Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
WF8489

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 89 mm; B = 32 mm; H = 118 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 89 mm
B 32 mm
H 118 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Blue dCi 95
Lọc nhiên liệu K9K 872 1461 70 95 12/18 →
1.5 dCi 75 (K67, F67)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 55 75 07/12 →
1.5 dCi 90 (K67, F67)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 66 90 07/12 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 75 (K67, F67)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90 (K67, F67)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 dCi (HS) Lọc nhiên liệu K9K 898/884 1461 81 110 04/10 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc nhiên liệu K9K 796 1461 63 86 04/10 → 01/18
1.5 dCi (HS)
Lọc nhiên liệu K9K 856, K9K 858 1461 80 109 08/13 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc nhiên liệu K9K 896 1461 79 107 04/10 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc nhiên liệu K9K 894 1461 66 90 10/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 898/884
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 796
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 856, K9K 858
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 08/13 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 896
ccm 1461
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 894
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/10 → 01/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Blue dCi 115 (HM)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 85 116 09/18 →
1.5 Blue dCi 95 (HM)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 70 95 09/18 →
1.5 dCi 110 (HM)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 80 109 01/18 →
1.5 dCi 90 (HM)
Lọc nhiên liệu K9K830 1461 66 90 01/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 115 (HM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95 (HM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110 (HM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90 (HM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K830
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Blue dCi 115
Lọc nhiên liệu K9K 872 1461 85 116 08/18 →
1.5 Blue dCi 95
Lọc nhiên liệu K9K 872 1461 70 95 08/18 →
1.5 dCi
Lọc nhiên liệu K9K 1461 80 109 06/15 →
1.5 dCi 110
Lọc nhiên liệu K9K 1461 79 107 03/12 →
1.5 dCi 90
Lọc nhiên liệu K9K 1461 66 90 03/12 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Blue dCi 95
Lọc nhiên liệu K9K872 1461 70 95 05/18 →
1.5 dCi
Lọc nhiên liệu K9K 1491 55 75 05/13 →
1.5 dCi 90
Lọc nhiên liệu K9K 1491 66 90 05/13 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 dCi
Lọc nhiên liệu K9K 1491 55 75 01/13 →
1.5 dCi
Lọc nhiên liệu K9K 872 1461 70 95 08/18 →
1.5 dCi 90
Lọc nhiên liệu K9K 1491 66 90 01/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
108 CDI (W415)
Lọc nhiên liệu OM 607.951 1461 55 75 10/12 →
108 CDI (W415)
Lọc nhiên liệu OM 608.915 1461 59 80 02/19 →
109 CDI (W415)
Lọc nhiên liệu OM 607.951 1461 66 90 10/12 →
109 CDI (W415)
Lọc nhiên liệu OM 608.915 1461 70 95 02/19 →
111 CDI (W415)
Lọc nhiên liệu OM 607.951 1461 81 110 01/13 →
111 CDI (W415)
Lọc nhiên liệu OM 608.915 1461 85 116 02/19 →
Kiểu mẫu 108 CDI (W415)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 607.951
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu 108 CDI (W415)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 608.915
ccm 1461
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 109 CDI (W415)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 607.951
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu 109 CDI (W415)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 608.915
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 111 CDI (W415)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 607.951
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 111 CDI (W415)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 608.915
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 dCi (K14F)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 66 90 01/17 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi (K14F)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 dci (E12)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 66 90 09/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dci (E12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 dCi (M20, M20M)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 63 86 11/09 →
1.5 dCi 90 (M20, M20M)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 66 90 04/11 →
1.5 dCi 105 (M20, M20M)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 78 106 07/10 → 10/13
1.5 dCi 110 (M20, M20M)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 81 110 04/11 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi (M20, M20M)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90 (M20, M20M)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 105 (M20, M20M)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 07/10 → 10/13
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110 (M20, M20M)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 l dCi 115 (X61)
Lọc nhiên liệu K9K 872 1461 85 116 07/19 →
1.5 l dCi 80 (X61)
Lọc nhiên liệu K9K 872 1461 59 80 07/19 →
1.5 l dCi 95 (X61)
Lọc nhiên liệu K9K 872 1461 70 95 07/19 →
Kiểu mẫu 1.5 l dCi 115 (X61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.5 l dCi 80 (X61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.5 l dCi 95 (X61)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 dCi 110
Lọc nhiên liệu K9K 1491 81 110 02/15 →
1.5 dCi 90
Lọc nhiên liệu K9K608 1491 66 90 05/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K608
ccm 1491
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 dCi
Lọc nhiên liệu K9K646 1461 81 110 07/16 →
1.5 dCi
Lọc nhiên liệu K9K608 1461 66 90 11/12 →
1.5 dCi
Lọc nhiên liệu K9K612 1461 55 75 11/12 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K646
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/16 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K608
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K612
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Blue dCi 95
Lọc nhiên liệu K9K 872 1461 70 95 12/18 →
1.5 dCi 75 (K67, F67)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 55 75 07/12 →
1.5 dCi 90 (K67, F67)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 66 90 07/12 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 75 (K67, F67)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90 (K67, F67)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 dCi (HS) Lọc nhiên liệu K9K 896 1461 79 107 04/10 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc nhiên liệu K9K 884 / 894 1461 66 90 10/10 → 01/18
1.5 dCi (HS)
Lọc nhiên liệu K9K 858 1461 80 109 08/13 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc nhiên liệu K9K 898/884 1461 81 110 04/10 → 01/18
1.5 dCi (HS) Lọc nhiên liệu K9K 796 1461 63 86 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 896
ccm 1461
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 884 / 894
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 858
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 08/13 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 898/884
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/10 → 01/18
Kiểu mẫu 1.5 dCi (HS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 796
ccm 1461
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 04/10 → 01/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Blue dCi 115 (HM)
Lọc nhiên liệu K9K 666 1461 85 116 09/18 →
1.5 Blue dCi 95 (HM)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 70 95 09/18 →
1.5 dCi 110 (HM)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 80 109 01/18 →
1.5 dCi 90 (HM)
Lọc nhiên liệu K9K830 1461 66 90 01/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 115 (HM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 666
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95 (HM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110 (HM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90 (HM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K830
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Blue dCi 115 (KW0/1)
Lọc nhiên liệu K9K 872 1461 85 116 03/19 →
1.5 dCi Lọc nhiên liệu K9K-612 1461 66 90 04/18 →
1.5 dCi 75 (FW0/1, KW0/1)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 55 75 09/10 →
1.5 dCi 80 (FW0/1)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 59 80 10/19 →
1.5 dCi 90 (FW0/1, KW0/1)
Lọc nhiên liệu K9K 608/628/808 1461 66 90 06/09 →
1.5 dCi 95 (FW0/1, KW0/1)
Lọc nhiên liệu K9K 1461 70 95 03/19 →
1.5 dCi 110 (FW0/1, KW0/1)
Lọc nhiên liệu K9K636/804/812/816 1461 81 110 09/10 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 115 (KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K-612
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 75 (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 80 (FW0/1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/19 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90 (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 608/628/808
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 95 (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/19 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110 (FW0/1, KW0/1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K636/804/812/816
ccm 1461
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Blue dCi 115
Lọc nhiên liệu K9K 872 1461 85 116 08/18 →
1.5 Blue dCi 95
Lọc nhiên liệu K9K 872 1461 70 95 08/18 →
1.5 dCi
Lọc nhiên liệu K9K 1461 62 85 01/15 →
1.5 dCi
Lọc nhiên liệu K9K 1461 80 109 06/15 →
1.5 dCi 110
Lọc nhiên liệu K9K 1461 79 107 03/12 →
1.5 dCi 90
Lọc nhiên liệu K9K 1461 66 90 03/12 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1461
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Blue dCi 95
Lọc nhiên liệu K9K872 1461 70 95 05/18 →
1.5 dCi
Lọc nhiên liệu K9K 1491 55 75 05/13 →
1.5 dCi 90
Lọc nhiên liệu K9K 1491 66 90 05/13 →
Kiểu mẫu 1.5 Blue dCi 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 dCi
Lọc nhiên liệu K9K 1491 55 75 01/13 →
1.5 dCi
Lọc nhiên liệu K9K 872 1461 70 95 08/18 →
1.5 dCi 90
Lọc nhiên liệu K9K 1491 66 90 01/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K 872
ccm 1461
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5 dCi 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K9K
ccm 1491
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/13 →

  • A 415 477 00 01
  • A 607 090 07 52
  • 607 090 07 52
  • 415 477 00 01

  • 16400-3VD0B
  • 16400-4255R
  • 16400-00Q1H
  • 16400-00Q2A
  • 16400-0797R
  • 16403-00QAC
  • 16400-3VD0C
  • 16400-7343R

  • 16 40 049 76R
  • 86 60 003 797
  • 16 40 076 79R
  • 16 40 378 03R
  • 16 40 395 94R
  • 16 40 388 15R
  • 16 40 007 97R
  • 16 40 026 70R
  • 16 40 007 97R

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: WF8489

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.