ccm 11118
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 480 (190S48, 260S48, 440S48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3BE0681E/3681H)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 480 ( (190S48, 260S48, 320S48, 440S48))
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 11 (F3G, F3H)
ccm 11118
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 490 S38T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 490 S42T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 500 (190S50, 260S50, 320S50, 440S50)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 540 (260S54, 440S54)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3BE0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 560 (260S56, 320S56, 440S56)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 570 S38T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 570 S42T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 F3BE0681V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 600 S44T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13
ccm 12880
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 740 S42T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CURSOR 13 (F3BE0681V)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 (190S31, 260S31, 440S31) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611D) 8708 228 310 06/16 →
330 (190S33, 260S33, 440S33) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611C) 8708 243 330 06/16 →
360 (190S36, 260S36, 440S36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611B) 8708 265 360 06/16 →
400 (190S40, 260S40, 440S40) (190S40, 260S40, 440S40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611A) 8708 294 400 06/16 →
400 NP (190/260/440S40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 CNG 8708 294 400 06/16 →
Kiểu mẫu 310 (190S31, 260S31, 440S31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611D)
ccm 8708
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33, 440S33)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611C)
ccm 8708
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 440S36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611B)
ccm 8708
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40, 440S40) (190S40, 260S40, 440S40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611A)
ccm 8708
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/16 →
Kiểu mẫu 400 NP (190/260/440S40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 CNG
ccm 8708
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 (190X31, 260X31) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8710 228 310 05/17 →
330 (190X33, 260X33) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8710 243 330 05/17 →
360 (190X36, 260X36, 320X36, 340X36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8710 265 360 05/17 →
400 (190X40, 260X40, 320X40, 340X40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8710 294 400 05/17 →
Kiểu mẫu 310 (190X31, 260X31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8710
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 330 (190X33, 260X33)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8710
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 360 (190X36, 260X36, 320X36, 340X36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8710
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 400 (190X40, 260X40, 320X40, 340X40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8710
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420 (ADN/ASN/ATN440S42) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10-420 Euro 5 / EEV 10308 309 420 09/08 →
450 (ADN/ASN/ATN440S42) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10-420 Euro 5 / EEV 10308 331 450 09/08 →
500 (ADN/ASN/ATN440S50) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13-500 Euro 5 / EEV 12882 368 500 09/08 →
560 (ADN/ASN/ATN440S56) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13-500 Euro 5 / EEV 12882 412 560 09/08 →
Kiểu mẫu 420 (ADN/ASN/ATN440S42)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10-420 Euro 5 / EEV
ccm 10308
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 450 (ADN/ASN/ATN440S42)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10-420 Euro 5 / EEV
ccm 10308
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 500 (ADN/ASN/ATN440S50)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13-500 Euro 5 / EEV
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 560 (ADN/ASN/ATN440S56)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13-500 Euro 5 / EEV
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 (190S33, 260S33) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611C) - 243 330 07/19 →
360 (190S36, 260S36, 280S36, 300S36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 265 360 07/19 →
360 (440S36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 265 360 07/19 →
400 (190S40, 260S40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 294 400 07/19 →
400 (440S40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 294 400 07/19 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611C)
ccm -
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 280S36, 300S36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (440S36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 400 (440S40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180-24
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.22.102 9570 130 177 12/82 → 10/86
180-26
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.02.371-393 13798 191 260 06/82 → 10/86
190-18
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F6L 413 9570 132 180 09/83 → 02/86
190-20 N
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.02.870 9572 148 201 07/80 → 12/85
190-24
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.22.102 9570 177 240 06/82 → 10/86
190-26
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.02.373/377 13798 192 260 01/83 → 01/84
190-29
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F8L 413 F 12763 212 288 04/83 → 02/86
190-29 A..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF8L 413 F 12763 212 288 01/83 → 12/83
190-32 AH..
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-F10L 413 F 15953 235 320 01/83 → 12/85
190-35
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.02.109 17174 259 352 01/83 → 01/84
190-38, P
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.22 17174 280 381 07/80 → 12/87
220-30 PT
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.22.183 13798 224 304 04/85 → 07/86
220-38 PT
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.22.007/009 17200 280 380 07/80 → 07/86
240-29 AP
Lõi lọc máy sấy khí nén KHD-BF8L 413 F 12763 212 288 01/83 → 12/83
240-30 P
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.22.269-385 13798 224 304 07/80 → 04/89
240-38 P..
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.22.033 17174 280 381 07/80 → 07/86
Kiểu mẫu 180-24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.22.102
ccm 9570
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 12/82 → 10/86
Kiểu mẫu 180-26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.02.371-393
ccm 13798
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 06/82 → 10/86
Kiểu mẫu 190-18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F6L 413
ccm 9570
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/83 → 02/86
Kiểu mẫu 190-20 N
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.02.870
ccm 9572
kW 148
HP 201
Năm sản xuất 07/80 → 12/85
Kiểu mẫu 190-24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.22.102
ccm 9570
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 06/82 → 10/86
Kiểu mẫu 190-26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.02.373/377
ccm 13798
kW 192
HP 260
Năm sản xuất 01/83 → 01/84
Kiểu mẫu 190-29
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F8L 413 F
ccm 12763
kW 212
HP 288
Năm sản xuất 04/83 → 02/86
Kiểu mẫu 190-29 A..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF8L 413 F
ccm 12763
kW 212
HP 288
Năm sản xuất 01/83 → 12/83
Kiểu mẫu 190-32 AH..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-F10L 413 F
ccm 15953
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/83 → 12/85
Kiểu mẫu 190-35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.02.109
ccm 17174
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/83 → 01/84
Kiểu mẫu 190-38, P
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.22
ccm 17174
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 07/80 → 12/87
Kiểu mẫu 220-30 PT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.22.183
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 04/85 → 07/86
Kiểu mẫu 220-38 PT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.22.007/009
ccm 17200
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 07/80 → 07/86
Kiểu mẫu 240-29 AP
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ KHD-BF8L 413 F
ccm 12763
kW 212
HP 288
Năm sản xuất 01/83 → 12/83
Kiểu mẫu 240-30 P
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.22.269-385
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 07/80 → 04/89
Kiểu mẫu 240-38 P..
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.22.033
ccm 17174
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 07/80 → 07/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150 E25 (4.5 L 16V SOHV L4) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT INDUSTRIAL N45 4500 150 204 01/14 →
170 E25 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT INDUSTRIAL 5880 186 250 01/09 →
170 E28 S/T/ST (Tector Attack) Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT INDUSTRIAL (EURO 5) 5880 206 280 01/12 →
170E22 (Tector Attack​) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 5880 154 210 08/07 →
240 E22 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT ID (EURO 5) 5880 160 218 01/13 → 12/19
240 E25 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT INDUSTRIAL 5880 186 250 01/09 →
240 E25S Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT INDUSTRIAL 8550 186 250 01/09 →
240 E28 / S Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT ID (EURO 5) 5880 206 280 01/11 →
260 E25 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT INDUSTRIAL 5880 186 250 01/09 →
260 E28 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT ID (EURO 5) 5880 206 280 01/13 → 12/17
260E30 (Euro V) Lõi lọc máy sấy khí nén NEF 6 FPT ID - F4AFE611D 6728 221 300 01/16 →
280 (24 TN) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF 6 / F4AE3681E 5880 206 280 12/22 →
310 E28 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 FPT ID (EURO 5) 5880 206 280 01/19 →
310E30 (N67) Lõi lọc máy sấy khí nén NEF6 - F4AFE611D 6728 224 305 01/16 →
Kiểu mẫu 150 E25 (4.5 L 16V SOHV L4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT INDUSTRIAL N45
ccm 4500
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 170 E25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT INDUSTRIAL
ccm 5880
kW 186
HP 250
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 170 E28 S/T/ST (Tector Attack)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT INDUSTRIAL (EURO 5)
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 170E22 (Tector Attack​)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 08/07 →
Kiểu mẫu 240 E22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT ID (EURO 5)
ccm 5880
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 240 E25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT INDUSTRIAL
ccm 5880
kW 186
HP 250
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 240 E25S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT INDUSTRIAL
ccm 8550
kW 186
HP 250
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 240 E28 / S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT ID (EURO 5)
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 260 E25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT INDUSTRIAL
ccm 5880
kW 186
HP 250
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 260 E28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT ID (EURO 5)
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/13 → 12/17
Kiểu mẫu 260E30 (Euro V)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF 6 FPT ID - F4AFE611D
ccm 6728
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 280 (24 TN)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF 6 / F4AE3681E
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 12/22 →
Kiểu mẫu 310 E28
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 FPT ID (EURO 5)
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 310E30 (N67)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF6 - F4AFE611D
ccm 6728
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 201 273 09/04 →
310 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 228 310 09/04 →
310 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8700 228 310 09/12 →
330 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 243 330 11/04 →
330 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8700 243 330 09/12 →
350 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 259 351 09/04 →
360 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 265 360 09/04 →
360 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611) 8700 265 360 11/13 →
380 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 280 381 09/04 →
410 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 302 410 04/06 →
420 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 309 420 04/06 →
440 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 324 441 09/04 →
450 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 331 450 04/06 →
480 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 353 480 09/04 →
500 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 12882 368 500 04/06 →
720 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 13 - - - 01/06 →
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 330
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 11/04 →
Kiểu mẫu 330
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 259
HP 351
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611)
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 720
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 13
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190-24 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.202/206 9570 177 240 10/88 → 12/92
190-26 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.102 13798 192 260 09/86 → 12/92
190-32 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.160 9500 235 320 10/91 → 12/92
190-32 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.102 9500 234 318 10/88 → 12/92
190-33 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.22.105 / 8210.42L.243 13800 243 330 07/84 → 12/87
190-36 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42.152-191 13798 277 377 07/90 → 12/93
190-36 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42.101 13798 265 360 07/87 → 06/90
190-36 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42.151-173 13798 265 360 07/90 → 12/92
190-38 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42... 13798 277 377 07/91 → 12/93
190-48 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42.050 17174 350 480 11/91 → 12/93
220-32 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.102 9500 234 318 03/89 → 12/92
220-36 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42.152-175 13798 277 377 07/90 → 12/92
240-26 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.102 9500 192 260 07/90 → 12/92
240-32 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.102 9500 234 318 03/89 → 12/92
240-36 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42.152/172 13798 277 377 07/90 → 12/93
240-48 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42.001 17174 350 476 03/89 → 12/93
260-32 (TurboTech) Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.124 9500 234 318 07/90 → 12/92
260-36 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.42.115 13798 277 377 07/88 → 06/90
260-48 (TurboStar) Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.42.001 17174 350 476 06/89 → 12/93
Kiểu mẫu 190-24 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.202/206
ccm 9570
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 10/88 → 12/92
Kiểu mẫu 190-26 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.102
ccm 13798
kW 192
HP 260
Năm sản xuất 09/86 → 12/92
Kiểu mẫu 190-32 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.160
ccm 9500
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/91 → 12/92
Kiểu mẫu 190-32 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.102
ccm 9500
kW 234
HP 318
Năm sản xuất 10/88 → 12/92
Kiểu mẫu 190-33 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.22.105 / 8210.42L.243
ccm 13800
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/84 → 12/87
Kiểu mẫu 190-36 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42.152-191
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/90 → 12/93
Kiểu mẫu 190-36 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42.101
ccm 13798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/87 → 06/90
Kiểu mẫu 190-36 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42.151-173
ccm 13798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 190-38 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42...
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/91 → 12/93
Kiểu mẫu 190-48 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42.050
ccm 17174
kW 350
HP 480
Năm sản xuất 11/91 → 12/93
Kiểu mẫu 220-32 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.102
ccm 9500
kW 234
HP 318
Năm sản xuất 03/89 → 12/92
Kiểu mẫu 220-36 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42.152-175
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 240-26 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.102
ccm 9500
kW 192
HP 260
Năm sản xuất 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 240-32 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.102
ccm 9500
kW 234
HP 318
Năm sản xuất 03/89 → 12/92
Kiểu mẫu 240-36 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42.152/172
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/90 → 12/93
Kiểu mẫu 240-48 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42.001
ccm 17174
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 03/89 → 12/93
Kiểu mẫu 260-32 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.124
ccm 9500
kW 234
HP 318
Năm sản xuất 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 260-36 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.42.115
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/88 → 06/90
Kiểu mẫu 260-48 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.42.001
ccm 17174
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 06/89 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 (200X33, 280X33) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8710 243 330 07/19 →
360 (200X36, 280X36, 300X36, 350X36) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) 8710 265 360 07/19 →
400 (200X40, 280X40, 300X40, 350X40, 360X40) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) 8710 294 400 07/19 →
Kiểu mẫu 330 (200X33, 280X33)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8710
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (200X36, 280X36, 300X36, 350X36)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm 8710
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 400 (200X40, 280X40, 300X40, 350X40, 360X40)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm 8710
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 127 9.4, GX 127L 10.6 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro4/5 5880 160 218 01/06 →
GX 127 9.4, GX 127L 10.6 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro4/5 5880 194 265 01/06 →
GX 427 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 280 380 01/08 →
Kiểu mẫu GX 127 9.4, GX 127L 10.6
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro4/5
ccm 5880
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu GX 127 9.4, GX 127L 10.6
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro4/5
ccm 5880
kW 194
HP 265
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu GX 427
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Agora Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) 7800 180 245 01/02 → 03/06
Agora Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) 7800 213 290 01/02 → 03/06
Agora CNG Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2G) CNG 7800 180 245 09/03 → 03/06
Agora CNG Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2G) CNG 7800 213 290 09/03 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora CNG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2G) CNG
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/03 → 03/06
Kiểu mẫu Agora CNG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2G) CNG
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/03 → 03/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 228 310 05/02 →
10.6, 12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 260 352 05/02 →
12 Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11 Euro3 11120 230 313 05/02 →
12 Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11 Euro3 11120 266 362 05/02 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 260
HP 352
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 266
HP 362
Năm sản xuất 05/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8, 15 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE3681B) Euro 4/5 7798 243 330 12/05 →
10.6, 12, 12.8, 15 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro 4/5 7798 280 381 12/05 →
10.6, 12, 12.8, 15 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro 4/5 7798 331 450 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B) Euro 4/5
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro 4/5
ccm 7798
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro 4/5
ccm 7798
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 12/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 / 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2BE 1682G 7798 228 310 09/02 →
12 / 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2BE 1682G 7798 259 352 09/02 →
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2BE 1682G
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2BE 1682G
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
950 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/02 →
951 IE Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/04 →
952 IE Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/04 →
961 IE Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2B Euro3 7800 213 290 09/04 →
Kiểu mẫu 950
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 951 IE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 952 IE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 961 IE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.5, 12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) 7800 180 245 04/05 →
10.5, 12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 180 245 09/06 →
10.5, 12, 18 CNG Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) CNG 7800 228 310 09/05 →
12, 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) 7800 213 290 04/05 →
12, 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 243 330 09/06 →
12, 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 279 380 09/06 →
Hybrid 12 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro5/EEV 5980 162 220 07/10 →
Kiểu mẫu 10.5, 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 10.5, 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 10.5, 12, 18 CNG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B) CNG
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu Hybrid 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro5/EEV
ccm 5980
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E3 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/03 →
Kiểu mẫu E3
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7685 180 245 01/02 →
12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7685 213 290 01/02 →
18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7685 257 350 01/02 →
491.12.22 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7685 162 220 02/00 →
491.12.27 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7685 199 270 02/00 →
Kiểu mẫu 10.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 491.12.22
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 02/00 →
Kiểu mẫu 491.12.27
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 02/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Civis (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) - 220 300 05/01 →
Kiểu mẫu Civis (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 05/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 180 245 09/08 →
12, 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 213 290 09/08 →
12, 18 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 280 381 09/08 →
12 CNG, 18 CNG Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) CNG 7800 228 310 09/08 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12 CNG, 18 CNG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B) CNG
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro4/5/EEV 5900 194 264 09/06 →
10.6, 12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro4/5/EEV 5900 220 299 09/06 →
10.6, 12, 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 243 330 07/06 →
10.6, 12, 13, 14.5 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 228 310 09/13 →
10.6, 12, 13, 14.5 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 265 360 09/13 →
10.6, 12, 13, 14.5 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 294 400 09/13 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro4/5/EEV
ccm 5900
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro4/5/EEV
ccm 5900
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 13, 14.5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 13, 14.5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 13, 14.5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.4 (397E.12) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 Euro 4/5 10300 279 380 09/06 →
12.4 (397E.12) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 Euro 4/5 10300 331 450 09/06 →
Kiểu mẫu 12.4 (397E.12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 Euro 4/5
ccm 10300
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 12.4 (397E.12)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 Euro 4/5
ccm 10300
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.90 (203E) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A - Euro3 3900 125 170 09/02 →
7.90 (203E) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 F4A - Euro4 3900 125 170 01/06 →
9.20, 10.50 (203E) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A - Euro3 5900 176 239 09/02 →
9.20, 10.50 (203E) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A - Euro4 5900 154 209 01/06 →
Kiểu mẫu 7.90 (203E)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A - Euro3
ccm 3900
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 7.90 (203E)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4 F4A - Euro4
ccm 3900
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 9.20, 10.50 (203E)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A - Euro3
ccm 5900
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 9.20, 10.50 (203E)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A - Euro4
ccm 5900
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
380.10.29 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 R 9500 214 290 01/93 →
380.10.35 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 S 9500 254 345 01/93 →
380.12.29 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 R 9500 214 290 01/93 →
380.12.35 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 S 9500 254 345 01/93 →
380.12.38 Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41 M 9500 278 378 01/93 →
389.10.31 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 - 230 313 09/02 →
389.10.31 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Renault 11 dCi - 230 313 09/02 →
389.10.36 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 - 265 362 09/02 →
389.10.36 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Renault 11 dCi - 265 362 09/02 →
389.12.31 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 - 230 313 09/02 →
389.12.31 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Renault 11 dCi - 230 313 09/02 →
389.12.36 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 - 265 362 09/02 →
389.12.36 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Renault 11 dCi - 265 362 09/02 →
389.12.43 (Irisbus) Lõi lọc máy sấy khí nén Renault 11 dCi - 316 431 09/02 →
Kiểu mẫu 380.10.29
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 R
ccm 9500
kW 214
HP 290
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 380.10.35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 S
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 380.12.29
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 R
ccm 9500
kW 214
HP 290
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 380.12.35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 S
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 380.12.38
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41 M
ccm 9500
kW 278
HP 378
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 389.10.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.43 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Renault 11 dCi
ccm -
kW 316
HP 431
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8 (397E.12.35) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2BE3682B) 7790 243 330 09/02 →
Kiểu mẫu 8 (397E.12.35)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3682B)
ccm 7790
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H12 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro3 5900 194 264 09/04 →
H12, H12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7990 259 352 03/04 →
H12, HD12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 10300 316 430 09/04 →
HD12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 10300 279 380 09/04 →
HD12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 10 Euro 4 10300 331 450 09/06 →
Kiểu mẫu H12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro3
ccm 5900
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu H12, H12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7990
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu H12, HD12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10
ccm 10300
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu HD12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10
ccm 10300
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu HD12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 10 Euro 4
ccm 10300
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 294 400 09/16 →
13 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 294 400 09/16 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTC, TE Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11 Euro3 11120 230 313 05/02 → 03/07
GTC, GTX, RTX, TE Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11 Euro3 11120 266 362 05/02 → 03/07
GTX Lõi lọc máy sấy khí nén dCi 11 Euro3 11120 317 431 05/02 → 03/07
Kiểu mẫu GTC, TE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 05/02 → 03/07
Kiểu mẫu GTC, GTX, RTX, TE
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 266
HP 362
Năm sản xuất 05/02 → 03/07
Kiểu mẫu GTX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ dCi 11 Euro3
ccm 11120
kW 317
HP 431
Năm sản xuất 05/02 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LC 735 Lõi lọc máy sấy khí nén Liaz 11940 139 189 01/91 → 12/91
LC 735.1031 Lõi lọc máy sấy khí nén Liaz 11940 139 189 03/93 →
LC 736 Lõi lọc máy sấy khí nén Liaz 11940 139 189 01/91 → 12/91
LC 736.1022 Lõi lọc máy sấy khí nén Liaz 11940 139 189 12/91 →
LC 736.1024 Lõi lọc máy sấy khí nén Liaz 11940 139 189 12/91 →
LC 736.1030 Lõi lọc máy sấy khí nén Liaz 11940 139 189 06/92 →
LC 757.1060 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 10000 178 242 06/92 →
LC 956 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor F2BE 1682G 7800 228 310 09/02 →
Kiểu mẫu LC 735
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Liaz
ccm 11940
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 01/91 → 12/91
Kiểu mẫu LC 735.1031
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Liaz
ccm 11940
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 03/93 →
Kiểu mẫu LC 736
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Liaz
ccm 11940
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 01/91 → 12/91
Kiểu mẫu LC 736.1022
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Liaz
ccm 11940
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 12/91 →
Kiểu mẫu LC 736.1024
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Liaz
ccm 11940
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 12/91 →
Kiểu mẫu LC 736.1030
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Liaz
ccm 11940
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 06/92 →
Kiểu mẫu LC 757.1060
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins
ccm 10000
kW 178
HP 242
Năm sản xuất 06/92 →
Kiểu mẫu LC 956
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor F2BE 1682G
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Curs. 10 Euro4/5/EEV 10300 280 380 07/07 →
HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Curs. 10 Euro4/5/EEV 10300 330 450 07/07 →
12.2. 12.4 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 294 400 09/13 →
Kiểu mẫu HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Curs. 10 Euro4/5/EEV
ccm 10300
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Curs. 10 Euro4/5/EEV
ccm 10300
kW 330
HP 450
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu 12.2. 12.4
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mago (Indcar) Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco 8140.43 2798 90 122 09/96 → 12/02
Mago 2 (Indcar) Lõi lọc máy sấy khí nén Iveco Tector 6 Euro 3 5880 154 210 01/03 →
Mago 2 (Indcar) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A Euro 4/5/EEV 5880 160 218 06/08 →
Kiểu mẫu Mago (Indcar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco 8140.43
ccm 2798
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/96 → 12/02
Kiểu mẫu Mago 2 (Indcar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Iveco Tector 6 Euro 3
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu Mago 2 (Indcar)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A Euro 4/5/EEV
ccm 5880
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 117 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro3 5900 154 209 09/04 →
GX 127 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro4 5900 154 209 02/06 →
Kiểu mẫu GX 117
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro3
ccm 5900
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu GX 127
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro4
ccm 5900
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 02/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Midys (Ikarus) Lõi lọc máy sấy khí nén Tector F4A - Euro3 5900 154 209 09/04 →
Kiểu mẫu Midys (Ikarus)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector F4A - Euro3
ccm 5900
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Moovy Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8-F2B 7800 180 245 09/04 →
Moovy Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8-F2B 7800 213 290 09/04 →
Kiểu mẫu Moovy
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8-F2B
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Moovy
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8-F2B
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.75 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 03/06 →
7.75 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4AE3681B - Euro 5 5900 160 218 07/08 →
8.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4AE3681B - Euro 5 5900 160 218 07/08 →
Kiểu mẫu 7.75
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 7.75
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4AE3681B - Euro 5
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/08 →
Kiểu mẫu 8.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4AE3681B - Euro 5
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.75 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 4 3920 125 170 02/06 →
7.75 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A - Euro 5 5900 160 218 07/08 →
8.45 Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 F4A - Euro 5 5900 160 218 07/08 →
Kiểu mẫu 7.75
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/06 →
Kiểu mẫu 7.75
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A - Euro 5
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/08 →
Kiểu mẫu 8.45
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 F4A - Euro 5
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6m, 12m, 12.8m Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro4/5/EEV 5900 194 264 11/06 →
10.6m, 12m, 12.8m Lõi lọc máy sấy khí nén Tector 6 Euro4/5/EEV 5900 220 299 11/06 →
10.6m, 12m, 12.8m Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 243 330 11/06 →
12m, 12.8m (955, 956) Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor F2BE 1682G 7800 228 310 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 10.6m, 12m, 12.8m
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro4/5/EEV
ccm 5900
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 10.6m, 12m, 12.8m
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tector 6 Euro4/5/EEV
ccm 5900
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 10.6m, 12m, 12.8m
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 12m, 12.8m (955, 956)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor F2BE 1682G
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12-310 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 228 310 05/13 →
12-360, 18-360 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 265 360 05/13 →
18-400 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 9 8700 294 400 05/13 →
Kiểu mẫu 12-310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 12-360, 18-360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 18-400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
315.8.13
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.051 5499 95 130 05/78 → 02/86
315.8.17
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.24.652 5500 123 168 01/83 → 06/91
315.8.18
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.25.4600 5500 130 177 06/91 →
316.8.13
Lõi lọc máy sấy khí nén 8060.04.052 5499 92 125 01/80 →
370 S.10.24
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.708 9600 177 240 01/87 →
370 S.12.30
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.22.406 13798 193 262 01/87 →
370 S.12.35
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.02.405 17174 259 352 01/87 → 06/91
370 S.12.L.25
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.02.426 13798 191 260 01/87 → 12/91
370.10.20
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.02.834 9572 148 201 01/80 → 12/83
370.10.24
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.22.708/709 9570 177 240 09/83 → 12/86
370.10.25
Lõi lọc máy sấy khí nén 8260.02.405 12880 191 260 01/80 → 12/84
370.12.24
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.22.709 9570 177 240 09/83 → 12/86
370.12.25
Lõi lọc máy sấy khí nén 8260.02.405 12880 191 260 01/80 → 12/84
370.12.26
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.02.405 13798 191 260 01/80 → 10/82
370.12.30, HD
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.22.406 13798 220 300 10/83 → 12/86
370.12.35
Lõi lọc máy sấy khí nén 8280.02.405 17174 259 352 01/85 → 12/86
370.12.L.25
Lõi lọc máy sấy khí nén 8210.02.426 13798 191 260 10/83 → 12/86
380.10.29
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.721/723 9500 213 290 01/92 →
380.12.29
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.41.721/723 9500 213 290 01/92 →
471.10.20 U-Effeuno
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.12.709 9572 149 203 09/83 → 06/89
480.10.21 Turbocity-U
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.611 R 9500 155 210 04/88 →
571.10.20 S-Effeuno
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.12.709 9572 149 203 09/83 → 12/88
580.10.21 Turbocity-S
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.611 R 9500 155 210 10/88 →
580.12.21 Turbocity-S
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.611 R 9500 155 210 10/88 →
670.12.20
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.12.001 9572 153 208 06/81 → 06/84
671.12.24 I-Effeuno Turbo
Lõi lọc máy sấy khí nén 8220.32.723 9570 177 240 09/83 → 12/88
680.12.24 Turbocity
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21 9500 176 240 01/91 → 12/96
680.12.26 Turbocity-I
Lõi lọc máy sấy khí nén 8460.21.601 9500 191 260 06/89 →
682 N 3, N 4
Lõi lọc máy sấy khí nén 203 A/61 11548 130 177 10/82 → 07/88
Kiểu mẫu 315.8.13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.051
ccm 5499
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 05/78 → 02/86
Kiểu mẫu 315.8.17
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.24.652
ccm 5500
kW 123
HP 168
Năm sản xuất 01/83 → 06/91
Kiểu mẫu 315.8.18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.25.4600
ccm 5500
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/91 →
Kiểu mẫu 316.8.13
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8060.04.052
ccm 5499
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 370 S.10.24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.708
ccm 9600
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 370 S.12.30
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.22.406
ccm 13798
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 370 S.12.35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.02.405
ccm 17174
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/87 → 06/91
Kiểu mẫu 370 S.12.L.25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.02.426
ccm 13798
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/87 → 12/91
Kiểu mẫu 370.10.20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.02.834
ccm 9572
kW 148
HP 201
Năm sản xuất 01/80 → 12/83
Kiểu mẫu 370.10.24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.22.708/709
ccm 9570
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/83 → 12/86
Kiểu mẫu 370.10.25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8260.02.405
ccm 12880
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/80 → 12/84
Kiểu mẫu 370.12.24
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.22.709
ccm 9570
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/83 → 12/86
Kiểu mẫu 370.12.25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8260.02.405
ccm 12880
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/80 → 12/84
Kiểu mẫu 370.12.26
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.02.405
ccm 13798
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/80 → 10/82
Kiểu mẫu 370.12.30, HD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.22.406
ccm 13798
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 10/83 → 12/86
Kiểu mẫu 370.12.35
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8280.02.405
ccm 17174
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/85 → 12/86
Kiểu mẫu 370.12.L.25
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8210.02.426
ccm 13798
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 10/83 → 12/86
Kiểu mẫu 380.10.29
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.721/723
ccm 9500
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 380.12.29
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.41.721/723
ccm 9500
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 471.10.20 U-Effeuno
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.12.709
ccm 9572
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 09/83 → 06/89
Kiểu mẫu 480.10.21 Turbocity-U
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.611 R
ccm 9500
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 04/88 →
Kiểu mẫu 571.10.20 S-Effeuno
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.12.709
ccm 9572
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 09/83 → 12/88
Kiểu mẫu 580.10.21 Turbocity-S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.611 R
ccm 9500
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 10/88 →
Kiểu mẫu 580.12.21 Turbocity-S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.611 R
ccm 9500
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 10/88 →
Kiểu mẫu 670.12.20
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.12.001
ccm 9572
kW 153
HP 208
Năm sản xuất 06/81 → 06/84
Kiểu mẫu 671.12.24 I-Effeuno Turbo
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8220.32.723
ccm 9570
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 09/83 → 12/88
Kiểu mẫu 680.12.24 Turbocity
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21
ccm 9500
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 01/91 → 12/96
Kiểu mẫu 680.12.26 Turbocity-I
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 8460.21.601
ccm 9500
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 06/89 →
Kiểu mẫu 682 N 3, N 4
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ 203 A/61
ccm 11548
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 10/82 → 07/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SUE 272 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LUH02 - - -
Kiểu mẫu SUE 272
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LUH02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
UEL 272 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LUH02/05 - - -
Kiểu mẫu UEL 272
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LUH02/05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
UEL 364 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH29 - - -
Kiểu mẫu UEL 364
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH29
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
UEL 414 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LUH37 - - -
Kiểu mẫu UEL 414
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LUH37
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
484 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 LOH E4/E5/EEV/E6 - - -
Kiểu mẫu 484
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676 LOH E4/E5/EEV/E6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.342 F Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF09 - - -
Kiểu mẫu 19.342 F
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF09
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.39 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 LF02 - - -
Kiểu mẫu 19.39
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 LF02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.402 F Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF16 - - -
Kiểu mẫu 19.402 F
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF16
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26.330 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LF44 - - -
Kiểu mẫu 26.330
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LF44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26.333 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LF44 - - -
Kiểu mẫu 26.333
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LF44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.233 F CNG (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén E 2866 (CNG/Gas) - 170 232 09/96 →
19.314 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF34 11967 228 310 09/98 →
19.343 F CNG (F2000 / T00) Lõi lọc máy sấy khí nén E 2866 (Gas) 11967 170 230 01/94 →
19.403 F (F2000 / T31) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
19.414 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF1 11967 301 410 09/98 →
23.314 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF34 11967 228 310 09/98 →
23.364 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 360 09/98 →
23.403 FNL (F2000 / T35) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
23.414 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF31 11967 301 410 09/98 →
24.314 F, BL,LL (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF23/34 11967 228 310 06/94 → 02/05
24.364 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF24/35/39 11967 265 360 06/94 →
24.403 FNL (F2000 / T37) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
24.414 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/30/... 11967 301 410 06/94 → 02/05
26.314 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF34 11967 228 310 09/98 →
26.364 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 360 09/98 →
26.403 DF (F2000 / T37/39) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
26.414 F (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/31 11967 301 410 01/97 →
27.314 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF34 11967 228 310 09/98 →
27.373 DF (F2000 / T48) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF21 11967 272 370 01/94 → 12/95
27.403 DF (F2000 / T48) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
27.414 F (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF31 11967 301 410 09/98 →
28.314 DF, FNLC (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF23/34 11967 228 311 07/94 →
28.343 FA/FN/FV (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF21 10000 250 341 07/94 →
28.403 FA/FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF 20 11967 294 401 09/96 →
30.314 FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF23/34 11967 228 311 08/97 → 03/05
30.364 FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF24/35 11967 265 361 07/97 → 03/05
30.403 FA/FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 401 03/97 →
30.414 FN (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/31 11967 301 410 07/97 → 03/05
32.314 F/VF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF34 9167 228 310 09/98 →
32.343 VF (F2000 / T15) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2865 LF21 9973 250 340 08/95 →
32.364 F/VF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 360 09/98 →
32.403 VF (F2000 / T45) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 08/95 →
32.414 F/VF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/31 11967 301 410 07/97 → 03/05
33.403 DF (F2000 / T48) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 01/94 →
35.364 F/VF (F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 360 09/98 →
35.403 VF (F2000 / T46) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 08/95 →
35.414 F/VF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/31 11967 301 410 05/96 → 03/05
40.403 DF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 - 294 401 01/94 →
40.414 DF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/30/... 11967 301 410 05/97 → 02/05
41.364 VF (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF35 11967 265 361 07/98 →
41.403 VF (E/F2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 400 06/95 →
41.414 VF (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF31 11967 301 410 07/98 →
42.414 VFAK (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF31 11967 301 410 07/98 →
50.373 VFK (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF 11967 271 370 06/98 →
50.403 VF (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF20 11967 294 401 06/98 →
50.414 VF/VFA (E2000) Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 LF25/31 11967 301 410 03/96 → 03/04
Kiểu mẫu 19.233 F CNG (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ E 2866 (CNG/Gas)
ccm -
kW 170
HP 232
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 19.314 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF34
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 19.343 F CNG (F2000 / T00)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ E 2866 (Gas)
ccm 11967
kW 170
HP 230
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 19.403 F (F2000 / T31)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 19.414 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF1
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 23.314 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF34
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 23.364 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 23.403 FNL (F2000 / T35)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 23.414 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 24.314 F, BL,LL (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF23/34
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/94 → 02/05
Kiểu mẫu 24.364 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF24/35/39
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/94 →
Kiểu mẫu 24.403 FNL (F2000 / T37)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 24.414 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/30/...
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 06/94 → 02/05
Kiểu mẫu 26.314 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF34
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 26.364 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 26.403 DF (F2000 / T37/39)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 26.414 F (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 27.314 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF34
ccm 11967
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 27.373 DF (F2000 / T48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF21
ccm 11967
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/94 → 12/95
Kiểu mẫu 27.403 DF (F2000 / T48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 27.414 F (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 28.314 DF, FNLC (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF23/34
ccm 11967
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 07/94 →
Kiểu mẫu 28.343 FA/FN/FV (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF21
ccm 10000
kW 250
HP 341
Năm sản xuất 07/94 →
Kiểu mẫu 28.403 FA/FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF 20
ccm 11967
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 09/96 →
Kiểu mẫu 30.314 FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF23/34
ccm 11967
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 08/97 → 03/05
Kiểu mẫu 30.364 FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF24/35
ccm 11967
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 07/97 → 03/05
Kiểu mẫu 30.403 FA/FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu 30.414 FN (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 07/97 → 03/05
Kiểu mẫu 32.314 F/VF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF34
ccm 9167
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 32.343 VF (F2000 / T15)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2865 LF21
ccm 9973
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 32.364 F/VF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 32.403 VF (F2000 / T45)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 32.414 F/VF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 07/97 → 03/05
Kiểu mẫu 33.403 DF (F2000 / T48)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 35.364 F/VF (F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/98 →
Kiểu mẫu 35.403 VF (F2000 / T46)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 35.414 F/VF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 05/96 → 03/05
Kiểu mẫu 40.403 DF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm -
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 40.414 DF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/30/...
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 05/97 → 02/05
Kiểu mẫu 41.364 VF (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF35
ccm 11967
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu 41.403 VF (E/F2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 06/95 →
Kiểu mẫu 41.414 VF (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu 42.414 VFAK (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu 50.373 VFK (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF
ccm 11967
kW 271
HP 370
Năm sản xuất 06/98 →
Kiểu mẫu 50.403 VF (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF20
ccm 11967
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 06/98 →
Kiểu mẫu 50.414 VF/VFA (E2000)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866 LF25/31
ccm 11967
kW 301
HP 410
Năm sản xuất 03/96 → 03/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26.400, 26.403, 26.404 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 Euro 5 10518 294 400 05/06 → 12/07
26.430, 26.433 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 316 430 02/04 → 12/07
26.480, 26.483 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 02/03 → 12/07
33.360 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2866 11967 265 360 04/00 → 12/07
33.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2876 12816 353 480 02/03 → 12/07
Kiểu mẫu 26.400, 26.403, 26.404
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066 Euro 5
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/06 → 12/07
Kiểu mẫu 26.430, 26.433
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 26.480, 26.483
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/03 → 12/07
Kiểu mẫu 33.360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2866
ccm 11967
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/00 → 12/07
Kiểu mẫu 33.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2876
ccm 12816
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/03 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.180 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL41/51/61/64/75 4580 132 180 06/05 →
12.180 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0834 LFL41/51/61/64/75 4580 132 180 06/05 →
12.240 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL40/50 6871 176 240 06/05 →
Kiểu mẫu 10.180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL41/51/61/64/75
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 12.180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0834 LFL41/51/61/64/75
ccm 4580
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/05 →
Kiểu mẫu 12.240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL40/50
ccm 6871
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15.240, 15.244 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL50 6871 176 240 09/06 →
15.280, 15.284 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL51 6871 206 280 09/06 →
18.240, 18.244 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL40/50 6871 176 240 11/05 →
18.280, 18.284 Lõi lọc máy sấy khí nén D 0836 LFL41/51 6871 206 280 11/05 →
Kiểu mẫu 15.240, 15.244
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL50
ccm 6871
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 15.280, 15.284
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL51
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 18.240, 18.244
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL40/50
ccm 6871
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu 18.280, 18.284
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 0836 LFL41/51
ccm 6871
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D2676 10518 294 400 10/07 → 07/16
19.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066 10518 294 400 02/11 → 07/16
26.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 10518 294 400 10/07 → 07/16
28.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
33.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 10518 294 400 10/07 → 07/16
33.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
33.540 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 397 540 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 18.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D2676
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 19.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 02/11 → 07/16
Kiểu mẫu 26.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 28.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 33.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 33.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 33.540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 10/07 → 07/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18.400 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 10518 294 400 10/07 → 07/16
18.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
26.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
28.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
28.480 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2676 12412 353 480 10/07 → 07/16
29.440 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 LF28 12400 324 440 04/12 →
29.480 Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D2676 480 - 353 480 01/14 →
33.440 Lõi lọc máy sấy khí nén D 2066, D 2676 - 324 440 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 18.400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 18.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 26.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 28.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 28.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2676
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 → 07/16
Kiểu mẫu 29.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 LF28
ccm 12400
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 29.480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D2676 480
ccm -
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 33.440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 2066, D 2676
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 07/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
715 C Lõi lọc máy sấy khí nén OM 612-LA 2687 115 156 01/02 → 12/09
915 C Lõi lọc máy sấy khí nén OM-904 LA 4249 110 150 01/02 → 12/12
Kiểu mẫu 715 C
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 612-LA
ccm 2687
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/02 → 12/09
Kiểu mẫu 915 C
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM-904 LA
ccm 4249
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/02 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1844 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
2544 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 320 435 02/03 → 12/08
2644 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
2646 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 335 456 04/03 → 12/08
2650 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15928 370 503 04/03 → 12/08
2655 BlueTec 4+5 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 405 551 02/05 →
3336 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 265 360 04/03 → 12/08
3344 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
3350 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 370 503 04/03 → 12/08
4144 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
4144 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541 LA 12000 320 435 04/03 → 12/08
4160 BlueTec 4+5 (SLT) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 542 LA 15928 440 598 09/08 →
4160 AK (8x8 BlueTec5) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 502 LA 15930 440 598
4844 K (8x4 – Fora de estrada) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 541.992 11946 320 435 01/08 →
Kiểu mẫu 1844
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2544
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2644
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2646
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2650
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15928
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2655 BlueTec 4+5
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 405
HP 551
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 3336
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3344
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 3350
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 370
HP 503
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 4144
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 4144
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541 LA
ccm 12000
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 4160 BlueTec 4+5 (SLT)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 542 LA
ccm 15928
kW 440
HP 598
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 4160 AK (8x8 BlueTec5)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 502 LA
ccm 15930
kW 440
HP 598
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4844 K (8x4 – Fora de estrada)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 541.992
ccm 11946
kW 320
HP 435
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2546 LS (6x2 Blue Tec) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA 11946 335 455 01/10 →
2646 LS (BlueTec 5) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 501 LA - 335 456 01/12 →
Kiểu mẫu 2546 LS (6x2 Blue Tec)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm 11946
kW 335
HP 455
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 2646 LS (BlueTec 5)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 501 LA
ccm -
kW 335
HP 456
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
712 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 90 122 03/98 → 12/04
714 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 100 136 03/98 → 12/04
715 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 112 152 03/98 → 12/04
717 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
812 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 90 122 03/98 → 12/04
815 (970, 976) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 112 152 03/98 → 12/04
817 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
818 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/00 → 12/04
823 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 03/98 → 12/04
828 F (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 03/98 → 12/04
917 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
918 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/00 → 12/04
923 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 03/98 → 12/04
925 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 180 245 03/98 → 12/04
928 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 03/98 → 12/04
1017 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
1018 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/00 → 12/04
1023 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 03/98 → 12/04
1215 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 112 152 03/98 → 12/04
1217 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
1218 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/00 → 12/04
1223 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 03/98 → 12/04
1225 (970, 976) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 180 245 03/98 → 12/04
1228 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 03/98 → 12/04
1317 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
1318 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/00 → 12/04
1323 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 03/98 → 12/04
1325 (970, 976) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 180 245 03/98 → 12/04
1328 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 03/98 → 12/04
1333 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 327 10/02 → 12/04
1517 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 125 170 03/98 → 12/04
1518 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA 4250 130 177 09/00 → 12/04
1523 (970, 975) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 03/98 → 12/04
1528 (970, 976) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 03/98 → 12/04
1533 (970) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 327 10/02 → 12/04
1823 (950) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 07/98 → 12/04
1828 (950) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 07/98 → 12/04
1833 (950) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 327 10/02 → 12/04
2523 (952/953) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 170 231 09/98 → 12/04
2528 (952/953) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 09/98 → 12/04
2533 (952/953) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 327 10/02 → 12/04
2628 (952/953) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6370 205 279 07/98 → 12/04
2633 (952/953) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 926 LA 7200 240 327 10/02 → 12/04
Kiểu mẫu 712 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 714 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 715 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 717 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 812 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 815 (970, 976)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 817 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 818 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 823 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 828 F (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 917 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 918 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 923 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 925 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 928 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1017 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1018 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 1023 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1215 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1217 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1218 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 1223 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1225 (970, 976)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1228 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1317 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1318 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 1323 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1325 (970, 976)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1328 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1333 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 10/02 → 12/04
Kiểu mẫu 1517 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1518 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm 4250
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/00 → 12/04
Kiểu mẫu 1523 (970, 975)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1528 (970, 976)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 03/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1533 (970)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 10/02 → 12/04
Kiểu mẫu 1823 (950)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 07/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1828 (950)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 07/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1833 (950)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 10/02 → 12/04
Kiểu mẫu 2523 (952/953)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/98 → 12/04
Kiểu mẫu 2528 (952/953)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 09/98 → 12/04
Kiểu mẫu 2533 (952/953)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 10/02 → 12/04
Kiểu mẫu 2628 (952/953)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6370
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 07/98 → 12/04
Kiểu mẫu 2633 (952/953)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 926 LA
ccm 7200
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 10/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1835 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 260 353 10/01 → 12/04
1840 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 295 401 10/01 → 12/04
1843 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 315 428 10/01 → 12/04
2535 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 260 353 01/02 → 12/04
2540 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 295 401 01/02 → 12/04
2543 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA 12000 315 428 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 1835
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 10/01 → 12/04
Kiểu mẫu 1840
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 10/01 → 12/04
Kiểu mẫu 1843
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/01 → 12/04
Kiểu mẫu 2535
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 2540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 295
HP 401
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 2543
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm 12000
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 01/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 1214 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 - - - 01/89 → 12/97
L 1218 EL Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/01 → 12/04
L 1218 M96 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 352 - - - 01/89 → 12/02
L 1418 EL Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/01 → 12/05
L 1614 / LK 1614 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 - - - 01/89 → 12/94
L 1618 / LK 1618 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 - - - 01/89 → 12/96
L 1620 M96 MEC Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/00 → 12/11
L 1625 / LS 1625 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A / OM 449 LA - - - 01/90 → 12/96
L 2318 / LB 2318 / LK 2318 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A - - - 01/90 → 12/99
L 2325 / LB 2325 / LK 2325 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A - - - 01/90 → 12/00
L 2635 / LS 2635 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - 01/94 → 12/99
L 2638 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/99 → 12/06
L 912 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364 - - - 01/88 → 12/96
LK 1214 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 - - - 01/89 → 12/97
LS 1524 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 355-6 - - - 01/85 → 12/87
LS 1525 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 355-6 - - - 01/87 → 12/88
LS 1630 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 LA - - - 01/90 → 12/98
LS 1632 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 LA - - - 01/99 → 12/02
LS 1634 (EURO III) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - 250 340 01/06 → 12/12
LS 1634 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - 250 340 01/01 → 12/06
LS 1721 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/92 → 12/98
LS 1924 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 355-6 - - - 01/76 → 12/84
LS 1935 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - 01/90 → 12/98
LS 1938 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/88 → 12/05
Kiểu mẫu L 1214
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/97
Kiểu mẫu L 1218 EL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu L 1218 M96
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 352
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/02
Kiểu mẫu L 1418 EL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu L 1614 / LK 1614
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/94
Kiểu mẫu L 1618 / LK 1618
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/96
Kiểu mẫu L 1620 M96 MEC
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/11
Kiểu mẫu L 1625 / LS 1625
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A / OM 449 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu L 2318 / LB 2318 / LK 2318
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/99
Kiểu mẫu L 2325 / LB 2325 / LK 2325
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/00
Kiểu mẫu L 2635 / LS 2635
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 12/99
Kiểu mẫu L 2638
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 12/06
Kiểu mẫu L 912
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/96
Kiểu mẫu LK 1214
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/97
Kiểu mẫu LS 1524
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 355-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 → 12/87
Kiểu mẫu LS 1525
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 355-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/87 → 12/88
Kiểu mẫu LS 1630
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu LS 1632
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 12/02
Kiểu mẫu LS 1634 (EURO III)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/06 → 12/12
Kiểu mẫu LS 1634
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/01 → 12/06
Kiểu mẫu LS 1721
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/98
Kiểu mẫu LS 1924
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 355-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/84
Kiểu mẫu LS 1935
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu LS 1938
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OM457 LA Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
Kiểu mẫu OM457 LA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2318 L/LK/LB Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/90 →
2325 L/LA/LAK Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A - - - 01/90 →
Kiểu mẫu 2318 L/LK/LB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 2325 L/LA/LAK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
712 C (4.3 L 12V) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - 90 122 01/98 → 12/05
Kiểu mẫu 712 C (4.3 L 12V)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/98 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
912 C Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/00 →
912 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364 A/LA - - - 01/90 →
914 C Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/98 → 12/04
914 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 356 A - - - 01/90 →
915 E Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/98 →
Kiểu mẫu 912 C
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 912 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 914 C
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/04
Kiểu mẫu 914 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 356 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 915 E
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1214 C (4.0) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 364 A/LA - - - 06/97 → 12/05
1214 L/LK/K/R/LA Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 - - - 01/89 →
1214 L/LK/K/R/LA Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/89 →
1215 C (4.3 L 12V SOHV L4) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 05/99 → 12/05
1215 L/LA Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - → 12/97
1218 (Eletrônico) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/01 →
1218 L/LA/LAK/LK-R Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/89 →
Kiểu mẫu 1214 C (4.0)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 364 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/97 → 12/05
Kiểu mẫu 1214 L/LK/K/R/LA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 1214 L/LK/K/R/LA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 1215 C (4.3 L 12V SOHV L4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/99 → 12/05
Kiểu mẫu 1215 L/LA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/97
Kiểu mẫu 1218 (Eletrônico)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 1218 L/LA/LAK/LK-R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1318 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/03 →
Kiểu mẫu 1318
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1418 L/EL Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/02 →
Kiểu mẫu 1418 L/EL
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1524 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 355/6 - - - 01/85 → 11/87
1525 LS (9.7) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 355/6 - 169 230 06/87 → 06/97
Kiểu mẫu 1524 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 355/6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 → 11/87
Kiểu mẫu 1525 LS (9.7)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 355/6
ccm -
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 06/87 → 06/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1614 L/LK Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 - - - 01/89 →
1618 L/LK Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/89 →
1618 M Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/98 →
1620 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA 6374 170 231 01/06 → 11/11
1620 L/LK Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/96 →
1625 L/LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A/LA - - - 01/90 →
1630 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A/LA - - - 01/90 →
1632 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A/LA - - - 01/99 →
1633 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A/LA - - - 01/90 →
1634 LS (12.0 L 12V SOHV L6) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - 10/01 → 12/05
1634 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - 250 340 01/06 →
Kiểu mẫu 1614 L/LK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 1618 L/LK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 1618 M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 1620 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm 6374
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 01/06 → 11/11
Kiểu mẫu 1620 L/LK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 1625 L/LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1630 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1632 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 1633 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1634 LS (12.0 L 12V SOHV L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 12/05
Kiểu mẫu 1634 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1714 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 LA - - - 01/96 →
1718A / 1718K Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/91 →
1718 M (4.3 L 12V SOHV L4) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 904 LA - - - 01/01 → 12/05
1718 M96 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A - - - 01/00 →
1720 K-A (6.0 L 12V) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - 155 211 02/98 → 12/05
1721 LK/LS-S Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - - - 01/90 →
1723 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/98 →
1723 S Lõi lọc máy sấy khí nén OM 366 A/LA - 170 231 02/98 → 12/05
1728 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/98 →
Kiểu mẫu 1714 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 1718A / 1718K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 1718 M (4.3 L 12V SOHV L4)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 904 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu 1718 M96
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 1720 K-A (6.0 L 12V)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 02/98 → 12/05
Kiểu mẫu 1721 LK/LS-S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1723 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 1723 S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 366 A/LA
ccm -
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 02/98 → 12/05
Kiểu mẫu 1728
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1924 LS (11.6 L 12V) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 355/6 - 177 240 01/76 → 12/83
1935 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 A/LA - - - 01/90 →
1938 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/98 →
1938 LS-S Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - 01/96 →
1938 S (12.0 L 24V) Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/00 → 12/05
1941 LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - 01/90 →
1944 S Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/02 →
Kiểu mẫu 1924 LS (11.6 L 12V)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 355/6
ccm -
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/76 → 12/83
Kiểu mẫu 1935 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 A/LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1938 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 1938 LS-S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 1938 S (12.0 L 24V)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/05
Kiểu mẫu 1941 LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1944 S
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2225 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 449 A - - - 01/90 →
2236 L Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 A - - - 01/90 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 449 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 2236 L
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2428 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/01 →
2423 B-K Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - - 01/00 →
Kiểu mẫu 2428
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 2423 B-K
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2635 L/LS Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - 01/94 →
2638 L/LS/LK Lõi lọc máy sấy khí nén OM 447 LA - - - → 12/97
2638 L/LS/LK Lõi lọc máy sấy khí nén OM 457 LA - - - 01/99 →
Kiểu mẫu 2635 L/LS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 2638 L/LS/LK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 447 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/97
Kiểu mẫu 2638 L/LS/LK
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 457 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 500 1728 Lõi lọc máy sấy khí nén MERCEDES OM 906 LA - - -
Kiểu mẫu O 500 1728
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MERCEDES OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OMC 1400/51 Lõi lọc máy sấy khí nén OM 906 LA - - -
Kiểu mẫu OMC 1400/51
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ OM 906 LA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Jetliner N 216 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 422.909/912 14618 184 250 09/90 →
Jetliner N 216 Lõi lọc máy sấy khí nén MB OM 422 LA 14618 206 280 09/90 →
Kiểu mẫu Jetliner N 216
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 422.909/912
ccm 14618
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/90 →
Kiểu mẫu Jetliner N 216
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MB OM 422 LA
ccm 14618
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T7040 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF Tier3 6728 134 182 01/07 → 12/11
T7050 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF Tier3 6728 145 197 01/07 → 12/11
T7060 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF Tier3 6728 157 213 01/07 → 12/11
T7070 NEW (Auto Command)
Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF Tier3 6728 168 225 06/09 →
T7200 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier4A 6728 149 203 01/14 →
T7200 (Power Command) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 114 155 01/11 → 12/14
T7200 (Range Command) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 114 155 01/11 → 12/14
T7200 (Auto Command) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 114 155 12/10 → 12/14
T7210 (Range Command) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 154 210 01/11 → 12/14
T7210 (Auto Command) Lõi lọc máy sấy khí nén NEF N67ENT 6728 154 210 12/10 → 12/14
T7210 (Power Command) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 154 210 01/11 → 12/14
T7230 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 134 180 01/12 →
T7250 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 184 250 01/12 →
T7260 (Auto Command) Lõi lọc máy sấy khí nén NEF N67ENT 6728 191 260 01/11 →
T7260 Lõi lọc máy sấy khí nén NEF N67ENT 6728 191 260 01/11 →
T7270 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT N67ENT 6728 198 270 01/12 →
Kiểu mẫu T7040
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF Tier3
ccm 6728
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T7050
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF Tier3
ccm 6728
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T7060
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF Tier3
ccm 6728
kW 157
HP 213
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T7070 NEW (Auto Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF Tier3
ccm 6728
kW 168
HP 225
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu T7200
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 6728
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu T7200 (Power Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu T7200 (Range Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu T7200 (Auto Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 12/10 → 12/14
Kiểu mẫu T7210 (Range Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu T7210 (Auto Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 6728
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 12/10 → 12/14
Kiểu mẫu T7210 (Power Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu T7230
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 134
HP 180
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu T7250
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu T7260 (Auto Command)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 6728
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu T7260
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF N67ENT
ccm 6728
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu T7270
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Agora Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - - - 02/96 → 03/06
Agora Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) - 180 245 01/02 → 03/06
Agora Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 (F2B) - 213 290 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/96 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 → 03/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 R41 - 222 302 09/97 →
340 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - 249 340 09/97 →
380 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.23.56 - 280 381 07/00 →
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45 R41
ccm -
kW 222
HP 302
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW 249
HP 340
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.23.56
ccm -
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 07/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 / 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 228 310 09/02 → 03/07
12 / 12.8 Lõi lọc máy sấy khí nén Cursor 8 7798 260 352 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 260
HP 352
Năm sản xuất 09/02 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FR 1
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 C 11000 250 340 10/82 → 07/99
FR 1
Lõi lọc máy sấy khí nén Mack-EE6-335 11000 250 340 01/84 → 07/99
Kiểu mẫu FR 1
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45 C
ccm 11000
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/82 → 07/99
Kiểu mẫu FR 1
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Mack-EE6-335
ccm 11000
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/84 → 07/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - - - 02/96 → 03/07
340 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - - - 02/96 → 03/07
385 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.23.56 - - - 02/96 → 03/07
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/96 → 03/07
Kiểu mẫu 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/96 → 03/07
Kiểu mẫu 385
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.23.56
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/96 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PR 100 Lõi lọc máy sấy khí nén Perkins-V 8.510 9348 166 226 01/70 → 03/80
PR 100 Lõi lọc máy sấy khí nén Perkins-V 8-510 9348 166 226 01/72 → 09/79
PR 100 Lõi lọc máy sấy khí nén MIP 06.20.30 9348 166 226 06/80 → 12/84
PR 100 Lõi lọc máy sấy khí nén BS 16 9348 166 226 01/87 → 09/88
PR 100 Lõi lọc máy sấy khí nén MIPS 06.20.45 B 9840 186 253 01/87 → 12/90
PR 100 B Lõi lọc máy sấy khí nén MV 08.00.10 6900 125 170 01/73 → 12/77
PR 112 Lõi lọc máy sấy khí nén MIPR 06.20.45 9840 - - 02/96 →
PR 118 Lõi lọc máy sấy khí nén MIPR 06.20.45 9840 - - 02/96 →
PR 180 Lõi lọc máy sấy khí nén MIPS 06.20.30 9840 210 286 03/83 → 12/89
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Perkins-V 8.510
ccm 9348
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/70 → 03/80
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Perkins-V 8-510
ccm 9348
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/72 → 09/79
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIP 06.20.30
ccm 9348
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 06/80 → 12/84
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ BS 16
ccm 9348
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/87 → 09/88
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIPS 06.20.45 B
ccm 9840
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 01/87 → 12/90
Kiểu mẫu PR 100 B
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MV 08.00.10
ccm 6900
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu PR 112
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIPR 06.20.45
ccm 9840
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu PR 118
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIPR 06.20.45
ccm 9840
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/96 →
Kiểu mẫu PR 180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIPS 06.20.30
ccm 9840
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 03/83 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 212 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.12 B - - - 01/90 → 05/96
R 312 Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.20.45 - - - 01/91 → 06/96
R 332 Lõi lọc máy sấy khí nén MIHR 06.20.45 9840 186 253 09/92 → 07/97
Kiểu mẫu R 212
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 05/96
Kiểu mẫu R 312
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.20.45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 → 06/96
Kiểu mẫu R 332
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIHR 06.20.45
ccm 9840
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 09/92 → 07/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Recreo (C935) Lõi lọc máy sấy khí nén MIHR 06.20.45 10000 188 256 09/96 → 03/07
Kiểu mẫu Recreo (C935)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIHR 06.20.45
ccm 10000
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 09/96 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Tracer Lõi lọc máy sấy khí nén MIHR 06.20.45 9840 186 253 09/92 →
Kiểu mẫu Tracer
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIHR 06.20.45
ccm 9840
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 09/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 210 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 W - - - 05/92 → 05/00
M 230 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 - - - 06/89 → 05/00
ME 160 Midliner
Lõi lọc máy sấy khí nén MIDS 06.02.12 B - - - 01/90 → 05/00
Kiểu mẫu M 210 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26 W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/92 → 05/00
Kiểu mẫu M 230 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/89 → 05/00
Kiểu mẫu ME 160 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDS 06.02.12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 05/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 180.08/09 Midliner Lõi lọc máy sấy khí nén MIDR 06.02.26 - 132 180 02/96 →
Kiểu mẫu S 180.08/09 Midliner
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MIDR 06.02.26
ccm -
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 230 Lõi lọc máy sấy khí nén DC9-19 - 169 230 01/04 →
P 270 Lõi lọc máy sấy khí nén DC9-20 - 199 270 01/04 →
Kiểu mẫu P 230
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DC9-19
ccm -
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu P 270
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DC9-20
ccm -
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K 113 Lõi lọc máy sấy khí nén DSC11-21 / DSC11-23 - - - 01/97 →
K 114 Lõi lọc máy sấy khí nén DSC12-02 / DC12-05 - - - 01/03 →
K 114 (DSC11,DSC12-02,DSC12-01,DC12-01) Lõi lọc máy sấy khí nén - - - 01/98 →
K 124 (DSC12-02,DSC12-01,DC12-02) Lõi lọc máy sấy khí nén - - - 01/98 →
K 124 Lõi lọc máy sấy khí nén DSC12-05/DC12-05 - - - 01/03 →
Kiểu mẫu K 113
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DSC11-21 / DSC11-23
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu K 114
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DSC12-02 / DC12-05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu K 114 (DSC11,DSC12-02,DSC12-01,DC12-01)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu K 124 (DSC12-02,DSC12-01,DC12-02)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu K 124
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DSC12-05/DC12-05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7700 Lõi lọc máy sấy khí nén D9B260 Euro 4/5 - - -
7700 CNG Lõi lọc máy sấy khí nén D5E E5/EEV - - -
8500 Lõi lọc máy sấy khí nén DH12E340 Euro 4/5 - - -
VOLVO BUS Lõi lọc máy sấy khí nén D9B-260 E5/EEV - - -
Kiểu mẫu 7700
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D9B260 Euro 4/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7700 CNG
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D5E E5/EEV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8500
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH12E340 Euro 4/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VOLVO BUS
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D9B-260 E5/EEV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8700 Lõi lọc máy sấy khí nén DH12E340 Euro 4/5 - - -
Kiểu mẫu 8700
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH12E340 Euro 4/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 7R Lõi lọc máy sấy khí nén D7B260 - - -
B7R 230 PB Lõi lọc máy sấy khí nén D7B - - - 01/99 →
B7R 260 PB Lõi lọc máy sấy khí nén D7A - - - 08/01 →
B7R 260 PB Lõi lọc máy sấy khí nén D7B - - - 08/01 →
B7R 285 Lõi lọc máy sấy khí nén D7A - - - 01/98 →
B7F, B7FA Lõi lọc máy sấy khí nén TD 70 H 6700 157 213 10/83 → 12/96
Kiểu mẫu B 7R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D7B260
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B7R 230 PB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D7B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu B7R 260 PB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D7A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/01 →
Kiểu mẫu B7R 260 PB
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D7B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/01 →
Kiểu mẫu B7R 285
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D7A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B7F, B7FA
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD 70 H
ccm 6700
kW 157
HP 213
Năm sản xuất 10/83 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 10 - 12 Lõi lọc máy sấy khí nén - - -
B10B Lõi lọc máy sấy khí nén THD 101GC/GD 9600 - - 01/91 →
B10B Lõi lọc máy sấy khí nén THD 102 KB/KD/KF 9600 - - 01/92 →
B10B Lõi lọc máy sấy khí nén THD 103 KB/KD/KF 9600 - - 07/92 →
B10M Lõi lọc máy sấy khí nén THD 100 E 9600 - - 10/79 → 10/85
B10M Lõi lọc máy sấy khí nén THD101KC - - - 01/87 →
B10M (Eco Articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén THD102KF - - - 01/97 →
B10M 245 EDC Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A245 - - - 01/98 →
B10M 245 EDC (Bi-articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A245 - - - 01/98 →
B10M 285 EDC Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A285 - - - 01/98 →
B10M 285 EDC (Articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A285 - - - 01/98 →
B10M 285 EDC (Bi-articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A285 - - - 01/98 →
B10M 310 Lõi lọc máy sấy khí nén THD101KC - - - 01/98 →
B10M 340 EDC (Articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A340 - - - 01/98 →
B10M 340 EDC Lõi lọc máy sấy khí nén DH10A340 - - - 01/98 →
B10R Lõi lọc máy sấy khí nén THD100D/THD102KF 9600 160 217 06/78 → 09/92
Kiểu mẫu B 10 - 12
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B10B
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD 101GC/GD
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu B10B
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD 102 KB/KD/KF
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu B10B
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD 103 KB/KD/KF
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/92 →
Kiểu mẫu B10M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD 100 E
ccm 9600
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/79 → 10/85
Kiểu mẫu B10M
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD101KC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu B10M (Eco Articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD102KF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu B10M 245 EDC
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A245
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 245 EDC (Bi-articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A245
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 285 EDC
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A285
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 285 EDC (Articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A285
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 285 EDC (Bi-articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A285
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD101KC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 340 EDC (Articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10M 340 EDC
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH10A340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu B10R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD100D/THD102KF
ccm 9600
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 06/78 → 09/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B12 360 Lõi lọc máy sấy khí nén TD122FH - - - 01/95 →
B12 / B12B Lõi lọc máy sấy khí nén TD122FL - - - 01/95 →
B12M 340 (Articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén DH12D340 - - - 01/04 →
B12M 340 (Bi-articulado) Lõi lọc máy sấy khí nén DH12D340 - - - 01/04 →
B 12 R Lõi lọc máy sấy khí nén D 12D inj. Elet. - - -
B12R 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D340 - - - 01/03 →
B12R 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D380 - - - 01/03 →
B12R 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D420 - - - 01/03 →
Kiểu mẫu B12 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD122FH
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu B12 / B12B
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD122FL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu B12M 340 (Articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH12D340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu B12M 340 (Bi-articulado)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ DH12D340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu B 12 R
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D 12D inj. Elet.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B12R 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu B12R 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D380
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu B12R 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D420
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B58 (9.6 L 12V SOHV L6) Lõi lọc máy sấy khí nén THD101 - - - 01/89 →
Kiểu mẫu B58 (9.6 L 12V SOHV L6)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ THD101
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FH 400 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 294 400 11/06 →
FH 440 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 324 440 11/06 →
FH 480 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 353 480 11/06 →
FH 520 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 382 520 11/06 →
Kiểu mẫu FH 400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu FH 440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu FH 480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu FH 520
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 11/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FH 12 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 250 340 01/01 →
FH 12 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 250 340 01/03 →
FH 12 380
Lõi lọc máy sấy khí nén D12D C/ Inj. Eletr. - - - 01/04 →
FH 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 279 380 01/03 →
FH 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12A - 279 380 01/94 →
FH 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 279 380 01/98 →
FH 12 380 Globetrotter
Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo Importado - - - 01/93 → 12/97
FH 12 380 Globetrotter
Lõi lọc máy sấy khí nén D12C380 Turbo/Interc - - - 07/99 →
FH 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12A - 309 420 01/96 →
FH 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 309 420 01/98 →
FH 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 309 420 01/03 →
FH 12 420 Globetrotter
Lõi lọc máy sấy khí nén D12C420 Turbo/Interc - - - 07/99 →
FH 12 460 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 338 460 01/04 →
FH 12 Globetrotter
Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo Nacional - - - 01/98 → 06/99
FH 12 Globetrotter
Lõi lọc máy sấy khí nén Volvo Nacional - - - 07/99 →
FH 12 Globetrotter 380
Lõi lọc máy sấy khí nén Tipo D12A Top Gun - - - 01/98 →
FH 12-420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12A/B/C/D-420 12130 309 420 08/93 → 12/05
Kiểu mẫu FH 12 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu FH 12 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu FH 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D C/ Inj. Eletr.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu FH 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu FH 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12A
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu FH 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu FH 12 380 Globetrotter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo Importado
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu FH 12 380 Globetrotter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C380 Turbo/Interc
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu FH 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12A
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu FH 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu FH 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu FH 12 420 Globetrotter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C420 Turbo/Interc
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu FH 12 460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu FH 12 Globetrotter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo Nacional
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 06/99
Kiểu mẫu FH 12 Globetrotter
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Volvo Nacional
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu FH 12 Globetrotter 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Tipo D12A Top Gun
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu FH 12-420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12A/B/C/D-420
ccm 12130
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 08/93 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FH 16-540 Lõi lọc máy sấy khí nén D16E 540 - - -
FH 16-580 Lõi lọc máy sấy khí nén D16E 580 - - -
Kiểu mẫu FH 16-540
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D16E 540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FH 16-580
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D16E 580
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FM 12 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 250 340 01/00 →
FM 12 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 250 340 01/03 →
FM 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 279 380 01/01 →
FM 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 279 380 01/03 →
FM 12 400 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 294 400 11/06 →
FM 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 309 420 01/00 →
FM 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 309 420 01/03 →
FM 12 440 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 324 440 11/06 →
FM 12 460 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 338 460 01/04 →
FM 12 480 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 353 480 11/06 →
FM 12 520 Lõi lọc máy sấy khí nén D13A - 382 520 11/06 →
Kiểu mẫu FM 12 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu FM 12 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu FM 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu FM 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu FM 12 400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu FM 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu FM 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu FM 12 440
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu FM 12 460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu FM 12 480
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu FM 12 520
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D13A
ccm -
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 11/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NH 12 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 250 340 01/99 →
NH 12 340 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 250 340 01/03 →
NH 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 279 380 01/03 →
NH 12 380 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 279 380 01/98 →
NH 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 309 420 01/03 →
NH 12 420 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 309 420 01/98 →
NH 12 460 Lõi lọc máy sấy khí nén D12D - 338 460 01/04 →
NH 12 460 Lõi lọc máy sấy khí nén D12C - 338 460 07/99 →
Kiểu mẫu NH 12 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu NH 12 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu NH 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu NH 12 380
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu NH 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu NH 12 420
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu NH 12 460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12D
ccm -
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu NH 12 460
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 07/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NL 10 280 Lõi lọc máy sấy khí nén TD101G - 206 280 01/90 →
NL 10 310 Lõi lọc máy sấy khí nén TD102FT - 228 310 01/93 →
NL 10 320 Lõi lọc máy sấy khí nén D10A - 235 320 01/96 →
NL 10 340 Lõi lọc máy sấy khí nén TD102FS - 250 340 01/90 →
Kiểu mẫu NL 10 280
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD101G
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu NL 10 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD102FT
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu NL 10 320
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ D10A
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu NL 10 340
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD102FS
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NL 12 360 Lõi lọc máy sấy khí nén TD122F - 265 360 01/93 →
NL 12 360 Lõi lọc máy sấy khí nén TD123E - 265 360 01/95 →
NL 12 400 Lõi lọc máy sấy khí nén TD122FS - 294 400 01/89 →
NL 12 410 Lõi lọc máy sấy khí nén TD122FR - 302 410 01/93 →
NL 12 410 Lõi lọc máy sấy khí nén TD123ES - 302 410 01/95 →
Kiểu mẫu NL 12 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD122F
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu NL 12 360
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD123E
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu NL 12 400
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD122FS
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu NL 12 410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD122FR
ccm -
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu NL 12 410
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ TD123ES
ccm -
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
VM 15 210 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM5A206 - 154 210 01/05 →
VM 17 210 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM6A206 - 154 210 01/04 →
VM 17 240 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM6A240 - 177 240 01/04 →
VM 23 210 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM6A206 - 154 210 01/04 →
VM 23 240 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM6A240 - 177 240 01/04 →
VM 260 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM7A260 - 191 260 01/05 →
VM 310 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM7A310 - 228 310 01/05 →
Kiểu mẫu VM 15 210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM5A206
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu VM 17 210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM6A206
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu VM 17 240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM6A240
ccm -
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu VM 23 210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM6A206
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu VM 23 240
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM6A240
ccm -
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu VM 260
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM7A260
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu VM 310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM7A310
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.110 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.10 TCA - - - 01/02 →
Kiểu mẫu 7.110
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8.120 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.10 TCA 4300 88 120 01/00 → 01/05
8.150 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.07 TCA - - - 01/03 →
8.150 (MAXXFORCE 4.3H) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.10 TCA 4300 107 145 01/00 → 12/05
8.150 E (Delivery) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.08 TCE - - - 08/05 →
8.150 E Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE 3900 - - 01/03 →
Kiểu mẫu 8.120
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.10 TCA
ccm 4300
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/00 → 01/05
Kiểu mẫu 8.150
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.07 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 8.150 (MAXXFORCE 4.3H)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.10 TCA
ccm 4300
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 01/00 → 12/05
Kiểu mẫu 8.150 E (Delivery)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.08 TCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →
Kiểu mẫu 8.150 E
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9.150 (Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.10 TCA 6420 132 179 01/06 →
9.150 E Lõi lọc máy sấy khí nén CUMMINS ISC INTERACT 3900 - - 07/03 → 12/11
Kiểu mẫu 9.150 (Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.10 TCA
ccm 6420
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 9.150 E
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CUMMINS ISC INTERACT
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/03 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11.140 (5.9)
Lõi lọc máy sấy khí nén MWM D229/6 T 138 102 138 09/87 → 10/90
11.140 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA 8300 - - 01/90 →
Kiểu mẫu 11.140 (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM D229/6 T
ccm 138
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 09/87 → 10/90
Kiểu mẫu 11.140
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm 8300
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.140 T Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.10 T - - - 01/92 →
12.170 BT (5.9) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6BTAA 5900 - - 01/97 → 02/00
12.180 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.10 TCA - - - 01/99 →
Kiểu mẫu 12.140 T
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.10 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 12.170 BT (5.9)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6BTAA
ccm 5900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 02/00
Kiểu mẫu 12.180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
13.150 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.10 TCA - - - 01/00 →
13.170 E Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE 3900 - - 12/03 →
13.180 (E Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCE 3900 - - 12/03 → 12/14
13.180 (MAXXFORCE 6.5H) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.10 TCA - 132 179 01/00 → 12/11
Kiểu mẫu 13.150
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 13.170 E
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu 13.180 (E Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCE
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/03 → 12/14
Kiểu mẫu 13.180 (MAXXFORCE 6.5H)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.10 TCA
ccm -
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 01/00 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15.170 E (Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE 3900 - - 12/03 →
15.180 (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCE - - - 10/06 →
15.180 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.10 TCA - - - 01/00 →
15.180 (E Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCE - - - 05/05 →
Kiểu mẫu 15.170 E (Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu 15.180 (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu 15.180
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 15.180 (E Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
17.180 (Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.10 TCA - - - 01/06 →
17.250 E (Worker / Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE 5900 - - 07/03 →
17.320 (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC Turbo Intercooler - 235 320 01/09 →
Kiểu mẫu 17.180 (Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 17.250 E (Worker / Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm 5900
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu 17.320 (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC Turbo Intercooler
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18.320 (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén - - - 01/06 →
Kiểu mẫu 18.320 (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.320 E (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC 320 8300 235 320 01/06 → 12/12
19.370 E (Constellation 4x2) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM Int. NGD 370 9354 270 367 07/07 →
Kiểu mẫu 19.320 E (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC 320
ccm 8300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/06 → 12/12
Kiểu mẫu 19.370 E (Constellation 4x2)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM Int. NGD 370
ccm 9354
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 07/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
23.210 Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.10 TCA - - - 05/02 →
23.250 E Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE 5900 184 250 01/04 →
23.310 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA 8300 - - 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 23.210
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu 23.250 E
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm 5900
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 23.310
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm 8300
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
24.250 (Worker / Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 6 ISBE 5900 - - 07/03 →
24.320 (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC Turbo Intercooler - 235 320 01/09 →
24.330 Constellation Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISL 330 8900 243 330 01/12 →
Kiểu mẫu 24.250 (Worker / Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 6 ISBE
ccm 5900
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu 24.320 (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC Turbo Intercooler
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 24.330 Constellation
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISL 330
ccm 8900
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25.320 (Constellation 6x2) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC Turbo Intercooler - 235 320 01/08 →
25.370 E (Constellation 6x2) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM Int. NGD 370 9354 273 367 07/07 →
25.390 Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISL 8.9 8900 294 400 01/12 →
Kiểu mẫu 25.320 (Constellation 6x2)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC Turbo Intercooler
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 25.370 E (Constellation 6x2)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM Int. NGD 370
ccm 9354
kW 273
HP 367
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu 25.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISL 8.9
ccm 8900
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26.220 (Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA 8300 - - 11/01 →
26.260 CN/E (Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCE 7118 191 260 01/06 →
26.310 (Titan) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA 8300 223 303 11/01 → 12/05
26.390 Lõi lọc máy sấy khí nén ISL 400 Cummins 8900 216 294 01/13 →
Kiểu mẫu 26.220 (Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm 8300
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/01 →
Kiểu mẫu 26.260 CN/E (Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCE
ccm 7118
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 26.310 (Titan)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm 8300
kW 223
HP 303
Năm sản xuất 11/01 → 12/05
Kiểu mẫu 26.390
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ ISL 400 Cummins
ccm 8900
kW 216
HP 294
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
31.260 E (Worker) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCE - - - 12/05 →
31.320 E (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC 8270 235 320 02/07 → 12/11
31.330 (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén ISL 330 Cummins 8900 243 330 01/12 →
31.370 E (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM Int. NGD 370 9354 273 367 08/07 → 12/11
31.390 (Constellation) Lõi lọc máy sấy khí nén ISL 8.9 - 294 400 01/12 →
Kiểu mẫu 31.260 E (Worker)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 31.320 E (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC
ccm 8270
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 02/07 → 12/11
Kiểu mẫu 31.330 (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ ISL 330 Cummins
ccm 8900
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 31.370 E (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM Int. NGD 370
ccm 9354
kW 273
HP 367
Năm sản xuất 08/07 → 12/11
Kiểu mẫu 31.390 (Constellation)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ ISL 8.9
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.140 (Delivery) Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.08 TCE - - - 08/05 →
Kiểu mẫu 5.140 (Delivery)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.08 TCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15.180 E OD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCAE - - - 04/04 →
15.180 E OD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCAE - - - 11/04 →
15.190 EOD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCE EuroIII 4800 136 185 04/04 →
15.190 OD Lõi lọc máy sấy khí nén MAN 4.6 L 2V SOHV L4 2400 139 189 01/12 →
Kiểu mẫu 15.180 E OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 15.180 E OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/04 →
Kiểu mẫu 15.190 EOD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCE EuroIII
ccm 4800
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 15.190 OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN 4.6 L 2V SOHV L4
ccm 2400
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
17.210 E OD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCAE - - - 04/04 →
17.210 E OD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCAE - - - 12/05 →
17.230 EOD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCE EuroIII 7118 165 224 04/04 →
17.230 EOD V-Tronic Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCE - Euro III - 165 224 01/06 → 12/12
17.230 OD Lõi lọc máy sấy khí nén MAN D08 Euro V 4580 165 225 01/12 → 12/18
17.240 OT Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.10 TCA - - - 03/01 →
17.240 OT Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA 8300 - - 06/03 →
17.260 E OT Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCAE - - - 04/04 →
17.260 EOT V-Tronic Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCE - Euro III - 191 260 01/08 →
Kiểu mẫu 17.210 E OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 17.210 E OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 17.230 EOD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCE EuroIII
ccm 7118
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 17.230 EOD V-Tronic
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCE - Euro III
ccm -
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 01/06 → 12/12
Kiểu mẫu 17.230 OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MAN D08 Euro V
ccm 4580
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/12 → 12/18
Kiểu mẫu 17.240 OT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.10 TCA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 17.240 OT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm 8300
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 17.260 E OT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 17.260 EOT V-Tronic
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCE - Euro III
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18.310 OT Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins 6CTAA 8300 - - 06/03 →
18.320 E OT Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 6.12 TCAE - - - 04/04 →
18.320 E OT Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins ISC 320 8300 - - 03/06 →
Kiểu mẫu 18.310 OT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins 6CTAA
ccm 8300
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 18.320 E OT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 6.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 18.320 E OT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins ISC 320
ccm 8300
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.150 OD Lõi lọc máy sấy khí nén CUMMINS 3.8 ISF 3760 112 152 03/12 →
Kiểu mẫu 5.150 OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CUMMINS 3.8 ISF
ccm 3760
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8.150 EOD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.08 TCE - - - 07/05 →
8.150 EOD Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE 3900 - - 01/04 →
8.150 EOD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCAE - - - 04/04 →
8.160 Lõi lọc máy sấy khí nén CUMMINS 3.8 ISF 3760 119 162 01/12 →
Kiểu mẫu 8.150 EOD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.08 TCE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu 8.150 EOD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 8.150 EOD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 8.160
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ CUMMINS 3.8 ISF
ccm 3760
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9.150 E OD Lõi lọc máy sấy khí nén MWM 4.12 TCAE - - - 04/04 → 12/12
9.150 E OD Lõi lọc máy sấy khí nén Cummins Int. 4 ISBE 3900 - - 01/04 →
Kiểu mẫu 9.150 E OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ MWM 4.12 TCAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/04 → 12/12
Kiểu mẫu 9.150 E OD
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ Cummins Int. 4 ISBE
ccm 3900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
锡柴/FAWDE Engine/CA6DL1 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 7700 258 346 01/02 → 01/17
锡柴/FAWDE Engine/CA6DL2 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 8600 288 386 01/04 → 01/17
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DL1 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 7700
kW 258
HP 346
Năm sản xuất 01/02 → 01/17
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DL2 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 8600
kW 288
HP 386
Năm sản xuất 01/04 → 01/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
大柴/Duetz Dalian Engine/BF6M1013 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 7150 231 310 01/08 → 01/18
大柴/Duetz Dalian Engine/CA6DE3 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 6628 216 290 01/08 → 01/17
Kiểu mẫu 大柴/Duetz Dalian Engine/BF6M1013 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 7150
kW 231
HP 310
Năm sản xuất 01/08 → 01/18
Kiểu mẫu 大柴/Duetz Dalian Engine/CA6DE3 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 6628
kW 216
HP 290
Năm sản xuất 01/08 → 01/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
锡柴/FAWDE Engine/CA6DL2 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 8600 288 386 01/06 →
锡柴/FAWDE Engine/CA6DM2 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 11050 356 477 01/08 →
锡柴/FAWDE Engine/CA6DN1 (重型/HCV) Lõi lọc máy sấy khí nén 12530 371 498 01/06 → 01/17
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DL2 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 8600
kW 288
HP 386
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DM2 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 11050
kW 356
HP 477
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DN1 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ
ccm 12530
kW 371
HP 498
Năm sản xuất 01/06 → 01/17

  • 47679253
  • 87365850

  • 58 01382 289

  • 503137484
  • 503137742
  • 500055322
  • 500050616
  • 500041486
  • 5801382289
  • 500086279

  • K009460
  • K039454
  • K042676
  • K039454X00

  • 5713552308
  • 571 3523-08

  • R950068
  • SS1200

  • 47679253

  • 74 21 267 820
  • 58 01 382 289
  • 50 01 865 037
  • 74 85 142 410
  • 74 22 937 185

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WS10129

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.