Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP6918

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 255 mm; B = 229 mm; H = 30 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 255 mm
B 229 mm
H 30 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16v DOHC (TS/AH - CD,CDX,CITY,EQUIPE) Lọc gió buồng lái Z18XE 1796 90 122 01/00 → 03/07
1.8 16v DOHC VVT (AH - CD, CDX, SRI) Lọc gió buồng lái Z18XER 1796 103 140 04/07 → 03/10
2.0 16V Turbo (AH - SRI) Lọc gió buồng lái Z20LER 1998 147 200 06/06 → 03/10
2.2 16V DOHC (AH - SRI, CONVERTIBLE) Lọc gió buồng lái Z22 YH 2198 110 150 12/06 → 03/10
Kiểu mẫu 1.8 16v DOHC (TS/AH - CD,CDX,CITY,EQUIPE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/00 → 03/07
Kiểu mẫu 1.8 16v DOHC VVT (AH - CD, CDX, SRI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XER
ccm 1796
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/07 → 03/10
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo (AH - SRI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20LER
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 06/06 → 03/10
Kiểu mẫu 2.2 16V DOHC (AH - SRI, CONVERTIBLE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22 YH
ccm 2198
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/06 → 03/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4i 8V SOHC (TR) Lọc gió buồng lái C 14 NZ 1389 44 60 01/94 → 12/99
1.6i 8V SOHC (TR, GL, GLS, CITY) Lọc gió buồng lái C 16 SE 1598 74 100 03/95 → 09/98
2.0 16V DOHC (TR, GSI) Lọc gió buồng lái X20 XEV 1998 100 136 05/98 → 12/00
Kiểu mẫu 1.4i 8V SOHC (TR)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 14 NZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/94 → 12/99
Kiểu mẫu 1.6i 8V SOHC (TR, GL, GLS, CITY)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ C 16 SE
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 03/95 → 09/98
Kiểu mẫu 2.0 16V DOHC (TR, GSI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/98 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 16V
Lọc gió buồng lái X18 XE1 1796 85 116 05/98 → 12/00
1.8 16v DOHC (TS, CD,CDX,CITY,CLASSIC EQUIPE)
Lọc gió buồng lái Z18XE 1796 90 125 01/00 → 12/05
2.0 16V Turbo (TS, SRI TURBO)
Lọc gió buồng lái Z20LET 1998 147 200 05/03 → 07/04
2.2 16V DOHC (TS, SRI, CONVERTIBLE)
Lọc gió buồng lái Z22 SE 2200 108 147 12/01 → 12/06
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X18 XE1
ccm 1796
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/98 → 12/00
Kiểu mẫu 1.8 16v DOHC (TS, CD,CDX,CITY,CLASSIC EQUIPE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XE
ccm 1796
kW 90
HP 125
Năm sản xuất 01/00 → 12/05
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo (TS, SRI TURBO)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20LET
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/03 → 07/04
Kiểu mẫu 2.2 16V DOHC (TS, SRI, CONVERTIBLE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22 SE
ccm 2200
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 12/01 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 16V DOHC (TT) Lọc gió buồng lái Z22SE 2198 108 147 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu 2.2 16V DOHC (TT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/01 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 16V
Lọc gió buồng lái Z 12 XE 1199 55 75 10/00 → 01/05
1.2 16V
Lọc gió buồng lái X 12 XE 1199 48 65 02/98 → 09/00
1.4 16V
Lọc gió buồng lái X 14 XE, Z 14 XE 1389 66 90 02/98 → 01/05
1.4 16V
Lọc gió buồng lái Z 14 XEP 1389 66 90 09/03 → 12/09
1.4 LPG
Lọc gió buồng lái X 14 XE, Z 14 XE 1389 66 90 03/98 → 01/05
1.6
Lọc gió buồng lái X 16 SZR 1598 55 75 02/98 → 12/00
1.6
Lọc gió buồng lái Z 16 SE 1598 62 85 10/00 → 04/05
1.6 16V
Lọc gió buồng lái Z 16 XEP 1598 76 103 03/03 → 12/09
1.6 16V
Lọc gió buồng lái X16XEL, Z16XE, Z16XEP 1598 74 100 02/98 → 10/05
1.6 CNG
Lọc gió buồng lái Z 16 YNG 1598 71 97 09/02 → 07/04
1.6 LPG
Lọc gió buồng lái Z 16 SE 1598 62 85 03/98 → 04/05
1.6 LPG
Lọc gió buồng lái Z16XEP, Z16XE 1598 76 103 11/02 → 06/07
1.6 LPG
Lọc gió buồng lái X 16 SZR 1598 55 75 02/98 → 01/05
1.6 LPG (F08, F48)
Lọc gió buồng lái - 74 101 03/98 → 01/05
1.7 CDTI
Lọc gió buồng lái Z 17 DTL 1686 59 80 02/03 → 07/09
1.7 DTI
Lọc gió buồng lái Y 17 DIT/DT 1686 55 75 02/00 → 01/05
1.7 TD
Lọc gió buồng lái X 17 DTL 1700 50 68 02/98 → 08/00
1.8 16V
Lọc gió buồng lái Z 18 XEL 1796 81 110 10/02 → 01/05
1.8 16V
Lọc gió buồng lái X 18 XE1 1796 85 116 02/98 → 09/00
1.8 16V
Lọc gió buồng lái Z 18 XE 1796 92 125 10/00 → 10/05
2.0 16V
Lọc gió buồng lái X 20 XEV 1998 100 136 02/98 → 12/00
2.0 16V OPC
Lọc gió buồng lái X 20 XER 1998 118 160 11/99 → 07/01
2.0 16V OPC
Lọc gió buồng lái Z 20 ZET 1998 141 192 08/02 → 10/05
2.0 16V OPC Turbo
Lọc gió buồng lái Z 20 LET 1998 147 200 11/02 → 10/05
2.0 16V Turbo
Lọc gió buồng lái Z 20 LET 1998 140 192 08/01 → 05/05
2.0 16V Turbo
Lọc gió buồng lái Z 20 LET 1998 139 190 08/00 → 09/01
2.0 DI (TD)
Lọc gió buồng lái X 20 DTL, Y 20 DTL 1995 60 82 02/98 → 04/05
2.0 DTI 16V
Lọc gió buồng lái X 20 DTH, Y 20 DTH 1995 74 101 08/99 → 01/05
2.2 16V
Lọc gió buồng lái Z 22 SE 2198 108 147 03/00 → 10/05
2.2 DTI 16V
Lọc gió buồng lái Y 22 DTR 2171 92 125 09/02 → 10/05
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 12 XE
ccm 1199
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/00 → 01/05
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 12 XE
ccm 1199
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 02/98 → 09/00
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE, Z 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/98 → 01/05
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 14 XEP
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/03 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE, Z 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/98 → 01/05
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 SZR
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/98 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 16 SE
ccm 1598
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 10/00 → 04/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 16 XEP
ccm 1598
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 03/03 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X16XEL, Z16XE, Z16XEP
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 02/98 → 10/05
Kiểu mẫu 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 16 YNG
ccm 1598
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 09/02 → 07/04
Kiểu mẫu 1.6 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 16 SE
ccm 1598
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 03/98 → 04/05
Kiểu mẫu 1.6 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16XEP, Z16XE
ccm 1598
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 11/02 → 06/07
Kiểu mẫu 1.6 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 SZR
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/98 → 01/05
Kiểu mẫu 1.6 LPG (F08, F48)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 03/98 → 01/05
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 17 DTL
ccm 1686
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 02/03 → 07/09
Kiểu mẫu 1.7 DTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 17 DIT/DT
ccm 1686
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/00 → 01/05
Kiểu mẫu 1.7 TD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 17 DTL
ccm 1700
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 02/98 → 08/00
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 18 XEL
ccm 1796
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/02 → 01/05
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 18 XE1
ccm 1796
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/98 → 09/00
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 18 XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/00 → 10/05
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/98 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 16V OPC
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 XER
ccm 1998
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 11/99 → 07/01
Kiểu mẫu 2.0 16V OPC
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 20 ZET
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 08/02 → 10/05
Kiểu mẫu 2.0 16V OPC Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 20 LET
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/02 → 10/05
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 20 LET
ccm 1998
kW 140
HP 192
Năm sản xuất 08/01 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 20 LET
ccm 1998
kW 139
HP 190
Năm sản xuất 08/00 → 09/01
Kiểu mẫu 2.0 DI (TD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 DTL, Y 20 DTL
ccm 1995
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 02/98 → 04/05
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 DTH, Y 20 DTH
ccm 1995
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 08/99 → 01/05
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 22 SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/00 → 10/05
Kiểu mẫu 2.2 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y 22 DTR
ccm 2171
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/02 → 10/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V
Lọc gió buồng lái X16 XEL, Z16 XE/XEP 1598 74 101 02/99 → 07/05
1.6 LPG
Lọc gió buồng lái X 16 XEL, Z 16 XE/XEP 1598 76 103 04/99 → 06/05
1.8 16V
Lọc gió buồng lái X18 XE1 1796 85 115 02/99 → 12/00
1.8 16V
Lọc gió buồng lái Z18 XE 1796 92 125 10/00 → 07/05
2.0 DTI 16V
Lọc gió buồng lái X20 DTL 1998 60 82 02/99 → 12/00
2.0 DTI 16V
Lọc gió buồng lái Y20 DTH 1998 74 100 10/00 → 07/05
2.0 DTI 16V
Lọc gió buồng lái Y20 DTH 1995 63 86 11/03 → 07/05
2.0 OPC Turbo
Lọc gió buồng lái Z20 LET 1998 141 192 04/01 → 07/05
2.0 OPC Turbo
Lọc gió buồng lái Z20 ZET 1998 147 200 12/02 → 07/05
2.2 16V
Lọc gió buồng lái Z22 SE 2198 108 147 10/00 → 07/05
2.2 DTI 16V
Lọc gió buồng lái Y22 DTR 2171 92 125 01/02 → 07/05
3.0 V6 CDTI
Lọc gió buồng lái Y30DT 2962 130 177 09/03 → 07/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X16 XEL, Z16 XE/XEP
ccm 1598
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/99 → 07/05
Kiểu mẫu 1.6 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 XEL, Z 16 XE/XEP
ccm 1598
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 04/99 → 06/05
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X18 XE1
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 02/99 → 12/00
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18 XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/00 → 07/05
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X20 DTL
ccm 1998
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 02/99 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y20 DTH
ccm 1998
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/00 → 07/05
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y20 DTH
ccm 1995
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/03 → 07/05
Kiểu mẫu 2.0 OPC Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20 LET
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 04/01 → 07/05
Kiểu mẫu 2.0 OPC Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20 ZET
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 12/02 → 07/05
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22 SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 10/00 → 07/05
Kiểu mẫu 2.2 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y22 DTR
ccm 2171
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/02 → 07/05
Kiểu mẫu 3.0 V6 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y30DT
ccm 2962
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/03 → 07/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió buồng lái Z16XEP, Z16XE1 1598 77 105 07/05 → 01/08
1.6 Lọc gió buồng lái Z16XER, A16XER 1598 85 115 02/08 → 04/15
1.6 CNG Lọc gió buồng lái Z16YNG 1598 69 94 07/05 → 04/15
1.6 CNG Turbo Lọc gió buồng lái Z16XNT, A16XNT 1598 110 150 02/09 → 04/15
1.6 FlexFuel Lọc gió buồng lái Z16XER 1598 85 115 08/08 → 12/12
1.7 CDTi Lọc gió buồng lái Z17DTJ, A17DTJ 1686 81 110 02/08 → 04/15
1.7 CDTi Lọc gió buồng lái Z17DTR, A17DTR 1686 92 125 02/08 → 04/15
1.8 Lọc gió buồng lái Z18XER, A18XER 1796 103 140 07/05 → 04/15
1.8 Lọc gió buồng lái A18XEL 1796 88 120 06/13 → 04/15
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DT/DTJ 1910 88 120 07/05 → 04/15
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DTL 1910 74 100 07/05 → 01/08
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DTH 1910 110 150 07/05 → 04/15
2.0 Turbo Lọc gió buồng lái Z20LER 1998 147 200 07/05 → 12/10
2.0 Turbo OPC Lọc gió buồng lái Z20LEH 1998 177 240 01/06 → 12/10
2.2 Direct Lọc gió buồng lái Z22YH 2198 110 150 07/05 → 12/11
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16XEP, Z16XE1
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/05 → 01/08
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16XER, A16XER
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 02/08 → 04/15
Kiểu mẫu 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16YNG
ccm 1598
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 07/05 → 04/15
Kiểu mẫu 1.6 CNG Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16XNT, A16XNT
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/09 → 04/15
Kiểu mẫu 1.6 FlexFuel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16XER
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 08/08 → 12/12
Kiểu mẫu 1.7 CDTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z17DTJ, A17DTJ
ccm 1686
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/08 → 04/15
Kiểu mẫu 1.7 CDTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z17DTR, A17DTR
ccm 1686
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 02/08 → 04/15
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XER, A18XER
ccm 1796
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/05 → 04/15
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A18XEL
ccm 1796
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/13 → 04/15
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DT/DTJ
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/05 → 04/15
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTL
ccm 1910
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 07/05 → 01/08
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTH
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/05 → 04/15
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20LER
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 07/05 → 12/10
Kiểu mẫu 2.0 Turbo OPC
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20LEH
ccm 1998
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/06 → 12/10
Kiểu mẫu 2.2 Direct
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22YH
ccm 2198
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/05 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 16V
Lọc gió buồng lái X12 XE 1199 48 65 05/98 → 12/00
1.2 16V
Lọc gió buồng lái Z12 XE 1199 55 75 10/00 → 05/05
1.4
Lọc gió buồng lái X14 SZ 1389 44 60 05/98 → 05/05
1.4 16V
Lọc gió buồng lái X 14 XE, Z 14 XE 1389 60 82 05/98 → 05/05
1.4 16V Dualfuel
Lọc gió buồng lái X 14 XE, Z 14 XE 1389 66 90 09/99 → 06/03
1.6
Lọc gió buồng lái X16 SZR 1598 55 75 05/98 → 12/00
1.6
Lọc gió buồng lái Z16 SE 1598 62 85 10/00 → 05/05
1.6 16V
Lọc gió buồng lái X16 XEL, Z16 XE 1598 74 101 05/98 → 10/05
1.6 16V
Lọc gió buồng lái Z 16 XEP 1598 76 103 03/03 → 10/05
1.6 CNG
Lọc gió buồng lái Z 16 YNG 1598 71 97 09/02 → 10/05
1.6 LPG
Lọc gió buồng lái Z 16 SE 1598 62 85 03/98 → 04/05
1.6 LPG
Lọc gió buồng lái X 16 SZR 1598 55 75 02/98 → 01/05
1.7 CDTI
Lọc gió buồng lái Z 17 DTL 1686 59 80 02/03 → 05/05
1.7 DTI 16V
Lọc gió buồng lái Y17 DT/DITE (Eco4) 1686 55 75 02/00 → 08/06
1.7 TD
Lọc gió buồng lái X17 DTL 1700 50 68 05/98 → 08/00
1.8 16V
Lọc gió buồng lái Z18 XE 1796 92 125 10/00 → 10/05
2.0 16V
Lọc gió buồng lái X20 XEV 1998 100 136 05/98 → 12/00
2.0 16V OPC
Lọc gió buồng lái Z20LET/ZET 1998 147 200 11/02 → 07/06
2.0 16V OPC
Lọc gió buồng lái X 20 XER 1998 118 160 11/99 → 07/01
2.0 16V OPC
Lọc gió buồng lái Z20 LET 1998 141 192 03/02 → 10/05
2.0 16V Turbo
Lọc gió buồng lái Z20 LET 1998 140 190 03/00 → 08/05
2.0 D/TD 16V
Lọc gió buồng lái X20 DTL, Y 20 DTL 1995 60 82 05/98 → 05/05
2.0 DTI 16V
Lọc gió buồng lái X 20 DTH, Y 20 DTH 1995 74 101 08/99 → 05/05
2.2 16V
Lọc gió buồng lái Z22 SE 2200 108 147 03/00 → 10/05
2.2 DTI 16V
Lọc gió buồng lái Y22 DTR 2171 92 125 09/02 → 05/05
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X12 XE
ccm 1199
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 05/98 → 12/00
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z12 XE
ccm 1199
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/00 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X14 SZ
ccm 1389
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 05/98 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE, Z 14 XE
ccm 1389
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/98 → 05/05
Kiểu mẫu 1.4 16V Dualfuel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 14 XE, Z 14 XE
ccm 1389
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/99 → 06/03
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X16 SZR
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/98 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16 SE
ccm 1598
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 10/00 → 05/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X16 XEL, Z16 XE
ccm 1598
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 05/98 → 10/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 16 XEP
ccm 1598
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 03/03 → 10/05
Kiểu mẫu 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 16 YNG
ccm 1598
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 09/02 → 10/05
Kiểu mẫu 1.6 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 16 SE
ccm 1598
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 03/98 → 04/05
Kiểu mẫu 1.6 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 16 SZR
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/98 → 01/05
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 17 DTL
ccm 1686
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 02/03 → 05/05
Kiểu mẫu 1.7 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y17 DT/DITE (Eco4)
ccm 1686
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/00 → 08/06
Kiểu mẫu 1.7 TD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X17 DTL
ccm 1700
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 05/98 → 08/00
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18 XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/00 → 10/05
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X20 XEV
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/98 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 16V OPC
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20LET/ZET
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/02 → 07/06
Kiểu mẫu 2.0 16V OPC
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 XER
ccm 1998
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 11/99 → 07/01
Kiểu mẫu 2.0 16V OPC
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20 LET
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 03/02 → 10/05
Kiểu mẫu 2.0 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20 LET
ccm 1998
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 03/00 → 08/05
Kiểu mẫu 2.0 D/TD 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X20 DTL, Y 20 DTL
ccm 1995
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/98 → 05/05
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X 20 DTH, Y 20 DTH
ccm 1995
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 08/99 → 05/05
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22 SE
ccm 2200
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 03/00 → 10/05
Kiểu mẫu 2.2 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y22 DTR
ccm 2171
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/02 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V
Lọc gió buồng lái X16 XEL, Z16 XE 1598 74 100 02/99 → 07/05
1.8 16V
Lọc gió buồng lái X18 XE1 1796 85 115 02/99 → 12/99
1.8 16V
Lọc gió buồng lái Z18 XE 1796 92 125 10/00 → 07/05
2.0 DTI 16V
Lọc gió buồng lái Y20 DTH 1995 63 86 11/03 → 07/05
2.0 DTI 16V
Lọc gió buồng lái Y20 DTH 1998 74 100 10/00 → 07/05
2.0 DTI 16V
Lọc gió buồng lái X20 DTL 1998 60 82 02/99 → 12/00
2.0 OPC Turbo
Lọc gió buồng lái Z20 ZET 1998 147 200 12/02 → 07/05
2.0 OPC Turbo
Lọc gió buồng lái Z20 LET 1998 141 192 04/01 → 07/05
2.2 16V
Lọc gió buồng lái Z22 SE 2198 108 147 10/00 → 07/05
2.2 DTI 16V
Lọc gió buồng lái Y22 DTR 2171 92 125 01/02 → 07/05
3.0 V6 CDTI
Lọc gió buồng lái Y30DT 2962 130 177 09/03 → 07/05
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X16 XEL, Z16 XE
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 02/99 → 07/05
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X18 XE1
ccm 1796
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 02/99 → 12/99
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18 XE
ccm 1796
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/00 → 07/05
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y20 DTH
ccm 1995
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/03 → 07/05
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y20 DTH
ccm 1998
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/00 → 07/05
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X20 DTL
ccm 1998
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 02/99 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 OPC Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20 ZET
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 12/02 → 07/05
Kiểu mẫu 2.0 OPC Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20 LET
ccm 1998
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 04/01 → 07/05
Kiểu mẫu 2.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22 SE
ccm 2198
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 10/00 → 07/05
Kiểu mẫu 2.2 DTI 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y22 DTR
ccm 2171
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/02 → 07/05
Kiểu mẫu 3.0 V6 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Y30DT
ccm 2962
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/03 → 07/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió buồng lái Z16XER, A16XER 1598 85 115 02/08 → 11/14
1.6 Lọc gió buồng lái Z16XEP, Z16XE1 1598 77 105 07/05 → 01/08
1.6 CNG Lọc gió buồng lái Z16YNG 1598 69 94 07/05 →
1.6 CNG Turbo Lọc gió buồng lái Z16XNT, A16XNT 1598 110 150 02/09 →
1.7 CDTi Lọc gió buồng lái Z17DTJ, A17DTJ 1686 79 108 04/09 → 11/14
1.7 CDTi Lọc gió buồng lái Z17DTR, A17DTR 1686 92 125 02/08 → 11/14
1.8 Lọc gió buồng lái Z18XER/XEP, A18XER 1796 103 140 07/05 → 11/14
1.8 Lọc gió buồng lái A18XEL 1796 88 120 06/13 →
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DT/DTJ 1910 88 120 07/05 → 11/14
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DTL 1910 74 100 07/05 →
1.9 CDTI Lọc gió buồng lái Z19DTH 1910 110 150 07/05 → 11/14
2.0 Turbo Lọc gió buồng lái Z20LER 1998 147 200 07/05 → 11/14
2.0 Turbo VXR Lọc gió buồng lái Z20LE 1998 177 240 01/06 → 11/14
2.2 Direct Lọc gió buồng lái Z22YH 2198 110 150 07/05 → 11/14
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16XER, A16XER
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 02/08 → 11/14
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16XEP, Z16XE1
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/05 → 01/08
Kiểu mẫu 1.6 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16YNG
ccm 1598
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu 1.6 CNG Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16XNT, A16XNT
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 02/09 →
Kiểu mẫu 1.7 CDTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z17DTJ, A17DTJ
ccm 1686
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 04/09 → 11/14
Kiểu mẫu 1.7 CDTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z17DTR, A17DTR
ccm 1686
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 02/08 → 11/14
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z18XER/XEP, A18XER
ccm 1796
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/05 → 11/14
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A18XEL
ccm 1796
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DT/DTJ
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/05 → 11/14
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTL
ccm 1910
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu 1.9 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z19DTH
ccm 1910
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/05 → 11/14
Kiểu mẫu 2.0 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20LER
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 07/05 → 11/14
Kiểu mẫu 2.0 Turbo VXR
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z20LE
ccm 1998
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/06 → 11/14
Kiểu mẫu 2.2 Direct
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z22YH
ccm 2198
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/05 → 11/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (Mk IV)
Lọc gió buồng lái X16 SZR 1598 55 75 05/98 → 12/00
1.6 (Mk IV)
Lọc gió buồng lái Z16 SE 1598 62 85 10/00 → 08/06
1.7 CDTI (Mk IV)
Lọc gió buồng lái Z 17 DTL 1686 59 80 04/04 → 08/06
1.7 TD (Mk IV)
Lọc gió buồng lái X17 DTL 1700 50 68 05/98 → 08/06
2.0 DTI 16V (Mk IV)
Lọc gió buồng lái X/Y20 DTH 1995 74 101 04/04 → 08/06
2.0 Di (Mk IV)
Lọc gió buồng lái X/Y 20 DTL 1995 59 80 08/98 → 08/06
Kiểu mẫu 1.6 (Mk IV)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X16 SZR
ccm 1598
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/98 → 12/00
Kiểu mẫu 1.6 (Mk IV)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16 SE
ccm 1598
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 10/00 → 08/06
Kiểu mẫu 1.7 CDTI (Mk IV)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z 17 DTL
ccm 1686
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 04/04 → 08/06
Kiểu mẫu 1.7 TD (Mk IV)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X17 DTL
ccm 1700
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 05/98 → 08/06
Kiểu mẫu 2.0 DTI 16V (Mk IV)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X/Y20 DTH
ccm 1995
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 04/04 → 08/06
Kiểu mẫu 2.0 Di (Mk IV)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ X/Y 20 DTL
ccm 1995
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 08/98 → 08/06

  • 90520549
  • 90559549
  • 93182436
  • 1 808 612

  • 6808611
  • 1808612
  • 1802422

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP6918

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • Activated carbon filter WP6919