Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
WP9251

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 215 mm; B = 265 mm; H = 20 mm
  • Bộ lọc than hoạt tính

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 215 mm
B 265 mm
H 20 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Twin Air Turbo Lọc gió buồng lái 312 A2.000 875 63 85 07/11 →
0.9 Twin Air Turbo Lọc gió buồng lái 199 B7.000 875 74 101 12/13 → 08/18
1.3 JTDM Lọc gió buồng lái 199 B8.000 1248 59 80 12/13 → 12/15
1.3 JTDM 16V Lọc gió buồng lái 199 A3.000, 955 B2.000 1248 66 90 08/08 → 08/10
1.3 JTDM 16V Lọc gió buồng lái 199 B1.000, 330 A1.000 1248 70 95 09/09 → 10/18
1.4 Lọc gió buồng lái 955 A9.000 1242 51 69 05/11 → 10/18
1.4 16V Lọc gió buồng lái 199 A6.000 1368 70 95 09/08 → 08/13
1.4 16V Lọc gió buồng lái 955 A1.000 1368 57 78 08/08 → 08/13
1.4 Bifuel Lọc gió buồng lái 198 A4.000 1368 88 120 04/16 →
1.4 TB Lọc gió buồng lái 955 B1.000 1368 103 140 12/13 → 10/18
1.4 TB 16V Lọc gió buồng lái 199 A8.000 1368 114 155 08/08 → 06/11
1.4 TB 16V Lọc gió buồng lái 198 A4.000 1368 88 120 01/09 → 08/16
1.4 TB 16V Lọc gió buồng lái 955 A6.000 1368 77 105 09/09 → 08/13
1.4 TB 16V Multiair Lọc gió buồng lái 940 A2.000 1368 125 170 09/09 → 10/18
1.4 TB 16V Multiair Lọc gió buồng lái 955 A2.000, 955 A7.000 1368 99 135 10/09 → 12/14
1.6 JTDM 16V Lọc gió buồng lái 198 A2.000, 955 A3.000 1598 88 120 08/08 → 08/15
Kiểu mẫu 0.9 Twin Air Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 312 A2.000
ccm 875
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 0.9 Twin Air Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 B7.000
ccm 875
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 12/13 → 08/18
Kiểu mẫu 1.3 JTDM
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 B8.000
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 12/13 → 12/15
Kiểu mẫu 1.3 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 A3.000, 955 B2.000
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/08 → 08/10
Kiểu mẫu 1.3 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 B1.000, 330 A1.000
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/09 → 10/18
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 955 A9.000
ccm 1242
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 05/11 → 10/18
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 A6.000
ccm 1368
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/08 → 08/13
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 955 A1.000
ccm 1368
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 08/08 → 08/13
Kiểu mẫu 1.4 Bifuel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 198 A4.000
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/16 →
Kiểu mẫu 1.4 TB
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 955 B1.000
ccm 1368
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 12/13 → 10/18
Kiểu mẫu 1.4 TB 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 A8.000
ccm 1368
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 08/08 → 06/11
Kiểu mẫu 1.4 TB 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 198 A4.000
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/09 → 08/16
Kiểu mẫu 1.4 TB 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 955 A6.000
ccm 1368
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/09 → 08/13
Kiểu mẫu 1.4 TB 16V Multiair
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 940 A2.000
ccm 1368
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 → 10/18
Kiểu mẫu 1.4 TB 16V Multiair
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 955 A2.000, 955 A7.000
ccm 1368
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 10/09 → 12/14
Kiểu mẫu 1.6 JTDM 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 198 A2.000, 955 A3.000
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 08/08 → 08/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 BlueHDi 80
Lọc gió buồng lái F13DTE6 1248 59 80 10/15 →
1.3 HDi 75
Lọc gió buồng lái F13DTE5/E6 1248 55 75 09/10 →
1.4
Lọc gió buồng lái TU3A 1360 54 73 02/08 →
1.4 HDi
Lọc gió buồng lái DV4TED 1398 50 68 02/08 →
Kiểu mẫu 1.3 BlueHDi 80
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F13DTE6
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/15 →
Kiểu mẫu 1.3 HDi 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F13DTE5/E6
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU3A
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.4 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV4TED
ccm 1398
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 02/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 D Multijet
Lọc gió buồng lái 263 A6.000 1248 55 75 11/13 →
1.3 D Multijet
Lọc gió buồng lái 225 A2.000 1248 59 80 03/16 →
1.3 D Multijet
Lọc gió buồng lái 330 A1.000 1248 70 95 03/16 →
1.3 MTJD
Lọc gió buồng lái 199 A3.000, 263 A2.000 1248 66 90 01/10 →
1.4 16V
Lọc gió buồng lái 843A1.000 1368 70 95 01/10 →
1.4 16V
Lọc gió buồng lái 1368 88 120 03/15 →
1.4 Natural Power (CNG)
Lọc gió buồng lái 198A4.000 1368 88 120 05/10 →
1.6 D Multijet
Lọc gió buồng lái 263 A7.000 1598 70 95 03/15 →
1.6 D Multijet
Lọc gió buồng lái 940 C1.000 1598 88 120 03/15 →
1.6 D Multijet
Lọc gió buồng lái 46346020 1598 77 105 09/21 →
1.6 JTD
Lọc gió buồng lái 198A3.000, 263A.8000, 55280444 1598 77 105 01/10 →
1.6 JTD
Lọc gió buồng lái 263A4.000 1598 66 90 01/10 →
1.6 JTD
Lọc gió buồng lái 263A3.000 1598 74 100 01/10 →
2.0 JTD
Lọc gió buồng lái 263A1.000 1956 99 135 01/10 →
Kiểu mẫu 1.3 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 263 A6.000
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 1.3 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 225 A2.000
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 03/16 →
Kiểu mẫu 1.3 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 330 A1.000
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/16 →
Kiểu mẫu 1.3 MTJD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 A3.000, 263 A2.000
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 843A1.000
ccm 1368
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.4 Natural Power (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 198A4.000
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/10 →
Kiểu mẫu 1.6 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 263 A7.000
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 940 C1.000
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6 D Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 46346020
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 09/21 →
Kiểu mẫu 1.6 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 198A3.000, 263A.8000, 55280444
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.6 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 263A4.000
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.6 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 263A3.000
ccm 1598
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 2.0 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 263A1.000
ccm 1956
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 MultiJet 16V
Lọc gió buồng lái 199 A2.000, 199 A9.000 1251 55 75 02/08 →
1.3 MultiJet 16V
Lọc gió buồng lái 199B1.000,330A1.000,46345266 1251 70 95 08/10 →
1.3 Multijet
Lọc gió buồng lái 225A2.000, 46345266, 55283775 1248 59 80 03/15 →
1.4 (8V EVO)
Lọc gió buồng lái Evo 1368 64 87 03/14 →
1.4
Lọc gió buồng lái KFT, KFV 1360 54 73 02/08 →
1.4 Natural Power 8V
Lọc gió buồng lái 350 A1.000 1368 51 70 09/10 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 A2.000, 199 A9.000
ccm 1251
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199B1.000,330A1.000,46345266
ccm 1251
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/10 →
Kiểu mẫu 1.3 Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 225A2.000, 46345266, 55283775
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.4 (8V EVO)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Evo
ccm 1368
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ KFT, KFV
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.4 Natural Power 8V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 350 A1.000
ccm 1368
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
0.9 Twin Air Turbo Lọc gió buồng lái 312 A2.000 875 63 85 01/12 →
0.9 Twin Air Turbo Lọc gió buồng lái 199 B6.000, 199 B7.000 875 77 105 12/13 →
1.2 8V Lọc gió buồng lái 199A4.000 1242 49 67 10/05 → 02/12
1.2 LPG Lọc gió buồng lái 312 A2.000 1242 51 69 07/08 → 12/12
1.3 16V Multijet (JTD) Lọc gió buồng lái 199A3000 1248 66 90 07/08 →
1.3 D Multijet 16V Lọc gió buồng lái 1248 70 95 08/16 →
1.3 D Multijet 16V Lọc gió buồng lái 955 B2.000 1248 66 90 05/16 →
1.3 JTD Lọc gió buồng lái 199A2.000 1248 55 75 10/05 → 02/12
1.3 JTD
Lọc gió buồng lái 199A3.000 1248 66 90 10/05 → 02/12
1.3 JTD Lọc gió buồng lái 199 B4.000, 223 A9.000 1251 63 85 04/10 → 02/12
1.3 JTD Lọc gió buồng lái 199 B1.000 1251 70 95 01/10 → 02/12
1.4 (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/13 → 12/13
1.4 (L4) Lọc gió buồng lái 1400 70 95 01/07 →
1.4 16V Lọc gió buồng lái 199A6.000 1368 70 95 02/06 → 08/11
1.4 16V Multiair Lọc gió buồng lái 955 A6.000 1390 77 105 01/10 → 02/12
1.4 16V Multiair Lọc gió buồng lái 955 A2.000 1390 99 135 10/09 → 02/12
1.4 16V T-Jet (Turbo) Lọc gió buồng lái 198 A 1000 1368 112 152 02/09 → 07/12
1.4 8V Lọc gió buồng lái 350A1.000 1368 57 77 10/05 → 02/12
1.4 8v fire EVO (ELX / Attractive) Lọc gió buồng lái 310A2011 / 327A011 1368 64 87 11/07 →
1.4 Abarth Esseesse Lọc gió buồng lái 955 A8.000 1368 132 180 12/07 → 12/12
1.4 Natural Power (CNG) Lọc gió buồng lái 350 A1.000 1368 51 70 11/08 → 02/12
1.4 TB Multiair Abarth Lọc gió buồng lái 955 A8.000 1368 120 165 05/10 → 02/12
1.4 Turbo T-Jet Lọc gió buồng lái 198A4.000 1368 88 120 06/07 →
1.4 Turbo T-Jet Abarth Lọc gió buồng lái 199 A8.000 1368 114 155 09/08 → 06/10
1.6 Multijet 16V Lọc gió buồng lái 1598 88 120 10/08 → 02/12
1.8 16v (HLX) Lọc gió buồng lái J3032 / J2 / Y2 1796 81 110 01/07 →
1.8 8V MPI Flex (HLX / Sporting) Lọc gió buồng lái J2 1796 85 116 07/07 → 06/10
1.9 JTD Lọc gió buồng lái 939A1.000 1910 85 116 06/06 → 12/09
1.9 JTD Lọc gió buồng lái 939A1.000 1910 88 120 10/05 →
1.9 JTD Lọc gió buồng lái 199A5.000 1910 96 130 10/05 →
Kiểu mẫu 0.9 Twin Air Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 312 A2.000
ccm 875
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 0.9 Twin Air Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 B6.000, 199 B7.000
ccm 875
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 12/13 →
Kiểu mẫu 1.2 8V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199A4.000
ccm 1242
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 10/05 → 02/12
Kiểu mẫu 1.2 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 312 A2.000
ccm 1242
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 07/08 → 12/12
Kiểu mẫu 1.3 16V Multijet (JTD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199A3000
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/08 →
Kiểu mẫu 1.3 D Multijet 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu 1.3 D Multijet 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 955 B2.000
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/16 →
Kiểu mẫu 1.3 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199A2.000
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/05 → 02/12
Kiểu mẫu 1.3 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199A3.000
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/05 → 02/12
Kiểu mẫu 1.3 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 B4.000, 223 A9.000
ccm 1251
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 04/10 → 02/12
Kiểu mẫu 1.3 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 B1.000
ccm 1251
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/10 → 02/12
Kiểu mẫu 1.4 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/13
Kiểu mẫu 1.4 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199A6.000
ccm 1368
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/06 → 08/11
Kiểu mẫu 1.4 16V Multiair
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 955 A6.000
ccm 1390
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/10 → 02/12
Kiểu mẫu 1.4 16V Multiair
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 955 A2.000
ccm 1390
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 10/09 → 02/12
Kiểu mẫu 1.4 16V T-Jet (Turbo)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 198 A 1000
ccm 1368
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 02/09 → 07/12
Kiểu mẫu 1.4 8V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 350A1.000
ccm 1368
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 10/05 → 02/12
Kiểu mẫu 1.4 8v fire EVO (ELX / Attractive)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 310A2011 / 327A011
ccm 1368
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu 1.4 Abarth Esseesse
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 955 A8.000
ccm 1368
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 12/07 → 12/12
Kiểu mẫu 1.4 Natural Power (CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 350 A1.000
ccm 1368
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 11/08 → 02/12
Kiểu mẫu 1.4 TB Multiair Abarth
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 955 A8.000
ccm 1368
kW 120
HP 165
Năm sản xuất 05/10 → 02/12
Kiểu mẫu 1.4 Turbo T-Jet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 198A4.000
ccm 1368
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 1.4 Turbo T-Jet Abarth
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 A8.000
ccm 1368
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 09/08 → 06/10
Kiểu mẫu 1.6 Multijet 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/08 → 02/12
Kiểu mẫu 1.8 16v (HLX)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ J3032 / J2 / Y2
ccm 1796
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 1.8 8V MPI Flex (HLX / Sporting)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ J2
ccm 1796
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/07 → 06/10
Kiểu mẫu 1.9 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 939A1.000
ccm 1910
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/06 → 12/09
Kiểu mẫu 1.9 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 939A1.000
ccm 1910
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu 1.9 JTD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199A5.000
ccm 1910
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 10/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 MultiJet 16V 75
Lọc gió buồng lái 199 A2.000, 199 A9.000 1251 55 75 11/08 →
1.3 MultiJet 16V 95
Lọc gió buồng lái 199B1.000,330A1.000,55283775 1251 70 95 07/10 →
1.3 Multijet
Lọc gió buồng lái 225 A2.000 1248 59 80 03/15 →
1.4
Lọc gió buồng lái KFT, KFV 1360 54 73 02/08 →
1.4 Natural Power
Lọc gió buồng lái 350 A1.000 1368 57 78 10/09 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199 A2.000, 199 A9.000
ccm 1251
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/08 →
Kiểu mẫu 1.3 MultiJet 16V 95
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 199B1.000,330A1.000,55283775
ccm 1251
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/10 →
Kiểu mẫu 1.3 Multijet
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 225 A2.000
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ KFT, KFV
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.4 Natural Power
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 350 A1.000
ccm 1368
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 ECOTEC DI Turbo Lọc gió buồng lái B10XFL 999 66 90 07/14 → 11/18
1.0 ECOTEC DI Turbo Lọc gió buồng lái B10XFT 999 85 115 07/14 → 11/18
1.2 16V Lọc gió buồng lái A12XEL, B12XEL 1229 51 70 12/12 → 02/19
1.4 16V Lọc gió buồng lái A14XEL, B14XEL 1364 64 87 12/12 → 02/19
1.4 16V Lọc gió buồng lái A14XER, B14XER 1364 74 100 12/12 → 02/19
1.4 S Turbo Lọc gió buồng lái B14NEH 1364 110 150 01/15 → 01/19
Kiểu mẫu 1.0 ECOTEC DI Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B10XFL
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/14 → 11/18
Kiểu mẫu 1.0 ECOTEC DI Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B10XFT
ccm 999
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 07/14 → 11/18
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A12XEL, B12XEL
ccm 1229
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 12/12 → 02/19
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14XEL, B14XEL
ccm 1364
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 12/12 → 02/19
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14XER, B14XER
ccm 1364
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 12/12 → 02/19
Kiểu mẫu 1.4 S Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B14NEH
ccm 1364
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/15 → 01/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A13FD 1248 55 75 08/12 →
1.3 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A13FD 1248 70 95 03/16 →
1.3 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A13FD 1248 59 80 02/12 →
1.3 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A13FD 1248 66 90 02/12 →
1.4 (X12)
Lọc gió buồng lái A14FP 1364 70 95 02/12 →
1.4 CNG (X12)
Lọc gió buồng lái A14FC 1364 88 120 02/12 →
1.6 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A16FDL 1598 66 90 02/12 →
1.6 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A16FDH Euro 6 1598 88 120 05/15 →
1.6 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A16FDL Euro 6 1598 70 95 05/15 →
1.6 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A16FDH 1598 77 105 02/12 →
2.0 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A20FD 1956 99 135 02/12 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/16 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.4 (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14FP
ccm 1364
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.4 CNG (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14FC
ccm 1364
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A16FDL
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A16FDH Euro 6
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A16FDL Euro 6
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A16FDH
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 2.0 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A20FD
ccm 1956
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 Lọc gió buồng lái Z10XEP, A10XEP 998 48 65 04/11 → 08/14
1.0 12V Lọc gió buồng lái Z10XEP 998 44 60 09/06 → 12/09
1.2 16V Lọc gió buồng lái A12XEL 1229 51 70 01/10 → 08/14
1.2 16V Lọc gió buồng lái A12XER 1229 63 85 01/10 → 08/14
1.2 16V Lọc gió buồng lái Z12XEP 1229 59 80 09/06 → 12/09
1.2 LPG Lọc gió buồng lái Z12XEP 1229 63 86 06/11 → 08/14
1.3 CDTI Lọc gió buồng lái A13DTC, Z13DTJ 1248 55 75 09/06 → 08/14
1.3 CDTI Lọc gió buồng lái Z13DTH 1248 66 90 09/06 → 07/10
1.3 CDTi Lọc gió buồng lái A13DTE, A13DTR, Z13DTE 1248 70 95 01/10 → 08/14
1.4 16V Lọc gió buồng lái Z14XEP 1364 66 90 09/06 → 12/09
1.4 16V Lọc gió buồng lái A14XER 1364 74 100 01/10 → 08/14
1.4 16V Lọc gió buồng lái A14XEL 1364 64 87 01/10 → 08/14
1.4 16V Turbo Lọc gió buồng lái A14NEL 1364 88 120 07/12 → 08/14
1.6 16V Turbo Lọc gió buồng lái Z16LES 1598 155 211 06/11 → 08/14
1.6 16V Turbo Lọc gió buồng lái Z16LER 1598 141 192 03/07 → 08/14
1.6 16V Turbo Lọc gió buồng lái Z16LEL 1598 110 150 09/07 → 08/14
1.7 CDTI Lọc gió buồng lái A17DTS 1686 96 131 03/10 → 08/14
1.7 CDTI Lọc gió buồng lái A17DTR, Z17DTR 1686 92 125 11/06 → 12/11
Kiểu mẫu 1.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z10XEP, A10XEP
ccm 998
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/11 → 08/14
Kiểu mẫu 1.0 12V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z10XEP
ccm 998
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/06 → 12/09
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A12XEL
ccm 1229
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A12XER
ccm 1229
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z12XEP
ccm 1229
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 09/06 → 12/09
Kiểu mẫu 1.2 LPG
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z12XEP
ccm 1229
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/11 → 08/14
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13DTC, Z13DTJ
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/06 → 08/14
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z13DTH
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/06 → 07/10
Kiểu mẫu 1.3 CDTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13DTE, A13DTR, Z13DTE
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z14XEP
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/06 → 12/09
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14XER
ccm 1364
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14XEL
ccm 1364
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.4 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14NEL
ccm 1364
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/12 → 08/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16LES
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 06/11 → 08/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16LER
ccm 1598
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 03/07 → 08/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16LEL
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/07 → 08/14
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A17DTS
ccm 1686
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A17DTR, Z17DTR
ccm 1686
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/06 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 ECOTEC DI Turbo (X15) Lọc gió buồng lái B10XFT, D10XFT 999 85 115 09/14 →
1.0 ECOTEC DI Turbo (X15) Lọc gió buồng lái B10XFL, D10XFL 999 66 90 09/14 →
1.2 (X15) Lọc gió buồng lái B12XEL 1229 51 70 09/14 →
1.3 CDTI (X15) Lọc gió buồng lái B13DTE, B13DTR 1248 70 95 09/14 →
1.4 (X15) Lọc gió buồng lái B14XEJ 1398 55 75 09/14 →
1.4 LPG (X15) Lọc gió buồng lái B14XEL 1398 66 90 09/14 →
1.4 Turbo (X15) Lọc gió buồng lái B14NEJ 1364 74 101 09/14 → 06/19
1.4 Turbo (X15) Lọc gió buồng lái B14NEH 1364 110 150 03/15 →
1.6 OPC (X15) Lọc gió buồng lái B16LES 1598 152 207 03/15 →
Kiểu mẫu 1.0 ECOTEC DI Turbo (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B10XFT, D10XFT
ccm 999
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.0 ECOTEC DI Turbo (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B10XFL, D10XFL
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.2 (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B12XEL
ccm 1229
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTI (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B13DTE, B13DTR
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.4 (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B14XEJ
ccm 1398
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.4 LPG (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B14XEL
ccm 1398
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.4 Turbo (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B14NEJ
ccm 1364
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 09/14 → 06/19
Kiểu mẫu 1.4 Turbo (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B14NEH
ccm 1364
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.6 OPC (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B16LES
ccm 1598
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 03/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 HDi 75
Lọc gió buồng lái F13DTE5/E6 1248 55 75 09/10 →
1.3 HDi 80
Lọc gió buồng lái F13DTE6 1248 59 80 12/15 →
1.4
Lọc gió buồng lái TU3A 1360 54 73 02/08 →
1.4 HDi
Lọc gió buồng lái DV4TED 1398 50 68 02/08 →
Kiểu mẫu 1.3 HDi 75
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F13DTE5/E6
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 1.3 HDi 80
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F13DTE6
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 12/15 →
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TU3A
ccm 1360
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 1.4 HDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DV4TED
ccm 1398
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 02/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 ECOTEC DI Turbo Lọc gió buồng lái B10XFL 999 66 90 07/14 →
1.0 ECOTEC DI Turbo Lọc gió buồng lái B10XFT 999 85 115 07/14 → 11/18
1.2 16V Lọc gió buồng lái A12XEL, B12XEL 1229 51 70 12/12 → 04/19
1.4 16V Lọc gió buồng lái A14XEL, B14XEL 1364 64 87 12/12 →
1.4 16V Lọc gió buồng lái A14XER, B14XER 1364 74 100 12/12 → 02/19
1.4 S Turbo Lọc gió buồng lái B14NEH 1364 110 150 01/15 → 01/19
Kiểu mẫu 1.0 ECOTEC DI Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B10XFL
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 1.0 ECOTEC DI Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B10XFT
ccm 999
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 07/14 → 11/18
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A12XEL, B12XEL
ccm 1229
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 12/12 → 04/19
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14XEL, B14XEL
ccm 1364
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14XER, B14XER
ccm 1364
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 12/12 → 02/19
Kiểu mẫu 1.4 S Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B14NEH
ccm 1364
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/15 → 01/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Lọc gió buồng lái Z10XEP 998 44 60 09/06 → 08/14
1.0 12V Lọc gió buồng lái Z10XEP/A10XEP 998 48 65 06/10 → 08/14
1.2 16V Lọc gió buồng lái Z12XEP 1229 59 80 09/06 → 08/14
1.2 16V Lọc gió buồng lái A12XEL 1229 51 70 01/10 → 08/14
1.2 16V Lọc gió buồng lái A12XER 1229 63 85 01/10 → 08/14
1.3 CDTI Lọc gió buồng lái A13DTC, Z13DTJ 1248 55 75 09/06 → 08/14
1.3 CDTI Lọc gió buồng lái Z13DTH 1248 66 90 09/06 → 08/14
1.3 CDTi Lọc gió buồng lái A13DTE, A13DTR, Z13DTE 1248 70 95 01/10 → 08/14
1.4 16V Lọc gió buồng lái A14XEL 1364 64 87 01/10 →
1.4 16V Lọc gió buồng lái Z14XEP 1364 66 90 07/06 → 05/10
1.4 16V Lọc gió buồng lái A14XER 1364 74 100 01/10 → 08/14
1.4 16V Turbo Lọc gió buồng lái A14NEL 1364 88 120 07/12 → 08/14
1.6 16V Turbo Lọc gió buồng lái Z16LER 1598 141 192 04/07 → 08/14
1.6 16V Turbo Lọc gió buồng lái Z16LEL 1598 110 150 10/07 → 06/10
1.6 16V Turbo Lọc gió buồng lái Z16LES, A16LES 1598 155 211 06/11 → 03/12
1.6 16V Turbo VXR Lọc gió buồng lái Z16LES 1598 150 204 06/11 → 03/12
1.7 CDTI Lọc gió buồng lái A17DTS 1686 96 131 03/10 → 08/14
1.7 CDTI Lọc gió buồng lái Z17DTR 1686 92 125 11/06 → 08/14
Kiểu mẫu 1.0 12V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z10XEP
ccm 998
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/06 → 08/14
Kiểu mẫu 1.0 12V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z10XEP/A10XEP
ccm 998
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 06/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z12XEP
ccm 1229
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 09/06 → 08/14
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A12XEL
ccm 1229
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.2 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A12XER
ccm 1229
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13DTC, Z13DTJ
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/06 → 08/14
Kiểu mẫu 1.3 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z13DTH
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/06 → 08/14
Kiểu mẫu 1.3 CDTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13DTE, A13DTR, Z13DTE
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14XEL
ccm 1364
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z14XEP
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/06 → 05/10
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14XER
ccm 1364
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.4 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14NEL
ccm 1364
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/12 → 08/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16LER
ccm 1598
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 04/07 → 08/14
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16LEL
ccm 1598
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/07 → 06/10
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16LES, A16LES
ccm 1598
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 06/11 → 03/12
Kiểu mẫu 1.6 16V Turbo VXR
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z16LES
ccm 1598
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 06/11 → 03/12
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A17DTS
ccm 1686
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/10 → 08/14
Kiểu mẫu 1.7 CDTI
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Z17DTR
ccm 1686
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/06 → 08/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 ECOTEC DI Turbo (X15) Lọc gió buồng lái B10XFL 999 66 90 09/14 →
1.0 ECOTEC DI Turbo (X15) Lọc gió buồng lái B10XFT 999 85 115 09/14 →
1.2 (X15) Lọc gió buồng lái B12XEL, B12XER 1229 51 70 09/14 →
1.4 (X15) Lọc gió buồng lái B14XEJ, B14XER 1398 55 75 09/14 →
1.4 Turbo (X15) Lọc gió buồng lái B14NEJ 1364 74 101 09/14 →
1.4 Turbo (X15) Lọc gió buồng lái B14NEH 1364 110 150 03/15 →
1.4, 1.4 LPG (X15) Lọc gió buồng lái B14XEL 1398 66 90 09/14 →
1.6 OPC (X15) Lọc gió buồng lái B16LES 1598 152 207 03/15 →
Kiểu mẫu 1.0 ECOTEC DI Turbo (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B10XFL
ccm 999
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.0 ECOTEC DI Turbo (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B10XFT
ccm 999
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.2 (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B12XEL, B12XER
ccm 1229
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.4 (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B14XEJ, B14XER
ccm 1398
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.4 Turbo (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B14NEJ
ccm 1364
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.4 Turbo (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B14NEH
ccm 1364
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 1.4, 1.4 LPG (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B14XEL
ccm 1398
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 1.6 OPC (X15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B16LES
ccm 1598
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 03/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A13FD 1248 55 75 08/12 →
1.3 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A13FD 1248 59 80 02/12 →
1.3 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A13FD 1248 70 95 03/16 →
1.3 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A13FD 1248 66 90 02/12 →
1.4 (X12)
Lọc gió buồng lái A14FP 1364 70 95 02/12 →
1.4 CNG (X12)
Lọc gió buồng lái A14FC 1364 88 120 02/12 →
1.6 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A16FDH Euro 6 1598 88 120 05/15 →
1.6 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A16FDL Euro 6 1598 70 95 05/15 →
1.6 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A16FDL 1598 66 90 02/12 →
1.6 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A16FDH 1598 77 105 02/12 →
2.0 CDTi (X12)
Lọc gió buồng lái A20FD 1956 99 135 02/12 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/16 →
Kiểu mẫu 1.3 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A13FD
ccm 1248
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.4 (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14FP
ccm 1364
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.4 CNG (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A14FC
ccm 1364
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A16FDH Euro 6
ccm 1598
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A16FDL Euro 6
ccm 1598
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A16FDL
ccm 1598
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.6 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A16FDH
ccm 1598
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 2.0 CDTi (X12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A20FD
ccm 1956
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/12 →

  • 77365764

  • 13345949
  • 55702468

  • 6808623
  • 1808012
  • 1687977280

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WP9251

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.