Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP6990

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 184 mm; B = 182 mm; H = 25 mm
  • Bộ lọc vi hạt

Mã GTIN: 5050026347103

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 184 mm
B 182 mm
H 25 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TCe 125 (HS) Lọc gió buồng lái H5F 1197 92 125 11/13 → 01/18
1.2 TCe 125 4x4 (HS) Lọc gió buồng lái H5F 1197 92 125 10/13 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc gió buồng lái K9K 898/884 1461 81 110 04/10 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc gió buồng lái K9K 796 1461 63 86 04/10 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc gió buồng lái K9K 856, K9K 858 1461 80 109 08/13 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc gió buồng lái K9K 896 1461 79 107 04/10 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc gió buồng lái K9K 894 1461 66 90 10/10 → 01/18
1.6 16V (HS) Lọc gió buồng lái K4M 690 / K4M 696 1598 77 105 04/10 → 01/18
1.6 16V 4x4 (HS) Lọc gió buồng lái K4M 606 1598 77 105 04/10 → 01/18
1.6 16V 4x4 (HS) Lọc gió buồng lái K4M 616 1598 75 102 04/11 → 06/15
1.6 16V LPG (HS) Lọc gió buồng lái K4M 616 1598 74 100 04/11 → 01/18
1.6 SCe 115 (HS) Lọc gió buồng lái H4M 1598 84 114 06/15 → 01/18
1.6 SCe 115 4x4 (HS) Lọc gió buồng lái H4M 1598 84 114 06/15 → 01/18
1.6 SCe 115 LPG (HS) Lọc gió buồng lái H4M 1598 84 114 06/15 → 01/18
2.0 16V (HS) Lọc gió buồng lái F4R 770M 1998 99 135 04/10 → 01/18
2.0 16V 4x4 (HS) Lọc gió buồng lái F4R 1998 105 143 10/11 → 01/18
2.0 4x4 (HS) Lọc gió buồng lái F4R 1998 99 135 02/12 → 01/18
Kiểu mẫu 1.2 TCe 125 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1197
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/13 → 01/18
Kiểu mẫu 1.2 TCe 125 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1197
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/13 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 898/884
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 796
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 856, K9K 858
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 08/13 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 896
ccm 1461
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 894
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 690 / K4M 696
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 606
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 616
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 04/11 → 06/15
Kiểu mẫu 1.6 16V LPG (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 616
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/11 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 SCe 115 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/15 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 SCe 115 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/15 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 SCe 115 LPG (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/15 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F4R 770M
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 10/11 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/12 → 01/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Hi-Flex
Lọc gió buồng lái D4D 760 999 56 76 01/11 → 10/12
1.2 16V
Lọc gió buồng lái D4F 732/734 1149 55 75 04/09 →
1.4
Lọc gió buồng lái K7J 710/714 1390 55 75 09/04 →
1.5 dCi
Lọc gió buồng lái K9K 790/792/794 1461 50 68 03/05 → 12/12
1.5 dCi
Lọc gió buồng lái K9K 796 1461 63 86 03/08 →
1.5 dCi
Lọc gió buồng lái K9K 892 1461 65 88 10/10 →
1.5 dCi
Lọc gió buồng lái K9K 892 1461 55 75 10/10 →
1.6
Lọc gió buồng lái K7M 800/718 1598 62 84 10/10 → 12/12
1.6
Lọc gió buồng lái K7M710 1598 64 87 09/04 →
1.6 16V
Lọc gió buồng lái K4M 690/696 1598 77 105 03/05 → 08/13
Kiểu mẫu 1.0 Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4D 760
ccm 999
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/11 → 10/12
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F 732/734
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7J 710/714
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 790/792/794
ccm 1461
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 03/05 → 12/12
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 796
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/08 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 892
ccm 1461
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 892
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M 800/718
ccm 1598
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 10/10 → 12/12
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M710
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 690/696
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 03/05 → 08/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Hi-Flex Lọc gió buồng lái D4D 760 999 56 76 01/11 → 12/12
1.2 16V Lọc gió buồng lái D4F 1149 55 75 01/09 →
1.4 MPI Lọc gió buồng lái K7J 710 1390 55 75 05/08 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 796 1461 63 86 01/09 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 892 1461 65 88 10/10 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 892 1461 55 75 10/10 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 790/792 1461 50 68 01/09 →
1.6 Lọc gió buồng lái K4M 1598 77 105 01/11 →
1.6 MPI Lọc gió buồng lái K7M710, 732 1598 64 87 05/08 → 07/13
1.6 MPI / LPG Lọc gió buồng lái K7M 800/718/818 1598 62 84 10/10 → 12/12
Kiểu mẫu 1.0 Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4D 760
ccm 999
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 1.4 MPI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7J 710
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 796
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 892
ccm 1461
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 892
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 790/792
ccm 1461
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M710, 732
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 05/08 → 07/13
Kiểu mẫu 1.6 MPI / LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M 800/718/818
ccm 1598
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 10/10 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 Lọc gió buồng lái K7M 1598 62 84 03/12 →
1.6 Lọc gió buồng lái K4M 1598 77 105 03/12 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 16V (K12) Lọc gió buồng lái CR10DE 998 48 65 01/03 → 06/10
1.2 Lọc gió buồng lái CR12DE 1240 66 90 01/07 → 06/10
1.2 12V (K12) Lọc gió buồng lái CR12DE 1240 48 65 01/03 → 06/10
1.2 16V (K12) Lọc gió buồng lái CR12DE 1240 59 80 01/03 → 06/10
1.4 (BNK12) Lọc gió buồng lái - 71 97 01/07 → 06/10
1.4i 16V (K12) Lọc gió buồng lái CR14DE 1386 65 88 01/03 → 06/10
1.5 dCi (K12) Lọc gió buồng lái K9K700 1461 60 82 09/03 → 06/10
1.6i 16V 160 SR (K12) Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 81 110 07/05 → 06/10
Kiểu mẫu 1.0 16V (K12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CR10DE
ccm 998
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/03 → 06/10
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CR12DE
ccm 1240
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/07 → 06/10
Kiểu mẫu 1.2 12V (K12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CR12DE
ccm 1240
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/03 → 06/10
Kiểu mẫu 1.2 16V (K12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CR12DE
ccm 1240
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/03 → 06/10
Kiểu mẫu 1.4 (BNK12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/07 → 06/10
Kiểu mẫu 1.4i 16V (K12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CR14DE
ccm 1386
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/03 → 06/10
Kiểu mẫu 1.5 dCi (K12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K700
ccm 1461
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/03 → 06/10
Kiểu mẫu 1.6i 16V 160 SR (K12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/05 → 06/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 dCi (K12) Lọc gió buồng lái K9K 1461 48 65 03/03 → 06/10
1.5 dCi (K12) Lọc gió buồng lái K9K 1461 63 86 06/05 → 06/10
Kiểu mẫu 1.5 dCi (K12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 03/03 → 06/10
Kiểu mẫu 1.5 dCi (K12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/05 → 06/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 (E11) Lọc gió buồng lái CR14DE 1386 65 88 03/06 → 08/13
1.5 4WD Lọc gió buồng lái HR15DE 1498 80 109 01/06 → 12/10
1.5 dCi 100 (E11) Lọc gió buồng lái K9K 288 1461 76 103 07/08 → 06/12
1.5 dCi 70 (E11) Lọc gió buồng lái K9K 700 1461 50 68 03/06 → 06/12
1.5 dCi 85 (E11) Lọc gió buồng lái K9K 276 1461 63 86 03/06 → 09/12
1.5 dCi 90 (E11) Lọc gió buồng lái K9K 1461 66 90 09/10 → 06/12
1.6 (E11) Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 81 110 03/06 → 06/12
Kiểu mẫu 1.4 (E11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CR14DE
ccm 1386
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 03/06 → 08/13
Kiểu mẫu 1.5 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR15DE
ccm 1498
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/06 → 12/10
Kiểu mẫu 1.5 dCi 100 (E11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 288
ccm 1461
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 07/08 → 06/12
Kiểu mẫu 1.5 dCi 70 (E11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 700
ccm 1461
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 03/06 → 06/12
Kiểu mẫu 1.5 dCi 85 (E11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 276
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/06 → 09/12
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90 (E11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/10 → 06/12
Kiểu mẫu 1.6 (E11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/06 → 06/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 ((M20, M20M))
Lọc gió buồng lái HR15DE - 80 109 07/10 →
1.5 dCi (M20, M20M)
Lọc gió buồng lái K9K 1461 63 86 11/09 →
1.5 dCi 90 (M20, M20M)
Lọc gió buồng lái K9K 1461 66 90 04/11 →
1.5 dCi 105 (M20, M20M)
Lọc gió buồng lái K9K 1461 78 106 07/10 → 10/13
1.5 dCi 110 (M20, M20M)
Lọc gió buồng lái K9K 1461 81 110 04/11 →
1.6 (M20, M20M)
Lọc gió buồng lái HR16DE 1598 81 110 11/09 →
Kiểu mẫu 1.5 ((M20, M20M))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR15DE
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 07/10 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi (M20, M20M)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90 (M20, M20M)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 105 (M20, M20M)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 07/10 → 10/13
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110 (M20, M20M)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu 1.6 (M20, M20M)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR16DE
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Lọc gió buồng lái QG15DE 1498 77 105 09/97 → 03/00
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ QG15DE
ccm 1498
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/97 → 03/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (D10) Lọc gió buồng lái H4M (EL) 1598 84 114 03/14 →
Kiểu mẫu 1.6 (D10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M (EL)
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 03/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Sport
Lọc gió buồng lái F4R730/732/736 1998 124 169 03/00 → 01/04
Kiểu mẫu 2.0 16V Sport
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F4R730/732/736
ccm 1998
kW 124
HP 169
Năm sản xuất 03/00 → 01/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 16V Lọc gió buồng lái D4F740 1149 55 75 09/05 → 12/14
1.2 16V Lọc gió buồng lái D4F 1149 48 65 12/05 → 12/12
1.2 16V Lọc gió buồng lái D4F742 1149 55 75 07/08 → 12/12
1.2 16V Turbo TCE Lọc gió buồng lái D4F 784 1149 74 100 09/06 → 12/14
1.4 16V Lọc gió buồng lái K4J780 1390 72 98 09/05 → 12/12
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K764 1461 78 106 09/05 → 12/14
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K766/K9K770/K9K772/750 1461 63 86 09/05 → 12/14
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K768/K9K766 1461 50 68 09/05 → 12/14
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 752 1461 48 65 05/05 → 12/12
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 770 1461 55 75 08/10 → 12/14
1.6 16V Lọc gió buồng lái K4M800/801 1598 82 112 09/05 → 02/10
1.6 16V (GT) Lọc gió buồng lái K4M 862 1598 94 128 05/09 → 12/14
1.6 16V Lọc gió buồng lái K4M804 1598 65 88 09/05 → 10/07
1.6 Beat (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/07 → 12/07
1.6 Campus (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/05 → 12/06
1.6 Code (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/06 → 12/06
1.6 Comfort (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/10
1.6 Energy (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/07 → 12/09
1.6 Extreme (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/08 → 12/08
1.6 Ride (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/08 → 12/09
1.6 Trends (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/09 → 12/09
2.0 16V Lọc gió buồng lái M4R 700 1998 102 140 12/06 → 12/14
2.0 16V Lọc gió buồng lái F4R 830 1998 147 200 05/06 → 12/14
2.0 Team Renault Sport (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/05 → 12/06
2.0 Trophy Sport (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/06 → 12/06
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F740
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/05 → 12/14
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 12/05 → 12/12
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F742
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/08 → 12/12
Kiểu mẫu 1.2 16V Turbo TCE
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F 784
ccm 1149
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/06 → 12/14
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4J780
ccm 1390
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 09/05 → 12/12
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K764
ccm 1461
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/05 → 12/14
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K766/K9K770/K9K772/750
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 09/05 → 12/14
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K768/K9K766
ccm 1461
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 09/05 → 12/14
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 752
ccm 1461
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 05/05 → 12/12
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 770
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M800/801
ccm 1598
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 09/05 → 02/10
Kiểu mẫu 1.6 16V (GT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 862
ccm 1598
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 05/09 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M804
ccm 1598
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/05 → 10/07
Kiểu mẫu 1.6 Beat (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6 Campus (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 1.6 Code (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/06
Kiểu mẫu 1.6 Comfort (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/10
Kiểu mẫu 1.6 Energy (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 Extreme (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 1.6 Ride (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 1.6 Trends (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/09
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M4R 700
ccm 1998
kW 102
HP 140
Năm sản xuất 12/06 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F4R 830
ccm 1998
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/06 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 Team Renault Sport (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 2.0 Trophy Sport (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 TCe 125 (HS) Lọc gió buồng lái H5F 1198 92 125 11/13 → 01/18
1.2 TCe 125 4x4 (HS) Lọc gió buồng lái H5F 1197 92 125 10/13 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc gió buồng lái K9K 896 1461 79 107 04/10 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc gió buồng lái K9K 884 / 894 1461 66 90 10/10 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc gió buồng lái K9K 858 1461 80 109 08/13 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc gió buồng lái K9K 898/884 1461 81 110 04/10 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc gió buồng lái K9K 796 1461 63 86 04/10 → 01/18
1.6 16V (HS) Lọc gió buồng lái K4M 690 1598 77 105 04/10 → 01/18
1.6 16V (HS) Lọc gió buồng lái K4M 616 1598 75 102 04/11 → 06/15
1.6 16V 4x4 (HS) Lọc gió buồng lái K4M 616 1598 75 102 04/11 → 06/15
1.6 16V 4x4 (HS) Lọc gió buồng lái K4M 606 1598 77 105 04/10 → 01/18
1.6 16V Flex Lọc gió buồng lái SCE 1597 85 115 01/17 →
1.6 16V Hi-Flex Lọc gió buồng lái K4M 1598 85 115 10/11 → 12/15
1.6 SCe 115 (HS) Lọc gió buồng lái H4M 1598 84 114 06/15 → 01/18
1.6 SCe 115 4x4 (HS) Lọc gió buồng lái H4M 1598 84 114 06/15 → 01/18
2.0 16V (HS) Lọc gió buồng lái F4R 1998 105 143 10/11 → 01/18
2.0 16V (HS) Lọc gió buồng lái F4R 770M 1998 99 135 04/10 → 01/18
2.0 16V 4x4 (HS) Lọc gió buồng lái F4R 1998 105 143 10/11 → 01/18
2.0 16V Dakar (DAKAR 2.0 4X4) Lọc gió buồng lái - 109 148 11/15 →
2.0 16V Dynamique Lọc gió buồng lái - 109 148 03/15 →
2.0 16V Hi-Flex Lọc gió buồng lái F4R 1998 105 141 10/11 → 12/15
2.0 4x4 (HS) Lọc gió buồng lái F4R 1998 99 135 02/12 → 01/18
2.0 Dynamique (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/13 → 12/15
2.0 Expression (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/13 → 12/15
Kiểu mẫu 1.2 TCe 125 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1198
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/13 → 01/18
Kiểu mẫu 1.2 TCe 125 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H5F
ccm 1197
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 10/13 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 896
ccm 1461
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 884 / 894
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 858
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 08/13 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 898/884
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 796
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 690
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 616
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 04/11 → 06/15
Kiểu mẫu 1.6 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 616
ccm 1598
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 04/11 → 06/15
Kiểu mẫu 1.6 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 606
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 16V Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SCE
ccm 1597
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 10/11 → 12/15
Kiểu mẫu 1.6 SCe 115 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/15 → 01/18
Kiểu mẫu 1.6 SCe 115 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H4M
ccm 1598
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/15 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 10/11 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F4R 770M
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 10/11 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 16V Dakar (DAKAR 2.0 4X4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Dynamique
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.0 16V Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 105
HP 141
Năm sản xuất 10/11 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 4x4 (HS)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F4R
ccm 1998
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/12 → 01/18
Kiểu mẫu 2.0 Dynamique (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/15
Kiểu mẫu 2.0 Expression (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Flex
Lọc gió buồng lái SCe 3 cilindros 999 60 82 01/17 →
1.0 Hi-Flex
Lọc gió buồng lái D4D 760 999 56 76 01/11 → 10/12
1.2 16V
Lọc gió buồng lái D4F 732/734 1149 55 75 04/09 →
1.4
Lọc gió buồng lái K7J 710 1390 55 75 09/04 → 10/13
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 796 1461 63 86 03/08 → 06/15
1.5 dCi
Lọc gió buồng lái K9K 892 1461 55 75 10/10 →
1.5 dCi
Lọc gió buồng lái K9K 790/792 1461 50 68 03/05 →
1.5 dCi
Lọc gió buồng lái K9K 892 1461 65 88 10/10 →
1.6
Lọc gió buồng lái K7M710 1598 64 87 09/04 →
1.6
Lọc gió buồng lái K7M 800/718 1598 62 84 10/10 →
1.6 16V
Lọc gió buồng lái K4M 1598 77 105 03/05 → 08/13
1.6 16v
Lọc gió buồng lái K4M-706/690/697 1598 79 110 02/07 →
1.6 8V Flex (Expression)
Lọc gió buồng lái K7M 1598 78 106 09/12 → 09/13
1.6 8V Flex (Exclusive/ Exclusive EASYR)
Lọc gió buồng lái K7M 1598 74 98 02/15 →
1.6 8V Gasolina
Lọc gió buồng lái - - - 10/07 →
1.6 8v
Lọc gió buồng lái K7M 1598 66 90 05/07 →
Kiểu mẫu 1.0 12V Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SCe 3 cilindros
ccm 999
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 1.0 Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4D 760
ccm 999
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/11 → 10/12
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F 732/734
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7J 710
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/04 → 10/13
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 796
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/08 → 06/15
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 892
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 790/792
ccm 1461
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 03/05 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 892
ccm 1461
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M710
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M 800/718
ccm 1598
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 03/05 → 08/13
Kiểu mẫu 1.6 16v
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M-706/690/697
ccm 1598
kW 79
HP 110
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Flex (Expression)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/12 → 09/13
Kiểu mẫu 1.6 8V Flex (Exclusive/ Exclusive EASYR)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 74
HP 98
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Gasolina
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 1.6 8v
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc gió buồng lái D7F 1149 48 65 05/05 →
1.2 Lọc gió buồng lái D4F 784 1149 76 103 04/11 →
1.2 16V Lọc gió buồng lái D4F 1149 55 75 07/04 → 12/12
1.2 16V Turbo TCE Lọc gió buồng lái D4F 1149 74 100 09/06 →
1.4 16V Lọc gió buồng lái K4J 1390 72 98 07/04 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 1461 50 68 07/04 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 1461 78 106 04/05 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 1461 63 86 07/04 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 1461 76 103 04/05 →
1.5 dCi 75 Lọc gió buồng lái K9K 770 1461 55 75 10/10 →
1.5 dCi 90 Lọc gió buồng lái K9K 770 1461 63 86 10/10 →
1.6 16V Lọc gió buồng lái K4M 1598 65 88 07/04 →
1.6 16V Lọc gió buồng lái K4M 790 1598 82 112 07/04 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D7F
ccm 1149
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 05/05 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F 784
ccm 1149
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/04 → 12/12
Kiểu mẫu 1.2 16V Turbo TCE
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4J
ccm 1390
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 07/04 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 07/04 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 07/04 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 770
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 770
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 07/04 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 790
ccm 1598
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 07/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Hi-Flex Lọc gió buồng lái D4D 760 999 56 76 01/11 → 12/12
1.2 16V Lọc gió buồng lái D4F 1149 55 75 01/09 →
1.4 MPI Lọc gió buồng lái K7J 710 1390 55 75 05/08 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 892 1461 65 88 10/10 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 790/792 1461 50 68 01/09 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 892 1461 55 75 10/10 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 796 1461 63 86 01/09 →
1.6 (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/02 → 12/07
1.6 Lọc gió buồng lái K4M 1598 77 105 01/11 →
1.6 16v Lọc gió buồng lái K4M-706 1598 79 105 02/08 →
1.6 16v (Stepway) Lọc gió buồng lái K4M-706 1598 80 109 02/08 →
1.6 8V Hi-Flex (Hi-Torque) Lọc gió buồng lái K7M 1598 70 95 11/07 → 08/12
1.6 Expression (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/14
1.6 MPI Lọc gió buồng lái K7M 710 1598 64 87 05/08 →
1.6 MPI Lọc gió buồng lái K7M 800/718 1598 62 84 10/10 →
Kiểu mẫu 1.0 Hi-Flex
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4D 760
ccm 999
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F
ccm 1149
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 1.4 MPI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7J 710
ccm 1390
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 892
ccm 1461
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 790/792
ccm 1461
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 892
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 796
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 1.6 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1.6 16v
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M-706
ccm 1598
kW 79
HP 105
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.6 16v (Stepway)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M-706
ccm 1598
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.6 8V Hi-Flex (Hi-Torque)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/07 → 08/12
Kiểu mẫu 1.6 Expression (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 MPI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M 710
ccm 1598
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu 1.6 MPI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K7M 800/718
ccm 1598
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 10/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc gió buồng lái D7F 800 1148 44 60 06/07 →
1.2 16V Lọc gió buồng lái D4F 1148 55 75 06/07 → 09/14
1.2 16V Turbo TCE Lọc gió buồng lái D4F 780 1148 74 100 06/07 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái 1461 62 84 04/08 →
1.5 dCi Lọc gió buồng lái K9K 740 1461 48 65 06/07 →
1.5 dCi 75 Lọc gió buồng lái K9K 820 1461 55 75 10/10 →
1.5 dCi 90 Lọc gió buồng lái K9K 820 1461 63 86 10/10 →
1.6 16V Sport Lọc gió buồng lái K4M 1598 98 133 09/08 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D7F 800
ccm 1148
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F
ccm 1148
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/07 → 09/14
Kiểu mẫu 1.2 16V Turbo TCE
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F 780
ccm 1148
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1461
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 740
ccm 1461
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 820
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K9K 820
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V Sport
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M
ccm 1598
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc gió buồng lái D4F780/782 1149 74 101 06/10 →
1.6 Lọc gió buồng lái K4M 854 1598 98 133 06/10 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D4F780/782
ccm 1149
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K4M 854
ccm 1598
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 06/10 →

  • 27 27 728 35R

  • 2789 1AX0 25

  • 27891-AX010
  • 27891-AX01A
  • 27277-00QAA
  • 27891-00Q0E

  • 77 01 059 997
  • 77 01 062 227
  • 27 27 721 32R
  • 86 71 018 403
  • 27 27 753 74R
  • 82 01 153 808

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP6990

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • Activated carbon filter WP6991