Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
46562

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 162 mm; B = 90 mm; H = 353 mm

Mã GTIN: 765809465626

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 162 mm
B 90 mm
H 353 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2500 Lọc gió Sofim Euro III - 82 112 01/03 →
5000 Lọc gió Sofim Euro III - 110 150 10/03 →
5000 Lọc gió Sofim Euro II - 100 136 01/00 → 09/03
Kiểu mẫu 2500
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sofim Euro III
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sofim Euro III
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sofim Euro II
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/00 → 09/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT 270 Lọc gió VM D704 LTE 2776 64 87 09/03 → 12/13
TT 95
Lọc gió VM 704 LTE 2800 60 82 01/01 →
Kiểu mẫu TT 270
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM D704 LTE
ccm 2776
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/03 → 12/13
Kiểu mẫu TT 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM 704 LTE
ccm 2800
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1050 Lọc gió - - -
1200 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 1050
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc gió Deutz F4L-2011 - 43 58
100 turbo Lọc gió Deutz BF4L-2011 - 50 68
100t/ti Serie II Lọc gió Deutz BF4L-2011 - 53 72
65 Lọc gió DEUTZ BF 4 L 1011 F 3620 44 60 01/99 →
70 E Lọc gió DEUTZ BF 4 L 1011 3770 37 50 01/99 → 12/04
70e Serie II Lọc gió Deutz BF4L-2011F - 37 50 01/01 → 12/04
75 Lọc gió Deutz BF4L1011FT 2732 44 60 01/98 →
80 Lọc gió Deutz F4L-2011 - 40 54
85 T (Serie II) Lọc gió Deutz BF4L-2011FT 2732 42 57 01/99 → 12/04
85 T Lọc gió Deutz BF4L1011FT 2732 44 60 01/99 → 12/04
95 Lọc gió Deutz BF4L1011FT - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L-2011
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100 turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L-2011
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100t/ti Serie II
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L-2011
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEUTZ BF 4 L 1011 F
ccm 3620
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 70 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEUTZ BF 4 L 1011
ccm 3770
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 70e Serie II
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L-2011F
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm 2732
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L-2011
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 T (Serie II)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L-2011FT
ccm 2732
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 85 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm 2732
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6, 6S Lọc gió Deutz BF4L 1011 - 49 67 06/94 →
65, 65S Lọc gió Deutz BF4L 1011FT - 44 60 06/97 →
70 Lọc gió Deutz BF4L 1011 - 43 59 01/00 →
700 Lọc gió Cummins B3.3-C65 / B3.3T-74 - 4855 6574
90 Lọc gió Deutz BF4L 1011 3620 51 70 01/00 →
900 Lọc gió Cummins B3.3T-74 - - -
Kiểu mẫu 6, 6S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L 1011
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 06/94 →
Kiểu mẫu 65, 65S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L 1011FT
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 06/97 →
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L 1011
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 700
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins B3.3-C65 / B3.3T-74
ccm -
kW 4855
HP 6574
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L 1011
ccm 3620
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins B3.3T-74
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PDS185S-6B4 Lọc gió Nissan Diesel TD27 - - -
Kiểu mẫu PDS185S-6B4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Nissan Diesel TD27
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AR 52 E Lọc gió Deutz BF4L 1011T - 42 57 01/92 →
AR 65 Lọc gió Deutz F4L 1011 - 44 60 03/98 → 05/01
AR 65 Lọc gió Deutz F4L 2011 - 44 60 04/01 →
AR 65 Super Lọc gió Deutz BF4L 2011 - 50 68 01/02 →
AR 72 E Lọc gió Deutz BF4L 1011 - 52 71 01/92 →
Kiểu mẫu AR 52 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L 1011T
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu AR 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 1011
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/98 → 05/01
Kiểu mẫu AR 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 2011
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 04/01 →
Kiểu mẫu AR 65 Super
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L 2011
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu AR 72 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L 1011
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
154 AD-5 (101921021007) Lọc gió Kubota V3307-CR-T - 55 75 01/14 → 12/19
177 BVC-5 (101586061001 - 101586069999) Lọc gió Kubota V3307-CR-T - 55 75 01/16 →
177 DH-5 (101586511001 - 101586519999) Lọc gió Kubota V3307-DIT - 15 20
177 DH-5 (101586041001 - 101586049999) Lọc gió Kubota V3307-CR-T - 15 20
BW 184 AD-2 (101870521000 - 101870521083) Lọc gió Cummins QSB4.5C110 4500 76 103 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 154 AD-5 (101921021007)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-T
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 177 BVC-5 (101586061001 - 101586069999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-T
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 177 DH-5 (101586511001 - 101586519999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DIT
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 177 DH-5 (101586041001 - 101586049999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-T
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BW 184 AD-2 (101870521000 - 101870521083)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSB4.5C110
ccm 4500
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/04 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BU 100
Lọc gió Sofim 8140.43B 2800 78 106 01/00 →
BU 150
Lọc gió Sofim 8140.43B 2800 78 106 01/00 →
BU 200
Lọc gió Sofim 8140.43B 2800 78 106 01/00 →
Kiểu mẫu BU 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sofim 8140.43B
ccm 2800
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu BU 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sofim 8140.43B
ccm 2800
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu BU 200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sofim 8140.43B
ccm 2800
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
512 D (->JEE0135501) Lọc gió - - -
521 D (JEEOI35501->) Lọc gió - - -
521 E - Tier III Lọc gió - - -
621 E Lọc gió Case 667TA - 128 174 10/07 →
Kiểu mẫu 512 D (->JEE0135501)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 521 D (JEEOI35501->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 521 E - Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 621 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Case 667TA
ccm -
kW 128
HP 174
Năm sản xuất 10/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 Lọc gió Case 422T/M3 Tier3 2200 42 56 01/08 → 12/11
420 / CT Lọc gió Case 432T/M3 Tier3 3200 55 75 01/08 → 03/11
430 Lọc gió CASE FAMILY III 445/M2 - 60 82 02/05 →
435 Lọc gió Case 432T/M3 Tier3 3200 61 83 01/08 → 03/11
440 Lọc gió Case 445T/M3 Tier3 4500 67 91 01/08 → 12/11
440 CT Lọc gió Case 445T/M2 4500 66 89 03/06 → 12/12
445 Lọc gió Case 432T/M3 Tier3 3200 61 83 01/08 → 03/11
445 CT
Lọc gió Case Family III 445/M2 Tier3 4500 60 81 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Case 422T/M3 Tier3
ccm 2200
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 420 / CT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Case 432T/M3 Tier3
ccm 3200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 430
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CASE FAMILY III 445/M2
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 435
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Case 432T/M3 Tier3
ccm 3200
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 440
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Case 445T/M3 Tier3
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 440 CT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Case 445T/M2
ccm 4500
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 03/06 → 12/12
Kiểu mẫu 445
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Case 432T/M3 Tier3
ccm 3200
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 445 CT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Case Family III 445/M2 Tier3
ccm 4500
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/08 → 03/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
550 H Lọc gió Cummins B3.9 - 51 70 12/99 →
570 L XT Lọc gió Cummins/Case 4T-390 - 60 82
570 M XT (3) Lọc gió - - - 04/08 →
580 E/K/L/LE/SK/SL Lọc gió 4-390 - 57 80
580 SN - Tier IVA (NCC564000->) Lọc gió - - -
580 SR Plus - Tier III (3) Lọc gió - - -
580 SR Super-R
Lọc gió - - -
580 SR Super-R - Tier III (2 / 3) Lọc gió - - -
580 ST - Tier III ((non-regulated)) Lọc gió - - - 07/12 →
580 ST - Tier III Lọc gió - - -
580 ST - Tier IVA Lọc gió - - -
580 Super L Lọc gió - - -
580 Super M (2) Lọc gió - - -
580 Super M Lọc gió Case 4T-390 - 66 90 03/02 →
580 Super M Turbo Lọc gió - - -
580 Super M+ (2) Lọc gió - - -
580 Super R + (3) Lọc gió Iveco F4GE (4,5 l) - 72 98 01/08 →
580 T - Tier III Lọc gió - - - 10/10 →
588 Lọc gió 4T390 - 63 86
588 Lọc gió 4T-390 - 65 88 01/96 →
590 SR (3) Lọc gió - - -
590 SR Super-R (2) Lọc gió - - -
590 SR Super-R - Tier III (3) Lọc gió - - -
590 SR Super-R - Tier III Lọc gió - - -
590 ST - Tier III Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 550 H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins B3.9
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 12/99 →
Kiểu mẫu 570 L XT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins/Case 4T-390
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570 M XT (3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 580 E/K/L/LE/SK/SL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4-390
ccm -
kW 57
HP 80
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 SN - Tier IVA (NCC564000->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 SR Plus - Tier III (3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 SR Super-R
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 SR Super-R - Tier III (2 / 3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 ST - Tier III ((non-regulated))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 580 ST - Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 ST - Tier IVA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 Super L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 Super M (2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 Super M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Case 4T-390
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/02 →
Kiểu mẫu 580 Super M Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 Super M+ (2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 Super R + (3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE (4,5 l)
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 580 T - Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 588
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4T390
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 588
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4T-390
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 590 SR (3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590 SR Super-R (2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590 SR Super-R - Tier III (3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590 SR Super-R - Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590 ST - Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
650 G
Lọc gió 4T-390 - - -
Kiểu mẫu 650 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4T-390
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
788, 788 P4A Lọc gió 4T390 - 65 89 01/96 →
Kiểu mẫu 788, 788 P4A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4T390
ccm -
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C100 Lọc gió - 61 83
C80 Lọc gió - 49 67
Kiểu mẫu C100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420CT (Series 3) (ASN N7M455401)
Lọc gió - - - 01/08 → 03/11
440CT (Series 3, Tier 3) (ASN N7M483467) Lọc gió - - - 01/08 → 03/11
440CT Lọc gió - - - 03/06 → 12/07
445CT (Series 3, Tier 3) (ASN N8M458846) Lọc gió - - - 01/08 → 03/11
445CT (Series 3) (ASN N8M458846) Lọc gió - - - 01/08 → 03/11
445CT (BSN N8M458846) Lọc gió - - - 04/05 → 12/07
450CT (Series 3) (ASN N7M464019) Lọc gió - - - 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 420CT (Series 3) (ASN N7M455401)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 440CT (Series 3, Tier 3) (ASN N7M483467)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 440CT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/06 → 12/07
Kiểu mẫu 445CT (Series 3, Tier 3) (ASN N8M458846)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 445CT (Series 3) (ASN N8M458846)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 445CT (BSN N8M458846)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/05 → 12/07
Kiểu mẫu 450CT (Series 3) (ASN N7M464019)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 03/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 Lọc gió - 44 60
90 Lọc gió - 66 90
CX 130 D (NxLAxxxxx) Lọc gió Isuzu 4JJ1XDRA - 77 105 06/16 → 08/20
CX 135 SR Lọc gió Isuzu BB-4BG1T - 65 88 01/08 →
CX 80 Lọc gió Isuzu CC-4JG1 - 39 53 01/03 → 02/08
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 130 D (NxLAxxxxx)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4JJ1XDRA
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/16 → 08/20
Kiểu mẫu CX 135 SR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu BB-4BG1T
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu CX 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu CC-4JG1
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/03 → 02/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SR200 Lọc gió - 54 74 04/11 →
SR220 Lọc gió - 60 82 04/11 →
SR250 Lọc gió - 66 90 04/11 →
SV250 Lọc gió - 60 82 04/11 →
SV300 Lọc gió - 66 90 04/11 →
Kiểu mẫu SR200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu SR220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu SR250
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu SV250
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu SV300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580ST (Tier 4A) Lọc gió - - - 04/12 →
590ST (Tier 4A) Lọc gió - - - 04/12 →
695ST (Tier 4A) Lọc gió - - - 04/12 →
Kiểu mẫu 580ST (Tier 4A)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 590ST (Tier 4A)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 695ST (Tier 4A)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TR270 Lọc gió - 54 74
TR320 Lọc gió - 66 90
Kiểu mẫu TR270
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TR320
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TX130 Lọc gió Iveco F4BE0484F*D601 - 88 120 06/03 → 12/08
TX130-30
Lọc gió Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3 - 74 101 02/05 → 06/13
TX130-30 Turbo
Lọc gió Iveco F4GE0454C*D600 - - - 03/05 → 12/08
TX130-33
Lọc gió Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3 - 74 101 03/05 → 12/14
TX130-33 Turbo
Lọc gió Iveco F4GE0454C*D600 - - - 03/05 → 12/14
TX130-40 Turbo
Lọc gió Iveco F4GE0484G*D600 Tier 3 - - - 03/05 → 12/08
TX130-40 Turbo
Lọc gió Iveco F4GE0484G*D600 - - - 03/05 → 12/14
TX130-45
Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 4500 88 118 06/03 → 12/08
TX140-43
Lọc gió - 82 111 06/03 → 12/15
TX140-45
Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4500 88 118 06/07 → 12/18
TX170 Lọc gió Iveco F4BE0484F*D601 - 88 120 06/03 → 12/05
TX170-45
Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4500 88 118 06/07 → 12/14
TX742
Lọc gió Iveco F4GE9484C*D600 4500 75 102 07/07 → 12/14
TX842
Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 4600 90 122 05/06 → 12/15
TX945
Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 4600 90 122 05/06 → 12/15
Kiểu mẫu TX130
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4BE0484F*D601
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/03 → 12/08
Kiểu mẫu TX130-30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/05 → 06/13
Kiểu mẫu TX130-30 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE0454C*D600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/05 → 12/08
Kiểu mẫu TX130-33
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 03/05 → 12/14
Kiểu mẫu TX130-33 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE0454C*D600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/05 → 12/14
Kiểu mẫu TX130-40 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/05 → 12/08
Kiểu mẫu TX130-40 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/05 → 12/14
Kiểu mẫu TX130-45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/03 → 12/08
Kiểu mẫu TX140-43
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 06/03 → 12/15
Kiểu mẫu TX140-45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/07 → 12/18
Kiểu mẫu TX170
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4BE0484F*D601
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/03 → 12/05
Kiểu mẫu TX170-45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/07 → 12/14
Kiểu mẫu TX742
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484C*D600
ccm 4500
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 07/07 → 12/14
Kiểu mẫu TX842
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600
ccm 4600
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/06 → 12/15
Kiểu mẫu TX945
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600
ccm 4600
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/06 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 XT Lọc gió Cummins 4T3.9 - 62 85 01/96 →
95 XT Lọc gió Cummins 4BT3.9 - 60 82 01/96 →
Kiểu mẫu 90 XT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins 4T3.9
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 95 XT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins 4BT3.9
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580 Super N
Lọc gió CASE 445 TA/E3 - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 580 Super N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CASE 445 TA/E3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7010
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 7010
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7010 Lọc gió Iveco Cursor 9 8700 298 405 01/06 → 12/08
8010 Lọc gió Iveco Cursor 10 10300 335 455 03/03 → 10/08
9010 Lọc gió Iveco Cursor 13 12900 390 530 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 7010
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor 9
ccm 8700
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 8010
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor 10
ccm 10300
kW 335
HP 455
Năm sản xuất 03/03 → 10/08
Kiểu mẫu 9010
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor 13
ccm 12900
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/07 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7010
Lọc gió Iveco Cursor 9 8700 298 405 03/03 → 10/09
8010
Lọc gió Iveco Cursor 10 10300 335 455 09/06 → 11/09
AF 5150 MY22
Lọc gió FPT NEF 6.7 Tier 4 Final - - - 11/22 → 10/24
AF 5150 RWLD MY22
Lọc gió FPT NEF 6.7 Tier 4 Final 6700 230 313 10/22 →
AF 5150 RWLD MY23
Lọc gió FPT NEF 6.7 Tier 4 Final - - - 09/22 →
AF 6150 MR6MR2 MY23
Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 295 400 09/22 →
AF 6150 RWLD MY22
Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 298 400 10/22 →
AF 7150
Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 330 449
AF 7150 MY22
Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 3 - - - 09/22 →
AF 9250 MY20
Lọc gió FPT Cursor 16 Tier 4 Final - - - 06/19 → 09/20
AF 9250 MY21
Lọc gió FPT Cursor 16 Tier 4 Final 15900 466 625 10/20 → 12/21
AF 9250 MY24
Lọc gió FPT Cursor 16 Tier 4 Final 15900 410 557 01/19 →
Axial Flow 5088
Lọc gió Cummins 6TAA-8304 8300 216 294 01/08 → 12/11
Axial Flow 5130 Common Cab.
Lọc gió FPT NEF 6.7 Tier 2 - 200 272 01/12 → 01/14
Axial Flow 5130 Common Cab.
Lọc gió FPT NEF 6.7 Tier 4 A - 200 272 01/13 → 03/14
Axial Flow 5140
Lọc gió FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 10/18 → 02/20
Axial Flow 5140
Lọc gió FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 11/16 → 10/17
Axial Flow 5140 (After YFG014001)
Lọc gió FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 10/15 → 10/16
Axial Flow 5140 (After YFG014001)
Lọc gió FPT Tier 2 - - - 10/15 → 08/16
Axial Flow 5140
Lọc gió FPT NEF 6.7 6700 230 312 03/14 → 10/15
Axial Flow 5140
Lọc gió FPT NEF Tier 2 - - - 03/14 → 10/15
Axial Flow 5140 MY18
Lọc gió FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 10/17 → 10/18
Axial Flow 5150 MY20
Lọc gió FPT Tier 4 Final - - - 11/19 → 08/20
Axial Flow 5150 MY21
Lọc gió FPT Tier 4 Final - - - 10/20 → 12/21
Axial Flow 5150 MY22
Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 3 - 240 326 10/22 →
Axial Flow 6088
Lọc gió - 224 305 12/07 → 01/12
Axial Flow 6088
Lọc gió Cummins 6TAA-8304 8300 246 335 12/07 → 01/12
Axial Flow 6130
Lọc gió FPT Tier 2 - - - 01/12 → 01/13
Axial Flow 6130
Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 - 240 326 01/12 → 01/13
Axial Flow 6130 Common Cab.
Lọc gió FPT Tier 2 - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 6130 Common Cab.
Lọc gió FPT Tier 4 - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 6140
Lọc gió FPT Tier 4 B - - - 10/18 → 02/20
Axial Flow 6140
Lọc gió FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 03/14 → 07/16
Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Lọc gió FPT F2CFA613A*E025 Tier 2 - - - 10/15 → 09/16
Axial Flow 6140
Lọc gió FPT Tier 2 - - - 03/14 → 10/15
Axial Flow 6140
Lọc gió FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B - - - 11/16 → 10/17
Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 295 400 10/15 → 09/16
Axial Flow 6140 MY18
Lọc gió FPT Tier 4 B - - - 10/17 → 01/18
Axial Flow 6140 Retro
Lọc gió FPT Tier 3 - - - 10/18 → 06/19
Axial Flow 7088
Lọc gió Cummins 6TAA-8304 9000 269 366 12/07 → 01/12
Axial Flow 7088
Lọc gió - 269 366 12/07 → 01/12
Axial Flow 7120
Lọc gió FPT Cursor 9 8700 310 422 01/08 → 12/11
Axial Flow 7130
Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 - - - 01/12 → 01/13
Axial Flow 7130 Common Cab.
Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 A - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 7130 Common Cab.
Lọc gió FPT Tier 2 - 285 387 01/11 → 03/14
Axial Flow 7140
Lọc gió FPT Tier 4 B - - - 10/18 → 02/20
Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Lọc gió FPT F2CFA613A*E025 Tier 2 - - - 10/15 → 10/16
Axial Flow 7140 Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 330 449 11/16 → 10/17
Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Lọc gió FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B - - - 10/15 → 06/16
Axial Flow 7140
Lọc gió FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 03/14 → 06/15
Axial Flow 7140 MY18
Lọc gió FPT Tier 4 B - - - 10/17 → 09/18
Axial Flow 7230
Lọc gió FPT Cursor 9 8700 330 449 01/11 → 12/14
Axial Flow 7240
Lọc gió FPT Cursor 11 Tier 4 B 11100 366 498 11/16 → 10/17
Axial Flow 7240 MY18
Lọc gió FPT Cursor 11 Tier 4 B - - - 09/17 → 09/18
Axial Flow 7250 MY24
Lọc gió FPT Cursor 11 Tier 4 Final 11100 317 431 01/19 →
Axial Flow 8120
Lọc gió FPT Cursor 10 Tier 3 10300 345 469 01/08 → 12/11
Axial Flow 8230
Lọc gió FPT Cursor 13 12900 380 516 01/11 → 12/14
Axial Flow 8240
Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 B - - - 06/11 → 07/18
Axial Flow 8240 (From YFG230001)
Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 B 12900 420 571 09/15 → 08/16
Axial Flow 8240 MY18
Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 B - - - 09/17 → 10/18
Axial Flow 8250 MY24
Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 Final 12900 356 496 01/19 →
Axial Flow 9010
Lọc gió Iveco Cursor 13 12900 390 530 09/07 → 09/08
Axial Flow 9120
Lọc gió FPT Cursor 13 12900 390 530 09/08 → 03/12
Axial Flow 9240 (From YFG230001)
Lọc gió FPT Cursor 16 Tier 4 B 15900 466 634 09/15 → 08/16
Axial Flow 9250 MY19
Lọc gió FPT Cursor 16 Tier 4 B - - - 04/18 → 03/20
Axial Flow 9250 MY22
Lọc gió FPT Cursor 16 Tier 2 - - - 12/10 → 12/11
Axial Flow 9250 MY24
Lọc gió FPT Tier 2 - - - 10/23 →
Axial-Flow 4099
Lọc gió FPT 6.7 Tier 3 6700 169 230 11/22 →
Axial-Flow 5088
Lọc gió 8300 205 279 12/07 → 02/12
Axial-Flow 9230
Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 12900 420 571 03/12 → 03/13
Kiểu mẫu 7010
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor 9
ccm 8700
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 03/03 → 10/09
Kiểu mẫu 8010
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor 10
ccm 10300
kW 335
HP 455
Năm sản xuất 09/06 → 11/09
Kiểu mẫu AF 5150 MY22
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/22 → 10/24
Kiểu mẫu AF 5150 RWLD MY22
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 Final
ccm 6700
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 10/22 →
Kiểu mẫu AF 5150 RWLD MY23
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/22 →
Kiểu mẫu AF 6150 MR6MR2 MY23
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 295
HP 400
Năm sản xuất 09/22 →
Kiểu mẫu AF 6150 RWLD MY22
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 298
HP 400
Năm sản xuất 10/22 →
Kiểu mẫu AF 7150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AF 7150 MY22
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/22 →
Kiểu mẫu AF 9250 MY20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/19 → 09/20
Kiểu mẫu AF 9250 MY21
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 Final
ccm 15900
kW 466
HP 625
Năm sản xuất 10/20 → 12/21
Kiểu mẫu AF 9250 MY24
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 Final
ccm 15900
kW 410
HP 557
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu Axial Flow 5088
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins 6TAA-8304
ccm 8300
kW 216
HP 294
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu Axial Flow 5130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 2
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/12 → 01/14
Kiểu mẫu Axial Flow 5130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 A
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 5140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 02/20
Kiểu mẫu Axial Flow 5140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 5140 (After YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 10/16
Kiểu mẫu Axial Flow 5140 (After YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 08/16
Kiểu mẫu Axial Flow 5140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6.7
ccm 6700
kW 230
HP 312
Năm sản xuất 03/14 → 10/15
Kiểu mẫu Axial Flow 5140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 10/15
Kiểu mẫu Axial Flow 5140 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 10/18
Kiểu mẫu Axial Flow 5150 MY20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 08/20
Kiểu mẫu Axial Flow 5150 MY21
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/20 → 12/21
Kiểu mẫu Axial Flow 5150 MY22
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm -
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 10/22 →
Kiểu mẫu Axial Flow 6088
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 12/07 → 01/12
Kiểu mẫu Axial Flow 6088
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins 6TAA-8304
ccm 8300
kW 246
HP 335
Năm sản xuất 12/07 → 01/12
Kiểu mẫu Axial Flow 6130
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 01/13
Kiểu mẫu Axial Flow 6130
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/12 → 01/13
Kiểu mẫu Axial Flow 6130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 6130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 02/20
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 07/16
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFA613A*E025 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 09/16
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 10/15
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 295
HP 400
Năm sản xuất 10/15 → 09/16
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 01/18
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 Retro
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 06/19
Kiểu mẫu Axial Flow 7088
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins 6TAA-8304
ccm 9000
kW 269
HP 366
Năm sản xuất 12/07 → 01/12
Kiểu mẫu Axial Flow 7088
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 269
HP 366
Năm sản xuất 12/07 → 01/12
Kiểu mẫu Axial Flow 7120
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 310
HP 422
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu Axial Flow 7130
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 01/13
Kiểu mẫu Axial Flow 7130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 01/11 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 02/20
Kiểu mẫu Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFA613A*E025 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 10/16
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 06/16
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 06/15
Kiểu mẫu Axial Flow 7140 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 09/18
Kiểu mẫu Axial Flow 7230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7240
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 B
ccm 11100
kW 366
HP 498
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 7240 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/17 → 09/18
Kiểu mẫu Axial Flow 7250 MY24
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 Final
ccm 11100
kW 317
HP 431
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu Axial Flow 8120
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 3
ccm 10300
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu Axial Flow 8230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12900
kW 380
HP 516
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu Axial Flow 8240
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/11 → 07/18
Kiểu mẫu Axial Flow 8240 (From YFG230001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 B
ccm 12900
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 09/15 → 08/16
Kiểu mẫu Axial Flow 8240 MY18
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/17 → 10/18
Kiểu mẫu Axial Flow 8250 MY24
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm 12900
kW 356
HP 496
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu Axial Flow 9010
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor 13
ccm 12900
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/07 → 09/08
Kiểu mẫu Axial Flow 9120
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12900
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/08 → 03/12
Kiểu mẫu Axial Flow 9240 (From YFG230001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 B
ccm 15900
kW 466
HP 634
Năm sản xuất 09/15 → 08/16
Kiểu mẫu Axial Flow 9250 MY19
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/18 → 03/20
Kiểu mẫu Axial Flow 9250 MY22
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/10 → 12/11
Kiểu mẫu Axial Flow 9250 MY24
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/23 →
Kiểu mẫu Axial-Flow 4099
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 3
ccm 6700
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 11/22 →
Kiểu mẫu Axial-Flow 5088
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 8300
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 12/07 → 02/12
Kiểu mẫu Axial-Flow 9230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm 12900
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 03/12 → 03/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 80 Lọc gió 4000 49 67 01/98 →
C 90 Lọc gió - - - 01/98 →
C100 Lọc gió 4000 61 83 01/98 →
Kiểu mẫu C 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4000
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu C 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu C100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4000
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5050 Lọc gió Ford 675 TA/CB 7474 175 239 09/01 → 05/04
5060
Lọc gió Ford 675 TA/CA 7474 207 282 09/01 → 10/04
5070
Lọc gió Ford 675 TA/CA 7474 207 282 09/01 → 10/04
5080
Lọc gió Ford 675 TA/AB - 220 300 09/01 → 05/04
Kiểu mẫu 5050
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675 TA/CB
ccm 7474
kW 175
HP 239
Năm sản xuất 09/01 → 05/04
Kiểu mẫu 5060
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675 TA/CA
ccm 7474
kW 207
HP 282
Năm sản xuất 09/01 → 10/04
Kiểu mẫu 5070
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675 TA/CA
ccm 7474
kW 207
HP 282
Năm sản xuất 09/01 → 10/04
Kiểu mẫu 5080
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675 TA/AB
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 09/01 → 05/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 100 Lọc gió G 4.0T 4000 74 101 01/98 → 05/01
CX 70 Lọc gió G 4.2 4200 52 71 01/98 → 05/01
CX 80 Lọc gió Perkins 1004.40T 4000 59 80 01/98 → 05/01
CX 90 Lọc gió G 4.0T 4000 66 90 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G 4.0T
ccm 4000
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G 4.2
ccm 4200
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 4000
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ G 4.0T
ccm 4000
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/98 → 05/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1070U Lọc gió Fiat 8035.25 2930 46 63 01/07 → 12/12
1085 C Lọc gió CNH NEF 445/M2 4500 59 80 01/07 → 12/08
1090 U Lọc gió NEF 445 Turbo 4500 67 91 01/04 → 12/08
1095C Lọc gió NEF 445T/M2 4485 66 90 01/05 → 12/08
1100 U Lọc gió NEF 445 Turbo 4500 74 100 01/04 → 12/08
60
Lọc gió 2931 43 59 01/06 → 11/13
60 TIER 3 (SNZ8XXXXXX ->) Lọc gió - 44 60 12/08 → 12/13
65
Lọc gió 2900 48 65 11/02 → 06/06
70
Lọc gió 2931 51 69 01/06 → 12/13
70 Straddle Mount Lọc gió Iveco 8035.25C.939 2931 51 68 01/06 →
70 TIER 3A (ASN SNZ8XXXXXX ->) Lọc gió - - - 12/08 → 12/13
75
Lọc gió 3600 55 75 11/02 → 06/06
80
Lọc gió 3908 59 80 01/06 → 12/13
80 TIER 3 (ASN SN Z8XXXXXX ->) Lọc gió 3.9L 4-cyl diesel - 59 80 12/08 → 12/13
85
Lọc gió 3900 63 85 11/02 → 07/06
90 Straddle Mount Lọc gió Iveco 8045.25.939 3908 66 88 01/06 →
90 TIER 2 Lọc gió 3908 66 89 01/06 → 12/13
90 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->) Lọc gió - - - 01/07 → 12/13
95
Lọc gió 3908 69 94 01/07 → 12/08
95 Lọc gió 3900 71 97 01/06 →
95
Lọc gió - - - 11/02 → 06/06
95 PLUS TIER 2 Lọc gió - - - 12/14 →
95 Straddle Mount Lọc gió Iveco 8045.25-L939 3908 72 98 01/06 → 12/09
95 TIER 2
Lọc gió 3908 72 98 01/04 → 03/07
95 TIER 2
Lọc gió - - - 01/06 → 12/14
95 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Lọc gió 4500 70 95 01/07 → 09/14
Kiểu mẫu 1070U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat 8035.25
ccm 2930
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 1085 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH NEF 445/M2
ccm 4500
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 1090 U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF 445 Turbo
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 1095C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF 445T/M2
ccm 4485
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 1100 U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF 445 Turbo
ccm 4500
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2931
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/06 → 11/13
Kiểu mẫu 60 TIER 3 (SNZ8XXXXXX ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 12/08 → 12/13
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2900
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2931
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 70 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8035.25C.939
ccm 2931
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 70 TIER 3A (ASN SNZ8XXXXXX ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/08 → 12/13
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3600
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 80 TIER 3 (ASN SN Z8XXXXXX ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3.9L 4-cyl diesel
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 12/08 → 12/13
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 11/02 → 07/06
Kiểu mẫu 90 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.25.939
ccm 3908
kW 66
HP 88
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 90 TIER 2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3908
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 90 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3908
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3900
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 95 PLUS TIER 2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu 95 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.25-L939
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 95 TIER 2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/04 → 03/07
Kiểu mẫu 95 TIER 2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu 95 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1085C Lọc gió 4500 60 82 10/05 →
1095C Lọc gió 4500 68 92 10/05 →
Kiểu mẫu 1085C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4500
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu 1095C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4500
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 10/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JX 100U
Lọc gió Iveco 8045.25K 3900 71 97 05/02 → 12/05
JX 1070U Lọc gió Iveco NEF F4CE0404D Tier 2 4485 53 72 01/04 → 12/08
JX 1080U Lọc gió Iveco NEF F4CE0404C Tier 2 4485 60 82 01/04 → 12/08
JX 1090U Lọc gió Iveco NEF F4CE0454E Tier 2 4485 67 91 01/04 → 12/08
JX 1100U Lọc gió Iveco NEF F4CE0454D Tier 2 4485 74 100 01/04 → 12/08
JX 90U
Lọc gió Iveco 8045.25 3908 66 89 05/02 → 12/05
Kiểu mẫu JX 100U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.25K
ccm 3900
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 05/02 → 12/05
Kiểu mẫu JX 1070U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0404D Tier 2
ccm 4485
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1080U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0404C Tier 2
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1090U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0454E Tier 2
ccm 4485
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1100U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0454D Tier 2
ccm 4485
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 90U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.25
ccm 3908
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 05/02 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MX 100C Lọc gió Perkins 1004-40TW 3989 75 102 01/98 → 05/01
MX 115C Lọc gió Perkins 1006-60T 4000 85 115 01/99 → 05/01
MX 80C Lọc gió Perkins 1004-40T 4000 62 84 01/99 → 05/01
MX 90C Lọc gió Perkins 1004-40TW 4000 66 90 01/99 → 05/01
Kiểu mẫu MX 100C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm 3989
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu MX 115C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 4000
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/99 → 05/01
Kiểu mẫu MX 80C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/99 → 05/01
Kiểu mẫu MX 90C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm 4000
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/99 → 05/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80C Lọc gió - 62 84
90C Lọc gió - 66 90
Kiểu mẫu 80C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
287 C
Lọc gió - - -
297 C
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 287 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 297 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
236 B (CJS1->; HEN1->) Lọc gió Cat 3044C DIT - 53 72 06/07 →
236 D (BGZ) Lọc gió Caterpillar C3.3B DIT 3300 55 73 01/15 →
242 D (DZT) Lọc gió Caterpillar C3.3B DIT 3300 55 73
246 Lọc gió Cat 3034 - 55 75 01/96 →
246 B (PAT1->) Lọc gió Cat 3044 C DIT - 59 80 01/03 → 09/06
246 C (JAY00165 - JAY02471) Lọc gió Cat C3.4 / 3044T 33 54 73 09/06 →
246 D (BYF) Lọc gió Caterpillar C3.3B DIT 3300 55 74 01/16 →
248 B (SCL1->) Lọc gió Cat 3044C DIT - 57 78
252 B (SCP1->) Lọc gió Cat 3044C - 52 71 10/05 → 05/07
257 D (EZW) Lọc gió Caterpillar C3.3B DIT 3300 55 73 01/14 → 12/19
259 D (FTL) Lọc gió Caterpillar 3.3B DIT 3300 55 73 01/15 →
262 D (DTB) Lọc gió Caterpillar C3.3B DIT 3300 55 73 01/16 →
267 B; 268 B Lọc gió Cat 3044C DIT - 57 78
272 C (RED1->) Lọc gió Cat 3044C - 67 91
272 D (B5W / GSL) Lọc gió Caterpillar C3.8 T 3800 73 97
272 D XHP (ETL / SHY) Lọc gió Caterpillar C3.8 T 3800 73 97
277 C; 287 C; 297 C Lọc gió Cat C3.4 - 61 83
277 D (FMT) Lọc gió Caterpillar 3.3B DIT 3300 55 73 01/13 →
279 D (GTL) Lọc gió Caterpillar 3.3B DIT 3300 55 73 01/13 →
287 B (ZSA1->) Lọc gió Cat 3044C DIT - 59 80
287 D (HMT) Lọc gió Caterpillar 3.3B DIT 3300 55 74
289 D (TAW) Lọc gió Caterpillar C3.3B DIT 3400 55 73
Kiểu mẫu 236 B (CJS1->; HEN1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3044C DIT
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 236 D (BGZ)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 242 D (DZT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 246
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3034
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 246 B (PAT1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3044 C DIT
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/03 → 09/06
Kiểu mẫu 246 C (JAY00165 - JAY02471)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C3.4 / 3044T
ccm 33
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 246 D (BYF)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 248 B (SCL1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3044C DIT
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 252 B (SCP1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3044C
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 10/05 → 05/07
Kiểu mẫu 257 D (EZW)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 259 D (FTL)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar 3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 262 D (DTB)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 267 B; 268 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3044C DIT
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 272 C (RED1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3044C
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 272 D (B5W / GSL)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C3.8 T
ccm 3800
kW 73
HP 97
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 272 D XHP (ETL / SHY)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C3.8 T
ccm 3800
kW 73
HP 97
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 277 C; 287 C; 297 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C3.4
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 277 D (FMT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar 3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 279 D (GTL)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar 3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 287 B (ZSA1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3044C DIT
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 287 D (HMT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar 3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 289 D (TAW)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C3.3B DIT
ccm 3400
kW 55
HP 73
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
307 Lọc gió Cat 3054 - - -
307 ((2PM1->, 2WM1->)) Lọc gió Mitsubishi 4D 32 - - -
307 ( 2WM1-499, 2WM1->) Lọc gió - - -
311 B ((2LS1->, 8GR1->)) Lọc gió Cat 3064 - - -
311 C ((CKE->, PAD1->, CLK1->)) Lọc gió Cat 3064T 4244 59 80 01/04 → 12/08
311 D ((CLA1->, DDW1->, DWR1->,LKA1->, PNJ1->)) Lọc gió Cat C4.2 ACERT 4244 60 82 01/09 →
311 D (CLA1-UP)
Lọc gió - - -
311 D (DDW1-UP)
Lọc gió - - -
311 D (LKA1-UP)
Lọc gió - - -
311 D (PNJ1-UP)
Lọc gió - - -
311 D (DWR1-UP)
Lọc gió - - -
312 ((6BL1->, 6GK1->)) Lọc gió Cat 3064 - - -
312 Lọc gió Cat 3054 - - -
312 (6BL1->) Lọc gió - - -
312 B ((2KW1->,6SW1->,9FS1->)) Lọc gió Cat 3064 - - -
312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->)) Lọc gió Cat 3054 T - 66 90 01/96 →
312 B L Lọc gió Cat 3054 - - -
312 B L ((2KW1->,3FS1->,8JR1->,9GR->)) Lọc gió Cat 3064 - - -
312 C ((BNN1->,CBT1->,BWH1->,DBN1->, CBA1->, FDS1->)) Lọc gió Cat 3064 T - - -
312 D (DLP1-UP)
Lọc gió - - -
312 D (HCW1-UP)
Lọc gió - - -
312 D (KCD1-UP)
Lọc gió - - -
312 D (KES1-UP)
Lọc gió - - -
312 D (XGK1-UP)
Lọc gió - - -
312 D (RKF1-UP)
Lọc gió - - -
312 D (TGY1-UP)
Lọc gió - - -
312 D (HJX1-UP)
Lọc gió - - -
312 D (JBC1-UP)
Lọc gió - - -
312 D (PHH1-UP)
Lọc gió - - -
312 D (RHL1-UP)
Lọc gió - - -
312 D (SKA1-UP)
Lọc gió - - -
312 D/312 D L Lọc gió Cat C4.2 ACERT 4244 67 90
312D Lọc gió C4.2 ACERT - 67 91
312D / 312D L Lọc gió Cat 3054C 4408 66 90
312D2/312D2 GC /312D2 L Lọc gió 3054C - 67 90
312D2/312D2 L Lọc gió Cat 3054C 4408 66 90
314 C ((KJA1->,PCA1->, SNY1->)) Lọc gió Cat 3064T - 67 91
314 C CR Lọc gió Cat 3145 - - -
314 D (XHR1-UP)
Lọc gió - - -
314 D (SBP1-UP)
Lọc gió - - -
314 D (TXN1-UP)
Lọc gió - - -
314 D (WLN1-UP)
Lọc gió - - -
314 D (BYJ1-UP)
Lọc gió - - -
314 D (SSZ1-UP)
Lọc gió - - -
314 D (PDP1-UP)
Lọc gió - - -
315 ((3ZM1->)) Lọc gió Cat 3046 - - -
315 (3ZM1->) Lọc gió - - -
317 (4MM1->) Lọc gió - - -
317 N Lọc gió Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu 307
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 307 ((2PM1->, 2WM1->))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi 4D 32
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 307 ( 2WM1-499, 2WM1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 B ((2LS1->, 8GR1->))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 C ((CKE->, PAD1->, CLK1->))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3064T
ccm 4244
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 311 D ((CLA1->, DDW1->, DWR1->,LKA1->, PNJ1->))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C4.2 ACERT
ccm 4244
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 311 D (CLA1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (DDW1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (LKA1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (PNJ1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (DWR1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 ((6BL1->, 6GK1->))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 (6BL1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B ((2KW1->,6SW1->,9FS1->))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 312 B L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B L ((2KW1->,3FS1->,8JR1->,9GR->))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 C ((BNN1->,CBT1->,BWH1->,DBN1->, CBA1->, FDS1->))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3064 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (DLP1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (HCW1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (KCD1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (KES1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (XGK1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (RKF1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (TGY1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (HJX1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (JBC1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (PHH1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (RHL1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (SKA1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D/312 D L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C4.2 ACERT
ccm 4244
kW 67
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C4.2 ACERT
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312D / 312D L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054C
ccm 4408
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312D2/312D2 GC /312D2 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3054C
ccm -
kW 67
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312D2/312D2 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054C
ccm 4408
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 C ((KJA1->,PCA1->, SNY1->))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3064T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 C CR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3145
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (XHR1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (SBP1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (TXN1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (WLN1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (BYJ1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (SSZ1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (PDP1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 ((3ZM1->))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 (3ZM1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 (4MM1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3054 C
Lọc gió - - -
3054 E
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 3054 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
416 C
Lọc gió Cat 3054 - 59 60
416 C Lọc gió Perkins - - -
426 C Lọc gió Cat 3054 - - -
428 C Lọc gió Perkins - - -
428C (2CR1->) Lọc gió - - -
428C (8RN1->) Lọc gió - - -
430 D Lọc gió Cat 3054 - 72 98
436 C Lọc gió Cat 3054 - - -
438 C Lọc gió Cat 3054 - 63 86
438 D Lọc gió Cat 3054 T - 70 95
442 D
Lọc gió Cat 3054C DIT - 75 102
Kiểu mẫu 416 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 59
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 426 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428C (2CR1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428C (8RN1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 436 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 438 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 438 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 442 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054C DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
554 (1AM1->, TGH1->) Lọc gió Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu 554 (1AM1->, TGH1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
907 H
Lọc gió Cat 3044C - 51 69 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 907 H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3044C
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/07 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
906 (6ZS)
Lọc gió Caterpillar 3034NA 3000 60 82 01/98 → 12/04
906 Compact (6ZS1->)
Lọc gió Cat 3034 NA - 45 61 01/99 →
906 H Lọc gió Cat C3.4 3300 52 71
906 H, 908 H Compact (SDH1->, TPE1->, MJF1->, SJM1->)
Lọc gió Cat C3.4 - 56 76 01/09 → 12/13
907 H2 Lọc gió Cat C3.3B DIT 3300 51 69 01/12 →
907H
Lọc gió Cat 3044C - 51 69 01/07 → 12/14
908 Lọc gió Cat 3044C - 60 82
908 (8BS1->) Lọc gió Cat 3054 T - 61 83 01/99 →
908 (TAR->) Lọc gió - - -
908 H Lọc gió Cat 3044C DIT - 58 78
908 H2 Lọc gió Cat C3.3B DIT 3300 51 69
910 G (AKR1->) Lọc gió Cat 3064 - - -
914 G (7ZM1->, 9WM1->) Lọc gió Cat 3054 T - 67 91 01/98 →
Kiểu mẫu 906 (6ZS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar 3034NA
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/98 → 12/04
Kiểu mẫu 906 Compact (6ZS1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3034 NA
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 906 H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C3.4
ccm 3300
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 906 H, 908 H Compact (SDH1->, TPE1->, MJF1->, SJM1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C3.4
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 907 H2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C3.3B DIT
ccm 3300
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 907H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3044C
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 908
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3044C
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 908 (8BS1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 908 (TAR->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 908 H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3044C DIT
ccm -
kW 58
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 908 H2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C3.3B DIT
ccm 3300
kW 51
HP 69
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 910 G (AKR1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 914 G (7ZM1->, 9WM1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 4.4
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu C 4.4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CB544 Lọc gió Cat 3054 - - -
CB545 Lọc gió Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu CB544
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB545
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CP433 C Lọc gió Cat 3054 - - -
CP433 C (2JM1->) Lọc gió Cat 3054 T - 77 105
CP433 E Lọc gió Cat 3054 C - 75 102
CS431 C Lọc gió Cat 3054 - - -
CS433 C Lọc gió Cat 3054 T - 77 105
Kiểu mẫu CP433 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP433 C (2JM1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP433 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 C
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS431 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 423-E Lọc gió - 62 84
CS433 C Lọc gió Caterpillar 3054T - 78 106
CS433 C Lọc gió Perkins - - -
CS433 E Lọc gió Caterpillar 3054CT - 75 100
Kiểu mẫu CS 423-E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar 3054T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar 3054CT
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
IT14 G
Lọc gió Cat. 3054 T - 67 91 01/98 →
Kiểu mẫu IT14 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat. 3054 T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 312 (6BL1->) Lọc gió Cat 3054 DITA - 83 113 01/96 → 12/02
M 315 (7ML1->) Lọc gió Cat 3054 DITA - 86 117 01/96 → 12/02
M 315 (7ML1->) Lọc gió Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu M 312 (6BL1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 DITA
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu M 315 (7ML1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 DITA
ccm -
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu M 315 (7ML1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PF290 B Lọc gió Cat 3054 - - -
PF300 B Lọc gió Cat 3054 T - 79 108
PS-150B (3XR1-69->) Lọc gió - - -
PS-180 (7PD1->) Lọc gió - - -
PS150 B Pneumatic Lọc gió Cat 3054 - - -
PS200 B Pneumatic Lọc gió Cat 3054 - - -
PS300 B Lọc gió Cat 3054 T - 79 108
PS360 B Lọc gió Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu PF290 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PF300 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS-150B (3XR1-69->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS-180 (7PD1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS150 B Pneumatic
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS200 B Pneumatic
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS300 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS360 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RT 80 (1GJ..) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu RT 80 (1GJ..)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH-63 (5WM1->) Lọc gió - - -
TH-63 NA (3NN1->) Lọc gió - - -
TH-82 NA (3JN1->) Lọc gió - - -
TH-82 NA (3KN1->) Lọc gió - - -
TH-83 NA (3RN1->) Lọc gió - - -
TH103 Lọc gió Cat 3054 - - -
TH210 (CEC1->; MHT1->) Lọc gió Cat 3054 B-DI 4300 63 86
TH215 (CEG1-09999; MHSP->) Lọc gió Cat 3054 B-DI 4200 63 86 01/02 → 12/06
TH336 C (MJR00271->) Lọc gió Cat C3.4B Tier 4i 3400 75 100 01/12 → 12/17
TH336C (MJR00271-UP) Lọc gió CAT C3.4B - 75 100 01/12 → 12/17
TH337 C (DJB0001-00483) Lọc gió Cat C3.4B Tier 4i 3400 75 100 01/12 → 12/17
TH337C (DJB00001-00483)
Lọc gió CAT C3.4B - 75 100 01/12 → 12/17
TH406 C Lọc gió Cat C3.4B Tier 3 B 3400 75 100 01/12 → 12/17
TH406C
Lọc gió CAT C3.4B - 75 100 01/12 → 12/17
TH407 C Lọc gió Cat C3.4B Tier 3 B 3400 75 101 01/12 → 12/17
TH407C
Lọc gió CAT C3.4B - 75 101 01/12 → 12/17
TH414 C Lọc gió Cat C3.4B Tier 3 B 3400 75 101 01/12 → 12/17
TH414C
Lọc gió CAT C3.4B - 75 101 01/12 → 12/17
TH514 C (MWC00001-00406)
Lọc gió Cat C3.4B Tier 3 B 3400 75 100 01/12 → 12/17
TH62 (4TM->) Lọc gió Cat 3054 - 78 106
TH63 Lọc gió Cat 3054 T - 75 102 01/96 → 12/02
TH63 T Lọc gió Cat 3054 T - - -
TH82 Lọc gió Cat 3054 DIT - 75 102 01/96 → 12/02
TH83 Lọc gió Cat 3054 DIT - 75 102 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH-63 (5WM1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH-63 NA (3NN1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH-82 NA (3JN1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH-82 NA (3KN1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH-83 NA (3RN1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH103
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH210 (CEC1->; MHT1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 B-DI
ccm 4300
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH215 (CEG1-09999; MHSP->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 B-DI
ccm 4200
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/02 → 12/06
Kiểu mẫu TH336 C (MJR00271->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 4i
ccm 3400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH336C (MJR00271-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C3.4B
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH337 C (DJB0001-00483)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 4i
ccm 3400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH337C (DJB00001-00483)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C3.4B
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH406 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH406C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C3.4B
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH407 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH407C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C3.4B
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH414 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH414C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C3.4B
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH514 C (MWC00001-00406)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH62 (4TM->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH63
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH63 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH82
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH83
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3054 DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
540 RX (ZT571) (CT40R0050 - CT42R2448) Lọc gió John Deere 4039TRT 4530 63 85 01/97 → 12/01
540 RX (ZT571) (CT32R0050 - CT32R0839) Lọc gió John Deere 4039TRT 4530 63 85 01/97 → 12/01
550 RX (ZT571) (CT40R0050 - CT42R2448) Lọc gió John Deere 4045TRT 4530 70 95 01/97 → 12/01
550 RX (ZT571) (CT32R0050 - CT32R0839) Lọc gió John Deere 4045TRT 4530 70 95 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 540 RX (ZT571) (CT40R0050 - CT42R2448)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4039TRT
ccm 4530
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 540 RX (ZT571) (CT32R0050 - CT32R0839)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4039TRT
ccm 4530
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 550 RX (ZT571) (CT40R0050 - CT42R2448)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4045TRT
ccm 4530
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 550 RX (ZT571) (CT32R0050 - CT32R0839)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4045TRT
ccm 4530
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 (2204 (A22))
Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 54 74
320 (2214 (A22))
Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 63 86 01/08 →
330 (2224 (A22))
Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 66 90 01/08 →
340 (2234 (A22))
Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 74 100 01/08 →
Kiểu mẫu 310 (2204 (A22))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 54
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 (2214 (A22))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 330 (2224 (A22))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 340 (2234 (A22))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
326 (ITL) (1331 / 1332) Lọc gió IVECO - 51 70
336 (ITL) (1341 / 1342) Lọc gió IVECO - 58 79
345 (M1031 / 1032) Lọc gió John Deere DPS 4039 4525 64 87 06/00 → 03/04
346 (ITL) (1351 / 1352) Lọc gió IVECO - 66 90
Kiểu mẫu 326 (ITL) (1331 / 1332)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ IVECO
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 336 (ITL) (1341 / 1342)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ IVECO
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 (M1031 / 1032)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere DPS 4039
ccm 4525
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 06/00 → 03/04
Kiểu mẫu 346 (ITL) (1351 / 1352)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ IVECO
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 (2804 / 2802)
Lọc gió FPT 4cyl. T 3200 53 72
220 (2814 / 2812)
Lọc gió FPT 4cyl. TI 3200 57 78
230 (2822 / 2824 Stage IIIa)
Lọc gió FPT 4cyl. TI 3200 65 88
Kiểu mẫu 210 (2804 / 2802)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. T
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 220 (2814 / 2812)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230 (2822 / 2824 Stage IIIa)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
217 Lọc gió N.E.F. 3364 40 54
217 VE (9511 / 9212 (A12))
Lọc gió N.E.F 3364 42 57 01/04 → 12/06
217 VL (9611 / 9612 (A13))
Lọc gió N.E.F 3364 40 54
227 Lọc gió N.E.F 3364 49 66
227 F (9721 / 9722 (A14))
Lọc gió N.E.F 3364 50 68
227 VE (9521 / 9522 (A12))
Lọc gió N.E.F 3364 50 68
237 Lọc gió N.E.F 3364 57 77
237 VE (9531 / 9532 (A12))
Lọc gió N.E.F 3364 58 79
237 VL (9632 (A13))
Lọc gió N.E.F 3364 58 79
247
Lọc gió N.E.F. 4485 60 82
247 F (9771 / 9772 (A14))
Lọc gió N.E.F 4485 60 82
257 Lọc gió N.E.F 4485 65 88
257 F (9781 (A14))
Lọc gió N.E.F 4485 66 90
257 VL (9682 (A13))
Lọc gió N.E.F 4485 66 90
267 Lọc gió N.E.F 4485 73 99
267 F (9792 (A14))
Lọc gió N.E.F 4485 74 101
267 VL (9692 (A13))
Lọc gió N.E.F 4485 74 101
Kiểu mẫu 217
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F.
ccm 3364
kW 40
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217 VE (9511 / 9212 (A12))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 217 VL (9611 / 9612 (A13))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 40
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 49
HP 66
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227 F (9721 / 9722 (A14))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227 VE (9521 / 9522 (A12))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 237
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 57
HP 77
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 237 VE (9531 / 9532 (A12))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 58
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 237 VL (9632 (A13))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 58
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 247
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F.
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 247 F (9771 / 9772 (A14))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 257
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 257 F (9781 (A14))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 257 VL (9682 (A13))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 267
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 267 F (9792 (A14))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 267 VL (9692 (A13))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 F Lọc gió FPT F32MRS 3200 53 71 11/09 →
220 VE Lọc gió FPT F 32 MRS 3200 57 77 11/09 →
F 210 (2504)
Lọc gió FPT 4cyl. T 3200 53 72 11/09 →
F 220 (2514)
Lọc gió FPT 4cyl. TI 3200 57 77
F 230 (2524)
Lọc gió FPT 4cyl. TI 3200 65 88
F 240 (2634)
Lọc gió FPT 4cyl. TI 4500 74 101
VE 210 (2704)
Lọc gió FPT 4cyl. T 3200 53 72
VE 220 (2714)
Lọc gió FPT 4cyl. TI 3200 57 77
VE 230 (2724)
Lọc gió FPT 4cyl. TI 3200 65 88
VL 210 (2604)
Lọc gió FPT 4cyl. T 3200 53 72
VL 220 (2614)
Lọc gió FPT 4cyl. TI 3200 57 77 11/09 → 12/16
VL 230 (2624)
Lọc gió FPT 4cyl. TI 3200 65 88
VL 240 (2734)
Lọc gió FPT 4cyl. TI 4500 74 101
Kiểu mẫu 210 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F32MRS
ccm 3200
kW 53
HP 71
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 220 VE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F 32 MRS
ccm 3200
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu F 210 (2504)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. T
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu F 220 (2514)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 57
HP 77
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 230 (2524)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 240 (2634)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VE 210 (2704)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. T
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VE 220 (2714)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 57
HP 77
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VE 230 (2724)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VL 210 (2604)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. T
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VL 220 (2614)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 11/09 → 12/16
Kiểu mẫu VL 230 (2624)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VL 240 (2734)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6030 (400-01)
Lọc gió Deutz BF4M2012 - 90 122
6030 (400-01)
Lọc gió Deutz BF4M2012 4040 90 122 01/05 → 12/07
6030 CP (Typ K10) (40801xxxx) Lọc gió Deutz TCD2011L04W Tier 3 3619 75 102 01/09 → 12/13
6030 CP (408-01) Lọc gió Deutz-Dieselmotor TD2011 L04 - 58 79
7030 (Typ K02) (40101xxxx) Lọc gió Deutz TCD2010 L4 4038 75 102
7030 (Typ K02 401-01)
Lọc gió Deutz BF4M 2012 4040 90 122 01/06 →
7030 (Typ K12 401-01) Lọc gió Deutz BF4M2012 4040 75 102 01/06 →
Kiểu mẫu 6030 (400-01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6030 (400-01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm 4040
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 6030 CP (Typ K10) (40801xxxx)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2011L04W Tier 3
ccm 3619
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 6030 CP (408-01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz-Dieselmotor TD2011 L04
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7030 (Typ K02) (40101xxxx)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2010 L4
ccm 4038
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7030 (Typ K02 401-01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm 4040
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 7030 (Typ K12 401-01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm 4040
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 40 Lọc gió Perkins 1004-40 - 64 86 01/01 →
C 40 (517)
Lọc gió Perkins 1004.42 - 64 87 01/01 → 12/05
C 50 (518)
Lọc gió Perkins 1004.42 - 64 87 01/01 → 12/05
K 50 (513)
Lọc gió Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
K 60 (514)
Lọc gió Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
K 70 (515)
Lọc gió Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu C 40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 64
HP 86
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu C 40 (517)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu C 50 (518)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 50 (513)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 60 (514)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 70 (515)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
535 (K50) (K50xxxx) Lọc gió Yanmar 4TNV98C 3320 46 63
639 (K52) (K52xxxx) Lọc gió Yanmar 4TNV98C 3320 50 68
644 Sinus (K53) (K53xxxx) Lọc gió Yanmar 4TNV98CT 3320 54 73
Kiểu mẫu 535 (K50) (K50xxxx)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C
ccm 3320
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 639 (K52) (K52xxxx)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C
ccm 3320
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 644 Sinus (K53) (K53xxxx)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98CT
ccm 3320
kW 54
HP 73
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V 70 C-N Lọc gió Lamborghini, Typ: 1000.3 WT 3000 51 70 01/07 →
V 80 N-M-L Lọc gió Lamborghini, Typ: 1000.4 W 4000 56 76 01/07 →
Kiểu mẫu V 70 C-N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Lamborghini, Typ: 1000.3 WT
ccm 3000
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu V 80 N-M-L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Lamborghini, Typ: 1000.4 W
ccm 4000
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc gió BF4M 2012 C 4038 66 90 01/06 → 12/08
100 Ecoline Lọc gió Deutz B4FM-2012CE 71T 4038 66 90 01/10 →
410 Lọc gió TD2012 L04 / 1000.4 WTI EC 4038 63 85 01/10 → 12/13
420 Lọc gió TD 2012 L04 / 1000.4 WTI EC 4038 73 99 01/08 →
430 Lọc gió TCD 2012 L04 4038 80 109 01/08 →
85 Lọc gió BF4M 2012C 4038 56 76 01/06 → 11/08
85 Ecoline Lọc gió Deutz BF4M-2012CE 56T 4038 56 76 01/10 →
Com 3 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M 2012 C
ccm 4038
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 100 Ecoline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz B4FM-2012CE 71T
ccm 4038
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TD2012 L04 / 1000.4 WTI EC
ccm 4038
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TD 2012 L04 / 1000.4 WTI EC
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 430
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 2012 L04
ccm 4038
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M 2012C
ccm 4038
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/06 → 11/08
Kiểu mẫu 85 Ecoline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M-2012CE 56T
ccm 4038
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu Com 3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 Lọc gió 4038 73 99
410 G Lọc gió Deutz TD2012 L04 4038 65 88 01/08 → 12/13
420 Lọc gió 4038 80 109
420 Profiline Lọc gió 4038 73 99
430 Lọc gió - - -
430 G Lọc gió - - -
430 Profiline Lọc gió 4038 80 109
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2012 L04
ccm 4038
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4038
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 Profiline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430 Profiline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4038
kW 80
HP 109
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TTV 420 Lọc gió Deutz TCD 2012 L04 4038 70 95 06/10 →
TTV 430 Lọc gió Deutz TCD 2012 L04 4038 75 102 06/10 →
Kiểu mẫu TTV 420
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04
ccm 4038
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu TTV 430
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04
ccm 4038
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 T Lọc gió 4038 63 85
410 TB Lọc gió TD 2012 L04 4038 63 85 01/10 →
420 T Lọc gió 4038 73 99
420 T Ecoline Lọc gió 4038 73 99
420 TB Lọc gió TCD 2012 L04 4038 73 99 01/10 →
Kiểu mẫu 410 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4038
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410 TB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TD 2012 L04
ccm 4038
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 420 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 T Ecoline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 TB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 2012 L04
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc gió Same, Typ: 1000.4 WT 4000 70 96 01/09 →
65
Lọc gió Same, Typ: 1000.3 WT 3000 46 62 01/08 →
70, 70 A Lọc gió Deutz F4L 913 4086 52 70 02/01 → 12/04
75 Lọc gió Same, Typ: 1000.3 WTI 3000 53 72 01/08 →
77 Lọc gió 1000.4W 4000 52 70 01/06 → 12/09
77 LP Lọc gió - - -
80 Lọc gió F4L 913 4086 58 78 02/01 →
85 Lọc gió Same, Typ: 1000.4 W 4000 63 85
87 Lọc gió 1000.4WT 4000 61 83 01/06 → 12/09
87 LP Lọc gió - - -
90 Lọc gió Deutz F4L 913T 4086 65 88 02/01 →
95 Lọc gió Same, Typ: 1000.4 WT 4000 68 92 01/09 →
97 Lọc gió - - -
97 LP Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Same, Typ: 1000.4 WT
ccm 4000
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Same, Typ: 1000.3 WT
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 70, 70 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 913
ccm 4086
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 02/01 → 12/04
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Same, Typ: 1000.3 WTI
ccm 3000
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 77
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4W
ccm 4000
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 77 LP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4L 913
ccm 4086
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Same, Typ: 1000.4 W
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 87
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4WT
ccm 4000
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 87 LP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 913T
ccm 4086
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Same, Typ: 1000.4 WT
ccm 4000
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 97
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 97 LP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65, 310 Lọc gió 1000.3-WT E3 PF47 - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 65, 310
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3-WT E3 PF47
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 Lọc gió 1000.3 WTE3 3000 46 62 09/09 →
310 Ecoline Lọc gió 1000.3 WT TIER III 3000 46 62
315 Lọc gió 1000.3 WT TIER III 3000 53 72
315 Ecoline Lọc gió 1000.3 WT TIER III 3000 53 72
320 Lọc gió 1000.3 WTI2E3 3000 60 82 09/09 →
320 Ecoline Lọc gió 1000.3 WT TIER III 3000 60 82
410 Ecoline Lọc gió 1000.4 WT TIER III 4000 63 85
420 Lọc gió 1000.4 WTI2E3 4000 70 95 09/09 →
420 Profiline Lọc gió 1000.4 WTI TIER III 4000 70 95
75, 75 A Lọc gió BF4M 1012E 3192 55 75 03/97 → 12/04
85, 85 A Lọc gió BF4M 1012EC 3192 62 85 03/97 → 12/04
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3 WTE3
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 310 Ecoline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3 WT TIER III
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3 WT TIER III
ccm 3000
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 Ecoline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3 WT TIER III
ccm 3000
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3 WTI2E3
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 320 Ecoline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3 WT TIER III
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410 Ecoline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 WT TIER III
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 WTI2E3
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 420 Profiline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 WTI TIER III
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75, 75 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M 1012E
ccm 3192
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/97 → 12/04
Kiểu mẫu 85, 85 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M 1012EC
ccm 3192
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 03/97 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 Lọc gió 1000.3-WT EURO 3 3000 47 62 01/10 →
310 Ecoline Lọc gió 1000.3-WT EURO 3 3000 - - 01/10 →
315 Lọc gió 1000.3W 3000 53 72 01/09 →
315 Ecoline Lọc gió 1000.3-WTI EURO 3 - - - 01/10 →
320 Lọc gió 1000.3-WTI EURO 3 3000 60 82 01/10 →
320 Ecoline Lọc gió 1000.3-WTI EURO 3 - - - 01/10 →
410 (-> 1001/15001) Lọc gió 1000.4-WTI EURO 3 4000 63 85 01/10 →
410 (-> 5001/20001) Lọc gió 1000.4-WTI EURO 3 4000 63 85 01/12 →
410 Ecoline Lọc gió 1000.4-WTI EURO 3 - - - 01/10 →
420 Profiline Lọc gió 1000.4-WTI EURO 3 - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3-WT EURO 3
ccm 3000
kW 47
HP 62
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 310 Ecoline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3-WT EURO 3
ccm 3000
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 315
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3W
ccm 3000
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 315 Ecoline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3-WTI EURO 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 320
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3-WTI EURO 3
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 320 Ecoline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3-WTI EURO 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 410 (-> 1001/15001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4-WTI EURO 3
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 410 (-> 5001/20001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4-WTI EURO 3
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 410 Ecoline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4-WTI EURO 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 420 Profiline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4-WTI EURO 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (-> 5001) Lọc gió 1000.4 WT 4000 71 96
Kiểu mẫu 100 (-> 5001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 WT
ccm 4000
kW 71
HP 96
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
101 Lọc gió - - -
110 Lọc gió - - -
110 WIR Lọc gió Ingersoll Rand 4IRH8N - - -
130 WD Lọc gió Deutz F3L 1011 - 31 42 01/89 →
Kiểu mẫu 101
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110 WIR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ingersoll Rand 4IRH8N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 1011
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CA 1300 Lọc gió Kubota V3307-CR-TE4B - 55 75 07/13 →
CA 134D (From 8127US5400) Lọc gió John Deere 5030HF285 Tier3 - 63 84 01/06 → 12/14
CA 134D (From 8127US5000) Lọc gió John Deere 5030TF270 Tier3 - 63 84 07/07 →
CA 1400 (10000169xxA016225) Lọc gió Kubota V3307-CR-TE4 Stage IIIB - 55 75 04/16 →
Kiểu mẫu CA 1300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4B
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu CA 134D (From 8127US5400)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 5030HF285 Tier3
ccm -
kW 63
HP 84
Năm sản xuất 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu CA 134D (From 8127US5000)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 5030TF270 Tier3
ccm -
kW 63
HP 84
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu CA 1400 (10000169xxA016225)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4 Stage IIIB
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CP 132
Lọc gió Cummins 4BT3.9 - - -
Kiểu mẫu CP 132
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins 4BT3.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 100 DT Lọc gió 8065.05/06 - - - 01/90 →
Kiểu mẫu F 100 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8065.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 110 DT Lọc gió 8065.05 - - -
Kiểu mẫu F 110 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8065.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 120 DT Lọc gió 8065.05 - - - 01/85 →
Kiểu mẫu F 120 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8065.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 130 DT
Lọc gió 8065.25 - - - 01/85 →
Kiểu mẫu F 130 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8065.25
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85-90
Lọc gió Fiat - 63 85 01/89 → 12/92
88-93 Lọc gió 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
88-94
Lọc gió 8045.05/06 - 63 85 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 85-90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 88-93
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 88-94
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/93 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90-90
Lọc gió 8055.05 4885 66 90 06/84 → 12/91
Kiểu mẫu 90-90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8055.05
ccm 4885
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/84 → 12/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100
Lọc gió Fiat - 74 100 01/90 → 12/96
110
Lọc gió Fiat - 81 110 01/93 → 12/93
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/93 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85 Lọc gió 8045.25 3908 - - 01/90 → 12/98
95 Lọc gió 8045.25 3908 - - 01/90 → 10/98
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.25
ccm 3908
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.25
ccm 3908
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 10/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KILO 40 (8 - 10 - 13bar) Lọc gió - 30 41
KILO 40 ES (8 - 10 - 13bar) Lọc gió - 30 41
KILO 50 (8 - 10 - 13bar) Lọc gió - 37 50
KILO 50 ES (8 - 10 - 13bar) Lọc gió - 37 50
Kiểu mẫu KILO 40 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KILO 40 ES (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KILO 50 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KILO 50 ES (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NOBEL 22.0 DV (V60GP97PWS445) (Oil inyected rotary screw compressor)
Lọc gió - 22 30 10/17 →
NOBEL 37.0 DV (V60CU97PWS445) (Oil inyected rotary screw compressor)
Lọc gió - 37 50 10/17 →
Kiểu mẫu NOBEL 22.0 DV (V60GP97PWS445) (Oil inyected rotary screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 10/17 →
Kiểu mẫu NOBEL 37.0 DV (V60CU97PWS445) (Oil inyected rotary screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 10/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ROTAR GIGA SD 75 (8 - 10 - 13bar)
Lọc gió - 55 75
ROTAR MEGA SD 50 (8 - 10 - 13bar) Lọc gió - 37 50
ROTAR MEGA SD 60 (8 - 10 - 13bar) Lọc gió - 45 61
ROTAR MEGA SD 75 (8 - 10 - 13bar) Lọc gió - 55 75
ROTAR Mci 4008 (8bar) Lọc gió - 30 41
ROTAR Mci 4010 (10bar) Lọc gió - 30 41
ROTAR Mci 5008 (8bar) Lọc gió - 37 50
ROTAR Mci 5008 STC (8bar) Lọc gió - 37 50
ROTAR Mci 5010 (10bar) Lọc gió - 37 50
ROTAR Mci 5010 STC (10bar) Lọc gió - 37 50
ROTAR TOP 40 (8 - 10 - 13bar) Lọc gió - 30 41
ROTAR TOP 50 (8 - 10 - 13bar) Lọc gió - 37 50
Kiểu mẫu ROTAR GIGA SD 75 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR MEGA SD 50 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR MEGA SD 60 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR MEGA SD 75 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR Mci 4008 (8bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR Mci 4010 (10bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR Mci 5008 (8bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR Mci 5008 STC (8bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR Mci 5010 (10bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR Mci 5010 STC (10bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR TOP 40 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR TOP 50 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4835 Lọc gió - 32 44
5635 Series II Lọc gió BF4M1011F - - -
Kiểu mẫu 4835
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 32
HP 44
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635 Series II
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M1011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4640 E Lọc gió Yanmar 4TNV98 Interim Tier IV 3300 51 68
5640 E Lọc gió Yanmar 4TNV98T Interim Tier IV 3300 53 71
Kiểu mẫu 4640 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Interim Tier IV
ccm 3300
kW 51
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T Interim Tier IV
ccm 3300
kW 53
HP 71
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4635
Lọc gió Deutz M1011F - 32 44
4635DX Lọc gió BF3M1011F Deutz - - -
4635SX Lọc gió F3M1011F Deutz - - -
4640 (Before 307901) Lọc gió F3M2011F Deutz - - -
4640 (Before 307901)
Lọc gió BF3M2011F Deutz - - -
4640 / 4640E
Lọc gió F3M2011 - - -
4640E (Before 307901) Lọc gió F3M2011F Deutz - - -
4640E (Before 307901) Lọc gió BF3M2011F Deutz - - -
4640E (EU) (Before 307901) Lọc gió F3M2011F Deutz - - -
4640E (EU) Turbo (Before 307901) Lọc gió BF3M2011F Deutz - - -
4835
Lọc gió BF3M1011F - - -
4835DX Lọc gió BF3M1011F Deutz - - -
4835SX Lọc gió BF3M1011F Deutz - - -
4840 (408500 and Before)
Lọc gió F4M2011F Deutz - - -
4840 / 4840E
Lọc gió F4M2011F - - -
5635DX
Lọc gió F4M1011F Deutz - - -
5635DXT
Lọc gió BF4M1011F Deutz - - -
5635SX
Lọc gió F4M1011F Deutz - - -
5635SXT
Lọc gió BF4M1011F Deutz - - -
5640 (506600 and Before)
Lọc gió F4M2011F Deutz - - -
5640 (EU) (Before 506601) Lọc gió F4M2011F Deutz - - -
5640 / 5640E
Lọc gió BF4M2011F - - -
5640E (Before 506601) Lọc gió F4M2011F Deutz - - -
6635DX
Lọc gió BF4M1011F Deutz - - -
6635SX
Lọc gió BF4M1011F Deutz - - -
6640 (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005))
Lọc gió BF4M2011F Deutz - - -
6640 (EU) (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005)) Lọc gió BF4M2011F Deutz - - -
6640 / 6640E (605501-608300 (E); 605501-608099 (EU))
Lọc gió BF4M2011F - - -
6640E (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005)) Lọc gió BF4M2011F Deutz - - -
Kiểu mẫu 4635
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz M1011F
ccm -
kW 32
HP 44
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4635DX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF3M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4635SX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F3M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 (Before 307901)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 (Before 307901)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 / 4640E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F3M2011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (Before 307901)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (Before 307901)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (EU) (Before 307901)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (EU) Turbo (Before 307901)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4835
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF3M1011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4835DX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF3M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4835SX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF3M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4840 (408500 and Before)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4840 / 4840E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4M2011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635DX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635DXT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635SX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635SXT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 (506600 and Before)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 (EU) (Before 506601)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 / 5640E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M2011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640E (Before 506601)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6635DX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6635SX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 (EU) (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 / 6640E (605501-608300 (E); 605501-608099 (EU))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M2011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640E (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BF4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AMZ131XT Lọc gió Cummins 4BT3.9 - - -
Kiểu mẫu AMZ131XT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins 4BT3.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 100 4WD Lọc gió Perkins 1104D-44TA Stage 3A 4400 68 92 06/10 →
A 110 4WD Lọc gió Perkins 1104D-44TA Stage 3A 4400 75 102 06/10 →
Kiểu mẫu A 100 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Stage 3A
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu A 110 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Stage 3A
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HA 18 PX Lọc gió - - -
HA 51 JRT Lọc gió - - -
Kiểu mẫu HA 18 PX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HA 51 JRT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HTL 4010 Lọc gió KOHLER KDITCR2504E5/26 2482 55 75 01/18 →
HTL3210 Lọc gió Perkins 1104D 4400 62 84 01/11 →
HTL3210 Lọc gió Kohler KDI3404 TCR 3400 55 75 01/17 →
HTL3510 Lọc gió Perkins 1104D 4400 70 95 01/11 →
HTL3614 Lọc gió Deutz TCD2011 L04 3400 68 92 01/13 →
HTL3614 Lọc gió Deutz TCD2012 L04-2V - - - 01/13 →
HTL3614 Lọc gió Kohler KDI3404TCR-22C 3404 55 75 01/16 →
HTL3614 (1104D) Lọc gió Perkins 4400 70 94 01/14 →
HTL3617 Lọc gió Kohler KDI3404TR-22C 3404 55 75 01/17 →
HTL3617 Lọc gió Perkins - - - 01/14 →
HTL3617 Lọc gió Deutz TCD2012 L04-2V - - - 01/12 →
HTL4010 (1104) Lọc gió Perkins 3400 70 95 01/11 →
HTL4014 Lọc gió Perkins Tier III 4400 70 95 01/14 →
HTL4014 Lọc gió Deutz BF04M-2012 - - - 01/08 →
HTL4014 Lọc gió Kohler KDI3404TCP Tier4 3400 55 75 01/15 →
HTL4017 Lọc gió Kohler FKHX23-36TCR Tier IV 3400 55 75 01/14 →
HTL4017 Lọc gió Perkins Tier III 4400 70 95 01/14 →
HTL4017 Lọc gió Kohler KDI3404TCR-22C 2500 55 75 01/18 →
HTL4017 Lọc gió Deutz BF04M-2012 Tier IV 3400 75 102 01/07 →
HTL4017 Lọc gió Perkins 854E-E34TA - - - 01/18 →
HTL8045 Lọc gió - - -
HTL8055 Lọc gió - - -
HTL9045 Lọc gió - - -
HTL9055 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu HTL 4010
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KOHLER KDITCR2504E5/26
ccm 2482
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu HTL3210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu HTL3210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI3404 TCR
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu HTL3510
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu HTL3614
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2011 L04
ccm 3400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu HTL3614
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2012 L04-2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu HTL3614
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI3404TCR-22C
ccm 3404
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu HTL3614 (1104D)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm 4400
kW 70
HP 94
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HTL3617
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI3404TR-22C
ccm 3404
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu HTL3617
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HTL3617
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2012 L04-2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu HTL4010 (1104)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu HTL4014
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier III
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HTL4014
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF04M-2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu HTL4014
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI3404TCP Tier4
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu HTL4017
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler FKHX23-36TCR Tier IV
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HTL4017
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier III
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HTL4017
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI3404TCR-22C
ccm 2500
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu HTL4017
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF04M-2012 Tier IV
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu HTL4017
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu HTL8045
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HTL8055
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HTL9045
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HTL9055
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MJX950 Lọc gió - - -
MJX970 Lọc gió - - -
MJX990 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu MJX950
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MJX970
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MJX990
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T90LX Lọc gió - - -
Kiểu mẫu T90LX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
102 S Lọc gió Perkins 1004.40T - 75 102
Kiểu mẫu 102 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EX 100WD Lọc gió Isuzu 6BB1 Spec - - -
EX 100WD-2 Lọc gió Isuzu 4BD1T - - -
EX 100WD-3 Lọc gió Isuzu 4BD1T - - -
EX 120 Lọc gió Isuzu 6BB1 - 63 86 01/88 →
EX 120-2 Lọc gió Isuzu 4BD1T - - -
EX 120-3 Lọc gió Isuzu 4BD1T - - -
EX 120-5 Lọc gió Isuzu 4BG1 T - - -
EX 130H-5 Lọc gió Isuzu 4BG1 T - - -
EX 150 Lọc gió Isuzu 4BD1T - 70 95 01/88 →
EX 150-5 Lọc gió Isuzu 4BG1 T - - -
EX 160WD Lọc gió Isuzu 6BB1 - - -
EX 165 Lọc gió Isuzu 4BG1 - - -
Kiểu mẫu EX 100WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 6BB1 Spec
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 100WD-2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 100WD-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 120
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 6BB1
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu EX 120-2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 120-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 120-5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BG1 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 130H-5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BG1 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BD1T
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu EX 150-5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BG1 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 160WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 6BB1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BG1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
160 LC Lọc gió Isuzu AA-4BG1TC - 78 106
Kiểu mẫu 160 LC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu AA-4BG1TC
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 Lọc gió Isuzu 4BG1 TRG - - -
110-E Lọc gió Isuzu 4BG1 TRG - - -
110M Lọc gió Isuzu 4BG1 TRG - - -
120-3/130-3/130K-3/130LCN-3 (80001-) Lọc gió Isuzu AJ-4JJ1XYSA-03 - - -
120/120-E/130/130H/130K/130LCN Lọc gió Isuzu CC-4BG1T - - -
125US(-E) Lọc gió Isuzu 4BG1 T - - -
135US Lọc gió Isuzu 4BG1 TCG - - -
135US-3/135USK-3 (80001-) Lọc gió Isuzu AJ-4JJ1XYSA-03 - - -
135US-E Lọc gió Isuzu 4BG1 TCG - - -
135USK Lọc gió Isuzu 4BG1 TCG - - -
160LC-3 (10001-) Lọc gió Isuzu AI-4JJ1XYSA-01 - - -
180 W Lọc gió Isuzu 4 BG 1 XABFA - - - 01/03 →
180LC(N) Lọc gió Isuzu AA-4BG1 TCG02 - - -
180LC-3 Lọc gió Isuzu 4JJ 1X D1A - 90 122 01/07 → 12/13
180LC-5 B Lọc gió Isuzu 4JJ 1X ZSA - 90 122 01/14 →
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TRG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110-E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TRG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TRG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120-3/130-3/130K-3/130LCN-3 (80001-)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu AJ-4JJ1XYSA-03
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120/120-E/130/130H/130K/130LCN
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu CC-4BG1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125US(-E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BG1 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135US
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TCG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135US-3/135USK-3 (80001-)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu AJ-4JJ1XYSA-03
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135US-E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TCG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135USK
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TCG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160LC-3 (10001-)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu AI-4JJ1XYSA-01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 W
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4 BG 1 XABFA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 180LC(N)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu AA-4BG1 TCG02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180LC-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4JJ 1X D1A
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 180LC-5 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4JJ 1X ZSA
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 (--> 1001) Lọc gió Perkins 1000.3-WTIE3 PF47 - - - 01/10 →
75 (--> 1001) Lọc gió Perkins 1000.3-WTIE3 PF47 - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 65 (--> 1001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-WTIE3 PF47
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 75 (--> 1001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-WTIE3 PF47
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Hi-Level Lọc gió 1000.4 WTI TIER III 4000 70 95 01/10 →
60, Tradition Lọc gió 1000.3 WT TIER III 3000 46 62 01/10 →
70, Tradition Lọc gió 1000.3-WTI EURO 3 - - - 01/10 →
80, Tradition Lọc gió 1000.3 WTI TIER III 3000 60 82 01/10 →
90, Tradition Lọc gió 1000.4 WTI Tier 3 4000 63 85 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu 100 Hi-Level
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 WTI TIER III
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 60, Tradition
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3 WT TIER III
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 70, Tradition
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3-WTI EURO 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 80, Tradition
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3 WTI TIER III
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 90, Tradition
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 WTI Tier 3
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 Lọc gió - - -
90 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc gió Deutz BF4M-2012CE 56T 4038 70 96 01/08 →
100 Tradition Lọc gió Deutz B4FM-2012CE 71T - - - 01/10 →
85 Lọc gió Deutz BF4M-2012CE 56T 4038 60 82 01/08 →
85 Tradition Lọc gió Deutz BF4M-2012CE 56T - - - 01/10 →
COM 3 (85, 100, 110) Lọc gió Deutz TCD 2012 L04 2V - - - 01/09 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M-2012CE 56T
ccm 4038
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 100 Tradition
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz B4FM-2012CE 71T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M-2012CE 56T
ccm 4038
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 85 Tradition
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M-2012CE 56T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu COM 3 (85, 100, 110)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04 2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 T/TB Lọc gió Deutz TCD 2012 L04 2V C3 MT72 - - - 01/10 →
105 T Tradition Lọc gió - - -
85 T/TB Lọc gió Deutz TCD 2012 L04 2V C3 MT62 - - - 01/10 →
90 T Tradition Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 100 T/TB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04 2V C3 MT72
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 105 T Tradition
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 T/TB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04 2V C3 MT62
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 90 T Tradition
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XB-75 T / TB Lọc gió 1000.4 W EURO II 4000 55 75
XB-85 T / TB Lọc gió 1000.4 WT EURO II 4000 63 85
XB-95 T / TB Lọc gió 1000.4 WT EURO II 4000 67 91
Kiểu mẫu XB-75 T / TB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 W EURO II
ccm 4000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XB-85 T / TB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 WT EURO II
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XB-95 T / TB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 WT EURO II
ccm 4000
kW 67
HP 91
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (-> 10001) Lọc gió - - -
100 V-Drive Lọc gió - - -
110 V-Drive Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 100 (-> 10001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100 V-Drive
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110 V-Drive
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 Lọc gió Perkins 1000.6-W4 - - - 01/05 → 12/09
85 (Perkins 1000.4-WT9) Lọc gió - 63 85 01/05 → 12/09
95 Lọc gió 1000.4 WT 8 4000 67 91 01/05 → 12/09
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.6-W4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/09
Kiểu mẫu 85 (Perkins 1000.4-WT9)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/05 → 12/09
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 WT 8
ccm 4000
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/05 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 130 Lọc gió - - -
P 130 SD Lọc gió Deutz F3L1011 - - -
P 130 WD Lọc gió Deutz F3L1011 - - -
Kiểu mẫu P 130
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 130 SD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L1011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 130 WD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L1011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 Lọc gió Perkins Tier3 4398 81 110
125 Lọc gió Perkins Tier3 4398 92 125
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier3
ccm 4398
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier3
ccm 4398
kW 92
HP 125
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
29- 9 Lọc gió 8140.63 2798 62 85 07/99 → 12/01
29- 9 Turbo Lọc gió 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
29-10 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc gió F1A 2300 70 96 09/02 → 07/06
29-11 Turbo Lọc gió 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
29-12 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc gió F1A 2300 85 116 09/02 → 07/06
29-13 Turbo Lọc gió 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
29-14 Turbo HPT (2.3 HPT) Lọc gió F1A 2287 100 136 04/05 → 07/06
35- 9 Lọc gió 8140.63 2798 62 85 07/99 → 12/01
35- 9 Turbo Lọc gió 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
35-10 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc gió F1A 2300 70 96 09/02 → 07/06
35-11 CNG Lọc gió 8149.03 CNG 2798 78 105 07/99 → 07/06
35-11 Turbo Lọc gió 8140.43 2798 77 105 07/99 → 12/02
35-12 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc gió F1A 2300 85 116 09/02 → 07/06
35-13 Turbo Lọc gió 8140.43 2798 92 125 07/99 → 07/06
35-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc gió F1C E0481B 2998 100 136 09/04 → 07/06
35-14 Turbo HPT (2.3 HPT) Lọc gió F1A 2287 100 136 04/05 → 07/06
35-15 Turbo Lọc gió 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
35-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc gió F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
40- 9 Lọc gió 8140.63 2798 62 85 07/99 → 12/01
40- 9 Turbo Lọc gió 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
40-11 Turbo Lọc gió 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
40-13 Turbo Lọc gió 8140.43SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
40-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc gió F1C E0481B 2998 100 136 09/04 → 07/06
40-14 Turbo HPT (2.3 HPT) Lọc gió F1A 2287 100 136 04/05 → 07/06
40-15 Turbo Lọc gió 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
40-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc gió F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
45-11 Turbo Lọc gió 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
45-13 Turbo Lọc gió 8140.43 SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
49-11 Turbo Lọc gió 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
49-13 Turbo Lọc gió 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
50-11 CNG Lọc gió 8149.03 CNG 2798 78 105 07/99 → 07/06
50-11 Turbo Lọc gió 8140.43.C 2798 77 105 11/99 → 12/02
50-13 Turbo Lọc gió 8140.43.SEDC 2798 92 125 11/99 → 07/06
50-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc gió F1C E0481B 3000 100 136 09/04 → 07/06
50-15 Turbo Lọc gió 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
50-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc gió F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
59-13 Turbo Lọc gió 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
60-15 Turbo Lọc gió 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
65-11 CNG Lọc gió 8149.03 CNG 2798 78 105 07/99 → 07/06
65-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc gió F1C E0481B 3000 100 136 09/04 → 07/06
65-15 Turbo Lọc gió 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
65-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc gió F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 29- 9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.63
ccm 2798
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu 29- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 29-10 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 29-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 29-12 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 29-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 29-14 Turbo HPT (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/05 → 07/06
Kiểu mẫu 35- 9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.63
ccm 2798
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu 35- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 35-10 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 35-11 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8149.03 CNG
ccm 2798
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 35-12 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 35-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 35-14 Turbo HPT (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/05 → 07/06
Kiểu mẫu 35-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 35-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 40- 9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.63
ccm 2798
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu 40- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 40-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 40-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 40-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 40-14 Turbo HPT (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1A
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/05 → 07/06
Kiểu mẫu 40-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 40-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 45-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 45-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43 SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 49-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 49-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-11 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8149.03 CNG
ccm 2798
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/99 → 12/02
Kiểu mẫu 50-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 50-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 50-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 59-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 60-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 65-11 CNG
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8149.03 CNG
ccm 2798
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 65-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 65-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 65-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
29 L 10 (2.3 HPI)
Lọc gió F1AE0481FA 2287 71 96 07/06 →
29 L 12 (2.3 HPI)
Lọc gió F1AE0481GA 2287 85 116 07/06 →
29 L 14 (2.3 HPT)
Lọc gió F1AE0481HA 2287 100 136 07/06 →
35 C 10 (2.3 HPI)
Lọc gió F1AE0481FA 2287 71 96 07/06 →
35 C 11 (2.3 HPI)
Lọc gió F1AE0481UA 2287 78 106 09/09 →
35 C 12 (2.3 HPI)
Lọc gió F1AE0481GA 2287 85 116 07/06 →
35 C 13 (2.3 HPT)
Lọc gió F1AE0481VA 2287 93 126 09/09 →
35 C 14 (3.0 HPI EEV)
Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 →
35 C 14 CNG (3.0 CNG) Lọc gió F1CE0481CNG 2998 103 140 07/06 → 08/09
35 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Lọc gió F1CE0441FA 2998 100 136 09/09 →
35 C/S 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Lọc gió F1CE0441FA 2998 100 136 02/07 →
35 C 15 (3.0 HPI)
Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 07/06 →
35 C 17 (3.0 HPT EEV)
Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 →
35 C 18 (3.0 HPT)
Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 →
35 S 10 (2.3 HPI)
Lọc gió F1AE0481FA 2287 71 96 07/06 →
35 S 11 (2.3 HPI)
Lọc gió F1AE0481UA 2287 78 106 09/09 →
35 S 12 (2.3 HPI)
Lọc gió F1AE0481GA 2287 85 116 07/06 →
35 S 13 (2.3 HPT)
Lọc gió F1AE0481VA 2287 93 126 09/09 →
35 S 14 (2.3 HPT)
Lọc gió F1AE0481HA 2287 100 136 07/06 →
35 S 14 (3.0 HPI EEV)
Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 →
35 S 17 (3.0 HPT EEV)
Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 →
35 S 18 (3.0 HPT)
Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 →
40 C 10 (2.3 HPI)
Lọc gió F1AE0481FA 2287 71 96 07/06 →
40 C 11 (2.3 HPI)
Lọc gió F1AE0481UA 2287 78 106 09/09 →
40 C 12 (2.3 HPI)
Lọc gió F1AE0481GA 2287 85 116 07/06 →
40 C 13 (2.3 HPT)
Lọc gió F1AE0481VA 2287 93 126 09/09 →
40 C 14 (3.0 HPI EEV)
Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 →
40 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Lọc gió F1CE0441FA 2998 100 136 09/09 →
40 C 15 (3.0 HPI)
Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 07/06 →
40 C 17 (3.0 HPT EEV)
Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 →
40 C 18 (3.0 HPT)
Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 →
45 C 14 (3.0 HPI EEV)
Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 →
45 C 15 (3.0 HPI)
Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 07/06 →
45 C 17 (3.0 HPT EEV)
Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 →
45 C 18 (3.0 HPT)
Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 →
50 C 14 (3.0 HPI EEV)
Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 →
50 C 14 CNG (3.0 CNG) Lọc gió F1CE0481CNG 2998 103 140 07/06 → 01/07
50 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Lọc gió F1CE0441FA 2998 100 136 02/07 →
50 C 15 (3.0 HPI)
Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 07/06 →
50 C 17 (3.0 HPT EEV)
Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 →
50 C 18 (3.0 HPT)
Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 →
55 S 17 (3.0 HPT EEV)
Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 →
60 C 14 (3.0 HPI EEV)
Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 →
60 C 15 (3.0 HPI)
Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 07/06 →
60 C 17 (3.0 HPT EEV)
Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 →
60 C 18 (3.0 HPT)
Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 →
65 C 14 (3.0 HPI EEV)
Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 →
65 C 14 CNG (3.0 CNG) Lọc gió F1CE0481CNG 2998 103 140 07/06 → 01/07
65 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Lọc gió F1CE0441FA 2998 100 136 02/07 →
65 C 15 (3.0 HPI)
Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 07/06 →
65 C 17 (3.0 HPT EEV)
Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 →
65 C 18 (3.0 HPT)
Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 07/06 →
70 C 14 (3.0 HPI EEV)
Lọc gió F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 →
70 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Lọc gió F1CE0441FA 2998 100 136 09/09 →
70 C 15 (3.0 HPI)
Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 10/09 →
70 C 17 (3.0 HPT EEV)
Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 →
70 C 18 (3.0 HPT)
Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 10/09 →
Kiểu mẫu 29 L 10 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481FA
ccm 2287
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 29 L 12 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481GA
ccm 2287
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 29 L 14 (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481HA
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 35 C 10 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481FA
ccm 2287
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 35 C 11 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481UA
ccm 2287
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 C 12 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481GA
ccm 2287
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 35 C 13 (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481VA
ccm 2287
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 C 14 CNG (3.0 CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481CNG
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/06 → 08/09
Kiểu mẫu 35 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 C/S 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 35 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 35 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 35 S 10 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481FA
ccm 2287
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 35 S 11 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481UA
ccm 2287
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 S 12 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481GA
ccm 2287
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 35 S 13 (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481VA
ccm 2287
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 S 14 (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481HA
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 35 S 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 S 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 35 S 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 40 C 10 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481FA
ccm 2287
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 40 C 11 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481UA
ccm 2287
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 40 C 12 (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481GA
ccm 2287
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 40 C 13 (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1AE0481VA
ccm 2287
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 40 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 40 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 40 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 40 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 40 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 45 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 45 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 45 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 45 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 50 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 50 C 14 CNG (3.0 CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481CNG
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/06 → 01/07
Kiểu mẫu 50 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 50 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 50 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 50 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 55 S 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 60 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 60 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 60 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 60 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 65 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 65 C 14 CNG (3.0 CNG)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481CNG
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/06 → 01/07
Kiểu mẫu 65 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 65 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 65 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 65 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu 70 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 70 C 14 CNG (3.0 CNG EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0441FA
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 70 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 10/09 →
Kiểu mẫu 70 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 70 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 10/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 C 15 (3.0 HPI)
Lọc gió F1CE0481FA 2998 107 146 09/06 →
50 C 17 (3.0 HPT EEV)
Lọc gió F1CE3481CC 2998 125 170 09/09 →
50 C 18 (3.0 HPT)
Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 09/06 →
Kiểu mẫu 50 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 50 C 17 (3.0 HPT EEV)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE3481CC
ccm 2998
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 50 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 C 15 (3.0 HPI)
Lọc gió F1CE0481FA, F1CFL411E 2998 107 146 09/09 →
50 C 18 (3.0 HPT)
Lọc gió F1CE0481HA 2998 130 176 09/09 →
Kiểu mẫu 50 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481FA, F1CFL411E
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 50 C 18 (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F1CE0481HA
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 HNF (ProBus) Lọc gió Iveco F1C 3.0 HPT 2998 130 176 02/07 →
Kiểu mẫu 180 HNF (ProBus)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F1C 3.0 HPT
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 02/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190 Lọc gió JCB444 - 63 86
190 ROBOT Lọc gió Perkins 1104C-44 - - -
190 ROBOT Lọc gió Perkins 1000.4 - - -
190HF ROBOT Lọc gió Perkins 1104C-44 - - -
190HF ROBOT Lọc gió Perkins 1000.4 - - -
190T ROBOT Lọc gió 1000.4 Perkins - - -
190T ROBOT Lọc gió 1104C-44 Mfr Perkins - - -
190T ROBOT (SERIES 2) Lọc gió TC-63 Diesel - - -
190THF ROBOT Lọc gió 1104C-44 Mfr Perkins - - -
190THF ROBOT Lọc gió 1000.4 Mfr Perkins - - -
Kiểu mẫu 190
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB444
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190T ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190T ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190T ROBOT (SERIES 2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TC-63 Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190THF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190THF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1110 ROBOT Lọc gió JCB444 - 69 94
1110 ROBOT Lọc gió Perkins 1104C-44 - - -
1110 ROBOT Lọc gió Perkins 1000.4 4000 69 94 01/01 → 12/08
1110HF ROBOT Lọc gió 1104C-44 Perkins - - -
1110HF ROBOT Lọc gió Perkins 1000.4 4000 69 94 01/01 → 12/08
1110T ROBOT Lọc gió 1104C-44 Mfr Perkins - - -
1110T ROBOT Lọc gió 1000.4 Mfr Perkins - - -
1110THF ROBOT Lọc gió 1104C-44 Mfr Perkins - - -
1110THF ROBOT Lọc gió 1000.4 Mfr Perkins - - -
Kiểu mẫu 1110 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB444
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm 4000
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/01 → 12/08
Kiểu mẫu 1110HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm 4000
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/01 → 12/08
Kiểu mẫu 1110T ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110T ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110THF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110THF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
225 Lọc gió TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
225T Lọc gió TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
260 Lọc gió TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
260T Lọc gió TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
280 Lọc gió JCB TCAE-55 Eco Max Tier IV - 55 75 01/13 → 12/17
Kiểu mẫu 225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 225T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 260
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 260T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 280
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB TCAE-55 Eco Max Tier IV
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/13 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 Lọc gió JCB TCAE-55 Tier 4 Final 4400 55 75 01/17 →
300/300T/330 Lọc gió TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
320T Lọc gió TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB TCAE-55 Tier 4 Final
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 300/300T/330
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410ZX Lọc gió 1004.4 Tier I Mfr Perkins - - -
411ZX Lọc gió 1004.4 Tier I Perkins - - -
Kiểu mẫu 410ZX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1004.4 Tier I Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 411ZX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1004.4 Tier I Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
524-50 Lọc gió JCB 444N2 4400 63 85 01/08 → 12/17
525-60 / Plus Lọc gió Kohler KDI2504 Tier 4 Final - 55 74
Kiểu mẫu 524-50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB 444N2
ccm 4400
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/08 → 12/17
Kiểu mẫu 525-60 / Plus
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI2504 Tier 4 Final
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
527-55
Lọc gió JCB 444 - 63 86
Kiểu mẫu 527-55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB 444
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TM 270 Lọc gió Perkins 1000.4 - - -
TM 300 Lọc gió 1104C-44 Perkins - - -
Kiểu mẫu TM 270
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TM 300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
135C RTS Lọc gió Isuzu 4BG1T - 65 88 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 135C RTS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4BG1T
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/07 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
204K Lọc gió Yanmar 4TNV98 Tier4 3300 44 59 09/13 →
244J (PC9370) Wheel Loader (Upto 23289) Lọc gió John Deere PowerTech 4024T T4 2400 44 59 10/12 →
244J (PC9370) Wheel Loader (From 23290) Lọc gió John Deere PowerTech 4024T T4 2400 44 59 05/10 →
244K (PC11316) Wheel Loader (1LU244K__B034088-044118) Lọc gió Yanmar 4TNV98C-PJLW2 8900 162 220 01/14 →
244K II (PC15084) Wheel Loader (1LU244KT__B042870-) Lọc gió Yanmar 4TNV98CT-PJLW 8900 162 220 01/16 →
Kiểu mẫu 204K
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Tier4
ccm 3300
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 244J (PC9370) Wheel Loader (Upto 23289)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere PowerTech 4024T T4
ccm 2400
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu 244J (PC9370) Wheel Loader (From 23290)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere PowerTech 4024T T4
ccm 2400
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 05/10 →
Kiểu mẫu 244K (PC11316) Wheel Loader (1LU244K__B034088-044118)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C-PJLW2
ccm 8900
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 244K II (PC15084) Wheel Loader (1LU244KT__B042870-)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98CT-PJLW
ccm 8900
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
304J (PC9371) Wheel Loader Lọc gió John Deere PowerTech 5030T T3 3100 54 73 05/10 →
304K Lọc gió Yanmar 4TNV98 Tier4 3300 48 64 09/13 →
Kiểu mẫu 304J (PC9371) Wheel Loader
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere PowerTech 5030T T3
ccm 3100
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 05/10 →
Kiểu mẫu 304K
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Tier4
ccm 3300
kW 48
HP 64
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3100 Lọc gió John Deere 4039DRT65 2940 41 56 01/95 → 12/98
3100 A Lọc gió 4039DRT65 2940 41 55 01/95 → 12/98
3110 Lọc gió 3029 DRT65 - 41 56 01/98 → 12/01
3200 A, 3200 AX Lọc gió 4039DRT35 3920 48 64 01/95 → 12/98
3200, 3200 X Lọc gió - 48 65
3210, 3210 A,3210 A Komfort X Lọc gió 4045D 4530 49 67 01/98 →
3300 A, 3300 AX Lọc gió 4045DRT35 4525 55 74 01/95 → 12/98
3300, 3300 X Lọc gió 4045 DRT35 - 55 75 01/95 → 12/98
3310, 3310 A, 3310 A Komfort X Lọc gió 4045 DRT35 - 57 78 01/98 → 12/01
3400 A, 3400 AX Lọc gió 4045DRT35 3920 63 84 01/95 → 12/98
3400, 3400 X Lọc gió - 63 86
3410 Lọc gió 4039 TRT35 - - - 01/99 →
3410 A Komfort X Lọc gió 4045T - 64 87 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 3100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4039DRT65
ccm 2940
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 3100 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4039DRT65
ccm 2940
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 3110
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3029 DRT65
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 3200 A, 3200 AX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4039DRT35
ccm 3920
kW 48
HP 64
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 3200, 3200 X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3210, 3210 A,3210 A Komfort X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045D
ccm 4530
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 3300 A, 3300 AX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045DRT35
ccm 4525
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 3300, 3300 X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045 DRT35
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 3310, 3310 A, 3310 A Komfort X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045 DRT35
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 3400 A, 3400 AX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045DRT35
ccm 3920
kW 63
HP 84
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 3400, 3400 X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4039 TRT35
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 3410 A Komfort X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045T
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/98 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3210 A Lọc gió 3940 48 65 01/98 → 12/01
3310 A Lọc gió 4530 55 74 01/98 → 12/01
3410 A Lọc gió 4530 63 85 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 3210 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3940
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 3310 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4530
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 3410 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4530
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/98 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5210
Lọc gió 3029D - 39 53 01/98 → 12/00
5210, 5310 Lọc gió 3029D, 3029T 2940 34 45 01/98 → 12/01
5220 Lọc gió 3029D - 39 53 01/00 → 12/04
5220H Lọc gió John Deere - 39 53 01/00 → 12/04
5225 Lọc gió John Deere - 41 56 01/05 →
5303 Lọc gió John Deere - 47 64 01/03 →
5310 Lọc gió - - -
5310 A/N/NA/SN/SNA Lọc gió 3029D 2940 39 53 01/98 → 12/01
5320, 5320N Lọc gió 3029T - 47 64 01/00 → 12/04
5325 Lọc gió John Deere - 49 67 01/05 →
5403 Lọc gió JOHN DEERE - 55 74 01/07 →
5410 Lọc gió 3029T 2940 53 72 01/98 → 12/00
5410 Lọc gió 4045D 4525 49 65 01/98 → 12/01
5410 A/N/NA/SN/SNA Lọc gió 3029T 2940 52 71 01/00 →
5420 Lọc gió 4045D - 60 81 01/00 → 12/04
5425 Lọc gió John Deere - 60 81 01/05 →
5510 Lọc gió 4045TAT50 4525 55 75 01/98 → 12/00
5510 Lọc gió 4045D - 55 75 01/98 → 12/01
5510 A/N/NA/SN/SNA/High Crop Lọc gió 4045T 4530 66 89 01/98 → 12/00
5520, 5520N Lọc gió 4045T - 65 89 01/00 → 12/04
5525 Lọc gió John Deere - 67 91 01/05 →
5603 Lọc gió JD4045D - Série 350 - 55 75 01/02 →
5603 Lọc gió PowerTech 4045 - 74 99 01/07 →
5625 Lọc gió PowerTech 4045 - 74 99 01/07 →
5715 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 5210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3029D
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 5210, 5310
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3029D, 3029T
ccm 2940
kW 34
HP 45
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 5220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3029D
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/00 → 12/04
Kiểu mẫu 5220H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/00 → 12/04
Kiểu mẫu 5225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 5303
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 5310
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5310 A/N/NA/SN/SNA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3029D
ccm 2940
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 5320, 5320N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3029T
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/00 → 12/04
Kiểu mẫu 5325
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 5403
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JOHN DEERE
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 5410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3029T
ccm 2940
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 5410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045D
ccm 4525
kW 49
HP 65
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 5410 A/N/NA/SN/SNA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3029T
ccm 2940
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 5420
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045D
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/00 → 12/04
Kiểu mẫu 5425
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 5510
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045TAT50
ccm 4525
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 5510
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045D
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 5510 A/N/NA/SN/SNA/High Crop
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045T
ccm 4530
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 5520, 5520N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045T
ccm -
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/00 → 12/04
Kiểu mẫu 5525
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 5603
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JD4045D - Série 350
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 5603
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech 4045
ccm -
kW 74
HP 99
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 5625
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech 4045
ccm -
kW 74
HP 99
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 5715
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5415 (PC6077) Lọc gió John Deere 4045DAT70 4525 55 74
5415 (PC6103) Lọc gió John Deere 4045DAT70 4525 55 74 01/03 → 12/08
5615 Lọc gió John Deere 4045D 4525 68 90 01/01 → 12/11
Kiểu mẫu 5415 (PC6077)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4045DAT70
ccm 4525
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5415 (PC6103)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4045DAT70
ccm 4525
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/03 → 12/08
Kiểu mẫu 5615
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4045D
ccm 4525
kW 68
HP 90
Năm sản xuất 01/01 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5225 Lọc gió John Deere 3.1L 5-cyl diesel 3100 41 56 01/05 → 12/08
5325 Lọc gió John Deere 3.1L 5-cyl diesel 3100 49 67 01/05 → 12/08
5425 Lọc gió John Deere PowerTech 4500 55 75 01/05 → 12/08
5525 Lọc gió John Deere PowerTech 4500 67 91 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 5225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 3.1L 5-cyl diesel
ccm 3100
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 5325
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 3.1L 5-cyl diesel
ccm 3100
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 5425
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere PowerTech
ccm 4500
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 5525
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere PowerTech
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/07 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5083E
Lọc gió John Deere 4.5L 4-cyl diesel 4500 61 83 01/08 → 12/11
5093E
Lọc gió John Deere 4.5L 4-cyl diesel 4500 68 93 01/08 → 12/11
5101E
Lọc gió John Deere 4.5L 4-cyl diesel 4500 74 101 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 5083E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4.5L 4-cyl diesel
ccm 4500
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 5093E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4.5L 4-cyl diesel
ccm 4500
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 5101E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4.5L 4-cyl diesel
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5082 E (PC6184) (1J05082EPJ0010517) Lọc gió PowerTech 4045 4500 61 82
5083E Lọc gió John Deere PowerTech 4045 4500 61 83 07/10 →
5090 E (PC6124) Lọc gió PowerTech 4045 4500 66 90
Kiểu mẫu 5082 E (PC6184) (1J05082EPJ0010517)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech 4045
ccm 4500
kW 61
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5083E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere PowerTech 4045
ccm 4500
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 07/10 →
Kiểu mẫu 5090 E (PC6124)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech 4045
ccm 4500
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5083EN Lọc gió John Deere PowerTech 4500 51 69 07/10 →
5093EN Lọc gió John Deere PowerTech 4500 59 80 07/10 →
5101EN Lọc gió John Deere PowerTech 4500 74 101 07/10 →
Kiểu mẫu 5083EN
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere PowerTech
ccm 4500
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 07/10 →
Kiểu mẫu 5093EN
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere PowerTech
ccm 4500
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/10 →
Kiểu mẫu 5101EN
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere PowerTech
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5080G/5080GF/5080GV Lọc gió 4045HAT8 PowerTech M Tier IIIA 4525 54 73 11/09 →
5090G/5090GH Lọc gió 4045HAT8 PowerTech M Tier IIIA 4525 62 84 11/09 →
5100GF/5100GV Lọc gió 4045 HAT82 - - - 11/09 →
Kiểu mẫu 5080G/5080GF/5080GV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045HAT8 PowerTech M Tier IIIA
ccm 4525
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 5090G/5090GH
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045HAT8 PowerTech M Tier IIIA
ccm 4525
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 5100GF/5100GV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045 HAT82
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5080 GV Lọc gió 4045 HAT80 PowerTech M 4525 59 80 01/09 →
5090 GV Lọc gió 4045 HAT81 PowerTech M - 66 90 01/09 →
5100 GV Lọc gió 4045 HAT82 PowerTech M - 74 100 01/09 →
Kiểu mẫu 5080 GV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045 HAT80 PowerTech M
ccm 4525
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 5090 GV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045 HAT81 PowerTech M
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 5100 GV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045 HAT82 PowerTech M
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6403 Lọc gió 4045T 4525 72 98 01/92 → 10/97
Kiểu mẫu 6403
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045T
ccm 4525
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/92 → 10/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90-6 HM Lọc gió Perkins 1104 D-E44T - 89 121 01/11 →
Kiểu mẫu 90-6 HM
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104 D-E44T
ccm -
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
754 Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 55 75
904 Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 68 91
Kiểu mẫu 754
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 904
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 68
HP 91
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ED 150 (YL04-00501 - YL04-00554) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu ED 150 (YL04-00501 - YL04-00554)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
115SRDZ (YY02-03001->) Lọc gió - - -
115SRDZ (YY00101 AND YY01.....->) Lọc gió - - -
115SRDZ-1E (YY04-06001->) Lọc gió - - -
115SRDZ-1E (YY03-04555 - YY03-05770) Lọc gió - - -
120LC V (YP02501->) Lọc gió - - -
120LC V (YP02301 - YP02376) Lọc gió - - -
120V (LP13601->) Lọc gió - - -
120V (LP11001 - LP13332) Lọc gió - - -
135SR (YY02-03001->) Lọc gió - - -
135SR-1E (YY03-04555 - YY03-05770) Lọc gió - - -
135SRL (LK01-01001->) Lọc gió - - -
135SRL-1E (LK03-01107 - LK03-01109) Lọc gió - - -
135SRLC (YH00-00101->, YH01-00101->) Lọc gió - - -
135SRLC (YH02-01301->) Lọc gió - - -
135SRLC-1E (YH04-03001->) Lọc gió - - -
135SRLC-1E (YY04-03001->) Lọc gió - - -
135SRLC-1E (YH03-02097 - YH03-02716) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 115SRDZ (YY02-03001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115SRDZ (YY00101 AND YY01.....->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115SRDZ-1E (YY04-06001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115SRDZ-1E (YY03-04555 - YY03-05770)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120LC V (YP02501->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120LC V (YP02301 - YP02376)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120V (LP13601->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120V (LP11001 - LP13332)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SR (YY02-03001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SR-1E (YY03-04555 - YY03-05770)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRL (LK01-01001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRL-1E (LK03-01107 - LK03-01109)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRLC (YH00-00101->, YH01-00101->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRLC (YH02-01301->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRLC-1E (YH04-03001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRLC-1E (YY04-03001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRLC-1E (YH03-02097 - YH03-02716)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PC 118 MR-8 Lọc gió SAA4D95LE-5 - - - 01/11 →
PC 130-7 / 130-7K
Lọc gió Komatsu SAA4D95 LE-3 - 66 88
PC 130-8
Lọc gió Komatsu SAA4D95LE-5 - 72 98 01/08 →
PC 130-8 Lọc gió SAA4D95LE-3 - - -
PC 130-8M0 Lọc gió SAA4D95LE-5 - - -
PC 138 US Lọc gió S4D95L - - - 08/99 →
PC 138 US LC-2 Lọc gió S4D102E - 63 86
PC 138 US LC-2A Lọc gió - 63 86
PC 138 US LC-8 Lọc gió Komatsu SAA4D95LE - - - 01/07 →
PC 138 US-2 Lọc gió Komatsu SAA 4D95LE-3 - - - 01/08 →
PC 138-2 Lọc gió - - - 01/08 →
PC 138USLC-8 Lọc gió SAA4D95LE-5 - - -
Kiểu mẫu PC 118 MR-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SAA4D95LE-5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu PC 130-7 / 130-7K
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D95 LE-3
ccm -
kW 66
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 130-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE-5
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 130-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SAA4D95LE-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 130-8M0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SAA4D95LE-5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 138 US
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ S4D95L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/99 →
Kiểu mẫu PC 138 US LC-2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ S4D102E
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 138 US LC-2A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 138 US LC-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu PC 138 US-2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA 4D95LE-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 138-2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 138USLC-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SAA4D95LE-5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PW 118 MR-8 Lọc gió SAA4D95LE-5 - 72 98 01/11 →
PW 95R-2 Lọc gió Yanmar 4D106-25FB - 62 86 01/00 → 12/06
PW 95R-2 Lọc gió Komatsu 4D106-1FB - 62 86 01/00 → 12/06
PW 95R-2 Lọc gió Yanmar YD 4400DNLCES - 62 86 01/00 → 12/06
Kiểu mẫu PW 118 MR-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SAA4D95LE-5
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu PW 95R-2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4D106-25FB
ccm -
kW 62
HP 86
Năm sản xuất 01/00 → 12/06
Kiểu mẫu PW 95R-2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu 4D106-1FB
ccm -
kW 62
HP 86
Năm sản xuất 01/00 → 12/06
Kiểu mẫu PW 95R-2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar YD 4400DNLCES
ccm -
kW 62
HP 86
Năm sản xuất 01/00 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100M-3 Lọc gió Komatsu S4D95LE-3C-2M - - - → 12/05
100M-3-CB
Lọc gió Komatsu 4D102E-1G - - - → 12/05
100M-3-CN
Lọc gió Komatsu 4D102E-1G - - - → 12/05
80-3 Lọc gió Komatsu 4D102E - - -
90-6
Lọc gió Komatsu SAA4D95LE-5 - - -
Kiểu mẫu 100M-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu S4D95LE-3C-2M
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/05
Kiểu mẫu 100M-3-CB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu 4D102E-1G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/05
Kiểu mẫu 100M-3-CN
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu 4D102E-1G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/05
Kiểu mẫu 80-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu 4D102E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE-5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
146/PS-5 Lọc gió Komatsu S4D102LE-2 4500 63 85
156/PS-5 Lọc gió Komatsu S4D102LE-2 4500 70 95
93 R-2
Lọc gió Komatsu S4 D 106-1FA / -2SFA - 72 97 01/99 → 12/05
93 R-5/-5E0
Lọc gió Komatsu SAA4D104E-1/N45MNA 4485 74 99 01/06 →
93 R-8 Lọc gió Komatsu SAA4D99E-1 3400 74 101 01/18 → 12/21
93 S-5 Lọc gió Komatsu SAA4D104E-1 4485 74 101
97 R-5/97 R-5E0
Lọc gió Komatsu SAA4D104E-1 4485 74 99
97 S-5 Lọc gió Komatsu SAA4D104E-1 4485 74 101
Kiểu mẫu 146/PS-5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu S4D102LE-2
ccm 4500
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 156/PS-5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu S4D102LE-2
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 93 R-2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu S4 D 106-1FA / -2SFA
ccm -
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/99 → 12/05
Kiểu mẫu 93 R-5/-5E0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D104E-1/N45MNA
ccm 4485
kW 74
HP 99
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 93 R-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D99E-1
ccm 3400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu 93 S-5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D104E-1
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 97 R-5/97 R-5E0
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D104E-1
ccm 4485
kW 74
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 97 S-5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D104E-1
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2706 (Version 1.4 (418-02)) (418020001) Lọc gió Kohler KDI2504TCR Tier 3 B 2482 55 75 01/15 → 12/21
2706 (Version 1.0 (418-22)) (WNK41822XXXXX0001) Lọc gió - - -
2706 (Version 1.1 (418-12)) (WNK41812XXXXX0001) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 2706 (Version 1.4 (418-02)) (418020001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI2504TCR Tier 3 B
ccm 2482
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu 2706 (Version 1.0 (418-22)) (WNK41822XXXXX0001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2706 (Version 1.1 (418-12)) (WNK41812XXXXX0001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3006 (400020001) Lọc gió Deutz BF4M 2012 Tier 4 3400 75 102 01/05 → 12/06
3207 (Version 1.6 (401-02)) (401020001) Lọc gió Deutz BF4M 2012 3619 75 100 12/08 →
3306 (Version 1.6 (403-02)) (403020001) Lọc gió - 75 102
3606 ((400-02)) (403020001) Lọc gió Deutz BF4M 2012 Tier 4 3619 75 100 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 3006 (400020001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 Tier 4
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 3207 (Version 1.6 (401-02)) (401020001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm 3619
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 12/08 →
Kiểu mẫu 3306 (Version 1.6 (403-02)) (403020001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3606 ((400-02)) (403020001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 Tier 4
ccm 3619
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/05 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4009 (40402001) Lọc gió Deutz BF4M2012 Tier 4 3400 75 102 01/06 → 12/07
4107
Lọc gió Deutz BF4M 2012 - 75 102 09/05 → 12/07
Kiểu mẫu 4009 (40402001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu 4107
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/05 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KL 30.5T (Version 1.4 (353-03)) (353030001) Lọc gió Kohler KDI 2504TCR Tier 3 B - 55 75
KL 30.8T (Version 1.1 (351-14)) (WNK35117XXXXX0001) Lọc gió Deutz TCD2.9 Tier 4 Final 2925 55 75 01/19 →
KL 30.8T (Version 1.4 (351-07)) (351070001) Lọc gió Deutz TCD2.9 Tier 4 Final 2925 55 75 01/19 →
KL 35.8T (Version 1.1 (352-15)) (35215XXXXX0001) Lọc gió Deutz TCD2.9 Tier 4 Final 2925 55 75
KL 35.8T (Version 1.4 (351-21)) ( 352110001) Lọc gió Deutz TCD3.6 Tier 4 Final 3621 74 101 01/19 →
KL 35.8T (Version 1.4 (352-11)) (352110001) Lọc gió Deutz TCD3.6 Tier 4 3621 74 101
KL 35.8T (Version 1.1 (352-15)) (35215XXXXX0001) Lọc gió Deutz TCD3.6 Tier 4 Final 3621 74 101
KL 35.8T (Version 1.1 (351-17)) (WNK3517XXXXX0001) Lọc gió Deutz TCD2.9 Tier 4 Final 2925 55 75 01/19 →
KL 35.8T (Version 1.1 (351-17)) (WNK3517XXXXX0001) Lọc gió Deutz TCD3.6 Tier 4 Final 3621 74 101 01/19 →
KL 35.8T (Version 1.1 (352-15)) (WNK35215XXXXX0001) Lọc gió Deutz TCD2.9 Tier 4 Final 2925 55 75
Kiểu mẫu KL 30.5T (Version 1.4 (353-03)) (353030001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI 2504TCR Tier 3 B
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 30.8T (Version 1.1 (351-14)) (WNK35117XXXXX0001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final
ccm 2925
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KL 30.8T (Version 1.4 (351-07)) (351070001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final
ccm 2925
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.1 (352-15)) (35215XXXXX0001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final
ccm 2925
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.4 (351-21)) ( 352110001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD3.6 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.4 (352-11)) (352110001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD3.6 Tier 4
ccm 3621
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.1 (352-15)) (35215XXXXX0001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD3.6 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.1 (351-17)) (WNK3517XXXXX0001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final
ccm 2925
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.1 (351-17)) (WNK3517XXXXX0001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD3.6 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.1 (352-15)) (WNK35215XXXXX0001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final
ccm 2925
kW 55
HP 75
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KT 256 Lọc gió Kohler - - -
Kiểu mẫu KT 256
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 8540 Lọc gió Kubota V3800-DI-T3 3769 64 86 01/07 → 12/14
M 8540 DTH-C Lọc gió Kubota V3800-DI-T3 3769 65 89 01/09 → 12/20
M 9540 Lọc gió Kubota V3800-DI-T3 3769 71 95 01/07 → 12/14
M 9540 DTH-C Lọc gió Kubota V3800-DI-TE3 - 71 95 01/06 → 12/13
M 9540 DTH-C Lọc gió Kubota V3800-DI-T3 3769 73 99 01/09 → 12/20
M 9540 DTHL Lọc gió Kubota V3800-DI-TE3-CDIS 3769 73 99 06/18 →
M 9540 DTHNBC Lọc gió Kubota V3800 DI-TE3 3769 73 99 06/19 →
Kiểu mẫu M 8540
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-T3
ccm 3769
kW 64
HP 86
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu M 8540 DTH-C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-T3
ccm 3769
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/09 → 12/20
Kiểu mẫu M 9540
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-T3
ccm 3769
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu M 9540 DTH-C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3
ccm -
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu M 9540 DTH-C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-T3
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/09 → 12/20
Kiểu mẫu M 9540 DTHL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3-CDIS
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu M 9540 DTHNBC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800 DI-TE3
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 100 GXDTC Lọc gió Kubota V3800-CR-TIE4 3769 78 106 01/12 → 12/16
M 100 XDTC Lọc gió Kubota V3800-DI-CR-TIE3 3769 74 100
M 105 S / SDSC / SDT / SHC / SHDC / XDTC Lọc gió Kubota V3800-DI-TI 3769 79 108 01/05 → 12/07
M 105 SDSC Lọc gió Kubota V3800-TIE2-Q 3800 77 105 01/05 → 12/07
M 108 Lọc gió Kubota V3800-DI-TI 3769 81 108 01/07 →
M 108 S Lọc gió Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S2 3769 81 108 01/07 → 01/14
M 108 S Lọc gió Kubota V3800-CR-E3-S2 3769 81 108 01/07 →
M 108 S
Lọc gió Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S2 3769 81 108 01/08 →
M 108 S
Lọc gió Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1 3769 81 108 01/08 →
M 108 S
Lọc gió Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1 3769 81 108 01/07 →
M 108 S Lọc gió Kubota V3800-DT-TI-CRS 3769 81 108 01/07 → 12/14
M 108 SDT Lọc gió Kubota V3800-DI-TI-CRS 3769 81 108 01/07 →
M 108 SDTC
Lọc gió Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1 3769 81 108 01/08 →
M 108 SDTC
Lọc gió Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1 3769 81 108 01/07 →
M 108 SDTC
Lọc gió Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1 3769 81 108 01/07 → 12/14
M 108 XDTC Lọc gió Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S2 3769 81 108 01/07 →
M 108 XDTC Lọc gió Kubota V3800-CR-TIE3-S2 3769 81 108 01/07 →
M 110 X DTC Lọc gió Kubota V3800-DI-CR-TIE3 3769 82 110 01/09 → 12/14
M 8200 /C/CCS/DT/DTC/HD/HDC/SDNB/SDNBC Lọc gió Kubota V3300-TE 3318 54 73 01/97 → 12/05
M 8200 DTNQ Lọc gió KUBOTA V 3300-TE-Q 3318 46 63 01/03 →
M 8540 Lọc gió Kubota VI3800-DI-T3 3769 65 89 01/09 → 12/14
M 8540 DTHC Lọc gió Kubota V3800-DI-TE3 3769 65 89 01/09 →
M 9000 /C/F/DT/DTC/DTL/DTM/DTMW/HDL/HDC Lọc gió Kubota V3300-TIE 3318 69 92 01/97 → 12/05
M 95 / S /SDSC Lọc gió Kubota V3800DI-TE2-Q 3800 70 95 01/05 → 12/06
M 95 XDTC Lọc gió Kubota V3800-DI-TE2-X 3800 71 95 01/05 → 12/06
M 9540 DT Lọc gió Kubota V3800-DI-TE2 3769 71 95 01/06 → 12/13
M 9540 DTH Lọc gió Kubota V3800-DI-TE2-QZ-HS 3769 73 99
M 9540 DTHC Lọc gió Kubota V3800-DI-TE3-Z7 3769 64 86
M 96 S Lọc gió Kubota V3800DI-TE2-Q 3769 71 95 01/07 →
M 9960 HDC Lọc gió Kubota V3800-CR-TE4 3769 75 105 01/12 →
Kiểu mẫu M 100 GXDTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE4
ccm 3769
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu M 100 XDTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3
ccm 3769
kW 74
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 105 S / SDSC / SDT / SHC / SHDC / XDTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TI
ccm 3769
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu M 105 SDSC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-TIE2-Q
ccm 3800
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu M 108
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TI
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 108 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S2
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 → 01/14
Kiểu mẫu M 108 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-E3-S2
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 108 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S2
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu M 108 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu M 108 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 108 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DT-TI-CRS
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu M 108 SDT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TI-CRS
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 108 SDTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu M 108 SDTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 108 SDTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu M 108 XDTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S2
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 108 XDTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE3-S2
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 110 X DTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3
ccm 3769
kW 82
HP 110
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 8200 /C/CCS/DT/DTC/HD/HDC/SDNB/SDNBC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300-TE
ccm 3318
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/97 → 12/05
Kiểu mẫu M 8200 DTNQ
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KUBOTA V 3300-TE-Q
ccm 3318
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu M 8540
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota VI3800-DI-T3
ccm 3769
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 8540 DTHC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3
ccm 3769
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu M 9000 /C/F/DT/DTC/DTL/DTM/DTMW/HDL/HDC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300-TIE
ccm 3318
kW 69
HP 92
Năm sản xuất 01/97 → 12/05
Kiểu mẫu M 95 / S /SDSC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800DI-TE2-Q
ccm 3800
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu M 95 XDTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE2-X
ccm 3800
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu M 9540 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE2
ccm 3769
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu M 9540 DTH
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE2-QZ-HS
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 9540 DTHC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3-Z7
ccm 3769
kW 64
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 96 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800DI-TE2-Q
ccm 3769
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 9960 HDC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TE4
ccm 3769
kW 75
HP 105
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 8540 DTH/DTHC/DTHNBC/DTHQ/DTQ/DTNQ/HDNBPC/HDNBC
Lọc gió Kubota V3800-DI-TE3-ZA7 3769 65 89 01/09 → 12/14
M 8540 Narrow Lọc gió Kubota V3800-DI-TE3-E-CDIS 3769 65 89 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 8540 DTH/DTHC/DTHNBC/DTHQ/DTQ/DTNQ/HDNBPC/HDNBC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3-ZA7
ccm 3769
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 8540 Narrow
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3769
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 9540 DTHQ Lọc gió Kubota V3800DI-TE2-QZ 3769 73 99 01/09 → 12/16
M 9540 DTNQ Narrow Lọc gió Kubota V3800-DI-TE3-E-CDIS 3769 73 99 01/14 → 12/17
M 9540 DTQ Lọc gió Kubota V3800DI-TE2-QZ 3769 63 84 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu M 9540 DTHQ
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800DI-TE2-QZ
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/09 → 12/16
Kiểu mẫu M 9540 DTNQ Narrow
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu M 9540 DTQ
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800DI-TE2-QZ
ccm 3769
kW 63
HP 84
Năm sản xuất 01/14 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M5091 N Lọc gió Kubota V3800-CR-Tier 4 Final 3769 68 93 06/21 →
Kiểu mẫu M5091 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-Tier 4 Final
ccm 3769
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 06/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 5-111 DTH / DTHQ Lọc gió Kubota V3800-TIEF4 3769 79 106 01/16 →
M 5071 Narrow CAB / Narrow ROPS Lọc gió Kubota V3800-CR-TIE4 3769 54 73 01/16 →
M 5091 Lọc gió KUBOTAV 3800-FI-EF4 3769 55 75 01/16 → 12/20
M 5091 DTH / DTHQ / Narrow CAB / Narrow ROPS Lọc gió Kubota V3800-TIEF4 3769 71 95 01/16 →
M 5101 Narrow CAB / Narrow ROPS Lọc gió Kubota V3800-CR-TIE4 3769 77 105
Kiểu mẫu M 5-111 DTH / DTHQ
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-TIEF4
ccm 3769
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu M 5071 Narrow CAB / Narrow ROPS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE4
ccm 3769
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu M 5091
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KUBOTAV 3800-FI-EF4
ccm 3769
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 → 12/20
Kiểu mẫu M 5091 DTH / DTHQ / Narrow CAB / Narrow ROPS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-TIEF4
ccm 3769
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu M 5101 Narrow CAB / Narrow ROPS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE4
ccm 3769
kW 77
HP 105
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M5-092H (ROPS) Lọc gió Kubota V3800 CR-TE5 3769 71 96 08/21 →
M5-092HC (CABINE) Lọc gió Kubota V3800 CR-TE5 3769 71 96 08/21 →
M5-112H (ROPS) Lọc gió Kubota V3800 CR-TE5 3769 85 115 08/21 →
M5-112HC (CABINE) Lọc gió Kubota V3800 CR-TE5 3769 85 115 08/21 →
Kiểu mẫu M5-092H (ROPS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800 CR-TE5
ccm 3769
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 08/21 →
Kiểu mẫu M5-092HC (CABINE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800 CR-TE5
ccm 3769
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 08/21 →
Kiểu mẫu M5-112H (ROPS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800 CR-TE5
ccm 3769
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 08/21 →
Kiểu mẫu M5-112HC (CABINE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800 CR-TE5
ccm 3769
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 08/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 6060 DTH / DTHC Lọc gió Kubota V3307-CR-TE4 3331 49 66 01/13 → 12/16
M 7060 / HD / HD12 / HDC / HDC12 / HF / HFC
Lọc gió Kubota V3307-CR-TE4 3331 55 74 01/13 → 12/16
M 8560 Lọc gió Kubota V3800-CR-TE4 3769 69 94 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu M 6060 DTH / DTHC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4
ccm 3331
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu M 7060 / HD / HD12 / HDC / HDC12 / HF / HFC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu M 8560
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TE4
ccm 3769
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/12 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ME 8200 / Narrow / DTHC / DTNC Lọc gió Kubota V3300-TE 3318 64 85 01/97 → 12/10
ME 8200 DTQ Lọc gió Kubota V3300-TE 3318 64 87
ME 9000 / DTH Lọc gió Kubota V3300T-IE 3318 70 95 01/03 → 12/10
ME 9000 / DTHC Lọc gió Kubota V3300T-IE 3318 69 94 01/03 → 12/10
Kiểu mẫu ME 8200 / Narrow / DTHC / DTNC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300-TE
ccm 3318
kW 64
HP 85
Năm sản xuất 01/97 → 12/10
Kiểu mẫu ME 8200 DTQ
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300-TE
ccm 3318
kW 64
HP 87
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ME 9000 / DTH
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300T-IE
ccm 3318
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/03 → 12/10
Kiểu mẫu ME 9000 / DTHC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300T-IE
ccm 3318
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/03 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 105 GX-III Lọc gió Kubota V3800-CR-TIEF4 3769 82 111 01/16 → 12/18
M 95 GX-III Lọc gió Kubota V3800-CR-TIEF4 3769 77 104 01/16 →
Kiểu mẫu M 105 GX-III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIEF4
ccm 3769
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu M 95 GX-III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIEF4
ccm 3769
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 105 GX-IV Lọc gió Kubota V3800-CR-TIEF4 3769 82 111 01/18 →
M 95 GX-IV Lọc gió Kubota V3800-CR-TIEF4 3769 77 104 01/18 →
Kiểu mẫu M 105 GX-IV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIEF4
ccm 3769
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu M 95 GX-IV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIEF4
ccm 3769
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 100 GX
Lọc gió Kubota V3800-TI-CRS 3769 75 100 01/12 →
M 105 GX Lọc gió Kubota V3800 3769 76 104 01/16 →
M 110 GX I + II / GX DTC Lọc gió Kubota V3800-CR-TIE4 3769 85 116 01/12 → 12/16
M 95 GX Lọc gió Kubota V3800-CR-TIEF4 3769 77 104 01/16 →
Kiểu mẫu M 100 GX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-TI-CRS
ccm 3769
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu M 105 GX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800
ccm 3769
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu M 110 GX I + II / GX DTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE4
ccm 3769
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu M 95 GX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIEF4
ccm 3769
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MX 5000 DT (4WD) / F (2WD)
Lọc gió Kubota V2403-M-EA 2434 39 52 01/02 → 12/08
MX 5100 F (2WD Gear) Lọc gió Kubota V2403-M-TE3 2434 39 52 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu MX 5000 DT (4WD) / F (2WD)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-EA
ccm 2434
kW 39
HP 52
Năm sản xuất 01/02 → 12/08
Kiểu mẫu MX 5100 F (2WD Gear)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-TE3
ccm 2434
kW 39
HP 52
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (-> 5001) Lọc gió Deutz BF4M2012 - - -
100 Lọc gió Deutz BF4M2012 4038 71 95
100 T Lọc gió Deutz TDC 2012 L04 4038 75 99 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu 100 (-> 5001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm 4038
kW 71
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TDC 2012 L04
ccm 4038
kW 75
HP 99
Năm sản xuất 01/09 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R3.75T Lọc gió - - -
R3.85t Lọc gió - - -
R3.95T Lọc gió 1000.4 WT 4000 70 95 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu R3.75T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R3.85t
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R3.95T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 WT
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/04 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R4.105
Lọc gió Lamborghini 1000.6W 6000 76 102
R4.110
Lọc gió Lamborgh. 1000.4WTI 4000 84 114 01/04 → 01/07
R4.85
Lọc gió Lamborghini 1000.4WT 4000 66 90
R4.95
Lọc gió Lamborghini 1000.4WT 4000 71 95
Kiểu mẫu R4.105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Lamborghini 1000.6W
ccm 6000
kW 76
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4.110
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Lamborgh. 1000.4WTI
ccm 4000
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/04 → 01/07
Kiểu mẫu R4.85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Lamborghini 1000.4WT
ccm 4000
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4.95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Lamborghini 1000.4WT
ccm 4000
kW 71
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R5.100 COM 3
Lọc gió Perkins 1000.4-WT8 E2 - - -
R5.110 COM 3
Lọc gió Perkins 1000.6-W E2 - - -
Kiểu mẫu R5.100 COM 3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.4-WT8 E2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R5.110 COM 3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.6-W E2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9060 (4068) Lọc gió Perkins LJ31229 3860 76 103 01/88 → 12/99
Kiểu mẫu 9060 (4068)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins LJ31229
ccm 3860
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/88 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95 GT/L (L003) Lọc gió Perkins T4.236 4100 67 90 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 95 GT/L (L003)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm 4100
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 01/97 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95 (L002) Lọc gió Perkins AT4.236C 3860 63 86 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 95 (L002)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AT4.236C
ccm 3860
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/92 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc gió Perkins 1004-40T Tier1 3990 69 93 01/00 → 12/03
90 Lọc gió Perkins 1004-40T Tier1 3990 66 90 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T Tier1
ccm 3990
kW 69
HP 93
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T Tier1
ccm 3990
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/00 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 Lọc gió Perkins 1104C-44T 4400 73 98
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 73
HP 98
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 Lọc gió Perkins 1104C-44T Tier2 4400 67 91 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier2
ccm 4400
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/05 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 FP / GTP / GE (RT40) Lọc gió Perkins 1004-40T Serie Grun - - - 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 100 FP / GTP / GE (RT40)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T Serie Grun
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4-070 D (RS56) Lọc gió Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 52 70 06/18 →
4-070 F (RP5B) Lọc gió Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 52 70 06/18 →
4-070 F (RP57) Lọc gió Deutz TCD2.9 L4Tier4i 2900 52 70 06/18 →
4-070 GB (RP5B) Lọc gió Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 52 70 06/18 →
4-070 GE (RB5B) Lọc gió Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 52 70 06/18 →
4-070 S (RP57) Lọc gió Deutz TCD2.9 L4Tier4i 2900 52 70 06/18 →
4-070 V (RP57) Lọc gió Deutz TCD2.9 L4Tier4i 2900 52 70 06/18 →
4-080 D (RS56) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i 2900 55 75 11/19 →
4-080 F (RB5B) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 55 75 06/18 →
4-080 F (RP57) Lọc gió Deutz 2.9TCD L4 2900 56 76 01/20 →
4-080 GT (RP57) Lọc gió Deutz 2.9TCD L4 2900 56 76 01/20 →
4-080 S (RP57) Lọc gió Deutz 2.9TCD L4 2900 56 76 01/20 →
4-080 V (RP57) Lọc gió Deutz 2.9TCD L4 2900 56 76 01/20 →
4-090 D (RB5B) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 F (RB5B) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 F (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 GB (RB5B) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 GE (RB5B) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 GT (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 GT (RB5B) Lọc gió Deutz 2.9TCDL4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 S (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 V (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-100 F (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 70 95 06/18 →
4-100 GT (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 70 95 06/18 →
4-100 S (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 70 95 06/18 →
4-100 V (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 70 95 06/18 →
4-110 F (RP5B) Lọc gió Deutz 2.9TCDL4 Tie4 2900 75 102 06/18 →
4-110 F (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 75 102 06/18 →
4-110 GB (RB5B) Lọc gió Deutz 2.9TCDL4 Tie4 2900 75 102 06/18 →
4-110 GE (RB5B) Lọc gió Deutz 2.9TCDL4 Tie4 2900 75 102 06/18 →
4-110 GT (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 75 102 06/18 →
4-110 GT (RB5B) Lọc gió Deutz 2.9TCDL4 Tie4 2900 75 102 06/18 →
4-110 S (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 75 102 06/18 →
4-110 V (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 75 102 06/18 →
4-120 F (RB5B) Lọc gió Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 F (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 GB (RB5B) Lọc gió Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 GE (RB5B) Lọc gió Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 GT (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 GT (RB5B) Lọc gió Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 S (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 V (RP57) Lọc gió Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 D (RS56)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 F (RP5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 F (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4Tier4i
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 GB (RP5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 GE (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 S (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4Tier4i
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 V (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4Tier4i
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-080 D (RS56)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 4-080 F (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-080 F (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9TCD L4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 4-080 GT (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9TCD L4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 4-080 S (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9TCD L4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 4-080 V (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9TCD L4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 4-090 D (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 F (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 F (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 GB (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 GE (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 GT (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 GT (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9TCDL4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 S (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 V (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-100 F (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-100 GT (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-100 S (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-100 V (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 F (RP5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9TCDL4 Tie4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 F (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 GB (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9TCDL4 Tie4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 GE (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9TCDL4 Tie4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 GT (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 GT (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9TCDL4 Tie4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 S (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 V (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 F (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 F (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 GB (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 GE (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 GT (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 GT (RB5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 S (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 V (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 F/GE/GT (RP53) Lọc gió Perkins 1100D Tier3 - 68 92 01/08 → 12/09
100 GT/GTDT/GEDT/FDT Lọc gió Perkins 1004-40T - 70 93 01/99 →
105 F/GE/GT (RP53) Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 73 99 01/08 → 12/09
90 F/GE/GT (RP53) Lọc gió Perkins 1100D Tier3 - 61 83 01/08 → 12/09
90 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55) Lọc gió Perkins NL51884 Tier3 - 60 82 01/10 → 10/17
90 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55) Lọc gió Perkins NL51687 Tier3B - 60 82 → 10/17
Kiểu mẫu 100 F/GE/GT (RP53)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1100D Tier3
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 100 GT/GTDT/GEDT/FDT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 70
HP 93
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 105 F/GE/GT (RP53)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 90 F/GE/GT (RP53)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1100D Tier3
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 90 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL51884 Tier3
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/10 → 10/17
Kiểu mẫu 90 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL51687 Tier3B
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất → 10/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 F/M/C (CP01) Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier2 4400 73 99 01/03 → 12/07
4-100 F/M/C (CP02) Lọc gió Perkins NL38934 Tier3 - 68 92 01/07 → 12/10
4-105 F/M/C (CP02) Lọc gió Perkins NL38933 Tier3 - 72 98 01/07 → 12/10
4-90 F/M/C (CP02) Lọc gió Perkins NL38946 Tier3 - 60 82 01/07 → 12/10
95 F/M/C (CP01) Lọc gió Perkins RG37954 Tier2 4400 65 88 01/03 → 12/07
Restyling 100 F/M/C (CP03) Lọc gió Perkins NL38934 Tier3 - 68 92 01/11 → 12/18
Restyling 100 F/M/C (CP03) Lọc gió Perkins NL82004 - 68 92 01/11 → 06/16
Restyling 100 F/M/C (CP03) Lọc gió Perkins NL51728 - 68 92 01/11 → 10/17
Restyling 100 F/M/C (CP03) Lọc gió Perkins NL82739 - 68 92 01/11 → 10/17
Restyling 100 F/M/C (CP03) Lọc gió Perkins NL51885 - 68 92 01/11 → 10/17
Kiểu mẫu 105 F/M/C (CP01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier2
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 4-100 F/M/C (CP02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL38934 Tier3
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 4-105 F/M/C (CP02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL38933 Tier3
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 4-90 F/M/C (CP02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL38946 Tier3
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 95 F/M/C (CP01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RG37954 Tier2
ccm 4400
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL38934 Tier3
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 12/18
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL82004
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 06/16
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL51728
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 10/17
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL82739
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 10/17
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL51885
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 10/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 Lọc gió Perkins 1104-44T 4400 66 90 01/04 →
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104-44T
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 506 Lọc gió Deutz BF4L1011FT - 44 60 01/00 →
L 506 (Type 426)
Lọc gió Deutz BF4L1011FT - - -
L 506 (Type 1258) (Chassis No from 0101)
Lọc gió - - -
L 506 (Type 1108) Lọc gió Deutz D2011 L4 W Tier 3 A 3620 46 63
L 506 (Type 776)
Lọc gió Liebherr D404T-00 - - -
L 506 (Typ 1577) Lọc gió - - -
L 507 (Typ 777, Typ 787) Lọc gió Deutz - - -
L 507 (Typ 1259, Typ 1260) Lọc gió Deutz - - -
L 507 Lọc gió D2011L4W - 48 65
L 507 (Typ 427) Lọc gió Deutz BF4L1011FT - - - 01/00 →
L 507 (Typ 1110) Lọc gió Deutz - - -
L 507 (Typ 1109)
Lọc gió Deutz - - -
L 508 (Typ 1261) Lọc gió - - -
L 508 (Typ 1580) Lọc gió - - -
L 508 Lọc gió Deutz BF4L1011F - 49 67 01/00 →
L 508 (Type 778) Lọc gió - - -
L 508 (Type 1111)
Lọc gió - - -
L 508 (Type 428) Lọc gió - - -
L 508 Lọc gió D2011L4W - 48 65
L 508 Compact Lọc gió Yanmar 4TNV98 - - -
L 509 Lọc gió Deutz BF4L1011F - 52 71 01/95 →
L 509 (Type 429) Lọc gió - - -
L 509 (Type 1112 / 1113) Lọc gió Deutz TD 2011L4 W - 60 82 01/09 → 12/13
L 509 (Type 779 / 789) Lọc gió - - -
L 509 (Typ 1262 + 1263) Lọc gió - - -
L 510 (Type 782) Lọc gió Liebherr D405T-01 - - -
L 510 (Type 1114) Lọc gió Deutz TD2011 L04 W - - -
L 514 (Type 790) Lọc gió John Deere 4045H - 72 98
Kiểu mẫu L 506
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu L 506 (Type 426)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 506 (Type 1258) (Chassis No from 0101)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 506 (Type 1108)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz D2011 L4 W Tier 3 A
ccm 3620
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 506 (Type 776)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Liebherr D404T-00
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 506 (Typ 1577)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 507 (Typ 777, Typ 787)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 507 (Typ 1259, Typ 1260)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 507
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D2011L4W
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 507 (Typ 427)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu L 507 (Typ 1110)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 507 (Typ 1109)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508 (Typ 1261)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508 (Typ 1580)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L1011F
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu L 508 (Type 778)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508 (Type 1111)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508 (Type 428)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D2011L4W
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508 Compact
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 509
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L1011F
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu L 509 (Type 429)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 509 (Type 1112 / 1113)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD 2011L4 W
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu L 509 (Type 779 / 789)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 509 (Typ 1262 + 1263)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 510 (Type 782)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Liebherr D405T-01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 510 (Type 1114)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2011 L04 W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 514 (Type 790)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4045H
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 9350
Lọc gió Cummins - 1103 1500
Kiểu mẫu R 9350
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins
ccm -
kW 1103
HP 1500
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 441-7, TL-436-7, TL 432-7 (LIEBHERR)
Lọc gió DEUTZ TCD3.6L4 - 74 101 01/15 →
Kiểu mẫu TL 441-7, TL-436-7, TL 432-7 (LIEBHERR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEUTZ TCD3.6L4
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
760 Lọc gió Perkins 1004-4T - 67 91 01/92 → 12/99
860 Lọc gió Perkins 1004-4T - 67 91 01/92 → 12/99
960 Lọc gió Perkins 1004-4T - 67 91 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 760
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 860
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 960
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3615
Lọc gió 33.380DT - - -
3625 Lọc gió 33.379DT - - -
3635 Lọc gió 33.378DT - - -
3645 Lọc gió 33.377DTA - - -
3655 Lọc gió 33DTA - - -
Kiểu mẫu 3615
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 33.380DT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3625
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 33.379DT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3635
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 33.378DT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3645
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 33.377DTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3655
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 33DTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3625 A Lọc gió 3298 51 68 05/11 →
3625 F Lọc gió 3298 51 68 05/11 →
3625 GE Lọc gió 3298 51 68 05/11 →
3625 V Lọc gió 3298 51 68 05/11 →
3635 (valid from V6401)
Lọc gió SISU 33DTA 3298 59 79
3635 (valid to V6400)
Lọc gió SISU 33DTA 3298 59 79
3635 F
Lọc gió SISU 33DT 3298 59 79 05/11 →
3635 GE Lọc gió 3298 59 79 05/11 →
3635 V Lọc gió 3298 59 79 05/11 →
3640 A Lọc gió 3298 62 83 05/11 →
3640 F Lọc gió 3298 62 84 05/11 →
3640 GE Lọc gió AGCO POWER 33 AWI 3300 60 82 05/11 →
3640 V Lọc gió 3298 62 83 05/11 →
3650 A Lọc gió 3298 68 90 05/11 →
3650 F Lọc gió 3298 68 91 05/11 →
3650 GE Lọc gió 3298 68 90 05/11 →
3660 F Lọc gió 3298 76 100 05/11 →
3660 GE Lọc gió 3298 76 101 05/11 →
Kiểu mẫu 3625 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3625 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3625 GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3625 V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3635 (valid from V6401)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 33DTA
ccm 3298
kW 59
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3635 (valid to V6400)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 33DTA
ccm 3298
kW 59
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3635 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 33DT
ccm 3298
kW 59
HP 79
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3635 GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 59
HP 79
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3635 V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 59
HP 79
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3640 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 62
HP 83
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3640 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3640 GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 33 AWI
ccm 3300
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3640 V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 62
HP 83
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3650 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 68
HP 90
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3650 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 68
HP 91
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3650 GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 68
HP 90
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3660 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 76
HP 100
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3660 GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3298
kW 76
HP 101
Năm sản xuất 05/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5460 Lọc gió 1104C-44TA - - -
Kiểu mẫu 5460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5445 Dyna4 (Transmission with Twin Flow; open centre hydraulic) Lọc gió Perkins 1104D-E44TA TierIII 4400 70 95 01/08 → 12/13
5445T3
Lọc gió 1104D-E44TA - - -
5455
Lọc gió Perkins 1104D-E44TA TierIII 4400 77 105 01/08 → 12/13
5455 Dyna4 (Transmission with Twin Flow; open centre hydraulic) Lọc gió Perkins 1104D-E44TA TierIII 4400 77 105 01/08 → 12/13
5460T3
Lọc gió 1104D-E44TA - - -
Kiểu mẫu 5445 Dyna4 (Transmission with Twin Flow; open centre hydraulic)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA TierIII
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 5445T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104D-E44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5455
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA TierIII
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 5455 Dyna4 (Transmission with Twin Flow; open centre hydraulic)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA TierIII
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 5460T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104D-E44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5400, 5430, 5440 Lọc gió PERKINS - 66 88 01/11 →
5410 Lọc gió PERKINS - 55 75 01/11 →
5420 Lọc gió Perkins - - - 01/11 →
5420 DYNA 4 Lọc gió Perkins - - - 01/11 →
5425 HV Lọc gió PERKINS 1104D-44TA - 65 88 01/07 → 01/13
5435 HV Lọc gió PERKINS 1104D-44TA - 68 92 01/07 → 01/13
5435 HV DYNA 4 Lọc gió Perkins RE37831/919 - - - 01/08 →
5445 Lọc gió Perkins 1104D-E44TA 4400 70 95 08/08 →
5445 DYNA 4 Lọc gió Perkins 1104D-E44TA - 70 95 01/08 → 01/13
5450 (Tier III)
Lọc gió Perkins 1104D-44TA 4400 77 104 01/11 →
5455 Lọc gió Perkins 1104D E44TA 4400 77 105 08/08 → 01/13
5455 DYNA 4 Lọc gió Perkins 1104D-E44TA - 75 102 01/08 → 01/13
5460 Lọc gió Perkins 1104C-44TA 4400 85 115 09/03 →
5460 Lọc gió Perkins 1104D-E44TA 4400 85 115 08/08 →
5460 DYNA 4 Lọc gió Perkins 1104D-E44TA - 85 116 01/08 → 01/13
5460 DYNA 4 Lọc gió Perkins - - - 01/03 →
5460 SA
Lọc gió Perkins 1104C-44TA - - -
Kiểu mẫu 5400, 5430, 5440
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS
ccm -
kW 66
HP 88
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5420
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5420 DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5425 HV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS 1104D-44TA
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/07 → 01/13
Kiểu mẫu 5435 HV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS 1104D-44TA
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/07 → 01/13
Kiểu mẫu 5435 HV DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RE37831/919
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 5445
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/08 →
Kiểu mẫu 5445 DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu 5450 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5455
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D E44TA
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 08/08 → 01/13
Kiểu mẫu 5455 DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu 5460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44TA
ccm 4400
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 5460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 08/08 →
Kiểu mẫu 5460 DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu 5460 DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 5460 SA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6460 Lọc gió 1104C-44TA - - -
6470 Lọc gió 1104C-44TA - - -
Kiểu mẫu 6460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6470
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6460T3
Lọc gió 44CWA-4V - - -
6470T3
Lọc gió 44CWA-4V - - -
Kiểu mẫu 6460T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 44CWA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6470T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 44CWA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6445 Dyna-6 Lọc gió Perkins 1104D-E44TA 4400 70 95 02/07 → 01/13
6455 Lọc gió Perkins 1104C-44T 4400 74 100 05/03 → 02/07
6455 DYNA 6 Lọc gió Perkins 1104C-44 T - 74 101 01/03 →
6455 Dyna-6 Lọc gió Perkins 1104D-E44TA 4400 77 105 02/07 → 01/13
6460 DYNA 6 CCLS, TFLS Lọc gió Perkins RK37918 - - -
6460 Dyna-6
Lọc gió SiSu Diesel 1104C-44TA 4400 84 115 02/07 →
6460 POWER SHUTTLE Lọc gió Perkins RK37918 - - -
6460 Tier III Lọc gió SiSu Diesel 44CWA-4V 4400 85 115
6460-4 Lọc gió Perkins 1104-C6E44TA - 85 116 01/03 →
6470 Lọc gió Perkins 1104C-E44TA 4400 89 125 05/03 → 02/07
6470 DYNA 6 CCLS/ TFLS Lọc gió PERKINS RK37920 - 93 126
6470 Dyna-6 Lọc gió SiSu Diesel 1104C-44TA 4400 89 125 02/07 →
6470 POWER SHUTTLE Lọc gió PERKINS RK37920 - 93 126
6470 Tier III Lọc gió Sisu Diesel 44CWA-4V 4400 92 125
Kiểu mẫu 6445 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/07 → 01/13
Kiểu mẫu 6455
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 05/03 → 02/07
Kiểu mẫu 6455 DYNA 6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 T
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 6455 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/07 → 01/13
Kiểu mẫu 6460 DYNA 6 CCLS, TFLS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RK37918
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6460 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 1104C-44TA
ccm 4400
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 6460 POWER SHUTTLE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RK37918
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6460 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 44CWA-4V
ccm 4400
kW 85
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6460-4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104-C6E44TA
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 6470
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-E44TA
ccm 4400
kW 89
HP 125
Năm sản xuất 05/03 → 02/07
Kiểu mẫu 6470 DYNA 6 CCLS/ TFLS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS RK37920
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6470 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 1104C-44TA
ccm 4400
kW 89
HP 125
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 6470 POWER SHUTTLE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS RK37920
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6470 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sisu Diesel 44CWA-4V
ccm 4400
kW 92
HP 125
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A75M (RT32)
Lọc gió Perkins RE38630 - 50 68 01/15 → 12/21
A80M (RT32)
Lọc gió Perkins NK38936 - 55 75 01/15 → 12/21
A90M (RT32) Lọc gió Perkins NL82741 Tier 3B - 60 82 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu A75M (RT32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RE38630
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu A80M (RT32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NK38936
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu A90M (RT32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL82741 Tier 3B
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/15 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (RT62)
Lọc gió Perkins 1104D-44T 4392 74 100 01/07 → 12/15
100 (RT64)
Lọc gió Perkins NM75227 Tier 3 4400 68 92 01/11 → 12/15
105 (RT62) Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 77 105 01/07 → 12/15
105 (RT64)
Lọc gió Perkins NL38965 Tier 3 4400 73 98 01/11 → 12/15
90 (RT64)
Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 61 83 01/11 → 12/15
95 (RT62) Lọc gió Perkins RG37926 4400 70 95 01/07 → 12/15
B100B (RT66)
Lọc gió Perkins 1101A-44T 4400 72 97 01/18 →
B100B (RT65)
Lọc gió Perkins 1101A-44T 4400 72 97 01/16 →
B110B (RT65)
Lọc gió Perkins 1101A-44T 4400 79 107 01/16 →
B110B (RT66)
Lọc gió Perkins RS83460 Tier 3 4400 79 107 01/18 →
B90 (RT65) Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 62 83 01/16 →
B90 (RT66)
Lọc gió Perkins NL83448 Tier 3 4400 60 82 01/18 →
M95 (RT65) Lọc gió Perkins RS83459 - 72 98 01/16 →
Kiểu mẫu 100 (RT62)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4392
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 100 (RT64)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NM75227 Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 105 (RT62)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 105 (RT64)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL38965 Tier 3
ccm 4400
kW 73
HP 98
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 90 (RT64)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 95 (RT62)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RG37926
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu B100B (RT66)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B100B (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B110B (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B110B (RT66)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RS83460 Tier 3
ccm 4400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B90 (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 62
HP 83
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B90 (RT66)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL83448 Tier 3
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu M95 (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RS83459
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 105 Max (RS20) Lọc gió Perkins RG37924 Tier 2 4400 74 99 01/03 →
C 110 Max (RS20) Lọc gió Perkins RS81831 Tier 2 4400 81 110 01/03 →
C 95 Max (RS20) Lọc gió Perkins 1104C-44T Tier 2 4400 68 92 01/03 →
Kiểu mẫu C 105 Max (RS20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RG37924 Tier 2
ccm 4400
kW 74
HP 99
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu C 110 Max (RS20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RS81831 Tier 2
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu C 95 Max (RS20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 60 L / LC (RS50)
Lọc gió Perkins 1103C-33 Tier 2 3300 43 59 01/07 → 12/08
C 60 L mondial (RT30)
Lọc gió Perkins 1103C-33 Tier 2 3300 43 58 01/07 → 12/16
C 65 L / LC (RS51) Lọc gió Perkins 1103D-33T Tier 3 3300 45 61 01/08 → 12/15
C 70 L / LC (RS50)
Lọc gió Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 49 66 01/07 → 12/08
C 70 L mondial (RT30)
Lọc gió Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 49 67 01/07 → 12/16
C 75 L / LC (RS50)
Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 50 68 01/07 → 12/08
C 75 L / LC (RS51) Lọc gió Perkins 1103D-33T Tier 3 3300 50 68 01/08 → 12/15
C 75 L mondial (RT30)
Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier 2 3300 50 68 01/07 → 12/16
C 80 L / LC (RS51) Lọc gió Perkins 1104D-44 Tier 3 4400 55 73 01/08 → 12/15
C 80 L / LC (RS50)
Lọc gió Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 55 74 01/07 → 12/08
C 80 L / LC (RS50)
Lọc gió Perkins 1104D-44 Tier 2 3300 55 75 01/07 → 12/08
C 80 L mondial (RT30)
Lọc gió Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 55 75 01/07 → 12/16
C 85 L mondial (RT30)
Lọc gió Perkins Tier 2 4400 61 82 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 60 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33 Tier 2
ccm 3300
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 60 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33 Tier 2
ccm 3300
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 65 L / LC (RS51)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33T Tier 3
ccm 3300
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu C 70 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 70 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 75 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 75 L / LC (RS51)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33T Tier 3
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu C 75 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 80 L / LC (RS51)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier 3
ccm 4400
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu C 80 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 80 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier 2
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 80 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 85 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 4400
kW 61
HP 82
Năm sản xuất 01/07 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 100 Max RPS (RS24) Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 68 93 01/08 →
C 105 Max RPS (RS24) Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier3 4400 68 92 01/08 →
C 105 Max RPS (RS21) Lọc gió Perkins 1104C-44T Tier 2 4400 73 99 01/04 → 12/12
C 90 Max RPS (RS24) Lọc gió Perkins 1104D-44TA Tier 3 4400 68 93 01/08 →
C 95 Max RPS (RS21) Lọc gió Perkins 1104C-44T Tier 2 4400 68 92 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu C 100 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu C 105 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu C 105 Max RPS (RS21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu C 90 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu C 95 Max RPS (RS21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/04 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 100 Lọc gió Perkins Tier 2 3998 76 102 01/01 → 12/03
C 70 Lọc gió Perkins Tier 2 4200 54 74 01/01 → 12/03
C 80 Lọc gió Perkins Tier 2 3998 63 85 01/01 → 12/03
C 90 Lọc gió Perkins Tier 2 3998 67 91 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu C 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 3998
kW 76
HP 102
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu C 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 4200
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu C 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 3998
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu C 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 3998
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/01 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (T1) Lọc gió Perkins 1004.40T 3990 75 102 01/01 →
100 (T1) Lọc gió Perkins 1004-4TWG 4000 75 102 01/01 → 12/04
100 XTRA SHIFT (T3) Lọc gió Perkins 1104D-44TA 4400 68 92 01/08 →
100 XTRA SHIFT Restyling (T3) Lọc gió Perkins 1104D-44TA 4400 68 92 01/10 →
100, 100A Lọc gió Perkins 1004-40TW - 75 102 03/01 →
70 Lọc gió Perkins 1004-42 - 54 74 03/01 →
80, 80A Lọc gió Perkins 1004-40T - 62 87 03/01 →
90, 90A Lọc gió Perkins 1004-40TW - 66 90 03/01 →
CX 100 Synchro (T3) (RPC3) Lọc gió Perkins 1104D Tier3 4400 68 92 01/09 → 12/11
CX 100 Synchro (T3) (RPC1) Lọc gió Perkins 1104D Tier3 4400 68 92 01/08 → 12/09
CX 100 Synchro Restyling (T3) (RPC3)
Lọc gió Perkins 1104D-44TA 4400 68 92 01/09 → 12/11
CX 105 (CX01; CX02) Lọc gió Perkins 1004C-44T 4400 75 102 01/01 → 12/07
CX 105 (T2) (CX01; CX02) Lọc gió Perkins 110D-44T 4400 75 102 01/04 → 12/07
CX 105 Synchro (T3) (RPC1) Lọc gió Perkins 1004D-44T Tier3 4400 71 98 01/07 → 12/09
CX 110 Synchro (T3) (RPC3) Lọc gió Perkins 1004D-44TA Tier3 4400 75 101 01/09 → 12/11
CX 110 Synchro (T3) (RPC1) Lọc gió Perkins 1004D-44T Tier3 4400 71 98 01/07 → 12/09
CX 75 (CX01; CX02) Lọc gió Perkins 1004C-44 4400 54 73 01/01 → 12/07
CX 75 (T2) (CX01; CX02) Lọc gió Perkins 1004C-44 Tier2 4400 54 73 01/01 → 12/07
CX 85 (CX01; CX02) Lọc gió Perkins 10004C-44T 4400 62 84 01/01 → 12/07
CX 85 (T2) (CX01; CX02) Lọc gió Perkins 10004C-44T Tier2 4400 62 84 01/01 → 12/07
CX 90 Synchro (T3) (RPC1) Lọc gió Perkins 1004D-44T Tier3 4400 61 83 01/07 → 12/09
CX 90 Synchro (T3) (RPC3) Lọc gió Perkins 1104D Tier3 4400 61 83 01/09 → 12/11
CX 95 (CX01; CX02) Lọc gió Perkins 10004C-44T 4400 67 90 01/01 → 12/07
CX 95 (T2) (CX01; CX02) Lọc gió Perkins 10004C-44T Tier2 4400 66 90 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu 100 (T1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 3990
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 100 (T1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-4TWG
ccm 4000
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 100 XTRA SHIFT (T3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 100 XTRA SHIFT Restyling (T3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 100, 100A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 80, 80A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 62
HP 87
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 90, 90A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu CX 100 Synchro (T3) (RPC3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D Tier3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu CX 100 Synchro (T3) (RPC1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D Tier3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu CX 100 Synchro Restyling (T3) (RPC3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu CX 105 (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004C-44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 105 (T2) (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 110D-44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu CX 105 Synchro (T3) (RPC1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004D-44T Tier3
ccm 4400
kW 71
HP 98
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu CX 110 Synchro (T3) (RPC3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu CX 110 Synchro (T3) (RPC1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004D-44T Tier3
ccm 4400
kW 71
HP 98
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu CX 75 (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004C-44
ccm 4400
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 75 (T2) (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004C-44 Tier2
ccm 4400
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 85 (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 10004C-44T
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 85 (T2) (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 10004C-44T Tier2
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 90 Synchro (T3) (RPC1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004D-44T Tier3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu CX 90 Synchro (T3) (RPC3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D Tier3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu CX 95 (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 10004C-44T
ccm 4400
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 95 (T2) (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 10004C-44T Tier2
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/01 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100, 100A Lọc gió Perkins 1004-40T - 68 93 11/02 →
60, 60 A/VA Lọc gió Perkins 903-27 - 40 54 11/02 →
70, 70A/VA Lọc gió Perkins 1004-40 - 50 68 11/02 →
80, 80A/VA Lọc gió Perkins 1004-42 - 59 80 11/02 →
90, 90A Lọc gió Perkins 1004-40T - 65 89 11/02 →
Kiểu mẫu 100, 100A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 60, 60 A/VA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 70, 70A/VA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 80, 80A/VA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 90, 90A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 11/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc gió PERKINS - 65 88
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
115 Lọc gió Perkins - - -
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc gió Perkins 1004-40TW - 75 102 03/01 →
100 (T1) Lọc gió Perkins 1004.40T 3990 75 102 01/01 →
105 (T2) Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 75 102 01/04 → 12/07
115 Lọc gió Perkins 1104 C-E44TA 4400 85 116
115 (T1) Lọc gió Perkins 1004.40T - - - 01/01 →
80 Lọc gió Perkins 1004-40T - 62 85 03/01 →
90 Lọc gió Perkins 1004-40TW - 66 90 03/01 →
90 (T1) Lọc gió Perkins 1004.40T 3990 66 90 01/01 → 12/03
95 (T2) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 100 (T1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 3990
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 105 (T2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104 C-E44TA
ccm 4400
kW 85
HP 116
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115 (T1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 90 (T1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 3990
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 95 (T2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X 10.75 CM (RPK1) Lọc gió Perkins D1104D-44T 4400 56 74 10/12 →
X 10.90 CM (RPK1) Lọc gió Perkins D1104D-44T 4400 68 91 10/12 →
Kiểu mẫu X 10.75 CM (RPK1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins D1104D-44T
ccm 4400
kW 56
HP 74
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu X 10.90 CM (RPK1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins D1104D-44T
ccm 4400
kW 68
HP 91
Năm sản xuất 10/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X4.20 (RS53) Lọc gió Deutz C4DT Tier 4F 2900 47 64 01/15 → 12/21
X4.25 (RS53) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4 2900 - - 01/15 → 12/21
X4.30 (RS53) Lọc gió Deutz C4DT45 Tier 4F 2900 51 70 01/15 → 12/21
X4.30 F/GE/GB (RP5B) Lọc gió Deutz C4DT45 Tier 4F 2900 51 69 01/18 → 12/22
X4.30 F/N/V (RP57) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3 2900 51 70 01/19 → 02/19
X4.40 (RS53) Lọc gió Deutz C4DT50 Tier 4F 2900 55 75 01/15 → 12/21
X4.40 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F 2900 56 76 01/18 → 12/22
X4.45 F/N/V/XL (RP57) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3 2900 - - 01/19 →
X4.50 (RS53) Lọc gió Deutz C4DT55 Tier 4F 2900 63 85 01/15 → 12/21
X4.50 (RS52) Lọc gió Deutz C4DT55 Tier 4i 2900 65 88 01/14 → 12/22
X4.50 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F 2900 66 90 01/18 → 12/22
X4.55 (RS52) Lọc gió Deutz C4DT62 Tier 4i 3600 66 90 01/14 → 12/22
X4.55 F/N/V/XL (RP57) Lọc gió Deutz C4DT62 Tier 4i 2900 66 90 01/18 →
X4.60 (RS52) Lọc gió Deutz C4DT69 Tier 4i 3600 73 99 01/14 → 12/22
X4.60 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F 2900 73 99 01/18 → 12/22
X4.65 F/N/V/XL (RP57) Lọc gió Deutz C4DT68 Tier 4i 2900 73 99 06/18 →
X4.70 (RS52) Lọc gió Deutz C4DT69 Tier 4i 3600 79 107 01/14 → 12/22
X4.70 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F 2900 75 102 01/18 → 12/22
X4.75 F/N/V/XL (RP57) Lọc gió Deutz C4DT69 Tier 4i 2900 79 107 06/18 →
X4.80 F/N/GE/GB/XL (RP5B) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F 2900 82 112 01/18 → 12/22
X4.85 F/N/V/XL (RP57) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4i 2900 82 111 06/18 →
Kiểu mẫu X4.20 (RS53)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT Tier 4F
ccm 2900
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.25 (RS53)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4
ccm 2900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.30 (RS53)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT45 Tier 4F
ccm 2900
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.30 F/GE/GB (RP5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT45 Tier 4F
ccm 2900
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu X4.30 F/N/V (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3
ccm 2900
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/19 → 02/19
Kiểu mẫu X4.40 (RS53)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT50 Tier 4F
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.40 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu X4.45 F/N/V/XL (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3
ccm 2900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu X4.50 (RS53)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT55 Tier 4F
ccm 2900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.50 (RS52)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT55 Tier 4i
ccm 2900
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/14 → 12/22
Kiểu mẫu X4.50 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu X4.55 (RS52)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT62 Tier 4i
ccm 3600
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/14 → 12/22
Kiểu mẫu X4.55 F/N/V/XL (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT62 Tier 4i
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X4.60 (RS52)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT69 Tier 4i
ccm 3600
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/14 → 12/22
Kiểu mẫu X4.60 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F
ccm 2900
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu X4.65 F/N/V/XL (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT68 Tier 4i
ccm 2900
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu X4.70 (RS52)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT69 Tier 4i
ccm 3600
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/14 → 12/22
Kiểu mẫu X4.70 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu X4.75 F/N/V/XL (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT69 Tier 4i
ccm 2900
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu X4.80 F/N/GE/GB/XL (RP5B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu X4.85 F/N/V/XL (RP57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4i
ccm 2900
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 06/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X4.30M (RS56) Lọc gió Deutz C4DT69 Tier 4F 2900 50 68 01/18 → 12/21
X4.40M (RS56) Lọc gió Deutz C4DT74 Tier 4F 2900 55 75 01/18 → 12/21
X4.50M (RS56) Lọc gió Deutz C4DT62 Tier 4i 2900 63 85 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu X4.30M (RS56)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT69 Tier 4F
ccm 2900
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu X4.40M (RS56)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT74 Tier 4F
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu X4.50M (RS56)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz C4DT62 Tier 4i
ccm 2900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/18 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X5.25 HC (RS29) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4i 2900 66 90 03/20 →
X5.35 HC (RS29) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4i 2900 73 99 03/20 →
X5.45 HC (RS29) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4i 2900 79 107 03/20 →
Kiểu mẫu X5.25 HC (RS29)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4i
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/20 →
Kiểu mẫu X5.35 HC (RS29)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4i
ccm 2900
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 03/20 →
Kiểu mẫu X5.45 HC (RS29)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4i
ccm 2900
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 03/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X5.100 (RS2B) Lọc gió FPT F36 Stage V 3600 70 95 01/21 →
X5.100 HC (RS2B) Lọc gió FPT F36 Stage V 3600 70 95 01/21 →
X5.110 (RS2B) Lọc gió FPT F36 Stage V 3600 75 102 01/21 →
X5.110 HC (RS2B) Lọc gió FPT F36 Stage V 3600 75 102 01/21 →
X5.120 (RS2B) Lọc gió FPT F36 Stage V 3600 84 114 01/21 →
Kiểu mẫu X5.100 (RS2B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X5.100 HC (RS2B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X5.110 (RS2B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X5.110 HC (RS2B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X5.120 (RS2B)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X5.085 (RS57) Lọc gió FPT NEF Stage V 3400 55 75 01/21 →
X5.20 (RS28) Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 4i 3400 70 95 01/14 → 12/19
X5.30 (RS28) Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 4i 3400 75 102 01/14 → 12/19
X5.35 (RS29) Lọc gió Deutz TCD 3:6 Tier 3B 3600 73 99 01/18 →
X5.40 (RS28) Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 4i 3400 83 113 01/14 → 12/19
X5.45 (RS29) Lọc gió Deutz TCD 3:6 Tier 3B 3600 79 107 01/18 →
X5.50 (RS28) Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 4i 3400 83 113 01/14 → 12/19
X5.55 (RS29) Lọc gió Deutz TCD 3:6 Tier 3B 3600 83 113 01/18 →
Kiểu mẫu X5.085 (RS57)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF Stage V
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X5.20 (RS28)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4i
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X5.30 (RS28)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4i
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X5.35 (RS29)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 3:6 Tier 3B
ccm 3600
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X5.40 (RS28)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4i
ccm 3400
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X5.45 (RS29)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 3:6 Tier 3B
ccm 3600
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X5.50 (RS28)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4i
ccm 3400
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X5.55 (RS29)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 3:6 Tier 3B
ccm 3600
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X50.20 (RS25) Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 63 86 01/13 → 12/18
X50.30 (RS25) Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 75 102 01/13 → 12/18
X50.40 (RS25) Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 77 105 01/13 → 12/18
X50.50 (RS25) Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 83 113 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.20 (RS25)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.30 (RS25)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.40 (RS25)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.50 (RS25)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/13 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X50.20M (RS26) Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 4 3400 63 86 01/13 → 12/18
X50.30M (RS26) Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 4 3400 70 95 01/13 → 12/18
X50.40M (RS26) Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 4 3400 75 102 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.20M (RS26)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.30M (RS26)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.40M (RS26)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/13 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11MWR (to 240012) Lọc gió Deutz TCD - - - 01/18 →
Kiểu mẫu 11MWR (to 240012)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
714 (Up to 81500) Lọc gió Deutz TCD 3.6 Tier 4i 3600 90 122 01/11 → 12/18
Kiểu mẫu 714 (Up to 81500)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 Tier 4i
ccm 3600
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/11 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6000 plus Lọc gió Perkins - - -
Kiểu mẫu 6000 plus
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70/71 Lọc gió Perkins 1004-4T - - -
Kiểu mẫu 70/71
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 542 Lọc gió Perkins 1104C-44 - 74 101
Kiểu mẫu M 542
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5903 Lọc gió Deutz TCD 2012 L04-2Vm - - -
75Z3, 8003 Lọc gió Yanmar 4TNV98-ZVNS - - -
9503 Lọc gió Deutz TCD 2012 L04-2Vm - - -
Kiểu mẫu 5903
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04-2Vm
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75Z3, 8003
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZVNS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9503
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04-2Vm
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12002 RD Lọc gió John Deere 4045TF270 4541 74 101 01/05 → 12/08
12002 RD Lọc gió Yanmar 4 TNE 106T-NS - 73 99 → 01/05
Kiểu mẫu 12002 RD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4045TF270
ccm 4541
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 12002 RD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4 TNE 106T-NS
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất → 01/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8003 Lọc gió Yanmar 4TNV98 - 51 69
Kiểu mẫu 8003
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9503 Lọc gió Deutz BF4M2012 - 75 102 03/07 → 12/09
Kiểu mẫu 9503
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/07 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10001 (Allraddumper) Lọc gió Perkins 1104C-44 T - 75 101
10001 (Allraddumper) Lọc gió Deutz TCD 2012 4038 88 120
6001 (Allraddumper) Lọc gió Deutz TD 2011L04W - 65 87
9001 (Allraddumper) Lọc gió Perkins 1104C-44T - 75 101
9001 (Allraddumper) Lọc gió Perkins 1004 Turbo - 75 101
9001 (Allraddumper) Lọc gió Deutz TCD 2012 4038 88 120
Kiểu mẫu 10001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 T
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012
ccm 4038
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD 2011L04W
ccm -
kW 65
HP 87
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004 Turbo
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012
ccm 4038
kW 88
HP 120
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110-90 Lọc gió - - - 01/84 →
Kiểu mẫu 110-90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6635 Lọc gió Ford - 56 76 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 6635
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/96 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7635 Lọc gió New Holland - 63 86 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 7635
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ New Holland
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/96 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CR 10.90 (Stg V) Lọc gió FPT F3GE613A*V016 Tier 4 Final - - -
CR 10.90 E Revelation Lọc gió FPT Cursor 16 Tier 4 B - - - 10/17 → 04/19
CR 10.90E2 Revelation Lọc gió FPT Cursor 16 Tier 2 - - - 11/20 → 10/21
CR 10.90TR4 Lọc gió FPT Cursor 16 Tier 4 B - - - 03/15 → 08/17
CR 10.90TRE2 Revelation Lọc gió FPT Cursor 16 Tier 2 - - - 11/19 → 10/21
CR 7.80 Revelation Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 11/19 → 09/20
CR 7.80 Revelation Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 10/20 → 11/21
CR 7.80 Rotary Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 09/23 →
CR 7.90E5 Reveletion Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 10/21 →
CR 7.90E5 Reveletion Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 11/19 → 09/20
CR 7.90E5 Rotary Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 09/23 →
CR 8.80E4 Lọc gió FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A - - - 12/14 → 09/16
CR 8.80E4B Lọc gió FPT Cursor 11 Tier 4 B - - - 10/16 → 12/17
CR 8.80E5 Revelation Lọc gió FPT Cursor 11 Tier 4 Final - - - 11/19 → 11/20
CR 8.80E5 Revelation Lọc gió FPT Cursor 11 Tier 4 Final - - - 10/21 →
CR 8.80E5 Rotary Lọc gió FPT Cursor 11 Tier 4 Final - - - 09/23 →
CR 8.80TR4 GLEIS Lọc gió FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A - - - 12/14 → 07/16
CR 8.80TR4B GLEIS Lọc gió FPT Cursor 11 Tier 4 B - - - 10/16 → 12/17
CR 8.80TRE5 Revelation Lọc gió FPT Cursor 11 Tier 4 Final - - - 11/19 → 09/20
CR 8.90 12,5 Revelation Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 2 - - - 11/20 → 10/21
CR 8.90 14,5 Revelation Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 01/20 → 11/21
CR 8.90 Revelation Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 2 - - - 10/18 → 07/20
CR 8.90E5 Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 09/23 →
CR 9.80 Lọc gió FPT Cursor 13 12880 381 517 01/12 → 12/15
CR 9.80 Revelation Lọc gió FPT Tier 4 Final - - - 11/19 → 09/20
CR 9.80E2 Revelation Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 2 - - - 10/18 → 11/20
CR 9.80TRE2 Revelation Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 2 - - - 10/18 → 06/20
CR 9.90 12,5 Revelation Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 11/20 → 08/21
CR 9.90 12,5 Rotary Lọc gió FPT F3HGE613A*V017 Tier 4Final - - - 09/23 →
CR 9.90 14,5 Revelation Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 11/20 → 11/21
CR 9.90 Revelation Lọc gió FPT F3HGE613A*V009 Tier 4 Fina - - - 11/19 → 07/20
CR6090 A4 Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 8700 268 360 12/11 → 11/13
CR7090 A4 Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 - - - 01/11 → 10/13
CR7090 D4 Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 - - - 01/14 → 07/14
CR8070 E3 Lọc gió FPT F2CE9684P*E024 Tier 3 - 330 449 12/11 → 02/15
CR8070 E4 Lọc gió FPT F2CFE613A*A015 Tier 4 8709 330 449 12/11 → 12/14
CR8080 E4 / Tracked Lọc gió FPT Cursor 10 Tier 4 10308 360 490 12/11 → 08/14
CR8090 A4 Lọc gió FPT Cursor 10 Tier 4 - - - 12/11 → 01/14
CR8090 D4 Lọc gió FPT Cursor 10 Tier 4 - - - 01/14 → 08/14
CR8090 DTR4 Lọc gió FPT Cursor 10 Tier 4 - - - 01/14 → 12/14
CR9070 E4 Lọc gió FPT F3A FE613A*A001 Tier 4 - - - 12/11 → 12/14
CR9070 Elevation
Lọc gió FPT Cursor 10 Tier 3 10308 345 463 10/07 → 12/11
CR9070 TR4 Lọc gió FPT F3A FE613A*A001 Tier 4 10308 336 457 12/11 → 12/14
CR9080 E3 Lọc gió Iveco F3B E0684N*E918 Tier 3 - - - 12/11 → 06/15
CR9080 Elevation
Lọc gió Iveco Cursor 13 Tier 3 - 360 489 01/07 → 12/11
CR9080 Elevation Lọc gió Iveco F3A E0684L*E906 - - - 01/06 → 12/09
CR9090 D4 Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 - - - 01/14 → 07/14
CR9090 DTR4 Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 - - - 01/14 → 03/15
CR9090 E4 Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 12880 420 571 12/11 → 03/15
CR9090 TR4 Tracked Version Lọc gió FPT Cursor 13 Tier 4 - - - 12/11 → 06/15
CR920 Lọc gió New Holland 675 TA/CF Tier 2 - 190 258 10/01 → 12/06
CR940 Lọc gió New Holland 675TA/AA Tier 2 7500 240 322 01/02 → 12/06
CR960 Lọc gió Iveco F2B E0684A*B001 Tier 2 - - - 10/01 → 09/06
CR960 Lọc gió Iveco F2B E0684A*B003 Tier 2 - 245 330 01/05 → 12/06
CR970 Lọc gió Iveco F3A E0684G*B001 Tier 2 - - - 10/01 → 11/08
Kiểu mẫu CR 10.90 (Stg V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F3GE613A*V016 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CR 10.90 E Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 04/19
Kiểu mẫu CR 10.90E2 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 10/21
Kiểu mẫu CR 10.90TR4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/15 → 08/17
Kiểu mẫu CR 10.90TRE2 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 10/21
Kiểu mẫu CR 7.80 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 09/20
Kiểu mẫu CR 7.80 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR 7.80 Rotary
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 7.90E5 Reveletion
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu CR 7.90E5 Reveletion
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 09/20
Kiểu mẫu CR 7.90E5 Rotary
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 8.80E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/14 → 09/16
Kiểu mẫu CR 8.80E4B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/16 → 12/17
Kiểu mẫu CR 8.80E5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 11/20
Kiểu mẫu CR 8.80E5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu CR 8.80E5 Rotary
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 8.80TR4 GLEIS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/14 → 07/16
Kiểu mẫu CR 8.80TR4B GLEIS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/16 → 12/17
Kiểu mẫu CR 8.80TRE5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 11 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 09/20
Kiểu mẫu CR 8.90 12,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 10/21
Kiểu mẫu CR 8.90 14,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR 8.90 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 07/20
Kiểu mẫu CR 8.90E5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 9.80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12880
kW 381
HP 517
Năm sản xuất 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu CR 9.80 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 09/20
Kiểu mẫu CR 9.80E2 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 11/20
Kiểu mẫu CR 9.80TRE2 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 06/20
Kiểu mẫu CR 9.90 12,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 08/21
Kiểu mẫu CR 9.90 12,5 Rotary
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F3HGE613A*V017 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 9.90 14,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR 9.90 Revelation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F3HGE613A*V009 Tier 4 Fina
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 07/20
Kiểu mẫu CR6090 A4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm 8700
kW 268
HP 360
Năm sản xuất 12/11 → 11/13
Kiểu mẫu CR7090 A4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 10/13
Kiểu mẫu CR7090 D4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 07/14
Kiểu mẫu CR8070 E3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684P*E024 Tier 3
ccm -
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 12/11 → 02/15
Kiểu mẫu CR8070 E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613A*A015 Tier 4
ccm 8709
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu CR8080 E4 / Tracked
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm 10308
kW 360
HP 490
Năm sản xuất 12/11 → 08/14
Kiểu mẫu CR8090 A4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/11 → 01/14
Kiểu mẫu CR8090 D4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 08/14
Kiểu mẫu CR8090 DTR4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu CR9070 E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F3A FE613A*A001 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu CR9070 Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 3
ccm 10308
kW 345
HP 463
Năm sản xuất 10/07 → 12/11
Kiểu mẫu CR9070 TR4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F3A FE613A*A001 Tier 4
ccm 10308
kW 336
HP 457
Năm sản xuất 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu CR9080 E3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F3B E0684N*E918 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/11 → 06/15
Kiểu mẫu CR9080 Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor 13 Tier 3
ccm -
kW 360
HP 489
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu CR9080 Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F3A E0684L*E906
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu CR9090 D4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 07/14
Kiểu mẫu CR9090 DTR4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 03/15
Kiểu mẫu CR9090 E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm 12880
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 12/11 → 03/15
Kiểu mẫu CR9090 TR4 Tracked Version
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/11 → 06/15
Kiểu mẫu CR920
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ New Holland 675 TA/CF Tier 2
ccm -
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 10/01 → 12/06
Kiểu mẫu CR940
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ New Holland 675TA/AA Tier 2
ccm 7500
kW 240
HP 322
Năm sản xuất 01/02 → 12/06
Kiểu mẫu CR960
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F2B E0684A*B001 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 09/06
Kiểu mẫu CR960
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F2B E0684A*B003 Tier 2
ccm -
kW 245
HP 330
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu CR970
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F3A E0684G*B001 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 11/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 8.70 E4 Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 275 374 11/15 → 10/19
CX 8.70 E5 Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 06/19 → 10/19
CX 8.70 E5 Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 12/19 →
CX 8.70 i3 Lọc gió FPT F2CE9684B*E154 Tier 3 - - - 12/19 → 04/21
CX 8.80 E4 Lọc gió FPT F2CFE613C*B061 Tier 4 B - - - 11/15 → 12/18
CX 8.80 E5 Lọc gió FPTCursor 9 Tier 4 Final 8700 305 415 12/19 →
CX 8.80 K3 Lọc gió FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 11/15 → 08/17
CX 8.80 TR3 Lọc gió FPT F2CE9684A*E155 Tier 3 - - - 12/19 →
CX 8.80 TR4 Lọc gió FPT F2CFE613C*B041 Tier 4 B - - - 11/15 → 09/18
CX 8.80 i3 Lọc gió FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 11/15 → 10/19
CX 8.80 i3 Lọc gió FPT F2CE9684A*E155 Tier 3 8700 305 415 12/19 →
CX 8.80 i3C Lọc gió FPT F2CE9684A*E155 Tier 3 - - - 12/19 → 04/21
CX 8.85 E4 Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 330 449 11/15 → 01/19
CX 8.90 (Stg V) Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 338 460
CX 8.90 A4 Lọc gió FPT F3AFE613A*A005 Tier 4 - - - 11/15 → 06/19
CX 8.90 E4 Lọc gió FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 - - - 11/15 → 12/18
CX 8.90 TR4 Lọc gió FPT Cursor 10 Tier 4 - 360 489 11/15 → 09/18
CX7080E4
Lọc gió - - - 10/13 →
CX7090E4
Lọc gió - - - 10/13 →
CX720 Lọc gió Ford 675 TA/CC 7474 160 218 04/01 → 12/06
CX740 Lọc gió Ford 675 TA/CB 7474 175 239 04/01 → 12/06
CX760 Lọc gió Ford 675 TA/CF 7474 190 259 04/01 → 12/06
CX780 Lọc gió Ford 675 TA/CA 7474 207 282 04/01 → 12/06
CX8030 (- C781) Lọc gió FPT Iveco Tier 3 6728 190 258 01/06 → 04/11
CX8040 (- C781)
Lọc gió FPT Iveco Tier 3 - 210 286 01/06 → 04/11
CX8040 K3 Elevation Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 3 8700 290 394 10/12 → 09/14
CX8040E4 (D782 -)
Lọc gió FPT Iveco Tier 4 - 234 318 04/11 → 12/13
CX8050 (- C781) Lọc gió FPT Iveco Tier 3 8700 240 326 01/06 → 07/11
CX8050E4 (D782 -)
Lọc gió FPT Iveco Tier 4 8700 240 326 04/11 → 11/13
CX8060 (- C781) Lọc gió FPT Iveco Tier 3 - 220 299 01/06 → 04/11
CX8060E3 (D782 -)
Lọc gió FPT Iveco Tier 3 8700 245 333 04/11 → 04/13
CX8070 (- C781) Lọc gió FPT Iveco Tier 3 - 240 326 01/06 → 07/11
CX8070 (C781)
Lọc gió Iveco Cursor 9 - 268 364 01/02 → 04/11
CX8070E3 (D782) Lọc gió FPT F2C E9684B Tier 3 8700 240 326 04/11 → 12/13
CX8070E3 (D782 -)
Lọc gió - - - 04/11 →
CX8070E4
Lọc gió FPT F2CFE613H*A0* Tier 4 - - - 10/13 → 12/15
CX8070E4 (D782) Lọc gió FPT F2C FE613H Tier 4 - - - 04/11 → 12/13
CX8070E4 - Elevation
Lọc gió FPT F2C FE613H - 268 364 10/13 → 11/15
CX8070i3 - Elevation
Lọc gió FPT F2C E9684B* - 268 364 10/13 → 06/15
CX8080 (- C781) Lọc gió FPT Iveco Tier 3 - 261 355 01/06 → 07/11
CX8080E3 (D782 -)
Lọc gió FPT Iveco Tier 3 8700 290 394 04/11 → 10/13
CX8080E4 (D782 -)
Lọc gió FPT Iveco Tier 4 - - - 04/11 → 11/13
CX8080E4
Lọc gió FPT F2CFE613H*A0* Tier 4 - - - 10/13 → 12/15
CX8080E4 - Elevation
Lọc gió - - - 10/13 →
CX8080I3 - Elevation
Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 8702 265 360 10/13 → 12/15
CX8080K3 - Elevation
Lọc gió - - - 10/13 →
CX8080K3 - Elevation
Lọc gió FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 10/13 → 10/14
CX8080TR4 - Elevation Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 8700 265 360 10/13 → 07/15
CX8090 (- C781)
Lọc gió FPT Cursor 10 - 298 405 01/06 → 04/11
CX8090E4 (D782 -)
Lọc gió FPT F2CFE613E*A002 Tier 4 - - - 04/11 → 12/13
CX8090E4 - Elevation Lọc gió FPT Cursor 10 Tier 4 A 10300 360 490 10/13 → 11/15
CX8090TR4 - Elevation Lọc gió FPT F3AFE613A*A00* Tier 4 - - - 10/13 → 06/15
CX820 Lọc gió Ford 675 TA/CA 7474 207 282 02/01 → 12/06
CX840 Lọc gió Ford 675 TA/AB 7474 220 300 02/01 → 12/06
CX860 Lọc gió Iveco 8460 F2B 9570 245 334 02/01 → 12/06
CX880 Lọc gió Iveco 8460 F3A 9570 275 375 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX 8.70 E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 11/15 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.70 E5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.70 E5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.70 i3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684B*E154 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/19 → 04/21
Kiểu mẫu CX 8.80 E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613C*B061 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 12/18
Kiểu mẫu CX 8.80 E5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPTCursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 305
HP 415
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 K3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 08/17
Kiểu mẫu CX 8.80 TR3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E155 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 TR4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613C*B041 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 09/18
Kiểu mẫu CX 8.80 i3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.80 i3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E155 Tier 3
ccm 8700
kW 305
HP 415
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 i3C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E155 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/19 → 04/21
Kiểu mẫu CX 8.85 E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 11/15 → 01/19
Kiểu mẫu CX 8.90 (Stg V)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 338
HP 460
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 8.90 A4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A005 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 06/19
Kiểu mẫu CX 8.90 E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A003 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 12/18
Kiểu mẫu CX 8.90 TR4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW 360
HP 489
Năm sản xuất 11/15 → 09/18
Kiểu mẫu CX7080E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu CX7090E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu CX720
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675 TA/CC
ccm 7474
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 04/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX740
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675 TA/CB
ccm 7474
kW 175
HP 239
Năm sản xuất 04/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX760
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675 TA/CF
ccm 7474
kW 190
HP 259
Năm sản xuất 04/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX780
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675 TA/CA
ccm 7474
kW 207
HP 282
Năm sản xuất 04/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX8030 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm 6728
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX8040 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX8040 K3 Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm 8700
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 10/12 → 09/14
Kiểu mẫu CX8040E4 (D782 -)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 4
ccm -
kW 234
HP 318
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8050 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm 8700
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/06 → 07/11
Kiểu mẫu CX8050E4 (D782 -)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 4
ccm 8700
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/11 → 11/13
Kiểu mẫu CX8060 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm -
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX8060E3 (D782 -)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 04/11 → 04/13
Kiểu mẫu CX8070 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm -
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/06 → 07/11
Kiểu mẫu CX8070 (C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor 9
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất 01/02 → 04/11
Kiểu mẫu CX8070E3 (D782)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C E9684B Tier 3
ccm 8700
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8070E3 (D782 -)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu CX8070E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613H*A0* Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 12/15
Kiểu mẫu CX8070E4 (D782)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C FE613H Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8070E4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C FE613H
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất 10/13 → 11/15
Kiểu mẫu CX8070i3 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C E9684B*
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất 10/13 → 06/15
Kiểu mẫu CX8080 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm -
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 01/06 → 07/11
Kiểu mẫu CX8080E3 (D782 -)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm 8700
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/11 → 10/13
Kiểu mẫu CX8080E4 (D782 -)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 11/13
Kiểu mẫu CX8080E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613H*A0* Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 12/15
Kiểu mẫu CX8080E4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu CX8080I3 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm 8702
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/13 → 12/15
Kiểu mẫu CX8080K3 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu CX8080K3 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 10/14
Kiểu mẫu CX8080TR4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/13 → 07/15
Kiểu mẫu CX8090 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 10
ccm -
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX8090E4 (D782 -)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613E*A002 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8090E4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4 A
ccm 10300
kW 360
HP 490
Năm sản xuất 10/13 → 11/15
Kiểu mẫu CX8090TR4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A00* Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 06/15
Kiểu mẫu CX820
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675 TA/CA
ccm 7474
kW 207
HP 282
Năm sản xuất 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX840
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675 TA/AB
ccm 7474
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX860
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8460 F2B
ccm 9570
kW 245
HP 334
Năm sản xuất 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX880
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8460 F3A
ccm 9570
kW 275
HP 375
Năm sản xuất 02/01 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FX28 Lọc gió Iveco-Aifo 8215 SRE 42.986 - 257 350 01/95 →
FX38 Lọc gió Iveco-Aifo 8215 SRE 42.987 - 309 421 01/95 →
FX58 Lọc gió Caterpillar 3406E - 420 573 01/95 →
Kiểu mẫu FX28
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco-Aifo 8215 SRE 42.986
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu FX38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco-Aifo 8215 SRE 42.987
ccm -
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu FX58
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar 3406E
ccm -
kW 420
HP 573
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 5040 (upto Prod. Date 08.2009) Lọc gió Iveco 445TA/MLE Tier 3A - 88 120 06/07 → 12/13
LM 5040 PowerShift (From Prod. Date 09.2009) Lọc gió Iveco F4GE9484J*J603 - - - 06/07 → 12/13
LM 5040 PowerShuttle (From Prod. Date 09.2009) Lọc gió Iveco F4GE9484J*J603 - - - 06/07 → 12/13
LM 5060 (upto Prod. Date 08.2009)
Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
LM 5060 Lọc gió CNH 445TA/MLE - 88 120 01/11 → 12/14
LM 5060 P.Shuttle Lọc gió - - - 09/09 →
LM 5060 PowerShift (From Prod. Date 08.2009)
Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 89 120 06/07 → 12/13
LM 5060 PowerShuttle (From Prod. Date 08.2009)
Lọc gió Iveco F4GE9484J*J603 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
LM 5080 (upto Prod. Date 08.2009) Lọc gió CNH 445TA/MLE Tier 3 - 88 120 06/07 → 12/13
LM 5080 PowerShift (From Prod. Date 09.2009) Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
LM 5080 PowerShuttle (From Prod. Date 09.2009) Lọc gió Iveco F4GE9484J*603 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5040 (upto Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 445TA/MLE Tier 3A
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5040 PowerShift (From Prod. Date 09.2009)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J603
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5040 PowerShuttle (From Prod. Date 09.2009)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J603
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5060 (upto Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5060
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH 445TA/MLE
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu LM 5060 P.Shuttle
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu LM 5060 PowerShift (From Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5060 PowerShuttle (From Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J603 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5080 (upto Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH 445TA/MLE Tier 3
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5080 PowerShift (From Prod. Date 09.2009)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5080 PowerShuttle (From Prod. Date 09.2009)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*603 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD5010 Lọc gió FPT F5C Tier 3A 3200 44 60 11/08 → 12/13
TD5020 Lọc gió FPT F5C Tier 3A 3200 53 72 11/08 → 12/13
TD5030 Lọc gió FPT F5C Tier 3A 3200 60 82 11/08 → 12/14
TD5040 Lọc gió NEF Tier 3A 4485 65 88 12/07 → 12/14
TD5050 Lọc gió NEF Tier 3A 4485 70 95 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu TD5010
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/08 → 12/13
Kiểu mẫu TD5020
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/08 → 12/13
Kiểu mẫu TD5030
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 11/08 → 12/14
Kiểu mẫu TD5040
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF Tier 3A
ccm 4485
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu TD5050
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF Tier 3A
ccm 4485
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/07 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD60D
Lọc gió Iveco 8035.050 Tier2 2930 44 60 01/06 → 11/16
TD60D Straddle Mount
Lọc gió Iveco 8035.050 Tier2 2931 43 59 01/06 → 11/16
TD70D
Lọc gió Iveco 8035.25C Tier 2 2931 50 69 01/06 → 05/16
TD80 / D
Lọc gió Iveco 8045.05R Tier 2 3908 59 80 01/04 →
TD90 Straddle Mount
Lọc gió S8000 Tier 2 3908 65 89 01/06 →
TD90D Plus Upgrade
Lọc gió NEF Tier 2 3908 65 89 10/06 → 12/12
TD95 Straddle Mount
Lọc gió Iveco 8045.025L Tier 2 3908 72 98 01/06 → 11/16
TD95D
Lọc gió - - - 11/02 →
TD95D Lọc gió - - - 01/04 →
TD95D Plus Lọc gió - - - 01/06 →
Kiểu mẫu TD60D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8035.050 Tier2
ccm 2930
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD60D Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8035.050 Tier2
ccm 2931
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD70D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8035.25C Tier 2
ccm 2931
kW 50
HP 69
Năm sản xuất 01/06 → 05/16
Kiểu mẫu TD80 / D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.05R Tier 2
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu TD90 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ S8000 Tier 2
ccm 3908
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu TD90D Plus Upgrade
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF Tier 2
ccm 3908
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 10/06 → 12/12
Kiểu mẫu TD95 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.025L Tier 2
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD95D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu TD95D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu TD95D Plus
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TF76 Lọc gió Ford 675TA/VN/1 - 191 260 01/93 → 12/02
TF78 Lọc gió Iveco 8460SRI-8465SRE - - - 01/93 → 12/02
Kiểu mẫu TF76
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675TA/VN/1
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/93 → 12/02
Kiểu mẫu TF78
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8460SRI-8465SRE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL100A Lọc gió 4500 74 100
TL70A Lọc gió 4500 53 72
TL80A Lọc gió 4500 60 82
TL90A Lọc gió 4500 67 91
Kiểu mẫu TL100A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4500
kW 74
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL70A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4500
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL80A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4500
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL90A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 100 / 100 DT
Lọc gió Iveco 8045.25 Turbo 3908 70 95 10/98 → 01/04
TL 100 A
Lọc gió NEF F4 CE 0454D 4485 74 100 01/04 → 12/08
TL 70 / 70 DT Lọc gió Iveco 8045.06 3613 48 65 10/98 → 01/04
TL 70 A Lọc gió NEF 4485 53 72 01/04 → 12/08
TL 75 Lọc gió Iveco 8045.05 3908 55 75 10/98 →
TL 80 Lọc gió Iveco 8045.05 3908 59 80 10/98 → 01/04
TL 80 A
Lọc gió NEF 4485 59 80 01/04 → 12/08
TL 90 / 90 DT
Lọc gió Iveco 8045.25 Turbo 3908 63 86 10/98 → 01/04
TL 90 A Lọc gió NEF 4485 67 91 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 100 / 100 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.25 Turbo
ccm 3908
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 100 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF F4 CE 0454D
ccm 4485
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 70 / 70 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.06
ccm 3613
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 70 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.05
ccm 3908
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/98 →
Kiểu mẫu TL 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.05
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 80 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 90 / 90 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.25 Turbo
ccm 3908
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 90 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TN 85A Lọc gió 4500 60 80 10/05 →
TN 95A Lọc gió - 70 95 10/05 →
Kiểu mẫu TN 85A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4500
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu TN 95A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT-55
Lọc gió Iveco 8035.05 Tier 2 - 40 55 01/03 → 12/15
TT-55 (NEW HOLLAND)
Lọc gió Iveco 2900 41 55 01/02 → 12/08
TT65 (NEW HOLLAND)
Lọc gió - - -
TT75 (NEW HOLLAND)
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu TT-55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8035.05 Tier 2
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/03 → 12/15
Kiểu mẫu TT-55 (NEW HOLLAND)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 2900
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/02 → 12/08
Kiểu mẫu TT65 (NEW HOLLAND)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT75 (NEW HOLLAND)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TX62
Lọc gió NH 675TA/VJ-VR - 168 229 06/93 → 12/05
TX63 Lọc gió NH 675TA/VJ-VR 7474 168 229 06/93 → 12/05
TX64 Lọc gió NH 675 TA 7474 181 246 06/93 → 12/05
TX65 Lọc gió NH 675TA/AB - 192 261 06/93 → 12/05
TX66 Lọc gió NH 675TA/VU - 202 275 06/93 → 12/05
TX67 Lọc gió NH 675TA/VY - 202 275 06/93 → 12/05
TX68 Lọc gió NH 675 TA/VY - 243 331 06/93 → 12/05
Kiểu mẫu TX62
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NH 675TA/VJ-VR
ccm -
kW 168
HP 229
Năm sản xuất 06/93 → 12/05
Kiểu mẫu TX63
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NH 675TA/VJ-VR
ccm 7474
kW 168
HP 229
Năm sản xuất 06/93 → 12/05
Kiểu mẫu TX64
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NH 675 TA
ccm 7474
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 06/93 → 12/05
Kiểu mẫu TX65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NH 675TA/AB
ccm -
kW 192
HP 261
Năm sản xuất 06/93 → 12/05
Kiểu mẫu TX66
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NH 675TA/VU
ccm -
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/93 → 12/05
Kiểu mẫu TX67
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NH 675TA/VY
ccm -
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/93 → 12/05
Kiểu mẫu TX68
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NH 675 TA/VY
ccm -
kW 243
HP 331
Năm sản xuất 06/93 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 110 Tier III Lọc gió - - - 02/07 →
B 95 BTC Tier III Lọc gió - - - 11/10 →
B 95 BTC Tier III Lọc gió - - - 01/08 →
LB 110 Lọc gió - - - 09/00 →
LB 110 B Lọc gió CNH F4GE0484G*D - 82 111 01/08 →
Kiểu mẫu B 110 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu B 95 BTC Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu B 95 BTC Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu LB 110
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu LB 110 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH F4GE0484G*D
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 185
Lọc gió CNH F5C Turbo - 61 83 01/06 →
C 190
Lọc gió - - - 01/06 →
Kiểu mẫu C 185
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH F5C Turbo
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu C 190
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 115 SR Lọc gió ISUZU – 4BG1TA - 60 82 01/03 → 12/04
E 135 SRL Lọc gió ISUZU - 4BG1TA - 63 86 01/03 → 12/07
E 150 Blade Runner Lọc gió ISUZU - A-4BG1T - 70 95 01/07 →
Kiểu mẫu E 115 SR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ISUZU – 4BG1TA
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu E 135 SRL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ISUZU - 4BG1TA
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu E 150 Blade Runner
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ISUZU - A-4BG1T
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 230 Lọc gió FPT F5CE9454 - - - 04/11 →
L185 Lọc gió - - - 01/08 →
L85 Lọc gió - - -
L95 Lọc gió - - -
LS180 Lọc gió - 50 68 09/99 →
LS190 Lọc gió - 62 84
LX 865
Lọc gió F5CE5454 3200 44 60 11/94 → 09/99
LX 985 Lọc gió 5000 56 75 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu L 230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5CE9454
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu L185
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu L85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LS180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 09/99 →
Kiểu mẫu LS190
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LX 865
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F5CE5454
ccm 3200
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/94 → 09/99
Kiểu mẫu LX 985
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 5000
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 01/98 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 1060 Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 - 88 120 01/08 → 12/15
LM 1133 Lọc gió CNH 4TC 4.5 4485 74 101 08/07 → 12/15
LM 1330 / LM 1333 Lọc gió CNH 4NA 4,5 4485 62 84 01/05 → 12/08
LM 1333
Lọc gió Iveco F4GE0404B*D600 4485 74 101 01/05 → 12/08
LM 1340 / LM 1343 / LM 1345
Lọc gió CNH 4TAA 4.5 4485 88 120 06/02 → 12/10
LM 1340 Turbo
Lọc gió Iveco F4GE0484G*D600 4485 88 118 01/05 → 12/10
LM 1340 Turbo
Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 - - 06/07 → 12/10
LM 1443 Turbo
Lọc gió Iveco F4GE0484G*D600 4485 82 112 01/05 → 12/10
LM 1443 Turbo
Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 118 06/07 → 12/10
LM 1445 Turbo
Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/10
LM 1445 Turbo
Lọc gió Iveco F4GE0484G*D600 4485 82 112 01/05 → 12/10
LM 1740
Lọc gió Iveco F4BE0484F*D600 4485 - - 06/02 → 12/08
LM 1745 Turbo
Lọc gió Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 118 01/12 →
LM 1745 Turbo
Lọc gió Iveco 4TAA 4.5 Tier 3 4485 88 118 06/05 → 10/13
LM 5060 Telehandler (EU) Lọc gió - - - 06/07 → 09/09
LM 732
Lọc gió CNH 4TAA 4485 71 97 06/07 → 12/13
LM 732 Turbo
Lọc gió CNH 4TC 4.5 Tier 3 4485 74 101 01/08 → 12/15
LM 740A Lọc gió - - - 06/07 → 12/15
Kiểu mẫu LM 1060
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu LM 1133
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH 4TC 4.5
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 08/07 → 12/15
Kiểu mẫu LM 1330 / LM 1333
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH 4NA 4,5
ccm 4485
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu LM 1333
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE0404B*D600
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu LM 1340 / LM 1343 / LM 1345
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH 4TAA 4.5
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/02 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1340 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/05 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1340 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1443 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/05 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1443 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1445 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1445 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/05 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1740
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4BE0484F*D600
ccm 4485
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/02 → 12/08
Kiểu mẫu LM 1745 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu LM 1745 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 4TAA 4.5 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/05 → 10/13
Kiểu mẫu LM 5060 Telehandler (EU)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 09/09
Kiểu mẫu LM 732
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH 4TAA
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 732 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH 4TC 4.5 Tier 3
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu LM 740A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
City Lọc gió Deutz BF4M 1012 - 61 83 01/96 →
Plus Lọc gió F4L 912/913 - 57 78 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu City
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 1012
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu Plus
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F4L 912/913
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/87 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AL01, 02, 03, 04 Lọc gió Iveco 8140.43 2798 92 125 04/01 →
Kiểu mẫu AL01, 02, 03, 04
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8140.43
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3030 Lọc gió John Deere - - -
3040 Lọc gió John Deere - - -
Kiểu mẫu 3030
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3040
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4040 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 4040
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310, 310 A (Ceres) Lọc gió 3029DRT - 41 56 → 05/01
320 X/XA (Ceres) Lọc gió 4039DRT - 48 65 → 05/01
325, 325A, 325X, 325XA (Ceres) Lọc gió 4039DPS - 49 67 02/01 →
330 (Cergos) Lọc gió 4045 DRT - 55 75 → 05/01
330 X/XA (Ceres) Lọc gió 4045 DRT - 55 75 → 05/01
335, 335A (Cergos) Lọc gió 4045 DRT51 - 57 77 02/01 →
335, 335A, 335X, 335XA (Ceres) Lọc gió 4045DPS - 57 77 02/01 →
340 (Cergos) Lọc gió 4039DRT - 63 86 → 05/01
340 X/XA (Ceres) Lọc gió 4039TRT - 63 86 → 05/01
345, 345A (Cergos) Lọc gió 4039DPS - 64 87 02/01 →
345, 345A, 345X, 345XA (Ceres) Lọc gió 4039DPS - 64 87 02/01 →
350 (Cergos) Lọc gió 4045TRT - 70 95 → 05/01
355, 355A (Cergos) Lọc gió 4045DPS - 71 97 02/01 →
355, 355X (Ceres) Lọc gió 4045DPS - 71 97 02/01 →
Kiểu mẫu 310, 310 A (Ceres)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3029DRT
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 320 X/XA (Ceres)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4039DRT
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 325, 325A, 325X, 325XA (Ceres)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4039DPS
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 330 (Cergos)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045 DRT
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 330 X/XA (Ceres)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045 DRT
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 335, 335A (Cergos)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045 DRT51
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 335, 335A, 335X, 335XA (Ceres)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045DPS
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 340 (Cergos)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4039DRT
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 340 X/XA (Ceres)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4039TRT
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 345, 345A (Cergos)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4039DPS
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 345, 345A, 345X, 345XA (Ceres)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4039DPS
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 350 (Cergos)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045TRT
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 355, 355A (Cergos)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045DPS
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 355, 355X (Ceres)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045DPS
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
540 RX (Ares) Lọc gió John Deere DPS 4039TRT 3920 63 86 01/97 → 02/01
550 RX (Ares) Lọc gió John Deere DPS 4045TRT 4530 70 95 01/97 → 02/01
550 X/Z, 550XA/RZA (Temis) Lọc gió 4045 TRT 4525 75 102 07/00 →
Kiểu mẫu 540 RX (Ares)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere DPS 4039TRT
ccm 3920
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/97 → 02/01
Kiểu mẫu 550 RX (Ares)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere DPS 4045TRT
ccm 4530
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 02/01
Kiểu mẫu 550 X/Z, 550XA/RZA (Temis)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045 TRT
ccm 4525
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 07/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
610 RX/RZ, RXA/RZA (Ares) Lọc gió 6068DRT 6788 81 110
Kiểu mẫu 610 RX/RZ, RXA/RZA (Ares)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 6068DRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95, 95 A (Ergos) Lọc gió 4045DRT - 55 75
Kiểu mẫu 95, 95 A (Ergos)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4045DRT
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 A Lọc gió DPS - 41 56 01/01 → 12/02
320/X Lọc gió DPS - 48 65 01/01 → 12/02
325/X Lọc gió JOHN DEERE 4045DRT50 - 49 67 03/01 →
330/X Lọc gió DPS - 55 75 02/01 →
335/X Lọc gió JOHN DEERE 4045DRT51 - 57 77 03/01 →
340/X Lọc gió DPS - 63 86 02/01 →
345/X Lọc gió 4039DPS - 64 87 03/01 →
355/X Lọc gió JOHN DEERE 4045 DRT 51 - 72 98 03/01 →
65 Lọc gió MWM D 226-3 - 52 71
70 / 70 X Lọc gió MWM D 226-3 - 52 71 05/01 →
75 / 75 X Lọc gió Perkins 4.236 - - -
75 / 75 X
Lọc gió MWM - - -
85 / 85 X Lọc gió MWM D 226-4 - 63 86
95 / 95 X Lọc gió MWM D 226-4 - 70 95
Kiểu mẫu 310 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/01 → 12/02
Kiểu mẫu 320/X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/01 → 12/02
Kiểu mẫu 325/X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JOHN DEERE 4045DRT50
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 330/X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 335/X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JOHN DEERE 4045DRT51
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 340/X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 345/X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4039DPS
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 355/X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JOHN DEERE 4045 DRT 51
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM D 226-3
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 / 70 X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM D 226-3
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 75 / 75 X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 / 75 X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 / 85 X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM D 226-4
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95 / 95 X
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM D 226-4
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
335 Lọc gió John Deere 4045DPS - 57 77 01/01 → 12/04
345 Lọc gió John Deere 4039DPS - 64 87 01/01 → 12/04
355 Lọc gió John Deere 4045DPS - 71 97 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 335
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4045DPS
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 345
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4039DPS
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 355
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4045DPS
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/01 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85/95/105 Lọc gió DPSG 4045D / 4045T - - -
90/100/110 Lọc gió DPSG 4045 - - -
Kiểu mẫu 85/95/105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPSG 4045D / 4045T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90/100/110
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPSG 4045
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 (1001) Lọc gió 1000.3 WT TIER III 3000 46 62
80 (1001 / 15001) Lọc gió 1000.3 WTI TIER III 3000 60 82
90 (1001 / 15001) Lọc gió 1000.4 WTI Tier 3 4000 63 85 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu 60 (1001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3 WT TIER III
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80 (1001 / 15001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3 WTI TIER III
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 (1001 / 15001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 WTI Tier 3
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc gió - - -
85
Lọc gió - - -
90
Lọc gió - - -
95
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95 TB Lọc gió 1000.4 WT Euro II 4000 71 95
Kiểu mẫu 95 TB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 WT Euro II
ccm 4000
kW 71
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75 T/TB Lọc gió - - -
85 T/TB Lọc gió - - -
95 T/TB Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 75 T/TB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 T/TB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95 T/TB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100, 100 GS Lọc gió Deutz BF4M2012 Euro2 4038 71 95
105 Lọc gió SDF Tier III, 4 Zylinder 4000 75 102
85 Lọc gió Deutz BF4M2012 Euro2 4038 61 82
Kiểu mẫu 100, 100 GS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Euro2
ccm 4038
kW 71
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SDF Tier III, 4 Zylinder
ccm 4000
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Euro2
ccm 4038
kW 61
HP 82
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105
Lọc gió Perkins 1000.6-W - - -
85
Lọc gió - - -
95
Lọc gió Perkins 1000.4-WT EURO 2 - - -
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.6-W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.4-WT EURO 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5058 ZS Lọc gió Kubota V3300 E - 52 70 01/14 →
5060 ZL Lọc gió Kubota V3300 E - 45 60 01/05 →
5070 Z Lọc gió Kubota V3300 E - 56 75
5090 Z Lọc gió Kubota V3300 TE - 67 90
5370 Z Lọc gió Kubota V3600 - 51 70 01/14 →
5390 Z Lọc gió Kubota V3600 T - 63 86
9100 Z Lọc gió Deutz BF4M 2012 C - 73 102 01/06 →
9300 Z Lọc gió Deutz TCD 2012 E83 - 81 110 → 08/10
9300 Z Lọc gió Deutz TCD 2012 E83 - 81 110 09/10 →
9330 Z Lọc gió Deutz TCD 2012 E96 - 96 130 → 09/10
9330 Z Lọc gió Deutz TCD 2012 E96 - 96 130 → 08/08
Kiểu mẫu 5058 ZS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300 E
ccm -
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 5060 ZL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300 E
ccm -
kW 45
HP 60
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 5070 Z
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300 E
ccm -
kW 56
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5090 Z
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300 TE
ccm -
kW 67
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5370 Z
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 5390 Z
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3600 T
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9100 Z
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 C
ccm -
kW 73
HP 102
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 9300 Z
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E83
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất → 08/10
Kiểu mẫu 9300 Z
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E83
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 9330 Z
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E96
ccm -
kW 96
HP 130
Năm sản xuất → 09/10
Kiểu mẫu 9330 Z
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E96
ccm -
kW 96
HP 130
Năm sản xuất → 08/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
470 T Lọc gió Kubota V3300 TE - - -
470 T Lọc gió Kubota V3600 - - -
570 T Lọc gió Kubota V3300 - - -
6370 T Lọc gió Kubota V3600 - 51 70 01/14 →
6390 T Lọc gió Kubota V3600 - 63 86 01/08 →
670 T Lọc gió Kubota V3300 TE - 67 90
670 T Lọc gió Kubota V3300 - 54 72 01/05 →
690 T Lọc gió Kubota V3300 TE - - -
8082 Lọc gió Kubota V3300 T - 51 68 08/00 →
8100 Lọc gió Kubota V3800Di T - - -
8100 Lọc gió Kubota V3800Di TE - - -
8100 D Lọc gió Deutz BF4M 2012 - - -
8100 DS Lọc gió Deutz BF4M 2012 C - - -
8110 Lọc gió Deutz BF4M 1012 C - - -
870 T Lọc gió Kubota V3300 T - - - 08/00 →
870 T Lọc gió Kubota V3300 T - - - → 07/00
870 TD Lọc gió Deutz BF4M 1012 C - - -
870 TDS Lọc gió Deutz BF4M 2012 C - - - → 05/06
870 TDS Lọc gió Deutz BF4M 2012 - - - → 05/06
870 TS Lọc gió Kubota V3800Di TE - - -
870 TS Lọc gió Kubota V3800 DI T - - -
900 T Lọc gió Deutz BF4M 2012 C - 75 100 06/06 →
930 T Lọc gió Deutz BF4M 2012 C - 95 127 06/06 →
930 T Lọc gió Deutz BF4M 2012 - 95 127 06/06 →
9310 T Lọc gió Deutz TCD 2012 - - -
9310 T Lọc gió Deutz TCD 2012 E83 - - - 09/10 →
9310 T Lọc gió Deutz TCD 2012 E83 - - - → 08/10
9330 T Lọc gió Deutz TCD 2012 E96 - 96 129 09/10 →
9330 T Lọc gió Deutz TCD 2012 E96 - 96 129 → 08/10
Kiểu mẫu 470 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300 TE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 470 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6370 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 6390 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 670 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300 TE
ccm -
kW 67
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 670 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300
ccm -
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 690 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300 TE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8082
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300 T
ccm -
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 08/00 →
Kiểu mẫu 8100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800Di T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800Di TE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8100 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8100 DS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8110
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 1012 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/00 →
Kiểu mẫu 870 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 07/00
Kiểu mẫu 870 TD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 1012 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 TDS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 05/06
Kiểu mẫu 870 TDS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 05/06
Kiểu mẫu 870 TS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800Di TE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 TS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800 DI T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 900 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 C
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 06/06 →
Kiểu mẫu 930 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 C
ccm -
kW 95
HP 127
Năm sản xuất 06/06 →
Kiểu mẫu 930 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm -
kW 95
HP 127
Năm sản xuất 06/06 →
Kiểu mẫu 9310 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9310 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E83
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 9310 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E83
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 08/10
Kiểu mẫu 9330 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E96
ccm -
kW 96
HP 129
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 9330 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E96
ccm -
kW 96
HP 129
Năm sản xuất → 08/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 1140 Lọc gió Isuzu BB4BG1TRE - 62 84
TB 1140 Lọc gió Isuzu 4JJ1XYSB01 - - -
TB 1400 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu TB 1140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu BB4BG1TRE
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 1140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4JJ1XYSB01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 1400
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TCR 50 Lọc gió Yanmar 4 TNE 106 - 68 92
TCR 50 Lọc gió Yanmar 4 TNE 106 TB - - -
TCR 50 Lọc gió 4TNV106-NTB, -NTB1 - - -
Kiểu mẫu TCR 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4 TNE 106
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TCR 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4 TNE 106 TB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TCR 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4TNV106-NTB, -NTB1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 140 Lọc gió Isuzu 4JG1T - 60 81
TL 140 Lọc gió Isuzu 4JG1TPA - - -
TL 150 Lọc gió Yanmar 4TNE106T - 74 101
TL 150 Lọc gió Yanmar 4TNE106T-TBL - - -
TL 150 Lọc gió Yanmar 4TNV106T-XTBL - - -
Kiểu mẫu TL 140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4JG1T
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 140
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4JG1TPA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNE106T
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNE106T-TBL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 150
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV106T-XTBL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
860 ELITE Lọc gió Perkins 1104D-44T - 75 102 01/07 → 12/13
860 SX Lọc gió Perkins 1104D-44T - 75 102 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 860 ELITE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 860 SX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
840 Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 70 95
Kiểu mẫu 840
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TX 760 Lọc gió Perkins 1004.4T - 84 114 01/01 → 12/09
TX 760B Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 69 94
Kiểu mẫu TX 760
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/01 → 12/09
Kiểu mẫu TX 760B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 69
HP 94
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7000 Lọc gió Lister TS2/TS3 - - -
Kiểu mẫu 7000
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Lister TS2/TS3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3460 (RS50)
Lọc gió Perkins DC81436 - 43 58 01/07 → 12/08
3465 (RS51) Lọc gió Perkins XL75076 Tier 3 - 50 68 01/08 →
3470 (RS50)
Lọc gió Perkins - 50 67 01/07 → 12/08
3470 (RS51) Lọc gió Perkins XM51628 Tier 3 - 50 68 01/08 →
3475 (RS50)
Lọc gió Perkins - 51 68 01/07 → 12/08
3475 (RS51) Lọc gió Perkins XL75075 Tier 3 - 55 75 01/08 →
3480 (RS50)
Lọc gió Perkins - 56 75 01/07 → 12/08
3480 (RS51) Lọc gió Perkins NK75005 - 55 75 01/08 →
Kiểu mẫu 3460 (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins DC81436
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 3465 (RS51)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins XL75076 Tier 3
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 3470 (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 50
HP 67
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 3470 (RS51)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins XM51628 Tier 3
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 3475 (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 3475 (RS51)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins XL75075 Tier 3
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 3480 (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 3480 (RS51)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NK75005
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
36105 F/GE/GT (RP52) Lọc gió Perkins RG37929 - 73 99 01/03 → 12/07
3695 F/GE/GT (RP52) Lọc gió Perkins RE37930 Tier 2 - 65 88 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 36105 F/GE/GT (RP52)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RG37929
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 3695 F/GE/GT (RP52)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RE37930 Tier 2
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/03 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3690 F/GE/GB/GT (RP55) Lọc gió Perkins NL51884 Tier3 4400 61 83 01/10 →
Kiểu mẫu 3690 F/GE/GB/GT (RP55)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NL51884 Tier3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3690 F (RP56) Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier3B 4400 60 83 01/10 →
3690 GE / GT / GB (RP56) Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier3B 4400 60 83 01/10 →
Kiểu mẫu 3690 F (RP56)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3B
ccm 4400
kW 60
HP 83
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 3690 GE / GT / GB (RP56)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3B
ccm 4400
kW 60
HP 83
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BL 60 Lọc gió Volvo D4D - 62 84 09/02 → 08/09
BL 61
Lọc gió Volvo D5A - - -
BL 71 Lọc gió Volvo D5D - 68 92 09/09 →
Kiểu mẫu BL 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D4D
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 09/02 → 08/09
Kiểu mẫu BL 61
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D5A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BL 71
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D5D
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BL 60 (10001-11314) Lọc gió Volvo D4D - 62 84
BL 61 (10001-11458) Lọc gió Volvo D4DCAE2 - 62 84 01/06 →
BL 61 PLUS (10001-10286) Lọc gió Volvo D4DCBE2 4040 68 92 01/06 →
BL 71 (10021-16826) Lọc gió Volvo D4DCBE2 4000 70 95 01/02 → 12/10
BL 71 PLUS (10001-10494) Lọc gió Volvo D4DCCE2 4000 70 95 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu BL 60 (10001-11314)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D4D
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BL 61 (10001-11458)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D4DCAE2
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu BL 61 PLUS (10001-10286)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D4DCBE2
ccm 4040
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu BL 71 (10021-16826)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D4DCBE2
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/02 → 12/10
Kiểu mẫu BL 71 PLUS (10001-10494)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D4DCCE2
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ECR 145 CL Lọc gió D4E EAE3 - - -
Kiểu mẫu ECR 145 CL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D4E EAE3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 30 GS Lọc gió Volvo D3.3 HCRT-EU2 - 55 75 01/17 →
L 30G Lọc gió Volvo D3.3HCRT-TierIIIB 3300 55 74 03/15 →
L 35 G Lọc gió Volvo D3.3H 3300 55 75 01/15 → 12/18
L 35G Lọc gió Volvo D3.3HTierIIIB 3300 55 75 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu L 30 GS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D3.3 HCRT-EU2
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu L 30G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D3.3HCRT-TierIIIB
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu L 35 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D3.3H
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu L 35G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D3.3HTierIIIB
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/13 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MC115 C TIER 4F Lọc gió JCB TCAE-55 - 54 74
Kiểu mẫu MC115 C TIER 4F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB TCAE-55
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SD45B Lọc gió Volvo D3.3H-CR-TEU2 - 55 75 01/18 →
SD70D, SD70F Lọc gió Cummins B4.5T - - -
Kiểu mẫu SD45B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D3.3H-CR-TEU2
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu SD70D, SD70F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins B4.5T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ET145 / B Lọc gió Perkins 854F-E34TAWF Tier 4 3621 55 75 01/15 → 01/20
Kiểu mẫu ET145 / B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854F-E34TAWF Tier 4
ccm 3621
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 01/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EW 100 Lọc gió Perkins 854F-E34TA - 55 75 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu EW 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854F-E34TA
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6503 EPA 3 Lọc gió Yanmar 4TNV98-ZVNS - - -
Kiểu mẫu 6503 EPA 3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZVNS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH 627 (ab 418020001, ab WNK41812) Lọc gió Kohler KDI2504 TCR 2482 55 75 01/21 →
Kiểu mẫu TH 627 (ab 418020001, ab WNK41812)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI2504 TCR
ccm 2482
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WL 57 Lọc gió Perkins 1104C-44T - 75 102
WL 60 Lọc gió Perkins 854E - 75 102 01/15 → 12/18
WL 70 Lọc gió Perkins 854E - 75 102 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu WL 57
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu WL 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/15 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2080 Lọc gió Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final 2900 45 61
2080 LP Lọc gió Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final 2900 45 61
2080 LPT Lọc gió Deutz TD2.9L4 Tier 4 Final 2900 45 61
2080 LPT Lọc gió Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final 2900 55 75
2080 T Lọc gió Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final 2900 45 61
Kiểu mẫu 2080
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final
ccm 2900
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080 LP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final
ccm 2900
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080 LPT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2.9L4 Tier 4 Final
ccm 2900
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080 LPT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final
ccm 2900
kW 45
HP 61
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4002 D/P Lọc gió Deutz 1004-4 - - -
4004 D/P Lọc gió Perkins 1004-40T - 80 109 01/00 →
4204 D/P Lọc gió Perkins 1004-40T - 80 109 01/00 →
Kiểu mẫu 4002 D/P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 1004-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4004 D/P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 4204 D/P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5006 D81 Lọc gió Deutz BF4M2011F - - -
5080 T Lọc gió Perkins 854F-E34TAWF Tier 4 3400 90 122
Kiểu mẫu 5006 D81
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5080 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854F-E34TAWF Tier 4
ccm 3400
kW 90
HP 122
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5625 CX80 Lọc gió Deutz TD2011L04W - 43 59
Kiểu mẫu T5625 CX80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2011L04W
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
271 Lọc gió Cummins 4BT3.9 - 74 101 01/96 →
Kiểu mẫu 271
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins 4BT3.9
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 1400 Lọc gió CUMMINS QSB3.3 - - -
CS 1400N Lọc gió CUMMINS QSB 3.3 - - -
Kiểu mẫu CS 1400
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUMMINS QSB3.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS 1400N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUMMINS QSB 3.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SY115 Lọc gió Isuzu 4JJ1 - - -
SY125 Lọc gió Isuzu 4JJ1 - - -
SY135C Lọc gió Isuzu 4JJ1X - 79 107 01/21 →
SY155U Lọc gió Isuzu 4JJ1X 2999 79 107 01/21 →
Kiểu mẫu SY115
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4JJ1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SY125
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4JJ1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SY135C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4JJ1X
ccm -
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu SY155U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4JJ1X
ccm 2999
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/21 →

  • 113855M1

  • 3658024
  • 4198305A

  • 298 1113

  • 210014

  • 9P921881

  • 05730100
  • 05010057
  • 05743063

  • 84217229
  • 427471A1
  • 76094056
  • X-2950576
  • 87718008
  • 222421A1
  • 6190627M1
  • 87438248
  • 87418364

  • 47132345
  • 8 768 299 3
  • 84817074
  • 84217229
  • 47137832
  • 41000745AA
  • 1931161
  • 84036676

  • 131-8902
  • 212-4477
  • 110-6326
  • A000014214
  • 85400729

  • 00 1300 280 0
  • 60 0010 575 9
  • 00 0318 826 0
  • CT 77 00 061 011

  • 68047967

  • A1331/6774
  • 10000/5618
  • C1331/6774

  • A123664S
  • A123664

  • Y0602046365

  • 0.10.2253.0
  • 0.900.1381.6
  • 0.010.2253.0
  • 0.900.0301.0

  • 40050400117

  • 4700378736
  • 4700374771
  • 4812159479
  • D964441209

  • 848101144

  • 8032064

  • 017083000
  • 17083000

  • 9304100168
  • 1902056SL

  • 4918 199 M 1

  • HS 442788
  • 442788

  • L4486002
  • 2640237011
  • 1930589
  • 4486002

  • 0.900.0301.0

  • S0076041-51

  • 11FQ20250

  • 222421A1

  • 85400729
  • 59106393
  • 59106394
  • 89310700
  • 59046797
  • 59155119
  • 92793025
  • 85400727

  • 92793025

  • 57587966

  • 299 7050
  • 804 1642
  • 500040951
  • 5040 64501
  • 500041170
  • 190 3669
  • 994 78393
  • 299 2677
  • 500038750

  • 32/915700
  • 32/915701

  • 7021080
  • 80273010
  • 106455
  • 8035098
  • 10733180

  • AT171853
  • RE222243
  • RT 60 05011111
  • RT 7700039509
  • KV16429
  • AT169911
  • AT199500
  • ER263097
  • RE222242
  • AT262566
  • RE62220

  • 500 3303 2

  • 923978.0417

  • 30981-70410

  • K117803N50

  • LP02P0004
  • LP11P00004S002
  • LP02P000043
  • LP11P00002S002

  • 848101189
  • 3EC0242240
  • 42R01-H0P01
  • 600-185-2100
  • 42N-02-11960
  • 42R01-H0P06
  • 42N-02-19960
  • 20E-01K-1390
  • 848101144
  • 600-185-2110
  • 3EC0255110
  • 3EC02-A541E

  • 859700-26112
  • W9503-41011
  • 59700-26112
  • HW59T-26110
  • 59700-26110
  • 72000-03195

  • 0.900.0301.0

  • 3540051 M1

  • 761 9404

  • 561946
  • 685 61946

  • 720425

  • 6290627M1
  • 3540051M1
  • 4270033M1
  • 6190627M1
  • VA263060
  • VA263097

  • E605011200
  • E6050112
  • 605A0026

  • 6570801300
  • ME 442425

  • 1105601

  • 86555826
  • 87682993
  • 47128157
  • 87631623
  • 84217229
  • 84036676
  • 47132343
  • 47137832
  • 87418364
  • 72957459
  • 87682989
  • 86982524
  • 1930589
  • 87438248
  • 82981152

  • 16546-GG01A

  • 16500X686AAND

  • 1403068

  • 26 510 342
  • 26 510 324
  • 23510342
  • 12700082

  • 60 05 011 111
  • 77 00 061 011

  • 77007055

  • 873021003

  • 68561946
  • 02250125-372
  • 2250122816
  • 2250125372

  • 00521082

  • 902426801
  • KMH0781

  • 1911102941
  • 10604003F
  • TiF10604003F
  • TY11911712560

  • TM19-0627M
  • X295-0576
  • 6190627M1

  • T 15834

  • 17741-F9810-71

  • 4.113.2021F

  • 16631880
  • 11883618
  • 6050112
  • 43931948
  • 43904200

  • 1000113383

  • 100 023 1399
  • 555 900 2580

  • 119117-12560
  • 123950-12560

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 46562

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • secondary element