Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Màng lọc phụ
46569

Giới thiệu về mặt hàng này

Kể từ năm 1939, WIX Filters đã không ngừng đổi mới trong ngành lọc. Công ty thiết kế và sản xuất nhiều loại bộ lọc cho ô tô, động cơ diesel, nông nghiệp và công nghiệp. Dòng sản phẩm của WIX bao gồm bộ lọc dầu, không khí, nhiên liệu và thủy lực... đáp ứng nhu cầu đa dạng cho ô tô, xe tải và thiết bị off-road. Kinh nghiệm lâu năm của họ đảm bảo giải pháp lọc chất lượng ở nhiều thị trường khác nhau.

  • A = 92 mm; B = 73 mm; D = 87 mm; H = 340 mm

Mã GTIN: 765809465695

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 92 mm
B 73 mm
D 87 mm
H 340 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KT 70 Màng lọc phụ Kubota V3300TE 3318 50 68 01/02 →
KT 80 Màng lọc phụ Kubota V3300TE 3318 61 83 01/03 →
KT 80 RASANT Màng lọc phụ Kubota V3300TE - 62 84 01/03 → 12/10
Kiểu mẫu KT 70
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300TE
ccm 3318
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu KT 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300TE
ccm 3318
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu KT 80 RASANT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300TE
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/03 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2805 Màng lọc phụ Kubota V3300-TE 3318 61 83 01/01 →
Kiểu mẫu 2805
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300-TE
ccm 3318
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2500 Màng lọc phụ Sofim Euro III - 82 112 01/03 →
5000 Màng lọc phụ Sofim Euro III - 110 150 10/03 →
5000 Màng lọc phụ Sofim Euro II - 100 136 01/00 → 09/03
Kiểu mẫu 2500
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sofim Euro III
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sofim Euro III
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sofim Euro II
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/00 → 09/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT 140 Màng lọc phụ VM D754 TE3 2970 59 80 01/09 → 12/13
TT 170 Màng lọc phụ VM D754 E2 2970 50 68 01/05 → 12/08
TT 180 Màng lọc phụ VM D704-TE2 2776 61 83 01/06 → 12/08
TT 240 Màng lọc phụ VM D754-TE3 2970 60 81 01/06 →
TT 270 Màng lọc phụ VM D704 LTE 2776 64 87 09/03 → 12/13
TT 275 Màng lọc phụ VM R754-IE3 2970 74 101 01/09 → 12/12
TT 280 Màng lọc phụ VM R754-IE4 Tier 3B 2970 80 109 01/12 → 12/16
TT 281 Màng lọc phụ VM R754-EU6 2970 80 109 01/17 →
TT 95
Màng lọc phụ VM 704 LTE 2800 60 82 01/01 →
Kiểu mẫu TT 140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VM D754 TE3
ccm 2970
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu TT 170
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VM D754 E2
ccm 2970
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu TT 180
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VM D704-TE2
ccm 2776
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu TT 240
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VM D754-TE3
ccm 2970
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu TT 270
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VM D704 LTE
ccm 2776
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/03 → 12/13
Kiểu mẫu TT 275
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VM R754-IE3
ccm 2970
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu TT 280
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VM R754-IE4 Tier 3B
ccm 2970
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu TT 281
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VM R754-EU6
ccm 2970
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu TT 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VM 704 LTE
ccm 2800
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1050 Màng lọc phụ - - -
1200 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 1050
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1200
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ Deutz F4L-2011 - 43 58
100 turbo Màng lọc phụ Deutz BF4L-2011 - 50 68
100t/ti Serie II Màng lọc phụ Deutz BF4L-2011 - 53 72
65 Màng lọc phụ DEUTZ BF 4 L 1011 F 3620 44 60 01/99 →
70 E Màng lọc phụ DEUTZ BF 4 L 1011 3770 37 50 01/99 → 12/04
70e Serie II Màng lọc phụ Deutz BF4L-2011F - 37 50 01/01 → 12/04
75 Màng lọc phụ Deutz BF4L1011FT 2732 44 60 01/98 →
80 Màng lọc phụ Deutz F4L-2011 - 40 54
85 T (Serie II) Màng lọc phụ Deutz BF4L-2011FT 2732 42 57 01/99 → 12/04
85 T Màng lọc phụ Deutz BF4L1011FT 2732 44 60 01/99 → 12/04
95 Màng lọc phụ Deutz BF4L1011FT - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz F4L-2011
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100 turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L-2011
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100t/ti Serie II
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L-2011
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ BF 4 L 1011 F
ccm 3620
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 70 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ BF 4 L 1011
ccm 3770
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 70e Serie II
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L-2011F
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm 2732
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz F4L-2011
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 T (Serie II)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L-2011FT
ccm 2732
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 85 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm 2732
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6, 6S Màng lọc phụ Deutz BF4L 1011 - 49 67 06/94 →
65, 65S Màng lọc phụ Deutz BF4L 1011FT - 44 60 06/97 →
70 Màng lọc phụ Deutz BF4L 1011 - 43 59 01/00 →
700 Màng lọc phụ Cummins B3.3-C65 / B3.3T-74 - 4855 6574
90 Màng lọc phụ Deutz BF4L 1011 3620 51 70 01/00 →
900 Màng lọc phụ Cummins B3.3T-74 - - -
Kiểu mẫu 6, 6S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L 1011
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 06/94 →
Kiểu mẫu 65, 65S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L 1011FT
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 06/97 →
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L 1011
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 700
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins B3.3-C65 / B3.3T-74
ccm -
kW 4855
HP 6574
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L 1011
ccm 3620
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins B3.3T-74
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PDS185S-6B4 Màng lọc phụ Nissan Diesel TD27 - - -
Kiểu mẫu PDS185S-6B4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Nissan Diesel TD27
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AP 240 Màng lọc phụ Cummins 4B4.5-C99 - 74 101 01/06 → 12/12
Kiểu mẫu AP 240
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 4B4.5-C99
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/06 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AR 52 E Màng lọc phụ Deutz BF4L 1011T - 42 57 01/92 →
AR 65 Màng lọc phụ Deutz F4L 1011 - 44 60 03/98 → 05/01
AR 65 Màng lọc phụ Deutz F4L 2011 - 44 60 04/01 →
AR 65 Super Màng lọc phụ Deutz BF4L 2011 - 50 68 01/02 →
AR 72 E Màng lọc phụ Deutz BF4L 1011 - 52 71 01/92 →
Kiểu mẫu AR 52 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L 1011T
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu AR 65
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz F4L 1011
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/98 → 05/01
Kiểu mẫu AR 65
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz F4L 2011
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 04/01 →
Kiểu mẫu AR 65 Super
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L 2011
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu AR 72 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L 1011
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 1000 APG Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 HT Tier 4 Final - 55 75 01/18 → 12/21
D 1000 APG Màng lọc phụ Kubota V3800DI-T Tier 3 A - 78 106 01/08 → 12/17
D 1000 APG PLUS Màng lọc phụ Kubota V3800 CR-TIR4V - - - 01/15 →
D 600 APG Màng lọc phụ Kubota V3800 CR-TIR4V - - - 01/15 →
D 600 APG Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 HT Tier 4 Final - 55 75 01/15 →
D 600 APG Màng lọc phụ Kubota V3300TE3B - 63 86 01/05 → 12/17
Kiểu mẫu D 1000 APG
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 HT Tier 4 Final
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu D 1000 APG
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800DI-T Tier 3 A
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/08 → 12/17
Kiểu mẫu D 1000 APG PLUS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800 CR-TIR4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu D 600 APG
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800 CR-TIR4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu D 600 APG
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 HT Tier 4 Final
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu D 600 APG
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300TE3B
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/05 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2080 R Màng lọc phụ Kubota D1703 - - -
2090 R Màng lọc phụ Kubota V3800DI-TE - 74 101 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu 2080 R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota D1703
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2090 R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800DI-TE
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/06 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BR 23 Màng lọc phụ Kubota V3600 - - -
Kiểu mẫu BR 23
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
151 AC-5 (From 101921061001 - 101921069999) Màng lọc phụ Kubota V3307-CR-T - 55 75
154 AD-5 (101921021007) Màng lọc phụ Kubota V3307-CR-T - 55 75 01/14 → 12/19
174 ACP-4I AM EU-Flex (101870561001 - 101870569999) Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TE Tier 4 B - - -
174 AP-4I (101870761001 - 101870769999) Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TE Tier 4 B - 74 99
174 AP-4I AM (101870751001 - 101870759999) Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TE Tier 4 B - 74 99 01/13 →
174 AP-4I AM EU Flex (101870921001 - 101870929999) Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TE Tier 4 B - - -
174 AP-4I AM PB (101870901001 - 101870909999) Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TE Tier 4 B - - -
174 APO-4I (101870171001 - 101870179999) Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TE Tier 4 B - - -
177 BVC-5 (101586061001 - 101586069999) Màng lọc phụ Kubota V3307-CR-T - 55 75 01/16 →
177 DH-5 (101586511001 - 101586519999) Màng lọc phụ Kubota V3307-DIT - 15 20
177 DH-5 (101586041001 - 101586049999) Màng lọc phụ Kubota V3307-CR-T - 15 20
BW 184 AD-2 (101870521000 - 101870521083) Màng lọc phụ Cummins QSB4.5C110 4500 76 103 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 151 AC-5 (From 101921061001 - 101921069999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3307-CR-T
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 154 AD-5 (101921021007)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3307-CR-T
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 174 ACP-4I AM EU-Flex (101870561001 - 101870569999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TE Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 174 AP-4I (101870761001 - 101870769999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TE Tier 4 B
ccm -
kW 74
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 174 AP-4I AM (101870751001 - 101870759999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TE Tier 4 B
ccm -
kW 74
HP 99
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 174 AP-4I AM EU Flex (101870921001 - 101870929999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TE Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 174 AP-4I AM PB (101870901001 - 101870909999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TE Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 174 APO-4I (101870171001 - 101870179999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TE Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 177 BVC-5 (101586061001 - 101586069999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3307-CR-T
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 177 DH-5 (101586511001 - 101586519999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3307-DIT
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 177 DH-5 (101586041001 - 101586049999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3307-CR-T
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BW 184 AD-2 (101870521000 - 101870521083)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB4.5C110
ccm 4500
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/04 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
512 D (->JEE0135501) Màng lọc phụ - - -
521 D (JEEOI35501->) Màng lọc phụ - - -
521 E - Tier III Màng lọc phụ - - -
621 E Màng lọc phụ Case 667TA - 128 174 10/07 →
Kiểu mẫu 512 D (->JEE0135501)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 521 D (JEEOI35501->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 521 E - Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 621 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 667TA
ccm -
kW 128
HP 174
Năm sản xuất 10/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 Màng lọc phụ Case 422T/M3 Tier3 2200 42 56 01/08 → 12/11
420 / CT Màng lọc phụ Case 432T/M3 Tier3 3200 55 75 01/08 → 03/11
430 Màng lọc phụ CASE FAMILY III 445/M2 - 60 82 02/05 →
435 Màng lọc phụ Case 432T/M3 Tier3 3200 61 83 01/08 → 03/11
440 Màng lọc phụ Case 445T/M3 Tier3 4500 67 91 01/08 → 12/11
440 CT Màng lọc phụ Case 445T/M2 4500 66 89 03/06 → 12/12
445 Màng lọc phụ Case 432T/M3 Tier3 3200 61 83 01/08 → 03/11
445 CT
Màng lọc phụ Case Family III 445/M2 Tier3 4500 60 81 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 422T/M3 Tier3
ccm 2200
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 420 / CT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 432T/M3 Tier3
ccm 3200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 430
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CASE FAMILY III 445/M2
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 435
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 432T/M3 Tier3
ccm 3200
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 440
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 445T/M3 Tier3
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 440 CT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 445T/M2
ccm 4500
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 03/06 → 12/12
Kiểu mẫu 445
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 432T/M3 Tier3
ccm 3200
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 445 CT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case Family III 445/M2 Tier3
ccm 4500
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/08 → 03/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
550 H Màng lọc phụ Cummins B3.9 - 51 70 12/99 →
570 L XT Màng lọc phụ Cummins/Case 4T-390 - 60 82
570 M XT (3) Màng lọc phụ - - - 04/08 →
580 E/K/L/LE/SK/SL Màng lọc phụ 4-390 - 57 80
580 M Màng lọc phụ - - -
580 SN - Tier IVA (NCC564000->) Màng lọc phụ - - -
580 SR Plus - Tier III (3) Màng lọc phụ - - -
580 SR Super-R
Màng lọc phụ - - -
580 SR Super-R - Tier III (2 / 3) Màng lọc phụ - - -
580 ST - Tier III ((non-regulated)) Màng lọc phụ - - - 07/12 →
580 ST - Tier III Màng lọc phụ - - -
580 ST - Tier IVA Màng lọc phụ - - -
580 Super L Màng lọc phụ - - -
580 Super M (2) Màng lọc phụ - - -
580 Super M Màng lọc phụ Case 4T-390 - 66 90 03/02 →
580 Super M Turbo Màng lọc phụ - - -
580 Super M+ (2) Màng lọc phụ - - -
580 Super R + (3) Màng lọc phụ Iveco F4GE (4,5 l) - 72 98 01/08 →
580 T - Tier III Màng lọc phụ - - - 10/10 →
588 Màng lọc phụ 4T390 - 63 86
588 Màng lọc phụ 4T-390 - 65 88 01/96 →
590 SR (3) Màng lọc phụ - - -
590 SR Super-R (2) Màng lọc phụ - - -
590 SR Super-R - Tier III (3) Màng lọc phụ - - -
590 SR Super-R - Tier III Màng lọc phụ - - -
590 ST - Tier III Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 550 H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins B3.9
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 12/99 →
Kiểu mẫu 570 L XT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins/Case 4T-390
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570 M XT (3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 580 E/K/L/LE/SK/SL
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4-390
ccm -
kW 57
HP 80
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 SN - Tier IVA (NCC564000->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 SR Plus - Tier III (3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 SR Super-R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 SR Super-R - Tier III (2 / 3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 ST - Tier III ((non-regulated))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 580 ST - Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 ST - Tier IVA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 Super L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 Super M (2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 Super M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 4T-390
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/02 →
Kiểu mẫu 580 Super M Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 Super M+ (2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 Super R + (3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE (4,5 l)
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 580 T - Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 588
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4T390
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 588
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4T-390
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 590 SR (3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590 SR Super-R (2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590 SR Super-R - Tier III (3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590 SR Super-R - Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590 ST - Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
650 G
Màng lọc phụ 4T-390 - - -
Kiểu mẫu 650 G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4T-390
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
788, 788 P4A Màng lọc phụ 4T390 - 65 89 01/96 →
Kiểu mẫu 788, 788 P4A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4T390
ccm -
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C100 Màng lọc phụ - 61 83
C80 Màng lọc phụ - 49 67
Kiểu mẫu C100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420CT (Series 3) (ASN N7M455401)
Màng lọc phụ - - - 01/08 → 03/11
440CT (Series 3, Tier 3) (ASN N7M483467) Màng lọc phụ - - - 01/08 → 03/11
440CT Màng lọc phụ - - - 03/06 → 12/07
445CT (Series 3, Tier 3) (ASN N8M458846) Màng lọc phụ - - - 01/08 → 03/11
445CT (Series 3) (ASN N8M458846) Màng lọc phụ - - - 01/08 → 03/11
445CT (BSN N8M458846) Màng lọc phụ - - - 04/05 → 12/07
450CT (Series 3) (ASN N7M464019) Màng lọc phụ - - - 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 420CT (Series 3) (ASN N7M455401)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 440CT (Series 3, Tier 3) (ASN N7M483467)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 440CT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/06 → 12/07
Kiểu mẫu 445CT (Series 3, Tier 3) (ASN N8M458846)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 445CT (Series 3) (ASN N8M458846)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 445CT (BSN N8M458846)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/05 → 12/07
Kiểu mẫu 450CT (Series 3) (ASN N7M464019)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 03/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 Màng lọc phụ - 44 60
90 Màng lọc phụ - 66 90
CX 130 D (NxLAxxxxx) Lọc gió Isuzu 4JJ1XDRA - 77 105 06/16 → 08/20
CX 135 SR Màng lọc phụ Isuzu BB-4BG1T - 65 88 01/08 →
CX 145 C SR Màng lọc phụ Isuzu AM-4JJ1X Tier4 - 75 100 01/12 →
CX 180 D Màng lọc phụ Isuzu AR-4JJ1X Tier4F 2999 83 111 01/16 →
CX 80 Màng lọc phụ Isuzu CC-4JG1 - 39 53 01/03 → 02/08
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 130 D (NxLAxxxxx)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4JJ1XDRA
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/16 → 08/20
Kiểu mẫu CX 135 SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu BB-4BG1T
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu CX 145 C SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu AM-4JJ1X Tier4
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu CX 180 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu AR-4JJ1X Tier4F
ccm 2999
kW 83
HP 111
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu CX 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu CC-4JG1
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/03 → 02/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SR200 Màng lọc phụ - 54 74 04/11 →
SR220 Màng lọc phụ - 60 82 04/11 →
SR250 Màng lọc phụ - 66 90 04/11 →
SV250 Màng lọc phụ - 60 82 04/11 →
SV300 Màng lọc phụ - 66 90 04/11 →
Kiểu mẫu SR200
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu SR220
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu SR250
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu SV250
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu SV300
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580ST (Tier 4A) Màng lọc phụ - - - 04/12 →
590ST (Tier 4A) Màng lọc phụ - - - 04/12 →
695ST (Tier 4A) Màng lọc phụ - - - 04/12 →
Kiểu mẫu 580ST (Tier 4A)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 590ST (Tier 4A)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 695ST (Tier 4A)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TR270 Màng lọc phụ - 54 74
TR320 Màng lọc phụ - 66 90
Kiểu mẫu TR270
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TR320
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TX130 Màng lọc phụ Iveco F4BE0484F*D601 - 88 120 06/03 → 12/08
TX130-30 Màng lọc phụ Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3 - 74 101 02/05 → 06/13
TX130-30 Turbo
Màng lọc phụ Iveco F4GE0454C*D600 - - - 03/05 → 12/08
TX130-33
Màng lọc phụ Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3 - 74 101 03/05 → 12/14
TX130-33 Turbo Màng lọc phụ Iveco F4GE0454C*D600 - - - 03/05 → 12/14
TX130-40 Turbo Màng lọc phụ Iveco F4GE0484G*D600 Tier 3 - - - 03/05 → 12/08
TX130-40 Turbo Màng lọc phụ Iveco F4GE0484G*D600 - - - 03/05 → 12/14
TX130-45 Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 4500 88 118 06/03 → 12/08
TX140-43 Màng lọc phụ - 82 111 06/03 → 12/15
TX140-45 Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4500 88 118 06/07 → 12/18
TX170 Màng lọc phụ Iveco F4BE0484F*D601 - 88 120 06/03 → 12/05
TX170-45 Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4500 88 118 06/07 → 12/14
TX742 Màng lọc phụ Iveco F4GE9484C*D600 4500 75 102 07/07 → 12/14
TX842 Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 4600 90 122 05/06 → 12/15
TX945 Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 4600 90 122 05/06 → 12/15
Kiểu mẫu TX130
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4BE0484F*D601
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/03 → 12/08
Kiểu mẫu TX130-30
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/05 → 06/13
Kiểu mẫu TX130-30 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE0454C*D600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/05 → 12/08
Kiểu mẫu TX130-33
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 03/05 → 12/14
Kiểu mẫu TX130-33 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE0454C*D600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/05 → 12/14
Kiểu mẫu TX130-40 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/05 → 12/08
Kiểu mẫu TX130-40 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/05 → 12/14
Kiểu mẫu TX130-45
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/03 → 12/08
Kiểu mẫu TX140-43
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 06/03 → 12/15
Kiểu mẫu TX140-45
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/07 → 12/18
Kiểu mẫu TX170
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4BE0484F*D601
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/03 → 12/05
Kiểu mẫu TX170-45
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/07 → 12/14
Kiểu mẫu TX742
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484C*D600
ccm 4500
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 07/07 → 12/14
Kiểu mẫu TX842
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600
ccm 4600
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/06 → 12/15
Kiểu mẫu TX945
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600
ccm 4600
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/06 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 XT Màng lọc phụ Cummins 4T3.9 - 62 85 01/96 →
95 XT Màng lọc phụ Cummins 4BT3.9 - 60 82 01/96 →
Kiểu mẫu 90 XT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 4T3.9
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 95 XT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 4BT3.9
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580 Super N
Màng lọc phụ CASE 445 TA/E3 - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 580 Super N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CASE 445 TA/E3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 80 Màng lọc phụ 4000 49 67 01/98 →
C 90 Màng lọc phụ - - - 01/98 →
C100 Màng lọc phụ 4000 61 83 01/98 →
Kiểu mẫu C 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4000
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu C 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu C100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4000
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 100 Màng lọc phụ G 4.0T 4000 74 101 01/98 → 05/01
CX 70 Màng lọc phụ G 4.2 4200 52 71 01/98 → 05/01
CX 80 Màng lọc phụ Perkins 1004.40T 4000 59 80 01/98 → 05/01
CX 90 Màng lọc phụ G 4.0T 4000 66 90 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ G 4.0T
ccm 4000
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 70
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ G 4.2
ccm 4200
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 4000
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ G 4.0T
ccm 4000
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/98 → 05/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1070U Màng lọc phụ Fiat 8035.25 2930 46 63 01/07 → 12/12
1085 C Màng lọc phụ CNH NEF 445/M2 4500 59 80 01/07 → 12/08
1090 U Màng lọc phụ NEF 445 Turbo 4500 67 91 01/04 → 12/08
1095C Màng lọc phụ NEF 445T/M2 4485 66 90 01/05 → 12/08
1100 U Màng lọc phụ NEF 445 Turbo 4500 74 100 01/04 → 12/08
60 TIER 3 (SNZ8XXXXXX ->) Màng lọc phụ - 44 60 12/08 → 12/13
65
Màng lọc phụ 2900 48 65 11/02 → 06/06
70 Màng lọc phụ 2931 51 69 01/06 → 12/13
70 Straddle Mount Màng lọc phụ Iveco 8035.25C.939 2931 51 68 01/06 →
70 TIER 3A (ASN SNZ8XXXXXX ->) Màng lọc phụ - - - 12/08 → 12/13
75
Màng lọc phụ 3600 55 75 11/02 → 06/06
80
Màng lọc phụ 3908 59 80 01/06 → 12/13
80 TIER 3 (ASN SN Z8XXXXXX ->) Màng lọc phụ 3.9L 4-cyl diesel - 59 80 12/08 → 12/13
85
Màng lọc phụ 3900 63 85 11/02 → 07/06
90 Straddle Mount Màng lọc phụ Iveco 8045.25.939 3908 66 88 01/06 →
90 TIER 2 Màng lọc phụ 3908 66 89 01/06 → 12/13
95 Màng lọc phụ 3908 69 94 01/07 → 12/08
95 Màng lọc phụ 3900 71 97 01/06 →
95
Màng lọc phụ - - - 11/02 → 06/06
95 PLUS TIER 2 Màng lọc phụ - - - 12/14 →
95 Straddle Mount Màng lọc phụ Iveco 8045.25-L939 3908 72 98 01/06 → 12/09
95 TIER 2
Màng lọc phụ 3908 72 98 01/04 → 03/07
95 TIER 2 Màng lọc phụ - - - 01/06 → 12/14
95 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Màng lọc phụ 4500 70 95 01/07 → 09/14
Kiểu mẫu 1070U
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat 8035.25
ccm 2930
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 1085 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH NEF 445/M2
ccm 4500
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 1090 U
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 445 Turbo
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 1095C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 445T/M2
ccm 4485
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 1100 U
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 445 Turbo
ccm 4500
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 60 TIER 3 (SNZ8XXXXXX ->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 12/08 → 12/13
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 2900
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 2931
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 70 Straddle Mount
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8035.25C.939
ccm 2931
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 70 TIER 3A (ASN SNZ8XXXXXX ->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/08 → 12/13
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 3600
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 80 TIER 3 (ASN SN Z8XXXXXX ->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 3.9L 4-cyl diesel
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 12/08 → 12/13
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 3900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 11/02 → 07/06
Kiểu mẫu 90 Straddle Mount
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8045.25.939
ccm 3908
kW 66
HP 88
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 90 TIER 2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 3908
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 3908
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 3900
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 95 PLUS TIER 2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu 95 Straddle Mount
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8045.25-L939
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 95 TIER 2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/04 → 03/07
Kiểu mẫu 95 TIER 2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu 95 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1085C Màng lọc phụ 4500 60 82 10/05 →
1095C Màng lọc phụ 4500 68 92 10/05 →
Kiểu mẫu 1085C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4500
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu 1095C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4500
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 10/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JX 100U
Màng lọc phụ Iveco 8045.25K 3900 71 97 05/02 → 12/05
JX 1070U Màng lọc phụ Iveco NEF F4CE0404D Tier 2 4485 53 72 01/04 → 12/08
JX 1080U Màng lọc phụ Iveco NEF F4CE0404C Tier 2 4485 60 82 01/04 → 12/08
JX 1090U Màng lọc phụ Iveco NEF F4CE0454E Tier 2 4485 67 91 01/04 → 12/08
JX 1100U Màng lọc phụ Iveco NEF F4CE0454D Tier 2 4485 74 100 01/04 → 12/08
JX 90U
Màng lọc phụ Iveco 8045.25 3908 66 89 05/02 → 12/05
Kiểu mẫu JX 100U
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8045.25K
ccm 3900
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 05/02 → 12/05
Kiểu mẫu JX 1070U
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0404D Tier 2
ccm 4485
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1080U
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0404C Tier 2
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1090U
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0454E Tier 2
ccm 4485
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1100U
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0454D Tier 2
ccm 4485
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 90U
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8045.25
ccm 3908
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 05/02 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MX 100C Màng lọc phụ Perkins 1004-40TW 3989 75 102 01/98 → 05/01
MX 115C Màng lọc phụ Perkins 1006-60T 4000 85 115 01/99 → 05/01
MX 80C Màng lọc phụ Perkins 1004-40T 4000 62 84 01/99 → 05/01
MX 90C Màng lọc phụ Perkins 1004-40TW 4000 66 90 01/99 → 05/01
Kiểu mẫu MX 100C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm 3989
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu MX 115C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 4000
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/99 → 05/01
Kiểu mẫu MX 80C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/99 → 05/01
Kiểu mẫu MX 90C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm 4000
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/99 → 05/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80C Màng lọc phụ - 62 84
90C Màng lọc phụ - 66 90
Kiểu mẫu 80C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
287 C
Màng lọc phụ - - -
297 C
Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 287 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 297 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
236 B (CJS1->; HEN1->) Màng lọc phụ Cat 3044C DIT - 53 72 06/07 →
236 D (BGZ) Màng lọc phụ Caterpillar C3.3B DIT 3300 55 73 01/15 →
242 D (DZT) Màng lọc phụ Caterpillar C3.3B DIT 3300 55 73
246 Màng lọc phụ Cat 3034 - 55 75 01/96 →
246 B (PAT1->) Màng lọc phụ Cat 3044 C DIT - 59 80 01/03 → 09/06
246 C (JAY00165 - JAY02471) Màng lọc phụ Cat C3.4 / 3044T 33 54 73 09/06 →
246 D (BYF) Màng lọc phụ Caterpillar C3.3B DIT 3300 55 74 01/16 →
248 B (SCL1->) Màng lọc phụ Cat 3044C DIT - 57 78
252 B (SCP1->) Màng lọc phụ Cat 3044C - 52 71 10/05 → 05/07
257 D (EZW) Màng lọc phụ Caterpillar C3.3B DIT 3300 55 73 01/14 → 12/19
259 D (FTL) Màng lọc phụ Caterpillar 3.3B DIT 3300 55 73 01/15 →
262 D (DTB) Màng lọc phụ Caterpillar C3.3B DIT 3300 55 73 01/16 →
267 B; 268 B Màng lọc phụ Cat 3044C DIT - 57 78
272 C (RED1->) Màng lọc phụ Cat 3044C - 67 91
272 D (B5W / GSL) Màng lọc phụ Caterpillar C3.8 T 3800 73 97
272 D XHP Màng lọc phụ Caterpillar 3.8T Tier3B 3800 73 99
272 D2 Màng lọc phụ Caterpillar 3.8DIT Tier4F 3800 73 99 03/15 →
272 D2 XHP Màng lọc phụ Caterpillar 3.8DIT Tier4F 3800 82 110 03/15 →
272 D3 Màng lọc phụ Caterpillar C3.8DIT 3800 73 99 01/21 →
272 D3 XE Màng lọc phụ Caterpillar C3.8DIT 3800 82 110 01/21 →
277 C; 287 C; 297 C Màng lọc phụ Cat C3.4 - 61 83
277 D (FMT) Màng lọc phụ Caterpillar 3.3B DIT 3300 55 73 01/13 →
279 D (GTL) Màng lọc phụ Caterpillar 3.3B DIT 3300 55 73 01/13 →
287 B (ZSA1->) Màng lọc phụ Cat 3044C DIT - 59 80
287 D (HMT) Màng lọc phụ Caterpillar 3.3B DIT 3300 55 74
289 D (TAW) Màng lọc phụ Caterpillar C3.3B DIT 3400 55 73
297 D Màng lọc phụ Caterpillar C3.8 DIT Tier 4i 3800 73 99 01/17 →
297 D XHP Màng lọc phụ Caterpillar C3.8 DIT Tier 4i 3800 82 110 07/14 →
297 D2 Màng lọc phụ Caterpillar 3.8 Tier4F 3800 73 98 06/15 →
297 D2 XHP Màng lọc phụ Caterpillar 3.8DIT Tier3B 3800 82 110
299 D Màng lọc phụ Caterpillar 3.8 Tier3B 3800 73 98 05/12 →
299 D XHP Màng lọc phụ Caterpillar 3.8T Tier3B 3800 82 110 11/13 →
299 D2 Màng lọc phụ Caterpillar 3.8 Tier4F 3800 73 98 03/15 →
299 D3 Màng lọc phụ Caterpillar C3.8DIT 3800 73 99 01/21 →
299 D3 XE Màng lọc phụ Caterpillar C3.8DIT 3800 82 110 01/21 →
Kiểu mẫu 236 B (CJS1->; HEN1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3044C DIT
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 236 D (BGZ)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 242 D (DZT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 246
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3034
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 246 B (PAT1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3044 C DIT
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/03 → 09/06
Kiểu mẫu 246 C (JAY00165 - JAY02471)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.4 / 3044T
ccm 33
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 246 D (BYF)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 248 B (SCL1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3044C DIT
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 252 B (SCP1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3044C
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 10/05 → 05/07
Kiểu mẫu 257 D (EZW)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 259 D (FTL)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 262 D (DTB)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 267 B; 268 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3044C DIT
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 272 C (RED1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3044C
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 272 D (B5W / GSL)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.8 T
ccm 3800
kW 73
HP 97
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 272 D XHP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3.8T Tier3B
ccm 3800
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 272 D2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3.8DIT Tier4F
ccm 3800
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 272 D2 XHP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3.8DIT Tier4F
ccm 3800
kW 82
HP 110
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 272 D3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.8DIT
ccm 3800
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 272 D3 XE
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.8DIT
ccm 3800
kW 82
HP 110
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 277 C; 287 C; 297 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.4
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 277 D (FMT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 279 D (GTL)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 287 B (ZSA1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3044C DIT
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 287 D (HMT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 289 D (TAW)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.3B DIT
ccm 3400
kW 55
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 297 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.8 DIT Tier 4i
ccm 3800
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 297 D XHP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.8 DIT Tier 4i
ccm 3800
kW 82
HP 110
Năm sản xuất 07/14 →
Kiểu mẫu 297 D2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3.8 Tier4F
ccm 3800
kW 73
HP 98
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 297 D2 XHP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3.8DIT Tier3B
ccm 3800
kW 82
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 299 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3.8 Tier3B
ccm 3800
kW 73
HP 98
Năm sản xuất 05/12 →
Kiểu mẫu 299 D XHP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3.8T Tier3B
ccm 3800
kW 82
HP 110
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 299 D2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3.8 Tier4F
ccm 3800
kW 73
HP 98
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 299 D3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.8DIT
ccm 3800
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 299 D3 XE
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.8DIT
ccm 3800
kW 82
HP 110
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
307 Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
307 ((2PM1->, 2WM1->)) Màng lọc phụ Mitsubishi 4D 32 - - -
307 ( 2WM1-499, 2WM1->) Màng lọc phụ - - -
311 B ((2LS1->, 8GR1->)) Màng lọc phụ Cat 3064 - - -
311 C ((CKE->, PAD1->, CLK1->)) Màng lọc phụ Cat 3064T 4244 59 80 01/04 → 12/08
311 D ((CLA1->, DDW1->, DWR1->,LKA1->, PNJ1->)) Màng lọc phụ Cat C4.2 ACERT 4244 60 82 01/09 →
311 D (CLA1-UP)
Màng lọc phụ - - -
311 D (DDW1-UP)
Màng lọc phụ - - -
311 D (LKA1-UP)
Màng lọc phụ - - -
311 D (PNJ1-UP)
Màng lọc phụ - - -
311 D (DWR1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 ((6BL1->, 6GK1->)) Màng lọc phụ Cat 3064 - - -
312 Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
312 (6BL1->) Màng lọc phụ - - -
312 B ((2KW1->,6SW1->,9FS1->)) Màng lọc phụ Cat 3064 - - -
312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->)) Màng lọc phụ Cat 3054 T - 66 90 01/96 →
312 B L Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
312 B L ((2KW1->,3FS1->,8JR1->,9GR->)) Màng lọc phụ Cat 3064 - - -
312 C ((BNN1->,CBT1->,BWH1->,DBN1->, CBA1->, FDS1->)) Màng lọc phụ Cat 3064 T - - -
312 D (DLP1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 D (HCW1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 D (KCD1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 D (KES1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 D (XGK1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 D (RKF1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 D (TGY1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 D (HJX1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 D (JBC1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 D (PHH1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 D (RHL1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 D (SKA1-UP)
Màng lọc phụ - - -
312 D/312 D L Màng lọc phụ Cat C4.2 ACERT 4244 67 90
312D Màng lọc phụ C4.2 ACERT - 67 91
312D / 312D L Màng lọc phụ Cat 3054C 4408 66 90
312D2/312D2 GC /312D2 L Màng lọc phụ 3054C - 67 90
312D2/312D2 L Màng lọc phụ Cat 3054C 4408 66 90
314 C ((KJA1->,PCA1->, SNY1->)) Màng lọc phụ Cat 3064T - 67 91
314 C CR Màng lọc phụ Cat 3145 - - -
314 D (XHR1-UP)
Màng lọc phụ - - -
314 D (SBP1-UP)
Màng lọc phụ - - -
314 D (TXN1-UP)
Màng lọc phụ - - -
314 D (WLN1-UP)
Màng lọc phụ - - -
314 D (BYJ1-UP)
Màng lọc phụ - - -
314 D (SSZ1-UP)
Màng lọc phụ - - -
314 D (PDP1-UP)
Màng lọc phụ - - -
315 ((3ZM1->)) Màng lọc phụ Cat 3046 - - -
315 (3ZM1->) Màng lọc phụ - - -
317 (4MM1->) Màng lọc phụ - - -
317 (4MM1->,9SR1->) Màng lọc phụ Cat 3054/3046 - - -
317 N Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu 307
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 307 ((2PM1->, 2WM1->))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mitsubishi 4D 32
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 307 ( 2WM1-499, 2WM1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 B ((2LS1->, 8GR1->))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 C ((CKE->, PAD1->, CLK1->))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3064T
ccm 4244
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 311 D ((CLA1->, DDW1->, DWR1->,LKA1->, PNJ1->))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C4.2 ACERT
ccm 4244
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 311 D (CLA1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (DDW1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (LKA1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (PNJ1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (DWR1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 ((6BL1->, 6GK1->))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 (6BL1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B ((2KW1->,6SW1->,9FS1->))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 312 B L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B L ((2KW1->,3FS1->,8JR1->,9GR->))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 C ((BNN1->,CBT1->,BWH1->,DBN1->, CBA1->, FDS1->))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3064 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (DLP1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (HCW1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (KCD1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (KES1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (XGK1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (RKF1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (TGY1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (HJX1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (JBC1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (PHH1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (RHL1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (SKA1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D/312 D L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C4.2 ACERT
ccm 4244
kW 67
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ C4.2 ACERT
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312D / 312D L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054C
ccm 4408
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312D2/312D2 GC /312D2 L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 3054C
ccm -
kW 67
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312D2/312D2 L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054C
ccm 4408
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 C ((KJA1->,PCA1->, SNY1->))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3064T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 C CR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3145
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (XHR1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (SBP1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (TXN1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (WLN1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (BYJ1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (SSZ1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (PDP1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 ((3ZM1->))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 (3ZM1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 (4MM1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 (4MM1->,9SR1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054/3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3054 C
Màng lọc phụ - - -
3054 E
Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 3054 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
416 C
Màng lọc phụ Cat 3054 - 59 60
416 C Màng lọc phụ Perkins - - -
416 D
Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
420 D
Màng lọc phụ Cat 3054 - 69 94
424 D (BGP1->,BKR1-,CJZ1-,RXA1->)
Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
426 C Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
428 C Màng lọc phụ Perkins - - -
428C (2CR1->) Màng lọc phụ - - -
428C (8RN1->) Màng lọc phụ - - -
430 D Màng lọc phụ Cat 3054 - 72 98
436 C Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
438 C Màng lọc phụ Cat 3054 - 63 86
438 D Màng lọc phụ Cat 3054 T - 70 95
442 D
Màng lọc phụ Cat 3054C DIT - 75 102
Kiểu mẫu 416 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 59
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 424 D (BGP1->,BKR1-,CJZ1-,RXA1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 426 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428C (2CR1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428C (8RN1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 436 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 438 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 438 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 442 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054C DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
554 (1AM1->, TGH1->) Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu 554 (1AM1->, TGH1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
907 H
Màng lọc phụ Cat 3044C - 51 69 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 907 H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3044C
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/07 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
906 (6ZS)
Màng lọc phụ Caterpillar 3034NA 3000 60 82 01/98 → 12/04
906 Compact (6ZS1->)
Màng lọc phụ Cat 3034 NA - 45 61 01/99 →
906 H Màng lọc phụ Cat C3.4 3300 52 71
906 H, 908 H Compact (SDH1->, TPE1->, MJF1->, SJM1->)
Màng lọc phụ Cat C3.4 - 56 76 01/09 → 12/13
906H Compact Màng lọc phụ Cat 3044T - 51 69
907 H2 Màng lọc phụ Cat C3.3B DIT 3300 51 69 01/12 →
907 M Màng lọc phụ Cat C3.3B DIT 3300 55 75 01/15 →
907H
Màng lọc phụ Cat 3044C - 51 69 01/07 → 12/14
908 Màng lọc phụ Cat 3044C - 60 82
908 (8BS1->) Màng lọc phụ Cat 3054 T - 61 83 01/99 →
908 (TAR->) Màng lọc phụ - - -
908 H Màng lọc phụ Cat 3044C DIT - 58 78
908 H2 Màng lọc phụ Cat C3.3B DIT 3300 51 69
910 K Màng lọc phụ Caterpillar C3.8 DIT Tier 4i 3800 72 98 01/14 → 12/17
914 G (7ZM1->, 9WM1->) Màng lọc phụ Cat 3054 T - 67 91 01/98 →
914 K Màng lọc phụ Caterpillar C3.8 DIT Tier 4i 3800 72 98 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 906 (6ZS)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3034NA
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/98 → 12/04
Kiểu mẫu 906 Compact (6ZS1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3034 NA
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 906 H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.4
ccm 3300
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 906 H, 908 H Compact (SDH1->, TPE1->, MJF1->, SJM1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.4
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 906H Compact
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3044T
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 907 H2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.3B DIT
ccm 3300
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 907 M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.3B DIT
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 907H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3044C
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 908
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3044C
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 908 (8BS1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 908 (TAR->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 908 H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3044C DIT
ccm -
kW 58
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 908 H2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.3B DIT
ccm 3300
kW 51
HP 69
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 910 K
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.8 DIT Tier 4i
ccm 3800
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 914 G (7ZM1->, 9WM1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 914 K
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C3.8 DIT Tier 4i
ccm 3800
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/14 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 4.4
Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu C 4.4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CB544 Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
CB545 Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu CB544
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB545
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CP433 C Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
CP433 C (2JM1->) Màng lọc phụ Cat 3054 T - 77 105
CP433 E Màng lọc phụ Cat 3054 C - 75 102
CS431 C Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
CS433 C Màng lọc phụ Cat 3054 T - 77 105
Kiểu mẫu CP433 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP433 C (2JM1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP433 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 C
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS431 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 423-E Màng lọc phụ - 62 84
CS433 C Màng lọc phụ Caterpillar 3054T - 78 106
CS433 C Màng lọc phụ Perkins - - -
CS433 E Màng lọc phụ Caterpillar 3054CT - 75 100
Kiểu mẫu CS 423-E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3054T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3054CT
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GEP 88-6 Màng lọc phụ Perkins - - -
Kiểu mẫu GEP 88-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
IT14 G
Màng lọc phụ Cat. 3054 T - 67 91 01/98 →
Kiểu mẫu IT14 G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat. 3054 T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 312 (6BL1->) Màng lọc phụ Cat 3054 DITA - 83 113 01/96 → 12/02
M 315 (7ML1->) Màng lọc phụ Cat 3054 DITA - 86 117 01/96 → 12/02
M 315 (7ML1->) Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu M 312 (6BL1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 DITA
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu M 315 (7ML1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 DITA
ccm -
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu M 315 (7ML1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PF290 B Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
PF300 B Màng lọc phụ Cat 3054 T - 79 108
PS-150B (3XR1-69->) Màng lọc phụ - - -
PS-180 (7PD1->) Màng lọc phụ - - -
PS150 B Pneumatic Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
PS200 B Pneumatic Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
PS300 B Màng lọc phụ Cat 3054 T - 79 108
PS360 B Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu PF290 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PF300 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS-150B (3XR1-69->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS-180 (7PD1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS150 B Pneumatic
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS200 B Pneumatic
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS300 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS360 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RT 80 (1GJ..) Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu RT 80 (1GJ..)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH-63 (5WM1->) Màng lọc phụ - - -
TH-63 NA (3NN1->) Màng lọc phụ - - -
TH-82 NA (3JN1->) Màng lọc phụ - - -
TH-83 NA (3RN1->) Màng lọc phụ - - -
TH103 Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
TH210 (CEC1->; MHT1->) Màng lọc phụ Cat 3054 B-DI 4300 63 86
TH215 (CEG1-09999; MHSP->)
Màng lọc phụ Cat 3054 B-DI 4200 63 86 01/02 → 12/06
TH336 C (MJR00271->) Màng lọc phụ Cat C3.4B Tier 4i 3400 75 100 01/12 → 12/17
TH336C (MJR00271-UP)
Màng lọc phụ CAT C3.4B - 75 100 01/12 → 12/17
TH337 C (DJB0001-00483) Màng lọc phụ Cat C3.4B Tier 4i 3400 75 100 01/12 → 12/17
TH337C (DJB00001-00483)
Màng lọc phụ CAT C3.4B - 75 100 01/12 → 12/17
TH406 C Màng lọc phụ Cat C3.4B Tier 3 B 3400 75 100 01/12 → 12/17
TH406C
Màng lọc phụ CAT C3.4B - 75 100 01/12 → 12/17
TH407 C Màng lọc phụ Cat C3.4B Tier 3 B 3400 75 101 01/12 → 12/17
TH407C
Màng lọc phụ CAT C3.4B - 75 101 01/12 → 12/17
TH414 C Màng lọc phụ Cat C3.4B Tier 3 B 3400 75 101 01/12 → 12/17
TH414C
Màng lọc phụ CAT C3.4B - 75 101 01/12 → 12/17
TH514 C (MWC00001-00406)
Màng lọc phụ Cat C3.4B Tier 3 B 3400 75 100 01/12 → 12/17
TH62 (4TM->) Màng lọc phụ Cat 3054 - 78 106
TH63 Màng lọc phụ Cat 3054 T - 75 102 01/96 → 12/02
TH63 T Màng lọc phụ Cat 3054 T - - -
TH82 Màng lọc phụ Cat 3054 DIT - 75 102 01/96 → 12/02
TH83 Màng lọc phụ Cat 3054 DIT - 75 102 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH-63 (5WM1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH-63 NA (3NN1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH-82 NA (3JN1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH-83 NA (3RN1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH103
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH210 (CEC1->; MHT1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 B-DI
ccm 4300
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH215 (CEG1-09999; MHSP->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 B-DI
ccm 4200
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/02 → 12/06
Kiểu mẫu TH336 C (MJR00271->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 4i
ccm 3400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH336C (MJR00271-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C3.4B
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH337 C (DJB0001-00483)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 4i
ccm 3400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH337C (DJB00001-00483)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C3.4B
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH406 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH406C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C3.4B
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH407 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH407C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C3.4B
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH414 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH414C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C3.4B
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH514 C (MWC00001-00406)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH62 (4TM->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH63
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH63 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH82
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH83
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
540 RX (ZT571) (CT40R0050 - CT42R2448) Màng lọc phụ John Deere 4039TRT 4530 63 85 01/97 → 12/01
540 RX (ZT571) (CT32R0050 - CT32R0839) Màng lọc phụ John Deere 4039TRT 4530 63 85 01/97 → 12/01
550 RX (ZT571) (CT40R0050 - CT42R2448) Màng lọc phụ John Deere 4045TRT 4530 70 95 01/97 → 12/01
550 RX (ZT571) (CT32R0050 - CT32R0839) Màng lọc phụ John Deere 4045TRT 4530 70 95 01/97 → 12/01
610 RX / RZ (CT62R0050 - CT62R2210) Màng lọc phụ John Deere 6059 DRT 5880 100 136 01/96 → 12/01
620 RX / RZ (CT62R0050 - CT62R2210) Màng lọc phụ John Deere 6068 DRT 6788 110 150 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 540 RX (ZT571) (CT40R0050 - CT42R2448)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4039TRT
ccm 4530
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 540 RX (ZT571) (CT32R0050 - CT32R0839)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4039TRT
ccm 4530
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 550 RX (ZT571) (CT40R0050 - CT42R2448)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045TRT
ccm 4530
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 550 RX (ZT571) (CT32R0050 - CT32R0839)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045TRT
ccm 4530
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 610 RX / RZ (CT62R0050 - CT62R2210)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6059 DRT
ccm 5880
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 620 RX / RZ (CT62R0050 - CT62R2210)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068 DRT
ccm 6788
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/96 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 (2204 (A22))
Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 54 74
320 (2214 (A22))
Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 63 86 01/08 →
330 (2224 (A22))
Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 66 90 01/08 →
340 (2234 (A22))
Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 74 100 01/08 →
Kiểu mẫu 310 (2204 (A22))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 54
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 (2214 (A22))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 330 (2224 (A22))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 340 (2234 (A22))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
326 (ITL) (1331 / 1332) Màng lọc phụ IVECO - 51 70
336 (ITL) (1341 / 1342) Màng lọc phụ IVECO - 58 79
345 (M1031 / 1032) Màng lọc phụ John Deere DPS 4039 4525 64 87 06/00 → 03/04
346 (ITL) (1351 / 1352) Màng lọc phụ IVECO - 66 90
Kiểu mẫu 326 (ITL) (1331 / 1332)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ IVECO
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 336 (ITL) (1341 / 1342)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ IVECO
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 (M1031 / 1032)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere DPS 4039
ccm 4525
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 06/00 → 03/04
Kiểu mẫu 346 (ITL) (1351 / 1352)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ IVECO
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 (2804 / 2802)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. T 3200 53 72
220 (2814 / 2812)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. TI 3200 57 78
230 (2822 / 2824 Stage IIIa)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. TI 3200 65 88
Kiểu mẫu 210 (2804 / 2802)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. T
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 220 (2814 / 2812)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230 (2822 / 2824 Stage IIIa)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
217
Màng lọc phụ N.E.F. 3364 40 54
217 VE (9511 / 9212 (A12))
Màng lọc phụ N.E.F 3364 42 57 01/04 → 12/06
217 VL (9611 / 9612 (A13))
Màng lọc phụ N.E.F 3364 40 54
227 F (9721 / 9722 (A14))
Màng lọc phụ N.E.F 3364 50 68
227 VE (9521 / 9522 (A12))
Màng lọc phụ N.E.F 3364 50 68
237 VE (9531 / 9532 (A12))
Màng lọc phụ N.E.F 3364 58 79
237 VL (9632 (A13))
Màng lọc phụ N.E.F 3364 58 79
247
Màng lọc phụ N.E.F. 4485 60 82
247 F (9771 / 9772 (A14))
Màng lọc phụ N.E.F 4485 60 82
257
Màng lọc phụ N.E.F 4485 65 88
257 F (9781 (A14))
Màng lọc phụ N.E.F 4485 66 90
257 VL (9682 (A13))
Màng lọc phụ N.E.F 4485 66 90
267
Màng lọc phụ N.E.F 4485 73 99
267 F (9792 (A14))
Màng lọc phụ N.E.F 4485 74 101
267 VL (9692 (A13))
Màng lọc phụ N.E.F 4485 74 101
Kiểu mẫu 217
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F.
ccm 3364
kW 40
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217 VE (9511 / 9212 (A12))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 217 VL (9611 / 9612 (A13))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 40
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227 F (9721 / 9722 (A14))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227 VE (9521 / 9522 (A12))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 237 VE (9531 / 9532 (A12))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 58
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 237 VL (9632 (A13))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 58
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 247
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F.
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 247 F (9771 / 9772 (A14))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 257
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 257 F (9781 (A14))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 257 VL (9682 (A13))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 267
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 267 F (9792 (A14))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 267 VL (9692 (A13))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ N.E.F
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 F Màng lọc phụ FPT F32MRS 3200 53 71 11/09 →
220 VE Màng lọc phụ FPT F 32 MRS 3200 57 77 11/09 →
F 210 (2504)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. T 3200 53 72 11/09 →
F 220 (2514)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. TI 3200 57 77
F 230 (2524)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. TI 3200 65 88
F 240 (2634)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. TI 4500 74 101
VE 210 (2704)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. T 3200 53 72
VE 220 (2714)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. TI 3200 57 77
VE 230 (2724)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. TI 3200 65 88
VL 210 (2604)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. T 3200 53 72
VL 220 (2614)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. TI 3200 57 77 11/09 → 12/16
VL 230 (2624)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. TI 3200 65 88
VL 240 (2734)
Màng lọc phụ FPT 4cyl. TI 4500 74 101
Kiểu mẫu 210 F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F32MRS
ccm 3200
kW 53
HP 71
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 220 VE
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F 32 MRS
ccm 3200
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu F 210 (2504)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. T
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu F 220 (2514)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 57
HP 77
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 230 (2524)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 240 (2634)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VE 210 (2704)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. T
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VE 220 (2714)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 57
HP 77
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VE 230 (2724)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VL 210 (2604)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. T
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VL 220 (2614)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 11/09 → 12/16
Kiểu mẫu VL 230 (2624)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VL 240 (2734)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. TI
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6030 (400-01)
Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 - 90 122
6030 (400-01)
Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 4040 90 122 01/05 → 12/07
6030 (400-01) Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 - 75 102 01/05 → 12/07
6030 CP (Typ K10) (40801xxxx) Màng lọc phụ Deutz TCD2011L04W Tier 3 3619 75 102 01/09 → 12/13
6030 CP (408-01) Màng lọc phụ Deutz-Dieselmotor TD2011 L04 - 58 79
7030 (Typ K02) (40101xxxx) Màng lọc phụ Deutz TCD2010 L4 4038 75 102
7030 (Typ K02 401-01)
Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 4040 90 122 01/06 →
7030 (Typ K12 401-01) Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 4040 75 102 01/06 →
Kiểu mẫu 6030 (400-01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6030 (400-01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm 4040
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 6030 (400-01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 6030 CP (Typ K10) (40801xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2011L04W Tier 3
ccm 3619
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 6030 CP (408-01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz-Dieselmotor TD2011 L04
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7030 (Typ K02) (40101xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2010 L4
ccm 4038
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7030 (Typ K02 401-01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm 4040
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 7030 (Typ K12 401-01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm 4040
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 40 Màng lọc phụ Perkins 1004-40 - 64 86 01/01 →
C 40 (517)
Màng lọc phụ Perkins 1004.42 - 64 87 01/01 → 12/05
C 50 (518)
Màng lọc phụ Perkins 1004.42 - 64 87 01/01 → 12/05
K 50 (513)
Màng lọc phụ Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
K 60 (514)
Màng lọc phụ Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
K 70 (515)
Màng lọc phụ Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu C 40
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 64
HP 86
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu C 40 (517)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu C 50 (518)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 50 (513)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 60 (514)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 70 (515)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
535 (K50) (K50xxxx) Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98C 3320 46 63
639 (K52) (K52xxxx) Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98C 3320 50 68
644 Sinus (K53) (K53xxxx) Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98CT 3320 54 73
Kiểu mẫu 535 (K50) (K50xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C
ccm 3320
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 639 (K52) (K52xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C
ccm 3320
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 644 Sinus (K53) (K53xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98CT
ccm 3320
kW 54
HP 73
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V 70 C-N Màng lọc phụ Lamborghini, Typ: 1000.3 WT 3000 51 70 01/07 →
V 80 N-M-L Màng lọc phụ Lamborghini, Typ: 1000.4 W 4000 56 76 01/07 →
Kiểu mẫu V 70 C-N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Lamborghini, Typ: 1000.3 WT
ccm 3000
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu V 80 N-M-L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Lamborghini, Typ: 1000.4 W
ccm 4000
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ BF4M 2012 C 4038 66 90 01/06 → 12/08
100 Ecoline Màng lọc phụ Deutz B4FM-2012CE 71T 4038 66 90 01/10 →
410 Màng lọc phụ TD2012 L04 / 1000.4 WTI EC 4038 63 85 01/10 → 12/13
420 Màng lọc phụ TD 2012 L04 / 1000.4 WTI EC 4038 73 99 01/08 →
430 Màng lọc phụ TCD 2012 L04 4038 80 109 01/08 →
85 Màng lọc phụ BF4M 2012C 4038 56 76 01/06 → 11/08
85 Ecoline Màng lọc phụ Deutz BF4M-2012CE 56T 4038 56 76 01/10 →
Com 3 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M 2012 C
ccm 4038
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 100 Ecoline
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz B4FM-2012CE 71T
ccm 4038
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TD2012 L04 / 1000.4 WTI EC
ccm 4038
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TD 2012 L04 / 1000.4 WTI EC
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 430
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2012 L04
ccm 4038
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M 2012C
ccm 4038
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/06 → 11/08
Kiểu mẫu 85 Ecoline
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M-2012CE 56T
ccm 4038
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu Com 3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 Màng lọc phụ 4038 73 99
410 G Màng lọc phụ Deutz TD2012 L04 4038 65 88 01/08 → 12/13
420 Màng lọc phụ 4038 80 109
420 Profiline Màng lọc phụ 4038 73 99
430 Màng lọc phụ - - -
430 G Màng lọc phụ - - -
430 Profiline Màng lọc phụ 4038 80 109
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410 G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TD2012 L04
ccm 4038
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4038
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 Profiline
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430 G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430 Profiline
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4038
kW 80
HP 109
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TTV 420 Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L04 4038 70 95 06/10 →
TTV 430 Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L04 4038 75 102 06/10 →
Kiểu mẫu TTV 420
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04
ccm 4038
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu TTV 430
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04
ccm 4038
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 T Màng lọc phụ 4038 63 85
410 TB Màng lọc phụ TD 2012 L04 4038 63 85 01/10 →
420 T Màng lọc phụ 4038 73 99
420 T Ecoline Màng lọc phụ 4038 73 99
420 TB Màng lọc phụ TCD 2012 L04 4038 73 99 01/10 →
Kiểu mẫu 410 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4038
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410 TB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TD 2012 L04
ccm 4038
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 420 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 T Ecoline
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 TB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2012 L04
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ Same, Typ: 1000.4 WT 4000 70 96 01/09 →
65
Màng lọc phụ Same, Typ: 1000.3 WT 3000 46 62 01/08 →
70, 70 A Màng lọc phụ Deutz F4L 913 4086 52 70 02/01 → 12/04
75 Màng lọc phụ Same, Typ: 1000.3 WTI 3000 53 72 01/08 →
77 Màng lọc phụ 1000.4W 4000 52 70 01/06 → 12/09
77 LP Màng lọc phụ - - -
80 Màng lọc phụ F4L 913 4086 58 78 02/01 →
85 Màng lọc phụ Same, Typ: 1000.4 W 4000 63 85
87 Màng lọc phụ 1000.4WT 4000 61 83 01/06 → 12/09
87 LP Màng lọc phụ - - -
90 Màng lọc phụ Deutz F4L 913T 4086 65 88 02/01 →
95 Màng lọc phụ Same, Typ: 1000.4 WT 4000 68 92 01/09 →
97 Màng lọc phụ - - -
97 LP Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Same, Typ: 1000.4 WT
ccm 4000
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Same, Typ: 1000.3 WT
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 70, 70 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz F4L 913
ccm 4086
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 02/01 → 12/04
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Same, Typ: 1000.3 WTI
ccm 3000
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 77
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4W
ccm 4000
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 77 LP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F4L 913
ccm 4086
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Same, Typ: 1000.4 W
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 87
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4WT
ccm 4000
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 87 LP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz F4L 913T
ccm 4086
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Same, Typ: 1000.4 WT
ccm 4000
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 97
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 97 LP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65, 310 Màng lọc phụ 1000.3-WT E3 PF47 - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 65, 310
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.3-WT E3 PF47
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 Màng lọc phụ 1000.3 WTE3 3000 46 62 09/09 →
310 Ecoline Màng lọc phụ 1000.3 WT TIER III 3000 46 62
315 Màng lọc phụ 1000.3 WT TIER III 3000 53 72
315 Ecoline Màng lọc phụ 1000.3 WT TIER III 3000 53 72
320 Màng lọc phụ 1000.3 WTI2E3 3000 60 82 09/09 →
320 Ecoline Màng lọc phụ 1000.3 WT TIER III 3000 60 82
410 Ecoline Màng lọc phụ 1000.4 WT TIER III 4000 63 85
420 Màng lọc phụ 1000.4 WTI2E3 4000 70 95 09/09 →
420 Profiline Màng lọc phụ 1000.4 WTI TIER III 4000 70 95
75, 75 A Màng lọc phụ BF4M 1012E 3192 55 75 03/97 → 12/04
85, 85 A Màng lọc phụ BF4M 1012EC 3192 62 85 03/97 → 12/04
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.3 WTE3
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 310 Ecoline
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.3 WT TIER III
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.3 WT TIER III
ccm 3000
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 Ecoline
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.3 WT TIER III
ccm 3000
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.3 WTI2E3
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 320 Ecoline
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.3 WT TIER III
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410 Ecoline
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 WT TIER III
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 WTI2E3
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 420 Profiline
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 WTI TIER III
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75, 75 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M 1012E
ccm 3192
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/97 → 12/04
Kiểu mẫu 85, 85 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M 1012EC
ccm 3192
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 03/97 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 (-> 1001/15001) Màng lọc phụ 1000.4-WTI EURO 3 4000 63 85 01/10 →
410 (-> 5001/20001) Màng lọc phụ 1000.4-WTI EURO 3 4000 63 85 01/12 →
Kiểu mẫu 410 (-> 1001/15001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4-WTI EURO 3
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 410 (-> 5001/20001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4-WTI EURO 3
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CA 1300 Màng lọc phụ Kubota V3307-CR-TE4B - 55 75 07/13 →
CA 134D (From 8127US5400) Màng lọc phụ John Deere 5030HF285 Tier3 - 63 84 01/06 → 12/14
CA 134D (From 8127US5000) Màng lọc phụ John Deere 5030TF270 Tier3 - 63 84 07/07 →
CA 1400 (10000169xxA016225) Màng lọc phụ Kubota V3307-CR-TE4 Stage IIIB - 55 75 04/16 →
Kiểu mẫu CA 1300
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4B
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu CA 134D (From 8127US5400)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 5030HF285 Tier3
ccm -
kW 63
HP 84
Năm sản xuất 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu CA 134D (From 8127US5000)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 5030TF270 Tier3
ccm -
kW 63
HP 84
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu CA 1400 (10000169xxA016225)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4 Stage IIIB
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CP 132
Màng lọc phụ Cummins 4BT3.9 - - -
Kiểu mẫu CP 132
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 4BT3.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FH 14.35 Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Tier 4 3400 75 102 01/05 → 12/19
FH 14.42 Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Tier 4 3400 75 102 01/05 → 12/19
FH 17.4 Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Tier 4 3400 - - 01/05 →
Kiểu mẫu FH 14.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/05 → 12/19
Kiểu mẫu FH 14.42
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/05 → 12/19
Kiểu mẫu FH 17.4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm 3400
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.35 Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Tier 4 3400 75 102 01/02 → 12/18
7.35 APM 38 HNR Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Tier 4 3400 75 102 01/02 → 12/18
Kiểu mẫu 7.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/02 → 12/18
Kiểu mẫu 7.35 APM 38 HNR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/02 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.25 Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98-ZNFA - 52 71 01/16 →
6.28 Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Tier 4 3400 75 102 01/03 → 12/11
Kiểu mẫu 6.25
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZNFA
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 6.28
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/03 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 100 DT Màng lọc phụ 8065.05/06 - - - 01/90 →
Kiểu mẫu F 100 DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8065.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110-90 Màng lọc phụ 8065.05 - 81 110 09/86 → 12/03
F 110 DT Màng lọc phụ 8065.05 - - -
Kiểu mẫu 110-90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8065.05
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/86 → 12/03
Kiểu mẫu F 110 DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8065.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 120 DT Màng lọc phụ 8065.05 - - - 01/85 →
Kiểu mẫu F 120 DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8065.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 130 DT
Màng lọc phụ 8065.25 - - - 01/85 →
Kiểu mẫu F 130 DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8065.25
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85-90
Màng lọc phụ Fiat - 63 85 01/89 → 12/92
88-93 Màng lọc phụ 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
88-94
Màng lọc phụ 8045.05/06 - 63 85 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 85-90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 88-93
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 88-94
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/93 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90-90
Màng lọc phụ 8055.05 4885 66 90 06/84 → 12/91
Kiểu mẫu 90-90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8055.05
ccm 4885
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/84 → 12/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100
Màng lọc phụ Fiat - 74 100 01/90 → 12/96
110
Màng lọc phụ Fiat - 81 110 01/93 → 12/93
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/93 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85 Màng lọc phụ 8045.25 3908 - - 01/90 → 12/98
95 Màng lọc phụ 8045.25 3908 - - 01/90 → 10/98
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8045.25
ccm 3908
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8045.25
ccm 3908
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 10/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KILO 40 (8 - 10 - 13bar) Màng lọc phụ - 30 41
KILO 40 ES (8 - 10 - 13bar) Màng lọc phụ - 30 41
KILO 50 (8 - 10 - 13bar) Màng lọc phụ - 37 50
KILO 50 ES (8 - 10 - 13bar) Màng lọc phụ - 37 50
Kiểu mẫu KILO 40 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KILO 40 ES (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KILO 50 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KILO 50 ES (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NOBEL 22.0 DV (V60GP97PWS445) (Oil inyected rotary screw compressor)
Màng lọc phụ - 22 30 10/17 →
NOBEL 37.0 DV (V60CU97PWS445) (Oil inyected rotary screw compressor)
Màng lọc phụ - 37 50 10/17 →
Kiểu mẫu NOBEL 22.0 DV (V60GP97PWS445) (Oil inyected rotary screw compressor)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 10/17 →
Kiểu mẫu NOBEL 37.0 DV (V60CU97PWS445) (Oil inyected rotary screw compressor)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 10/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ROTAR GIGA SD 75 (8 - 10 - 13bar)
Màng lọc phụ - 55 75
ROTAR MEGA SD 50 (8 - 10 - 13bar) Màng lọc phụ - 37 50
ROTAR MEGA SD 60 (8 - 10 - 13bar) Màng lọc phụ - 45 61
ROTAR MEGA SD 75 (8 - 10 - 13bar) Màng lọc phụ - 55 75
Kiểu mẫu ROTAR GIGA SD 75 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR MEGA SD 50 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR MEGA SD 60 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ROTAR MEGA SD 75 (8 - 10 - 13bar)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4835 Màng lọc phụ - 32 44
5635 Series II Màng lọc phụ BF4M1011F - - -
Kiểu mẫu 4835
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 32
HP 44
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635 Series II
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M1011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4640 E Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98 Interim Tier IV 3300 51 68
5640 E Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98T Interim Tier IV 3300 53 71
Kiểu mẫu 4640 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Interim Tier IV
ccm 3300
kW 51
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T Interim Tier IV
ccm 3300
kW 53
HP 71
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4635
Màng lọc phụ Deutz M1011F - 32 44
4635DX Màng lọc phụ BF3M1011F Deutz - - -
4635SX Màng lọc phụ F3M1011F Deutz - - -
4640 (Before 307901) Màng lọc phụ F3M2011F Deutz - - -
4640 (Before 307901)
Màng lọc phụ BF3M2011F Deutz - - -
4640 / 4640E
Màng lọc phụ F3M2011 - - -
4640E (Before 307901) Màng lọc phụ F3M2011F Deutz - - -
4640E (Before 307901) Màng lọc phụ BF3M2011F Deutz - - -
4640E (EU) (Before 307901) Màng lọc phụ F3M2011F Deutz - - -
4640E (EU) Turbo (Before 307901) Màng lọc phụ BF3M2011F Deutz - - -
4835
Màng lọc phụ BF3M1011F - - -
4835DX Màng lọc phụ BF3M1011F Deutz - - -
4835SX Màng lọc phụ BF3M1011F Deutz - - -
4840 (408500 and Before)
Màng lọc phụ F4M2011F Deutz - - -
4840 / 4840E
Màng lọc phụ F4M2011F - - -
5635DX
Màng lọc phụ F4M1011F Deutz - - -
5635DXT
Màng lọc phụ BF4M1011F Deutz - - -
5635SX
Màng lọc phụ F4M1011F Deutz - - -
5635SXT
Màng lọc phụ BF4M1011F Deutz - - -
5640 (506600 and Before)
Màng lọc phụ F4M2011F Deutz - - -
5640 (EU) (Before 506601) Màng lọc phụ F4M2011F Deutz - - -
5640 / 5640E
Màng lọc phụ BF4M2011F - - -
5640E (Before 506601) Màng lọc phụ F4M2011F Deutz - - -
6635DX
Màng lọc phụ BF4M1011F Deutz - - -
6635SX
Màng lọc phụ BF4M1011F Deutz - - -
6640 (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005))
Màng lọc phụ BF4M2011F Deutz - - -
6640 (EU) (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005)) Màng lọc phụ BF4M2011F Deutz - - -
6640 / 6640E (605501-608300 (E); 605501-608099 (EU))
Màng lọc phụ BF4M2011F - - -
6640E (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005)) Màng lọc phụ BF4M2011F Deutz - - -
Kiểu mẫu 4635
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz M1011F
ccm -
kW 32
HP 44
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4635DX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF3M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4635SX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F3M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 (Before 307901)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 (Before 307901)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 / 4640E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F3M2011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (Before 307901)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (Before 307901)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (EU) (Before 307901)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640E (EU) Turbo (Before 307901)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF3M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4835
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF3M1011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4835DX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF3M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4835SX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF3M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4840 (408500 and Before)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4840 / 4840E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F4M2011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635DX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635DXT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635SX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5635SXT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 (506600 and Before)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 (EU) (Before 506601)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 / 5640E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M2011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640E (Before 506601)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6635DX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6635SX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M1011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 (EU) (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 / 6640E (605501-608300 (E); 605501-608099 (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M2011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640E (Before 605501(Machine 605501 built Sept 2005))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BF4M2011F Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V 761T Màng lọc phụ DEUTZ - 57 77
Kiểu mẫu V 761T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AMZ131XT Màng lọc phụ Cummins 4BT3.9 - - -
Kiểu mẫu AMZ131XT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 4BT3.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 100 4WD Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Stage 3A 4400 68 92 06/10 →
A 110 4WD Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Stage 3A 4400 75 102 06/10 →
Kiểu mẫu A 100 4WD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Stage 3A
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu A 110 4WD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Stage 3A
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HA 18 PX Lọc gió - - -
HA 51 JRT Lọc gió - - -
Kiểu mẫu HA 18 PX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HA 51 JRT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HTL 4010 Lọc gió KOHLER KDITCR2504E5/26 2482 55 75 01/18 →
HTL3210 Màng lọc phụ Perkins 1104D 4400 62 84 01/11 →
HTL3210 Màng lọc phụ Kohler KDI3404 TCR 3400 55 75 01/17 →
HTL3510 Màng lọc phụ Perkins 1104D 4400 70 95 01/11 →
HTL3614 Lọc gió Deutz TCD2011 L04 3400 68 92 01/13 →
HTL3614 Màng lọc phụ Deutz TCD2012 L04-2V - - - 01/13 →
HTL3614 Màng lọc phụ Kohler KDI3404TCR-22C 3404 55 75 01/16 →
HTL3614 (1104D) Màng lọc phụ Perkins 4400 70 94 01/14 →
HTL3617 Lọc gió Kohler KDI3404TR-22C 3404 55 75 01/17 →
HTL3617 Màng lọc phụ Perkins - - - 01/14 →
HTL3617 Màng lọc phụ Deutz TCD2012 L04-2V - - - 01/12 →
HTL4010 (1104) Màng lọc phụ Perkins 3400 70 95 01/11 →
HTL4014 Màng lọc phụ Perkins Tier III 4400 70 95 01/14 →
HTL4014 Lọc gió Deutz BF04M-2012 - - - 01/08 →
HTL4014 Màng lọc phụ Kohler KDI3404TCP Tier4 3400 55 75 01/15 →
HTL4017 Màng lọc phụ Kohler FKHX23-36TCR Tier IV 3400 55 75 01/14 →
HTL4017 Màng lọc phụ Perkins Tier III 4400 70 95 01/14 →
HTL4017 Màng lọc phụ Kohler KDI3404TCR-22C 2500 55 75 01/18 →
HTL4017 Lọc gió Deutz BF04M-2012 Tier IV 3400 75 102 01/07 →
HTL4017 Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA - - - 01/18 →
HTL8045 Lọc gió - - -
HTL8055 Lọc gió - - -
HTL9045 Lọc gió - - -
HTL9055 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu HTL 4010
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KOHLER KDITCR2504E5/26
ccm 2482
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu HTL3210
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu HTL3210
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI3404 TCR
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu HTL3510
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu HTL3614
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2011 L04
ccm 3400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu HTL3614
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012 L04-2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu HTL3614
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI3404TCR-22C
ccm 3404
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu HTL3614 (1104D)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm 4400
kW 70
HP 94
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HTL3617
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI3404TR-22C
ccm 3404
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu HTL3617
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HTL3617
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012 L04-2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu HTL4010 (1104)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu HTL4014
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins Tier III
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HTL4014
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF04M-2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu HTL4014
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI3404TCP Tier4
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu HTL4017
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler FKHX23-36TCR Tier IV
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HTL4017
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins Tier III
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HTL4017
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI3404TCR-22C
ccm 2500
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu HTL4017
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF04M-2012 Tier IV
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu HTL4017
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu HTL8045
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HTL8055
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HTL9045
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HTL9055
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MJX950 Lọc gió - - -
MJX970 Lọc gió - - -
MJX990 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu MJX950
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MJX970
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MJX990
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T90LX Lọc gió - - -
Kiểu mẫu T90LX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
102 S Màng lọc phụ Perkins 1004.40T - 75 102
Kiểu mẫu 102 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EX 100W Màng lọc phụ Isuzu 6BB1 - - -
EX 100WD Màng lọc phụ Isuzu 6BB1 Spec - - -
EX 100WD-2 Màng lọc phụ Isuzu 4BD1T - - -
EX 100WD-3 Màng lọc phụ Isuzu 4BD1T - - -
EX 120 Màng lọc phụ Isuzu 6BB1 - 63 86 01/88 →
EX 120-2 Màng lọc phụ Isuzu 4BD1T - - -
EX 120-3 Màng lọc phụ Isuzu 4BD1T - - -
EX 120-5 Màng lọc phụ Isuzu 4BG1 T - - -
EX 130H-5 Màng lọc phụ Isuzu 4BG1 T - - -
EX 150 Màng lọc phụ Isuzu 4BD1T - 70 95 01/88 →
EX 150-5 Màng lọc phụ Isuzu 4BG1 T - - -
EX 160WD Màng lọc phụ Isuzu 6BB1 - - -
EX 165 Màng lọc phụ Isuzu 4BG1 - - -
Kiểu mẫu EX 100W
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 6BB1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 100WD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 6BB1 Spec
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 100WD-2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 100WD-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 120
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 6BB1
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu EX 120-2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 120-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 120-5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 130H-5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 150
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BD1T
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu EX 150-5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 160WD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 6BB1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 165
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 Màng lọc phụ Isuzu 4BG1 TRG - - -
110-E Màng lọc phụ Isuzu 4BG1 TRG - - -
110M Màng lọc phụ Isuzu 4BG1 TRG - - -
120-3/130-3/130K-3/130LCN-3 (80001-) Màng lọc phụ Isuzu AJ-4JJ1XYSA-03 - - -
120/120-E/130/130H/130K/130LCN Màng lọc phụ Isuzu CC-4BG1T - - -
125US(-E) Màng lọc phụ Isuzu 4BG1 T - - -
135US Màng lọc phụ Isuzu 4BG1 TCG - - -
135US-3/135USK-3 (80001-) Màng lọc phụ Isuzu AJ-4JJ1XYSA-03 - - -
135US-E Màng lọc phụ Isuzu 4BG1 TCG - - -
135USK Màng lọc phụ Isuzu 4BG1 TCG - - -
160LC-3 (10001-) Màng lọc phụ Isuzu AI-4JJ1XYSA-01 - - -
180 W Màng lọc phụ Isuzu 4 BG 1 XABFA - - - 01/03 →
180LC(N) Màng lọc phụ Isuzu AA-4BG1 TCG02 - - -
180LC-3 Màng lọc phụ Isuzu 4JJ 1X D1A - 90 122 01/07 → 12/13
180LC-5 B Màng lọc phụ Isuzu 4JJ 1X ZSA - 90 122 01/14 →
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TRG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110-E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TRG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TRG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120-3/130-3/130K-3/130LCN-3 (80001-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu AJ-4JJ1XYSA-03
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120/120-E/130/130H/130K/130LCN
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu CC-4BG1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125US(-E)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135US
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TCG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135US-3/135USK-3 (80001-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu AJ-4JJ1XYSA-03
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135US-E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TCG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135USK
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TCG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160LC-3 (10001-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu AI-4JJ1XYSA-01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 W
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4 BG 1 XABFA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 180LC(N)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu AA-4BG1 TCG02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180LC-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JJ 1X D1A
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 180LC-5 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JJ 1X ZSA
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 (--> 1001) Màng lọc phụ Perkins 1000.3-WTIE3 PF47 - - - 01/10 →
75 (--> 1001) Màng lọc phụ Perkins 1000.3-WTIE3 PF47 - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 65 (--> 1001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1000.3-WTIE3 PF47
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 75 (--> 1001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1000.3-WTIE3 PF47
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Hi-Level Màng lọc phụ 1000.4 WTI TIER III 4000 70 95 01/10 →
60, Tradition Màng lọc phụ 1000.3 WT TIER III 3000 46 62 01/10 →
70, Tradition Màng lọc phụ 1000.3-WTI EURO 3 - - - 01/10 →
80, Tradition Màng lọc phụ 1000.3 WTI TIER III 3000 60 82 01/10 →
90, Tradition Màng lọc phụ 1000.4 WTI Tier 3 4000 63 85 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu 100 Hi-Level
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 WTI TIER III
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 60, Tradition
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.3 WT TIER III
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 70, Tradition
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.3-WTI EURO 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 80, Tradition
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.3 WTI TIER III
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 90, Tradition
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 WTI Tier 3
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 Màng lọc phụ - - -
90 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ Deutz BF4M-2012CE 56T 4038 70 96 01/08 →
100 Tradition Màng lọc phụ Deutz B4FM-2012CE 71T - - - 01/10 →
85 Màng lọc phụ Deutz BF4M-2012CE 56T 4038 60 82 01/08 →
85 Tradition Màng lọc phụ Deutz BF4M-2012CE 56T - - - 01/10 →
COM 3 (85, 100, 110) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L04 2V - - - 01/09 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M-2012CE 56T
ccm 4038
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 100 Tradition
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz B4FM-2012CE 71T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M-2012CE 56T
ccm 4038
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 85 Tradition
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M-2012CE 56T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu COM 3 (85, 100, 110)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04 2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 T/TB Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L04 2V C3 MT72 - - - 01/10 →
105 T Tradition Màng lọc phụ - - -
85 T/TB Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L04 2V C3 MT62 - - - 01/10 →
90 T Tradition Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 100 T/TB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04 2V C3 MT72
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 105 T Tradition
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 T/TB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04 2V C3 MT62
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 90 T Tradition
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XB-75 T / TB Màng lọc phụ 1000.4 W EURO II 4000 55 75
XB-85 T / TB Màng lọc phụ 1000.4 WT EURO II 4000 63 85
XB-95 T / TB Màng lọc phụ 1000.4 WT EURO II 4000 67 91
Kiểu mẫu XB-75 T / TB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 W EURO II
ccm 4000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XB-85 T / TB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 WT EURO II
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XB-95 T / TB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 WT EURO II
ccm 4000
kW 67
HP 91
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (-> 10001) Màng lọc phụ - - -
100 V-Drive Màng lọc phụ - - -
110 (-> 15001) Màng lọc phụ - - -
110 V-Drive Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 100 (-> 10001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100 V-Drive
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110 (-> 15001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110 V-Drive
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 Màng lọc phụ Perkins 1000.6-W4 - - - 01/05 → 12/09
85 (Perkins 1000.4-WT9) Màng lọc phụ - 63 85 01/05 → 12/09
95 Màng lọc phụ 1000.4 WT 8 4000 67 91 01/05 → 12/09
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1000.6-W4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/09
Kiểu mẫu 85 (Perkins 1000.4-WT9)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/05 → 12/09
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 WT 8
ccm 4000
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/05 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
926 D Màng lọc phụ Perkins - - -
Kiểu mẫu 926 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.0 FT Màng lọc phụ Kubota V3800 3769 55 75 01/15 →
5.5 FT Màng lọc phụ Kubota V3800 3769 55 75 01/15 →
Kiểu mẫu 4.0 FT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800
ccm 3769
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 5.5 FT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800
ccm 3769
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 C 14 (3.0 HPI EEV) Màng lọc phụ F1CE3481LC 2998 103 140 09/09 →
Kiểu mẫu 35 C 14 (3.0 HPI EEV)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F1CE3481LC
ccm 2998
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190
Màng lọc phụ JCB444 - 63 86
190 ROBOT Màng lọc phụ Perkins 1104C-44 - - -
190 ROBOT Màng lọc phụ Perkins 1000.4 - - -
190HF ROBOT Màng lọc phụ Perkins 1104C-44 - - -
190HF ROBOT Màng lọc phụ Perkins 1000.4 - - -
190T ROBOT Màng lọc phụ 1000.4 Perkins - - -
190T ROBOT Màng lọc phụ 1104C-44 Mfr Perkins - - -
190T ROBOT (SERIES 2) Màng lọc phụ TC-63 Diesel - - -
190THF ROBOT Màng lọc phụ 1104C-44 Mfr Perkins - - -
190THF ROBOT Màng lọc phụ 1000.4 Mfr Perkins - - -
Kiểu mẫu 190
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB444
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190 ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190 ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190HF ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190HF ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190T ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190T ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190T ROBOT (SERIES 2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TC-63 Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190THF ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190THF ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1110 ROBOT
Màng lọc phụ JCB444 - 69 94
1110 ROBOT Màng lọc phụ Perkins 1104C-44 - - -
1110 ROBOT Màng lọc phụ Perkins 1000.4 4000 69 94 01/01 → 12/08
1110HF ROBOT Màng lọc phụ 1104C-44 Perkins - - -
1110HF ROBOT Màng lọc phụ Perkins 1000.4 4000 69 94 01/01 → 12/08
1110T ROBOT Màng lọc phụ 1104C-44 Mfr Perkins - - -
1110T ROBOT Màng lọc phụ 1000.4 Mfr Perkins - - -
1110THF ROBOT Màng lọc phụ 1104C-44 Mfr Perkins - - -
1110THF ROBOT Màng lọc phụ 1000.4 Mfr Perkins - - -
Kiểu mẫu 1110 ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB444
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110 ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110 ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm 4000
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/01 → 12/08
Kiểu mẫu 1110HF ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110HF ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm 4000
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/01 → 12/08
Kiểu mẫu 1110T ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110T ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110THF ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110THF ROBOT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
225 Màng lọc phụ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
225T Màng lọc phụ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
260 Màng lọc phụ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
260T Màng lọc phụ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
280 Màng lọc phụ JCB TCAE-55 Eco Max Tier IV - 55 75 01/13 → 12/17
Kiểu mẫu 225
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 225T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 260
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 260T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 280
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB TCAE-55 Eco Max Tier IV
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/13 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 Màng lọc phụ JCB TCAE-55 Tier 4 Final 4400 55 75 01/17 →
300/300T/330 Màng lọc phụ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
320T Màng lọc phụ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB TCAE-55 Tier 4 Final
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 300/300T/330
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410ZX Màng lọc phụ 1004.4 Tier I Mfr Perkins - - -
411ZX Màng lọc phụ 1004.4 Tier I Perkins - - -
Kiểu mẫu 410ZX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1004.4 Tier I Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 411ZX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1004.4 Tier I Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
524-50 Màng lọc phụ JCB 444N2 4400 63 85 01/08 → 12/17
525-60 / Plus Màng lọc phụ Kohler KDI2504 Tier 4 Final - 55 74
525-60 Agri Màng lọc phụ JCB - 55 75
Kiểu mẫu 524-50
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444N2
ccm 4400
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/08 → 12/17
Kiểu mẫu 525-60 / Plus
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI2504 Tier 4 Final
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525-60 Agri
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
527-55
Màng lọc phụ JCB 444 - 63 86
Kiểu mẫu 527-55
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TM 270 Màng lọc phụ Perkins 1000.4 - - -
TM 300 Màng lọc phụ 1104C-44 Perkins - - -
Kiểu mẫu TM 270
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TM 300
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
204K Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98 Tier4 3300 44 59 09/13 →
244J (PC9370) Wheel Loader (Upto 23289) Màng lọc phụ John Deere PowerTech 4024T T4 2400 44 59 10/12 →
244J (PC9370) Wheel Loader (From 23290) Màng lọc phụ John Deere PowerTech 4024T T4 2400 44 59 05/10 →
244K (PC11316) Wheel Loader (1LU244K__B034088-044118) Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98C-PJLW2 8900 162 220 01/14 →
244K II (PC15084) Wheel Loader (1LU244KT__B042870-) Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98CT-PJLW 8900 162 220 01/16 →
Kiểu mẫu 204K
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Tier4
ccm 3300
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 244J (PC9370) Wheel Loader (Upto 23289)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech 4024T T4
ccm 2400
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu 244J (PC9370) Wheel Loader (From 23290)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech 4024T T4
ccm 2400
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 05/10 →
Kiểu mẫu 244K (PC11316) Wheel Loader (1LU244K__B034088-044118)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C-PJLW2
ccm 8900
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 244K II (PC15084) Wheel Loader (1LU244KT__B042870-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98CT-PJLW
ccm 8900
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
304J (PC9371) Wheel Loader Màng lọc phụ John Deere PowerTech 5030T T3 3100 54 73 05/10 →
304K Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98 Tier4 3300 48 64 09/13 →
324J (PC11124) Wheel Loader Màng lọc phụ John Deere PowerTech 5030T T3B 2900 54 73 01/12 →
324K (PC11317) Wheel Loader (1LU324K_ _B034182-) Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98CT-PJLW Tier 4F 3300 52 71 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 304J (PC9371) Wheel Loader
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech 5030T T3
ccm 3100
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 05/10 →
Kiểu mẫu 304K
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Tier4
ccm 3300
kW 48
HP 64
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 324J (PC11124) Wheel Loader
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech 5030T T3B
ccm 2900
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 324K (PC11317) Wheel Loader (1LU324K_ _B034182-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98CT-PJLW Tier 4F
ccm 3300
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/14 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3100 Màng lọc phụ John Deere 4039DRT65 2940 41 56 01/95 → 12/98
3100 A Màng lọc phụ 4039DRT65 2940 41 55 01/95 → 12/98
3110 Màng lọc phụ 3029 DRT65 - 41 56 01/98 → 12/01
3200 A, 3200 AX Màng lọc phụ 4039DRT35 3920 48 64 01/95 → 12/98
3200, 3200 X Màng lọc phụ - 48 65
3210, 3210 A,3210 A Komfort X Màng lọc phụ 4045D 4530 49 67 01/98 →
3300 A, 3300 AX Màng lọc phụ 4045DRT35 4525 55 74 01/95 → 12/98
3300, 3300 X Màng lọc phụ 4045 DRT35 - 55 75 01/95 → 12/98
3310, 3310 A, 3310 A Komfort X Màng lọc phụ 4045 DRT35 - 57 78 01/98 → 12/01
3400 A, 3400 AX Màng lọc phụ 4045DRT35 3920 63 84 01/95 → 12/98
3400, 3400 X Màng lọc phụ - 63 86
3410 Màng lọc phụ 4039 TRT35 - - - 01/99 →
3410 A Komfort X Màng lọc phụ 4045T - 64 87 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 3100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4039DRT65
ccm 2940
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 3100 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4039DRT65
ccm 2940
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 3110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 3029 DRT65
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 3200 A, 3200 AX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4039DRT35
ccm 3920
kW 48
HP 64
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 3200, 3200 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3210, 3210 A,3210 A Komfort X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045D
ccm 4530
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 3300 A, 3300 AX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045DRT35
ccm 4525
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 3300, 3300 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045 DRT35
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 3310, 3310 A, 3310 A Komfort X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045 DRT35
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 3400 A, 3400 AX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045DRT35
ccm 3920
kW 63
HP 84
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 3400, 3400 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3410
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4039 TRT35
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 3410 A Komfort X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045T
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/98 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3210 A Màng lọc phụ 3940 48 65 01/98 → 12/01
3310 A Màng lọc phụ 4530 55 74 01/98 → 12/01
3410 A Màng lọc phụ 4530 63 85 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 3210 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 3940
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 3310 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4530
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 3410 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4530
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/98 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5210
Màng lọc phụ 3029D - 39 53 01/98 → 12/00
5210, 5310 Màng lọc phụ 3029D, 3029T 2940 34 45 01/98 → 12/01
5220 Màng lọc phụ 3029D - 39 53 01/00 → 12/04
5220H Màng lọc phụ John Deere - 39 53 01/00 → 12/04
5225 Màng lọc phụ John Deere - 41 56 01/05 →
5303 Màng lọc phụ John Deere - 47 64 01/03 →
5310 Màng lọc phụ - - -
5310 A/N/NA/SN/SNA Màng lọc phụ 3029D 2940 39 53 01/98 → 12/01
5320, 5320N Màng lọc phụ 3029T - 47 64 01/00 → 12/04
5325 Màng lọc phụ John Deere - 49 67 01/05 →
5403
Màng lọc phụ JD 3029T - 48 65 01/02 →
5403 Màng lọc phụ JOHN DEERE - 55 74 01/07 →
5410 Màng lọc phụ 3029T 2940 53 72 01/98 → 12/00
5410 Màng lọc phụ 4045D 4525 49 65 01/98 → 12/01
5410 A/N/NA/SN/SNA Màng lọc phụ 3029T 2940 52 71 01/00 →
5420 Màng lọc phụ 4045D - 60 81 01/00 → 12/04
5425 Màng lọc phụ John Deere - 60 81 01/05 →
5510 Màng lọc phụ 4045TAT50 4525 55 75 01/98 → 12/00
5510 Màng lọc phụ 4045D - 55 75 01/98 → 12/01
5510 A/N/NA/SN/SNA/High Crop Màng lọc phụ 4045T 4530 66 89 01/98 → 12/00
5520, 5520N Màng lọc phụ 4045T - 65 89 01/00 → 12/04
5525 Màng lọc phụ John Deere - 67 91 01/05 →
5603 Màng lọc phụ JD4045D - Série 350 - 55 75 01/02 →
5603 Màng lọc phụ PowerTech 4045 - 74 99 01/07 →
5605
Màng lọc phụ JD4045D - 55 75 01/02 →
5625 Màng lọc phụ PowerTech 4045 - 74 99 01/07 →
5705
Màng lọc phụ JD4045T - Série 350 - 60 85 01/02 →
5715 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 5210
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 3029D
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 5210, 5310
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 3029D, 3029T
ccm 2940
kW 34
HP 45
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 5220
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 3029D
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/00 → 12/04
Kiểu mẫu 5220H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/00 → 12/04
Kiểu mẫu 5225
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 5303
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 5310
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5310 A/N/NA/SN/SNA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 3029D
ccm 2940
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 5320, 5320N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 3029T
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/00 → 12/04
Kiểu mẫu 5325
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 5403
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JD 3029T
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 5403
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JOHN DEERE
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 5410
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 3029T
ccm 2940
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 5410
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045D
ccm 4525
kW 49
HP 65
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 5410 A/N/NA/SN/SNA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 3029T
ccm 2940
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 5420
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045D
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/00 → 12/04
Kiểu mẫu 5425
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 5510
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045TAT50
ccm 4525
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 5510
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045D
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/98 → 12/01
Kiểu mẫu 5510 A/N/NA/SN/SNA/High Crop
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045T
ccm 4530
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 5520, 5520N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045T
ccm -
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/00 → 12/04
Kiểu mẫu 5525
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 5603
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JD4045D - Série 350
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 5603
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ PowerTech 4045
ccm -
kW 74
HP 99
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 5605
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JD4045D
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 5625
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ PowerTech 4045
ccm -
kW 74
HP 99
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 5705
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JD4045T - Série 350
ccm -
kW 60
HP 85
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 5715
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5415 (PC6077) Màng lọc phụ John Deere 4045DAT70 4525 55 74
5415 (PC6103) Màng lọc phụ John Deere 4045DAT70 4525 55 74 01/03 → 12/08
5615 Màng lọc phụ John Deere 4045D 4525 68 90 01/01 → 12/11
Kiểu mẫu 5415 (PC6077)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045DAT70
ccm 4525
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5415 (PC6103)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045DAT70
ccm 4525
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/03 → 12/08
Kiểu mẫu 5615
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045D
ccm 4525
kW 68
HP 90
Năm sản xuất 01/01 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5225 Màng lọc phụ John Deere 3.1L 5-cyl diesel 3100 41 56 01/05 → 12/08
5325 Màng lọc phụ John Deere 3.1L 5-cyl diesel 3100 49 67 01/05 → 12/08
5425 Màng lọc phụ John Deere PowerTech 4500 55 75 01/05 → 12/08
5525 Màng lọc phụ John Deere PowerTech 4500 67 91 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 5225
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 3.1L 5-cyl diesel
ccm 3100
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 5325
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 3.1L 5-cyl diesel
ccm 3100
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 5425
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech
ccm 4500
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 5525
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/07 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5083E
Màng lọc phụ John Deere 4.5L 4-cyl diesel 4500 61 83 01/08 → 12/11
5093E
Màng lọc phụ John Deere 4.5L 4-cyl diesel 4500 68 93 01/08 → 12/11
5101E
Màng lọc phụ John Deere 4.5L 4-cyl diesel 4500 74 101 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 5083E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4.5L 4-cyl diesel
ccm 4500
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 5093E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4.5L 4-cyl diesel
ccm 4500
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 5101E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4.5L 4-cyl diesel
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5082 E (PC6184) (1J05082EPJ0010517) Màng lọc phụ PowerTech 4045 4500 61 82
5083E Màng lọc phụ John Deere PowerTech 4045 4500 61 83 07/10 →
5090 E (PC6124) Màng lọc phụ PowerTech 4045 4500 66 90
Kiểu mẫu 5082 E (PC6184) (1J05082EPJ0010517)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ PowerTech 4045
ccm 4500
kW 61
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5083E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech 4045
ccm 4500
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 07/10 →
Kiểu mẫu 5090 E (PC6124)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ PowerTech 4045
ccm 4500
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5083EN Màng lọc phụ John Deere PowerTech 4500 51 69 07/10 →
5093EN Màng lọc phụ John Deere PowerTech 4500 59 80 07/10 →
5101EN Màng lọc phụ John Deere PowerTech 4500 74 101 07/10 →
Kiểu mẫu 5083EN
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech
ccm 4500
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 07/10 →
Kiểu mẫu 5093EN
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech
ccm 4500
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/10 →
Kiểu mẫu 5101EN
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5080G/5080GF/5080GV Màng lọc phụ 4045HAT8 PowerTech M Tier IIIA 4525 54 73 11/09 →
5090G/5090GH Màng lọc phụ 4045HAT8 PowerTech M Tier IIIA 4525 62 84 11/09 →
5100GF/5100GV Màng lọc phụ 4045 HAT82 - - - 11/09 →
Kiểu mẫu 5080G/5080GF/5080GV
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045HAT8 PowerTech M Tier IIIA
ccm 4525
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 5090G/5090GH
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045HAT8 PowerTech M Tier IIIA
ccm 4525
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 5100GF/5100GV
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045 HAT82
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5080 GV Màng lọc phụ 4045 HAT80 PowerTech M 4525 59 80 01/09 →
5090 GV Màng lọc phụ 4045 HAT81 PowerTech M - 66 90 01/09 →
5100 GV Màng lọc phụ 4045 HAT82 PowerTech M - 74 100 01/09 →
Kiểu mẫu 5080 GV
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045 HAT80 PowerTech M
ccm 4525
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 5090 GV
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045 HAT81 PowerTech M
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 5100 GV
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045 HAT82 PowerTech M
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6403 Màng lọc phụ 4045T 4525 72 98 01/92 → 10/97
Kiểu mẫu 6403
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045T
ccm 4525
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/92 → 10/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DFG 40-50 Màng lọc phụ Perkins 1004.42 - 60 82 01/93 → 01/99
Kiểu mẫu DFG 40-50
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/93 → 01/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90-6 HM Màng lọc phụ Perkins 1104 D-E44T - 89 121 01/11 →
Kiểu mẫu 90-6 HM
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104 D-E44T
ccm -
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ED 150 (YL04-00501 - YL04-00554) Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu ED 150 (YL04-00501 - YL04-00554)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80MSR-1E (LF02-01001->) Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 80MSR-1E (LF02-01001->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
115 SR Màng lọc phụ Isuzu 4BG1TAB 4330 63 86 01/03 → 12/04
115 SR 1-ES Màng lọc phụ Isuzu BB-4BG1 TRY-01 - - - 01/05 →
115SRDZ (YY02-03001->) Màng lọc phụ - - -
115SRDZ (YY00101 AND YY01.....->) Màng lọc phụ - - -
115SRDZ-1E (YY04-06001->) Màng lọc phụ - - -
115SRDZ-1E (YY03-04555 - YY03-05770) Màng lọc phụ - - -
120LC V (YP02501->) Màng lọc phụ - - -
120LC V (YP02301 - YP02376) Màng lọc phụ - - -
120V (LP13601->) Màng lọc phụ - - -
120V (LP11001 - LP13332) Màng lọc phụ - - -
130 UR (YX02) Màng lọc phụ Isuzu 4JJ1X - 73 99
135SR (YY02-03001->) Màng lọc phụ - - -
135SR-1E (YY03-04555 - YY03-05770) Màng lọc phụ - - -
135SR/LC Màng lọc phụ Isuzu A4BG1-T - 63 86 01/05 →
135SRL (LK01-01001->) Màng lọc phụ - - -
135SRL-1E (LK03-01107 - LK03-01109) Màng lọc phụ - - -
135SRLC (YH00-00101->, YH01-00101->) Màng lọc phụ - - -
135SRLC (YH02-01301->) Màng lọc phụ - - -
135SRLC-1E (YH04-03001->) Màng lọc phụ - - -
135SRLC-1E (YY04-03001->) Màng lọc phụ - - -
135SRLC-1E (YH03-02097 - YH03-02716) Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 115 SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1TAB
ccm 4330
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu 115 SR 1-ES
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu BB-4BG1 TRY-01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 115SRDZ (YY02-03001->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115SRDZ (YY00101 AND YY01.....->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115SRDZ-1E (YY04-06001->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115SRDZ-1E (YY03-04555 - YY03-05770)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120LC V (YP02501->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120LC V (YP02301 - YP02376)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120V (LP13601->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120V (LP11001 - LP13332)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 UR (YX02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JJ1X
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SR (YY02-03001->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SR-1E (YY03-04555 - YY03-05770)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SR/LC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu A4BG1-T
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 135SRL (LK01-01001->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRL-1E (LK03-01107 - LK03-01109)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRLC (YH00-00101->, YH01-00101->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRLC (YH02-01301->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRLC-1E (YH04-03001->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRLC-1E (YY04-03001->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135SRLC-1E (YH03-02097 - YH03-02716)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PC 118 MR-8 Màng lọc phụ SAA4D95LE-5 - - - 01/11 →
PC 130-7 / 130-7K
Màng lọc phụ Komatsu SAA4D95 LE-3 - 66 88
PC 130-8 Màng lọc phụ Komatsu SAA4D95LE-5 - 72 98 01/08 →
PC 130-8 Màng lọc phụ SAA4D95LE-3 - - -
PC 130-8M0 Màng lọc phụ SAA4D95LE-5 - - -
PC 138 US Màng lọc phụ S4D95L - - - 08/99 →
PC 138 US LC-2 Màng lọc phụ S4D102E - 63 86
PC 138 US LC-2A Màng lọc phụ - 63 86
PC 138 US LC-8 Màng lọc phụ Komatsu SAA4D95LE - - - 01/07 →
PC 138 US-2 Màng lọc phụ Komatsu SAA 4D95LE-3 - - - 01/08 →
PC 138USLC-8 Màng lọc phụ SAA4D95LE-5 - - -
Kiểu mẫu PC 118 MR-8
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SAA4D95LE-5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu PC 130-7 / 130-7K
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D95 LE-3
ccm -
kW 66
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 130-8
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE-5
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 130-8
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SAA4D95LE-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 130-8M0
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SAA4D95LE-5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 138 US
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ S4D95L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/99 →
Kiểu mẫu PC 138 US LC-2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ S4D102E
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 138 US LC-2A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 138 US LC-8
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu PC 138 US-2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA 4D95LE-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 138USLC-8
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SAA4D95LE-5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PW 118 MR-8 Màng lọc phụ SAA4D95LE-5 - 72 98 01/11 →
PW 95R-2 Màng lọc phụ Yanmar 4D106-25FB - 62 86 01/00 → 12/06
PW 95R-2 Màng lọc phụ Komatsu 4D106-1FB - 62 86 01/00 → 12/06
PW 95R-2 Màng lọc phụ Yanmar YD 4400DNLCES - 62 86 01/00 → 12/06
Kiểu mẫu PW 118 MR-8
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SAA4D95LE-5
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu PW 95R-2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4D106-25FB
ccm -
kW 62
HP 86
Năm sản xuất 01/00 → 12/06
Kiểu mẫu PW 95R-2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu 4D106-1FB
ccm -
kW 62
HP 86
Năm sản xuất 01/00 → 12/06
Kiểu mẫu PW 95R-2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar YD 4400DNLCES
ccm -
kW 62
HP 86
Năm sản xuất 01/00 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100M-3 Màng lọc phụ Komatsu S4D95LE-3C-2M - - - → 12/05
100M-3-CB
Màng lọc phụ Komatsu 4D102E-1G - - - → 12/05
100M-3-CN
Màng lọc phụ Komatsu 4D102E-1G - - - → 12/05
80-3 Màng lọc phụ Komatsu 4D102E - - -
90-6
Màng lọc phụ Komatsu SAA4D95LE-5 - - -
Kiểu mẫu 100M-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu S4D95LE-3C-2M
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/05
Kiểu mẫu 100M-3-CB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu 4D102E-1G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/05
Kiểu mẫu 100M-3-CN
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu 4D102E-1G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/05
Kiểu mẫu 80-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu 4D102E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE-5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
146/PS-5 Màng lọc phụ Komatsu S4D102LE-2 4500 63 85
156/PS-5 Màng lọc phụ Komatsu S4D102LE-2 4500 70 95
93 R-2
Màng lọc phụ Komatsu S4 D 106-1FA / -2SFA - 72 97 01/99 → 12/05
93 R-5/-5E0
Màng lọc phụ Komatsu SAA4D104E-1/N45MNA 4485 74 99 01/06 →
93 R-8 Màng lọc phụ Komatsu SAA4D99E-1 3400 74 101 01/18 → 12/21
93 S-5 Màng lọc phụ Komatsu SAA4D104E-1 4485 74 101
97 R-5/97 R-5E0
Màng lọc phụ Komatsu SAA4D104E-1 4485 74 99
97 S-5 Màng lọc phụ Komatsu SAA4D104E-1 4485 74 101
Kiểu mẫu 146/PS-5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu S4D102LE-2
ccm 4500
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 156/PS-5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu S4D102LE-2
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 93 R-2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu S4 D 106-1FA / -2SFA
ccm -
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/99 → 12/05
Kiểu mẫu 93 R-5/-5E0
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D104E-1/N45MNA
ccm 4485
kW 74
HP 99
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 93 R-8
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D99E-1
ccm 3400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu 93 S-5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D104E-1
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 97 R-5/97 R-5E0
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D104E-1
ccm 4485
kW 74
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 97 S-5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D104E-1
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2706 (Version 1.4 (418-02)) (418020001) Màng lọc phụ Kohler KDI2504TCR Tier 3 B 2482 55 75 01/15 → 12/21
2706 (Version 1.0 (418-22)) (WNK41822XXXXX0001) Màng lọc phụ - - -
2706 (Version 1.1 (418-12)) (WNK41812XXXXX0001) Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 2706 (Version 1.4 (418-02)) (418020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI2504TCR Tier 3 B
ccm 2482
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu 2706 (Version 1.0 (418-22)) (WNK41822XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2706 (Version 1.1 (418-12)) (WNK41812XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3006 (400020001) Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 Tier 4 3400 75 102 01/05 → 12/06
3207 (Version 1.6 (401-02)) (401020001) Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 3619 75 100 12/08 →
3306 (Version 1.6 (403-02)) (403020001) Màng lọc phụ - 75 102
3606 ((400-02)) (403020001) Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 Tier 4 3619 75 100 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 3006 (400020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 Tier 4
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 3207 (Version 1.6 (401-02)) (401020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm 3619
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 12/08 →
Kiểu mẫu 3306 (Version 1.6 (403-02)) (403020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3606 ((400-02)) (403020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 Tier 4
ccm 3619
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/05 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4009 (40402001) Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Tier 4 3400 75 102 01/06 → 12/07
4107
Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 - 75 102 09/05 → 12/07
Kiểu mẫu 4009 (40402001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu 4107
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/05 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KL 30.5T (Version 1.4 (353-03)) (353030001) Màng lọc phụ Kohler KDI 2504TCR Tier 3 B - 55 75
KL 30.8T (Version 1.1 (351-14)) (WNK35117XXXXX0001) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final 2925 55 75 01/19 →
KL 30.8T (Version 1.4 (351-07)) (351070001) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final 2925 55 75 01/19 →
KL 35.8T (Version 1.1 (352-15)) (35215XXXXX0001) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final 2925 55 75
KL 35.8T (Version 1.4 (351-21)) ( 352110001) Màng lọc phụ Deutz TCD3.6 Tier 4 Final 3621 74 101 01/19 →
KL 35.8T (Version 1.4 (352-11)) (352110001) Màng lọc phụ Deutz TCD3.6 Tier 4 3621 74 101
KL 35.8T (Version 1.1 (352-15)) (35215XXXXX0001) Màng lọc phụ Deutz TCD3.6 Tier 4 Final 3621 74 101
KL 35.8T (Version 1.1 (351-17)) (WNK3517XXXXX0001) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final 2925 55 75 01/19 →
KL 35.8T (Version 1.1 (351-17)) (WNK3517XXXXX0001) Màng lọc phụ Deutz TCD3.6 Tier 4 Final 3621 74 101 01/19 →
KL 35.8T (Version 1.1 (352-15)) (WNK35215XXXXX0001) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final 2925 55 75
Kiểu mẫu KL 30.5T (Version 1.4 (353-03)) (353030001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI 2504TCR Tier 3 B
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 30.8T (Version 1.1 (351-14)) (WNK35117XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final
ccm 2925
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KL 30.8T (Version 1.4 (351-07)) (351070001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final
ccm 2925
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.1 (352-15)) (35215XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final
ccm 2925
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.4 (351-21)) ( 352110001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.4 (352-11)) (352110001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6 Tier 4
ccm 3621
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.1 (352-15)) (35215XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.1 (351-17)) (WNK3517XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final
ccm 2925
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.1 (351-17)) (WNK3517XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KL 35.8T (Version 1.1 (352-15)) (WNK35215XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 Tier 4 Final
ccm 2925
kW 55
HP 75
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KT 256 Màng lọc phụ Kohler - - -
KT 276 Màng lọc phụ Kohler KDI 2504TCR Tier 3 B 2482 55 75
KT 276 Màng lọc phụ Kohler KDI 2504 TCR Tier 4F 2482 55 75
Kiểu mẫu KT 256
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 276
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI 2504TCR Tier 3 B
ccm 2482
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 276
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI 2504 TCR Tier 4F
ccm 2482
kW 55
HP 75
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 8540 Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-T3 3769 64 86 01/07 → 12/14
M 8540 DTH-C Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-T3 3769 65 89 01/09 → 12/20
M 9540 Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-T3 3769 71 95 01/07 → 12/14
M 9540 DTH-C Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TE3 - 71 95 01/06 → 12/13
M 9540 DTH-C Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-T3 3769 73 99 01/09 → 12/20
M 9540 DTHL Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TE3-CDIS 3769 73 99 06/18 →
M 9540 DTHNBC Màng lọc phụ Kubota V3800 DI-TE3 3769 73 99 06/19 →
Kiểu mẫu M 8540
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-T3
ccm 3769
kW 64
HP 86
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu M 8540 DTH-C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-T3
ccm 3769
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/09 → 12/20
Kiểu mẫu M 9540
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-T3
ccm 3769
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu M 9540 DTH-C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3
ccm -
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu M 9540 DTH-C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-T3
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/09 → 12/20
Kiểu mẫu M 9540 DTHL
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3-CDIS
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu M 9540 DTHNBC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800 DI-TE3
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 100 GXDTC Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TIE4 3769 78 106 01/12 → 12/16
M 100 XDTC Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-CR-TIE3 3769 74 100
M 105 S / SDSC / SDT / SHC / SHDC / XDTC Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TI 3769 79 108 01/05 → 12/07
M 105 SDSC Lọc gió Kubota V3800-TIE2-Q 3800 77 105 01/05 → 12/07
M 108 Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TI 3769 81 108 01/07 →
M 108 S Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S2 3769 81 108 01/07 → 01/14
M 108 S Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-E3-S2 3769 81 108 01/07 →
M 108 S
Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S2 3769 81 108 01/08 →
M 108 S
Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1 3769 81 108 01/08 →
M 108 S
Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1 3769 81 108 01/07 →
M 108 S Màng lọc phụ Kubota V3800-DT-TI-CRS 3769 81 108 01/07 → 12/14
M 108 SDT Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TI-CRS 3769 81 108 01/07 →
M 108 SDTC
Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1 3769 81 108 01/08 →
M 108 SDTC
Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1 3769 81 108 01/07 →
M 108 SDTC
Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1 3769 81 108 01/07 → 12/14
M 108 XDTC Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S2 3769 81 108 01/07 →
M 108 XDTC Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TIE3-S2 3769 81 108 01/07 →
M 110 X DTC Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-CR-TIE3 3769 82 110 01/09 → 12/14
M 8200 /C/CCS/DT/DTC/HD/HDC/SDNB/SDNBC Màng lọc phụ Kubota V3300-TE 3318 54 73 01/97 → 12/05
M 8200 DTNQ Lọc gió KUBOTA V 3300-TE-Q 3318 46 63 01/03 →
M 8540 Màng lọc phụ Kubota VI3800-DI-T3 3769 65 89 01/09 → 12/14
M 8540 DTHC Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TE3 3769 65 89 01/09 →
M 9000 /C/F/DT/DTC/DTL/DTM/DTMW/HDL/HDC Màng lọc phụ Kubota V3300-TIE 3318 69 92 01/97 → 12/05
M 95 / S /SDSC Màng lọc phụ Kubota V3800DI-TE2-Q 3800 70 95 01/05 → 12/06
M 95 XDTC Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TE2-X 3800 71 95 01/05 → 12/06
M 9540 DT Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TE2 3769 71 95 01/06 → 12/13
M 9540 DTH Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TE2-QZ-HS 3769 73 99
M 9540 DTHC Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TE3-Z7 3769 64 86
M 96 S Màng lọc phụ Kubota V3800DI-TE2-Q 3769 71 95 01/07 →
M 9960 DTH Màng lọc phụ V3800-CR-TIE4 3800 74 100 01/12 →
M 9960 DTHQ Màng lọc phụ V3800-CR-TIE4 3800 74 100 01/12 →
M 9960 HDC Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TE4 3769 75 105 01/12 →
Kiểu mẫu M 100 GXDTC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE4
ccm 3769
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu M 100 XDTC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3
ccm 3769
kW 74
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 105 S / SDSC / SDT / SHC / SHDC / XDTC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TI
ccm 3769
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu M 105 SDSC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-TIE2-Q
ccm 3800
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu M 108
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TI
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 108 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S2
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 → 01/14
Kiểu mẫu M 108 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-E3-S2
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 108 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S2
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu M 108 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu M 108 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 108 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DT-TI-CRS
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu M 108 SDT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TI-CRS
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 108 SDTC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu M 108 SDTC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 108 SDTC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu M 108 XDTC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S2
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 108 XDTC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE3-S2
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 110 X DTC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3
ccm 3769
kW 82
HP 110
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 8200 /C/CCS/DT/DTC/HD/HDC/SDNB/SDNBC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300-TE
ccm 3318
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/97 → 12/05
Kiểu mẫu M 8200 DTNQ
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KUBOTA V 3300-TE-Q
ccm 3318
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu M 8540
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota VI3800-DI-T3
ccm 3769
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 8540 DTHC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3
ccm 3769
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu M 9000 /C/F/DT/DTC/DTL/DTM/DTMW/HDL/HDC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300-TIE
ccm 3318
kW 69
HP 92
Năm sản xuất 01/97 → 12/05
Kiểu mẫu M 95 / S /SDSC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800DI-TE2-Q
ccm 3800
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu M 95 XDTC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE2-X
ccm 3800
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu M 9540 DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE2
ccm 3769
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu M 9540 DTH
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE2-QZ-HS
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 9540 DTHC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3-Z7
ccm 3769
kW 64
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 96 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800DI-TE2-Q
ccm 3769
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 9960 DTH
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ V3800-CR-TIE4
ccm 3800
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu M 9960 DTHQ
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ V3800-CR-TIE4
ccm 3800
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu M 9960 HDC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TE4
ccm 3769
kW 75
HP 105
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 8540 DTH/DTHC/DTHNBC/DTHQ/DTQ/DTNQ/HDNBPC/HDNBC
Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TE3-ZA7 3769 65 89 01/09 → 12/14
M 8540 Narrow Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TE3-E-CDIS 3769 65 89 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 8540 DTH/DTHC/DTHNBC/DTHQ/DTQ/DTNQ/HDNBPC/HDNBC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3-ZA7
ccm 3769
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 8540 Narrow
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3769
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 9540 DTHQ Màng lọc phụ Kubota V3800DI-TE2-QZ 3769 73 99 01/09 → 12/16
M 9540 DTNQ Narrow Màng lọc phụ Kubota V3800-DI-TE3-E-CDIS 3769 73 99 01/14 → 12/17
M 9540 DTQ Màng lọc phụ Kubota V3800DI-TE2-QZ 3769 63 84 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu M 9540 DTHQ
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800DI-TE2-QZ
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/09 → 12/16
Kiểu mẫu M 9540 DTNQ Narrow
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu M 9540 DTQ
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800DI-TE2-QZ
ccm 3769
kW 63
HP 84
Năm sản xuất 01/14 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M5091 N Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-Tier 4 Final 3769 68 93 06/21 →
Kiểu mẫu M5091 N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-Tier 4 Final
ccm 3769
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 06/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 5-111 DTH / DTHQ Màng lọc phụ Kubota V3800-TIEF4 3769 79 106 01/16 →
M 5071 Narrow CAB / Narrow ROPS Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TIE4 3769 54 73 01/16 →
M 5091 Lọc gió KUBOTAV 3800-FI-EF4 3769 55 75 01/16 → 12/20
M 5091 DTH / DTHQ / Narrow CAB / Narrow ROPS Màng lọc phụ Kubota V3800-TIEF4 3769 71 95 01/16 →
M 5101 Narrow CAB / Narrow ROPS Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TIE4 3769 77 105
Kiểu mẫu M 5-111 DTH / DTHQ
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-TIEF4
ccm 3769
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu M 5071 Narrow CAB / Narrow ROPS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE4
ccm 3769
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu M 5091
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KUBOTAV 3800-FI-EF4
ccm 3769
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 → 12/20
Kiểu mẫu M 5091 DTH / DTHQ / Narrow CAB / Narrow ROPS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-TIEF4
ccm 3769
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu M 5101 Narrow CAB / Narrow ROPS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE4
ccm 3769
kW 77
HP 105
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M5-092H (ROPS) Màng lọc phụ Kubota V3800 CR-TE5 3769 71 96 08/21 →
M5-092HC (CABINE) Màng lọc phụ Kubota V3800 CR-TE5 3769 71 96 08/21 →
M5-112H (ROPS) Màng lọc phụ Kubota V3800 CR-TE5 3769 85 115 08/21 →
M5-112HC (CABINE) Màng lọc phụ Kubota V3800 CR-TE5 3769 85 115 08/21 →
Kiểu mẫu M5-092H (ROPS)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800 CR-TE5
ccm 3769
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 08/21 →
Kiểu mẫu M5-092HC (CABINE)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800 CR-TE5
ccm 3769
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 08/21 →
Kiểu mẫu M5-112H (ROPS)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800 CR-TE5
ccm 3769
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 08/21 →
Kiểu mẫu M5-112HC (CABINE)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800 CR-TE5
ccm 3769
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 08/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 6060 DTH / DTHC Màng lọc phụ Kubota V3307-CR-TE4 3331 49 66 01/13 → 12/16
M 7060 / HD / HD12 / HDC / HDC12 / HF / HFC
Màng lọc phụ Kubota V3307-CR-TE4 3331 55 74 01/13 → 12/16
M 8560 Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TE4 3769 69 94 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu M 6060 DTH / DTHC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4
ccm 3331
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu M 7060 / HD / HD12 / HDC / HDC12 / HF / HFC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu M 8560
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TE4
ccm 3769
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/12 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ME 8200 / Narrow / DTHC / DTNC Màng lọc phụ Kubota V3300-TE 3318 64 85 01/97 → 12/10
ME 8200 DTQ Màng lọc phụ Kubota V3300-TE 3318 64 87
ME 9000 / DTH Màng lọc phụ Kubota V3300T-IE 3318 70 95 01/03 → 12/10
ME 9000 / DTHC Màng lọc phụ Kubota V3300T-IE 3318 69 94 01/03 → 12/10
Kiểu mẫu ME 8200 / Narrow / DTHC / DTNC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300-TE
ccm 3318
kW 64
HP 85
Năm sản xuất 01/97 → 12/10
Kiểu mẫu ME 8200 DTQ
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300-TE
ccm 3318
kW 64
HP 87
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ME 9000 / DTH
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300T-IE
ccm 3318
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/03 → 12/10
Kiểu mẫu ME 9000 / DTHC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300T-IE
ccm 3318
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/03 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 100 GX III Màng lọc phụ - - -
M 105 GX-III Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TIEF4 3769 82 111 01/16 → 12/18
M 95 GX-III Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TIEF4 3769 77 104 01/16 →
Kiểu mẫu M 100 GX III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 105 GX-III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIEF4
ccm 3769
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu M 95 GX-III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIEF4
ccm 3769
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 105 GX-IV Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TIEF4 3769 82 111 01/18 →
M 95 GX-IV Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TIEF4 3769 77 104 01/18 →
Kiểu mẫu M 105 GX-IV
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIEF4
ccm 3769
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu M 95 GX-IV
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIEF4
ccm 3769
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 100 GX Màng lọc phụ Kubota V3800-TI-CRS 3769 75 100 01/12 →
M 105 GX Màng lọc phụ Kubota V3800 3769 76 104 01/16 →
M 110 GX I + II / GX DTC Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TIE4 3769 85 116 01/12 → 12/16
M 95 GX Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-TIEF4 3769 77 104 01/16 →
Kiểu mẫu M 100 GX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-TI-CRS
ccm 3769
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu M 105 GX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800
ccm 3769
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu M 110 GX I + II / GX DTC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE4
ccm 3769
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu M 95 GX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIEF4
ccm 3769
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MX 5000 DT (4WD) / F (2WD)
Màng lọc phụ Kubota V2403-M-EA 2434 39 52 01/02 → 12/08
MX 5100 F (2WD Gear) Màng lọc phụ Kubota V2403-M-TE3 2434 39 52 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu MX 5000 DT (4WD) / F (2WD)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V2403-M-EA
ccm 2434
kW 39
HP 52
Năm sản xuất 01/02 → 12/08
Kiểu mẫu MX 5100 F (2WD Gear)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V2403-M-TE3
ccm 2434
kW 39
HP 52
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (-> 5001) Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 - - -
100 Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 4038 71 95
100 T Màng lọc phụ Deutz TDC 2012 L04 4038 75 99 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu 100 (-> 5001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm 4038
kW 71
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TDC 2012 L04
ccm 4038
kW 75
HP 99
Năm sản xuất 01/09 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R3.75T Màng lọc phụ - - -
R3.85t Màng lọc phụ - - -
R3.95T Màng lọc phụ 1000.4 WT 4000 70 95 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu R3.75T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R3.85t
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R3.95T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 WT
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/04 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R4.105
Màng lọc phụ Lamborghini 1000.6W 6000 76 102
R4.110
Màng lọc phụ Lamborgh. 1000.4WTI 4000 84 114 01/04 → 01/07
R4.85
Màng lọc phụ Lamborghini 1000.4WT 4000 66 90
R4.95
Màng lọc phụ Lamborghini 1000.4WT 4000 71 95
Kiểu mẫu R4.105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Lamborghini 1000.6W
ccm 6000
kW 76
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4.110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Lamborgh. 1000.4WTI
ccm 4000
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/04 → 01/07
Kiểu mẫu R4.85
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Lamborghini 1000.4WT
ccm 4000
kW 66
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4.95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Lamborghini 1000.4WT
ccm 4000
kW 71
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R5.100 COM 3
Màng lọc phụ Perkins 1000.4-WT8 E2 - - -
R5.110 COM 3
Màng lọc phụ Perkins 1000.6-W E2 - - -
Kiểu mẫu R5.100 COM 3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1000.4-WT8 E2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R5.110 COM 3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1000.6-W E2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5-090 H Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier4i 3400 63 85 01/15 →
5-110 Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier4i 3400 75 102 01/15 →
Kiểu mẫu 5-090 H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier4i
ccm 3400
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 5-110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier4i
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5-100 H Top Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA 3400 70 95 01/15 →
5-110 H Techno Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA 3400 75 102 01/17 →
5-110 H Top Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier4i 3400 75 102 01/17 →
5-115 H Techno Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA 3400 83 113
5-115 H Top Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA 3400 83 113 01/15 →
Kiểu mẫu 5-100 H Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 5-110 H Techno
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 5-110 H Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier4i
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 5-115 H Techno
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA
ccm 3400
kW 83
HP 113
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5-115 H Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA
ccm 3400
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9060 (4068) Màng lọc phụ Perkins LJ31229 3860 76 103 01/88 → 12/99
Kiểu mẫu 9060 (4068)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins LJ31229
ccm 3860
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/88 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95 GT/L (L003) Màng lọc phụ Perkins T4.236 4100 67 90 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 95 GT/L (L003)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm 4100
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 01/97 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DT 100 (RT50) Màng lọc phụ Perkins 1004-40T 3990 69 93 01/01 → 12/03
DT 90 (RT50) Màng lọc phụ Perkins 1004-40T 3990 65 88 01/02 → 12/04
DT 90 HC (RT50) Màng lọc phụ Perkins 1004-40T 3990 65 88 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu DT 100 (RT50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 69
HP 93
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu DT 90 (RT50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu DT 90 HC (RT50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/03 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100, 100DT Màng lọc phụ Perkins 1004-40T 3990 68 93 05/99 → 12/03
90 Màng lọc phụ Perkins 1004-40T 3990 65 89 05/99 →
90 DT Màng lọc phụ Perkins 1004-40T 3990 67 90 05/99 →
Kiểu mẫu 100, 100DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 05/99 → 12/03
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 05/99 →
Kiểu mẫu 90 DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 05/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95 (L002) Màng lọc phụ Perkins AT4.236C 3860 63 86 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 95 (L002)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins AT4.236C
ccm 3860
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/92 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ Perkins 1004-40T Tier1 3990 69 93 01/00 → 12/03
105 Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T Tier2 - 73 99 01/04 →
90 Màng lọc phụ Perkins 1004-40T Tier1 3990 66 90 01/00 → 12/03
90 R Màng lọc phụ - - -
90, 90DT Màng lọc phụ Perkins 1004-40T - 65 89 02/00 → 12/03
95 Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T Tier2 - 68 92 01/04 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T Tier1
ccm 3990
kW 69
HP 93
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier2
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T Tier1
ccm 3990
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 90 R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90, 90DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 02/00 → 12/03
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier2
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ Perkins 1104A-44T 4400 74 100 01/07 →
105 Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T 4400 73 98
95 Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T 4400 68 91 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104A-44T
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 73
HP 98
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 68
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100, 100DT (RP40) Màng lọc phụ Perkins 1004-40T 3990 72 97 07/99 → 12/05
105 (RP41) Màng lọc phụ Perkins 1004C-44T Tier2 4400 74 100 01/05 → 12/06
110, 110DT (RP40) Màng lọc phụ Perkins 1006-60 5985 77 105 07/99 → 12/05
90, 90DT (RP40) Màng lọc phụ Perkins 1004-40T 3990 65 88 07/99 → 12/05
Kiểu mẫu 100, 100DT (RP40)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 07/99 → 12/05
Kiểu mẫu 105 (RP41)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004C-44T Tier2
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 110, 110DT (RP40)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1006-60
ccm 5985
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/05
Kiểu mẫu 90, 90DT (RP40)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 07/99 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100
Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 68 92 01/09 → 12/12
105 Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T Tier2 4400 67 91 01/05 → 12/08
105 Màng lọc phụ Perkins 1100D-44 4400 73 99 01/08 → 12/11
105 Màng lọc phụ Perkins 1100D-44 Tier3 4400 73 99 01/11 →
95 Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T Tier2 4400 68 92 01/04 → 12/07
95 DT Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T 4400 62 84 05/11 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier2
ccm 4400
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1100D-44
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1100D-44 Tier3
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier2
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 95 DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 05/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3 4400 74 100 01/07 → 12/10
105 Màng lọc phụ Perkins 1104 Tier3 - - - 01/11 →
110 Top Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Tier3 4400 75 102 01/07 → 12/10
115 Techno Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Tier3 4400 81 110 01/09 → 12/14
115 Top Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Tier3 4400 81 110 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104 Tier3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 110 Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 115 Techno
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu 115 Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 FP / GTP / GE (RT40) Màng lọc phụ Perkins 1004-40T Serie Grun - - - 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 100 FP / GTP / GE (RT40)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T Serie Grun
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4-070 D (RS56) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 52 70 06/18 →
4-070 F (RP5B) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 52 70 06/18 →
4-070 F (RP57) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4Tier4i 2900 52 70 06/18 →
4-070 GB (RP5B) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 52 70 06/18 →
4-070 GE (RB5B) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 52 70 06/18 →
4-070 S (RP57) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4Tier4i 2900 52 70 06/18 →
4-070 V (RP57) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4Tier4i 2900 52 70 06/18 →
4-080 D (RS56) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i 2900 55 75 11/19 →
4-080 F (RB5B) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 55 75 06/18 →
4-080 F (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9TCD L4 2900 56 76 01/20 →
4-080 GB Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 56 76 06/18 →
4-080 GE Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 56 76 06/18 →
4-080 GT (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9TCD L4 2900 56 76 01/20 →
4-080 S (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9TCD L4 2900 56 76 01/20 →
4-080 V (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9TCD L4 2900 56 76 01/20 →
4-090 D (RB5B) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 F (RB5B) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 F (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 GB (RB5B) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 GE (RB5B) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 GT (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 GT (RB5B) Màng lọc phụ Deutz 2.9TCDL4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 S (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-090 V (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 66 90 06/18 →
4-100 F (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 70 95 06/18 →
4-100 GE Màng lọc phụ Deutz 2.9TCDL4 Tie4 2900 70 95 06/18 →
4-100 GT (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 70 95 06/18 →
4-100 S (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 70 95 06/18 →
4-100 V (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 70 95 06/18 →
4-110 F (RP5B) Màng lọc phụ Deutz 2.9TCDL4 Tie4 2900 75 102 06/18 →
4-110 F (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 75 102 06/18 →
4-110 GB (RB5B) Màng lọc phụ Deutz 2.9TCDL4 Tie4 2900 75 102 06/18 →
4-110 GE (RB5B) Màng lọc phụ Deutz 2.9TCDL4 Tie4 2900 75 102 06/18 →
4-110 GT (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 75 102 06/18 →
4-110 GT (RB5B) Màng lọc phụ Deutz 2.9TCDL4 Tie4 2900 75 102 06/18 →
4-110 S (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 75 102 06/18 →
4-110 V (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 75 102 06/18 →
4-120 F (RB5B) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 F (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 GB (RB5B) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 GE (RB5B) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 GT (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 GT (RB5B) Màng lọc phụ Deutz TCD2.9 L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 S (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
4-120 V (RP57) Màng lọc phụ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4 2900 82 112 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 D (RS56)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 F (RP5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 F (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4Tier4i
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 GB (RP5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 GE (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 S (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4Tier4i
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-070 V (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4Tier4i
ccm 2900
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-080 D (RS56)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu 4-080 F (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-080 F (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9TCD L4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 4-080 GB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-080 GE
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-080 GT (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9TCD L4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 4-080 S (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9TCD L4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 4-080 V (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9TCD L4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 4-090 D (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 F (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 F (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 GB (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 GE (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 GT (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 GT (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9TCDL4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 S (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-090 V (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-100 F (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-100 GE
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9TCDL4 Tie4
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-100 GT (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-100 S (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-100 V (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 F (RP5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9TCDL4 Tie4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 F (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 GB (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9TCDL4 Tie4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 GE (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9TCDL4 Tie4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 GT (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 GT (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9TCDL4 Tie4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 S (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-110 V (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 F (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 F (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 GB (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 GE (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 GT (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 GT (RB5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 S (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4-120 V (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 F/GE/GT (RP53) Màng lọc phụ Perkins 1100D Tier3 - 68 92 01/08 → 12/09
100 GT/GTDT/GEDT/FDT Màng lọc phụ Perkins 1004-40T - 70 93 01/99 →
105 F/GE/GT (RP53) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 73 99 01/08 → 12/09
105 F/GE/GT (RP53) Màng lọc phụ Perkins NL38970 Tier3 - 73 99 01/08 → 12/09
90 Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3 4400 59 80 01/08 →
90 F/GE/GT (RP53) Màng lọc phụ Perkins NL38972 Tier3 - 60 82 01/08 → 12/09
90 F/GE/GT (RP53) Màng lọc phụ Perkins 1100D Tier3 - 61 83 01/08 → 12/09
90 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NL51884 Tier3 - 60 82 01/10 → 10/17
90 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NL51687 Tier3B - 60 82 → 10/17
95 F Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T 4400 68 92 01/04 → 12/10
95 F/DT Màng lọc phụ Perkins 1104C-44 - 67 91 01/05 → 12/08
95 GE Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T 4400 68 92 01/04 → 12/10
95 GT Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T 4400 68 92 01/04 → 12/10
Kiểu mẫu 100 F/GE/GT (RP53)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1100D Tier3
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 100 GT/GTDT/GEDT/FDT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 70
HP 93
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 105 F/GE/GT (RP53)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 105 F/GE/GT (RP53)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL38970 Tier3
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3
ccm 4400
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 90 F/GE/GT (RP53)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL38972 Tier3
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 90 F/GE/GT (RP53)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1100D Tier3
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 90 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL51884 Tier3
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/10 → 10/17
Kiểu mẫu 90 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL51687 Tier3B
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất → 10/17
Kiểu mẫu 95 F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/04 → 12/10
Kiểu mẫu 95 F/DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 95 GE
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/04 → 12/10
Kiểu mẫu 95 GT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/04 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 (RS50)
Màng lọc phụ Perkins 1130D-33 Tier 2 3300 42 58 01/07 → 12/09
65
Màng lọc phụ Perkins 1130D-33T 3300 44 60 01/06 → 12/09
70 (RS50)
Màng lọc phụ Perkins 1130D-33T Tier2 3300 50 67 01/07 → 12/09
75
Màng lọc phụ Perkins 1130D-33T 3300 50 68 01/06 → 12/09
75 (RS50)
Màng lọc phụ Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 50 68 01/07 → 12/09
80 (RS50)
Màng lọc phụ Perkins 1103D-33T Tier 2 3300 55 75 01/07 → 12/09
80
Màng lọc phụ Perkins 1104-44 Tier2 4400 55 74 01/06 →
80
Màng lọc phụ Perkins 1104D44 Tier3 4400 55 74 01/09 →
80 GT Màng lọc phụ Perkins 1104D-44 44 54 74 06/10 → 12/13
80 STD (RS51) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44 Tier 3 44 54 74 06/08 → 12/15
Kiểu mẫu 60 (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1130D-33 Tier 2
ccm 3300
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1130D-33T
ccm 3300
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 70 (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1130D-33T Tier2
ccm 3300
kW 50
HP 67
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1130D-33T
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 75 (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 80 (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103D-33T Tier 2
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104-44 Tier2
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D44 Tier3
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 80 GT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44
ccm 44
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 06/10 → 12/13
Kiểu mẫu 80 STD (RS51)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier 3
ccm 44
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 06/08 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 F/M/C (CP01) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier2 4400 73 99 01/03 → 12/07
4-100 F/M/C (CP02) Màng lọc phụ Perkins NL38934 Tier3 - 68 92 01/07 → 12/10
4-105 F/M/C (CP02) Màng lọc phụ Perkins NL38933 Tier3 - 72 98 01/07 → 12/10
4-90 F/M/C (CP02) Màng lọc phụ Perkins NL38946 Tier3 - 60 82 01/07 → 12/10
95 F/M/C (CP01) Màng lọc phụ Perkins RG37954 Tier2 4400 65 88 01/03 → 12/07
Restyling 100 F/M/C (CP03) Màng lọc phụ Perkins NL38934 Tier3 - 68 92 01/11 → 12/18
Restyling 100 F/M/C (CP03) Màng lọc phụ Perkins NL82004 - 68 92 01/11 → 06/16
Restyling 100 F/M/C (CP03) Màng lọc phụ Perkins NL51728 - 68 92 01/11 → 10/17
Restyling 100 F/M/C (CP03) Màng lọc phụ Perkins NL82739 - 68 92 01/11 → 10/17
Restyling 100 F/M/C (CP03) Màng lọc phụ Perkins NL51885 - 68 92 01/11 → 10/17
Kiểu mẫu 105 F/M/C (CP01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier2
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 4-100 F/M/C (CP02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL38934 Tier3
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 4-105 F/M/C (CP02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL38933 Tier3
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 4-90 F/M/C (CP02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL38946 Tier3
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 95 F/M/C (CP01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins RG37954 Tier2
ccm 4400
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL38934 Tier3
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 12/18
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL82004
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 06/16
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL51728
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 10/17
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL82739
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 10/17
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL51885
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 10/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ Perkins 1004-40T Tier2 3990 68 93 09/02 → 12/04
100 Màng lọc phụ Perkins 1004D-44TA Tier3 4399 67 93 01/08 → 12/09
105 Màng lọc phụ Perkins 1004C-44T Tier2 4400 74 100 01/04 → 12/08
105 Màng lọc phụ Perkins 1104-44T 4400 66 90 01/04 →
105 Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Tier3 4399 75 102 01/08 → 12/09
90 Màng lọc phụ Perkins 1004-40T Tier2 3990 65 88 09/02 →
95 Màng lọc phụ Perkins 1004C-44T Tier2 4399 66 90 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T Tier2
ccm 3990
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 09/02 → 12/04
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004D-44TA Tier3
ccm 4399
kW 67
HP 93
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004C-44T Tier2
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104-44T
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4399
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T Tier2
ccm 3990
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004C-44T Tier2
ccm 4399
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/04 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 506 Màng lọc phụ Deutz BF4L1011FT - 44 60 01/00 →
L 506 (Type 426)
Màng lọc phụ Deutz BF4L1011FT - - -
L 506 (Type 1258) (Chassis No from 0101)
Màng lọc phụ - - -
L 506 (Type 1108) Màng lọc phụ Deutz D2011 L4 W Tier 3 A 3620 46 63
L 506 (Type 776)
Màng lọc phụ Liebherr D404T-00 - - -
L 506 (Typ 1577) Màng lọc phụ - - -
L 506
Màng lọc phụ Deutz F4L1011 - 40 55 01/89 →
L 507 (Typ 777, Typ 787) Màng lọc phụ Deutz - - -
L 507 (Typ 1259, Typ 1260) Màng lọc phụ Deutz - - -
L 507 Màng lọc phụ D2011L4W - 48 65
L 507 (Typ 427) Màng lọc phụ Deutz BF4L1011FT - - - 01/00 →
L 507 (Typ 1110) Màng lọc phụ Deutz - - -
L 507 (Typ 1109) Màng lọc phụ Deutz - - -
L 508 (Typ 1261) Màng lọc phụ - - -
L 508 (Typ 1580) Màng lọc phụ - - -
L 508 Màng lọc phụ Deutz BF4L1011F - 49 67 01/00 →
L 508 (Type 778) Màng lọc phụ - - -
L 508 (Type 1111)
Màng lọc phụ - - -
L 508 (Type 428) Màng lọc phụ - - -
L 508 Màng lọc phụ D2011L4W - 48 65
L 508
Màng lọc phụ Deutz BF4L1011 - 44 60 01/87 →
L 508
Màng lọc phụ Deutz F3L 913 - - -
L 508 Compact Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98 - - -
L 509
Màng lọc phụ Deutz BF4L1011F - 52 71 01/95 →
L 509 (Type 429) Màng lọc phụ - - -
L 509 (Type 1112 / 1113) Màng lọc phụ Deutz TD 2011L4 W - 60 82 01/09 → 12/13
L 509 (Type 779 / 789) Màng lọc phụ - - -
L 509 (Typ 1262 + 1263) Màng lọc phụ - - -
L 510 (Type 782) Màng lọc phụ Liebherr D405T-01 - - -
L 510 (Type 1114) Màng lọc phụ Deutz TD2011 L04 W - - -
L 514 (Type 790) Màng lọc phụ John Deere 4045H - 72 98
Kiểu mẫu L 506
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu L 506 (Type 426)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 506 (Type 1258) (Chassis No from 0101)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 506 (Type 1108)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz D2011 L4 W Tier 3 A
ccm 3620
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 506 (Type 776)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Liebherr D404T-00
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 506 (Typ 1577)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 506
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz F4L1011
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu L 507 (Typ 777, Typ 787)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 507 (Typ 1259, Typ 1260)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 507
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D2011L4W
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 507 (Typ 427)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu L 507 (Typ 1110)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 507 (Typ 1109)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508 (Typ 1261)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508 (Typ 1580)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L1011F
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu L 508 (Type 778)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508 (Type 1111)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508 (Type 428)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D2011L4W
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L1011
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu L 508
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz F3L 913
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 508 Compact
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 509
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4L1011F
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu L 509 (Type 429)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 509 (Type 1112 / 1113)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TD 2011L4 W
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu L 509 (Type 779 / 789)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 509 (Typ 1262 + 1263)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 510 (Type 782)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Liebherr D405T-01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 510 (Type 1114)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TD2011 L04 W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 514 (Type 790)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045H
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 441-7, TL-436-7, TL 432-7 (LIEBHERR)
Màng lọc phụ DEUTZ TCD3.6L4 - 74 101 01/15 →
Kiểu mẫu TL 441-7, TL-436-7, TL 432-7 (LIEBHERR)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ TCD3.6L4
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
760 Màng lọc phụ Perkins 1004-4T - 67 91 01/92 → 12/99
860 Màng lọc phụ Perkins 1004-4T - 67 91 01/92 → 12/99
960 Màng lọc phụ Perkins 1004-4T - 67 91 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 760
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 860
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 960
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3615 Màng lọc phụ 33.380DT - - -
3625 Màng lọc phụ 33.379DT - - -
3635 Màng lọc phụ 33.378DT - - -
3645 Màng lọc phụ 33.377DTA - - -
3655
Màng lọc phụ 33DTA - - -
Kiểu mẫu 3615
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 33.380DT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3625
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 33.379DT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3635
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 33.378DT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3645
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 33.377DTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3655
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 33DTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3615 Màng lọc phụ SiSu Diesel 33DT 3300 43 58
3635 (valid from V6401)
Màng lọc phụ SISU 33DTA 3298 59 79
3635 (valid to V6400)
Màng lọc phụ SISU 33DTA 3298 59 79
3635 F
Màng lọc phụ SISU 33DT 3298 59 79 05/11 →
Kiểu mẫu 3615
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 33DT
ccm 3300
kW 43
HP 58
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3635 (valid from V6401)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33DTA
ccm 3298
kW 59
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3635 (valid to V6400)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33DTA
ccm 3298
kW 59
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3635 F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33DT
ccm 3298
kW 59
HP 79
Năm sản xuất 05/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5460 Màng lọc phụ 1104C-44TA - - -
Kiểu mẫu 5460
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1104C-44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5445 Dyna4 (Transmission with Twin Flow; open centre hydraulic) Màng lọc phụ Perkins 1104D-E44TA TierIII 4400 70 95 01/08 → 12/13
5445T3
Màng lọc phụ 1104D-E44TA - - -
5455
Màng lọc phụ Perkins 1104D-E44TA TierIII 4400 77 105 01/08 → 12/13
5455 Dyna4 (Transmission with Twin Flow; open centre hydraulic) Màng lọc phụ Perkins 1104D-E44TA TierIII 4400 77 105 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 5445 Dyna4 (Transmission with Twin Flow; open centre hydraulic)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA TierIII
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 5445T3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1104D-E44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5455
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA TierIII
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 5455 Dyna4 (Transmission with Twin Flow; open centre hydraulic)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA TierIII
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/08 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5400, 5430, 5440 Lọc gió PERKINS - 66 88 01/11 →
5410 Lọc gió PERKINS - 55 75 01/11 →
5420 Lọc gió Perkins - - - 01/11 →
5420 DYNA 4 Lọc gió Perkins - - - 01/11 →
5425 HV Lọc gió PERKINS 1104D-44TA - 65 88 01/07 → 01/13
5435 HV Lọc gió PERKINS 1104D-44TA - 68 92 01/07 → 01/13
5435 HV DYNA 4 Lọc gió Perkins RE37831/919 - - - 01/08 →
5445 Màng lọc phụ Perkins 1104D-E44TA 4400 70 95 08/08 →
5445 DYNA 4 Lọc gió Perkins 1104D-E44TA - 70 95 01/08 → 01/13
5450 (Tier III)
Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 77 104 01/11 →
5455 Màng lọc phụ Perkins 1104D E44TA 4400 77 105 08/08 → 01/13
5455 DYNA 4 Lọc gió Perkins 1104D-E44TA - 75 102 01/08 → 01/13
5460 Màng lọc phụ Perkins 1104D-E44TA 4400 85 115 08/08 →
5460 DYNA 4 Lọc gió Perkins 1104D-E44TA - 85 116 01/08 → 01/13
5460 DYNA 4 Lọc gió Perkins - - - 01/03 →
5460 SA
Màng lọc phụ Perkins 1104C-44TA - - -
Kiểu mẫu 5400, 5430, 5440
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS
ccm -
kW 66
HP 88
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5420
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5420 DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5425 HV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS 1104D-44TA
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/07 → 01/13
Kiểu mẫu 5435 HV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS 1104D-44TA
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/07 → 01/13
Kiểu mẫu 5435 HV DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RE37831/919
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 5445
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/08 →
Kiểu mẫu 5445 DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu 5450 (Tier III)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5455
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D E44TA
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 08/08 → 01/13
Kiểu mẫu 5455 DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu 5460
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 08/08 →
Kiểu mẫu 5460 DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu 5460 DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 5460 SA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6460 Màng lọc phụ 1104C-44TA - - -
6470 Màng lọc phụ 1104C-44TA - - -
Kiểu mẫu 6460
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1104C-44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6470
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1104C-44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6445 Dyna-6 Màng lọc phụ Perkins 1104D-E44TA 4400 70 95 02/07 → 01/13
6455 Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T 4400 74 100 05/03 → 02/07
6455 DYNA 6 Lọc gió Perkins 1104C-44 T - 74 101 01/03 →
6455 Dyna-6 Màng lọc phụ Perkins 1104D-E44TA 4400 77 105 02/07 → 01/13
6460 DYNA 6 CCLS, TFLS Lọc gió Perkins RK37918 - - -
6460 Dyna-6
Màng lọc phụ SiSu Diesel 1104C-44TA 4400 84 115 02/07 →
6460 POWER SHUTTLE Lọc gió Perkins RK37918 - - -
6460-4 Lọc gió Perkins 1104-C6E44TA - 85 116 01/03 →
6470 Lọc gió Perkins 1104C-E44TA 4400 89 125 05/03 → 02/07
6470 DYNA 6 CCLS/ TFLS Lọc gió PERKINS RK37920 - 93 126
6470 Dyna-6 Màng lọc phụ SiSu Diesel 1104C-44TA 4400 89 125 02/07 →
6470 POWER SHUTTLE Lọc gió PERKINS RK37920 - 93 126
Kiểu mẫu 6445 Dyna-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/07 → 01/13
Kiểu mẫu 6455
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 05/03 → 02/07
Kiểu mẫu 6455 DYNA 6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 T
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 6455 Dyna-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/07 → 01/13
Kiểu mẫu 6460 DYNA 6 CCLS, TFLS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RK37918
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6460 Dyna-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 1104C-44TA
ccm 4400
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 6460 POWER SHUTTLE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RK37918
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6460-4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104-C6E44TA
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 6470
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-E44TA
ccm 4400
kW 89
HP 125
Năm sản xuất 05/03 → 02/07
Kiểu mẫu 6470 DYNA 6 CCLS/ TFLS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS RK37920
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6470 Dyna-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 1104C-44TA
ccm 4400
kW 89
HP 125
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 6470 POWER SHUTTLE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS RK37920
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A75M (RT32)
Màng lọc phụ Perkins RE38630 - 50 68 01/15 → 12/21
A80M (RT32)
Màng lọc phụ Perkins NK38936 - 55 75 01/15 → 12/21
A90M (RT32) Màng lọc phụ Perkins NL82741 Tier 3B - 60 82 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu A75M (RT32)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins RE38630
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu A80M (RT32)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NK38936
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu A90M (RT32)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL82741 Tier 3B
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/15 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (RT62)
Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4392 74 100 01/07 → 12/15
100 (RT64)
Màng lọc phụ Perkins NM75227 Tier 3 4400 68 92 01/11 → 12/15
105 (RT62) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 77 105 01/07 → 12/15
105 (RT64)
Màng lọc phụ Perkins NL38965 Tier 3 4400 73 98 01/11 → 12/15
90 (RT64)
Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 61 83 01/11 → 12/15
95 (RT62) Màng lọc phụ Perkins RG37926 4400 70 95 01/07 → 12/15
B100B (RT66)
Màng lọc phụ Perkins 1101A-44T 4400 72 97 01/18 →
B100B (RT65)
Màng lọc phụ Perkins 1101A-44T 4400 72 97 01/16 →
B110B (RT65)
Màng lọc phụ Perkins 1101A-44T 4400 79 107 01/16 →
B110B (RT66)
Màng lọc phụ Perkins RS83460 Tier 3 4400 79 107 01/18 →
B90 (RT65) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 62 83 01/16 →
B90 (RT66)
Màng lọc phụ Perkins NL83448 Tier 3 4400 60 82 01/18 →
M95 (RT65) Màng lọc phụ Perkins RS83459 - 72 98 01/16 →
Kiểu mẫu 100 (RT62)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4392
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 100 (RT64)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM75227 Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 105 (RT62)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 105 (RT64)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL38965 Tier 3
ccm 4400
kW 73
HP 98
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 90 (RT64)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 95 (RT62)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins RG37926
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu B100B (RT66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B100B (RT65)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B110B (RT65)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B110B (RT66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins RS83460 Tier 3
ccm 4400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B90 (RT65)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 62
HP 83
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B90 (RT66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL83448 Tier 3
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu M95 (RT65)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins RS83459
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 105 Max (RS20) Màng lọc phụ Perkins RG37924 Tier 2 4400 74 99 01/03 →
C 110 Max (RS20) Màng lọc phụ Perkins RS81831 Tier 2 4400 81 110 01/03 →
C 95 Max (RS20) Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T Tier 2 4400 68 92 01/03 →
Kiểu mẫu C 105 Max (RS20)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins RG37924 Tier 2
ccm 4400
kW 74
HP 99
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu C 110 Max (RS20)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins RS81831 Tier 2
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu C 95 Max (RS20)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 60 L / LC (RS50)
Màng lọc phụ Perkins 1103C-33 Tier 2 3300 43 59 01/07 → 12/08
C 60 L mondial (RT30)
Màng lọc phụ Perkins 1103C-33 Tier 2 3300 43 58 01/07 → 12/16
C 65 L / LC (RS51) Màng lọc phụ Perkins 1103D-33T Tier 3 3300 45 61 01/08 → 12/15
C 70 L / LC (RS50)
Màng lọc phụ Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 49 66 01/07 → 12/08
C 70 L mondial (RT30)
Màng lọc phụ Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 49 67 01/07 → 12/16
C 75 L / LC (RS50)
Màng lọc phụ Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 50 68 01/07 → 12/08
C 75 L / LC (RS51) Màng lọc phụ Perkins 1103D-33T Tier 3 3300 50 68 01/08 → 12/15
C 75 L mondial (RT30)
Màng lọc phụ Perkins 1104C-44 Tier 2 3300 50 68 01/07 → 12/16
C 80 L / LC (RS51) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44 Tier 3 4400 55 73 01/08 → 12/15
C 80 L / LC (RS50)
Màng lọc phụ Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 55 74 01/07 → 12/08
C 80 L / LC (RS50)
Màng lọc phụ Perkins 1104D-44 Tier 2 3300 55 75 01/07 → 12/08
C 80 L mondial (RT30)
Màng lọc phụ Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 55 75 01/07 → 12/16
C 85 L mondial (RT30)
Màng lọc phụ Perkins Tier 2 4400 61 82 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 60 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103C-33 Tier 2
ccm 3300
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 60 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103C-33 Tier 2
ccm 3300
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 65 L / LC (RS51)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103D-33T Tier 3
ccm 3300
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu C 70 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 70 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 75 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 75 L / LC (RS51)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103D-33T Tier 3
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu C 75 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 80 L / LC (RS51)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier 3
ccm 4400
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu C 80 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 80 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier 2
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 80 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 85 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 4400
kW 61
HP 82
Năm sản xuất 01/07 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 100 Max RPS (RS24) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 68 93 01/08 →
C 105 Max RPS (RS24) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3 4400 68 92 01/08 →
C 105 Max RPS (RS21) Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T Tier 2 4400 73 99 01/04 → 12/12
C 90 Max RPS (RS24) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Tier 3 4400 68 93 01/08 →
C 95 Max RPS (RS21) Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T Tier 2 4400 68 92 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu C 100 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu C 105 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu C 105 Max RPS (RS21)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu C 90 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu C 95 Max RPS (RS21)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/04 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 100 Màng lọc phụ Perkins Tier 2 3998 76 102 01/01 → 12/03
C 70 Màng lọc phụ Perkins Tier 2 4200 54 74 01/01 → 12/03
C 80 Màng lọc phụ Perkins Tier 2 3998 63 85 01/01 → 12/03
C 90 Màng lọc phụ Perkins Tier 2 3998 67 91 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu C 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 3998
kW 76
HP 102
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu C 70
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 4200
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu C 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 3998
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu C 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 3998
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/01 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (T1) Màng lọc phụ Perkins 1004.40T 3990 75 102 01/01 →
100 (T1) Màng lọc phụ Perkins 1004-4TWG 4000 75 102 01/01 → 12/04
100 XTRA SHIFT (T3) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 68 92 01/08 →
100 XTRA SHIFT Restyling (T3) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 68 92 01/10 →
100, 100A Màng lọc phụ Perkins 1004-40TW - 75 102 03/01 →
70 Màng lọc phụ Perkins 1004-42 - 54 74 03/01 →
80, 80A Màng lọc phụ Perkins 1004-40T - 62 87 03/01 →
90, 90A Màng lọc phụ Perkins 1004-40TW - 66 90 03/01 →
CX 100 Synchro (T3) (RPC3) Màng lọc phụ Perkins 1104D Tier3 4400 68 92 01/09 → 12/11
CX 100 Synchro (T3) (RPC1) Màng lọc phụ Perkins 1104D Tier3 4400 68 92 01/08 → 12/09
CX 100 Synchro Restyling (T3) (RPC3)
Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 68 92 01/09 → 12/11
CX 105 (CX01; CX02) Màng lọc phụ Perkins 1004C-44T 4400 75 102 01/01 → 12/07
CX 105 (T2) (CX01; CX02) Màng lọc phụ Perkins 110D-44T 4400 75 102 01/04 → 12/07
CX 105 Synchro (T3) (RPC1) Màng lọc phụ Perkins 1004D-44T Tier3 4400 71 98 01/07 → 12/09
CX 110 Synchro (T3) (RPC3) Màng lọc phụ Perkins 1004D-44TA Tier3 4400 75 101 01/09 → 12/11
CX 110 Synchro (T3) (RPC1) Màng lọc phụ Perkins 1004D-44T Tier3 4400 71 98 01/07 → 12/09
CX 75 (CX01; CX02) Màng lọc phụ Perkins 1004C-44 4400 54 73 01/01 → 12/07
CX 75 (T2) (CX01; CX02) Màng lọc phụ Perkins 1004C-44 Tier2 4400 54 73 01/01 → 12/07
CX 85 (CX01; CX02) Màng lọc phụ Perkins 10004C-44T 4400 62 84 01/01 → 12/07
CX 85 (T2) (CX01; CX02) Màng lọc phụ Perkins 10004C-44T Tier2 4400 62 84 01/01 → 12/07
CX 90 Synchro (T3) (RPC1) Màng lọc phụ Perkins 1004D-44T Tier3 4400 61 83 01/07 → 12/09
CX 90 Synchro (T3) (RPC3) Màng lọc phụ Perkins 1104D Tier3 4400 61 83 01/09 → 12/11
CX 95 (CX01; CX02) Màng lọc phụ Perkins 10004C-44T 4400 67 90 01/01 → 12/07
CX 95 (T2) (CX01; CX02) Màng lọc phụ Perkins 10004C-44T Tier2 4400 66 90 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu 100 (T1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 3990
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 100 (T1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-4TWG
ccm 4000
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 100 XTRA SHIFT (T3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 100 XTRA SHIFT Restyling (T3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 100, 100A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 80, 80A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 62
HP 87
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 90, 90A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu CX 100 Synchro (T3) (RPC3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D Tier3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu CX 100 Synchro (T3) (RPC1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D Tier3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu CX 100 Synchro Restyling (T3) (RPC3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu CX 105 (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004C-44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 105 (T2) (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 110D-44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu CX 105 Synchro (T3) (RPC1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004D-44T Tier3
ccm 4400
kW 71
HP 98
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu CX 110 Synchro (T3) (RPC3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu CX 110 Synchro (T3) (RPC1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004D-44T Tier3
ccm 4400
kW 71
HP 98
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu CX 75 (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004C-44
ccm 4400
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 75 (T2) (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004C-44 Tier2
ccm 4400
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 85 (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 10004C-44T
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 85 (T2) (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 10004C-44T Tier2
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 90 Synchro (T3) (RPC1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004D-44T Tier3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu CX 90 Synchro (T3) (RPC3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D Tier3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu CX 95 (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 10004C-44T
ccm 4400
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 95 (T2) (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 10004C-44T Tier2
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/01 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100, 100A Màng lọc phụ Perkins 1004-40T - 68 93 11/02 →
60, 60 A/VA Màng lọc phụ Perkins 903-27 - 40 54 11/02 →
70, 70A/VA Màng lọc phụ Perkins 1004-40 - 50 68 11/02 →
80, 80A/VA Màng lọc phụ Perkins 1004-42 - 59 80 11/02 →
90, 90A Màng lọc phụ Perkins 1004-40T - 65 89 11/02 →
Kiểu mẫu 100, 100A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 60, 60 A/VA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 70, 70A/VA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 80, 80A/VA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 90, 90A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 11/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc gió PERKINS - 65 88
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
115 Màng lọc phụ Perkins - - -
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ Perkins 1004-40TW - 75 102 03/01 →
100 (T1) Màng lọc phụ Perkins 1004.40T 3990 75 102 01/01 →
105 (T2) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 75 102 01/04 → 12/07
115 Màng lọc phụ Perkins 1104 C-E44TA 4400 85 116
115 (T1) Màng lọc phụ Perkins 1004.40T - - - 01/01 →
80 Màng lọc phụ Perkins 1004-40T - 62 85 03/01 →
90 Màng lọc phụ Perkins 1004-40TW - 66 90 03/01 →
90 (T1) Màng lọc phụ Perkins 1004.40T 3990 66 90 01/01 → 12/03
95 (T2) Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 100 (T1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 3990
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 105 (T2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104 C-E44TA
ccm 4400
kW 85
HP 116
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115 (T1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 90 (T1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 3990
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 95 (T2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X4.20 (RS53) Màng lọc phụ Deutz C4DT Tier 4F 2900 47 64 01/15 → 12/21
X4.25 (RS53) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4 2900 - - 01/15 → 12/21
X4.30 (RS53) Màng lọc phụ Deutz C4DT45 Tier 4F 2900 51 70 01/15 → 12/21
X4.30 F/GE/GB (RP5B) Màng lọc phụ Deutz C4DT45 Tier 4F 2900 51 69 01/18 → 12/22
X4.30 F/N/V (RP57) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3 2900 51 70 01/19 → 02/19
X4.40 (RS53) Màng lọc phụ Deutz C4DT50 Tier 4F 2900 55 75 01/15 → 12/21
X4.40 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F 2900 56 76 01/18 → 12/22
X4.45 F/N/V/XL (RP57) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3 2900 - - 01/19 →
X4.50 (RS53) Màng lọc phụ Deutz C4DT55 Tier 4F 2900 63 85 01/15 → 12/21
X4.50 (RS52) Màng lọc phụ Deutz C4DT55 Tier 4i 2900 65 88 01/14 → 12/22
X4.50 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F 2900 66 90 01/18 → 12/22
X4.55 (RS52) Màng lọc phụ Deutz C4DT62 Tier 4i 3600 66 90 01/14 → 12/22
X4.55 F/N/V/XL (RP57) Màng lọc phụ Deutz C4DT62 Tier 4i 2900 66 90 01/18 →
X4.60 (RS52) Màng lọc phụ Deutz C4DT69 Tier 4i 3600 73 99 01/14 → 12/22
X4.60 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F 2900 73 99 01/18 → 12/22
X4.65 F/N/V/XL (RP57) Màng lọc phụ Deutz C4DT68 Tier 4i 2900 73 99 06/18 →
X4.70 (RS52) Màng lọc phụ Deutz C4DT69 Tier 4i 3600 79 107 01/14 → 12/22
X4.70 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F 2900 75 102 01/18 → 12/22
X4.75 F/N/V/XL (RP57) Màng lọc phụ Deutz C4DT69 Tier 4i 2900 79 107 06/18 →
X4.80 F/N/GE/GB/XL (RP5B) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F 2900 82 112 01/18 → 12/22
X4.85 F/N/V/XL (RP57) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4i 2900 82 111 06/18 →
Kiểu mẫu X4.20 (RS53)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT Tier 4F
ccm 2900
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.25 (RS53)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4
ccm 2900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.30 (RS53)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT45 Tier 4F
ccm 2900
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.30 F/GE/GB (RP5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT45 Tier 4F
ccm 2900
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu X4.30 F/N/V (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3
ccm 2900
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/19 → 02/19
Kiểu mẫu X4.40 (RS53)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT50 Tier 4F
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.40 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu X4.45 F/N/V/XL (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3
ccm 2900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu X4.50 (RS53)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT55 Tier 4F
ccm 2900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.50 (RS52)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT55 Tier 4i
ccm 2900
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/14 → 12/22
Kiểu mẫu X4.50 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu X4.55 (RS52)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT62 Tier 4i
ccm 3600
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/14 → 12/22
Kiểu mẫu X4.55 F/N/V/XL (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT62 Tier 4i
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X4.60 (RS52)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT69 Tier 4i
ccm 3600
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/14 → 12/22
Kiểu mẫu X4.60 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F
ccm 2900
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu X4.65 F/N/V/XL (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT68 Tier 4i
ccm 2900
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu X4.70 (RS52)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT69 Tier 4i
ccm 3600
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/14 → 12/22
Kiểu mẫu X4.70 F/N/GE/GB/XL/V (RP5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu X4.75 F/N/V/XL (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT69 Tier 4i
ccm 2900
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu X4.80 F/N/GE/GB/XL (RP5B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4F
ccm 2900
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu X4.85 F/N/V/XL (RP57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 4i
ccm 2900
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 06/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X4.30M (RS56) Màng lọc phụ Deutz C4DT69 Tier 4F 2900 50 68 01/18 → 12/21
X4.40M (RS56) Màng lọc phụ Deutz C4DT74 Tier 4F 2900 55 75 01/18 → 12/21
X4.50M (RS56) Màng lọc phụ Deutz C4DT62 Tier 4i 2900 63 85 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu X4.30M (RS56)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT69 Tier 4F
ccm 2900
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu X4.40M (RS56)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT74 Tier 4F
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu X4.50M (RS56)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT62 Tier 4i
ccm 2900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/18 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X5.25 HC (RS29) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4i 2900 66 90 03/20 →
X5.35 HC (RS29) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4i 2900 73 99 03/20 →
X5.45 HC (RS29) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4i 2900 79 107 03/20 →
Kiểu mẫu X5.25 HC (RS29)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4i
ccm 2900
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/20 →
Kiểu mẫu X5.35 HC (RS29)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4i
ccm 2900
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 03/20 →
Kiểu mẫu X5.45 HC (RS29)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier4i
ccm 2900
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 03/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X5.100 (RS2B) Màng lọc phụ FPT F36 Stage V 3600 70 95 01/21 →
X5.100 HC (RS2B) Màng lọc phụ FPT F36 Stage V 3600 70 95 01/21 →
X5.110 (RS2B) Màng lọc phụ FPT F36 Stage V 3600 75 102 01/21 →
X5.110 HC (RS2B) Màng lọc phụ FPT F36 Stage V 3600 75 102 01/21 →
X5.120 (RS2B) Màng lọc phụ FPT F36 Stage V 3600 84 114 01/21 →
Kiểu mẫu X5.100 (RS2B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X5.100 HC (RS2B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X5.110 (RS2B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X5.110 HC (RS2B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X5.120 (RS2B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X5.085 (RS57) Màng lọc phụ FPT NEF Stage V 3400 55 75 01/21 →
X5.20 (RS28) Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 4i 3400 70 95 01/14 → 12/19
X5.30 (RS28) Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 4i 3400 75 102 01/14 → 12/19
X5.35 (RS29) Màng lọc phụ Deutz TCD 3:6 Tier 3B 3600 73 99 01/18 →
X5.40 (RS28) Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 4i 3400 83 113 01/14 → 12/19
X5.45 (RS29) Màng lọc phụ Deutz TCD 3:6 Tier 3B 3600 79 107 01/18 →
X5.50 (RS28) Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 4i 3400 83 113 01/14 → 12/19
X5.55 (RS29) Màng lọc phụ Deutz TCD 3:6 Tier 3B 3600 83 113 01/18 →
Kiểu mẫu X5.085 (RS57)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Stage V
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X5.20 (RS28)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4i
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X5.30 (RS28)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4i
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X5.35 (RS29)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3:6 Tier 3B
ccm 3600
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X5.40 (RS28)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4i
ccm 3400
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X5.45 (RS29)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3:6 Tier 3B
ccm 3600
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X5.50 (RS28)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4i
ccm 3400
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X5.55 (RS29)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3:6 Tier 3B
ccm 3600
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X50.20 (RS25) Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 63 86 01/13 → 12/18
X50.30 (RS25) Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 75 102 01/13 → 12/18
X50.40 (RS25) Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 77 105 01/13 → 12/18
X50.50 (RS25) Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 83 113 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.20 (RS25)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.30 (RS25)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.40 (RS25)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.50 (RS25)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/13 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X50.20M (RS26) Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 4 3400 63 86 01/13 → 12/18
X50.30M (RS26) Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 4 3400 70 95 01/13 → 12/18
X50.40M (RS26) Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 4 3400 75 102 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.20M (RS26)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.30M (RS26)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu X50.40M (RS26)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 4
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/13 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11MWR (to 240012) Màng lọc phụ Deutz TCD - - - 01/18 →
Kiểu mẫu 11MWR (to 240012)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14 MBX Màng lọc phụ Cummins 4BTA3.9C 3922 82 111 01/02 → 12/08
Kiểu mẫu 14 MBX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 4BTA3.9C
ccm 3922
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/02 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14 MXT Màng lọc phụ Cummins 4BTA3.9C 3922 82 111 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu 14 MXT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 4BTA3.9C
ccm 3922
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/96 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
714 (Up to 81500) Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 Tier 4i 3600 90 122 01/11 → 12/18
Kiểu mẫu 714 (Up to 81500)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 Tier 4i
ccm 3600
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/11 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TA 6 S Màng lọc phụ JCB EcoMax Tier 4 Final 4400 55 74 01/17 →
TA 9 S Màng lọc phụ JCB EcoMax Tier 4 Final 4400 55 74 01/17 →
Kiểu mẫu TA 6 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB EcoMax Tier 4 Final
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu TA 9 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB EcoMax Tier 4 Final
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AT 1050 Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9L4 Tier 4 Final - 55 74 01/17 →
AT 900 Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9L4 Tier 4 Final - 55 74 01/15 →
Kiểu mẫu AT 1050
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9L4 Tier 4 Final
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu AT 900
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9L4 Tier 4 Final
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70/71 Màng lọc phụ Perkins 1004-4T - - -
Kiểu mẫu 70/71
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 542 Màng lọc phụ Perkins 1104C-44 - 74 101
Kiểu mẫu M 542
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5903 Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L04-2Vm - - -
6003, 6503 Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98-ZVNS - - -
75Z3, 8003 Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98-ZVNS - - -
9503 Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L04-2Vm - - -
Kiểu mẫu 5903
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04-2Vm
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6003, 6503
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZVNS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75Z3, 8003
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZVNS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9503
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04-2Vm
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12002 RD Màng lọc phụ John Deere 4045TF270 4541 74 101 01/05 → 12/08
12002 RD Màng lọc phụ Yanmar 4 TNE 106T-NS - 73 99 → 01/05
Kiểu mẫu 12002 RD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045TF270
ccm 4541
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 12002 RD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4 TNE 106T-NS
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất → 01/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14504 RD Màng lọc phụ Deutz TCD2012L4 4038 75 102 01/10 → 12/15
Kiểu mẫu 14504 RD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012L4
ccm 4038
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/10 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6001 Màng lọc phụ Deutz TD 2011L04 3619 65 88 01/13 →
Kiểu mẫu 6001
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TD 2011L04
ccm 3619
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8003 Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98 - 51 69
Kiểu mẫu 8003
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9503 Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 - 75 102 03/07 → 12/09
Kiểu mẫu 9503
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/07 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10001 (Allraddumper) Màng lọc phụ Perkins 1104C-44 T - 75 101
10001 (Allraddumper) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 4038 88 120
6001 (Allraddumper) Màng lọc phụ Deutz TD 2011L04W - 65 87
9001 (Allraddumper) Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T - 75 101
9001 (Allraddumper) Màng lọc phụ Perkins 1004 Turbo - 75 101
9001 (Allraddumper) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 4038 88 120
Kiểu mẫu 10001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44 T
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012
ccm 4038
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TD 2011L04W
ccm -
kW 65
HP 87
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004 Turbo
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012
ccm 4038
kW 88
HP 120
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110-90 Màng lọc phụ - - - 01/84 →
Kiểu mẫu 110-90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6635 Màng lọc phụ Ford - 56 76 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 6635
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/96 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7635 Màng lọc phụ New Holland - 63 86 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 7635
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ New Holland
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/96 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FX28 Màng lọc phụ Iveco-Aifo 8215 SRE 42.986 - 257 350 01/95 →
FX38 Màng lọc phụ Iveco-Aifo 8215 SRE 42.987 - 309 421 01/95 →
FX58 Màng lọc phụ Caterpillar 3406E - 420 573 01/95 →
Kiểu mẫu FX28
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco-Aifo 8215 SRE 42.986
ccm -
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu FX38
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco-Aifo 8215 SRE 42.987
ccm -
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu FX58
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3406E
ccm -
kW 420
HP 573
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 5040 (upto Prod. Date 08.2009) Màng lọc phụ Iveco 445TA/MLE Tier 3A - 88 120 06/07 → 12/13
LM 5040 PowerShift (From Prod. Date 09.2009) Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J603 - - - 06/07 → 12/13
LM 5040 PowerShuttle (From Prod. Date 09.2009) Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J603 - - - 06/07 → 12/13
LM 5060 (upto Prod. Date 08.2009) Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
LM 5060 Màng lọc phụ CNH 445TA/MLE - 88 120 01/11 → 12/14
LM 5060 P.Shuttle Màng lọc phụ - - - 09/09 →
LM 5060 PowerShift (From Prod. Date 08.2009) Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 89 120 06/07 → 12/13
LM 5060 PowerShuttle (From Prod. Date 08.2009) Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J603 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
LM 5080 (upto Prod. Date 08.2009) Màng lọc phụ CNH 445TA/MLE Tier 3 - 88 120 06/07 → 12/13
LM 5080 PowerShift (From Prod. Date 09.2009) Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
LM 5080 PowerShuttle (From Prod. Date 09.2009) Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*603 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5040 (upto Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 445TA/MLE Tier 3A
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5040 PowerShift (From Prod. Date 09.2009)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J603
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5040 PowerShuttle (From Prod. Date 09.2009)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J603
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5060 (upto Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5060
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH 445TA/MLE
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu LM 5060 P.Shuttle
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu LM 5060 PowerShift (From Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5060 PowerShuttle (From Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J603 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5080 (upto Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH 445TA/MLE Tier 3
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5080 PowerShift (From Prod. Date 09.2009)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5080 PowerShuttle (From Prod. Date 09.2009)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*603 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD5010 Màng lọc phụ FPT F5C Tier 3A 3200 44 60 11/08 → 12/13
TD5020 Màng lọc phụ FPT F5C Tier 3A 3200 53 72 11/08 → 12/13
TD5030 Màng lọc phụ FPT F5C Tier 3A 3200 60 82 11/08 → 12/14
TD5040 Màng lọc phụ NEF Tier 3A 4485 65 88 12/07 → 12/14
TD5050 Màng lọc phụ NEF Tier 3A 4485 70 95 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu TD5010
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/08 → 12/13
Kiểu mẫu TD5020
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/08 → 12/13
Kiểu mẫu TD5030
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 11/08 → 12/14
Kiểu mẫu TD5040
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF Tier 3A
ccm 4485
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu TD5050
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF Tier 3A
ccm 4485
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/07 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD60D
Màng lọc phụ Iveco 8035.050 Tier2 2930 44 60 01/06 → 11/16
TD60D Straddle Mount
Màng lọc phụ Iveco 8035.050 Tier2 2931 43 59 01/06 → 11/16
TD70D
Màng lọc phụ Iveco 8035.25C Tier 2 2931 50 69 01/06 → 05/16
TD90 Straddle Mount Màng lọc phụ S8000 Tier 2 3908 65 89 01/06 →
TD90D Plus Upgrade Màng lọc phụ NEF Tier 2 3908 65 89 10/06 → 12/12
TD95 Straddle Mount
Màng lọc phụ Iveco 8045.025L Tier 2 3908 72 98 01/06 → 11/16
TD95D
Màng lọc phụ - - - 11/02 →
TD95D Màng lọc phụ - - - 01/04 →
TD95D Plus Màng lọc phụ - - - 01/06 →
Kiểu mẫu TD60D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8035.050 Tier2
ccm 2930
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD60D Straddle Mount
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8035.050 Tier2
ccm 2931
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD70D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8035.25C Tier 2
ccm 2931
kW 50
HP 69
Năm sản xuất 01/06 → 05/16
Kiểu mẫu TD90 Straddle Mount
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ S8000 Tier 2
ccm 3908
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu TD90D Plus Upgrade
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF Tier 2
ccm 3908
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 10/06 → 12/12
Kiểu mẫu TD95 Straddle Mount
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8045.025L Tier 2
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD95D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu TD95D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu TD95D Plus
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL100A Màng lọc phụ 4500 74 100
TL70A Màng lọc phụ 4500 53 72
TL80A Màng lọc phụ 4500 60 82
TL90A Màng lọc phụ 4500 67 91
Kiểu mẫu TL100A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4500
kW 74
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL70A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4500
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL80A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4500
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL90A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 100 / 100 DT
Màng lọc phụ Iveco 8045.25 Turbo 3908 70 95 10/98 → 01/04
TL 100 A Màng lọc phụ NEF F4 CE 0454D 4485 74 100 01/04 → 12/08
TL 70 / 70 DT Màng lọc phụ Iveco 8045.06 3613 48 65 10/98 → 01/04
TL 70 A Màng lọc phụ NEF 4485 53 72 01/04 → 12/08
TL 75 Màng lọc phụ Iveco 8045.05 3908 55 75 10/98 →
TL 80 Màng lọc phụ Iveco 8045.05 3908 59 80 10/98 → 01/04
TL 80 A Màng lọc phụ NEF 4485 59 80 01/04 → 12/08
TL 90 / 90 DT Màng lọc phụ Iveco 8045.25 Turbo 3908 63 86 10/98 → 01/04
TL 90 A Màng lọc phụ NEF 4485 67 91 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 100 / 100 DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8045.25 Turbo
ccm 3908
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 100 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF F4 CE 0454D
ccm 4485
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 70 / 70 DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8045.06
ccm 3613
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 70 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 75
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8045.05
ccm 3908
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/98 →
Kiểu mẫu TL 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8045.05
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 80 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 90 / 90 DT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8045.25 Turbo
ccm 3908
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 90 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TN 85A Màng lọc phụ 4500 60 80 10/05 →
TN 95A Màng lọc phụ - 70 95 10/05 →
Kiểu mẫu TN 85A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4500
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu TN 95A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT-55
Màng lọc phụ Iveco 8035.05 Tier 2 - 40 55 01/03 → 12/15
TT-55 (NEW HOLLAND)
Màng lọc phụ Iveco 2900 41 55 01/02 → 12/08
TT65 (NEW HOLLAND)
Màng lọc phụ - - -
TT75 (NEW HOLLAND)
Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu TT-55
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 8035.05 Tier 2
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/03 → 12/15
Kiểu mẫu TT-55 (NEW HOLLAND)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco
ccm 2900
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/02 → 12/08
Kiểu mẫu TT65 (NEW HOLLAND)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT75 (NEW HOLLAND)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 100 B Màng lọc phụ Iveco 445TA/EEA Tier 3 4500 72 97 01/08 → 12/12
B 110 Tier III Màng lọc phụ - - - 02/07 →
B 95 BTC Tier III Màng lọc phụ - - - 11/10 →
B 95 BTC Tier III Màng lọc phụ - - - 01/08 →
LB 110 Màng lọc phụ - - - 09/00 →
LB 110 B Màng lọc phụ CNH F4GE0484G*D - 82 111 01/08 →
Kiểu mẫu B 100 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 445TA/EEA Tier 3
ccm 4500
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu B 110 Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu B 95 BTC Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu B 95 BTC Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu LB 110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/00 →
Kiểu mẫu LB 110 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH F4GE0484G*D
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 185
Màng lọc phụ CNH F5C Turbo - 61 83 01/06 →
C 190
Màng lọc phụ - - - 01/06 →
Kiểu mẫu C 185
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH F5C Turbo
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu C 190
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 115 SR Màng lọc phụ ISUZU – 4BG1TA - 60 82 01/03 → 12/04
E 135 SR Màng lọc phụ Isuzu 4BG1TA Tier 2 4329 63 85 01/03 → 01/06
E 135 SRL Màng lọc phụ ISUZU - 4BG1TA - 63 86 01/03 → 12/07
E 150 Blade Runner Màng lọc phụ ISUZU - A-4BG1T - 70 95 01/07 →
Kiểu mẫu E 115 SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ ISUZU – 4BG1TA
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu E 135 SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4BG1TA Tier 2
ccm 4329
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/03 → 01/06
Kiểu mẫu E 135 SRL
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ ISUZU - 4BG1TA
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu E 150 Blade Runner
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ ISUZU - A-4BG1T
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 230 Màng lọc phụ FPT F5CE9454 - - - 04/11 →
L185 Màng lọc phụ - - - 01/08 →
LS180 Màng lọc phụ - 50 68 09/99 →
LS190 Màng lọc phụ - 62 84
LX 865
Màng lọc phụ F5CE5454 3200 44 60 11/94 → 09/99
LX 985 Màng lọc phụ 5000 56 75 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu L 230
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F5CE9454
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu L185
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu LS180
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 09/99 →
Kiểu mẫu LS190
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LX 865
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F5CE5454
ccm 3200
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/94 → 09/99
Kiểu mẫu LX 985
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 5000
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 01/98 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 1060 Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 - 88 120 01/08 → 12/15
LM 1133 Màng lọc phụ CNH 4TC 4.5 4485 74 101 08/07 → 12/15
LM 1330 / LM 1333 Màng lọc phụ CNH 4NA 4,5 4485 62 84 01/05 → 12/08
LM 1333
Màng lọc phụ Iveco F4GE0404B*D600 4485 74 101 01/05 → 12/08
LM 1340 / LM 1343 / LM 1345
Màng lọc phụ CNH 4TAA 4.5 4485 88 120 06/02 → 12/10
LM 1340 Turbo
Màng lọc phụ Iveco F4GE0484G*D600 4485 88 118 01/05 → 12/10
LM 1340 Turbo Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 - - 06/07 → 12/10
LM 1443 Turbo Màng lọc phụ Iveco F4GE0484G*D600 4485 82 112 01/05 → 12/10
LM 1443 Turbo Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 118 06/07 → 12/10
LM 1445 Turbo Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/10
LM 1445 Turbo Màng lọc phụ Iveco F4GE0484G*D600 4485 82 112 01/05 → 12/10
LM 1740
Màng lọc phụ Iveco F4BE0484F*D600 4485 - - 06/02 → 12/08
LM 1745 Turbo Màng lọc phụ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 118 01/12 →
LM 1745 Turbo
Màng lọc phụ Iveco 4TAA 4.5 Tier 3 4485 88 118 06/05 → 10/13
LM 5060 Telehandler (EU) Màng lọc phụ - - - 06/07 → 09/09
LM 732
Màng lọc phụ CNH 4TAA 4485 71 97 06/07 → 12/13
LM 732 Turbo
Màng lọc phụ CNH 4TC 4.5 Tier 3 4485 74 101 01/08 → 12/15
LM 740A Màng lọc phụ - - - 06/07 → 12/15
Kiểu mẫu LM 1060
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu LM 1133
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH 4TC 4.5
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 08/07 → 12/15
Kiểu mẫu LM 1330 / LM 1333
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH 4NA 4,5
ccm 4485
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu LM 1333
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE0404B*D600
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu LM 1340 / LM 1343 / LM 1345
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH 4TAA 4.5
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/02 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1340 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/05 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1340 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1443 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/05 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1443 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1445 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1445 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/05 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1740
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4BE0484F*D600
ccm 4485
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/02 → 12/08
Kiểu mẫu LM 1745 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu LM 1745 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco 4TAA 4.5 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/05 → 10/13
Kiểu mẫu LM 5060 Telehandler (EU)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 09/09
Kiểu mẫu LM 732
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH 4TAA
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 732 Turbo
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH 4TC 4.5 Tier 3
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu LM 740A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
City Màng lọc phụ Deutz BF4M 1012 - 61 83 01/96 →
Plus Màng lọc phụ F4L 912/913 - 57 78 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu City
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 1012
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu Plus
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F4L 912/913
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/87 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3030 Màng lọc phụ John Deere - - -
3040 Màng lọc phụ John Deere - - -
Kiểu mẫu 3030
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3040
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4040 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 4040
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310, 310 A (Ceres) Màng lọc phụ 3029DRT - 41 56 → 05/01
320 X/XA (Ceres) Màng lọc phụ 4039DRT - 48 65 → 05/01
325, 325A, 325X, 325XA (Ceres) Màng lọc phụ 4039DPS - 49 67 02/01 →
330 (Cergos) Màng lọc phụ 4045 DRT - 55 75 → 05/01
330 X/XA (Ceres) Màng lọc phụ 4045 DRT - 55 75 → 05/01
335, 335A (Cergos) Màng lọc phụ 4045 DRT51 - 57 77 02/01 →
335, 335A, 335X, 335XA (Ceres) Màng lọc phụ 4045DPS - 57 77 02/01 →
340 (Cergos) Màng lọc phụ 4039DRT - 63 86 → 05/01
340 X/XA (Ceres) Màng lọc phụ 4039TRT - 63 86 → 05/01
345, 345A (Cergos) Màng lọc phụ 4039DPS - 64 87 02/01 →
345, 345A, 345X, 345XA (Ceres) Màng lọc phụ 4039DPS - 64 87 02/01 →
350 (Cergos) Màng lọc phụ 4045TRT - 70 95 → 05/01
355, 355A (Cergos) Màng lọc phụ 4045DPS - 71 97 02/01 →
355, 355X (Ceres) Màng lọc phụ 4045DPS - 71 97 02/01 →
Kiểu mẫu 310, 310 A (Ceres)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 3029DRT
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 320 X/XA (Ceres)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4039DRT
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 325, 325A, 325X, 325XA (Ceres)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4039DPS
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 330 (Cergos)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045 DRT
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 330 X/XA (Ceres)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045 DRT
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 335, 335A (Cergos)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045 DRT51
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 335, 335A, 335X, 335XA (Ceres)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045DPS
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 340 (Cergos)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4039DRT
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 340 X/XA (Ceres)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4039TRT
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 345, 345A (Cergos)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4039DPS
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 345, 345A, 345X, 345XA (Ceres)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4039DPS
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 350 (Cergos)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045TRT
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất → 05/01
Kiểu mẫu 355, 355A (Cergos)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045DPS
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 355, 355X (Ceres)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045DPS
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
540 RX (Ares) Màng lọc phụ John Deere DPS 4039TRT 3920 63 86 01/97 → 02/01
550 RX (Ares) Màng lọc phụ John Deere DPS 4045TRT 4530 70 95 01/97 → 02/01
550 X/Z, 550XA/RZA (Temis) Màng lọc phụ 4045 TRT 4525 75 102 07/00 →
Kiểu mẫu 540 RX (Ares)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere DPS 4039TRT
ccm 3920
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/97 → 02/01
Kiểu mẫu 550 RX (Ares)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere DPS 4045TRT
ccm 4530
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 02/01
Kiểu mẫu 550 X/Z, 550XA/RZA (Temis)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045 TRT
ccm 4525
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 07/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
610 RX/RZ, RXA/RZA (Ares) Màng lọc phụ 6068DRT 6788 81 110
Kiểu mẫu 610 RX/RZ, RXA/RZA (Ares)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6068DRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95, 95 A (Ergos) Màng lọc phụ 4045DRT - 55 75
Kiểu mẫu 95, 95 A (Ergos)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045DRT
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 A Màng lọc phụ DPS - 41 56 01/01 → 12/02
320/X Màng lọc phụ DPS - 48 65 01/01 → 12/02
325/X Màng lọc phụ JOHN DEERE 4045DRT50 - 49 67 03/01 →
330/X Màng lọc phụ DPS - 55 75 02/01 →
335/X Màng lọc phụ JOHN DEERE 4045DRT51 - 57 77 03/01 →
340/X Màng lọc phụ DPS - 63 86 02/01 →
345/X Màng lọc phụ 4039DPS - 64 87 03/01 →
355/X Màng lọc phụ JOHN DEERE 4045 DRT 51 - 72 98 03/01 →
65 Màng lọc phụ MWM D 226-3 - 52 71
70 / 70 X Màng lọc phụ MWM D 226-3 - 52 71 05/01 →
75 / 75 X Màng lọc phụ Perkins 4.236 - - -
75 / 75 X
Màng lọc phụ MWM - - -
85 / 85 X Màng lọc phụ MWM D 226-4 - 63 86
95 / 95 X Màng lọc phụ MWM D 226-4 - 70 95
Kiểu mẫu 310 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/01 → 12/02
Kiểu mẫu 320/X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/01 → 12/02
Kiểu mẫu 325/X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JOHN DEERE 4045DRT50
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 330/X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 335/X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JOHN DEERE 4045DRT51
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 340/X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 345/X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4039DPS
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 355/X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JOHN DEERE 4045 DRT 51
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MWM D 226-3
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 / 70 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MWM D 226-3
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 75 / 75 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 / 75 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MWM
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 / 85 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MWM D 226-4
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95 / 95 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MWM D 226-4
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
335 Màng lọc phụ John Deere 4045DPS - 57 77 01/01 → 12/04
345 Màng lọc phụ John Deere 4039DPS - 64 87 01/01 → 12/04
355 Màng lọc phụ John Deere 4045DPS - 71 97 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 335
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045DPS
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 345
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4039DPS
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 355
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045DPS
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/01 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85/95/105 Màng lọc phụ DPSG 4045D / 4045T - - -
90/100/110 Màng lọc phụ DPSG 4045 - - -
Kiểu mẫu 85/95/105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPSG 4045D / 4045T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90/100/110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPSG 4045
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
610 X Màng lọc phụ Fiat Iveco 8065.05NA 5861 80 109 01/99 → 12/05
610 Z Màng lọc phụ Fiat Iveco 8065.05NA 5861 80 109 01/00 → 12/05
Kiểu mẫu 610 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat Iveco 8065.05NA
ccm 5861
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/99 → 12/05
Kiểu mẫu 610 Z
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat Iveco 8065.05NA
ccm 5861
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/00 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 (1001) Màng lọc phụ 1000.3 WT TIER III 3000 46 62
80 (1001 / 15001) Màng lọc phụ 1000.3 WTI TIER III 3000 60 82
90 (1001 / 15001) Màng lọc phụ 1000.4 WTI Tier 3 4000 63 85 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu 60 (1001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.3 WT TIER III
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80 (1001 / 15001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.3 WTI TIER III
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 (1001 / 15001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 WTI Tier 3
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ - - -
85
Màng lọc phụ - - -
90
Màng lọc phụ - - -
95
Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95 TB Màng lọc phụ 1000.4 WT Euro II 4000 71 95
Kiểu mẫu 95 TB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1000.4 WT Euro II
ccm 4000
kW 71
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75 T/TB Màng lọc phụ - - -
85 T/TB Màng lọc phụ - - -
95 T/TB Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 75 T/TB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 T/TB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95 T/TB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100, 100 GS Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Euro2 4038 71 95
105 Màng lọc phụ SDF Tier III, 4 Zylinder 4000 75 102
85 Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Euro2 4038 61 82
Kiểu mẫu 100, 100 GS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Euro2
ccm 4038
kW 71
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SDF Tier III, 4 Zylinder
ccm 4000
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Euro2
ccm 4038
kW 61
HP 82
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ Deutz TCD2012 L04 2V 4038 73 99
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012 L04 2V
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105
Màng lọc phụ Perkins 1000.6-W - - -
85
Màng lọc phụ - - -
95
Màng lọc phụ Perkins 1000.4-WT EURO 2 - - -
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1000.6-W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1000.4-WT EURO 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5058 ZS Màng lọc phụ Kubota V3300 E - 52 70 01/14 →
5060 ZL Màng lọc phụ Kubota V3300 E - 45 60 01/05 →
5070 Z Màng lọc phụ Kubota V3300 E - 56 75
5090 Z Màng lọc phụ Kubota V3300 TE - 67 90
5370 Z Màng lọc phụ Kubota V3600 - 51 70 01/14 →
5390 Z Màng lọc phụ Kubota V3600 T - 63 86
9100 Z Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 C - 73 102 01/06 →
9300 Z Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 E83 - 81 110 → 08/10
9300 Z Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 E83 - 81 110 09/10 →
9330 Z Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 E96 - 96 130 → 09/10
9330 Z Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 E96 - 96 130 → 08/08
Kiểu mẫu 5058 ZS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300 E
ccm -
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 5060 ZL
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300 E
ccm -
kW 45
HP 60
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 5070 Z
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300 E
ccm -
kW 56
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5090 Z
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300 TE
ccm -
kW 67
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5370 Z
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 5390 Z
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3600 T
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9100 Z
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 C
ccm -
kW 73
HP 102
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 9300 Z
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E83
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất → 08/10
Kiểu mẫu 9300 Z
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E83
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 9330 Z
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E96
ccm -
kW 96
HP 130
Năm sản xuất → 09/10
Kiểu mẫu 9330 Z
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E96
ccm -
kW 96
HP 130
Năm sản xuất → 08/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
470 T Màng lọc phụ Kubota V3300 TE - - -
470 T Màng lọc phụ Kubota V3600 - - -
570 T Màng lọc phụ Kubota V3300 - - -
6370 T Màng lọc phụ Kubota V3600 - 51 70 01/14 →
6390 T Màng lọc phụ Kubota V3600 - 63 86 01/08 →
670 T Màng lọc phụ Kubota V3300 TE - 67 90
670 T Màng lọc phụ Kubota V3300 - 54 72 01/05 →
690 T Màng lọc phụ Kubota V3300 TE - - -
8082 Màng lọc phụ Kubota V3300 T - 51 68 08/00 →
8100 Màng lọc phụ Kubota V3800Di T - - -
8100 Màng lọc phụ Kubota V3800Di TE - - -
8100 D Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 - - -
8100 DS Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 C - - -
8110 Màng lọc phụ Deutz BF4M 1012 C - - -
870 T Màng lọc phụ Kubota V3300 T - - - 08/00 →
870 T Màng lọc phụ Kubota V3300 T - - - → 07/00
870 TD Màng lọc phụ Deutz BF4M 1012 C - - -
870 TDS Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 C - - - → 05/06
870 TDS Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 - - - → 05/06
870 TS Màng lọc phụ Kubota V3800Di TE - - -
870 TS Màng lọc phụ Kubota V3800 DI T - - -
900 T Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 C - 75 100 06/06 →
930 T Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 C - 95 127 06/06 →
930 T Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 - 95 127 06/06 →
9310 T Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 - - -
9310 T Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 E83 - - - 09/10 →
9310 T Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 E83 - - - → 08/10
9330 T Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 E96 - 96 129 09/10 →
9330 T Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 E96 - 96 129 → 08/10
Kiểu mẫu 470 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300 TE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 470 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6370 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 6390 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 670 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300 TE
ccm -
kW 67
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 670 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300
ccm -
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 690 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300 TE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8082
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300 T
ccm -
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 08/00 →
Kiểu mẫu 8100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800Di T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800Di TE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8100 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8100 DS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 1012 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/00 →
Kiểu mẫu 870 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3300 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 07/00
Kiểu mẫu 870 TD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 1012 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 TDS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 05/06
Kiểu mẫu 870 TDS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 05/06
Kiểu mẫu 870 TS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800Di TE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 TS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800 DI T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 900 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 C
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 06/06 →
Kiểu mẫu 930 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 C
ccm -
kW 95
HP 127
Năm sản xuất 06/06 →
Kiểu mẫu 930 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm -
kW 95
HP 127
Năm sản xuất 06/06 →
Kiểu mẫu 9310 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9310 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E83
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 9310 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E83
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 08/10
Kiểu mẫu 9330 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E96
ccm -
kW 96
HP 129
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 9330 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E96
ccm -
kW 96
HP 129
Năm sản xuất → 08/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 1140 Màng lọc phụ Isuzu BB4BG1TRE - 62 84
TB 1140 Màng lọc phụ Isuzu 4JJ1XYSB01 - - -
TB 1400 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu TB 1140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu BB4BG1TRE
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 1140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JJ1XYSB01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 1400
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TCR 50 Màng lọc phụ Yanmar 4 TNE 106 - 68 92
TCR 50 Màng lọc phụ Yanmar 4 TNE 106 TB - - -
TCR 50 Màng lọc phụ 4TNV106-NTB, -NTB1 - - -
TCR 50 (30510005 - 30510056) Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu TCR 50
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4 TNE 106
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TCR 50
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4 TNE 106 TB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TCR 50
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4TNV106-NTB, -NTB1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TCR 50 (30510005 - 30510056)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 140 Màng lọc phụ Isuzu 4JG1T - 60 81
TL 140 Màng lọc phụ Isuzu 4JG1TPA - - -
TL 150 Màng lọc phụ Yanmar 4TNE106T - 74 101
TL 150 Màng lọc phụ Yanmar 4TNE106T-TBL - - -
TL 150 Màng lọc phụ Yanmar 4TNV106T-XTBL - - -
Kiểu mẫu TL 140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JG1T
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JG1TPA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 150
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNE106T
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 150
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNE106T-TBL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 150
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV106T-XTBL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
860 ELITE Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T - 75 102 01/07 → 12/13
860 SX Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T - 75 102 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 860 ELITE
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 860 SX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PT 9000 Màng lọc phụ Cummins 4B4.5T 4500 66 90
Kiểu mẫu PT 9000
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 4B4.5T
ccm 4500
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
840 Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 70 95
Kiểu mẫu 840
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TX 760 Màng lọc phụ Perkins 1004.4T - 84 114 01/01 → 12/09
TX 760B Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 69 94
Kiểu mẫu TX 760
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/01 → 12/09
Kiểu mẫu TX 760B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 69
HP 94
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7000 Màng lọc phụ Lister TS2/TS3 - - -
Kiểu mẫu 7000
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Lister TS2/TS3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mach 464 Màng lọc phụ Perkins - 70 95 01/05 →
Mach 466 Màng lọc phụ Perkins - - - 01/06 →
Mach 490 Màng lọc phụ Perkins 1104C-44 - - - 01/07 →
Mach 564 Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T 4400 75 102 01/05 →
Mach 566 Màng lọc phụ Perkins - - - 01/07 →
Kiểu mẫu Mach 464
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu Mach 466
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu Mach 490
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu Mach 564
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu Mach 566
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10014H Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 75 102 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu 10014H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/12 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5044 Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 3300 37 50 01/13 →
Kiểu mẫu 5044
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 3300
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8014 H Màng lọc phụ Perkins 1104D Tier3A 4400 61 85 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu 8014 H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D Tier3A
ccm 4400
kW 61
HP 85
Năm sản xuất 01/12 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9014 H Màng lọc phụ Perkins 4400 68 92 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu 9014 H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/12 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3460 (RS50)
Màng lọc phụ Perkins DC81436 - 43 58 01/07 → 12/08
3465 (RS51) Màng lọc phụ Perkins XL75076 Tier 3 - 50 68 01/08 →
3470 (RS50)
Màng lọc phụ Perkins - 50 67 01/07 → 12/08
3470 (RS51) Màng lọc phụ Perkins XM51628 Tier 3 - 50 68 01/08 →
3475 (RS50)
Màng lọc phụ Perkins - 51 68 01/07 → 12/08
3475 (RS51) Màng lọc phụ Perkins XL75075 Tier 3 - 55 75 01/08 →
3480 (RS50)
Màng lọc phụ Perkins - 56 75 01/07 → 12/08
3480 (RS51) Màng lọc phụ Perkins NK75005 - 55 75 01/08 →
Kiểu mẫu 3460 (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins DC81436
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 3465 (RS51)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins XL75076 Tier 3
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 3470 (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 50
HP 67
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 3470 (RS51)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins XM51628 Tier 3
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 3475 (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 3475 (RS51)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins XL75075 Tier 3
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 3480 (RS50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 3480 (RS51)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NK75005
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
36105 F/GE/GT (RP52) Màng lọc phụ Perkins RG37929 - 73 99 01/03 → 12/07
3695 F/GE/GT (RP52) Màng lọc phụ Perkins RE37930 Tier 2 - 65 88 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 36105 F/GE/GT (RP52)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins RG37929
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 3695 F/GE/GT (RP52)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins RE37930 Tier 2
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/03 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3690 F/GE/GB/GT (RP55) Màng lọc phụ Perkins NL51884 Tier3 4400 61 83 01/10 →
Kiểu mẫu 3690 F/GE/GB/GT (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NL51884 Tier3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3690 F (RP56) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3B 4400 60 83 01/10 →
3690 GE / GT / GB (RP56) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3B 4400 60 83 01/10 →
Kiểu mẫu 3690 F (RP56)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3B
ccm 4400
kW 60
HP 83
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 3690 GE / GT / GB (RP56)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3B
ccm 4400
kW 60
HP 83
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BL 60 Màng lọc phụ Volvo D4D - 62 84 09/02 → 08/09
BL 61
Màng lọc phụ Volvo D5A - - -
BL 71 Màng lọc phụ Volvo D5D - 68 92 09/09 →
Kiểu mẫu BL 60
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4D
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 09/02 → 08/09
Kiểu mẫu BL 61
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D5A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BL 71
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D5D
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BL 60 (10001-11314) Màng lọc phụ Volvo D4D - 62 84
BL 61 (10001-11458) Màng lọc phụ Volvo D4DCAE2 - 62 84 01/06 →
BL 61 PLUS (10001-10286) Màng lọc phụ Volvo D4DCBE2 4040 68 92 01/06 →
BL 71 (10021-16826) Màng lọc phụ Volvo D4DCBE2 4000 70 95 01/02 → 12/10
BL 71 B Màng lọc phụ Volvo D3.8H - 68 92 01/15 →
BL 71 PLUS (10001-10494) Màng lọc phụ Volvo D4DCCE2 4000 70 95 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu BL 60 (10001-11314)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4D
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BL 61 (10001-11458)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4DCAE2
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu BL 61 PLUS (10001-10286)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4DCBE2
ccm 4040
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu BL 71 (10021-16826)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4DCBE2
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/02 → 12/10
Kiểu mẫu BL 71 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D3.8H
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu BL 71 PLUS (10001-10494)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4DCCE2
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ECR 145 CL Màng lọc phụ D4E EAE3 - - -
Kiểu mẫu ECR 145 CL
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D4E EAE3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 30 GS Màng lọc phụ Volvo D3.3 HCRT-EU2 - 55 75 01/17 →
L 30G Màng lọc phụ Volvo D3.3HCRT-TierIIIB 3300 55 74 03/15 →
L 35 G Màng lọc phụ Volvo D3.3H 3300 55 75 01/15 → 12/18
L 35G Màng lọc phụ Volvo D3.3HTierIIIB 3300 55 75 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu L 30 GS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D3.3 HCRT-EU2
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu L 30G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D3.3HCRT-TierIIIB
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu L 35 G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D3.3H
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu L 35G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D3.3HTierIIIB
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/13 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MC115 C TIER 4F Màng lọc phụ JCB TCAE-55 - 54 74
Kiểu mẫu MC115 C TIER 4F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB TCAE-55
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SD45B Màng lọc phụ Volvo D3.3H-CR-TEU2 - 55 75 01/18 →
SD70D, SD70F Màng lọc phụ Cummins B4.5T - - -
Kiểu mẫu SD45B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D3.3H-CR-TEU2
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu SD70D, SD70F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins B4.5T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ET145 / B Màng lọc phụ Perkins 854F-E34TAWF Tier 4 3621 55 75 01/15 → 01/20
Kiểu mẫu ET145 / B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854F-E34TAWF Tier 4
ccm 3621
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 01/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EW 100 Màng lọc phụ Perkins 854F-E34TA - 55 75 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu EW 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854F-E34TA
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6503 EPA 3 Màng lọc phụ Yanmar 4TNV98-ZVNS - - -
Kiểu mẫu 6503 EPA 3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZVNS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH 627 (ab 418020001, ab WNK41812) Màng lọc phụ Kohler KDI2504 TCR 2482 55 75 01/21 →
Kiểu mẫu TH 627 (ab 418020001, ab WNK41812)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI2504 TCR
ccm 2482
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14504 Màng lọc phụ Deutz TCD2012L4 4038 75 102 01/10 → 12/15
Kiểu mẫu 14504
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012L4
ccm 4038
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/10 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WL 57 Màng lọc phụ Perkins 1104C-44T - 75 102
WL 60 Màng lọc phụ Perkins 854E - 75 102 01/15 → 12/18
WL 70 Màng lọc phụ Perkins 854E - 75 102 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu WL 57
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 60
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu WL 70
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/15 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2080 Màng lọc phụ Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final 2900 45 61
2080 LP Màng lọc phụ Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final 2900 45 61
2080 LPT Màng lọc phụ Deutz TD2.9L4 Tier 4 Final 2900 45 61
2080 LPT Màng lọc phụ Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final 2900 55 75
2080 T Màng lọc phụ Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final 2900 45 61
Kiểu mẫu 2080
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final
ccm 2900
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080 LP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final
ccm 2900
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080 LPT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TD2.9L4 Tier 4 Final
ccm 2900
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080 LPT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TD2.9L4S5 Tier 4 Final
ccm 2900
kW 45
HP 61
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4002 D/P Màng lọc phụ Deutz 1004-4 - - -
4004 D/P Màng lọc phụ Perkins 1004-40T - 80 109 01/00 →
4204 D/P Màng lọc phụ Perkins 1004-40T - 80 109 01/00 →
Kiểu mẫu 4002 D/P
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz 1004-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4004 D/P
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 4204 D/P
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5006 D81 Màng lọc phụ Deutz BF4M2011F - - -
5080 T Màng lọc phụ Perkins 854F-E34TAWF Tier 4 3400 90 122
Kiểu mẫu 5006 D81
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5080 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854F-E34TAWF Tier 4
ccm 3400
kW 90
HP 122
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5625 CX80 Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 - 56 76 01/05 → 12/08
T5625 CX80 Màng lọc phụ Deutz TD2011L04W - 43 59
T6027 Màng lọc phụ Kohler KDI2507 TCR 2200 55 75 01/16 → 12/19
T6027 Màng lọc phụ Kohler KDI 2504 TCR Tier 3B 2200 55 75 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu T5625 CX80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu T5625 CX80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TD2011L04W
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T6027
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI2507 TCR
ccm 2200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu T6027
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI 2504 TCR Tier 3B
ccm 2200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
271 Màng lọc phụ Cummins 4BT3.9 - 74 101 01/96 →
Kiểu mẫu 271
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 4BT3.9
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 1400 Màng lọc phụ CUMMINS QSB3.3 - - -
CS 1400N Màng lọc phụ CUMMINS QSB 3.3 - - -
Kiểu mẫu CS 1400
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CUMMINS QSB3.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS 1400N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CUMMINS QSB 3.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 R-3B Màng lọc phụ Yanmar 4TNV106-NTB - 68 92 01/10 → 12/17
Kiểu mẫu 50 R-3B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar 4TNV106-NTB
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/10 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SY115 Màng lọc phụ Isuzu 4JJ1 - - -
SY125 Màng lọc phụ Isuzu 4JJ1 - - -
SY135C Màng lọc phụ Isuzu 4JJ1X - 79 107 01/21 →
SY155U Màng lọc phụ Isuzu 4JJ1X 2999 79 107 01/21 →
Kiểu mẫu SY115
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JJ1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SY125
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JJ1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SY135C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JJ1X
ccm -
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu SY155U
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JJ1X
ccm 2999
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/21 →

  • 113851M1

  • 4198304A

  • 2981124

  • 5730135
  • 05730135
  • 05743062

  • 87438245
  • 76094057
  • 222422A1
  • 87418365
  • Z-2950577
  • 87718006

  • 76094057
  • 87682999
  • 47132347
  • 1931167

  • 110-6331
  • 131-8903
  • 212-4478

  • 00 0318 827 0
  • CT 60 05 011 112
  • 00 1300 281 0
  • 60 0010 575 8
  • CT 77 00 061 012

  • C1331/6874

  • 0.10.2252.0
  • 0.010.2252.0
  • 0.900.1381.7
  • 0.900.0301.1

  • 4700374772
  • 374772
  • 4812159480
  • 4700378735

  • 848101145

  • 8032066

  • 151849149
  • 1930590

  • 017083001

  • 9304100167

  • 4486014
  • L4486014
  • 5640058011
  • AT199501
  • L4247974

  • 3214312600

  • 0.900.1381.7
  • 0.900.0301.1

  • 11FQ20150

  • 222 422 A 1

  • 59155127
  • 15193231
  • 59046805
  • 59106401
  • 85400778
  • 5906401
  • 13255480

  • 32/915702

  • 7021081
  • 2981124
  • 2871124

  • RT 60 05011112
  • AT199501
  • AT171854
  • ER263096

  • 500 3303 4

  • 3098170460

  • LP11P01013P1
  • IT11P01013P1
  • LP02P000043B

  • 600-185-2120
  • 5049138
  • 42R01 HOP07
  • 42R01 H0P02
  • 22602-11121
  • 848101145
  • 848101190
  • 42N-02-11970
  • 3EC02A5240
  • 3EC02-42230
  • 42R01H0P07
  • 60018 52130

  • W9503-41021
  • 55231-26150
  • 855231-26150
  • W21ESAMA10
  • W9503-41021B

  • 0.900.1381.7

  • 3540052 M1

  • 10013113
  • 761 9405

  • 0009839038

  • 4270034M1
  • 6190628M1
  • VA263096
  • VA263059

  • 605A0027
  • E6050118

  • 1105602

  • 1930590
  • 86555827
  • 72957460
  • 87631625
  • 86982525
  • 87569533
  • 87438245
  • 5080445
  • 47128156
  • 47132346
  • 87682999
  • 87418365
  • 87438244
  • 87438246
  • 82981153

  • 26 510 343

  • 77 00 061 012
  • 60 05 011 112

  • 873021004

  • 132000190707

  • 2250122817

  • KMH0830

  • 10604002F
  • 119117-12570
  • TY11911712570
  • T11911712570

  • 6190628M1
  • 17411 080B

  • T 15835
  • T52557

  • 70918479
  • 17235682
  • 11883619
  • VOE17235682
  • VOE11883619
  • 43931955
  • 43904218
  • 43921493

  • 100 011 3384
  • 1000133384

  • 555 900 5302
  • 574 768 1032
  • 100 023 1400

  • 119117-12570

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 46569

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • màng lọc chính